Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề kiểm tra chất lượng đầu năm môn hóa lớp 10

39fc52db49d711490dd9f6d4f690df38
Gửi bởi: Võ Hoàng 29 tháng 7 2018 lúc 20:31:30 | Được cập nhật: 13 tháng 5 lúc 1:57:10 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 578 | Lượt Download: 8 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

ÔN MÔN HÓAẬCâu Phân bi các ch sau, đâu là ch t, đâu là ch t:ệ ấa) Fe, H2 O, K2 SO4, NaCl, H3 PO4.b) HBr, Fe, KNO3, H2, Ca(OH)2, CH4 Cl2, P, H2 SO4, Na2 CO3 CuO, Mg, N2 O3, Br2, HCl.Câu 2: Nêu nghĩa công th hóa các phân các ch sau, tính phân kh chúng:ứ ủa) ZnCl2b) H2 SO4c) CuSO4d) CO2e) HNO3f) Al2 O3.Câu 3: Tính kh ng phân theo đv cacbon các phân sau. Cho bi ch nào là ch t, ch nào là pố ượ ợch t.ấa) C, Cl2 KOH, H2 SO4 Fe2 (CO3 )3 b) BaSO4 O2 Ca(OH)2 Fe.c) HCl, NO, Br2 K, NH3 .d) C6 H5 OH, CH4 O3 BaO.CHUYÊN TÍNH THEO PH NG TRÌNH HÓA CỀ ƯƠ ỌD NG 1: BÀI TOÁN TÍNH THEO PH NG TRÌNH PH NG TẠ ƯƠ ẾVD: Cho 5,4 Al tác ng lít khí Clụ ớ2 đktc. Tìm V. Tìm kh ng ph mở ượ ẩBài 1: Cho 11,2 tác ng HCl. Sau ph ng thu lít khí Hiđro đktc.ắ ượ ởa) Tìm Vb) Tìm kh ng FeClố ượ ủ2 ra sau ph ngạ ức) Tìm kh ng HClố ượ ủBài 2: Cho 32 CuO tác ng Hụ ớ2 SO4 a) Tìm kh ng Hố ượ ủ2 SO4 b) Tìm kh ng CuSOố ượ ủ4 ra sau ph ngạ ứBài 3: Cho 48g Fe2 O3 tác ng HCl.ụ ớa) Tìm kh ng HClố ượb) Tìm kh ng FeClố ượ3 thành sau ph ngạ ứBài 4: Cho 16 NaOH tác ng Hụ ớ2 SO4 .a) Tìm kh ng Hố ượ2 SO4b) Tìm kh ng Naố ượ ủ2 SO4 thành sau ph ngạ ứBài 5: Cho 10 CaCO3 vào bình kín đun nóng khi ph ng ra hoàn toàn thì thu CaO và COộ ượ2 a) Tìm th tích khí COể2 đktcởb) Tính kh ng CaO thành sau ph ngố ượ ứBài 6: Cho 78 Al(OH)3 tác ng Hụ ớ2 SO4.a) Tính kh ng Hố ượ2 SO4b) Tính kh ng Alố ượ ủ2 (SO4 )3 thành sau ph ngạ ứBài 7: Cho 22,2 CaCl2 tác ng AgNOụ ớ3 .a) Tính kh ng AgNOố ượ3b) Tính kh ng các ch còn trong ph ngố ượ ứBài 8: Cho 10,6 Na2 CO3 tác ng CaClụ ớ2 Tính kh ng các ch thành sau ph ngố ượ ứBài 9: Cho 11,2 tác ng HCl. Toàn ng Hiđro sinh ra cho tác ng (g) CuO.ắ ượ ớa) Tìm mb) Tìm kh ng FeClố ượ2 Bài 10: cháy 16,8 Fe trong khí Oxi thì thu Feố ượ2 O3. Cho toàn ng Feộ ượ2 O3 thành sau ph ngạ ứnày tác ng (g) Hụ ớ2 SO4 .a) Tìm th tích khí Oxi cháy ng trênể ượ ắb) Tìm mBài 11: Cho 48 Fe2 O3 tác ng HCl.ụ ớa) Tìm kh ng FeClố ượ ủ3 thànhạb) Tìm kh ng HClố ượ ủBài 12: Cho 24 oxi tác ng Hụ ớ2 SO4 có trong dung ch loãng.ịa) Tìm th tích khí Hiđro sinh ra đktc)ể ởb) Tìm kh ng Hố ượ ủ2 SO4c) Tìm kh ng CaSOố ượ ủ4 thành sau ph ngạ ứBài 13: Cho 32 Oxi tác ng Magie.ụ ớa) Tìm kh ng Mg trong ph ng.ố ượ ứb) Tìm kh ng Magie oxit thànhố ượ ạBài 14: đi ch 55,5 CaClể ế2 ng ta cho Ca tác ng HClườ ớa) Tìm kh ng Ca và HCl trong ph ngố ượ ứb) Tìm th tích khí Hiđro sinh ra đktc)ể ởBài 15: Tính th tích khí Oxi và Hiđro đktc đi ch 900g cể ướBài 16: đi ch KNOể ấ3 ng ta cho KOH tác ng HNOườ ớ3 Tính kh ng KOH và HNOố ượ ủ3 ầdùng đi chề ếBài 17: lo thép có ch 98% là đi ch ng cách cho Feộ ượ ằ2 O3 tác ng Hụ ớ2 Tính kh ng ượ ủFe2 O3 và th tích khí Hiđro đi ch 10 thép lo trênể ạBài 18: CaCO3 dùng xu CaO. Tính kh ng CaCOượ ượ3 dùng đi ch 5,6 CaOầ ấD NG 2: BÀI TOÁN CH CÒN CH TẠ ẾBài 1: Cho 32,8 Na3 PO4 tác ng 51 AgNOụ ớ3 Tính kh ng các ch còn sau ph ngố ượ ứBài 2: Cho 3,2 tác ng 11,2 Fe. sau ph ng hóa trên thành bao nhiêu FeS? Tính kh ng ượch còn .ấ ưBài 3: Cho 11,2 CaO tác ng dung ch có ch 39,2 Hụ ứ2 SO4 Tính kh ng các ch còn trong ph ng ượ ứhóa trên (không tính kh ng c)ọ ượ ướBài 4: cháy 6,4 huỳnh ng 11,2 lít khí Oố ằ2 (đktc) thu ph là SOượ ẩ2 Tính th tích các khí thu ủđ sau ph ng hóa trên đktcượ ởBài 5: cháy 4,8 cacbon ng 6,72 lít khí oxi thu ph sau ph ng là COố ượ ứ2 Tìm kh ng chaatss ượcòn và th tích khí COư ể2 thu cượBài 6: Cho 20,8 BaCl2 tác ng dung ch ch 9,8 Hụ ứ2 SO4 Tính kh ng các ch thu sau ph ng.ố ượ ượ ứBài 7: Cho 20 CuO tác ng dung ch ch 18,25 HCl. Tính kh ng các ch thu sau ph ng.ụ ượ ượ ứBài 8: Cho lít khí Oxi đktc tác ng 16,8 t. Sau ph ng thu 16 (III) oxit.ở ượ ắa) Ch ng minh ng: Oxi ph ng t, còn dứ ưb) Tính và kh ng còn dố ượ ưBài 9: Cho 24,8 Na2 tác ng dung ch ch 50,4 HNOụ ứ3 Tính kh ng các ch thu sau ph ng.ố ượ ượ ứBài 10: Cho 20 MgO tác ng 19,6 Hụ ớ3 PO4 Tính kh ng các ch thu sau ph ng.ố ượ ượ ứBài 11: Cho 4,8 Magie tác ng HCl thì thu 2,24 lít khí Hiđro đktcụ ượ ởa) Ch ng minh ng Mg còn HCl ếb) Tìm kh ng Mg và MgClố ượ ư2 thành sau ph ngạ ứBài 12: Cho 10,08 lít khí Cl2 đktc tác ng (g) Cu. Sau ph ng thu 63,9 ch n. ượ ắa) Ch nào ph ng t? Ch nào còn ?ấ ưb) Tính và ph trăm kh ng các ch sau ph ngầ ượ ứBài 13: cháy 16 huỳnh thì thu 8,96 lít khí ượa) Ch ng minh ng: huỳnh dứ ưb) Tính th tích oxi tham gia vào ph ngể ứBài 14: Cho 22,2 CaCl2 tác ng 31,8 Naụ ớ2 CO3 Tính kh ng các ch sau khi ph ng.ố ượ ứBài 15: Cho 5,4 nhôm tác ng HCl. thu sau ph ng hòa tan ti m’ Mg và thu ượ ượ ớđ 2,24 lít khí Hượ2 đktc. Tìm và m’ởBài 16: Cho NaOH tác ng (g) Hụ ớ2 SO4 Sau ph ng ng axit còn tác ng 11,2 t.ả ượ ắa) Tính mb) Tính th tích khí Hiđro sinh ra đktcể ởBài 17: Cho 32 Cu tác ng lít khí Oxi. Sau ph ng thì oxi còn ng oxi còn này tác ng ượ ủv 11,2 t. Tính Vớ ắBài 18: cháy hoàn toàn 16 canxi. Cho ch sau ph ng tác ng 18,25 axit HCl. Tính kh ng các ượch còn sau ph ng.ấ ứBài 19: Cho 22,4 tác ng lít khí Clắ ớ2 Ch sau ph ng tác ng ti 255 AgNOấ ớ3 Tính và kh ng các ch thu cố ượ ượBài 20: Cho (g) CaCO3 tác ng dung ch ch 36,5 axit HCl. ng axit ph ng 10 ượ ớMgO. Tính