Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề cương ôn thi học kì 2 môn hóa học lớp 10 (4)

7532197662c0ceff9f58de7026522e2a
Gửi bởi: Võ Hoàng 16 tháng 12 2018 lúc 22:27:14 | Được cập nhật: hôm kia lúc 23:48:16 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 550 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

TR NGHI NG CH NG NIT PHOTPHOẮ ƯƠ ƠCâu 1: Th hi ph ng gi Hự ữ2 và N2 (t mol 1), trong bình kín có xúc tác, thuỉ ệđ khí có áp su gi 9% so ban (trong cùng đi ki n). Hi su tượ ấph ng là ứA. 20%. B. 22,5%. C. 25%. D. 27%. Câu 2: Đi ch NHề ế3 Nừ ồ2 và H2 (t mol 1: 3). kh tr soỉ ướv sau ph ng là 0,6. Hi su ph ng là ứA. 75%. B. 60%. C. 70%. D. 80%. Câu 3: Tr dung ch HCl 0,3M; Hộ ị2 SO4 0,2M; và H3 PO4 0,1M nh ng th tích ngớ ằnhau thu dung ch A. trung hòa 300 ml dung ch ml dung ch Bượ ịg NaOH 0,2M và Ba(OH)2 0,1M. Giá tr là ủA. 200. B. 250. C. 500. D. 1000. Câu 4: Chia gam hai kim lo Cu, Fe thành hai ph ng nhau. ằ Ph 1: tác ng hoàn toàn HNOầ ớ3 ngu thu 0,672 lít khí.ặ ượ Ph 2: tác ng hoàn toàn dung ch Hầ ị2 SO4 loãng thu 0,448 lít khí ượGiá tr là (bi các th tích khí đo đktc) ượ ởA. 4,96 gam. B. 8,80 gam. C. 4,16 gam D. 17,6 gam. Câu 5: Cho 25,2 gam Fe tác ng HNOụ ớ3 loãng đun nóng thu khí NO là ph mượ ẩkh duy nh và dung ch Z, còn 1,4 gam kim lo không tan. Kh ng mu iấ ượ ốtrong dung ch là A. 76,5 gam B. 82,5 gam. C. 126,2 gam. D. 180,2 gam. Câu 6: Hoà tan hoàn toàn 9,45 gam kim lo ng HNOạ ằ3 loãng thu 5,04 lít (đktc)ượh khí Nỗ ợ2 và NO (không có ph kh khác), trong đó mol NO sả ốmol N2 O. Kim lo là ạA. Zn. B. Cu. C. Al. D. Fe. Câu 7: kim lo Mg và chia thành ph ng nhau.ộ ượ ằ Ph cho tác ng HNOầ ớ3 thu 1,68 lít Nư ượ2 duy nh t. ấ Ph Hòa tan trong 400 ml HNOầ3 loãng 0,7M, thu lít khí không màu, hóaượnâu trong không khí. Giá tr (bi các th tích khí đo đktc) là ởA. 2,24 lít. B. 1,68 lít. C. 1,568 lít. D. 4,48 lít. Câu 8: Hòa tan hoàn toàn gam Fe3 O4 vào dung ch HNOị3 loãng ng khí NOư ượthu đem oxi hóa thành NOượ2 vào cùng dòng khí Oồ ướ2 chuy thànhể ếHNO3 Cho bi th tích khí Oế ể2 (đktc) đã tham gia vào quá trình trên là 3,36 lít. Kh ngố ượm Feủ3 O4 là A. 139,2 gam. B. 13,92 gam. C. 1,392 gam. D. 1392 gam. Câu 9: Nung hoàn toàn 0,05 mol FeCOế3 trong bình kín ch 0,01 mol Oứ2 thu ch tượ ấr A. hòa tan ng dung ch HNOể ị3 (đ nóng) thì mol HNOặ ố3 thi nố ầdùng là A. 0,14 mol B. 0,15 mol. C. 0,16 mol. D. 0,18 mol. Câu 10: Cho gam oxit FeO, CuO, Feỗ ồ2 O3 có mol ng nhau tác ngố ụhoàn toàn ng là 250 ml dung ch HNOớ ượ ị3 khi đun nóng nh thu dungẹ ượd ch và 3,136 lít (đktc) khí NOị ồ2 và NO có kh so hiđro là 20,143.ỉ ớTính A. 74,88 gam. B. 52,35 gam. C. 72,35 gam D. 61,79 gam. Câu 11: Cho 24,0 gam Cu vào 400 ml dung ch NaNOị3 0,5M, sau đó thêm 500 ml dungd ch ịHCl 2M thu dung ch và có khí NO thoát ra. Th tích khí NO bay ra (đktc)ượ ểvà th tích ểdung ch NaOH 0,5M thi dùng Cuị 2+ trong làầ ượA. 4,48 lít và 1,2 lít. B. 5,60 lít và 1,2 lít C. 4,48 lít và 1,6 lít D. 5,60 lít và 1,6 lít. Câu 12: Hòa tan 12,8 gam Cu trong 200 ml dung ch KNOộ ợ3 0,5M và H2 SO41M. Th tích khí NO (s ph kh duy nh t) thoát ra đktc là ởA. 2,24 lít. B. 2,99 lít. C. 4,48 lít. D. 11,2 lít. Câu 13: Hòa tan gam Al vào ng dung ch NaOH và NaNOộ ượ ủ3 th yấxu hi 6,72 lít (đkc) khí NHấ ợ3 và H2 mol ng nhau. Kh ng ng ượ ằA. 6,72 gam. B. 7,59 gam. C. 8,10 gam. D. 13,50 gam. Câu 14: đi ch kg dung ch HNOể ị3 25,2% ng ph ng pháp oxi hóa NHằ ươ3 th tíchểkhí NH3 (đktc) thi dùng là ầA. 336 lít B. 448 lít C. 896 lít D. 224 lítCâu 15: Hòa tan 142 gam P2 O5 vào 500 gam dung ch Hị3 PO4 24,5%. ng Hồ ủ3 PO4trong dung ch thu là ượA. 49,61%. B. 56,32%. C. 48,86%. D. 68,75%. Câu 16: Ch nào sau đây có th dùng làm khô không khíấ ểA. H2 SO4 cặ B. CuSO4 khan C. Vôi ngố D. P2 O5Câu 17: Tìm phát bi ch aư đúngA. Các mu amoni tan trong cố ướB. Các mu amoni khi tan đi li hoàn toàn thành ionố ệC. Các mu amoni khi đun nóng phân thành amoniac và Axit ủD. Có th dùng mu amoni ch NHể ế3 trong phòng thí nghi mệCâu 18: Ch dùng Hỉ2 và đi ki đun nóng có th tách nào sau đây?ề ợA. NH4 Cl, Na2 CO3 NaCl B. NH4 NO3 CaCO3 K2 SO4C. NH4 Cl, BaSO4 MgSO4 D. th hi cấ ượCâu 19: Ch phát bi đúngA. Các mu amoni ng tínhố ưỡB. Các mu amoni thăng hoaố ềC. Urê cũng là mu amoniốD. Ph ng nhi phân NHả ệ4 NO3 là ph ng oxi hóa, khả ửCâu 20: Cho Cu vào dung ch Hị2 SO4 loãng. Cu tan thêm vào đó. ếA. Mu KNOố3 B. Khí O2C. Dung ch HNOị3 D. đúngấ ềCâu 21: Axit nitric tinh khi là ch ng không màu nh ng Axit nitric trong phòngế ặthí nghi có màu nâu vàng ho nâu là do. ặA. HNO3 oxi hóa trong không khí ch có màuụ ấB. HNO3 oxi hóa thành ch có màuự ấC. HNO3 phân ít NOị ạ2 tan trong HNOạ3 ngỏD. HNO3 hút nh dung ch có màu. ướ ịCâu 22: Cho ph ng ứFe 2HCl FeCl2 H2 (1) Fe 4HNO3 Fe(NO3 )3 NO 2H2 (2)Tìm phát bi đúngA. ph ng (2) có tính oxi hóa mjanh Hở ph ng (1)ở ứB. là ch oxi hóa ph ng (1), NOấ ứ3 là ch oxi hóa ph ng (2)ấ ứC. Trong ph ng (1) và (2), Axit là ch oxi hóa là môi tr ngả ườD. Trong ph ng (1) Fe th hi tính kh u, trong ph ng (2) Fe th hi tính ệkh nhử ạCâu 23: cháy hoàn toàn 6,2 gam photpho ng oxi cho ph thành tácố ạd ng gam dung ch NaOH 32%, thu mu Naụ ượ ố2 HPO4 Giá tr làị ủA. 25. B. 50. C. 75. D. 100. Câu 24: Cho 14,2 gam P2 O5 vào 200 gam dung ch NaOH 8% thu dung ch A.ị ượ ịMu thu và ng ng ng làượ ươ ứA. NaH2 PO4 11,2%. B. Na3 PO4 và 7,66%. C. Na2 HPO4 và 13,26%. D. Na2 HPO4 và NaH2 PO4 7,66%. ềCâu 25: Cho 150 ml dung ch KOH 1M tác ng 200 ml dung ch Hị ị3 PO4 0,5M. Sauph ng, trong dung ch ch các mu ốA. KH2 PO4 và K2 HPO4 B. KH2 PO4 và K3 PO4 C. K2 HPO4 và K3 PO4 D. KH2 PO4 K2 HPO4 và K3 PO4Câu 26: Cho 44 gam NaOH vào dung ch ch 39,2 gam Hị ứ3 PO4 Sau khi ph ng raả ảhoàn toàn, đem cô dung ch. Kh ng ng mu khan thu là ượ ượA. 50 gam Na3 PO4 B. 49,2 gam NaH2 PO4 và 14,2 gam Na3 PO4 C. 15 gam NaH2 PO4 D. 14,2 gam Na2 HPO4 và 49,2 gam Na3 PO4 Câu 27: Cho 14,2 gam P2 O5 vào 100 ml dung ch ch NaOH 1M và KOH 2M, thu cị ượdung ch X. Các anion có trong dung ch là ịA. PO43- và OH -. B. H2 PO4- và HPO4 2-C. HPO42- và PO43- D. H2 PO4- và PO43- Câu 28: Cho 1,32 gam (NH4 )2 SO4 tác ng dung ch NaOH đun nóng thu cụ ượm ph khí. th hoàn toàn ng khí trên vào dung ch ch 3,92 gam Hẩ ượ ứ3 PO4 .Mu thu làố ượA. NH4 H2 PO4 B. (NH4 )2 HPO4 C. (NH4 )3 PO4 D. NH4 H2 PO4 và (NH4 )2 HPO4 Câu 29: Thu phân hoàn toàn 8,25 gam photpho trihalogenua thu dung ch X.ỷ ượ ịĐ trung hoà 100 ml dung ch NaOH 3M. Công th photpho trihalogenua là ủA. PF3 B. PCl3 C. PBr3 D. PI3 Câu 30: Phân supephotphat kép th xu th ng ch có 40% Pự ượ ườ ỉ2 O5 kh iậ ốl ng ượ Ca(H2 PO4 )2 trong phân bón đó là A. 78,56%. B. 56,94%. C. 65,92%. D. 75,83%. Câu 31: lo phân supephotphat kép có ch 69,62% mu canxi đihiđrophotphat, cònộ ốl các ch không ch photpho. dinh ng lo phân lân này làạ ưỡ ạA. 48,52%. B. 42,25%. C. 39,76%. D. 45,75%. Câu 32: Cho cacbon tác ng ng HNOụ ượ3 c, nóng ph là nặ ỗh khí COợ2 và NO2 khí thu có th tích Vỗ ượ ểCO2 VNO2 làA. B. C. D. 2Câu 33: Cho 39,2 gam H3 PO4 vào dung ch ch 44 gam NaOH. mol mu thànhị ạlà: A. 0,1; 0,3 B. 0,2; 0,3 C. 0,1; 0,2 D. đáp án khác. Câu 34: Khi nhi phân, dãy mu nitrat nào cho ph là oxit kim lo i, khí nitệ ơdioxit và khi oxi?A. Cu(NO3 )2 Fe(NO3 )2 Pb(NO3 )2 B. Cu(NO3 )2 LiNO3 KNO3C. Hg(NO3 )2 AgNO3 KNO3 D. Zn(NO3 )2 KNO3 Pb(NO3 )2Câu 35: Ch câu đúng nh trong các câu sau ấA. Dung ch NHị3 hoà tan Zn(OH)2 do ph [Zn(NHạ ứ3 )4 2+B. Dung ch NHị3 hoà tan Zn(OH)2 do Zn(OH)2 ng tínhưỡC. Dung ch mu nitrat có tính oxi hóaị ốD. Dung ch mu nitrat kém nhi và có tính oxi hóa nhi cao. ộCâu 36: Cho kim lo Cu tác ng HNOạ ớ3 hi ng quan sát là ượ ượA. Khí màu nâu bay lên, dung ch chuy màu xanhị ểB. Khí không màu bay lên, dung ch chuy màu xanhị ểC. Khí không màu bay lên, dung ch có màu nâuịD. Khí thoát ra không màu hoá nâu trong không khí, dung ch chuy sang màu xanhị ểCâu 37: ng cân ng ph ng đi ch Photpho Caổ ừ3 (PO4 )2 SiOớ2và nhi cao là: ộA. 21 B. 20 C. 19 D. 18. Câu 38: Ch câu đúng trong các câu sau: Phân supe photphat kép: A. đi ch qua giai đo n. ượ B. ch là Ca(Hồ ấ2 PO4 )2 và CaSO4 C. khó tan trong dung ch t. D. câu trên. ảCâu 39: Hoà tan gam FeSế2 trong dung ch HNOị3 thu khí NOừ ượ2 và dungd ch X. Cho dung ch tác ng dung ch BaClị ị2 thu 18,64 gam aư ượ ủtr ng. Giá tr là ủA. 9,6 gam. B. 12 gam. C. gam. D. 4,8 gam. Câu 40: Hòa tan hoàn toàn 3g Al và Cu vào dung ch HNOỗ ị3 loãng, nóng thuđ dung ch A. Cho tác ng dung ch NHượ ị3 thu mang nungư ượđ kh ng không i, cân 2,04g. Kh ng Al và Cu trong nế ượ ượ ượ ầl là: ượA. 2,7g và 0,3g B. 0,3g và 2,7g C. 1,08g và 1,92g D. 0,54g và 2,46gCâu 41: Cho 26g Zn tác ng dd HNOụ ớ3 thu 8,96 lít khí NO vàượ ợNO2 (đktc). mol HNOố3 có trong dd là: A. 0,4 mol B. 0,8mol C. 1,2mol D. 0,6molCâu 42: Hòa tan hoàn toàn Al vào dung ch HNOộ ị3 dư thu đư 8,96 lit (đktc) nợ ỗh NO và Nợ ồ2 có mol là 1: 3. có giá tr là: ịA. 24,3g B. 42,3g C. 25,3g D. 25,7g Câu 43: Cho 2,4g Mg tác ng dd HNOụ ớ3 Sau khi ph ng ra hoàn toàn thuư ảđ 0,896lít NO (đktc) và dd X. Kh ng mu khan thu khi cô dd là: ượ ượ ượ A. 14,80g B. 15,60g C. 13,92g D. đáp án khác. Câu 44: Ôxit tác ng NaOH ng th ra mu i; oxit đó là: A. CO B. NO2 C. CO2 D. Fe3 O4Câu 45: Hoà tan hoàn toàn gam kim lo ng vào dung ch HNOạ ị3 thu 13,44 lítư ượh khí NO và NOỗ ợ2 đktc) ng 24,4 gam. Kh ng có giá tr làặ ượ A. 64g B. 30g C. 31g D. 32gCâu 46: Cho dung ch NHị3 dế vào 20ml dung ch Alư ị2 (SO4 )3 ch aọ ủvà cho vào 10 ml dung ch NaOH 2M thì tan t. ng mol/l dungị ủd ch Alị2 (SO4 )3 là: A. 1M B. 0,5M C. 0,1M D. 1,5MCâu 47: Ch dùng kim lo i, có th phân bi các dung ch mu sau đây :ỉ ượ ốNH4 NO3 (NH4 )2 SO4 K2 SO4 Kim lo đó là: ạA. Cu B. Ba C. Al D. Na. Câu 48: Khi cho oxit kim lo hóa tr tác ng dung ch HNOủ ị3 thì oư ạthành 34,0 mu nitrat và 3,6 (không có ph khác). đó là oxit kimố ướ ủlo nào ạA. Cu B. Ba C. Al D. Na. Câu 49: Cho các phát bi sau: ểA. Tr phân HN O3 Nử có trị V, số xi +5B. làm khô khí NHể3 có ta khí qua bình ng vôi ng (CaO)ẫ ướ ốC. HNO3 tinh khi là ch ng, không màu, khói nh trong không khí mế ẩD. HN O3 để âu gả sa àu nâu do du HN O3 có an ượ khí O2S phát bi đúng A. B. C. D. 2Câu 50: Ph ng pháp ch xu Nươ ấ2 trong công nghi pệA. Ch ng phân đo không khí ngư B. Nhi phân mu NHệ ố4 NO3C. Phân Proteinủ D. đúngấ ềCâu 51: Ch dùng dung ch NHỉ ị3 có th nh bi cdãy ch nào sau đây?ể ượ ấA. AlCl3 MgCl2 NaCl B. ZnCl2 MgCl2 KClC. HCl, H2 SO4 Na2 SO4 D. CuCl2 Ba(NO3 )2 (NH4 )2 SO4Câu 52: Cho các dung ch (NHị4 )SO4 (NH4 )2 CO3 và dung ch NHị3 loãng. Ch thu cọ ốth nh bi các dung ch trên?ử ịA. Dung ch Hị2 SO4 loãng B. Dung ch HCl loãngịC. Dung ch MgClị2 D. Dung ch AlClị3Câu 53: Cho các ch AgCl (a), Cu(OH)ấ2 (b), Fe(OH)2 (c), Fe(OH)3 (d), Ni(OH)2 (e),BaSO4 (f), CaCO3 (g). Ch nào tan trong dung ch NHấ ị3 ?A. c, d, f, B. b, C. a, b, D. b, c, d, eCâu 54: Tìm ph ng vi đúngả ếA. 4NH3 3O2 0,txt 2N2 6H2 B. 4NH3 502 0t 4NO 6H2 OC. 2NH3 3CuO 0t N2 3H2 Cu D. đúngấ ềCâu 55: Tìm phát bi đúngA. NH3 là ch Oxi hóa nhấ B. NH3 có tính kh nh, tính Oxi hóa uử ếC. NH3 là ch kh nhấ D. NH3 có tính Oxi hóa nh, tính kh uạ ếCâu 56: Tìm ph ng vi đúngA. 5Cu 12HNO3 cặ 5Cu(NO3 )2 N2 6H2 OB. Mg 4HNO3 loãng Mg(NO3 )2 2NO2 2H2 OC. 8Al 30HNO3 loãng 8Al(NO3 )3 3N2 15H2 OD. đúngấ ềCâu 57: Kim lo th ng trong HNOạ ộ3 ngu làặ ộA. Al, Fe B. Ag, Fe C. Pb, Ag D. Pt, AuCâu 58: Cho và vào dung ch HNOổ ị3 thu khí và dungặ ượ ợd ch Y. Thành ph làị ủA. SO2 và NO2 B. CO2 và SO2 C. SO2 và CO2 D. CO2 và NO2Câu 59: Cho 1,5 mol FeO vào dung ch HNOị3 loãng có mol HNO3 đã ph ng làư ứA. 10 B. C. D. 8Câu 60: ng ng nào không ph HNOả ủ3 ?A. xu phân bónả B. xu thu nả ổC. xu khí NOả ấ2 và N2 H4 D. xu thu nhu mả ộCâu 61: phát bi nào sau đây đúng A. Dung ch HNOị3 làm xanh quỳ tím và làm phenolphtalein hóa ng. ồB. Axit nitric dùng xu phân m, thu (TNT), thu nhu m, ượ ượph m. ẩC. Trong công nghi p, xu HNOệ ấ3 ng ta đun NaNOườ ợ3 (KNO3 ớH2 SO4 ặD. đi ch HNOề ế3 trong phòng thí nghi ng ta dùng khí amoniac (NHệ ườ3 )Câu 62: phát bi nào sau đây không đúng: ểA. mu nitrat ng ch làm phân NHố ượ ạ4 NO3 NaNO3 …) trong nông nghi pệB. nhi ch phá ho cháy khi ti xúc HNOề ớ3 cặC. HNO3 là axit nh, có tính oxi hóa nh. ạD. axit nitrit khi tác ng C, S, nó kh các phi kim oxi hóa cao nh t.ặ ấCâu 63: trong nh ng nh xét đây mu nitrat kim lo i, nh xét nào làữ ướ ậkhông đúng? A. các mu nitrat tan trong cấ ướB. các mu nitrat là ch đi li nh, khi tan trong phân li ra cation kim lo và ướ ạanion nitrat. C. các mu nitrat phân nhi tố ệD. các mu nitrat ch ng làm phân bón hóa trong nông nghi pố ượ ệCâu 64: ĐHA 13 Thí nghi dd HNOệ ớ3 th ng sinh ra khí NOườ ộ2 ch khíể ếNO2 thoát ra ng nghi m, bi pháp hi qu nh là ng ta nút ng nghi ng: ườ ằA. Bông khô B. Bông có cẩ ướ C. Bông có vôiẩ ướ D. Bông có gi ănẩ ấCâu 65: ch nào nit không ra khi cho HNOợ ượ ạ3 tác ng kim lo i: ạA. NO B. NH4 NO3 C. NO2 D. N2 O5 Câu 66: Nhóm các kim lo không ph ng HNOạ ượ ớ3 A. Al, Fe B. Au, Pt C. Al, Au D. Fe, PtCâu 67: CĐ11 Các kim lo tác ng dung ch HCl nh ng không tácạ ượ ưd ng dung ch HNOụ ị3 c, ngu ộA. Fe, Al, Cr B. Cu, Fe, Al C. Fe, Mg, Al D. Cu, Pb, AgCâu 68: ĐHA 13 Ch nào sau đây không khi cho vào dung ch AgNOạ ị3 :A. HCl B. HNO3 C. KBr D. K3 PO4Câu 69: ph ph ng nhi phân Cu(NOả ệ3 )2 A. CuO, NO và O2 B. Cu(NO2 )2 và O2 C. Cu(NO3 )2 NO2 và O2 D. CuO, NO2 và O2Câu 70: ph ph ng nhi phân KNOả ệ3 A. K2 O, NO2 và O2 B. K, NO2 O2 C. KNO2 NO2 và O2 D. KNO2 và O2Câu 71: Đ1 ph ph ng nhi phân hoàn toàn AgNOả ệ3 là: A. Ag2 O, NO2 O2 B. Ag, NO, O2 C. Ag2 O, NO, O2 D. Ag, NO2 O2Câu 72: ĐHB 07 Khi cho Cu tác ngụ iớ dung ch ch aứ H2 SO4 loãng và NaN O3 vaitrò aủ NaNO3 trong ph ng là: ứA. ch xúc tác. B. ch oxi hoáấ C. ôi rư ng. D. ch kh ửCâu 73: Đ08 Kim lo iạ ph nả ngứ đư i: dungớ ch HCl, dung chCu(NO3 )2 ,dung ch HNO3đ ngu iặ Kim lo M: ạA. Ag. B. Zn. C. Fe. D. AlCâu 74: Đ08 Cho nỗ pợ Al, Fe vào dung ch ch aứ Cu(N O3 )2 và AgN O3 Saukhi các nả ngứ ra hoàn toàn, thu đả ba kim A. Al, Cu, Ag. B. Al, Fe, Cu. C. Fe, Cu, Ag. D. Al, Fe, AgCâu 75: ĐHA 09 Cho Fe và Zn vào dung ch AgNOỗ ị3 khi các ph ngế ứx ra hoàn toàn, thu dung ch hai mu và ch hai kim lo i.ả ượ ạHai mu trong là ốA. Fe(NO3 )3 và Zn(NO3 )2. B. Zn(NO3 )2 và Fe(NO3 )2 C. AgNO3 và Zn(NO3 )2 D. Fe(NO3 )2 và AgNO3Câu 76: ĐHA 13 ): Cho Fe vào dung ch AgNOộ ồ3 và Cu(N O3 )2. Sau khi các ph nảng ra hoàn toàn, thu dung ch hai mu và ch hai kimứ ượ ồlo i. Hai mu trong và hai kim lo trong là: ượA. Cu(NO3 )2 AgNO3 và Cu;Ag. B. Cu(NO3 )2 Fe(NO3 )2 và Cu;FeC. Fe(NO3 )2 Fe(NO3 )3 và Cu; Ag D. Cu(NO3 )2 Fe(NO3 )2 và Cu;AgCâu 77: ĐHA 07 Ch nừ ch tấ Fe FeO Fe(OH)2 Fe(OH )3 Fe3 O4 Fe2 O3 Fe(NO3 )2 ,Fe(NO3 )3 FeSO4 Fe2 (SO4 )3 FeCO3 lầ lư phả nứ vớ HN O3 cặ nóng phả nnứ thuộ loạ nứ ox ho kh làA. 8. B. 5. C. 7. D. 6. Câu 78: Hòa tan 14,88 Na2 vào dung ch A. Cho 14,2 Pướ ượ ị2 O5 vào dungd ch thu dung ch ượ B. Cô th dung ch thu bao nhiêu gam ch tạ ượ ấr nắA. 78,72 B. 30,16 C. 24g D. 31,06 gCâu 79: bao nhiêu mol NaOH chuy hóa hoàn toàn 28,4g Pầ ể2 O5 thành mu natrriốmonohidrophotphat?A. 0,4 mol B. 0,8 mol C. 0,2 mol D. 0,6 molCâu 80: ng các ch trong ph ng đi ch qu ng photphorit, cát vàổ ặthan trong lò đi là: ệA. 12 B. 17 C. 19 D. 22 Câu 81: Ngu ch nhi photpho trong nhiên là: ựA. Qu ng apatitặ B. Qu ng xiđenritặC. th ng và ng tơ ườ D. Protein th tự ậCâu 82: Cho tác ng Ca, ph thu là: ượA. Ca3 P2 B. Ca2 P3 C. Ca3 (PO4 )2 D. CaP2Câu 83: Đi gi ng nhau gi Nể ữ2 và CO2 là: A. không tan trong cề ướ B. có tính Oxi hóa và tính khề ửC. không duy trì cháy và ngề D. đúngấ ềCâu 84: Khí nào có tính gây i?ườA. N2 B. NO C. N2 D. NO2Câu 85: N2 O5 ch ng cáchượ ằA. Cho N2 tác ng Oụ ớ2 nhi caoở ộB. Phóng đi vào không khíệC. Cho kim lo ho phi kim tác ng HNOạ ớ3 cặD. Tách HNOướ ừ3Câu 86: Ch nào tác ng Nấ ớ2 nhi th ngở ườA. Mg B. O2 C. Na D. LiCâu 87: Tìm các tính ch không thu khí nit ?ấ ơa) Hóa ng nhi th (-ỏ ấ196 0C)b) Có kh năng đông nhanhảc) Tan nhi trong cề ướ d) ng Oxi ơe) Kém n, phân thànhề ủnit nguyên tơ ửA. a, c, B. a,b C. c, d, D. b, c, eCâu 88: Đ08 Cho dãy các ch t: FeO,ấ Fe(OH)2 FeS O4 Fe3 O4 Fe2 (SO4 )3 Fe2 O3 Sốch tấ trong dãy bị oxi hóa khi tác ng dung ch HNO3 c, nóng là: ặA. 6. B. 3. C. 5. D. 4Câu 89: ĐHA 07 ngổ hệ số (c số nguyên, iố giả aủ cả các ch tấ trongphư ng trình ph nả ngứ gi Cu dung dữ ch HNO3 c, nóng là: ặA. 10. B. 11. C. 8. D. 9Câu 90: ĐHA 13 cho ph ng trình ph ng: Al HNOươ ứ3 Al(NO3 )3 NO H2 OT a: là: ệA. 2: B. 2: C. 1: D. 1: 4Câu 91: ĐHB 13 cho ph ng: FeO HNOả ứ3 Fe(NO3 )3 NO H2 O. Trong ph ng trìnhươph ng trên, khi FeO là thì HNOả ủ3 là: A. B. 10 C. D. 4Câu 92: Thu th dùng nh bi ba axit ngu HNOố ộ3 H2 SO4 HCl ng trong baựl nhãn: ấA. Cu B. Al C. Fe D. CuOCâu 93: Đ10 Thu th dùng phân bi dung ch NHố ị4 NO3 dung chớ ị(NH4 )2 SO4 là: A. Cu và dd HCl B. ng(II) oxit và dd HCl ồC. ng(II) oxit và dd NaOH D. dd NaOH và dd HClCâu 94: Hoà tan 30 gam Cu và CuO trong dung ch HNOỗ ị3 1M th thoátấ ấra 6,72 lít khí NO (đktc). Kh ng CuO trong ban u: ượ ầA. 1,2g B. 4,25g C. 1,88g D. 2,52gCâu 95: Cho 19,2 gam Cu và CuO tác ng dung ch HNOỗ ị3 loãng thuưđ 448 ml khí NO (đktc) ph kh duy nh t). Ph trăm kh ng CuOượ ượ ủtrong p: ợA. 60% B. 90% C. 10% D. 20%Câu 96: CĐ13 cho gam Al ph ng hoàn toàn dung ch HNOả ị3 loãng thuưđ 4,48 lít khí NO (đktc, ph kh duy nh t). Giá tr m: ượ ủA. 4,05 B. 2,70 C. 8,10 D. 5,40Câu 97: CĐ11 Hòa tan hoàn toàn 13,00 gam Zn trong dung ch HNOị3 loãng, thuưđ dung ch và 0,448 lít khí Nượ ị2 (đktc). Kh ng mu trong dung ch làố ượ ịA. 18,90 gam B. 37,80 gam C. 39,80 gam D. 28,35 gamCâu 98: ĐHA 11 Cho 7,68 gam Cu vào 200 dung ch mồ O3 0,6M và H2 O40,5M. Sau khi các ph ngả yả ra hoàn toàn nả ph mẩ khử duy nh tấ là NO), cô nạc nẩ nậ oàn bộ dung ch sau ng thì kh iả lư ng iố khan thu đư là: A. 20,16 gam. B. 19,76 gam. C. 19,20 gam. D. 22,56 gamCâu 99: Nhi phân mu thu oxit kim lo i, khí nit điôxit và oxi. là mu nàoệ ượ ốsau đây?A. Ca(NO3 )2 B. Hg(NO3 )2 C. Cu(NO3 )2 D. KNO2Câu 100: Cho 1,38 Al, Fe tác ng dung ch Hổ ợ2 SO và HNOặ3đ c, đun nóng thu khí 0,063 mol NOặ ượ ồ2 và 0,021 mol SO2 cho nế ổh kim lo trên tác ng dung ch HCl có thì mol khí Hợ ố2 sinh ra là bao nhiêu?A. 0,035 mol B. 0,045 mol C. 0,04 mol mol D. 0,042 molCâu 101: Cho Ag vào 200ml dung ch Mg(NOị3 )2 0,5M. Thêm ti vào 300 mlế ợdung ch Hị2 SO4 2M. Khu và thêm vào cho ph ng ra hoànấ ướ ảtoàn th Ag tan ph và có khí bay ra. Thêm ti dung ch NaBr vào dung chấ ịsau ph ng th có màu vàng. Kh ng vàng là: ượ ủA. 94g B. 112,8 C. 169,2g D. 196,2gCâu 102: Cho 13,5 Al tác ng 4,4 dung ch HNOụ ị3 sinh ra 2ổ ồkhí NO và N2 O. kh so CHỉ ớ4 là 2,4. ng mol Axit banồ ủđ là: ầA. 1,9M B. 0,43M C. 0,86M D. 1,43MCâu 103: Cho 0,1 mol Cu; 0,2 mol Zn; 0,3 mol Al vào 500 ml dung chổ ịHCl. Ph ng thúc thu dung ch và C. Cho và dung chả ượ ịHNO3 có thu 4,48 lít NO (đktc). Tìm ng dung ch HClư ượ ịA. 1,8M B. 3M C. 3,15M D. 2,5MCâu 104: Cho Cu tác ng dung ch HNOụ ị3 thu mu Cu(NOượ ố3 )2 và khíổ ợg 0,1 mol NO và 0,2 mol NOồ2 Kh ng Cu đã ph ng là: ượ ứA. 3,2g B. 6,4g C. 12,8g D. 16gCâu 105: Cho 0,2 mol Mg vào dung ch HNOị3 loãng có khí Nư ạ2 O. mol HNOố3 đãb kh làị ửA. 0,5 B. C. 0,1 D. 0,6Câu 106: Cho Al tác ng dung ch HNOộ ị3 có thu 0,3 mol Nư2 và 0,1 mol NOkh ng Al làố ượ ộA. 27g B. 29,7g C. 36g D. 27,9gCâu 107: Cho Ca và dung ch HNOị3 thu Nư ượ ồ2 và NO. dX /He 9.t mol Ca và HNOỉ ủ3 tham gia ph ng là: ứA. 7: 18 B. 9: 23 C. 7: 23 D. 3: 4Câu 108: CĐ 08 Cho 3,6 Mg tác dụ tế iớ dung ch HNO3 (d ),ư sinh ra 2,24lít khí nả ph kh duy nh t, đktc). Khí là: ởA. N2 B. N2 C. O2 D. NO Câu 109: ĐHA 09 Hoà tan hoàn toàn 12,42 gam Al ng dung ch HNOằ ị3 loãng (d ), thuưđ dung ch và 1,344 lít đktc) khí hai khí là Nượ ồ2 và N2 kh iỉ ốc khí so khí Hủ ớ2 là 18. Cô dung ch X, thu gam ch nạ ượ ắkhan. Giá tr là ủA. 38,34 B. 34,08 C. 106,38 D. 97,98Câu 110: 07) Có dung mu iố ng bi t; CuC l2 nC l2 l3 lC l3 Nế th mdung dị KO iồ th dung NH3 dư du rê thì số tt aủ thu cợ làA. 1. B. 3. C. 2. D. 4. Câu 111: 9) oà 8,8 62 ga pợ gồ Mg du ng hH O3 đư du dị và 3, 36 lít (ở đkt nỗ pợ mồ khí khôngm u, ong đó tộ khí hóa tr hí Kh iố aủ là m. Ch od ng dị )ư ào kh át Ph nầ mk iố ng ban đầ làA. 19, B. 2,8 C. 10,5 D. 15, Câu 112: )2 O4 e3 O4 e2 O4 )3 e2 O3 ốc ng xi hó nụ dun HN O3 cặ àA. B. C. D. Câu 113: Đ8) Cho 3,6 Mg iớ ung (d ), sinh 2,24 lítkhí ph khử duy nh t, ). hí làA. N2 B. NO2 C. N2 D. NO Câu 114: (B 10 oà ho 2,44 nỗ pợ tộ mồ ex Oy Cu ngdu dị H2 O4 nó ). ph ng thu 0,504 lít khí O2 sả ph mkhử nh t, đkt du dị 6,6 nỗ pợ iố sun fa t. Ph ră kh iốl ngợ aủ Cu làA. 26 23 B. 13,11 C. 9,34 D. 65 57 Câu 115: (B 10 Nun 2,2 ga cá on ox ,s 2, hoà oà hH NO3 ), 0,6 lí kh ph kh nh đk ). HN O3đ ph àA. 0, B. 0,16 C. ,18 D. 0, Câu 116: (B 09) òa 1, mồ Cu ng hH O3 ng thu đư 1, lí O2 hử đk du ngdị cụ kh H3 (d dung dị khi ph ng to thuđ cượ tủ Ph ră về kh ngợ aủ Cu ng pợ và iá ml làA. 21 95 2,2 B. 78,05 25 C. 1,95 78 D. 78 05 0,7