Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề cương ôn thi học kì 2 môn hóa học lớp 10 (3)

4d21625f529c529850fcbd1bb6900624
Gửi bởi: Võ Hoàng 16 tháng 12 2018 lúc 22:26:28 | Được cập nhật: hôm kia lúc 23:48:08 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 623 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GD&ĐT KIÊN GIANGỞTR NG THPT CHUYÊN HUỲNH TƯỜ Ạ--------------- THI HKII KH 10ỐBÀI THI: HÓA 10 CHUYÊN(Th gian làm bài: 45 phút)ờ MÃ THI: 805 ỀH tên thí sinh:...............................................SBD:....................ọCâu 1: Tính oxi hóa các halogen gi theo th sau: (theo chi trái sang ph i)ủ ảA. F2 Cl2 Br2 I2 B. Cl2 Br2 I2 F2 C. I2 Br2 Cl2 F2 D. F2 Cl2 I2 Br2Câu 2: Ph ng pháp đi ch khí Fươ ế2 trong công nghi là:ệA. Dùng ch kh nh kh ion Fấ trong dung ch CaFị2 .B. Dùng Cl2 flo ra kh dung ch mu NaF.ẩ ốC. Đi phân KF và HF th ng nhi nóng ch 70ệ 0C).D. Dùng I2 flo ra kh dung ch mu KF.ẩ ốCâu 3: Cho các ph ng trươ ình ph ng đi ch iot sau: ếH2 SO4đ 8HI H2 4I2 2H2 )2FeCl3 2HI 2FeCl2 I2 2HCl )KClO3 6HI 3I2 KCl 3H2 (3)Cl2 2HI 2HCl I2 )Vai trò HI trong các ph ng là: ứA. Ch khấ B. Ch khấ C. Axit nhạ D. Ch môi tr ngấ ườCâu 4: Cho các ch Fe (1), FeClấ2 (2) KMnO4 (3), FeS (4), Ba(NO3 )2 (5). Nh ng ch tác ng iữ ớdung ch HCl là:ịA. (1), (3), (4) B. (1),(4),(5) C. (1),(2),(4),(5) D. (1),(2),(3),(4),(5)Câu 5: Cho ph ng sau: mũi tên là ph ng trơ ươ ình ph ng )ả ứKClO3 HCl+¾¾ ¾® NaCl 3AgNO¾¾ ¾® X, là:ầ ượA. KCl, KNO3 B. KCl, AgCl C. Cl2 AgCl D. O2 AgClCâu 6: Cho 3,2 gam ch halogen Xơ ấ2 tác ng Ca đun nóng, thu ượ gam mu i. làốA. Flo. B. Clo. C. Iot. D. Brom.Câu 7: Cho 2,24 lít đktc) khí HCl và Cl2 đi qua dung ch KIị thu 2,54ư ượ gamiot. Ph ng hoàn toàn. Thành ph ph trăm theo mol các khí trong là :ầ ượA. 20% và 80% B. 90% và 10% C. 82,23% và 17,77% D. 50% và 50%Câu 8: Nung nóng 3,42 gam Mg, Cu, Al ng Oỗ ượ ư2 khi các ph ng yế ảra hoàn toàn, thu gam ch X. dùng 400 ml dung ch HCl 0,5M ph ng iượ ớX. Giá tr là:ị ủA. 6,62 B. 5,02 C. 4,22 D. 9,82Câu 9: Phát bi nào sau đây không đúng khi nói kh năng ph ng oxi?ề ủA. O2 ph ng tr ti các kim lo i.ả ạB. O2 ph ng tr ti các phi kim.ả ảC. O2 tham gia vào quá trình cháy, hô p.ỉ ấD. Nh ng ph ng mà Oữ ứ2 tham gia là ph ng oxi hoá kh .ề ửCâu 10: Ch ra dung saiA. O3 là ng thù hình Oộ ủ2 .B. O3 tan nhi trong Oề ướ ơ2 .C. O3 oxi hoá các kim lo i.ượ ạMã thi 805 Trang 1D. đi ki th ng, OỞ ườ2 không oxi hoá ượ Ag nh ng Oư3 oxi hoá Ag thành Agượ2 O.Câu 11: Cho 5,6lit oxi và ozon ph ng 13,44lit khí CO vỗ H2có kh so hiđro là 7,5. th tích oxi trong ban là: (bi th tích các khí uỉ ềđo đktc)ởA. 40% B. 60% C. 50% D. 75%Câu 12: Tính ch hóa dung ch Hấ ị2 là:A. Có tính axit nhạ B. Tính axit u,tính kh nhế ạC. ch có tính oxi hóa D. ch cóỉ tính khửCâu 13: Cho các ph ng sau (1) Oả ứ2 SO2 (2) H2 H2 ;(3) 3F2 SF6 (4) 2K K2 .S đóng vai trò ch kh trong nh ng ph ng nào?ấ ứA. ch (1)ỉ B. ch (3)ỉ C. (2) và (4) D. (1) và (3)Câu 14: Khí H2 không tác ng ch nào sau đây?ụ ấA. dung ch CuClị2 B. khí Cl2 C. dung ch KOH.ị D. dung ch FeClị2 .Câu 15: Cho chuơ hoá (ể ũi tên là phộ ng trình ph ng):ả ứdd dd dd Z2 4NaOH Fe(OH) Fe (SO BaSO+ +¾¾ ¾® ¾¾ ¾® ¾¾ ¾®Các dung ch X, Y, lầ tlà:A. FeC l3 H2 SO4 (đ c, nóng), BaCặ l2 B. FeC l2 H2 SO4 (đ c, nóng), BaCặ l2 .C. FeC l3 H2 SO4 (đ c, nóng), Ba(Nặ O3 )2 .D. FeC l2 H2 SO4 (loãng), Ba(N O3 )2Câu 16: Cho 6,72 lit khí H2 (đktc) đi qua dung ch ch 18g NaOH thì thu mượ gì? (S=32,H=1,ốO=16, Na=23)A. NaHS và Na2 S. B. NaHS. C. Na2 S. D. NaH.Câu 17: Cho gam Zn và vào bình không có không khí, nung bình sau th gianỗ ờthu ch Aượ Hòa tan ch ng dung ch HCl dấ thu 8,96 lít (đktc) khí và 9,6ư ượgam ch không tan. Bi kh so hiđro ng 9. Hi su ph ng thànhấ ạch làấ ắA. 30% B. 45% C. 50% D. 75%.Câu 18: Cho 22 gam Al, Fe ph ng hoàn toàn Hỗ ớ2 SO4 nóng thu ượ 8,064 lít nỗh hai khí SOợ2 và H2 (đktc) có kh so Hỉ ớ2 là 24,5 và dung ch Tính kh ng Alố ượ ủtrong ban u?ỗ ầA. 49,09% B. 33,33% C. 43,33% D. 50,91%Câu 19: Ch câu sai Hề2 SO4 ?A. trong H2 SO4 có oxi hóa +6.ố B. Có liên phân c.ế ựC. H2 SO4 không có tính axit D. H2 SO4 có tính háo c.ặ ướCâu 20: Ch câu đúng ?A. H2 SO4 là ch ng, không màu, sánh nh u, không bay i.ấ ơB. H2 SO4 98% có D= 1,84 g/cm 3; nh c.ẹ ướC. H2 SO4 không hút nên không dùng làm khô khí m.ặ ẩD. H2 SO4 tan ít trong và to nhi nhi t.ặ ướ ệCâu 21: Hi ng ra khi cho Cu tác ng Hệ ượ ớ2 SO4 nóng là:ặ ưA. Cu tan t, dung ch thu có màu xanh, không có khí thoát ra.ế ượB. Cu không tan t, dung ch thu có màu xanh, có khí thoát ra.ế ượC. Cu tan t, dung ch thu có màu xanh, có khí mùi thoát ra.ế ượ ắD. Cu tan t, dung ch thu có màu xanh, có khí không mùi thoát ra.ế ượCâu 22: gam có th đi ch 39,2 gam dung ch Hừ ượ ị2 SO4 49%. Bi hi su quáế ảtrình là 80%. Giá tr làị ủMã thi 805 Trang 2A. 6,272 B. 7,84 C. 3,136 D. 5,0176Câu 23: Cho 18 gam kim lo tác ng dung ch Hạ ị2 SO4 nóng thu 3,36 lít khí SOặ ượ2 ởđktc và 6,4 gam và dung ch X. Cô dung ch thu gam mu khan là:ị ượ ốA. 75 gam B. 90 gam C. 96 gam D. 86,4 gamCâu 24: ph ng thu ngh ch tr ng thái cân ng khi nào?ộ ằA. Ph ng thu đã thúcả ếB. Ph ng ngh ch đã thúcả ếC. ph ng thu và ngh ch ng nhauố ằD. ng các ch tham gia ph ng và các ch ph ph ng ng nhauồ ằCâu 25: Ch câu đúng ?N tăng di tích các ch ph ng trong th thìế ểA. ph ng gi mố B. ph ng tăngố ứC. Nhi ph ng gi mệ D. Nhi ph ng tăngệ ứCâu 26: Trong ph ng tr ng thái cân ngệ 2SO2 (k) O2 (k) 2SO3 (k) (∆H 0)Cân ng chuy ch theo chi thu uằ ếA. Gi ng SOả ủ2 B. Tăng ng SOồ ộ2 C. Tăng nhi đệ D. Gi ng ủO2Câu 27: Cho 0,70 mol CO tác ng 0,30 mol Hụ ớ2 trong bình có dung tích lít nhi cao, ra ạs ph CHả ẩ3 OH: CO (k) 2H2 (k) CH3 OH (k)Khi ph ng tr ng thái cân ng hoá c, trong khí có 0,06 mol CHả ợ3 OH. Giá tr ủh ng cân ng là:ằ ằA. 5,50 B. 2,89 C. 1,70 D. 5,45Câu 28: Trong công nghi p, ng ta ng NHệ ườ ợ3 theo ph ng trình hoá c: ươ N2 (k) 3H2 (k) 2NH3 (k)Bi ph ng tính theo bi th c: k.[Nố ượ ứ2 ].[H2 Khi tăng ng Hồ ộ2 lên (gi ữnguyên ng khí nit và nhi ph ng) thì ph ng tăng lên bao nhiêu n?ồ ầA. B. C. D. 16Câu 29: Có ch khí: HCl, HBr, HIố và O2 ng trong ng nghi riêng bi Thu th dùng ửđ phân bi ng nghi trên là:ể ệA. Quì tím B. Phenolphtalein C. Dung ch AgNOị3 D. dung ch NaClịCâu 30: Thu th duy nh nh bi ba dung ch ng trong ba ng nghi riêng bi t: NaCl, ệBaCl2 HCl loãng là:A. Dung ch KNOị3 B. Dung ch AgNOị3 C. Dung chị Na2 CO3 D. Quì tímCho: 1; 16; 32; Cl 35,5, Br 80; 127; 19; Na 23; 39; Mg 24; Zn 65; Fe 56; Al 27;Cu 64----------------- -----------------ếMã thi 805 Trang 3S GD&ĐT KIÊN GIANGỞTR NG THPT CHUYÊN HUỲNH TƯỜ Ạ--------------- THI HKII KH 10ỐBÀI THI: HÓA 10 CHUYÊN(Th gian làm bài: 45 phút)ờ MÃ THI: 928 ỀH tên thí sinh:...............................................SBD:....................ọCâu 1: Tính ch hóa dung ch Hấ ị2 là:A. ch cóỉ tính oxi hóa B. Có tính axit nhạC. ch cóỉ tính khử D. Tính axit u,tính kh nhế ạCâu 2: Ch câu sai Hề2 SO4 ?A. H2 SO4 không có tính axit B. H2 SO4 có tính háo c.ặ ướC. Có liên phân c.ế D. trong H2 SO4 có oxi hóa +6.ốCâu 3: Cho chuơ hoá (ể ũi tên là phộ ng trình ph ng):ả ứdd dd dd Z2 4NaOH Fe(OH) Fe (SO BaSO+ +¾¾ ¾® ¾¾ ¾® ¾¾ ¾®Các dung ch X, Y, lầ tlà:A. FeC l2 H2 SO4 (loãng), Ba(N O3 )2 B. FeC l3 H2 SO4 (đ c, nóng), Ba(Nặ O3 )2 .C. FeC l2 H2 SO4 (đ c, nóng), BaCặ l2 D. FeC l3 H2 SO4 (đ c, nóng), BaCặ l2 .Câu 4: Tính oxi hóa các halogen gi theo th sau: (theo chi trái sang ph i)ủ ảA. Cl2 Br2 I2 F2 B. F2 Cl2 Br2 I2 C. F2 Cl2 I2 Br2 D. I2 Br2 Cl2 F2Câu 5: Khí H2 không tác ng ch nào sau đây?ụ ấA. khí Cl2 B. dung ch KOH.ị C. dung ch FeClị2 D. dung ch CuClị2 .Câu 6: Phát bi nào sau đây không đúng khi nói kh năng ph ng oxi?ề ủA. Nh ng ph ng mà Oữ ứ2 tham gia là ph ng oxi hoá kh .ề ửB. O2 tham gia vào quá trình cháy, hô p.ỉ ấC. O2 ph ng tr ti các phi kim.ả ảD. O2 ph ng tr ti các kim lo i.ả ạCâu 7: Cho 5,6lit oxi và ozon ph ng 13,44lit khí CO vỗ H2có kh so hiđro là 7,5. th tích oxi trong ban là: (bi th tích các khí uỉ ềđo đktc) ởA. 40% B. 75% C. 50% D. 60%Câu 8: Cho ph ng sau: mũi tên là ph ng trơ ươ ình ph ng )ả ứKClO3 HCl+¾¾ ¾® NaCl 3AgNO¾¾ ¾® X, là:ầ ượA. KCl, AgCl B. KCl, KNO3 C. Cl2 AgCl D. O2 AgClCâu 9: Cho gam Zn và vào bình không có không khí, nung bình sau th gianỗ ờthu ch Aượ Hòa tan ch ng dung ch HCl dấ thu 8,96 lít (đktc) khí và 9,6ư ượgam ch không tan. Bi kh so hiđro ng 9. Hi su ph ng thànhấ ạch làấ ắA. 50% B. 30% C. 45% D. 75%.Câu 10: Cho 3,2 gam ch halogen Xơ ấ2 tác ng Ca đun nóng, thu ượ gam mu i. làốA. Brom. B. Iot. C. Clo. D. Flo.Câu 11: Trong ph ng tr ng thái cân ngệ 2SO2 (k) O2 (k) 2SO3 (k) (∆H 0)Cân ng chuy ch theo chi thu uằ ếMã thi 928 Trang 1A. Tăng nhi đệ B. Tăng ng SOồ ộ2C. Gi ng Oả ủ2 D. Gi ng SOả ủ2Câu 12: Ch câu đúng ?N tăng di tích các ch ph ng trongế th thìộ ểA. Nhi ph ng gi mệ B. Nhi ph ng tăngệ ứC. ph ng gi mố D. ph ng tăngố ứCâu 13: Nung nóng 3,42 gam Mg, Cu, Al ng Oỗ ượ ư2 khi các ph ng yế ảra hoàn toàn, thu gam ch X. dùng 400 ml dung ch HCl 0,5M ph ng iượ ớX. Giá tr là:ị ủA. 5,02 B. 4,22 C. 9,82 D. 6,62Câu 14: gam có th đi ch 39,2 gam dung ch Hừ ượ ị2 SO4 49%. Bi hi su quáế ảtrình là 80%. Giá tr làị ủA. 5,0176 B. 6,272 C. 3,136 D. 7,84Câu 15: Cho các ch Fe (1), FeClấ2 (2) KMnO4 (3), FeS (4), Ba(NO3 )2 (5). Nh ng ch tác ng iữ ớdung ch HCl là:ịA. (1),(2),(3),(4),(5) B. (1), (3), (4) C. (1),(2),(4),(5) D. (1),(4),(5)Câu 16: Cho 2,24 lít đktc) khí HCl và Cl2 đi qua dung ch KIị thu 2,54ư ượ gamiot. Ph ng hoàn toàn. Thành ph ph trăm theo mol các khí trong là :ầ ượA. 20% và 80% B. 50% và 50% C. 90% và 10% D. 82,23% và 17,77%Câu 17: Cho 22 gam Al, Fe ph ng hoàn toàn Hỗ ớ2 SO4 nóng thu ượ 8,064 lít nỗh hai khí SOợ2 và H2 (đktc) có kh so Hỉ ớ2 là 24,5 và dung ch Tính kh ng Alố ượ ủtrong ban u?ỗ ầA. 50,91% B. 43,33% C. 49,09% D. 33,33%Câu 18: Có ch khí: HCl, HBr, HIố và O2 ng trong ng nghi riêng bi Thu th dùng ửđ phân bi ng nghi trên là:ể ệA. Quì tím B. dung ch NaClị C. Phenolphtalein D. Dung ch AgNOị3Câu 19: Cho các ph ng sau (1) Oả ứ2 SO2 (2) H2 H2 ;(3) 3F2 SF6 (4) 2K K2 .S đóng vai trò ch kh trong nh ng ph ng nào?ấ ứA. (1) và (3) B. (2) và (4) C. ch (3)ỉ D. ch (1)ỉCâu 20: Thu th duy nh nh bi ba dung ch ng trong ba ng nghi riêng bi t: NaCl, ệBaCl2 HCl loãng là:A. Quì tím B. Dung ch KNOị3 C. Dung chị Na2 CO3 D. Dung ch AgNOị3Câu 21: Trong công nghi p, ng ta ng NHệ ườ ợ3 theo ph ng trươ ình hoá c:ọ N2 (k) 3H2 (k) 2NH3 (k)Bi ph ng tính theo bi th c: k.[Nố ượ ứ2 ].[H2 Khi tăng ng Hồ ộ2 lên (gi ữnguyên ng khí nit và nhi ph ng) thì ph ng tăng lên bao nhiêu n?ồ ầA. 16 B. C. D. 2Câu 22: Cho 18 gam kim lo tác ng dung ch Hạ ị2 SO4 nóng thu 3,36 lít khí SOặ ượ2 ởđktc và 6,4 gam và dung ch X. Cô dung ch thu gam mu khan là:ị ượ ốA. 90 gam B. 75 gam C. 86,4 gam D. 96 gamCâu 23: ph ng thu ngh ch tr ng thái cân ng khi nào?ộ ằA. Ph ng ngh ch đã thúcả ếB. ph ng thu và ngh ch ng nhauố ằC. Ph ng thu đã thúcả ếD. ng các ch tham gia ph ng và các ch ph ph ng ng nhauồ ằMã thi 928 Trang 2Câu 24: Hi ng ra khi cho Cu tác ng Hệ ượ ớ2 SO4 nóng là:ặ ưA. Cu tan t, dung ch thu có màu xanh, có khí không mùi thoát ra.ế ượB. Cu không tan t, dung ch thu có màu xanh, có khí thoát ra.ế ượC. Cu tan t, dung ch thu có màu xanh, có khí mùi thoát ra.ế ượ ắD. Cu tan t, dung ch thu có màu xanh, không có khí thoát ra.ế ượCâu 25: Cho các ph ng trươ ình ph ng đi ch iot sau: ếH2 SO4đ 8HI H2 4I2 2H2 )2FeCl3 2HI 2FeCl2 I2 2HCl )KClO3 6HI 3I2 KCl 3H2 (3)Cl2 2HI 2HCl I2 )Vai trò HI trong các ph ng là: ứA. Axit nhạ B. Ch khấ C. Ch môi tr ngấ ườ D. Ch khấ ửCâu 26: Ch ra dung saiA. O3 là ng thù hình Oộ ủ2 .B. đi ki th ng, OỞ ườ2 không oxi hoá ượ Ag nh ng Oư3 oxi hoá Ag thành Agượ2 O.C. O3 tan nhi trong Oề ướ ơ2 .D. O3 oxi hoá các kim lo i.ượ ạCâu 27: Ph ng pháp đi ch khí Fươ ế2 trong công nghi là:ệA. Dùng Cl2 flo ra kh dung ch mu NaF.ẩ ốB. Đi phân KF và HF th ng nhi nóng ch 70ệ 0C).C. Dùng ch kh nh kh ion Fấ trong dung ch CaFị2 .D. Dùng I2 flo ra kh dung ch mu KF.ẩ ốCâu 28: Cho 0,70 mol CO tác ng 0,30 mol Hụ ớ2 trong bình có dung tích lít nhi cao, ra ạs ph CHả ẩ3 OH: CO (k) 2H2 (k) CH3 OH (k)Khi ph ng tr ng thái cân ng hoá c, trong khí có 0,06 mol CHả ợ3 OH. Giá tr ủh ng cân ng là:ằ ằA. 5,45 B. 2,89 C. 5,50 D. 1,70Câu 29: Cho 6,72 lit khí H2 (đktc) đi qua dung ch ch 18g NaOH thì thu mượ gì? (S=32,H=1,ốO=16, Na=23)A. NaHS và Na2 S. B. NaH. C. Na2 S. D. NaHS.Câu 30: Ch câu đúng ?A. H2 SO4 98% có D= 1,84 g/cm 3; nh c.ẹ ướB. H2 SO4 là ch ng, không màu, sánh nh u, không bay i.ấ ơC. H2 SO4 không hút nên không dùng làm khô khí m.ặ ẩD. H2 SO4 tan ít trong và to nhi nhi t.ặ ướ ệCho: 1; 16; 32; Cl 35,5, Br 80; 127; 19; Na 23; 39; Mg 24; Zn 65; Fe 56; Al 27; Cu 64----------------- -----------------ếMã thi 928 Trang 3S GD&ĐT KIÊN GIANGỞTR NG THPT CHUYÊN HUỲNH TƯỜ Ạ--------------- THI HKII KH 10ỐBÀI THI: HÓA 10 CHUYÊN(Th gian làm bài: 45 phút)ờ MÃ THI: 051 ỀH tên thí sinh:...............................................SBD:....................ọCâu 1: Trong công nghi p, ng ta ng NHệ ườ ợ3 theo ph ng trươ ình hoá c:ọ N2 (k) 3H2 (k) 2NH3 (k)Bi ph ng tính theo bi th c: k.[Nố ượ ứ2 ].[H2 Khi tăng ng Hồ ộ2 lên (gi ữnguyên ng khí nit và nhi ph ng) thì ph ng tăng lên bao nhiêu n?ồ ầA. B. C. D. 16Câu 2: Khí H2 không tác ng ch nào sau đây?ụ ấA. dung ch CuClị2 B. khí Cl2 C. dung ch KOH.ị D. dung ch FeClị2 .Câu 3: Cho 22 gam Al, Fe ph ng hoàn toàn Hỗ ớ2 SO4 nóng thu ượ 8,064 lít nỗh hai khí SOợ2 và H2 (đktc) có kh so Hỉ ớ2 là 24,5 và dung ch Tính kh ng Alố ượ ủtrong ban u?ỗ ầA. 33,33% B. 49,09% C. 50,91% D. 43,33%Câu 4: Ch câu sai Hề2 SO4 ?A. Có liên phân c.ế B. H2 SO4 có tính háo c.ặ ướC. H2 SO4 không có tính axit D. trong H2 SO4 có oxi hóa +6.ốCâu 5: Cho 0,70 mol CO tác ng 0,30 mol Hụ ớ2 trong bình có dung tích lít nhi cao, ra ạs ph CHả ẩ3 OH: CO (k) 2H2 (k) CH3 OH (k)Khi ph ng tr ng thái cân ng hoá c, trong khí có 0,06 mol CHả ợ3 OH. Giá tr ủh ng cân ng là:ằ ằA. 1,70 B. 5,45 C. 5,50 D. 2,89Câu 6: Hi ng ra khi cho Cu tác ng Hệ ượ ớ2 SO4 nóng là:ặ ưA. Cu tan t, dung ch thu có màu xanh, không có khí thoát ra.ế ượB. Cu tan t, dung ch thu có màu xanh, có khí mùi thoát ra.ế ượ ắC. Cu không tan t, dung ch thu có màu xanh, có khí thoát ra.ế ượD. Cu tan t, dung ch thu có màu xanh, có khí không mùi thoát ra.ế ượCâu 7: Cho ph ng sau: mũi tên là ph ng trơ ươ ình ph ng )ả ứKClO3 HCl+¾¾ ¾® NaCl 3AgNO¾¾ ¾® X, là:ầ ượA. KCl, KNO3 B. Cl2 AgCl C. O2 AgCl D. KCl, AgClCâu 8: gam có th đi ch 39,2 gam dung ch Hừ ượ ị2 SO4 49%. Bi hi su quáế ảtrình là 80%. Giá tr làị ủA. 3,136 B. 5,0176 C. 7,84 D. 6,272Câu 9: Cho các ch Fe (1), FeClấ2 (2) KMnO4 (3), FeS (4), Ba(NO3 )2 (5). Nh ng ch tác ng iữ ớdung ch HCl là:ịA. (1),(4),(5) B. (1),(2),(4),(5) C. (1), (3), (4) D. (1),(2),(3),(4),(5)Câu 10: Trong ph ng tr ng thái cân ngệ 2SO2 (k) O2 (k) 2SO3 (k) (∆H 0)Cân ng chuy ch theo chi thu uằ ếA. Tăng ng SOồ ộ2 B. Gi ng Oả ủ2C. Gi ng SOả ủ2 D. Tăng nhi đệ ộMã thi 051 Trang 1Câu 11: Ch ra dung saiA. O3 tan nhi trong Oề ướ ơ2 .B. đi ki th ng, OỞ ườ2 không oxi hoá ượ Ag nh ng Oư3 oxi hoá Ag thành Agượ2 O.C. O3 là ng thù hình Oộ ủ2 .D. O3 oxi hoá các kim lo i.ượ ạCâu 12: Tính oxi hóa các halogen gi theo th sau: (theo chi trái sang ph i)ủ ảA. I2 Br2 Cl2 F2 B. F2 Cl2 I2 Br2 C. F2 Cl2 Br2 I2 D. Cl2 Br2 I2 F2Câu 13: Cho 5,6lit oxi và ozon ph ng 13,44lit khí CO vỗ H2có kh so hiđro là 7,5. th tích oxi trong ban là: (bi th tích các khí uỉ ềđo đktc) ởA. 40% B. 50% C. 75% D. 60%Câu 14: Nung nóng 3,42 gam Mg, Cu, Al ng Oỗ ượ ư2 khi các ph ng yế ảra hoàn toàn, thu gam ch X. dùng 400 ml dung ch HCl 0,5M ph ng iượ ớX. Giá tr là:ị ủA. 5,02 B. 6,62 C. 9,82 D. 4,22Câu 15: Có ch khí: HCl, HBr, HIố và O2 ng trong ng nghi riêng bi Thu th dùng ửđ phân bi ng nghi trên là:ể ệA. Phenolphtalein B. dung ch NaClị C. Quì tím D. Dung ch AgNOị3Câu 16: Cho 6,72 lit khí H2 (đktc) đi qua dung ch ch 18g NaOH thì thu mượ gì? (S=32,H=1,ốO=16, Na=23)A. NaHS. B. NaHS và Na2 S. C. NaH. D. Na2 S.Câu 17: ph ng thu ngh ch tr ng thái cân ng khi nào?ộ ằA. Ph ng thu đã thúcả ếB. ng các ch tham gia ph ng và các ch ph ph ng ng nhauồ ằC. ph ng thu và ngh ch ng nhauố ằD. Ph ng ngh ch đã thúcả ếCâu 18: Cho 2,24 lít đktc) khí HCl và Cl2 đi qua dung ch KIị thu 2,54ư ượ gamiot. Ph ng hoàn toàn. Thành ph ph trăm theo mol các khí trong là :ầ ượA. 50% và 50% B. 82,23% và 17,77% C. 90% và 10% D. 20% và 80%Câu 19: Cho 18 gam kim lo tác ng dung ch Hạ ị2 SO4 nóng thu 3,36 lít khí SOặ ượ2 ởđktc và 6,4 gam và dung ch X. Cô dung ch thu gam mu khan là:ị ượ ốA. 96 gam B. 75 gam C. 90 gam D. 86,4 gamCâu 20: Cho 3,2 gam ch halogen Xơ ấ2 tác ng Ca đun nóng, thu ượ gam mu i. làốA. Iot. B. Clo. C. Brom. D. Flo.Câu 21: Phát bi nào sau đây không đúng khi nói kh năng ph ng oxi?ề ủA. O2 ph ng tr ti các phi kim.ả ảB. O2 ph ng tr ti các kim lo i.ả ạC. O2 tham gia vào quá trình cháy, hô p.ỉ ấD. Nh ng ph ng mà Oữ ứ2 tham gia là ph ng oxi hoá kh .ề ửCâu 22: Ch câu đúng ?A. H2 SO4 là ch ng, không màu, sánh nh u, không bay i.ấ ơB. H2 SO4 không hút nên không dùng làm khô khí m.ặ ẩC. H2 SO4 98% có D= 1,84 g/cm 3; nh c.ẹ ướD. H2 SO4 tan ít trong và to nhi nhi t.ặ ướ ệCâu 23: Thu th duy nh nh bi ba dung ch ng trong ba ng nghi riêng bi t: NaCl, ệBaCl2 HCl loãng là:A. Dung chị Na2 CO3 B. Dung ch KNOị3 C. Dung ch AgNOị3 D. Quì tímMã thi 051 Trang 2Câu 24: Cho chuơ hoá (ể ũi tên là phộ ng trình ph ng):ả ứdd dd dd Z2 4NaOH Fe(OH) Fe (SO BaSO+ +¾¾ ¾® ¾¾ ¾® ¾¾ ¾®Các dung ch X, Y, lầ tlà:A. FeC l3 H2 SO4 (đ c, nóng), Ba(Nặ O3 )2 .B. FeC l3 H2 SO4 (đ c, nóng), BaCặ l2 .C. FeC l2 H2 SO4 (đ c, nóng), BaCặ l2 .D. FeC l2 H2 SO4 (loãng), Ba(N O3 )2Câu 25: Cho các ph ng sau (1) Oả ứ2 SO2 (2) H2 H2 ;(3) 3F2 SF6 (4) 2K K2 .S đóng vai trò ch kh trong nh ng ph ng nào?ấ ứA. (2) và (4) B. ch (1)ỉ C. ch (3)ỉ D. (1) và (3)Câu 26: Ch câu đúng ?N tăng di tích các ch ph ng trongế th thìộ ểA. ph ng gi mố B. Nhi ph ng tăngệ ứC. ph ng tăngố D. Nhi ph ng gi mệ ảCâu 27: Cho các ph ng trươ ình ph ng đi ch iot sau: ếH2 SO4đ 8HI H2 4I2 2H2 )2FeCl3 2HI 2FeCl2 I2 2HCl )KClO3 6HI 3I2 KCl 3H2 (3)Cl2 2HI 2HCl I2 )Vai trò HI trong các ph ng là: ứA. Axit nhạ B. Ch khấ C. Ch môi tr ngấ ườ D. Ch khấ ửCâu 28: Ph ng pháp đi ch khí Fươ ế2 trong công nghi là:ệA. Dùng I2 flo ra kh dung ch mu KF.ẩ ốB. Dùng ch kh nh kh ion Fấ trong dung ch CaFị2 .C. Đi phân KF và HF th ng nhi nóng ch 70ệ 0C).D. Dùng Cl2 flo ra kh dung ch mu NaF.ẩ ốCâu 29: Cho gam Zn và vào bình không có không khí, nung bình sau th gianỗ ờthu ch Aượ Hòa tan ch ng dung ch HCl dấ thu 8,96 lít (đktc) khí và 9,6ư ượgam ch không tan. Bi kh so hiđro ng 9. Hi su ph ng thànhấ ạch làấ ắA. 75%. B. 45% C. 30% D. 50% .Câu 30: Tính ch hóa dung ch Hấ ị2 là:A. ch cóỉ tính oxi hóa B. Có tính axit nhạC. Tính axit u,tính kh nhế D. ch cóỉ tính khửCho: 1; 16; 32; Cl 35,5, Br 80; 127; 19; Na 23; 39; Mg 24; Zn 65; Fe 56; Al 27; Cu 64----------------- -----------------ếMã thi 051 Trang 3Mã thi 051 Trang