Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề cương ôn thi học kì 2 môn hóa học lớp 10 (2)

da8007ef1439c0248a62cd0d586e6bb5
Gửi bởi: Võ Hoàng 16 tháng 12 2018 lúc 22:20:21 | Được cập nhật: hôm kia lúc 23:48:00 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 506 | Lượt Download: 4 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GD&ĐT KIÊN GIANGỞTR NG THPT CHUYÊN HUỲNH TƯỜ Ạ--------------- THI HKII KH 10ỐBÀI THI: HÓA 10 NƠ Ả(Th gian làm bài: 45 phút)ờ MÃ THI: 529 ỀH tên thí sinh:................................................SBD:.......................ọCâu 1: hình electron ngoài cùng ion halogenua là:ấ ủA. ns 2np 4B. ns 2np 6C. ns 2np 5D. ns 2np 3Câu 2: Cho ch Fố ấ2 Cl2 Br2 I2 Ch có nhi sôi cao nh là :ấ ấA. F2 B. Cl2 C. Br2 D. I2Câu 3: Axit clohiđric tác ng các ch nào sau đây ?ụ ượ ấA. Na2 CO3 Ca, AgNO3 ,CuO B. H2 Na, MnO2 CuC. HBr, CaCO3 NaBr, NaNO3 D. BaO, Fe, NH3 AgClCâu 4: ng ng nào sau đây không ph Clả ủ2 A. Sát trùng nư sinh ho t.ớ ạB. xu kali clorat, Gia-ven, clorua vôi.ướC. xu thu tr sâu 666, axit sunfuric.ả ừD. tr ng i, gi y, i.ẩ ảCâu 5: Tính oxi hóa các halogen bi theo dãy nào sau đây?ủ ổA. Cl Br B. Br Cl C. Br Cl D. Cl Br ICâu 6: Cho chu ph ng:ỗ ứKMnO4 (A) X2 (B) (C) H2 O(C) H2 ñieän phaân coù maøng ngaên¾¾ ¾® X2 (D) (I) X2 (D) (A)X2 (I) (C) (E) H2 OCác ch A, Xấ2 C, D, là:ầ ượA. HCl, Cl2 MnCl2 H2 KCl B. HBr, Br2 KBr, H2 KBrOC. HCl, Cl2 KCl, H2 KClO D. HF, F2 KF, H2 KFO.Câu 7: Cho các dung ch riêng bi t: dung ch HCl, dung ch NaCl, dung ch Kị ị2 SO3Đ phân bi dung ch trên ng thu th duy nh dùng thu th nào sau đây? ửA. dung ch AgNOị3 B. dung ch Naị2 CO3 .C. dung ch NaOH.ị D. dung ch KI tinh t.ị ộCâu 8: Hi ng ra trong thí nghi bên là:ệ ượ ệA. Có khí màu vàng sinh ra, ng th có aồ ủB. Ch có khí màu vàng thoát raỉC. Ch MnOấ ắ2 tan nầD. Có khí màu vàng sinh ra, ng th MnOồ ờ2 tan nầMã thi 529 Trang 1Câu 9: Cho 6,72 lít clo (đktc) tác ng 5,6ụ gam Fe nung nóng ch thu hoà vào vàồ ượ ướkhu thấ kh lố ng mu trong dung ch thu làượ ượ (Cho Fe 56; Cl 35,5)A. 38,10 gam. B. 16,25 gam. C. 32,50 gam. D. 25,40 gam.Câu 10: Cho ng dung ch AgNOượ ị3 tác ng 0,1 mol NaF và 0,1 mol NaCl. Kh ngụ ượk thành là:ế (Cho Ag 108; Na 23; 14; O= 16; 19; Cl 35,5)A. 10,8 gam. B. 14,35 gam C. 21,6 gam. D. 27,05 gam.Câu 11: Hoà tan hoàn toàn 25,12 gam Mg, Al, Fe trong dung ch HCl thu 13,44 lít khí Hỗ ượ2 (đktc)và gam mu i. Giá tr là: (Cho Mg 24; Al 27; Fe 56; Cl 35,5; 1)A. 67,72 B. 46,42 C. 68,92 D. 47,02Câu 12: Cho 15,92 gam NaX và NaY (X, là halogen hai chu kỳ liên ti p) vào dung ch AgNOỗ ị3 dưthu ượ 28,67 gam a. Công th mu là :ế (Cho Na 23; F= 19; Cl 35,5; Br 80; 127)A. NaCl và NaBr. B. NaBr và NaI.C. NaF và NaCl. D. NaF và NaCl ho NaBr và NaI.ặCâu 13: Anion 2- có hình electron ngoài cùng là 3sấ 23p 6. Nguyên là:ốA. B. C. D. ClCâu 14: Oxi tác ng các ch trong nhóm nào đây ?ụ ướA. K, Mg, Cl2 B. Na, I2 N2 C. Mg, Al, N2 D. Ca, Au, S.Câu 15: Cách đi ch oxi trong phòng thí nghi là:ề ệA. đi phân có hệ ướ òa tan H2 SO4 .B. nhi phân nh ng ch giàu oxi, kém nhi t.ệ ệC. ch ng phân đo không khí ng.ư ỏD. nhi phân cệ ướ .Câu 16: Ch câu sai:A. 90% ng huỳnh khai thác dùng xu Hượ ượ ấ2 SO4 .B. Oxi có vai trò quy nh ng ng và ng tị ườ ậC. Trong ng, ngờ ta dùng ozon sát trùng sinh ho .ườ ướ ạD. Không khí ch ng nh ozon (d ph tri theo th tích) gây ng c.ứ ượ ướ ộCâu 17: Hiệ tư ng ra khi đợ SOư2 vào dung ch brom là:ịA. Dung ch brom màuị B. Xu hi màu vàng.ấ ủC. Dung ch brom có màu xanhị D. Không hiệ tư ng.ợCâu 18: Cho đơ ph ng sau: ứ02 2+ xt, O+ CuA A¾¾ ¾® ¾¾ ¾® ¾¾¾® Bi dung ch ch làm quì tím ứhóa .Ch là:ỏ ấA. SO2 B. H2 C. SO3 D. SCâu 19: Thu th có th phân bi hai ch khí riêng bi SOố ệ2 và H2 là:A. Dung ch Brị2 B. Dung ch NaOHịC. Dung ch Ba(OH)ị2 D. Dung ch Hị2 SO4 loãngCâu 20: Ch câu đúng ?A. Oả2 và O3 ph ng Ag đi kiề thư ng.ờB. O2 và O3 oxiề hóa đư đi ki thích p.ợ ợC. S, H2 SO4 có tính kh .ề ửD. Hả2 SO4 loãng và đặ oxi hóa đư Cu.ợCâu 21: Cho 8,7 gam Fe, Cu, Al, ph ng dung ch Hỗ ị2 SO4 loãng thu 3,2 gam ch tư ượ ấr không tanắ dung ch và 4ị ,48 lít khí (đktc). Thành ph kh ng các kim lo là:ầ ượ ượ (Cho Cu =64; Al 27; Fe 56; 32; 1; 16)A. 32,18%, 36,78%, 31,03% B. 30,18%, 36,78%, 31,03%C. 31,18%, 36,78%, 31,03% D. 36,79%, 36,78%,32,18%Câu 22: thu hoàn toàn 5,6 lít khí SOấ2 (đktc) vào 400 ml dung ch NaOH M. Kh ng mu thu sauị ượ ượph ng là: (Cho Na 23; 32; 16; 1)A. 24,5 gam B. 18,9 gam C. 10,4 gam D. 29,3 gamMã thi 529 Trang 2Câu 23: Hòa tan hoàn toàn 9,6 gam kim lo vào dung ch Hạ ị2 SO4 nóngặ thu đư dung ch và 3,36ợ ịlít khí SO2 đktc (s ph kh duy nh t). Kim lo là:ở ạA. Mg (24) B. Cu (64) C. Al (27) D. Fe (56)Câu 24: Chia 6,7 gam Fe, Al và Cu chia làm ph ng nhau: ằ- Ph 1: tác ng dung ch Hầ ị2 SO4 loãng thu 2,352 lít khí Hư ượ2 (đktc). Ph 2: tác ng dung ch Hầ ị2 SO4 nóng thu 2,8 lít khí SOặ ượ2 (đktc). Thành ph kh ng Fe trong là: ượ (Cho Fe 56; Al 27; Cu 64)A. 83,58%. B. 40,30%. C. 9,55%. D. 50,15%.Câu 25: ph ng là :ố ứA. bi thiên ng ch ph ng trong th gian.ộ ờB. bi thiên ng ph ph ng trong th gian.ộ ờC. bi thiên ng tộ trong các ch ph ng ho ph ph ng trong th gian.ấ ờD. bi thiên ng các ch ph ng trong th gian.ộ ờCâu 26: cân ng hóa khi :ộ ượA. Nhi ph ng không i. ổB. ph ng thu ph ng ngh ch.ố ịC. ng ch ph ng ng ph m.ồ ẩD. Không có ph ng ra dù có thêm tác ng các bên ngoài nh nhi ng áp ộsu t.ấCâu 27: chuy ch cân ng là :ự ằA. Ph ng tr ti theo chi thu ậB. Chuy tr ng thái cân ng này thành tr ng thái cân ng khác.ể ằC. Ph ng tr ti theo chi ngh ch. ịD. Ph ng ti ra chi thu và chi ngh ch.ả ịCâu 28: Các nh ng câế ưở ng hoá là:ằ ọA. ng nhi và ch xúc tác.ồ B. ng áp su và di tích t.ồ ặC. ng nhi và áp su t.ồ D. áp su t, nhi và ch xúc tác.ấ ấCâu 29: Cho các ph ng sau:ả 1. H2(k) I2(r) HI(k) H>0 2. 2NO(k) O2(k) NO2 (k) H<03. CO(k) Cl2 (k) COCl2(k) H<0 4. CaCO3(r) CaO(r) CO2(k) H>0 Khi tăng nhi các cân ng nào trên đây chuy ch theo chi thu n?ệ ậA. 1,2 B. 1,3,4 C. 2,4 D. 1, 4Câu 30: Cho các cân ng sau:ằ (1): SO2 (k) O2 (k) 2SO3 (k) (2): N2 (k) H2 (k) 2NH3 (k) (3): CO2 (k) H2 (k) CO (k) H2 (k) (4): HI (k) H2 (k) I2 (k)Khi thay áp su t, nhóm các cân ng hoá không chuy ch là:ổ ịA. (1) và (2) B. (1) và (3) C. (3) và (4) D. (2) và (4).----------------- -----------------ếMã thi 529 Trang 3S GD&ĐT KIÊN GIANGỞTR NG THPT CHUYÊN HUỲNH TƯỜ Ạ--------------- THI HKII KH 10ỐBÀI THI: HÓA 10 NƠ Ả(Th gian làm bài: 45 phút)ờ MÃ THI: 652 ỀH tên thí sinh:................................................SBD:.......................ọCâu 1: Cho 15,92 gam NaX và NaY (X, là halogen hai chu kỳ liên ti p) vào dung ch AgNOỗ ị3 dưthu ượ 28,67 gam a. Công th mu là :ế (Cho Na 23; F= 19; Cl 35,5; Br 80; 127)A. NaCl và NaBr. B. NaBr và NaI.C. NaF và NaCl ho NaBr và NaI.ặ D. NaF và NaCl.Câu 2: Cho 8,7 gam Fe, Cu, Al, ph ng dung ch Hỗ ị2 SO4 loãng thu 3,2 gam ch nư ượ ắkhông tan dung ch và 4ị ,48 lít khí (đktc). Thành ph kh ng các kim lo là:ầ ượ ượ (Cho Cu 64;Al 27; Fe 56; 32; 1; 16)A. 32,18%, 36,78%, 31,03% B. 31,18%, 36,78%, 31,03%C. 30,18%, 36,78%, 31,03% D. 36,79%, 36,78%,32,18%Câu 3: Chia 6,7 gam Fe, Al và Cu chia làm ph ng nhau: ằ- Ph 1: tác ng dung ch Hầ ị2 SO4 loãng thu 2,352 lít khí Hư ượ2 (đktc). Ph 2: tác ng dung ch Hầ ị2 SO4 nóng thu 2,8 lít khí SOặ ượ2 (đktc). Thành ph kh ng Fe trong là: ượ (Cho Fe 56; Al 27; Cu 64)A. 83,58%. B. 50,15%. C. 9,55%. D. 40,30%.Câu 4: Cho ng dung ch AgNOượ ị3 tác ng 0,1 mol NaF và 0,1 mol NaCl. Kh ng tụ ượ ết thành là:ủ (Cho Ag 108; Na 23; 14; O= 16; 19; Cl 35,5)A. 10,8 gam. B. 27,05 gam. C. 14,35 gam D. 21,6 gam.Câu 5: Cho 6,72 lít clo (đktc) tác ng 5,6ụ gam Fe nung nóng ch thu hoà vào vàồ ượ ướkhu thấ kh lố ng mu trong dung ch thu làượ ượ (Cho Fe 56; Cl 35,5)A. 38,10 gam. B. 16,25 gam. C. 32,50 gam. D. 25,40 gam.Câu 6: Cho các ph ng sau:ả 1. H2(k) I2(r) HI(k) H>0 2. 2NO(k) O2(k) NO2 (k) H<03. CO(k) Cl2 (k) COCl2(k) H<0 4. CaCO3(r) CaO(r) CO2(k) H>0 Khi tăng nhi các cân ng nào trên đây chuy ch theo chi thu n?ệ ậA. 2,4 B. 1,3,4 C. 1,2 D. 1, 4Câu 7: Các nh ng câế ưở ng hoá là:ằ ọA. ng nhi và áp su t.ồ B. áp su t, nhi và ch xúc tác.ấ ấC. ng áp su và di tích t.ồ D. ng nhi và ch xúc tác.ồ ấCâu 8: hình electron ngoài cùng ion halogenua là:ấ ủA. ns 2np 5B. ns 2np 6C. ns 2np 4D. ns 2np 3Câu 9: Tính oxi hóa các halogen bi theo dãy nào sau đây?ủ ổA. Cl Br B. Br Cl C. Br Cl D. Cl Br ICâu 10: Cho chu ph ng:ỗ ứKMnO4 (A) X2 (B) (C) H2 O(C) H2 ñieän phaân coù maøng ngaên¾¾ ¾® X2 (D) (I) X2 (D) (A)X2 (I) (C) (E) H2 OMã thi 652 Trang 1Các ch A, Xấ2 C, D, là:ầ ượA. HF, F2 KF, H2 KFO. B. HCl, Cl2 MnCl2 H2 KClC. HCl, Cl2 KCl, H2 KClO D. HBr, Br2 KBr, H2 KBrOCâu 11: Ch câu đúng ?A. Hả2 SO4 loãng và đặ oxi hóa đư Cu.ợB. O2 và O3 oxiề hóa đư đi ki thích p.ợ ợC. Oả2 và O3 ph ng Ag đi kiề thư ng.ờD. S, H2 SO4 có tính kh .ề ửCâu 12: ph ng là :ố ứA. bi thiên ng ch ph ng trong th gian.ộ ờB. bi thiên ng các ch ph ng trong th gian.ộ ờC. bi thiên ng ph ph ng trong th gian.ộ ờD. bi thiên ng tộ trong các ch ph ng ho ph ph ng trong th gian.ấ ờCâu 13: Cho đơ ph ng sau: ứ02 2+ xt, O+ CuA A¾¾ ¾® ¾¾ ¾® ¾¾¾® Bi dung ch ch làm ứquì tím hóa .Ch là:ỏ ấA. SO2 B. H2 C. SO3 D. SCâu 14: Thu th có th phân bi hai ch khí riêng bi SOố ệ2 và H2 là:A. Dung ch Hị2 SO4 loãng B. Dung ch Brị2 C. Dung ch NaOHị D. Dung ch Ba(OH)ị2Câu 15: thu hoàn toàn 5,6 lít khí SOấ2 (đktc) vào 400 ml dung ch NaOH M. Kh ng mu thu sauị ượ ượph ng là: (Cho Na 23; 32; 16; 1)A. 18,9 gam B. 10,4 gam C. 24,5 gam D. 29,3 gamCâu 16: Cách đi ch oxi trong phòng thí nghi là:ề ệA. ch ng phân đo không khí ng.ư ỏB. đi phân có hệ ướ òa tan H2 SO4 .C. nhi phân cệ ướ .D. nhi phân nh ng ch giàu oxi, kém nhi t.ệ ệCâu 17: Hi ng ra trong thí nghi bên là:ệ ượ ệA. Ch có khí màu vàng thoát raỉB. Có khí màu vàng sinh ra, ng th có aồ ủC. Ch MnOấ ắ2 tan nầD. Có khí màu vàng sinh ra, ng th MnOồ ờ2 tan nầCâu 18: Anion 2- có hình electron ngoài cùng là 3sấ 23p 6. Nguyên là:ốA. B. C. D. ClCâu 19: Hiệ tư ng ra khi đợ SOư2 vào dung ch brom là:ịA. Xu hi màu vàng.ấ B. Dung ch brom màuị ấC. Dung ch brom có màu xanhị D. Không hiệ tư ng.ợCâu 20: Cho các cân ng sau:ằ (1): SO2 (k) O2 (k) 2SO3 (k) (2): N2 (k) H2 (k) 2NH3 (k) (3): CO2 (k) H2 (k) CO (k) H2 (k) (4): HI (k) H2 (k) I2 (k)Mã thi 652 Trang 2Khi thay áp su t, nhóm các cân ng hoá không chuy ch là:ổ ịA. (1) và (2) B. (2) và (4). C. (1) và (3) D. (3) và (4)Câu 21: cân ng hóa khi :ộ ượA. ng ch ph ng ng ph m.ồ ẩB. Nhi ph ng không i. ổC. Không có ph ng ra dù có thêm tác ng các bên ngoài nh nhi ng áp ộsu t.ấD. ph ng thu ph ng ngh ch.ố ịCâu 22: Oxi tác ng các ch trong nhóm nào đây ?ụ ướA. Ca, Au, S. B. Mg, Al, N2 C. Na, I2 N2 D. K, Mg, Cl2 .Câu 23: ng ng nào sau đây không ph Clả ủ2 A. xu thu tr sâu 666, axit sunfuric.ả ừB. Sát trùng nư sinh ho t.ớ ạC. tr ng i, gi y, i.ẩ ảD. xu kali clorat, Gia-ven, clorua vôi.ướCâu 24: Cho các dung ch riêng bi t: dung ch HCl, dung ch NaCl, dung ch Kị ị2 SO3Đ phân bi dung ch trên ng thu th duy nh dùng thu th nào sau đây? ửA. dung ch KI tinh t.ị B. dung ch NaOH.ịC. dung ch AgNOị3 D. dung ch Naị2 CO3 .Câu 25: Ch câu sai:A. Không khí ch ng nh ozon (d ph tri theo th tích) gây ng c.ứ ượ ướ ộB. Oxi có vai trò quy nh ng ng và ng tị ườ ậC. 90% ng huỳnh khai thác dùng xu Hượ ượ ấ2 SO4 .D. Trong ng, ngờ ta dùng ozon sát trùng sinh ho .ườ ướ ạCâu 26: Axit clohiđric tác ng các ch nào sau đây ?ụ ượ ấA. Na2 CO3 Ca, AgNO3 ,CuO B. H2 Na, MnO2 CuC. BaO, Fe, NH3 AgCl D. HBr, CaCO3 NaBr, NaNO3Câu 27: chuy ch cân ng là :ự ằA. Chuy tr ng thái cân ng này thành tr ng thái cân ng khác.ể ằB. Ph ng ti ra chi thu và chi ngh ch.ả ịC. Ph ng tr ti theo chi ngh ch. ịD. Ph ng tr ti theo chi thu ậCâu 28: Hòa tan hoàn toàn 9,6 gam kim lo vào dung ch Hạ ị2 SO4 nóngặ thu đư dung ch và 3,36ợ ịlít khí SO2 đktc (s ph kh duy nh t). Kim lo là:ở ạA. Fe (56) B. Al (27) C. Cu (64) D. Mg (24)Câu 29: Hoà tan hoàn toàn 25,12 gam Mg, Al, Fe trong dung ch HCl thu 13,44 lít khí Hỗ ượ2 (đktc)và gam mu i. Giá tr là: (Cho Mg 24; Al 27; Fe 56; Cl 35,5; 1)A. 68,92 B. 47,02 C. 46,42 D. 67,72Câu 30: Cho ch Fố ấ2 Cl2 Br2 I2 Ch có nhi sôi cao nh là :ấ ấA. Br2 B. Cl2 C. I2 D. F2----------------- -----------------ếMã thi 652 Trang 3S GD&ĐT KIÊN GIANGỞTR NG THPT CHUYÊN HUỲNH TƯỜ Ạ--------------- THI HKII KH 10ỐBÀI THI: HÓA 10 NƠ Ả(Th gian làm bài: 45 phút)ờ MÃ THI: 775 ỀH tên thí sinh:................................................SBD:.......................ọCâu 1: Chia 6,7 gam Fe, Al và Cu chia làm ph ng nhau: ằ- Ph 1: tác ng dung ch Hầ ị2 SO4 loãng thu 2,352 lít khí Hư ượ2 (đktc). Ph 2: tác ng dung ch Hầ ị2 SO4 nóng thu 2,8 lít khí SOặ ượ2 (đktc). Thành ph kh ng Fe trong là: ượ (Cho Fe 56; Al 27; Cu 64)A. 9,55%. B. 50,15%. C. 40,30%. D. 83,58%.Câu 2: Cho các dung ch riêng bi t: dung ch HCl, dung ch NaCl, dung ch Kị ị2 SO3Đ phân bi dung ch trên ng thu th duy nh dùng thu th nào sau đây? ửA. dung ch Naị2 CO3 B. dung ch AgNOị3 C. dung ch KI tinh t.ị D. dung ch NaOH.ịCâu 3: Thu th có th phân bi hai ch khí riêng bi SOố ệ2 và H2 là:A. Dung ch NaOHị B. Dung ch Ba(OH)ị2 C. Dung ch Hị2 SO4 loãng D. Dung ch Brị2Câu 4: Cho chu ph ng:ỗ ứKMnO4 (A) X2 (B) (C) H2 O(C) H2 ñieän phaân coù maøng ngaên¾¾ ¾® X2 (D) (I) X2 (D) (A)X2 (I) (C) (E) H2 OCác ch A, Xấ2 C, D, là:ầ ượA. HCl, Cl2 MnCl2 H2 KCl B. HCl, Cl2 KCl, H2 KClOC. HBr, Br2 KBr, H2 KBrO D. HF, F2 KF, H2 KFO.Câu 5: Hiệ tư ng ra khi đợ SOư2 vào dung ch brom là:ịA. Dung ch brom màuị B. Dung ch brom có màu xanhịC. Không hiệ tư ng.ợ D. Xu hi màu vàng.ấ ủCâu 6: Cho các ph ng sau:ả 1. H2(k) I2(r) HI(k) H>0 2. 2NO(k) O2(k) NO2 (k) H<03. CO(k) Cl2 (k) COCl2(k) H<0 4. CaCO3(r) CaO(r) CO2(k) H>0 Khi tăng nhi các cân ng nào trên đây chuy ch theo chi thu n?ệ ậA. 1,3,4 B. 1,2 C. 1, D. 2,4Câu 7: Cho đơ ph ng sau: ứ02 2+ xt, O+ CuA A¾¾ ¾® ¾¾ ¾® ¾¾¾® Bi dung ch ch làm ứquì tím hóa .Ch là:ỏ ấA. SO2 B. C. SO3 D. H2 SCâu 8: hình electron ngoài cùng ion halogenua là:ấ ủA. ns 2np 6B. ns 2np 3C. ns 2np 4D. ns 2np 5Câu 9: chuy ch cân ng là :ự ằA. Ph ng ti ra chi thu và chi ngh ch.ả ịB. Ph ng tr ti theo chi thu ậC. Chuy tr ng thái cân ng này thành tr ng thái cân ng khác.ể ằD. Ph ng tr ti theo chi ngh ch. ịMã thi 775 Trang 1Câu 10: ng ng nào sau đây không ph Clả ủ2 A. Sát trùng nư sinh ho t.ớ ạB. xu kali clorat, Gia-ven, clorua vôi.ướC. xu thu tr sâu 666, axit sunfuric.ả ừD. tr ng i, gi y, i.ẩ ảCâu 11: Cách đi ch oxi trong phòng thí nghi là:ề ệA. ch ng phân đo không khí ng.ư ỏB. nhi phân nh ng ch giàu oxi, kém nhi t.ệ ệC. đi phân có hệ ướ òa tan H2 SO4 .D. nhi phân cệ ướ .Câu 12: Cho các cân ng sau:ằ (1): SO2 (k) O2 (k) 2SO3 (k) (2): N2 (k) H2 (k) 2NH3 (k) (3): CO2 (k) H2 (k) CO (k) H2 (k) (4): HI (k) H2 (k) I2 (k)Khi thay áp su t, nhóm các cân ng hoá không chuy ch là:ổ ịA. (3) và (4) B. (1) và (2) C. (2) và (4). D. (1) và (3)Câu 13: ph ng là :ố ứA. bi thiên ng tộ trong các ch ph ng ho ph ph ng trong th gian.ấ ờB. bi thiên ng ph ph ng trong th gian.ộ ờC. bi thiên ng các ch ph ng trong th gian.ộ ờD. bi thiên ng ch ph ng trong th gian.ộ ờCâu 14: Anion 2- có hình electron ngoài cùng là 3sấ 23p 6. Nguyên là:ốA. B. C. Cl D. FCâu 15: Các nh ng câế ưở ng hoá là:ằ ọA. ng nhi và ch xúc tác.ồ ấB. áp su t, nhi và ch xúc tác.ấ ấC. ng nhi và áp su t.ồ ấD. ng áp su và di tích t.ồ ặCâu 16: Ch câu đúng ?A. S, H2 SO4 có tính kh .ề ửB. O2 và O3 oxiề hóa đư đi ki thích p.ợ ợC. Oả2 và O3 ph ng Ag đi kiề thư ng.ờD. Hả2 SO4 loãng và đặ oxi hóa đư Cu.ợCâu 17: Cho ng dung ch AgNOượ ị3 tác ng 0,1 mol NaF và 0,1 mol NaCl. Kh ngụ ượk thành là:ế (Cho Ag 108; Na 23; 14; O= 16; 19; Cl 35,5)A. 27,05 gam. B. 14,35 gam C. 21,6 gam. D. 10,8 gam.Câu 18: Cho 15,92 gam NaX và NaY (X, là halogen hai chu kỳ liên ti p) vào dung ch AgNOỗ ị3 dưthu ượ 28,67 gam a. Công th mu là :ế (Cho Na 23; F= 19; Cl 35,5; Br 80; 127)A. NaF và NaCl. B. NaBr và NaI.C. NaCl và NaBr. D. NaF và NaCl ho NaBr và NaI.ặCâu 19: Axit clohiđric tác ng các ch nào sau đây ?ụ ượ ấA. BaO, Fe, NH3 AgCl B. HBr, CaCO3 NaBr, NaNO3C. H2 Na, MnO2 Cu D. Na2 CO3 Ca, AgNO3 ,CuOCâu 20: Cho 8,7 gam Fe, Cu, Al, ph ng dung ch Hỗ ị2 SO4 loãng thu 3,2 gam ch tư ượ ấr không tanắ dung ch và 4ị ,48 lít khí (đktc). Thành ph kh ng các kim lo là:ầ ượ ượ (Cho Cu =64; Al 27; Fe 56; 32; 1; 16)A. 30,18%, 36,78%, 31,03% B. 31,18%, 36,78%, 31,03%C. 32,18%, 36,78%, 31,03% D. 36,79%, 36,78%,32,18%Mã thi 775 Trang 2Câu 21: cân ng hóa khi :ộ ượA. Không có ph ng ra dù có thêm tác ng các bên ngoài nh nhi ng áp ộsu t.ấB. ng ch ph ng ng ph m.ồ ẩC. ph ng thu ph ng ngh ch.ố ịD. Nhi ph ng không i. ổCâu 22: Cho 6,72 lít clo (đktc) tác ng 5,6ụ gam Fe nung nóng ch thu hoà vào vàồ ượ ướkhu thấ kh lố ng mu trong dung ch thu làượ ượ (Cho Fe 56; Cl 35,5)A. 16,25 gam. B. 32,50 gam. C. 38,10 gam. D. 25,40 gam.Câu 23: Tính oxi hóa các halogen bi theo dãy nào sau đây?ủ ổA. Cl Br B. Br Cl C. Cl Br D. Br Cl FCâu 24: Hi ng ra trong thí nghi bên là:ệ ượ ệA. Có khí màu vàng sinh ra, ng th có aồ ủB. Ch có khí màu vàng thoát raỉC. Có khí màu vàng sinh ra, ng th MnOồ ờ2 tan nầD. Ch MnOấ ắ2 tan nầCâu 25: Hòa tan hoàn toàn 9,6 gam kim lo vào dung ch Hạ ị2 SO4 nóngặ thu đư dung ch và 3,36ợ ịlít khí SO2 đktc (s ph kh duy nh t). Kim lo là:ở ạA. Al (27) B. Mg (24) C. Fe (56) D. Cu (64)Câu 26: Cho ch Fố ấ2 Cl2 Br2 I2 Ch có nhi sôi cao nh là :ấ ấA. Br2 B. F2 C. Cl2 D. I2Câu 27: Oxi tác ng các ch trong nhóm nào đây ?ụ ướA. Mg, Al, N2 B. Ca, Au, S. C. Na, I2 N2 D. K, Mg, Cl2 .Câu 28: Ch câu sai:A. 90% ng huỳnh khai thác dùng xu Hượ ượ ấ2 SO4 .B. Oxi có vai trò quy nh ng ng và ng tị ườ ậC. Không khí ch ng nh ozon (d ph tri theo th tích) gây ng c.ứ ượ ướ ộD. Trong ng, ngờ ta dùng ozon sát trùng sinh ho .ườ ướ ạCâu 29: thu hoàn toàn 5,6 lít khí SOấ2 (đktc) vào 400 ml dung ch NaOH M. Kh ng mu thu sauị ượ ượph ng là: (Cho Na 23; 32; 16; 1)A. 29,3 gam B. 18,9 gam C. 24,5 gam D. 10,4 gamCâu 30: Hoà tan hoàn toàn 25,12 gam Mg, Al, Fe trong dung ch HCl thu 13,44 lít khí Hỗ ượ2 (đktc)và gam mu i. Giá tr là: (Cho Mg 24; Al 27; Fe 56; Cl 35,5; 1)A. 47,02 B. 68,92 C. 46,42 D. 67,72----------------- -----------------ếMã thi 775 Trang 3S GD&ĐT KIÊN GIANGỞTR NG THPT CHUYÊN HUỲNH TƯỜ Ạ--------------- THI HKII KH 10ỐBÀI THI: HÓA 10 NƠ Ả(Th gian làm bài: 45 phút)ờ MÃ THI: 898 ỀH tên thí sinh:................................................SBD:.......................ọCâu 1: Cho các ph ng sau:ả 1. H2(k) I2(r) HI(k) H>0 2. 2NO(k) O2(k) NO2 (k) H<03. CO(k) Cl2 (k) COCl2(k) H<0 4. CaCO3(r) CaO(r) CO2(k) H>0 Khi tăng nhi các cân ng nào trên đây chuy ch theo chi thu n?ệ ậA. 2,4 B. 1,2 C. 1,3,4 D. 1, 4Câu 2: Cho các dung ch riêng bi t: dung ch HCl, dung ch NaCl, dung ch Kị ị2 SO3Đ phân bi dung ch trên ng thu th duy nh dùng thu th nào sau đây? ửA. dung ch Naị2 CO3 B. dung ch NaOH.ịC. dung ch AgNOị3 D. dung ch KI tinh t.ị ộCâu 3: cân ng hóa khi :ộ ượA. Nhi ph ng không i. ổB. ph ng thu ph ng ngh ch.ố ịC. Không có ph ng ra dù có thêm tác ng các bên ngoài nh nhi ng áp ộsu t.ấD. ng ch ph ng ng ph m.ồ ẩCâu 4: hình electron ngoài cùng ion halogenua là:ấ ủA. ns 2np 3B. ns 2np 4C. ns 2np 5D. ns 2np 6Câu 5: Cho 15,92 gam NaX và NaY (X, là halogen hai chu kỳ liên ti p) vào dung ch AgNOỗ ị3 dưthu ượ 28,67 gam a. Công th mu là :ế (Cho Na 23; F= 19; Cl 35,5; Br 80; 127)A. NaF và NaCl. B. NaCl và NaBr.C. NaBr và NaI. D. NaF và NaCl ho NaBr và NaI.ặCâu 6: Hòa tan hoàn toàn 9,6 gam kim lo vào dung ch Hạ ị2 SO4 nóngặ thu đư dung ch và 3,36 lítợ ịkhí SO2 đktc (s ph kh duy nh t). Kim lo là:ở ạA. Mg (24) B. Al (27) C. Cu (64) D. Fe (56)Câu 7: Anion 2- có hình electron ngoài cùng là 3sấ 23p 6. Nguyên là:ốA. B. Cl C. D. OCâu 8: Cho ch Fố ấ2 Cl2 Br2 I2 Ch có nhi sôi cao nh là :ấ ấA. F2 B. Br2 C. Cl2 D. I2Câu 9: Thu th có th phân bi hai ch khí riêng bi SOố ệ2 và H2 là:A. Dung ch Ba(OH)ị2 B. Dung ch Brị2 C. Dung ch Hị2 SO4 loãng D. Dung ch NaOHịCâu 10: Cho 6,72 lít clo (đktc) tác ng 5,6ụ gam Fe nung nóng ch thu hoà vào vàồ ượ ướkhu thấ kh lố ng mu trong dung ch thu làượ ượ (Cho Fe 56; Cl 35,5)A. 38,10 gam. B. 25,40 gam. C. 32,50 gam. D. 16,25 gam.Câu 11: Cho ng dung ch AgNOượ ị3 tác ng 0,1 mol NaF và 0,1 mol NaCl. Kh ngụ ượk thành là:ế (Cho Ag 108; Na 23; 14; O= 16; 19; Cl 35,5)A. 27,05 gam. B. 14,35 gam C. 10,8 gam. D. 21,6 gam.Câu 12: Cho chu ph ng:ỗ ứKMnO4 (A) X2 (B) (C) H2 OMã thi 898 Trang