Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề cương ôn thi học kì 1 môn hóa học lớp 10

4b038a6f15bff46d39255e3198962055
Gửi bởi: Võ Hoàng 16 tháng 12 2018 lúc 22:17:19 | Được cập nhật: 11 giờ trước (12:03:15) Kiểu file: DOC | Lượt xem: 562 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

TR NG THPT IƯỜ ƠT HÓA CỔ ỌMÃ 117Ề KI TRA TI NĂM 2018-2019Ề ẾMÔN Hoá c, Kh 10ọ ốTh gian làm bài: 45 phút ờ(Đ thi trang gi Aề ấ4 )Cho bi nguyên kh i: (1); He(4); Li(7); C(12); N(14); O(16); Na(23); Mg(24); Al(27), P(31); S(32);Cl(35,5); K(39); Ca(40); Cr(52); Fe(56); Cu(64); Zn(65); Ag(108); Br(80).Ph I: Tr nghi ệCâu 1: oxi hoá nguyên huỳnh trong các ch S, Hố ấ2 S, H2 SO4 SO2 là :ầ ượA. 0, +2, +6, +4. B. 0, –2, +4, –4. C. 0, –2, –6, +4. D. 0, –2, +6, +4.Câu Liên ion là liên hình thành i:ế ượ ởA. góp chung các electron thân. B. cho nh electron hoá tr .ự ịC. hút tĩnh đi gi các ion mang đi trái u. ấD. hút tĩnh đi gi các ion ng và electron do.ự ươ ựCâu 3: Cho ph ng trình hoá c: aFeươ ọ3 O4 bHNO3 cFe(NO3 )3 dNO eH2 Sau khi cân ng ph ng trình hoá thì giá tr ng bao nhiêuằ ươ :A. 3. B. 9. C. 1. D. 2.Câu 4: Cho các nguyên (Z 19), (Z 7), Si (Z 14), Mg (Z 12). Dãy các nguyênố ồt theo chi gi bán kính nguyên trái sang ph là:ố ượ ảA. K, Mg, N, Si. B. Mg, K, Si, N.C. K, Mg, Si, N. D. N, Si, Mg, K.Câu 5: Công th phân ch khí nguyên và hiđro là RHứ ố3 Trong oxit mà Rcó hoá tr cao nh thì oxi chi 74,07% kh ng. ượ Nguyên làốA. As. B. S. C. N. D. P.Câu hình electron ngoài cùng các nguyên là ns² npấ 5. Liên các nguyênế ủt này nguyên hiđrô thu lo liên nào sau đây?ố ếA. Liên ng hóa tr không phân c.ế B. Liên ng hóa tr có c.ế ựC. Liên ion.ế D. Liên i.ế ộCâu Cation 2+ có hình electron 1sấ 22s 22p 63s 23p 6. trí nguyên trong ng tu nị ầhoàn là A. Chu kì 3, nhóm VIIIA. B. Chu kì 4, nhóm IIA.C. Chu kì 3, nhóm VIIA. D. Chu kì 4, nhóm IA.Câu 8: Hòa tan hoàn toàn Mg vào dd HNO3 gi ch thu 0,448 lít khí Nả ượ2 duynh t(đktc). Giá tr là: ủA. 2,4 g. B. 1,2 g. C. 3,6 g. D. 2,5 g.Câu 9: Cho 26g Zn tác ng dd HNOụ ớ3 thu 8,96 lít khí NO và NOượ ợ2(đktc). mol HNOố3 có trong dd là: A. 0,4 mol B. 0,8mol C. 1,2mol D. 0,6molCâu 10: Cho nguyên (Z 12), (Z 17). Công th ch thành gi và làố ữA. XY B. XY2 C. X2 Y2 D. X2 YCâu 11: Chia Mg và MgO thành ph ng nhau:ỗ Ph 1: Cho tác ng dd HCl thu 3,136 lít Hầ ượ2 (đktc), dung ch sau ch aị ứ14,25 gam mu iố Trang Mã thi 117ề- Ph 2: Cho tác ng dung ch HNOầ ị3 thu 0,448 lít khí nguyên ch (đktc).ượ ấCô th và làm khô dung ch sau ph ng thu 23 gam mu i. Công th phân tạ ượ ửc khí là: ủA. N2 O. B. NO2 C. N2 D. NO. Câu 12: Hoà tan hoàn toàn 25,6g Fe, FeS, FeSỗ ợ2 và ng dung ch HNOằ ị3 thu cư ượdung ch và lit khí NO duy nh t. Thêm dung ch Ba(OH)ị ị2 vào dung ch thu cư ượ126,25g a. Giá tr là:ị ủA. 27,58 B. 19,04 C. 24,64 D. 17,92Ph II: lu ậCâu 1: a. Vi hình electron các nguyên ố11 Na, 18 Ar và xác nh trí chúng trong ng hị ệth ng tu hoàn? Gi thích? Cho bi nguyên là kim lo i, phi kim hay khí hi m? Gi thích?ố ảb. đoán tính ch chúng? Vi ptp minh cho ch (n có)?ự ếCâu 2: Vi công th electron, công th các ch sau? Hế ấ2 CH3 NH2 H2 S, C2 H6 HClCâu 3: Cân ng các ph ng ôxy hóa kh sau theo ph ng pháp thăng ng electron.ằ ươ ằa. Zn HNO3 Zn(NO3 )2 NO H2 Ob. Mg H2 SO4 MgSO4 H2 H2 Oc. FeO HNO3 Fe(NO3 )3 NO H2 OCâu 4:Ôxít cao nh nguyên nguyên là ROấ ố2 Trong ch khí hiđro, chi 25% vợ ềkh ng.ố ượa. Xác nh nguyên R. ốb. ch (ROợ ấ2 ). Vi pt ra (n có)ế ếKhi cho RO2 tác ng dung ch: NaAlOụ ị2 Ca(OH)2 thi uế K2 O, Ca(OH)2 dư dung chịKMnO4 MgCâu 5: Cho 8,4 gam kim lo có hóa tr khi tác ng dung ch HCl thu 3,36 lít khíộ ượH2 (ĐKTC)ở và dung ch ch 24,525 gam ch tan.ị ấa. Xác nh tên kim lo R.ị b. Cho dung ch tác ng ng AgNOị ượ ư3 thu gam và có lít khíượ ủNO thoát ra (đktc). Tìm và V?ởchú ý: sinh không ng ng th ng tu hoàn!ượ Trang Mã thi 117ề