Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

ĐỀ CƯƠNG ÔN THI HÓA HỌC 10 HỌC KỲ II (8)

45f49c155b9928d22d1d6f77822be3ee
Gửi bởi: Võ Hoàng 6 tháng 5 2018 lúc 22:13:57 | Được cập nhật: 17 tháng 5 lúc 5:26:52 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 585 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

NG ÔN THI KÌ IIỀ ƯƠ ỌA.LÝ THUY TẾ 1.Tính ch hóa và ph ng pháp đi ch các nguyên nhóm halogen, các hiđro halogenua, javenấ ươ ướ, clorua vôi. So sánh bi i: ổ+ tính oxihóa các nguyên trong nhóm Halogen ố+ tính axit các axit ng ng.ủ ươ 2.Tính ch hóa và ph ng pháp đi ch Oấ ươ ế2 ,O3 S, SO2 ,H2 SO4 So sánh bi tính oxi hóa và tính kh các ch huỳnhự 3. Các nh ng đô ph ng.ế ưở 4.Th nào là cân ng hóa và chuy ch cân ng hóa c.ế 5. Ph ng pháp nh bi Axit Hươ +) baz (OHơ -) các ion Clorua Cl -), Bromua (Br -) Iotua (I -) sunfat SO4 2- sunfit (SO3 2-), và các khí O2 O3 Cl2 HCl, H2 S, SO2 6. Ti rèn năng cân ng ph ng oxi hóa kh .ế ửB. BÀI PẬ Các bài trong sách giáo khoa và sách BT. ng bài khác :ậ ậ1. Vi các ph ng trình ph ng ch ng minh :ế ươ a) Fừ2 Iôt tính oxi hóa gi ,.ế b) SO2 có tính kh tính oxi hóa và tính oxit axit. Hử2 có tính kh nh và tính axit (y u).ử c) H2 SO4 có tính oxi hóa nh và tính háo .ặ ướ2. huỳnh tác ng các ch nào trong các ch sau: Oư ượ ấ2 Cl2 Fe, CuO, HCl, H2 O, H2 SO4 c, ặCO2 H2 S, NaOH. Vi ph ng trình hóa ph ng ra.ế ươ ả3. Cho các ch Cu, ZnO, Fe, Naấ2 SO3 C6 H12 O6 dung ch NaOH, gi quỳ tím, dung ch Hị ị2 SO4 loãng và c.ặ a) Dung ch Hị2 SO4 loãng th hi tính axit khi tác ng nh ng ch nào? Vi ph ng trình.ể ươ b) Dung ch Hị2 SO4 th hi tính oxi hóa và háo khi tác ng nh ng ch nào? Vi ướ ếph ng trình ph ng ra.ươ ả4. Hoàn thành day bi hoaế a) MnO2 FeCl3 FeCl2 KMnO4 Cl2  HCl CuCl2 Cu(OH)2 CuSO4 NaCl NaClO HClO AlCl3 CaOCl2 AgCl Agb) H2 ZnS H2 Na2 PbS SO2 SO3 H2 SO4 SO2 Na2 SO3 SO2 NaHSO3 Na2 SO3 FeS2 H2 SO4 CuSO4 CuS CuO. Fe2 (SO4 )3 Fe(OH)3 Fe2 O3 FeCl3 ). KMnO4 O2 O3 I2 NaI NaBr NaCl HCl FeCl3 5. Nh bi tậ *Cac dung ch nhãn sau ng ph ng pháp hóa :ị ươ a) HNO3 Na2 SO4 HCl, NaNO3 NaOH. b) NaBr, NaCl, NaF, NaI. c) NaOH, NaCl, HCl, Ba(NO3 )2 d) NaCl, HCl, Na2 SO4 H2 SO4 ,NaOH e) NaCl, K2 CO3 Na2 SO4 HCl, Ba(NO3 )2 e) KNO3 KCl,K2 SO4 ,K2 CO3 f) Na2 CO3 Na2 S, NaCl,Na2 SO4 Na2 SO4 NaNO3 Na2 CO3 NaCl. Các khí sau: a) O2 SO2 CO2 b) H2 S, SO2 HCl, O2 ,CO2 c) O2 Cl2 O3 HCl, SO2 ng ôn thi kỳ hóa 10ề ươ ọC. TOÁN a. ph dùng 150ml dung ch HCl hoàn toàn 200g dung ch AgNOầ ị3 8,5%. Tính ng ộmol dung ch HCl.ủ ịb). Khi cho 50g dung ch HCl và ng NaHCOị ự3 (d thì thu 2,24 lit khí đktc. Tính ng ph nư ượ ầtrăm dung ch HCl.ủ .Cho 30,36 Naỗ ợ2 CO3 và CaCO3 tác ng dd HCl 2M (d thu 6,72 lít khí (đktc) và dd A.ụ ượ a) Tính kh ng ch trong u.ố ượ b) Tính th tích dd HCl dng bi 20% so ng dùng.ể ượ 3. Cho 7,8g kim lo là Mg và Al tác ng dung ch Hỗ ị2 SO4 loãng, Khi ph ng thúc ếthu 8,96l khí (đktc).ượa. Tính kh ng kim lo trong ban uố ượ ầb. Tính th tích dung ch Hể ị2 SO4 2M đã tham gia các ph ng.ả .Đun nóng 6,4g huỳnh và 15g trong môi tr ng không có không khí.ỗ ườa. Cho bi vai trò các ch tham gia ph ng.ế ứb. Ch nào còn sau ph ng. Kh ng là bao nhiêu?ấ ượ Cho FeS và Fe tác ng dung ch HCl (d thu 2,464 lit khí đktc. ượ ỗh khí này qua dung ch Pb(NOợ ị3 )2 (d sinh ra 23,9g đen.ư ủa. khí thu nh ng ch nào? Tính mol khí trong p.ỗ ượ ợb. Tính thành ph theo kh ng ban u. ượ .Cho 12,8 Cu vào dd H2 SO4 nóng .D toàn khí SOặ ộ2 sinh ra vào 125 ml dung ch NaOH ị25% (D= 1,28g/ml) .Mu nào thành Tính ng mol/ dd mu ượ ố7 .Cho 21 Zn và ZnO vào dd Hỗ ồ2 SO4 loãng (v th thoát ra 4,48 khi1 Hừ ấ2 (đkc) a. Tính kh ng ch trong u.ố ượ b. Tính ng mol/lít dung ch Hồ ị2 SO4 đã dùng.8 Hòa tan hoàn toàn 28 gam kim lo Cu Ag vào dung ch Hỗ ị2 SO4 nóng(v thu 4,48ặ ượlít khí SO2 (đkc) duy nh và dung ch (A)ấ a. Tính kh ng kim lo iố ượ b. toàn SOẫ ộ2 sinh ra vào bình ch 300 ml dung ch KOH 1M.Tính kh ng mu thành.ứ ượ ạ9. Cho 6,4g Ca, Mg vào dung ch HCl, tan hoàn toàn, thu 4,48 lít khí đktc ).ỗ ượa. Tính kh ng kim lo trong pố ượ ợb. Tính th tích dung ch HCl 2M dùng.ể ầ10 Hoà tan lít SO2 (đktc) trong H2 Cho Brôm vào dd cho khi xu hi màu Brôm, sauư ướ ướđó cho thêm dd BaCl2 cho và làm khô thì thu 2,33gam ch n. Tìm .ế ượ ắ11 Cho 1,84 gam Fe và Cu vào 40 gam dd Hỗ ợ2 SO4 nóng thu khí SOặ ượ2 toàn khí SOẫ ộ2vào dung ch Brôm dd A. Cho toàn dd tác ng dung ch BaClị ượ ị2 8,155 gam tư ượ ết a.ủ a)Tính kh ng kim lo trong u.ố ượ b)Tính C% dd H2 SO4 lúc bi ng axit tác ng kim lo ch 25 so ng Hầ ượ ượ2 SO4 trong dungd ch.ị12. Hòa tan 11,5g Cu, Al, Mg vào dung ch HCl thì thu 5,6lít khí (đkc) và ph không tan.ỗ ượ ầCho ph không tan vào Hầ2 SO4 nóng thì thu 2,24lít khí (đkc). Xác nh kh ng kim lo iặ ượ ượ ạtrong p. ợ13 Cho 17,6g Fe và kim lo (hóa tr II) vào dd Hỗ ị2 SO4 loãng Sau ph ng thu 4,48lả ượkhí (đktc) ph không tan cho vào dd Hầ2 SO4 nóng thì gi phóng ra 2,24l khí (đktc). Tìm Kim lo .ặ ạ14 Cho Zn và FeS tác ng dung ch HCl (d ), thu 6,72 lít khí (đktc). ượ Choh khí này đi qua dung ch CuSOỗ ị4 0,5 (v ), thu 9,6 màu đen. ượ ủa. khí có nh ng ch nào? b. Kh ng Zn là bao nhiêu?ố ượ ủĐ ng ôn thi kỳ hóa 10ề ươ ọc. Tính th tích khí Hể ủ2 (đo đktc) d.Tính th tích dung ch ịCuSO4 0,5 dùng .ầ15 th hoàn toàn 12,8 SOấ ụ2 vào 250 ml dd NaOH 1M a) Vi các ph ng trình ph ng có th ra.ế ươ b) Tính kh ng mu thành sau ph ng.ố ượ ứ16 .Cho phan ng FeSơ ứ2 1¾¾®SO2 2¾¾®SO3 3¾¾®H2 SO4vi các ph ng trình ph ghi rõ đi ki ph ng bi di trên(ghi rõ đi ki ph ng).ế ươ ứa) Tính ng FeSượ2 đi ch 50 dd Hầ ế2 SO4 49%.b) th toàn khí SOế ộ2 thành (1) ng 300 ml dd NaOH 1M thì ng mu thành ượ ạsau ph ng ng bao nhiêu ?ả ằ17 Cho 5,8 gam Fe,Cu vào dd Hỗ ợ2 SO4 nóng thu 3,08 lít SOặ ượ2 (đktc) và dd A. a) Tính Fe b) khí thu vào 100ml dd Ca(OH)ẫ ượ2 1,5M. Tính kh ng mu thànhố ượ ạ18. Hòa tan hoàn toàn 3,2 gam kim lo có hóa tr ng Hạ ằ2 SO4 nóng thu 1,12 lít SOặ ượ2 (đktc).Xácđ nh tên kim lo Mị ạ19. Hoà tan hoàn toàn 2,72 gam Fe và Feỗ ồ2 O3 ng dung ch Hằ ị2 SO4 nóng thu 672 mlặ ượkhí SO2 đktc). th toàn ng khí SOở ượ2 đó vào bình ng 200 ml dung ch NaOH 0,5M thu cự ượdung ch B.ị a)) Tính thành ph ph trăm theo kh ng các ch trong A.ầ ượ b) Tính ng mol các ch trong dung ch B.ồ ị20 .Đ cháy hoàn toàn 6,72 lít (đktc) Hố2 S.a) Tính ng SOượ2 thu c.ượb) Cho ng SOượ2 nói trên đi qua 37,5 ml dung ch NaOH 25% (d 1,28 g/ml) thì mu gì thành Tínhị ạn ng ph trăm mu trong dung ch thu c.ồ ượ21: Cho 45 gam hçn hîp Zn vµ Cu t¸c dông võa ®ñ víi dung ch H2 SO4 98% nãng. Thu -îc 15,68 lit SO2 (®ktc). a. tÝnh khèi îng mçi kim lo¹i trong hçn hîp ®Çu.b. tÝnh khèi îng dung ch H2 SO4 98% ®· dïng.c. dÉn khÝ thu îc trªn vµo 500 ml dung ch NaOH 2M. tÝnh tæng khèi îng muèi t¹o thµnh.22 Cho 4,48 lít khí SO2 đktc vào dung ch Ca(OH)ở ị2 Tính kh ng thu c?ư ượ ượ23. Cho 21g Zn, CuO vào 600 ml dung ch Hỗ ị2 SO4 loãng 0,5M. Ph ng .ả ủa. Tính kh ng và kh ng ch trong p.ố ượ ượ ợb. Tính th tích khí bay ra (đktc).ểD. PH TR NGHI MẦ :Câu 1: đi chung các nguyên halogen là:ặ ốA. đi ki th ng là ch khíỞ ườ B. có tính oxi hóa nhạC. có tính oxi hóa, có tính khừ D. tác ng nh cụ ướCâu 2: Trong các ph ng hóa c, chuy thành anion, nguyên các nguyên halogen đã :ả ốA. nh thêm electronậ B. nh thêm electronậC. nh ng đi electronườ D. nh ng đi electronườCâu 3: Trong ph ng: Clả ứ2 H2 ¾¾®¬ ¾¾ HCl HClO thì :A. clo ch đóng vai trò ch oxi hóaỉ B. clo ch đóng vai trò ch khỉ ửC. clo ch oxi hóa, ch kh D. đóng vai trò ch khừ ướ ửCâu 4: Ph ng dùng đi ch clo trong phòng thí nghi là:ả ượ ệA. 2NaCl ¾¾¾®ñpnc 2Na Cl2 B. 2NaCl 2H2 O¾¾ ¾®ñpddmaøng ngaên H2 2NaOH Cl2C. MnO2 4HCl ¾¾®0t MnCl2 Cl2 H2 D. 2F2 NaCl ¾¾® NaF Cl2Câu 5: Ph ng ch ng HCl có tính kh là:ả ửA. MnO2 4HCl ¾¾®0t MnCl2 Cl2 H2 B. 2HCl Mg(OH)2 ¾¾® MgCl2 2H2 OĐ ng ôn thi kỳ hóa 10ề ươ ọC. 2HCl CuO¾¾®0t CuCl2 H2 D. 2HCl Zn¾¾® ZnCl2 H2Câu 6: Ph ng dùng đi ch khí hidro clorua trong phòng thí nghi là:ả ệA. H2 Cl2 ¾¾®0t 2HCl B. Cl2 H2 ¾¾® HCl HClOC. Cl2 SO2 2H2 O¾¾® 2HCl H2 SO4 D.02 4tNaOH SO NaHSO HCl+ ¾¾® +ñaëc(raén)Câu 7: Axit hipoclor có công th c: A. HClOơ ứ3 B. HClO C. HClO4 D. HClO2Câu 8: Clorua vôi là:A.mu kim lo liên lo axit. ốB. mu kim lo liên lo axit.ố ốC.mu kim lo liên lo axit. ốD. Clorua vôi không ph là mu iả ốCâu 9: Tính ch sát trùng và màu Gia-ven là do:ấ ướA. NaClO phân ra oxi nguyên có tính oxi hóa nh ạB. NaClO phân ra clo là ch oxi hóa nhủ ạC. do trong phân NaClO ch nguyên clo có oxihóa +1, th hi tính oxi hóa nhử ạD. do ch NaCl có tính màu, sát trùngấ ẩCâu 10: Dung ch axit không th ch trong bình th tinh là:ị ủA. HCl B. H2 SO4 C. HNO3 D. HFCâu 11: Clo có tính oxihóa nh brom, ph ng ch ng minh đi đó là:ạ ềA. Cl2 2NaBr Br2 2NaCl B. Br2 2NaCl Cl2 2NaBrC. F2 2NaBr Br2 2NaF D. I2 2NaBr Br2 2NaICâu 12: Ph ng không ra là:ả ảA. dd NaF dd AgNO3 B. dd NaCl dd AgNO3 C. dd NaBr dd AgNO3 D. dd NaI dd AgNO3Câu 13: Dãy đúng theo th gi tính axit các dung ch hidro halogenua là:ế ịA. HI>HBr>HCl>HF B. HF>HCl>HBr>HI C. HCl>HBr>HI>HF D. HCl>HBr>HF>HICâu 14: thăng hoa là:ựA. bay ch nự B. bay ch ngự ỏC. bay ch khíự D.m ch chuy th ng tr ng thi sang iộ ơCâu 15 Clo và axit HCl tác ng kim lo nào thì ra cùng ch ?ụ ấA. Fe. B. Cu. C. Ag. D. Zn. Câu 16: Có nhãn ch ch ch riêng bi HCl, NaCl, HNOọ ệ3 Ch hóa ch dùng nh nọ ậbi các ch đó: A. dd NaOH B. ch AgNOế ầ3 C. gi quy AgNOấ3 D. dd BaCl2Câu 17: Nh ng hình electron nguyên nguyên trong nhóm VIIA là:ữ ầA. 1s 22s và 1s 22s 2B. 1s 22s và 1s 22s 22p 1C. 1s 22s 22p và 1s 22s 22p 63s 23p D. 1s 22s 22p và 1s 22s 22p 63s 23p 5Câu 18: Gia-ven đi ch ng cách:ướ ượ ằA. cho clo tác ng cụ ướ B. cho clo tác ng dung ch NaOH loãng ngu iụ ộC. cho clo tác ng dung ch Ca(OH)ụ ị2 D. cho clo tác ng dung ch KOH ịCâu 19: Clorua vôi có công th là: ứA. CaCl2 B. CaOCl C. CaOCl2 D. Ca(OCl)2Câu 20: Thành ph hóa chính clo là:ầ ướA. HClO, HCl, Cl2 H2 B. NaCl, NaClO, NaOH, H2 OC. CaOCl2 CaCl2 Ca(OH)2 H2 D. HCl, KCl, KClO3 H2 OCâu 21 Cho dung ch Naị2 vào các dung ch: NaCl, KNOị3 AgNO3 CuSO4 Na2 tác ng ch tụ ượ ấcho đen? A. B. C. D. 4Câu 22: Trong nhóm halogen, kh năng oxi hóa các ch luôn:ả ấA. tăng flo iotầ B. gi flo iotả ếC. tăng clo iot tr floầ D. gi clo iot tr floả ừCâu 23 Nguyên đi ch clo là:ắ ếĐ ng ôn thi kỳ hóa 10ề ươ ọA.dùng ch giàu clo nhi phân ra Clấ ệ2 B.dùng flo clo ra kh dung ch mu C.cho các ch có ch ion Clấ tác ng các ch oxi hóa nh D..đi phân các mu clorua ốCâu 24: que diêm ch S, P, C, KClOầ ứ3 Vai trò KClOủ3 là:A. làm ch giá thành ph B. ch cung oxi cháy C, S, Pấ ốC. làm ch dính D. làm tăng ma sát gi que diêm bao diêmấ ỏCâu 25: oxi hóa clo trong phân CaOClố ử2 là: A. B. -1 C. +1 D. -1 và +1Câu 26: hình electron ngoài cùng các nguyên nhóm VIA là:ấ ốA. ns 2np 4B. ns 2np 5C. ns 2np 6D. ns 2np 2nd 2Câu 27: Ng ta thu Oườ2 ng cách là do tính ch t:ằ ướ ấA. Khí oxi nh cẹ ướ B. Khí oxi tan nhi trong ướC. Khí oxi ít tan trong cướ D. Khí oxi khó hóa ngỏCâu 28: Có bình ng riêng bi khí Hự ệ2 và khí O2 phân bi bình đó ng ta dùng thu th là:ể ườ ửA. dung ch Pb(NOị3 )2 B. dung ch NaClị C. dung ch KOHị D. dung ch BaClị2Câu 29: phân bi khí Oể ệ2 và O3 có th dùng:ểA.dung ch KIị B. tinh C. dung ch KI có tinh tồ D. dung ch NaOHịCâu 30: Trong các ch sau ,dãy nào các ch tác ng HCl?ấ A. AgNO3 MgCO3 BaSO4 B. Al2 O3 KMnO4 Cu C. Fe CuO Ba(OH)2 D. CaCO3 H2 SO4 Mg(OH)2Câu 31: khí SOụ2 vào dung ch Hị2 thì hi ng ra là:ệ ượ ảA. Dung ch chuy n.ị B. Có tr ng xu hi n.ế ệC. Dung ch không có gì thay i.ị D. Dung ch chuy thành màu xanh.ị ểCâu 32: Tính ch hóa huỳnh là:ấ ưA. ch có tính oxi hóaỉ B. ch có tính khỉ ửC. có tính oxi hóa, có tính khừ D. không có tính oxi hóa, có tính khửCâu 33: Cho ph ng: SOả ứ2 Cl2 2H2 H2 SO4 2HCl. oxi hóa huỳnh:ố ưA. tăng +2 lên +6ừ B. tăng +4 lên +6 C. gi +4 xu ng +2ừ D. không thay iổCâu 34: Các oxi hóa huỳnh là:ố ưA. -2, -4, +6, +8 B. -1, 0, +2, +4 C. -2, +6, +4, D. -2, -4, -6, 0Câu 35: Trong ph ng SOả ứ2 2H2 3S 2H2 O:A. huỳnh oxi hóa và hidro khư B. huỳnh kh và không có ch nào oxi hóaư ịC. huỳnh kh và hidro oxi hóa D. huỳnh trong SOư2 kh trong Hị ử2 oxi hóaịCâu 36: Ch có tính oxi hóa có tính kh là:ấ ửA. H2 SO4 B. H2 C. SO2 D. SO3 Câu 37: Trong các ph ng sau, ph ng mà SOả ứ2 đóng vai trò ch kh là: ửA. SO2 2NaOH Na2 SO3 H2 B. SO2 2H2 2H2 OC. SO2 Br2 2H2 H2 SO4 2HBr D. A, đúngả ềCâu 38: Khí CO2 có ch là SOẫ ấ2 lo ch và dung ch:ể ịA. dd Br2 dư B. dd Ba(OH)2 dư C. dd Ca(OH)2 dư D. dd NaOH dưCâu 39: mol Hố2 SO4 dùng pha ch lít dung ch Hầ ị2 SO4 2M là:A. 2,5 mol B. 5,0 mol C. 10 mol D. 20 molCâu 40: Cho các ch t: S, SOấ2 H2 S, H2 SO4 Trong ch đã cho, ch có tính oxi hóa, có tínhố ừkh là: A. B.2 C. D. 4Câu 41: Câu đúng là:A. Oxi ph ng tr ti các kim lo iả B. Ph ng oxi Au là quá trình oxi hóa ch mả ậC. Trong các ph ng có oxi tham gia thì oxi luôn đóng vai trò ch oxi hóaả ấD. Oxi ph ng tr ti các phi kimả ảĐ ng ôn thi kỳ hóa 10ề ươ ọCâu 42: Sau khi ti hành thí nghi th ng có khí th gây cho kh e: Clế ườ ỏ2 H2 S, SO2 HCl cóth kh ngay các khí th đó ng cách nào sau đây là nh ?ể A: Nút bông vôi trong ho ng khí vào ch ng vôi.ẩ ướ ướ B: Nút bông trong ho ng khí vào ch ng c.ẩ ướ ướ C: Nút bông gi ăn trong ho ng khí vào ch ng gi ăn.ẩ D: Nút bông mu ho ng khí vào ch ng mu i.ẩ ướ ướ ốCâu 43: Câu di không đúng tính ch hóa huỳnh và ch huỳnh:ễ A.L huỳnh có tính oxi hóa, có tính kh B.Hidro sunfua có tính kh có tính oxi hóaừ C. huỳnh đioxit có tính oxi hóa, có tính kh D.Axit sunfuric ch có tính oxi hóaỉCâu 44: Câu sai khi nh xét Hậ ề2 :A. là khí không màu, mùi tr ng th i, ng không khíứ B. Tan ít trong cướC. Ch cấ D. Làm xanh quỳ tím ẩCâu 45: Dãy đúng theo th axit gi là:ắ A. HCl H2 H2 CO3 B. HCl H2 CO3 >H2 C. H2 HCl H2 CO3 D. H2 H2 CO3 HCl Câu 46: Thành ph Oleum :ầ ồA. SO3 và H2 B. SO3 và H2 SO4 cặ C. SO3 và H2 SO4 loãng D. SO2 và H2 SO4đ ặCâu 47: Có nhãn ng HCl và Họ ự2 SO4 Nh bi Hậ ế2 SO4 ng:ằA. Quỳ tím B. Na2 CO3 C. BaCl2 D. dung ch NaOH ịCâu 48: Nhóm ch các kim lo th ng Hỉ ớ2 SO4 ngu là:ặ ộA. Cu, Al B. Cu, Fe C. Al, Fe D. Cu,Zn Câu 49: Mu pha loãng dung ch axit Hố ị2 SO4 n:ặ ầA. rót và dung ch axit cừ ướ B. rót th nhanh vào dung ch axit cướ ặC. rót dung ch axit và cừ ướ D. rót nhanh dung ch axit vào cị ướCâu 50: Dãy kim lo ph ng Hạ ượ ớ2 SO4 loãng là:A. Cu, Zn, Na B. Ag, Ba, Fe, Cu C. K, Mg, Al, Fe, Zn D. Au, Pt, AlCâu 51: đi ch SOể ế2 trong phòng thí nghi :ệA. Cho huỳnh cháy trong không khíư B. cháy hoàn toàn khí Hố2 trong không khíC. Cho dung ch Naị2 SO3 tác ng Hụ ớ2 SO4 cặ D. Cho Na2 SO3 tinh th tác ng Hể ớ2 SO4 nóngặCâu 52: Khi cho cùng ng và ng dung ch HCl, ph ng nh khi dùng ượ ởd ng: A. viên nhỏ B. n, khu uộ C. ngấ D. th nỏ ớC âu 53 ng ng nào sau đây không ph ozon ?Ứ ủA. tr ng tinh t, ăn và nhi ch khác. B. Kh trùng ăn, kh mùi.ẩ ướ ửC. Ch sâu răng, qu hoa qu i. D. Dùng th cho các nh nhân ng hôữ ươ ườh pấCâu 54: Câu đúng là:A. Khi ng ch ph ng tăng thì ph ng tăng ứB. Khi ng ch ph ng gi thì ph ng tăngồ ứC. Khi ng ch ph ng tăng thì ph ng gi mồ ảD. ng ch ph ng không nh ng ph ngồ ưở ứCâu 55: Cho ph ng: CaCO3 (r) ¾¾®¬ ¾¾ CaO r) CO2 (k) ∆H Bi pháp kĩ thu tác ng và quá trình xu tăng hi su ph ng là:ệ ứA. tăng nhi đệ B. tăng áp su tấ C. gi áp su D. và CCâu 56: Ph ng ng NHả ợ3 theo ph ng trình hóa Nươ ọ2 H2 ¾¾®¬ ¾¾ 2NH3 0HD cân ng chuy theo chi thu n:ể ầĐ ng ôn thi kỳ hóa 10ề ươ ọA. tăng áp su tấ B. tăng nhi đệ C. gi nhi đả D. và CCâu 57: Trong ph ng 2SO2 O2 ¾¾®¬ ¾¾ 2SO3 Ch xúc tác Vấ2 O5 có vai trò :A. Làm tăng ph ng thu và ngh ch nh nhau. ưB. ch làm tăng ph ng thu n. ậC. ch làm tăng ph ng ngh ch. ịD. làm ph ng thu ra nhanh ph ng ngh ch. ịCâu 58: Cho cân ng: NOằ2 ¾¾®¬ ¾¾ N2 O4 58, 04H kJD =- .Nhúng bình ng NOự ợ2 và N2 O4 vào cướđá thì: A. gi nguyên màu nh ban uỗ B. màu nâu nậ ầC. màu nâu nh nạ D. có màu khácỗ ợCâu 59: chuy ch cân ng là: A. ph ng tr ti theo chi thu nả B. ph ng tr ti theo chi ngh chả C. chuy tr ng thái cân ng này sang tr ng thái cân ng khác D. ph ng ti ra chi thu và ngh chả ịCâu 60: cân ng hóa khi:ộ ượA. nhi ph ng không ổB. ph ng thu ng ph ng ngh chố ịC. ng ch ph ng ng ng ph mồ ẩD. ph ng không ra dù có thêm tác ng các bên ngoài nh nhi ng áp su tả ấCâu 61. Trong các ph ng sau, ph ng nào SOả ứ2 đóng vai trò là ch oxi hóa:ấA. 2NaOH SO2 Na2 SO3 H2 B. 2HNO3 SO2 H2 SO4 NO2C. H2 SO2 3S H2 D. SO2 Br2 2H2 H2 SO4 2HBrCâu 62: Câu nào sau đây không đúng?A. SO2 có tính ch oxi hóa có tính kh B. SOừ ử3 có tính ch oxi hóa có tính khừ ửC. H2 th hi tính kh không th hi tính oxi hóa D. SOể ệ3 có th tan trong Hể2 SO4 ra oleumặ ạCâu 63: Axit H2 SO4 tác ng ng saccarozo thu ph nào sau đây?ặ ườ ượ ẩA. C, SO2 B. CO2 H2 C. CO2 SO2 D. C, H2 OCâu 64: Ph ng nào sau đây là sai ?A. H2 SO4 loãng Fe3 O4 FeSO4 Fe2 (SO4 )3 H2 B. H2 SO4 Feặ3 O4 Fe2 (SO4 )3 SO2 H2 C. H2 SO4 FeO FeSO4 H2 D. H2 SO4 loãng FeO FeSO4 H2 OCâu 65: ng ozon có kh năng ngăn tia tím vũ tr xâm nh vào trái vì ng ozon…ầ ầA. dày, ngăn không cho tia tím đi qua. B. ch khí CFC có tác ng ngăn tia tím.ấ ựC. đã th tia tím chuy hóa ozon thành oxi. D. có kh năng ph ánh sáng tím.ấ ạCâu 66: Cho HCl vào các dung ch Naị2 SO3 NaHSO3 NaOH, NaNO3 ph ng ra là :ố A. B. C. D. 3Câu 67: Ng ta th ng ng ch nào đây thu gom thu ngân vãi?ườ ườ ướ ơA. Khí ozon. B. Khí oxi. C. t.ộ D. huỳnh.ộ ưCâu 68: Trong các ch flo luôn có oxi hóa âm vì flo là phi kim:ợ ốA. thu nhóm halogenộ B. có âm đi nộ nh tớ ấC. có bán kính nguyên nh tử D. có electron ngòai cùngCâu 69: khí SOụ2 vào dung ch Hị2 thì hi ng ra là:ệ ượ ảA. Dung ch chuy thành màu xanh.ị B. Dung ch chuy n.ị ầC. Dung ch không có gì thay i.ị D. Có tr ng xu hi n.ế ệCâu 70: Phaûn öùng hoaù hoïc chöùng minh raèng ozon coù tính oxi hoaù maïnh hôn oxi ng ôn thi kỳ hóa 10ề ươ ọA. 2Ag O3 Ag2 O2 B. 2KI O3 H2 I2 2KOH O2 C. Cu O3 CuO O2 D. A, ñuùngCâu 71: Trong ph ng trình ph ng Clươ ứ2 H2 ¾¾®¬ ¾¾ HCl HClO, Cl2 đóng vai trò làA. không th hi vai tr oxi hóa khể B. là ch kh là ch oxi hóa.ừ ấC. ch kh .ấ D. ch oxi hóa.ấCâu 72: ch nào sau đây có th trong dung chặ A. Na2 SO4 và CuCl2 B. BaCl2 và K2 SO4 C. Na2 CO3 và H2 SO4 D. KOH và H2 SO4Câu 73: Dung H2 SO4 có th làm khan khí nào đây?ặ ướA. H2 S. B. HI. C. NH3 D. CO2Câu 74: Tính oxi hoá các halogen nh sau:ủ ượ ưA. Cl Br B. Br F> >Cl C. I> Br >Cl D. >Cl Br ICâu 66. Khi đun nóng ng nghi ch và Hố ứ2 SO4 ph ng nào đây ra:ậ ướ ảA. H2 SO4 CO SO3 H2 B. 2H2 SO4 2SO2 CO2 2H2 OC.H2 SO4 4C H2 4CO D. 2H2 SO4 2C 2SO2 2CO 2H2 OCâu 67: Ag trong không khí bi thành màu đen do không khí nhi ch nào đây?ể ướA. SO2 và SO3 B. HCl ho Clặ2 C. H2 ho c. D.Oặ ứơ3 ho Hặ2 S.Câu 68: Mg H2 SO4 (đ c) ặ0t MgSO4 H2 H2 .H cân ng (là các nguyên gi nh t)c aệ ủph ng là: ượA. 4, 4, 5, 1, B. 5, 4, 4, 4, C. 4, 5, 4, 1, D. 1, 4, 4, 4, 5.Câu 69 Cho ph ng:: Hả ứ2 SO4 3SO2 2H2 O. Trong ph ng này nguyên huỳnh khả ửvà nguyên huỳnh oxi hóa là ượ A. 1: B. C. 1D. 2: Câu 70. Trong ph ng tr ng thái cân ng 2SOệ ằ2 (k) O2 (k) ¾¾®¬ ¾¾ 2SO3 (k) ( H<0)N ng SOồ ủ3 tăng :ẽ A. Gi ng SOả ủ2 B.Tăng ng SOồ ủ2 C. Tăng nhi .ệ D.Gi ng đả ộc Oủ2 .Câu 71. Kh ng Hố ượ2 SO4 98% và H2 dùng pha ch 500g dung ch Hầ ị2 SO4 9,8% là A. 98 gam và 402 gam. B. 50 gam và 450 gam. C. 49 gam và 451 gam. D. 25 gam và 475 gam.Câu 72. Có các ph ng sinh ra khí SOả ứ2 nh sau (1) Cu 2H2 SO4 cặ ot¾¾® CuSO4 SO2 2H2 (2) O2 ot¾¾® SO2 (3) 4FeS2 11O2 ot¾ ¾® 2Fe2 O3 8SO2 (4) Na2 SO3 H2 SO4 Na2 SO4 H2 SO2 Nh ng ph ng dùng đi ch SOữ ế2 trong công nghi là :ệA. (1) và (4). B. (3) và (4). C. (2) và (3). D. (1) và (2). Câu 73. Trong các ch sau ,dãy nào các ch tác ng HCl?ấ ớA. CaCO3 H2 SO4 Mg(OH)2 B. Fe CuO Ba(OH)2C. Al2 O3 KMnO4 Cu D. AgNO3 MgCO3 BaSO4Câu 74. Khi ñoát chaùy khí hiñrosunfua trong ñieàu kieän thieáu oxi thì saûn phaåm thuñöôïc goàm caùc chaát naøo sau ñaây ?A. H2 và SO2 B. H2 và SO3 C. H2 và D. H2 và SO2Câu 75. đánh giá ra nhanh hay ch các ph ng hoá ng ta dùng ngể ườ ượA. Kh ng ph tăngố ượ B. ph ng.ố ứC. Kh ng ch tham gia ph ng gi m.ố ượ D. Th tích ch tham gia ph ng.ể ứCâu 76 Cho các sau:ế ốa) ng ch t.ồ b) Áp su t.ấ c) Nhi đệ d) Di tích ti xúc. e) Xúc tác.ệ ếNh ng nh ng ph ng nói chung làữ ưở ứA. a, b, c, B. a, c, C. b, c, d, D. a, b, c, ,eCâu 77. Ch câu đúng:ọĐ ng ôn thi kỳ hóa 10ề ươ ọA. Oxi và ozon là hai ng thù hình oxi. B. Oxi là ch t, ozon là ch t. C. Oxi và ozon là hai ng oxi.ồ D. Oxi là ch và ozon là ch t.ợ ấCâu 78: Khi ñoát chaùy khí hiñrosunfua trong ñieàu kieän dö oxi thì saûn phaåm thu ñöôïcgoàm caùc chaát naøo sau ñaây ?A. H2 vaø SO2 B. H2 vaø SO3 C. H2 vaø D. H2 vaøSO2Câu 79 Ph ng nào sau đây là sai ?A. 2FeO 4H2 SO4 (đ c)ặ  Fe2 (SO4 )3 SO2 4H2 B. Fe2 O3 4H2 SO4 (đ c)ặ  Fe2 (SO4 )3 SO2 4H2 OC. FeO H2 SO4 (loãng)  FeSO4 H2 D. Fe2 O3 3H2 SO4 (loãng)  Fe2 (SO4 )3 3H2 OCâu 80. Cho ph ng SOả ứ2 X2 2H2  2HCl. Công th và Xứ ủ2 là :ầ ượA. H2 và Cl2 B. SO3 và Cl2 C. H2 SO3 và Cl2 D. H2 SO4 và Cl2Câu 81. Cho gam kim lo Mg, Fe tan hoàn toàn trong dung ch Hỗ ị2 SO4 loãng th có 4,48 lítấH2 (đktc) thoát ra. Kh ng mu sunfat Magie là :ố ượ ủA. 12 gam B. 16,4 gam C. 12 gam D. 15,2 gamCâu 82. Cho 4,48 lít khí SO2 (đktc) vào 300 ml dung ch NaOH 1M. Sau khi ph ng ra hoàn toàn, thuị ảđ ượA. Ch có 0,1 mol NaHSOỉ3 0,1 mol NaHSO3 và 0,1 mol Na2 SO3 C. Ch có 0,1 mol Naỉ2 SO3 D. 0,05 mol NaHSO3 và 0,1 mol Na2 SO3Câu 83. Trong phòng thí nghi khí hidrosunfua đi ch ng ph ng nào sau đây?ệ ựơ A: FeS HNO3 loãng. B: FeS HCl. C: FeS HNO3 c. D: FeS +ặH2 SO4 c.ặCâu 84. Cho các ch t: S, SOấ2 H2 S, H2 SO4 Có ch trong ch đã cho có tính oxi hoá, có tínhấ ừkh ?ửA. B. C. D. 4Câu 85. Ph ng nào sau đây dùng đi ch khí Clả ượ ế2 A: HCl (đâm c) Feặ3 O4 (r n). B: HCl (đ c)+ MnOắ ặ2 (r n).ắ C: NaCl (r n) Hắ2 SO4 c, nóng). D: NaCl (r n) Hặ ắ3 PO4 (đ c, nóng)ặCâu 86.S oxi hoá huỳnh trong lo ch oleum Hố ấ2 S2 O7 là:A. -2 B. +4 C. +6 D. +8Câu 87. Các ch dãy nào có tính oxi hoá, có tính kh ?ấ ửA. S, Cl2 Br2 B. O3 Cl2 C. F2 K, D. O2 Br2 CaCâu 88. huỳnh tác ng dung ch ki nóng: 3S 6KOHư 2K2 S+ K2 SO3 +3H2 O. Trong ph ngả ứnày có nguyên oxi hoá nguyên kh là:ỉ ửA. 2:1 B. 1:2 C. 1:3 D. 2:3Câu 89. huỳnh tác ng dung ch Hư ị2 SO4 nóng: 2Hặ2 SO4 3SO2 2H2 O. Trong ph ng này cóả ứt nguyên kh nguyên oxi hoá là:ỉ ịA. 2:1 B. 1:2 C. 1:3 D. 3:1Câu 90. Trong ph ng nào ch tham gia là Hả ấ2 SO4 ?ặA. H2 SO4 +Na2 CO3 Na2 SO4 +CO2 +H2 B. H2 SO4 +Fe(OH)2 FeSO4 2H2 OC. 2FeO+4H2 SO4 Fe2 (SO4 )3 +SO2 4H2 D. H2 SO4 +Zn ZnSO4 H2Câu 91. Dung ch Hị2 SO4 loãng tác ng ch trong dãy nào sau đây ?ụ ượ ấA. Cu và Cu(OH)2 B. Fe và Fe(OH)3 C. và CO2 D. và H2 SCâu 92. Cho bi cân ng sau: Hế ằ2 (k) Cl2 (k) HCl (k) 0. Cân ng chuy ch sang bên tráiằ ịkhi: A: Tăng ng Hồ ộ2 B: Tăng áp su t. C: Tăng nhi D: Gi nhi .ấ ộCâu 93. ph ng có ch khí tham gia thì ấA. Khi áp su tăng, ph ng gi m. B. Khi áp su tăng, ph ng tăng.ấ ứC. Khi áp su gi m, ph ng tăng. D. Áp su không nh ng ph ng.ấ ưở ứCâu 94. Ph ng nào sau đây không th ra?ả ảĐ ng ôn thi kỳ hóa 10ề ươ ọA: NaBr Cl2 B: NaI Cl2 C: NaI +Br2 D: NaCl Br2 .Câu 95. dung ch AgNOổ ị3 vào dung ch mu nào sau đây không có ph ng ?ị A: NaF. B: NaCl. C: NaBr. D: NaI.Câu 96 ph ng nào sau đây, HỞ ứ2 đóng vai trò ch kh ?ấ ửA. 2H2 4Ag O2  2Ag2 2H2 B. H2 S+ Pb(NO3 )2  2HNO3 PbSC. 2Na 2H2 S  2NaHS H2 D. 3H2 S+2KMnO4 2MnO2 +2KOH 3S +2H2 OCâu 97 Khi trén ml dung dÞch HCl 2M víi 300 ml dung dÞch HCl 4M thu îc dung dÞchmíi cã nång ®é lµ 3,5 M. Gi¸ trÞ cña lµ A. 100 B. 200C. 150 D. 250Câu 98 Hßa tan hoµn toµn 23,8g hçn hîp gåm mét muèi cacbonat cña mét kim lo¹i hãa trÞI vµ mét muèi cacbonat cña mét kim lo¹i hãa trÞ II trong axit HCl thi t¹o thµnh 4,48 litkhÝ ®ktc vµ dung dÞch X. C« c¹n dung dÞch th× thu îc bao nhiªu gam muèi khan? A. 38,0g. B. 26,0g. C. 2,60g. D. 3,8g.Câu 99. Mét häc sinh cïng víi gi¸o viªn tiÕn hµnh ph©n tÝch mét hîp chÊt (X) cã thµnhphÇn theo khèi îng lµ: 35,96% S; 62,92% vµ 1,12% H. C«ng thøc ho¸ häc cña hîp chÊtnµy lµ:A. H2 SO3 B. H2 SO4 C. H2 S2 O7 D. H2 S2 O8Câu 100 .Khí H2 không tác ng ch nào sau đây?ụ ấA. dung ch CuClị2 B. khí Cl2 C. dung ch KOH. D. dung ch FeClị ị2 .Câu 110.Nhóm ch nào sau đây ph ng axit HCl và Hấ ượ ả2 SO4 ?A. Ag, Ba(OH)2 CuO B. Fe, ZnS, Na2 CO3 C. Fe, ZnS, Na2 CO3 D. Fe, ZnS, Na2 CO3 Câu 101. thu 300g dung ch Hể ượ ị2 SO4 30% tr ng dung ch Hầ ượ ị2 SO4 50% ng dung chớ ượ ịH2 SO4 20%là:A. 120g, 180g B. 100g, 200g C. 50g, 250g D. 150g, 150gCâu 102. Trong các đây, nào là hai ng thù hình nguyên hóa c:ặ ướ ọ(1) O2 khí và O2 ng, (2) Oỏ2 khí và O3 khí, (3) tà và tà ph ng, (4) và oơ ươ ẻA. (1), (3), (4) B. (2), (4) C. (1), (2), (3) D. (2), (3)Câu 103 .Cho 20g Mg và Fe tác ng dung ch HCl th có 1g khí Hổ ấ2 bay ra ngượmu clorua ra trong dung ch là bao nhiêu ?ố ịA. 45,5g B. 60,5g C. 55,5g D. 40,5gCâu 104 .Có 100ml dd H2 SO4 98% (d 1,84g/ml). Th tích pha loãng Hể ướ ầ2 SO4 trên thành dd H2 SO425% là A. 537,28ml. B. 721,28ml. C.540,96ml. D.450,8ml.Câu 105 Trong các tính ch sau, nh ng tính ch nào KHÔNG ph là tính ch axit sunfuric ngu i:ả ộA. Hoá than nhi ch .ề B. Tan trong c, to nhi nhi t.ướ C. Hoà tan kim lo Al, Fe.ạ D. dung ch BaClạ ị2Câu 106. Cho các ch t, huỳnh, dd HCl. Có cách đi ch Hấ ượ2 A. 1. B. 2. C. 3. D.4.Câu 107 đi oxi trong phòng thí nghi ng ta ti hành:ể ườ ếA. đi phân có hòa tan Hệ ướ2 SO4 B. nhi phân nh ng ch giàu oxi, kém nhi t.ệ ệC. ch ng phân đo không khí.ư D. cho cây xanh quang p.ợCâu 108 .Dãy các ch tác ng (trong đi ki ph ng thích p) huỳnh là.ồ ưA. Zn, Cl2 O2 F2 B. H2 Pt, Cl2 KClO3 C. Hg, O2 F2 HCl. D. Na, He, Br2 H2 SO4 loãng.Câu 109 Ch ph ng trình ph ng sai trong các ph ng sau:ọ ươ ứA. H2 2NaOH Na2 2H2 O. B. 2H2 O2 2S 2H2 O.C. H2 Pb(NO3 )2 PbS 2HNO3 D. H2 2NaCl Na2 2HCl.Câu 110 Oleum có công th ng quát là ?ứ ổA. H2 SO4 .nSO2 B. H2 SO4 .nH2 O. C. H2 SO4 .nSO3 D. H2 SO4 c.ặĐ ng ôn thi kỳ hóa 10ề ươ