Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

ĐỀ CƯƠNG ÔN THI HÓA HỌC 10 HỌC KỲ II (7)

b8ffdceb51807ebb39a6576451a73965
Gửi bởi: Võ Hoàng 6 tháng 5 2018 lúc 22:08:49 | Được cập nhật: hôm kia lúc 5:07:22 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 536 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

I.Tr nghi mắ :Câu 1: ch nao sau đây co th trong dung chă A. Na2 SO4 va CuCl2 B. BaCl2 va K2 SO4 C. Na2 CO3 va H2 SO4 D. KOH va H2 SO4Câu 2: hình electron ngoai cùng các nguyên nhom VIA la:â ốA. ns 2np 4B. ns 2np 5C. ns 2np 6D. ns 2np 2nd 2Câu 3: Co các ph ng sinh ra khí SOả ứ2 nh sau (1) Cu 2H2 SO4 că ot¾¾® CuSO4 SO2 2H2 (2) O2 ot¾¾® SO2 (3) 4FeS2 11O2 ot¾¾® 2Fe2 O3 8SO2 (4) Na2 SO3 H2 SO4 Na2 SO4 H2 SO2 Nh ng ph ng dùng đi ch SOữ ế2 trong công nghi la :ệA. (1) va (4). B. (3) va (4). C. (2) va (3). D. (1) va (2).Câu 4: Co bình ng riêng bi khí Hự ệ2 va khí O2 phân bi bình đo ng ta dùng thu th la:ê ườ ửA. dung ch Pb(NOi3 )2 B. dung ch NaCli C. dung ch KOHi D. dung ch BaCli2Câu 5: phân bi khí Oê ệ2 va O3 co th dùng:ê A. dd KI B. tinh C. dd KI co tinh tô D. dd NaOHCâu 6: Oleum co công th ng quát la ?ứ A. H2 SO4 .nSO2 B. H2 SO4 .nH2 O. C. H2 SO4 .nSO3 D. H2 SO4 c.ăCâu 7: khí SOụ2 vao dung ch Hi2 thì hi ng ra la:ệ ượ A. Dung ch chuy n.i B. Co tr ng xu hi n.ế C. Dung ch không co gì thay i.i D. Dung ch chuy thanh mau xanh.i êCâu 8: Tính ch hoa huỳnh la:â ưA. ch co tính oxi hoaỉ B. ch co tính khỉ ửC. co tính oxi hoa, co tính kh D. không co tính oxi hoa, co tính khừ ửCâu 9: Cho ph ng: SOả ứ2 Cl2 2H2 H2 SO4 2HCl. oxi hoa huỳnh:ố ưA. tăng +2 lên +6ừ B. tăng +4 lên +6 C. gi +4 xu ng +2 D. không thay iừ ổCâu 10: Các oxi hoa huỳnh la:ố ưA. -2, -4, +6, +8 B. -1, 0, +2, +4 C. -2, +6, +4, D. -2, -4, -6, 0Câu 11: Trong ph ng SOả ứ2 2H2 3S 2H2 O:A. oxi hoa va hidro khi B. kh va không co ch nao oxi hoai iC. kh va hidro oxi hoa D. trong SO2 kh trong Hi ử2 oxi hoaiCâu 12: Ch co tính oxi hoa co tính kh la:â ửA. H2 SO4 B. H2 C. SO2 D. SO3 Câu 13: Trong các ph ng sau, ph ng ma SOả ứ2 đong vai trò ch kh la: ửA. SO2 2NaOH Na2 SO3 H2 B. SO2 2H2 2H2 OC. SO2 Br2 2H2 H2 SO4 2HBr D. A, đúngả ềCâu 14: Khí CO2 co ch la SOẫ â2 lo ch va dung ch:ê iA. dd Br2 dư B. dd Ba(OH)2 dư C. dd Ca(OH)2 dư D. dd NaOH dưCâu 15: Nhom ch các kim lo th ng Hỉ ớ2 SO4 ngu la:ă ộA. Cu, Al B. Cu, Fe C. Al, Fe D. Cu,Zn Câu 16: Cho các ch t: S, SOâ2 H2 S, H2 SO4 Trong ch đã cho, ch co tính oxi hoa, coố ừtính kh la: A. 1ử B.2 C. D. 4Câu 17: Co nhãn ng HCl va Họ ự2 SO4 Nh bi Hậ ế2 SO4 ng:ằA. Quỳ tím B. Na2 CO3 C. BaCl2 D. dung ch NaOH iCâu 18: Mu pha loãng dung ch axit Hố i2 SO4 n:ă ầA. rot vao dung ch axit cừ ướ B. rot th nhanh vao dung ch axit cướ ăC. rot dung ch axit vao cừ ướ D. rot nhanh dung ch axit vao ci ướCâu 19: Dãy kim lo ph ng Ha ượ ớ2 SO4 loãng la:A. Cu, Zn, Na B. Ag, Ba, Fe, Cu C. K, Mg, Al, Fe, Zn D. Au, Pt, AlCâu 20: ng ng nao sau đây không ph ozon ?Ứ ủA. tr ng tinh t, ăn va nhi ch khác. B. Kh trùng ăn, kh mùi.ẩ ướ ửC. Ch sâu răng, qu hoa qu i. D. Dùng th cho các nh nhân.ữ ươ ệCâu 21: Trong các ph ng sau, ph ng nao SOả ứ2 đong vai trò la ch oxi hoa:âA. 2NaOH SO2 Na2 SO3 H2 B. 2HNO3 SO2 H2 SO4 NO2C. H2 SO2 3S H2 D. SO2 Br2 2H2 H2 SO4 2HBrCâu 22: Ng ta th ng ng ch nao đây thu gom thu ngân vãi?ườ ườ ướ ơA. Khí ozon. B. Khí oxi. C. t.ộ D. huỳnh.ộ ưCâu 23: Câu nao sau đây không đúng?A. SO2 co tính OXH co tính kh B. SO3 co tính OXH co tính khừ ửC. H2 th hi tính kh không th hi tính OXH D. SOê ệ3 tan trong H2 SO4 ra oleumă aCâu 24: Ph ng nao sau đây la sai ?A. 2FeO 4H2 SO4đ Fe2 (SO4 )3 SO2 4H2 B. Fe2 O3 4H2 SO4đ Fe2 (SO4 )3 SO2 4H2 C. FeO H2 SO4 loãng FeSO4 H2 D. Fe2 O3 3H2 SO4loang Fe2 (SO4 )3 3H2 OCâu 25: Khí H2 không tác ng ch nao sau đây?ụ âA. dung ch CuCli2 B. khí Cl2 C. dung ch KOH. D. dung ch FeCli i2Câu 26: Mg H2 SO4 (đ c) ă0t MgSO4 H2 H2 O. cân ng ph ng la:ệ ượA. 4, 4, 5, 1, B. 5, 4, 4, 4, C. 4, 5, 4, 1, D. 1, 4, 4, 4, 5.Câu 27: 1,6 qu ng co ch 60% FeSừ ứ2 ng ta co th sán xu kh ng axit sunfuricườ ượ ượla”A. 1558kg B. 1578kg C. 1548kg D. 1568kgCâu 28: Cho 12,8g Cu tác ng Hụ ớ2 SO4 nong khí sinh ra cho vao 200ml dung ch NaOHă i2M. mu nao thanh va kh ng la bao nhiêuỏ ượ ượA. Na2 SO3 va 24,2g B. Na2 SO3 va 25,2gC. NaHSO3 15g va Na2 SO3 26,2g D. Na2 SO3 va 23,2gCâu 29: Cho11,2g Fe va 2,4g Mg tác ng dung ch Hụ i2 SO4 loãng sau ph ng thu dd Aư ượva lít khí H2 đktở c. Cho dd NaOH vao dd thu B, nung trong không khí nư ượ ếkh ng không mg ch n.ố ượ ượ ắa) co giá tr la:i A. 2,24lít B. 3,36 lít C. 5,6l D. 4,48l E. 6,72lb) Kh ng ch thu la:ố ượ ượ A. 18g B. 20g C. 24g D. 36gE. 40Câu 30: Cho khí CO đi qua ng chúa 3,2g Feố ứ2 O3 đun nong, sau ph ng thu Xả ượ ắg Fe va các oxit. Hoa tan hoan toan ng Hô ằ2 SO4 nong thu dd Y. Cô dd Y, ng mu iă ượ ượ ốkhan thu la: ượ A. 4g B. 8g C. 20g D. 48gCâu 31: Hoa tan hoan toan 2,81g Feỗ ô2 O3 MgO, ZnO trong 500ml dd H2 SO4 0,1M (v ).ừ ủSau ph ng, cô dung ch thu mu khan co kh ng la:ả ượ ượA. 6.81g B. 4,81g C. 3,81g D. 5,81gCâu 32: Hoa tan hoan toan 3,22g Fe, Mg Zn ng ng Hỗ ượ ủ2 SO4 loãngth thoát 1,344l Hâ2 đktc va dung ch ch gam mu i. Giá tr la:ở ủA. 10,27g B. 8.98 C. 7,25g D. 9,52gCâu 33: Hoa tan hoan toan 9,6 gam kim lo trong dung ch Hộ i2 SO4 nong thu 3,36ă ượlít khí SO2 (đktc). Kim lo la A. Mg.a B. Al. C. Fe. D.Cu.Câu 34: Hòa tan 1,2gam kim lo hoa tr II ng 200ml dung ch Hộ i2 SO4 0,2M. Sau ph ng,ả ứng ta ph dùng 50ml dung ch NaOH 0,4M trung hòa axit còn Tên kim lo đemườ adùng la: A.Ca B. Sr C. Ba D. MgCâu 35: Cho 13g kim lo hoa tr II tác ng 196g dd Ha ớ2 SO4 loãng 10%. Kim lo la:aA. Zn. B. Fe. C. Ni. D. Al.Câu 36: Hòa tan 0,27g kim lo trong dd Ha2 SO4 loãng cô dung ch thu 1,71g mu iư ượ ốkhan duy nh t. la: A. Al. B. Fe. C. Zn. D. Mg. Câu 37: Cho 3,2 gam tan trong dd Hộ ế2 SO4 c, nong thu lít khí (đktc), giá tr la:ă ượ iA. 4,48 lit. B. 6,72 lit. C. 3,36 lit. D. 2,24 lit.Câu 38: Cho Cu va Mg vao dung ch HCl thu 5,6 lít khí (đkc) không mau vaỗ ượm ch không tan B. Dùng dung ch Hộ i2 SO4 c, nong hoa tan ch thu 2,24 lít khíă ượSO2 (đkc). Kh ng ban la: ượ A. 6,4g. B. 12,4g. C. 6,0g. D. 8,0g.Câu 39: Hòa tan 2,7 gam Al trong dung ch Hế i2 SO4 c, đun nong thu lit SOă ượ2 đkc. Giá trở ic la: A. 1,68 lít B. 6,72 lít C. 3,36 lít D. 2,24 lítCâu 40: Cho 12g FeS2 tác ng Oụ ớ2 đun nong thu 2,688 lít khí SOư ượ2 (đkc). Hi su ph nệ ảng t: A. 60% B. 85% C. 50% D. 70%Câu 41: Oxi hoa 4,48 lít SO2 (đktc) thu 4,8 gam SOượ3 Hi su ph ng la:ệ ứA. 20% B. 30% C. 40% D. 50%Câu 42: Nung 0,2mol SOỗ ô2 va 0,2mol O2 (co xúc tác). sau ph ng tác ng đỗ ủv 0,1 mol Brớ2 Hi su ph ng oxi hoa SOệ ứ2 la: A. 40% B. 25% C. 50% D.40%Câu 43: Oxi hoá 89,6 lít SO2 (đktc) co xúc tác thu 240 gam SOượ3 Tính hi su ph ngệ ứA. 50% B. 75% C. 80%. D. qu khácế ảCâu 44: Hòa tan 6,93 gam Mg va Al co mol ng ng la 4:5 trong dung chế ươ iH2 SO4 c, nong thu lít Hă ượ2 (đkc). Giá tr la: A. 2,8 lit.i B. 1,82 lit. C. 1,932 lit. D. 0,112 lit.Câu 45: oxi hoa 3,9 gam Mg va Al thanh mu va oxit ng ng ph iê ươ ảdùng 3,36 lít khí Oỗ ô2 va Cl2 Bi các khí đo đktc va trong thì mol Clế ủ2 đôiâs mol Oố ủ2 kh ng Al trong ban ng ượ ằA. 30,77 %. B. 96,23 %. C. 69,23 %. D. 34,62 %.Câu 46: 10,38g Fe, Al va Ag chia lam ph ng nhau: Ph tác ng dd Hỗ ớ2 SO4loãng thu 2,352 lít khí (đktc). Ph 2: tác ng dd Hư ượ ớ2 SO4 nong thu 2,912 lítă ượkhí SO2 (đktc). Thanh ph kh ng Fe la: A. 13%.ầ ượ B. 16,2%. C. 32,4%. D. tếqu khác.ảCâu 47: Cho gam kim lo Mg, Fe tan hoan toan trong dd Hỗ a2 SO4 loãng th co 4,48 lítâH2 (đktc) thoát ra. Kh ng mu sunfat Magie la: ượ A. 12g B. 16,4g C. 12g D. 15,2gCâu 48: Cho 8,96lít SO2 (đktc) vao 600 ml dd NaOH 1M. Sau khi ph ng ra hoan toan, thu ượA. Ch co 0,2 mol NaHSOỉ3 0,2 mol NaHSO3 va 0,2 mol Na2 SO3C. Ch co 0,2 mol Naỉ2 SO3 D. 0,05 mol NaHSO3 va 0,2 mol Na2 SO3Câu 49: Cho 0,08 mol SO2 th vao 280 ml dung ch NaOH 0,5M. Kh ng mu thu c?â ượ ượA. 8,82 B. 8,32 C. 8,93 D. 8,76 gCâu 50: th hoan toan 4,48 lít khí SOâ ụ2 (đktc) tác ng ddụ ch 16g NaOH ra dd X. Kh ngố ượmu thu trong dd la 20,8 .23 C. 25,5 D,. 18,9 ượCâu 51: th 12,8 gam SOâ ụ2 vao 250 ml dd NaOH 1M, kh ng mu thanh sau ph ng la:ố ượ ứA. 6,3 B. 15,6 C. 21,4g D. 21,9 gCâu 52: th hoan toan 2,24 lit SOâ ụ2 vao 18,75 ml dd NaOH 25% (d 1,28 g/ml). Cô dd thuađ ượm gam ch n. co giá tr la: A. 11,5gâ B. 12g C. 5,2g D. 2,4gCâu 53 Cho lít SO2 (đktc) tác ng 200 ml dd KOH 1M thu 12 mu KHSOụ ượ ố3 Giá tric la: A. 2,24 lítủ B. 1,12 lít C. 3,36 lít D. 4,48 lít*Câu 54: Cho 3,36 lit SO2 th vao 200 ml dd KOH 0,5M va Ba(OH)â ế2 0,2M. Kh ng aố ượ ủthu la: A. 5,91 gượ B. 2,955 C. 7,88 D. 3,94 gCâu 55: lo oleum co công th Hộ ứ2 SO4 .nSO3 3,38 oleum noi trên pha thanh 100ml dungâd ch A. trung hoa 50ml dung ch dùng 200ml dung ch NaOH 0,2M. Giá tr la:i ủA. 1. B. 2. C. D. 4.Câu 56: Hoa tan 12,9 gam oleum H2 SO4 .nSO3 vao c, sau đo cho tác ng ng BaClướ ượ ư2 th yâco 34,95 gam a. Công th oleum la :ế ủA. H2 SO4 .SO3 B. H2 SO4 .2SO3 C. H2 SO4 .3SO3 D. H2 SO4 .4SO3Câu 57: Cho 5,1 gam hai kim lo Al va Mg tác ng H2 SO4 thu 5,6 lít khí Hư ượ2 (đktc). Thanhph theo kh ng Al la: A. 52,94%ầ ượ B. 47,06% C. 32,94% D. 67,06%Câu 58: Hòa tan 0,1 mol Al va 0,2 mol Cu trong dung ch Hi2 SO4 thu lít SOă ượ2 đkc). Giáởtr la: A. 3,36i B. 4,48 C. 7,84 D. 5,6Câu 59: Cho 2,88g Mg tác ng dd Hụ ớ2 SO4 nong thu 0,672 lít ph co uă ượ ưhuỳnh đktc), mu sunfat va c. la: A. Hố ướ2 B. SO2 C. H2 D. SCâu 60: Hòa tan hoan toan 13,6g Mg va Fe vao dd H2 SO4 th co 6,72 lít khí thoát ra .ư ởThanh ph ph trăm theo kh ng Mg la: ượ A. 25,94% B. 17,65% C. 45,94% D. 42,36%Câu 61: Hòa tan 2,4 Cu va Fe co mol 1:1 vao dung ch Hỗ i2 SO4 c, nong. thúcă ếph ng thu 0,05 mol ph kh duy nh co ch huỳnh. Xác nh ph đo: ượ ẩA. SO2 B. H2 C. D. H2Câu 62: Cho 2,81 gam oxit Feỗ ô2 O3 MgO, ZnO tan trong 300 ml dung ch Hừ i2 SO40,1M thì kh ng các mu sunfat khan ra la ượ A. 3,81 B. 4,81 C. 5,21 D. 4,86 gII. lu n:ự ậBài 1: Hoan thanh chu sau (ghi rõ đi ki co)ỗ ếa. FeS2 SO2 SO3 H2 SO4 SO2 FeS H2 SO2 SO2 H2 SO4b. FeS H2 H2 SO4 CuSO4 CuCl2 SO2 HBr Bài 2: khí SOẫ2 vao dung ch KMnOi4 nh th dung ch mau tím.ậ âa. Vi ph ng trình ph ng hoá ra. ươ ảb. Cho bi vai trò SOế ủ2 va KMnO4 trong ph ng trên.ả ứBài 3: Đun nong lít SO2 lít Oớ2 (xúc tác V2 O5 sau khi ph ng th gian thu cả ượh khí co th tích lít, các khí đo cùng đi ki nhi áp su tỗ âa. Tính th tích các khí trong b. Tính hi su ph ngệ ứBài 4: Đun nong 0,3 mol SO2 0,2 mol Oớ2 (xúc tác V2 O5 ), sau ph ng thu khíả ượ ợX co th tích 8,96 lít (đktc)êa. Tính th tích khí trong b. Tính hi su ph ngệ ứBài 5: Cho 7,8g hai kim lo Mg va Al tác ng dung ch Hỗ i2 SO4 loãng Khi pư ưk thúc, ng ta thu 8,96 lít khí (đktc)ế ườ ượa. Vi pt hoá raế ảb. Tính kh ng kim lo trong ban uố ượ ầc. Tính th tích dd Hê2 SO4 2M đã tham gia pứBài 6: Hoa tan lít SO2 (đktc) vao Brướ2 cho khi mau brom, sau đo cho thêmế ướdd BaCl2 va lam khô thì thu 1,165g ch n. ượ ắa. Vi các pt hoá raế b. Tìm VBài 7: Đun nong 17,7g các kim lo Zn, Fe trong (hi su 100%). Hoaỗ âtan hoan toan ch thu sau vao dd Hâ ượ ứ2 SO4 1M th co 6,72 lít khí (đktc) bay ra vaâsau ng axit còn 10%ứ ượ ưa. Vi các pthh raế ảb. Tính thanh ph kh ng kim lo trong pầ ượ ợc. Tính th tích dd Hê2 SO4 ban đã dùngầBài 8: Cho 17,6g Fe va kim lo vao dd Hỗ a2 SO4 loãng Sau thu 4,48ư ượlít khí (đktc). Ph không tan cho vao dd Hầ2 SO4 nong thì gi phong ra 2,24 lít khí (đktc)ă ảa. Vi các pthh raế b. Tìm kim lo RaBài 9: 11,2 lít SOụ2 (đktc) vao 300 ml dd KOH 2M thu dd A. trong dd co ch aượ ứnh ng ch nao? Kh ng la bao nhiêu? ượBài 10: Cho 12,8g Cu tác ng dd Hụ ớ2 SO4 c, Khí sinh ra cho vao 200 ml dd NaOH 2Mă ưa. mu nao thanhỏ ượ b. Tìm kh ng mu iố ượ ốBài 11: th 12,8g SOâ ụ2 vao 250 ml dd NaOH 1Ma. Vi pthh raế b. Tính kh ng mu thanh sau pố ượ ưBài 12: Tr 100ml dd Hộ2 SO4 20% (d 1,14) 400 ml dd BaClớ2 5,2%a. Vi pthh raế ảb. Tính kh ng va các ch trong dd thu cố ượ ượBài 13: Hoa tan hoan toan 8,45g oleum vao thu dd X, trung hoa dd nộ ướ ượ ầ200 ml dd NaOH 1Ma. Vi pthh raế b. Tìm công th oleumứ ủBài 14: Hoa tan hoan toan 3,38g oleum vao c, ng ta ph dùng 800 ml dd KOH 0,1Mướ ườ ảđ trung hoa dd thu c. Tìm công th oleumê ượ ủ*Bài 15: Cho 8,3 kim lo ng, Nhôm va Magiê tác ng ddỗ ớH2 SO4 20% (loãng). Sau ph ng còn ch không tan va thu 5,6 lít khí (đkc). Hoa tanả ượhoan toan trong H2 SO4 c, nong, thu 1,12 lít khí SOă ượ2 (đkc).a. Tính mol kim lo trong A.ố ợb. Tính C% các ch co trong dung ch B, bi ng Hâ ượ2 SO4 ph ng la .ả ủc. toan khí SOẫ ộ2 trên vao 400 ml dd Ca(OH)ở2 0,1M. Tính kh ng thuố ượ ủđ c?ượ