Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

ĐỀ CƯƠNG ÔN THI HÓA HỌC 10 HỌC KỲ II (3)

676c2545e4c0941bdbea8dea7e7ecb02
Gửi bởi: Võ Hoàng 6 tháng 5 2018 lúc 22:04:01 | Được cập nhật: 9 tháng 5 lúc 6:25:23 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 517 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

NG KỲ II MÔN HÓA KH 10Ề ƯƠ ỐI. TR NGHI MẮ ỆCâu 1. oxi hóa clo trong HClO làố ủA. +3 B. +5 C. +1 D. –1Câu 2. oxi hóa huỳnh trong các ch t: Hố ấ2 S; H2 SO3 H2 SO4 làầ ượA. –2; +2; +4 C. –2; +4; +6 B. –1; +1; +2 D. –2; +6; +6.Câu 3. oxi hóa trong các ch HNOố ấ3 H2 O2 F2 làầ ượA. –2, –1, –2 B. –2, –1, +2 C. –2, +1, +2 D. –2, +1, –2Câu 4. oxi hóa nit trong các phân NHố ử3 NO, NO2 làầ ượA. –3, +2, +3 B. +3, +2, +4 C. –3, +4, +2 D. –3, +2, +4Câu 5. Quá trình oxi hóa là quá trìnhA. nh electron.ậ B. nh ng electron.ườ C. nh oxi.ậ D. tác ng oxi.ụCâu 6. Ch oxi hóa là ch tấ ấA. nh electron.ậ B. nh ng electron.ườ C. nh oxi.ậ D. tác ng oxi.ụCâu 7. hi nh bi ph ng oxi hóa kh làấ ửA. ra a.ạ B. ra ch khí.ạ ấC. trao ion ch oxi các ch t.ự D. thay oxi hóa.ự ốCâu 8. Trong các ph ng sau, ph ng nào là ph ng oxi hóa kh ?ả ửA. HNO3 KOH KNO3 H2 B. N2 O5 H2 2HNO3 .C. 2HNO3 3H2 3S 2NO 4H2 D. 2Fe(OH)3 Fe2 O3 3H2 OCâu 9. Ph ng nào sau đây là ph ng oxi hóa kh ?ả ửA. NH4 Cl NaOH NaCl NH3 H2 C. CaO CO2 CaCO3 .B. Fe H2 SO4 FeSO4 H2 D. BaO 2HCl BaCl2 H2 OCâu 10. Ph ng nào ra kh Cả +4?A. O2 CO2 B. CO2 CaO CaCO3 .C. Na2 CO3 HCl NaCl CO2 H2 D. CO2 2CO.Câu 11. Trong ph ng: Al Hả ứ2 SO4 Al2 (SO)3 SO2 H2 OA. Al là ch kh SOấ ử2 là ch oxi hóa.ấB. H2 SO4 là ch oxi hóa là ch môi tr ng.ừ ườC. H2 SO4 là ch kh là ch oxi hóa.ừ ấD. Al là ch kh là ch oxi hóa.ừ ấCâu 12. Trong ph ng: HCl MnOả ứ2 MnCl2 Cl2 H2 O, ng các cân ng các nguyênổ ốt gi làố ảA. B. 20 C. 18 D. 26Câu 13. Xác đinh cân ng ph ng: KMnOệ ứ4 HCl MnCl2 KCl Cl2 H2 O.A. 1, 8, 1, 2, B. 2, 16, 2, 5, C. 2, 16, 2, 5, D. 1, 16, 2, 4, 8Câu 14. Trong ph ng: Cu HNOả ứ3 Cu(NO3 )2 NO H2 O, cân ng làệ ượA. 3, 4, 3, 6, C. 3, 8, 3, 2, B. 2, 6, 2, 3, D. 1, 4, 1, 2, 2Câu 15. Lo ph ng nào luôn là ph ng oxi hóa kh ?ạ ửA. hóa pợ B. thế C. phân yủ D. trao iổCâu 16. Lo ph ng nào không th là ph ng oxi hóa kh ?ạ ửA. hóa pợ B. thế C. phân yủ D. trao iổCâu 17. Ph ng hóa nào sau đây là ph ng hóa pả ợA. CaO CO2 CaCO3 B. KClO3 KCl O2 .C. Cu AgNO3 Cu(NO3 )2 Ag D. Ba(OH)2 H2 SO4 BaSO4 H2 OCâu 18. Ph ng hóa nào sau đây là ph ng phân y?ả ủA. CaO CO2 CaCO3 B. KClO3 KCl O2 .C. Cu AgNO3 Cu(NO3 )2 Ag D. Ba(OH)2 H2 SO4 BaSO4 H2 OCâu 19. Ph ng hóa nào sau đây là ph ng th ?ả ếA. CaO CO2 CaCO3 B. KClO3 KCl O2 .C. Cu AgNO3 Cu(NO3 )2 Ag D. Ba(OH)2 H2 SO4 BaSO4 H2 OCâu 20. Ph ng hóa nào sau đây là ph ng trao iả ổA. CaO CO2 CaCO3 B. KClO3 KCl O2 .C. Cu AgNO3 Cu(NO3 )2 Ag D. Ba(OH)2 H2 SO4 BaSO4 H2 OCâu 21. Nh ng nguyên nhóm nào sau đây có hình ngoài cùng là ns²npữ 5?A. cacbon silic B. nit photphoơ C. oxi huỳnhư D. halogen.Câu 22. đi nào đây là đi chung các nguyên halogen (F, Cl, Br, I)?ặ ướ ốA. đi ki th ng là ch khí.Ở ườ B. Có tính oxi hóa nh.ạC. có tính oxi hóa, có tính kh .ừ D. Tác ng nh c.ụ ướCâu 23. Tính ch nào sau đây không ph là tính ch chung các nguyên nhóm halogen?ấ ốA. Nguyên có kh năng thu thêm electron.ử ộB. Tác ng hiđro thành ch có liên ng hóa tr có c.ụ ựC. Có oxi hóa –1 trong ch t.ố ấD. Electron ngoài cùng có 7e.ớCâu 24. Phát bi nào sau đây không chính xác?ểA. Halogen là nh ng phi kim đi hình, chúng là nh ng ch oxi hóa.ữ ấB. Trong ch các halogen có th có oxi hóa: –1, +1, +3, +5, +7.ợ ốC. Kh năng oxi hóa halogen gi flo iot.ả ếD. Các nguyên nhóm halogen có tính ch hóa ng nhau.ố ươ ựCâu 25. Ch phát bi sai.ọ ểA. âm đi các halogen tăng iot floộ ếB. HF là axít u, còn HCl, HBr, HI là nh ng axit nhế ạC. Flo là nguyên có âm đi cao nh trong ng tu hoànố ầD. Trong các ch hiđro và kim lo i, các halogen có oxi hóa –1 +7.ợ ếCâu 26. Dãy nào sau đây theo chi gi tính oxi hóa?ượ ầA. Cl2 Br2 I2 F2 B. F2 Cl2 Br2 I2 C. I2 Br2 Cl2 F2 D. F2 Cl2 I2 Br2 .Câu 27. Liên hóa trong các phân Fế ử2 Cl2 Br2 I2 là liên tếA. Ion B. ng hóa tr không cộ ựC. ng hóa tr có cộ D. Cho nh nậCâu 28. hình electron ngoài cùng các nguyên Halogen làấ ửA. ns² np 4. B. ns² np 5C. ns² np 6D. ns² np 6.Câu 29. Nguyên nguyên có 11 electron các phân p. Nguyên làử ốA. Na B. C. Cl D. BrCâu 30. Cho khí clo tác ng t, ph sinh ra làụ ẩA. FeCl2 B. FeCl C. FeCl3 D. Fe2 Cl3 .Câu 31. dây ng nung cháy sáng trong bình ch khí A. là khí nào sau đây?ợ ứA. Cacbon (II) oxit B. Clo C. Hidro D. NitơCâu 32. Cu kim lo có th tác ng ch nào trong các ch sau?ạ ấA. Khí Cl2 B. Dung ch HCl.ịC. Dung ch KOH cị D. Dung ch Hị2 SO4 loãng.Câu 33. Trong phòng thí nghi ng ta đi ch clo theo nguyên cệ ườ ắA. Dùng axit HCl và NaClặ B. Đi phân dung ch mu ăn có màng ngănệ ốC. Dùng axit HCl và ch oxi hóaặ D. Dùng axit HCl và ch khặ ửCâu 34. Ph ng không đi ch khí Clả ượ2 làA. MnO2 tác ng HClụ B. KMnO4 tác ng HClụC. K2 SO4 tác ng HClụ D. KClO3 tác ng HClụCâu 35. Ph ng nào sau đây dùng đi ch khí clo trong công nghi pả ệA. MnO2 4HCl MnCl2 Cl2 H2 OB. 2KMnO4 16HCl 2KCl 2MnCl2 5Cl2 8H2 OC. 2NaCl 2H2 đpcmn¾¾® 2NaOH H2 Cl2 .D. A, B, đúng.ềCâu 36. Ph ng nào sau đây dùng đi ch khí HCl trong phòng thí nghi m?ả ượ ệA. H2 Cl2 2HCl B. 2NaCl 2H2 ddcmdpn¾¾¾® 2NaOH H2 Cl2 .C. Cl2 SO2 H2 HCl H2 SO4 D. NaCl (r) H2 SO4 cặ NaHSO4 HCl.Câu 37. lo không ph ng iả ớA. Fe, Cu, Al B. N2 O2 C. D. NaOH, Ca(OH)2 .Câu 38. Dung ch dùng nh bi HCl và mu lorua làA. AgCl B. AgNO3 C. NaOH D. Ba (OH)2 .Câu 39. Kim lo nào sau đây tác ng HCl loãng và khí clo cho cùng lo mu clorua kim lo i?ạ ượ ạA. Fe B. Zn C. Cu D. AgCâu 40. Xét ph ngả 16 HCl KMnO4 MnCl2 Cl2 KCl H2 Vai trò HCl làủA. Ch oxi hóaấ ch oxi hóaấ và ch tấ môi tr ngườ .B. Ch khấ D. ch kh vàấ ch môi tr ng.ấ ườCâu 41. Ph ng nào sau đây ch ng HCl có tính kh ?ả ửA. 4HCl MnO2 MnCl2 Cl2 2H2 B. 2HCl CuO CuCl2 H2 OC. 2HCl Mg(OH)2 MgCl2 H2 D. 2HCl Zn ZnCl2 .Câu 42. Cho ph ng: HCl Fe Hả ứ2 X. Công th hóa làứ ủA. FeCl2 B. FeCl C. FeCl3 D. Fe2 Cl3 .Câu 43. Dung ch HCl ph ng các ch trong nhóm nào sau đây?ị ượ ấA. NaCl, Ca(OH)2 H2 O. B. CaO, Na OH AgNO3 Na2 SO4 .C. Al(OH)3 Cu, S. D. Zn, HC O3 Na2 S, Al (OH)3 .Câu 44. Clorua vôi có công th phân làứ ửA. CaCl2 B. CaOCl2 C. Ca O3 D. Ca(ClO)2 .Câu 45. Gia–ven là các ch nào sau đây?ướ ấA. NaCl NaClO H2 B. NaCl NaClO2 H2 OC. NaCl NaClO3 H2 D. NaCl HClO H2 OCâu 46. Trong phân clorua vôi, oxi hóa Cl làố ủA. 0. B. –1. C. +1. D. +1 và –1.Câu 47. Axit dùng kh ch lên thu tinh làể ỷA. H2 SO4 B. HNO3 C. HF. D. HClO.Câu 48. Axit nh làế ấA. HCl B. HBr C. HI D. HF .Câu 49. Cho flo, clo, brom, iot tác ng Hầ ượ ớ2 Halogen có ph ng ra mãnh li nh làả ấA. F2 B. Cl2 C. Br2 D. I2 .Câu 50. Cho các ch sau đây, ch không ph ng nhau làặ ớA. Cl2 và dung ch NaI.ị B. Br2 và dung ch NaI.ịC. Cl2 và dung ch NaBr.ị D. I2 và dung ch NaCl.ịCh ng 6.ươ1. Cho bi ng electron trong anion ABế ố3 2– là 42. trong các nhân cung nh prôton ng sạ ốnotron. kh A, có th làố ểA. 26 và 18 B. 32 và 16 C. 38 và 14 D. Đáp án khác.2. Có oleum có công th là: Hộ ứ2 SO4 .3SO3 bao nhiêu oleum này pha vào 100ml dung chầ ịH2 SO4 40% (D 1,31g/ml) ra oleum có hàm ng SOể ượ3 là 10%.A. 274,55g B. 823,65g C. 449,1 D. 549,1 g3. ban SOỗ ầ2 và O2 có kh Hỉ ớ2 ng 24. thêm bao nhiêu lít oxi vào 20 lít nằ ỗh ban sau có kh so hiđro là 22,4.ợ ớA. 2,5 lít B. 7,5 lít C. 8,0 lít D. 5,0 lít4. Hòa tan gam oxit kim lo hóa tr II ng ng dung ch axit Hủ ượ ị2 SO4 15,8% thuđ dung ch mu có ng 18,21%. Kim lo hóa tr II làượ ịA. Ba B. Ca C. Mg D. Be5. Ch câu sai .A. Oxi là nguyên có tính phi kim nh.ố ạB. Các nguyên nhóm oxi có tính oxi hóa nh các nguyên halogen xét cùng chu kì.ố ốC. Trong nhóm oxi huỳnh, tính oxi hóa gi theo chi tăng đi tích nhân.ư ạD. Nguyên huỳnh ngoài oxi hóa âm còn có oxi hóa ng.ố ươ6. Ch câu sai đi nguyên oxi.ề ửA. Oxi có hình electron là 1s²2s²2pấ 4.B. Trong ch Hợ ấ2 O, oxi có oxi hóa là –2, ch ng là oxi có electron ngoài cùng.ố ớC. Trong ch Hợ ấ2 O2 oxi có oxi hóa là –1, ch ng oxi không hình khíố ượ ủhi m.ếD. Liên trong phân oxi là liên ng hóa tr không c.ế ự7. Ch câu sai.ọA. Trong phân ozon có liên ng hóa tr và liên cho nh n.ử ậB. Ozon tan trong nhi oxi.ướ ơC. Trên ng cao khí quy n, ozon thành oxi tác ng tia tím.ầ ướ ựD. Ozon không ho ng hóa nhi th ng gi ng oxi.ạ ườ ố8. cân ng thích cho ph ng SOệ ứ2 KMnO4 H2 K2 SO4 MnSO4 H2 SO4 làầ ượA. 5, 2, 2, 1, 2, B. 4, 3, 3, 1, 3, C. 3, 1, 1, 3, 5, D. qu khác.ế ả9. Hiđro sunfua không có tính ch nào sau đây?ấA. Hiđro sunfua là ch khí không màu, mùi tr ng th i.ấ ốB. Hiđro sunfua là ch khí ng không khí.ấ ơC. Hiđro sunfua không tan trong c.ướD. Hiđro sunfua có tính kh tr ng.ử ư10. Ph ng nào sau đây không đúng?ả ứA. CuS HCl CuCl2 H2 S. B. FeS 2HCl FeCl2 H2 S.C. H2 H2 D. CaS 2HCl FeCl2 H2 S.11. Ch câu sai .A. huỳnh đioxit là ch khí không màu, mùi c.ư ắB. huỳnh đioxit có tính oxi hóa, có tính kh .ư ửC. huỳnh đioxit ng không khí.ư ơD. huỳnh đioxit tan nhi trong nóng nh.ư ướ ướ ạ12. Cho khí H2 đi vào dung ch mu Pb(NOị ố3 )2 có hi ngệ ượA. Dung ch có màu vàngị B. Có màu đenẩ ụC. Có màu vàngẩ D. Không có hi ngệ ượ13. Mu pha loãng axit sunfuric c, ph iố ảA. Rót axit vào c.ừ ướ B. Rót vào axit.ừ ướC. nhanh vào axit.ổ ướ D. nhanh axit vào c.ổ ướ14. Ch câu đúng .A. Axit sunfuric loãng có tính axit và tính oxi hóa.B. Axit sunfuric có tính oxi hóa nh.ặ ạC. Oleum thu ng cách th SOượ ụ3 ng dung ch Hằ ị2 SO4 c.ặD. ba câu trên.ả15. Cho các dung ch: NaCl, Kị2 CO3 Na2 SO4 HCl, Ba(NO3 )2 ch dùng thêm quỳ tím thì có th nh nế ậbi ch làế ượ ấA. B. C. D. 216. Ch câu sai .A. H2 SO4 dùng làm khô khí m.ặ ượ ẩB. Có khí không th dùng Hộ ể2 SO4 làm khô.ặC. H2 SO4 có th bi ch thành than.ặ ơD. làm khô và hóa than ch Hự ủ2 SO4 gi ng nhau hóa c.ố ọ17. phân bi hai khí: SOể ệ2 và CO2 có th dùngểA. Dung ch vôi trong dị ướ B. Dung ch bromị ướC. Dung ch ki mị D. dung ch trên.ả ị18. Có kim lo Ba, Mg, Fe, Al, Ag. Ch dùng Hẫ ỉ2 SO4 loãng có th nh bi kim lo làể ạA. B. C. D. 519. 8,96 lít khí Hố2 (đktc) hòa tan ph khí sinh ra vào 80ml dung ch NaOH 25% (D 1,28ồ ịg/ml). Mu thành làố ạA. NaHSO3 B. Na2 SO3 .C. NaHSO3 và Na2 SO3 D. Không sinh ra mu i.ố20. Tr 100ml dung ch Hộ ị2 SO4 20% (D 1,14 g/ml) và 400g dung ch BaClị2 5,2% thì gam làố ủA. 46,6g B. 23,3g C. 11,6g D. Đáp án khác.21. Cho dung ch ch 3,82 hai mu sunfat kim lo ki và kim lo hóa tr hai. Thêmị ịvào dung ch trên ng BaClị ượ ủ2 thì thu 6,99g a. cô nượ ạdung ch thì thu bao nhiêu gam mu khan?ị ượ ốA. 3,82g B. 10,06g C. 3,07g D. Đáp án khác.22. Cho 6,76g oleum H2 SO4 .nSO3 vào thành 200ml dung ch X. trung hòa 10ml dung ch nướ ầdùng 16ml dung ch NaOH 0,5M. Giá tr làừ ủA. B. C. D. 423. Có dung ch: NaOH, HCl, Hị2 SO4 Thu th duy nh phân bi dung ch làố ịA. BaCO3 B. Al C. Zn D. Quỳ tím.24. khí ozon và oxi có kh so hiđro ng 20. 2,24 lít khí trên đi qua dungỗ ợd ch KI Tính kh ng iot thành.ị ượ ạA. 12,70 B. 18,56 C. 15,68 D. 10,08 g25. 59 qu ng pirit ch FeSừ ứ2 và 8% ch tr có th xu bao nhiêu m³ dung chạ ượ ịH2 SO4 98% có kh ng riêng 1,84 g/ml? Gi thi hao là 10%.ố ượ ụA. 50 m³ B. 60 m³ C. 75 m³ D. 45 m³26. Khi cho 20 lít khí oxi đi qua máy ozon, có 9% th tích oxi chuy thành ozon. th tích khí bạ ịgi bao nhiêu lít? (các đi ki khác không thay i)ả ổA. 2,0 lít B. 0,9 lít C. 0,18 lít D. 0,6 lít27. ph ng nào sau đây HỞ ứ2 O2 đóng vai trò ch oxi hóa, đóng vai trò ch kh ?ừ ửA. H2 O2 2NaI I2 2NaOH B. Ag2 H2 O2 2Ag H2 O2 .C. 2H2 O2 2H2 O2 D. H2 O2 KNO2 H2 KNO3 .28. ch nào sau đây có ph trăm kh ng Cu nh nhau?ặ ượ ưA. Cu2 và Cu2 B. CuS và CuO C. Cu2 và CuO D. CuCl2 và CuO.29. Cho ph ng Hơ ứ2 KMnO4 H2 SO4 H2 MnSO4 K2 SO4 các ch thamệ ấgia ph ng làả ượA. 3, 2, B. 5, 2, C. 2, 2, D. 5, 2, 430. Cho 21 gam Zn và CuO ph ng 600 ml dung ch Hỗ ị2 SO4 0,5M. Ph trăm kh iầ ốl ng Zn có trong ban làượ ầA. 57% B. 62% C. 69% D. 73%31 Hai bình có th tích ng nhau. oxi vào bình th nh t. oxi đã ozon hóa vào bìnhầ ượth hai. Nhi và áp su hai bình nh nhau. hai bình trên hai đĩa cân th kh ng haiứ ượ ủbình khác nhau 0,21 gam. gam ozon có trong bình th hai làố ứA. 0,63g B. 0,65g C. 0,67g D. 0,69g32. tr th t, ng ta dùng dung ch CuSOể ườ ị4 0,8%. Kh ng dung ch CuSOố ượ ị4 0,8% phach 60 gam CuSOế ượ ừ4 .5H2 làA. 4800 B. 4700 C. 4600 D. 4500 gCh ng 7.ươ1. Cho ph ng hóa c: Nả ọ2 3H2 2NH3 0. Trong ph ng, nào sau đây không làm thayả ốđ tr ng thái cân ng hóa c?ổ ọA. ng Nồ ủ2 và H2 B. Áp su chung .ấ ệC. Ch xúc tác Fe.ấ D. Nhi .ệ ệ2. tăng áp su có nh ng nh th nào cân ng: Hự ưở ằ2 Br2 2HBr.A. chuy ch sang chi thu n.ể B. chuy ch theo chi ngh ch.ể ịC. không thay i.ổ D. ph ng tr thành chi u.ả ề3. các ph ng có ch khí tham gia, khi tăng áp su t, ph ng tăng vìố ứA. ng các ch khí tăng.ồ B. ng các ch khí gi m.ồ ảC. Chuy ng các ch khí tăng.ể D. ng các ch khí không i.ồ ổ4. Cho các ph ng trình hóa cươ ọa. 2SO2 (k) O2 (k) 2SO2 (k) b. H2 (k) I2 (k) 2HI (k)c. Fe (r) H2 (k) FeO (r) H2 (k) d. N2 (k) 3H2 (k) 2NH3 (k)e. (r) H2 (k) H2 (k)S ph ng có ph ng tăng tăng áp su chung làố ệA. 4. B. 2. C. 3. D. 5.5. nh nghĩa nào sau đây là đúng?ịA. Ch xúc tác là ch làm thay ph ng, nh ng không tiêu hao trong ph ng.ấ ứB. Ch xúc tác là ch làm tăng ph ng, nh ng không tiêu hao trong ph ng.ấ ứC. Ch xúc tác là ch làm tăng ph ng, nh ng không thay trong ph ng.ấ ứD. Ch xúc tác là ch làm thay ph ng, nh ng tiêu hao khá ít trong ph ng.ấ ứ6. Khi cho cùng ng nhôm vào ng dung ch axit HCl 0,1M, ph ng nh tộ ượ ấkhi dùng nhôm ng nào sau đây?ở ạA. ng viên nh .ạ B. ng n.ạ C. ng ng.ạ D. ng nhôm dây.ạ7. Cho axit clohiđric tác ng kali pemanganat (r n) đi ch clo, khí clo thoát ra nhanh khiụ ơA. Dùng axit clohiđric và đun nh p.ặ ợB. Dùng axit clohiđric và làm nh p.ặ ợC. Dùng axit clohiđric loãng và đun nh p.ẹ ợD. Dùng axit clohiđric loãng và làm nh p.ạ ợ8. Trong bình kín ch 10 lít nit và 10 lít hiđro nhi 0°C và 10 atm. Sau ph ng ng pộ ợNH3 bình 0°C. Bi ng có 60% hiđro tham gia ph ng, áp su trong bình sau ph ng làạ ứA. 10 atm B. atm C. atm D. 8,5 atm9. ph ng tăng lên bao nhiêu khi tăng nhi 20°C 100°C, nhi tố ệđ ph ng đã cho là (t là ph ng tăng khi nhi tăng 10°C).ộ ộA. 256 nầ B. 128 nầ C. 160 nầ D. 16 nầ10. ng cân ng Kằ ằc ph ng ch ph thu vào nào sau đây?ủ ốA. ng đồ B. Áp su tấ C. Nhi đệ D. Ch xúc tác.ấ11. Bi nhi thành Ca(OH)ế ủ2 H2 O, CaO ng ng là –985,64; –286; –635,36 kJ. Nhi ph ngươ ứto ra khi tôi 56 gam vôi làảA. –46,28 kJ B. –64,82 kJ C. –64,28 kJ D. –46,82 kJ12. ph ng thu ngh ch tr ng thái cân ng khiộ ằA. Ph ng thu đã thúcả ếB. Ph ng ngh ch đã thúcả ếC. ph ng thu và ngh ch ng nhau.ồ ằD. ng các ch tham gia ph ng và các ch ph ph ng ng nhauồ ằ13. Cho hình cách thu khí trong phòng thí nghi ng cách c. Ph ng pháp này có th ápẽ ướ ươ ểd ng thu nh ng khí nào trong các khí sau đây?ụ ượ ữA. H2 N2 O2 CO2 HCl B. O2 N2 H2 CO2 SO2 .C. NH3 CO2 SO2 HCl. D. NH3 O2 N2 H2 CO2 .14. Nh nh nào sau đây đúng?ậ ịA. ng cân ng Kằ ằC ph ng tăng khi tăng nhi .ủ ộB. Ph ng chi không có ng cân ng Kả ằC .C. ng cân ng Kằ ằC càng n, hi su ph ng càng nh .ớ ỏD. Khi ph ng thu ngh ch chuy ch cân ng nhi không i, ng cânộ ốb ng KằC bi i.ế ổ15. Cho ph ng nung đá vôi CaCOả ứ3 ot¾¾® CaO CO2 tăng hi su ph ng thì bi phápể ệnào sau đây không phù p?ợA. Tăng nhi trong lòệ B. Tăng áp su trong lòấC. nh đá vôiậ D. Gi áp su trong lòả ấ16. Cho ph ng 2SOả ứ2 O2 2SO3 ng ban SOồ ủ2 và O2 là 4M và 2M. Sau khi cânầ ượb ng, có 80% SOằ2 tham gia ph ng, ng cân ng ph ng làả ứA. 40 B. 30 C. 20 D. 1017. Bi nhi thành CHế ạ4 là –75kJ/ mol; COủ2 là –393 kJ/mol và Hủ2 là –286 kJ/ mol. Ch sỉ ốΔH ph ng CHủ ứ4 O2 CO2 2H2 làA. –900 kJ B. –890 kJ C. –880 kJ D. –870 kJ18. Cho ph ng trình hóa Nươ ọ2 O2 (k) 2NO (k); 0. Hãy cho bi nào sau đây uế ềnh ng chuy ch cân ng hóa trên.ả ưở ọA. Nhi và ng đệ B. Ch xúc tác và nhi đấ ộC. ng và ch xúc tácồ D. Áp su ph ng và nhi đấ ộII. BÀI LU NẬ ẬBài 1. Vi các ph ng trình ph ng theo chuy hóa sau:ế ươ ểa. Fe FeS SO2 Na2 SO3 SO2 H2 Na2 FeS H2 H2 SO4 H2 H2 SO2→ H2 SO4 FeSO4 .b. FeS2 SO2 SO3 H2 SO4 NaHSO4 Na2 SO4 NaCl HCl AgCl.c. H2 SO2 Na2 SO3 Na2 SO4 BaSO4 .d. H2 H2 SO4 FeSO4 Fe2 (SO4 )3 .e. FeS H2 SO2 NaHSO3 SO2 Na2 SO3 Na2 SO4 NaOHf. KClO3 O2 SO2 H2 SO3 SO2 NO2 HNO3 KNO3 .g. NaHS Na2 H2 SO2 FeS H2 PbS.h. H2 SO2 H2 SO4 H2 H2 SO4 Na2 SO4 NaCli. H2 SO4 SO2 H2 SO4 SO2 FeS H2 S.j. H2 SO2 SO3 H2 SO4 KHSO4 K2 SO4 .k. CuS SO2 H2 H2 SO4 HCl KCl KNO3 .ℓ MnO2 Cl2 FeCl3 Fe(OH)3 FeCl3 AgCl.m. KI I2 NaI NaBr Br2 KBr KCl Cl2 HCl CaCl2 .n. H2 H2 SO2 SO3 H2 SO4 HCl Cl2 KClO3 .↓S FeS H2 Na2 NaCl Cl2 .o. FeS2 SO2 H2 SO4 Na2 SO4 NaCl Cl2 .↓ SO3 H2 SO4 K2 SO4 KCl KNO3 O2 .p. MnO2 Cl2 FeCl3 Fe(OH)3 FeCl3 AgCl.q. I2 KI KBr Br2 NaBr NaCl Cl2 .r. FeS H2 SO2 SO3 H2 SO4 HCl Cl2 CaOCl2 .↓S SO2 H2 SO4 SO2 NaHSO3 Na2 SO4 BaSO4 .Bài 2: Cho xúc tác, các đi ki n, thi coi nh Vi ph ng trình hóa đi chề ươ ếa. H2 Fe, và Hừ2 SO4 loãng.b. Javen, clorua vôi, axít clohiđric Clướ ừ2 .b. H2 SO4 Na2 SO4 Fe(OH)3 Na2 SO3 qu ng Pirit t, không khí, c, mu ăn.ừ ướ ốBài 3. Vi ph ng trình ph ng th hi thay oxi hóa sau: Sế ươ –2 +4 +6 +4→ +6 và Cl Cl +5 Cl –1 Cl Cl +1.Bài 4. túc các ph ng sau:ổ ứ(1) (A) O2 ot¾¾® (C) (2) HCl MnO2 khí (D) (E) (B)(3) (B) (C) (D) (F) (G) (4) (G) Ba H) (I)↑(5) (D) (I) (G) (6) (F) Cu (K) (B) (C)(7) (K) (H) (L)↓ (M) (8) H2 O2 (A) ng (B)ắ ỏBài 5. ng ph ng pháp hóa hãy phân bi dung ch các ch sau ch riêng bi t.ằ ươ ượ ệa. HCl, NaCl, NaI, NaBr, Na2 SO4 b. NaOH, NaNO3 K2 SO4 HCl.c. Na2 SO4 AgNO3 KCl, KNO3 d. NaNO3 KMnO4 AgNO3 HCl.e. CaF2 NaCl, KBr, NaI, H2 SO4 f. NaOH, KCl, KNO3 K2 SO4 H2 SO4 .g. HCl, Na2 SO4 HNO3 NaNO3 h. BaCl2 K2 SO4 NaCl, KNO3 .i. K2 SO4 KCl, KBr, KI, KNO3 KOH. j. NaOH, H2 SO4 HCl, BaCl2 NaCl, Na2 SO4 .k. KCl, KI, CuSO4 BaCl2 Fe2 (SO4 )3 Na2 CO3 NaBr.ℓ NaCl, NaNO3 Na2 CO3 Na2 SO3 Na2 SO4 KI, Na2 S.m. Ca(OH)2 HCl, HNO3 NaCl. n. NaOH, NaCl, NaNO3 Na2 SO4 HCl.o. HCl, Na2 SO4 HNO3 NaOH. p. BaCl2 K2 SO4 NaOH, KNO3 .Bài 6. Ch dùng thêm hóa ch hãy phân bi các nhãn ch riêng dung ch các ch sau.ỉ ấa. K2 SO4 KCl, KBr, KI. b. Na2 S, NaBr, NaI, NaF.c. BaCl2 NaOH, H2 SO4 NaCl. d. Na2 S, KI, CuSO4 KNO3 .e. K2 S, CuSO4 BaCl2 Na2 CO3 HNO3 f. KOH, K2 CO3 Ba(OH)2 K2 SO4 H2 SO4 .g. NaCl, Na2 S, Na2 SO4 Pb(NO3 )2 BaCl2 h. Na2 SO4 FeCl2 Ba(NO3 )2 KCl, K2 S.Bài 7. Phân bi các nhãn ch riêng các ch sauệ ộa. Na2 CO3 CaCO3 BaSO4 Na2 SO4 CaO b. Na2 S. Na2 SO3 Na2 SO4 BaSO4 .Bài 8. Phân bi các ch khí sauệ ấa. O2 SO2 Cl2 CO2 b. O2 H2 CO2 HCl.c. O2 Cl2 CO2 H2 S, HCl. d. CO2 SO2 H2 S, O2 O3 .Bài 8. Vi hai ph ng trình hóa ch ng minh Oế ươ ứ3 có tính oxi hóa nh Oạ ơ2 .Bài 9. Vi ph ng trình ph ng (n có) khi cho Hế ươ ế2 ti xúc Oầ ượ ớ2 dung ch Pb(NOị3 )2 ,dung ch NaOH clo. Đi ki ph ng coi nh có .ị ướ ủBài 10. Vi ph ng trình ph ng (n có) khi cho SOế ươ ế2 ti xúc clo, Oầ ượ ướ2 CaO, dungd ch NaOH, vôi trong Đi ki ph ng coi nh có .ị ướ ủBài 11. Vi ph ng trình ph ng (n có) khi cho các ch Fe, FeO, Feế ươ ượ ấ2 O3 Fe3 O4 Al, S, Cu,Ag, C, NaHSO3 Pb(NO3 )2 HCl, HBr, Fe(OH)2 H2 S, ti xúc dung ch Hế ị2 SO4 loãng, H2 SO4 cặnóng.Bài 12. Nêu hi ng và vi ph ng trình ph ng ra trong các thí nghi sau:ệ ượ ươ ệa. khí Ozon vào dung ch KI và tinh tẫ ộb. Cho FeS tác ng Hụ ớ2 SO4 loãng trong ng nghi có ng mi ng bông dung chố ịPb(NO3 )2 .c. cháy huỳnh trong không khí khí sinh vào dung ch kali pemanganatố ịd. cháy huỳnh trong không khí khí sinh vào dung ch bromố ướe. cháy huỳnh trong không khí khí sinh vào dung ch vôi trong có dố ướ ưf. Đun nóng Cu Hớ2 SO4 th có khí thoát ra. khí này vào dung ch BaClặ ị2 .g. Nh dung ch Hỏ ị2 SO4 vào ng ăn (Cậ ườ12 H22 O11 )Bài 13. cháy hoàn toàn 2,04 gam ch A, thu 1,08 gam Hố ượ2 và 1,344 lít SO2 (đktc).a. Hãy xác nh công th phân ch A.ị ấb. th hoàn toàn ng khí SOấ ượ2 nói trên vào 13,95 ml dung ch KOH 28% (D 1,147 g/ml). Tínhịn ng ph trăm các ch trong dung ch sau ph ng.ồ ứBài 14. th hoàn toàn 4,48 lít khí SOấ ụ2 (đktc) vào dung ch ch 16g NaOH thu dung ch X.ị ượ ịTính kh ng mu tan thu trong dung ch X.ố ượ ượ ịBài 15. Cho 3,36 lít khí H2 (đktc) tác ng dung ch ch 8g NaOH thu dung ch X. Tínhụ ượ ịkh ng mu thu trong dung ch X.ố ượ ượ ịBài 16. cháy hòa toàn 6,8g ch thì thu 12,8g SOố ượ2 và 3,6g H2 O. Xác nh công th aị ủch đem t. Khí SOấ ố2 sinh ra cho vào 50ml dung ch NaOH 25% (D 1,28 g/ml). Tính ng ph nị ầtrăm ch tan trong dung ch thu c.ủ ượBài 17. Tr lít dung ch Hộ ị2 SO4 4M lít dung ch Hớ ị2 SO4 0,5M. Tính ng mol/l dung chồ ịthu c.ượBài 18. dùng bao nhiêu ml dung ch H2 SO4 2M pha tr 500ml dung ch H2 SO4 1M cể ượdung ch H2 SO4 1,2M.Bài 19. Fe, Al có kh ng mỗ ượFe mAl 3. gam cho ph ngấ ứv dung ch Hớ ị2 SO4 c, nóng. Sau th gian thì làm nh dung ch, kh ng axit tham gia ph nặ ượ ảng là 68,6 gam Hứ2 SO4 và thu 0,75m gam ch (không có ch t), dung ch và 5,6 lítượ ị(đktc) khí SOỗ ồ2 và H2 S. Tính m.Bài 20. Cho 1,26 gam Mg và Al (có mol ng ng là 2) tác ng dung ch Hỗ ươ ị2 SO4đ nóng (có kh ng riêng 1,84 g/ml và 25%) thu 0,015 mol trong các ph mặ ượ ượ ẩch huỳnh. Xác nh ph thành và tính th tích dung ch Hứ ị2 SO4 đã dùng.Bài 21. Cho 8,96 lít (đktc) Clỗ ồ2 và O2 tác ng 25,825 gam kim lo Feụ ạvà Zn thì thu 48,95 gam các mu clorua và oxit (oxit ch là oxit ).ượ ừa. Tính ph trăm th tích khí trong A.ầ ợb. Tính ph trăm theo kh ng kim lo trong B.ầ ượ ợBài 22. Cho 8,3 gam Al và Fe tác ng dung ch HCl 2M thu 5,6 lít khí Hỗ ượ2 (đktc) vàdung ch A.ịa. Tính kh ng kim lo i.ố ượ ạb. Th tích dung ch HCl đã dùng bi đã dùng 10% so thi t.ể ếc. Cho khí Cl2 qua dung ch cô dung ch thu thì bao nhiêu gam mu khan?ị ượ ượ ốBài 23. Hòa tan 12,4 Mg và CaCOế ồ3 trong 100 dung ch HCl 18,25% thu dungị ượd ch và 4,48 lít khí (đktc).ị ợa. Tính kh ng ch có trong u.ố ượ ầb. Tính kh so không khí.ỉ ớc. Tính ng các ch trong dung ch X.ồ ịBài 24. Hòa tan 2,84 gam hai mu cacbonat hai kim lo X, ti nhau trong nhómỗ ếIIA ng 120 ml dung ch HCl 0,5M thu 0,896 lít khí COằ ượ2 (đo 54,6°C và 0,9 atm) và dung ch Z.ở ịa. Xác nh hai kim lo và Y. Tính kh ng mu trong u.ị ượ ầb. Tính ng mol các ch trong dung ch Z.ồ ịBài 25. các khí Clỗ ồ2 và H2 bi có kh so Oế ớ2 là 1,35625. 5,6 lít Aấ ợchi sáng thích thành B. Bi ng ng khí hiđro clorua trong tác ng dung chế ượ ịAgNO3 thu 33,96 gam tr ng. Tính hi su ph ng ng HCl.ư ượ ợBài 26. Tính th tích khí đktc khí thi đi ch 5,6 lít hiđro clorua, hi su ph ng làể ứ80%.Bài 27. Cho 3,36 lít (đktc) H2 tác ng 2,24 lít (đktc) Clụ ớ2 thì thu HCl (hi su ph ng tượ ạ80%), cho toàn ng khí HCl sinh ra vào dung ch AgNOộ ượ ị3 thu bao nhiêu gam a?ư ượ ủBài 28. ph ng mol kim lo 1,25a mol Hể ầ2 SO4 và sinh ra khí (là ph khả ửduy nh t). Hòa tan 19,2 gam kim lo vào dung ch Hấ ị2 SO4 trên ra 4,48 lít khí (s ph mở ẩkh duy nh t). Xác nh kim lo M.ử ạBài 29. Cho 15,2 gam Mg và kim lo có hóa tr II, ng sau trong dãy ho ng hóa cỗ ọc kim lo i, tác ng dung ch Hủ ị2 SO4 loãng thu 2,24 lít khí (đktc) và ch không tan.ư ượ ắSau đó hòa tan ch không tan vào dung ch Hấ ị2 SO4 c, nóng ph ng thành 4,48 lít khí SOặ ạ2(đktc).a. Xác nh kim lo và kh ng ch trong p.ị ượ ợb. Cho ng SOượ2 sinh ra ph ng 875 ml dung ch Ba(OH)ả ị2 có ng (mol/l), thànhồ ạ32,5 gam a. Tính a.ế ủBài 30. Cho ph ng sau: 2SOả ứ2 O2 SO3 t°C, ng cân ng các ch t: [SOỞ ấ2 0,2 mol/l;[O2 0,1 mol/l; [SO3 1,8mol/l. ph ng thu và ngh ch thay nh th nào và cânỏ ếb ng hóa ph ng trên ch chuy phía nào khi th tích gi xu ng n.ằ ầBài 31. Cho vào bình kín hai ch khí là Nấ2 NH3 và ch xúc tác thích 480°C.ấ ởa. Gi nguyên nhi đó th gian, áp su khí trong bình gi hay tăng? Vì sao?ữ ảb. Sau khi cân ng, nhi còn 420° thì thành ph khí trong bình thay nh th nào?ằ ếBài 32. Nung mol Fe và 0,15 mol Cu trong không khí th gian thu 63,2 gam n. Hòaộ ượ ắtan hoàn toàn ng Hỗ ằ2 SO4 nóng thu dung ch và 6,72 lít khí SOặ ượ ị2 (s ph mả ẩkh duy nh t, đktc). Tìm x.ử ởBài 33. Cho cân ng: 2SOằ2 O2 2SO3 ΔH O. Cân ng ph ng chuy ch nh th nào khiằ ếa. gi nhi .ả b. tăng áp su chung ph ngấ c. thêm ch xúc tácấBài 34. Cho cân ng: Nằ2 (k) 3H2 (k) NH3 (k); ΔH 0. Cân ng trên chuy ch nh th nàoằ ếkhia. tăng nhi .ệ b. gi áp su t.ả c. tăng ng các ch tham gia.ồ ấBài 35. Trong nh ng tr ng đây, nào nh ng ph ng?ữ ườ ướ ưở ứa. cháy huỳnh tăng khi huỳnh đang cháy trong không khí vào bình oxi nguyênố ưch t.ấb. ph ng gi hiđrô và oxi tăng lên khi platin vào ph ngố ức. ph ng gi hiđro và iot tăng khi nung nóngố ữd. cháy than tăng lên khi nh thanố ỏBài 36. Cho gam vào ng dung ch Hẽ ị2 SO4 4M nhi th ng. Cách làm sau đâyở ườs làm ph ng tăng, gi hay không i?ẽ ổa. Thay ng cùng kh ng.ẽ ượ b. Dùng dung ch Hị2 SO4 2M thay cho H2 SO4 4Mc. Tăng nhi ph ng thêm 50°C.ệ d. Tăng th tích dung ch Hể ị2 SO4 4M lên đôiấBài 37. Khi ph ng, ng ch là 0,4 mol/l. Sau 10 giây ra ph ng, ng đắ ộc ch đó là 0,2 mol/l. Tính trung bình ph ng trên.ủ ứBài 38. Cho gam Feỗ ồ2 O3 và Zn tác ng lít dung ch HCl 0,5M thu 1,12 lít khíụ ượ(đktc). Cô dung ch thu 16,55 gam mu khan. Tính và m?ạ ượ ốBài 39. Cho 28,8 Fe và Feỗ ợ3 O4 tác ng dung ch Hụ ị2 SO4 loãng thu 2,24 lít Hượ2 (đktc).Tính ph trăm kh ng kim lo trong p?ầ ượ ợBài 40. Cho 8,3 kim lo Cu, Al và Mg tác ng dung ch Hỗ ị2 SO4 20%.Sau ph ng còn ch không tan và thu 5,6 lít khí (đkc). Hòa tan hoàn toàn trong Hả ượ2 SO4 c,ặnóng, thu 1,12 lít khí SOư ượ2 (đkc). Tính ph tăm kh ng kim lo trong p.ầ ượ ợTính kh ng dung ch Hố ượ ị2 SO4 đã dùng.Bài 41. Cho 5,9 Al và Cu tác ng Hỗ ớ2 SO4 c, nóng thì thu 4,48 lít khí SOặ ượ2 (đktc).Tính ph trăm kh ng kim lo trong p?ầ ượ ợBài 42. Cho 7,6 Fe, Mg, Cu vào dung ch Hỗ ị2 SO4 c, ngu thì thu 6,16 lít khíặ ượSO2 (đkc). Ph không tan cho tác ng dung ch HCl thu 1,12 lít khí (đkc). Tính ph trămầ ượ ầkh ng kim lo trong u.ố ượ ầBài 43. Hòa tan hoàn toàn 6,85 gam Mg, Zn vào Hỗ ợ2 SO4 c, nóng thu dung ch A.ặ ượ ịCô dung ch thu 52,1 gam mu i. Tính ph trăm kh ng kim lo trongạ ượ ượ ạh p?ỗ ợBài 44. Cho 6,3g MgO, Fe tan vào dung ch Hỗ ị2 SO4 c, nóng thu khí SOặ ượ2 nẫtoàn khí qua dung ch NaOH thu 132,3g mu i. Tính ph trăm kh ng ch trong X.ộ ượ ượ ấBài 45. Cho 45,25g Zn và Cu tác ng dung ch Hỗ ị2 SO4 nóng thu 15,68 lítặ ượkhí SO2 (đktc). Tính thành ph ph trăm kh ng kim lo trong ban u. Tính kh iầ ượ ốl ng mu thu sau ph ng.ượ ượ ứBài 46. Cho ch Mg và ZnS tác ng 250 dung ch Hỗ ị2 SO4 34,51 khí cóượ ợt kh so oxi là 0,8. Tính ph trăm kh ng kim lo trong u. Tính ng đỷ ượ ộdung ch axit đã dùng .ị ủBài 47. Cho 6,8 Mg và Fe vào dung ch Hỗ ị2 SO4 loãng thì thu 3,36 lít khí (đktc).ư ượa. Tính ph trăm kh ng kim lo có trong X.ầ ượ ạb. cho tác ng Hế ớ2 SO4 c, nóng thì th tích khí SOặ ể2 thu (đktc) là bao nhiêu?ượBài 48. Cho 20,8 Cu và CuO tác ng dung ch Hỗ ị2 SO4 c, nóng thu 4,48 lítặ ượkhí (đktc). Tính ph trăm kh ng ch trong p. Tính kh ng dung ch Hầ ượ ượ ị2 SO4 80%c dùng và kh ng mu sinh ra.ầ ượ ốBài 49. Cho 31,2 Fe và FeO tác ng dung ch Hỗ ị2 SO4 98%, nóng thì thu 12,32 lít khíượSO2 (đktc). Tính ph trăm kh ng ch trong p?ầ ượ ợBài 50. Cho 6,72 lít CO2 đktc) th vào 800 ml dung ch NaOH 1M. Cô dung ch sauở ịph ng thu bao nhiêu gam ch n?ả ượ ắBài 51. Cho 14,4 gam Cu và CuO tác ng dung ch Hỗ ị2 SO4 c, nóng, thu cặ ượ6,4 gam SO2 Vi các ph ng trình ph ng ra. Tính ph trăm kh ng ch có trong nế ươ ượ ỗh X.ợBài 52. Cho 11,8 Al, Cu tác ng dung ch HCl thì thu 6,72l khí, ph không tan tácỗ ượ ầd ng Hụ ớ2 SO4 80%, nóng (d 1,733 g/ml) thu dung ch (B) và khí (C).ặ ượ ịa. Tính ph trăm theo kh ng ng kim lo trong p.ầ ượ ợb. Th tích dung ch Hể ị2 SO4 đã dùng?c. ng khí (C) trên vào dung ch NaOH 0,5M thì thu mu gì? Tính ng mol iẫ ượ ượ ỗmu i.ốBài 53. Cho 5,4g kim lo tan hoàn toàn trong Hạ2 SO4 nóng, ph ng thúc thu 6,72 lít SOặ ượ2s ph kh duy nh đktc. Tìm kim lo R. Tính kh ng mu thành sau ph ng.ả ượ ứBài 54. Hòa tan hoàn toàn 4,8 gam kim lo hóa tr II vào Hạ ị2 SO4 loãng thu 4,48 lít Hượ2 (đkc). Xácđ nh tên kim lo M.ị ạBài 55. Cho 2,4 gam kim lo hóa tr II, tác ng 3,2 gam S. Xác nh kim lo vàộ ạtính kh ng mu thu sau ph ng.ố ượ ượ ứBài 56. Nung 11,2g Fe, 26g Zn ng huỳnh khi ph ng hoàn toàn, thu nớ ượ ảph cho tan vào dung ch HCl Tính th tích khí thu đktc.ẩ ượ ởBài 57. 2,24 lít khí Hẫ2 (đktc) vào 100 ml dung ch KOH 3M. Tính ng mol các ch trong dungị ấd ch sau ph ng? Bi th tích dung ch không i.ị ổBài 58. Hòa tan 31,2 gam Naỗ ồ2 CO3 và CaCO3 vào dung ch HCl thu 6,72 lít COị ượ2(đkc). Tính kh ng ng ch trong A.ố ượ ấBài 59. Hòa tan hoàn toàn 1,17 gam kim lo có hóa tr không vào dung ch HCl 1,2M độ ủthì thu 0,336 lít khí. Tìm tên kim lo và th tích dung ch HCl đã dùng.ượ ịBài 60. Cho 10g Mg và Cu vào dung ch HCl 20% thu 5,6 lít khí đktc.ỗ ượa. Tính kh ng ng kim lo trong ban u.ố ượ ầb. Cho dung ch AgNOị3 vào dung ch sau ph ng, tính kh ng thu c.ư ượ ượBài 61. Cho 24 gam Mg và MgCOỗ ồ3 tác ng dung ch HCl thu 11,2 lít nụ ượ ỗh khí Hợ ồ2 và CO2 (đkc). Tính ph trăm kh ng ng ch trong G.ầ ượ ấBài 62. Cho 3,6 gam Mg và 14g Fe tác ng H2 SO4 nóng thu lít SOặ ượ2 (đktc).a. ính và kh ng mu thu sau ph ng.ố ượ ượ ứb. Cho BaCl2 vào dung ch mu sau ph ng. Tính kh ng thu c.ư ượ ượ