Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

CHUYÊN ĐỀ HÓA HỌC 10 OXI VÀ LƯU HUỲNH

52479c28d533236fea55aad1923853ae
Gửi bởi: Võ Hoàng 6 tháng 5 2018 lúc 22:29:42 | Được cập nhật: 12 giờ trước (1:00:25) Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 591 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

BÀI NHÓM OXI- HUỲNHẬ ƯI. Bài tr nghi mậ ệ6.1 Nhóm oxi bao các nguyên ốA. O, S, Se, Te, Po. B. O, S. C. O, S, Se, Te. D. O, S, Cl, N.6.2 Nguyên các nguyên nhóm oxi tr ng thái có hình electron ngoài cùng gi ng nhau vàử ốcó ngạA. ns 2np 5. B. ns 2np 3. C. ns 1np 3nd 2. D. ns 2np 4.6.3 Liên trong phân khí oxi làế liên tếA. ng hoá tr có c.ộ B. ion. C. ng hoá tr không c.ộ D. cho nh n.ậ6.4 Các nguyên nhóm oxi có ốA. tính oxi hóa và có oxi hóa -2. B. tính kh và có oxi hóa -2.ử ốC. tính oxi hóa và tính kh .ử D. tính kh và có oxi hóa +2.ử ố6.5 Ch lu sai Các nguyên nhóm oxiốA. có oxi hóa -2.ốB. ngoài oxi hóa -2 còn có các oxi hóa +2, +4,+6.ố ốC. có kh năng ra ch khí hiđro Hả ớ2 O, H2 S, H2 Se, H2 Te).D. có tính oxi hóa tăng theo th Te, Se, S, O.ầ ự6.6 Cho các ch sau: KClOấ3 KNO3 KMnO4 H2 O, Ag2 O. Dãy các ch đi ch Oồ ế2 trong phòng thí nghi m:ệA. KClO3 KNO3 KMnO4 B. KNO3 H2 O, Ag2 O.C. KMnO4 H2 O, Ag2 O. D. KClO3 KNO3 H2 O.6.7 Các nguyên nhóm oxi có tính oxi hóa nh và tính ch này gi theo th sau:ố ựA. Te, Se, S, O. B. O, S, Se, Te. C. S, O, Se, Te. D. O, Se, S, Te.6.8 Trong phòng thí nghi m, th ng đi ch oxi ng cách nhi phân ch sau: ườ ấKMnO4 K2 MnO4 MnO2 O2 KClO3 KCl O2 KNO3 KNO2 O2 Đi chung các ph ng trên là nguyên oxi trong phân ch có oxi hóa tể ừA. –2 lên 0. B. lên –2. C. 2– lên 0. D. –1 lên 0.6.9 Cho các ch sau: Clấ2 H2 Fe(OH)2 CO2 SO2 Ag, Fe, Na. Dãy các ch không tác ng oxi là:ụ ớA. Cl2 CO2 SO2 B. Cl2 CO2 Ag. C. SO2 Ag, Fe. D. Fe(OH)2 H2 Na.6.11 hình electron oxi (Z=8) là ủA. 1s 2s 2p 4. B. 1s 2s 2p 5. C. 1s 2s 2p 5. D. 1s 2s 2p 3.6.12 Đi ch Oề ế2 trong phòng thí nghi ng cáchệ ằA. đi phân c.ệ ướ B. đi phân dung ch NaOH.ệ ịC. nhi phân KClOệ3 có MnO2 xúc tác. D. ch ng phân đo không khí ng.ư ỏototot6.13 Cho các ch khí sau: CO, Hấ2 CH4 CO2 Khí không cháy trong O2 làA. CO. CO2 C. CH4 D. H2 .6.15 phân bi Oể ệ2 và O3 có th dùngểA. dung ch KI tinh t.ị B. PbS. C. Cu. D. tinh t.ồ ộ6.16 Ch câu sai khi nói ng ng ozon?ề ủA. ng nh ozon (10ộ ượ -6% th tích) trong không khí làm cho không khí trong lành n.ề ơB. Không khí ch ng ozon có cho kho .ứ ượ ẻC. Dùng ozon tr ng các lo t, ăn và nhi ch khác.ể ấD. Dùng ozon trùng ăn, kh mùi, ch sâu răng.ể ướ ữ6.17 Ch câu sai khi nói tính ch hóa ozon?ọ ủA. Ozon kém oxi.ề B. Ozon oxi hoá các kim lo Au, Pt.ấ ảC. Ozon oxi hóa Ag thành Ag2 O. D. Ozon oxi hóa I- thành I2.6.18 Ph ng ozon oxi đi ki ệA. xúc tác Fe.ộ B. nhi cao.ệ C. áp su cao.ấ D. tia đi ho tia tím. ự6.19 Hiđro peoxit là ch tợ ấA. ch th hi tính oxi hóa.ỉ B. ch th hi tính kh .ỉ C. có tính oxi hóa có tính kh .ừ D. n.ấ ề6.21 hình electron huỳnh (Z=16) là ưA. 1s 2s 2p 3s 3p 4B. 1s 2s 2p 3s 3p 5C. 1s 2s 2p 3s 3p D. 1s 2s 2p 3s 3p 36.22 oxi hóa cao nh có th có huỳnh trong các ch làố ấA. +4. B. +5. C. +6. D. 8.6.23 gam huỳnh trong bình ch 6,4 gam oxi, thu ượ gam SO2 Giá tr làA. 5. B. 5,7. C. 10. D. 11,4.6.24 Cho các ph ng sau :ả 1. 2SO2 O2 SO3 2. 2SO2 H2 Br2 H2 SO4 2HBr3. 2SO2 H2 H2 4. SO2 Cl2 SO2 Cl2 5. SO2 2Mg 2MgOCác ph ng SOả ứ2 đóng vai trò ch oxi hóa là A. 1, 2. B. 3, 5. C. 1, 3. D. 4, 5.6.25 Ph ng pháp gi thu Hg xu ng rãnh bàn là dùngươ ốA. H2 SO4 B. S. C. AgNO3 D. khí Cl2 .6.26 Cho các ch sau: Fe, HNOấ3 H2 SO4 loãng, HCl, H2 SO4 c, COặ2 O3 Ag. Dãy các ch ph ng ượv là ớA. Fe, HNO3 H2 SO4 c, Oặ3 B. Ag, HNO3 H2 SO4 loóng, H2 SO4 c.ặC. Fe, Ag, CO2 H2 SO4 .ặ D. HCl, CO2 O3 Ag. 6.28 nh bi có khí Hể ế2 trong khí th nhà máy ng ta th ng ườ ườA. cháy trong không khí.ố B. trong khí SOố2 .C. dùng dung ch CuSOị4 D. dùng vôi trong.ướ6.29 hình electron nguyên có 10 electron trong các phân là ớA. 1s 2s 2p 63s 23p 4. B. 1s 2s 2p 53s 23p 5. C. 1s 2s 2p 43s 23p 6. D. 1s 2s 2p 63s 33p 4.6.31 Ph ng dùng đi ch Hả ượ ế2 trong phòng thí nghi là ệA. FeS 2HCl FeCl2 H2 B. H2 ⃗to H2 SC. 4Zn 5H2 SO4 4ZnSO4 H2 4H2 D. CuS 2HCl CuCl2 H2 S.6.32 oxi hóa huỳnh trong axit sunfuhiđric và trong mu sunfua là ượA. -2 và -2. B. -2 và +2. C. +2 và -2. D. +6 và +6.6.33 Cho các ch sau: Hấ2 O, H2 S, H2 SO3 H2 SO4 Dãy theo chi tăng tính axit là:ượ ầA. H2 H2 H2 SO3 H2 SO4 B. H2 H2 H2 SO3 H2 SO4C. H2

H2 O.6.35 Ph ng dùng đi ch SOả ượ ế2 trong phòng thí nghi làệA. Cu H2 SO4 c, nóng CuSO4 SO2 H2 B. NaHSO3 HCl NaCl H2 SO2 C. H2 O2 SO2 H2 D. 4Fe S2 11O2 2Fe2 O3 8SO2 6.36 Cho các dung ch sau: AgNOị3 NaCl, Na2 S, NaOH và NaNO3 nh bi các dung ch trên dùngể ầA. quỳ tím. B. CuCl2 C. BaCl2 D. phenolphtalein.6.37 Cho các ch sau: S, SOấ2 H2 S, H2 SO4 Cl2 HCl, O2 O3 Dãy các ch có th đóng vai trò ch oxi ấhóa, đóng vai trò ch kh trong các ph ng hóa là:ừ ọA. S, SO2 Cl2 HCl. B. H2 S, H2 SO4 Cl2 HCl. C. S, SO2 H2 S, H2 SO4 D. Cl2 O2 O3 .6.38 Trong ph ng hoá c: SOả ọ2 Br2 2H2 H2 SO4 2HBr SO2 đóng vai tròA. là ch kh .ấ B. là ch oxi hoá.ấC. là ch oxi hoá là ch kh .ừ D. là ch môi tr ng (s oxi hoá không i).ấ ườ ổ6.39 Cho các ch sau: SOấ2 H2 S, H2 SO4 Cl2 HCl, O2 O3 Dãy các ch ch đóng vai trò ch oxi hóa trong ấph ng hóa là:ả ọA. O2 SO2 Cl2 B. H2 SO4 Cl2 HCl. C. SO2 H2 S, H2 SO4 D. H2 SO4 O2 O3 .6.41 oxi hóa huỳnh trong khí sunfuro và trong mu sunfit là ượA. +4 và +4. B. +4 và +6. C. +2 và +4. D. +6 và +6.6.43 Cho các ph ng sau: 1. 2SO2 O2 2SO3 2. SO2 2H2 3S 2H2 O.3. SO2 Br2 2H2 HBr H2 SO4 4. SO2 2NaOH Na2 SO3 H2 O.Các ph ng mà trong đó SOả ứ2 có tính kh là:ửA. 1, 2. B. 3, 2. C. 1, 3. D. 4, 3.6.44 Ph ng dùng đi ch SOả ượ ế2 trong công nghi làệxtt,0A. Cu H2 SO4 c, nóng CuSO4 SO2 H2 B. NaHSO3 HCl NaCl H2 SO2 C. H2 O2 SO2 H2 D. 4FeS2 11O2 2Fe2 O3 8SO2 6.46 Khí H2 có SOẫ2 lo SOể ỏ2 ra kh Hỏ2 dùng dung chầ ịA. NaOH. B. Na2 SO3 C. NaHS. D. CuCl2 .6.47 khí Oụ3 vào dung ch KI có nh vài gi tinh t. Quan sát th dung ch ịA. có màu vàng nh t.ạ B. có màu xanh. C. trong su t.ố D. có màu tím.6.48 Cho các ph ng sau 1. 2SO2 O2 SO3 2. 2SO2 H2 Br2 H2 SO4 2HBr3. 2SO2 H2 H2 4. SO2 Cl2 SO2 Cl2 5. SO2 2Mg 2MgOCác ph ng trong đó SOả ứ2 đóng vai trò ch kh là:ấ A. 1, 2, 4. B. 3, 4,5. C. 1, 2, 3. D. 1, 4, 5.6.50 Oxi hóa H2 O2 ng thu tím trong môi tr ng Hằ ườ2 SO4 ph thu có:ả ượ ồA. MnSO4 K2 SO4 O2 H2 O. B. MnO2 K2 SO4 O2 H2 O.C. MnSO4 KOH, H2 O. D. K2 SO4 Mn(OH)3 .6.51 Cho các ph ng sau 1. 2SO2 O2 SO3 2. 2SO2 H2 Br2 H2 SO4 2HBr3. 2SO2 H2 H2 4. SO2 Cl2 SO2 Cl2 5. SO2 2Mg 2MgOCác ph ng trong đó SOả ứ2 đóng vai trò ch oxi hóa là:ấ A. 3, 5. B. 4,5. C. 1, 2. D. 3, 4.6.53 Trong công nghi SOệ3 đi ch ng cách oxi hóa SOượ ằ2 ởA. nhi phòng.ệ B. nhi phòng và xúc tác Vệ ộ2 O5 .C. nhi cao và xúc tác Vệ ộ2 O5 D. nhi cao.ệ ộ6.54 Trong ph ng hóa c: Hả ọ2 SO4đ 8HI 4I2 H2 4H2 H2 SO4đ cặ đóng vai trò ch ấA. kh B. oxi hoá.ử C. oxi hóa. D. môi tr ng.ị ườ6.55 ozon ng bình khí quy là lá ch ia ngo tr ng trái ủđ t. Hi ng suy gi ng ozon đang là môi tr ng toàn u. trong nh ng nguyên nhân ươ ườ ủhi ng này là do ượA. thay khí u.ự B. ch th CFC do con ng gây ra.ấ ườC. m, .ố D. các ch .ợ ơ6.56 Trong ph ng:ả 4Fe(OH)2 O2 2H2 4Fe(OH)3A. Fe(OH)2 là ch kh Hấ ử2 là ch oxi hoá.ấ B. Fe(OH)2 là ch kh Oấ ử2 là ch oxi hoá.ấC. O2 là ch kh Hấ ử2 là ch oxi hoá.ấ D. Fe(OH)2 là ch kh Oấ ử2 và H2 là ch oxi hoá.ấ6.57 Trong ph ng: 5Hả ứ2 O2 2KMnO4 3H2 SO4 2MnSO4 5O2 K2 SO4 8H2 vai trò Hủ2 O2 A. ch oxi hoá. B. ch kh C. ch môi tr ng. ườ D. là ch oxi hoá là ch kh .ừ ử6.58 Trong ph ng trình ph ng: 2Naươ ứ2 O2 H2 NaOH +O2 vai trò Naủ2 O2 A. ch là ch oxi hoá. B. ch là ch kh .ỉ ửC. ch môi tr ng (s oxi hóa không i). ườ D. là ch oxi hoá là ch kh .ừ ử6.59 Fe, S, dung ch HCl (qua ph ng) có th có cách đi ch Hừ ượ2 S? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.6.62 các khí sau: Hụ2 S, Cl2 H2 SO2 O2 O3 CO2 vào dung ch brom. Dãy các khí làm màu ướ ấn brom làướA. H2 S, Cl2 H2 B. O2 O3 CO2 C. H2 S, Cl2 SO2 D. SO2 O3 H2 .6.66 Cho các ch sau: Al, Ba, CuO, Fe, HCl, C. Dãy các ch không ph ng axit Hả ớ2 SO4 c, ngu là:ặ ộA. Al, Fe, HCl. B. Al, Ba, CuO. C. C, Ba, CuO. D. Fe, HCl, C.6.67 Nguyên nguyên có ng electron các phân là 14. Nguyên là ốA. oxi. B. huỳnh. C. selen. D. telu.ư6.69 phân bi ch t: CaCOể ộ3 Na2 CO3 BaSO4 Na2 SO4 có th dùng ểA. H2 và dung ch NaOH.ị B. dung ch BaClị2 .C. H2 và dung ch HCl.ị D. dung ch NaOH.ị6.74 phân bi các dung ch sau nhãn: HCl, NaOH, Hể ấ2 SO4 dùng ầA. quỳ tím. B. Al. C. NaHCO3 D. Ba(HCO3 )2 .Câu 2. các khí sau: Hụ2 S; H2 SO2 O2 CO2 vào dung ch brom. Dãy các khí làm màu ướ ướbrom làA. H2 S, H2 B. O2 CO2 C. H2 S, SO2 D. SO2 H2 .Câu 4. Cho các ch sauấ Fe, Cu, H2 SO4 loãng, HCl, KClO3 N2 O3 Ag. Dãy các ch ph ng ượ ớl huỳnh làưA. Fe, Cu, KClO3 O3 B. Ag, Cu, H2 SO4 loãng, KClO3 .C. Fe, Ag, N2 KClO3 D. HCl, N2 O3 Ag.Câu 5. Khí CO2 có khí Hẫ2 và SO2 lo khí Hể ỏ2 và khí SO2 cho khí vàoầ ợA. vào brom.ướ B. dung ch Pb(NOị3 )2 C. vôi trong .ướ D. dung ch Naị2 SO3 Câu 7. Cho ph ng sau: Hơ ứ2 H2 X, Y, là ch ch huỳnh, trong đó X, là ch natri. Công th X, Y, là:ợ ượA. NaHS, Na2 S. FeS. B. Na2 SO4 Na2 S, NaCl.C. NaHS, Na2 S, NaOH. D. Na2 SO3 Na2 SO4 NaOH.Câu 8. Có cách ngh pha loãng Hộ ượ ể2 SO4 c:ặĐ an toàn thí nghi nên làm theo ệA. cách 1. B. cách 2. C. cách 3. D. cách và 2.Câu 9. Có th phân bi khí COể ệ2 và SO2 ngằA. vôi trong có .ướ B. dung ch thu tím.ị C. đá vôi. D. dung ch NaOH.ịCâu 10. Cho các khí sau: SO2 H2 S, Cl2 CO, CO2 O2 O3 N2 Dãy các khí gây nhi môi tr ng là:ồ ườA. SO2 CO, CO2 O3 B. H2 S, Cl2 CO, CO2 C. SO2 O2 O3 N2 D. H2 S, Cl2 O2 N2 .Câu 1. Nh vài gi Hỏ ọ2 SO4 lên gi tr ng. Quan sát th yấA. gi t.ẩ ướ B. gi chuy thành màu đen.ẩ ểC. khi nóng, ch gi ti xúc axit chuy màu đen.ơ D. gi bùng cháy.ẩ ấCâu 2. Khí CO2 th ng ch SOườ ấ2 lo ch có th cho khí đi quaể ợA. vôi trong có .ướ B. brom.ướC. dung ch Naị2 CO3 .ừ D. dung ch NaOH.ịCâu 3. Trong phòng thí nghi m, ch ng may ng do ti xúc Hệ ớ2 SO4 có th ng cách dùngặ ằA. dung ch NaOH loãng.ị B. t.ướ ấC. dung ch NaHCOị3 D. vôi trong. ướCâu 6. Trong ph ng oxi hóa kh SOả ử2 A. ch đóng vai trò ch kh .ỉ B. ch đóng vai trò ch oxi hóa.ỉ ấC. là ch oxi hóa là ch kh .ừ D. là ch môi tr ng (s oxi hóa không i).ấ ườ ổCâu 7. Cho các ch sau: Al, Mg, CuO, Fe, HCl, Hấ2 S. Dãy các ch không ph ng axit Hả ớ2 SO4 c, ặngu là:ộA. Al, Fe, HCl. B. Al, Mg, CuO. C. H2 S, Mg, CuO. D. Fe, HCl, H2 S.Câu 8. Ch câu đúng?ọA. hoà tan Fe(OH)ự ủ2 trong H2 SO4 loãng là ph ng oxi hóa-kh .ộ ửB. hoà tan FeO trong Hự ủ2 SO4 loãng là ph ng oxi hóa-kh .ộ ửC. hoà tan Fe(OH)ự ủ2 trong H2 SO4 c, nóng là ph ng oxi hóa-kh .ặ ửD. hoà tan Feự ủ3 O4 trong H2 SO4 c, nóng là ph ng oxi hóa-kh .ặ ửCâu 9. Cho dãy bi hoá sau:     Na2 SO4 Công th X, Y, Z, là ượA. FeS2 SO2 SO3 H2 SO4 B. SO2 S, Na2 SO3 NaHSO4 .C. SO2 FeS, SO3 NaHSO4 D. FeS, SO3 NaHSO4 Na2 SO4 .Câu 10. phân bi bình kín ng oxi và ozon có th dùng ểA. tàn than đang cháy B. gi dung ch KI và tinh t.ấ ộC. gi iot và tinh t.ấ D. tinh t.ồ ộCâu 1. đây là hình minh quá trình đi ch và thu khí Clướ ế2 trong phòng thí nghi :ệPhát bi nào sau đây không đúng ?A. Ph ng ra trong thí nghi là: ệ4HCl MnO2 Cl2 MnCl2 2H2 OB. Bình ch dung ch NaCl ng trong không khí. ượ ụC. Bình ch Hứ2 SO4 th c.ặ ướD. Bông dung ch NaOH ngăn khí Clẩ ị2 thoát ra ngoài.Câu 6. Trong ph ng oxi hóa kh huỳnh ưA. ch đóng vai trò ch kh .ỉ B. ch đóng vai trò ch oxi hóa.ỉ ấC. là ch oxi hóa là ch kh .ừ D. là ch môi tr ng (s oxi hóa không i).ấ ườ ổCâu 7. Ch câu sai ?A. hoà tan Fe trong Hự ủ2 SO4 loãng là ph ng oxi hóa-kh .ộ ửB. hoà tan FeO trong Hự ủ2 SO4 loãng là ph ng oxi hóa-kh .ộ ửC. hoà tan FeO trong Hự ủ2 SO4 c, nóng là ph ng oxi hóa-kh .ặ ửD. hoà tan Feự ủ3 O4 trong H2 SO4 c, nóng là ph ng oxi hóa-kh .ặ ửCâu 3. Ch câu sai ?A. hoà tan Fe trong Hự ủ2 SO4 loãng là ph ng oxi hóa-kh .ộ ửB. hoà tan Feự ủ2 O3 trong H2 SO4 c, nóng là ph ng oxi hóa-kh .ặ ửC. hoà tan FeO trong Hự ủ2 SO4 c, nóng là ph ng oxi hóa-kh .ặ ửD. hoà tan Feự ủ3 O4 trong H2 SO4 c, nóng là ph ng oxi hóa-kh .ặ ửCâu 4. Nguyên nguyên có ng electron các phân là 10. Nguyên là ốA. oxi. B. huỳnh. C. selen. D. telu.6.73 Đi ch oxi trong phòng thí nghi KMnOề ừ4 KClO3 NaNO3 H2 O2 có mol ng nhau/ nh ng ữl ng ch t, ng oxi thu nhi nh ượ ượ ượ ừA. KMnO4 B. NaNO3 C. KClO3 D. H2 O2 .Đ CỀ ỌCõu 12:(ĐH Kh A-2008) Trong phũng th nghi m, ng ta đi ch oxi ng chớ ườ ỏA. đi phõn c. ướ B. nhi phõn Cu(NO3)2.ệC. nhi phõn KClO3 cú xỳc MnO2. D. ch ng phõn đo kh ng kh ng.ư ỏCõu 5:(Đ CĐ-2008) Tr ng ườ kh ng ra ph ng húa làả ọA. 3O2 2H2 ⃗t° 2H2 2SO2 B. O3 2KI H2 2KOH I2 O2 .C. Cl2 2NaOH NaCl NaClO H2 O. D. FeCl2 H2 FeS 2HCl.Cõu 50:(ĐH Kh B-2009) ng ng nào sau đõy kh ng ph ozon? ủA. tr ng sinh ho t. ướ B. Ch sõu răng. C. tr ng tinh t, ăn. D. Đi ch oxi trong phũng th nghi m.ề ệCõu (Đ CĐ 2013) 59: Thu th nào đõy phõn bi kh Oố ướ ượ ớ2 kh Oớ ớ3 ng ph ng ph húaằ ươ ỏh ?ọA. Dung ch NaOHị B. Dung ch Kl tinh tị ộC. Dung ch ị4CrSO D. Dung ch ị2 4H SOCâu (ĐH kh 2013) 2: Trong đi ki thích p, ra các ph ng sauề ứa) 2H2 SO4 2SO2 CO2 2H2 b) H2 SO4 Fe(OH)2 FeSO4 2H2 Oc) 4H2 SO4 2FeO Fe2 (SO4 )3 SO2 4H2 d) 6H2 SO4 2Fe Fe2 (SO4 )3 3SO2 6H2 OTrong các ph ng trên, ph ng ra dung ch Hả ị2 SO4 loãng làA. (a) B. (c) C. (b) D. (d)Câu (ĐH kh 2012) 10:ố Dãy ch nào sau đây th hi tính oxi hóa khi ph ng SOấ ớ2 ?A. H2 S, O2 brom.ướ B. O2 brom, dung ch KMnOướ ị4 .C. Dung ch NaOH, Oị2 dung ch KMnOị4 D. Dung ch BaClị2 CaO, brom.ướCâu (ĐH kh 2012) 52: khí th vào dung ch CuSOộ ượ ị4 th xu hi màu đen.ấ ủHi ng này do ch nào có trong khí th gây ra?ệ ượ ảA. H2 B. NO2 C. SO2 D. CO2Câu 53:(ĐH kh B-2008) thu ngân c, khi làm nhi thu ngân thì ch dùngơ ượđ lên thu ngân gom làể ạA. vôi ng. B. huỳnh. C. cát. D. mu ăn.ốCâu (ĐH Kh -2010) 41: đấ dùng tr ng gi và bẩ gi yấ trong công ngh pệ àA. O2 B. O2 C. N2 D. NO2 .Câu 47:(ĐH kh B-2008) Cho các ph ng: (1) Oả dung ch KI →ị (2) ⃗t° (3) MnO HCl ặ⃗t° (4) Cl dung ch Hị →Các ph ng ra ch là:ả ấA. (1), (2), (4). B. (2), (3), (4). C. (1), (2), (3). D. (1), (3), (4).Câu (Đ CĐ 2010) 25 Nguyên đóng vai trò là ch kh là ch oxi hoá trong ph ng nào sau ứđây?A. 4S 6NaOH(đ c)ặ 0t¾¾® 2Na2 Na2 S2 O3 3H2 B. 3F2 0t¾¾® SF6 C. 6HNO3 (đ c) ặ0t¾¾® H2 SO4 6NO2 2H2 D. 2Na 0t¾¾® Na2 SCâu (ĐH Kh B-2010) 4:ố Ph ng pháp lo ch HCl có trong khí Hươ ẫ2 là: Cho khí tỗ ừt qua ng dung chừ ượ ịA. Pb(NO3 )2 B. NaHS. C. AgNO3 D. NaOH.Câu 3:(ĐH Kh A-2009) Tr ng nào sau đây ườ không ra ph ng hoá c? ọA. Cho Fe vào dung ch Hị SO loãng, ngu i. B. khí Clụ vào dung ch FeClị C. khí Hụ vào dung ch CuClị D. khí Hụ vào dung ch FeClị Câu (ĐH kh 2012) 32: Cho các ch sau FeCOấ3 Fe3 O4 FeS, Fe(OH)2 hòa tan cùng mol ch tế ấvào dung ch Hị2 SO4 c, nóng (d thì ch ra mol khí nh làặ ấA. Fe3 O4 B. Fe(OH)2 C. FeS D. FeCO3Câu (ĐH kh 2012) 29: Cho các ch riêng bi sau: FeSOấ ệ4 AgNO3 Na2 SO3 H2 S, HI, Fe3 O4 Fe2 O3 tác ngụv dung ch Hớ ị2 SO4 c, nóng. tr ng ra ph ng oxi hóa kh làặ ườ ửA. B. C. D. 5Câu 26:(Đ CĐ 2009) Ch khí tan trong ra dung ch làm chuy màu quỳ tím thành và có thấ ướ ểđ dùng làm ch màu. Khí là ượ ẩA. NH3 B. CO2 C. SO2 D. O3 B. BÀI TÍNH TOÁNẬ6.34 Hòa tan 200 ga SO3 vào gam dung ch Hị2 SO4 49% thu dung ch Hể ượ ị2 SO4 78,4%. Giá tr mị ủlà A. 200. B. 250. C. 300. D. 350.6.30 Cho Fe và FeS vào dung ch HCl (d thu 2,24 lít khí đktc) có kh so Hỗ ượ ớ2 là 9. Thành ph Fe trong trên làầ ợA. 40. B. 50. C. 45. D. 35.6.20 Có khí oxi và ozon. Sau th gian ozon phân th th tích tăng lên lít so ban u. ầTh tích khí oxi và ozon trong ban làể ượA. lít và lít. B. lít và lít. C. lít và lít. D. lít và lít. 6.14 cháy hoàn toàn mol FeS2 trong không khí thu 64 gam SOượ2 Giá tr là A. 0,4. B. 0,5. C. 1,2. D. 0,8.6.10 Nung nóng bình kín ch gam Fe, Cu và 6,4 gam Oỗ ợ2 Sau th gian thu 18,5 gam ượ ỗh ch và 2,9 gam Oợ ắ2 Giá tr làA. 22. B. 15. C. 15,6. D. 14,5.6.27 Kh ng thu khi khí Hố ượ ượ ụ2 (d vào 100 ml dung ch CuClư ị2 0,5M và FeCl2 0,6M làA. 4,8 gam. B. 5,28 gam. C. 10,08 gam. D. 5,04 gam.6.52 Có hai bình th tích ng nhau. khí Oầ ạ2 vào bình th nh t, khí Oứ ấ3 vào bình th hai, mol khí hai ởbình nh nhau. hai bình trên đĩa cân th kh ng hai bình khác nhau 0,21 gam. Kh ng Oư ượ ượ ủ3 trong bình hai làA. 0,63. B. 1,7. C. 2,2. D. 5,3.6.49 cháy hoàn toàn mol FeS2 trong không khí thu 64 gam khí SOượ2 Giá tr là A. 0,4. B. 0,5. C. 1,2. D. 0,8.6.45 khí Oỗ ồ2 và CO2 có kh so Hỷ ớ2 là 19. Thành ph th tích Oầ ủ2 trong làỗ ợA. 40. B. 50. C. 45. D. 35.6.40 ph ng 100ml dung ch BaClể ị2 2M ph dùng 500 ml dung ch Kầ ị2 SO4 M. Giá tr ịc làA. 0,1. B. 0,2. C. 0,4. D. 1,4.6.42 Hoà tan hoàn toàn 7,8 gam Mg và Al ng dung ch Hỗ ị2 SO4 loãng, (d ). Sau ph ng th kh ốl ng dung ch tăng thêm 7,0 gam so ban u. mol axit Hượ ố2 SO4 đã tham gia ph ng làả ứA. 0,80 mol. B. 0,08 mol. C. 0,04 mol. D. 0,40 mol.6.60 Nung nóng bình kín ch gam Fe, Cu và 6,4 gam Oố ợ2 Sau th gian thu 18,5 gam ượ ỗh ch và 2,9 gam Oợ ắ2 Giá tr làB. 22. B. 15. C.15,6. D.14,5.6.61 Cho Fe và FeS vào dung ch HCl (d thu 2,24 lít khí đktc) có kh so Hỗ ượ ớ2 là 9. Thành ph Fe trong trên làầ ợA. 40%. B. 50%. C. 45%. D. 35%.6.63 th hoàn toàn 3,36 lít khí Hấ ụ2 đktc) vào 200 ml dung ch NaOH 1,25M dung ch X. Cho dung ượ ịd ch CuClị2 (d vào dung ch thu ượ gam a. Giá tr là ủA. 12,25. B. 9,6. C. 14,4. D. 12,05.6.64 Có th phân bi khí COể ệ2 và SO2 ngằA. vôi trong có .ướ B. brom.ướ C. đá vôi. D. dung ch NaOH.ị6.65 pha loãng lít dung ch Hể ị2 SO4 ng 98% (D 1,84 gam/ml) thành dung ch có ng 20% ầpha thêm th tích nguyên ch làộ ướ ấA. 8,096 lít. B. 8,95 lít. C. 10 lít. D. 8,7 lít.6.70 Th tích không khí oxi hoá hoàn toàn 20 lít khí NO thành NOể ể2 là (các th khí đo cùng đi ki ệnhi áp su t. Khí Oệ ấ2 chi 20% th tích không khí).ế A. 30 lít. B. 60 lít. C. 50 lít. D. 70 lít.6.71 6,5 gam kim lo hoá tr (II) trong oxi kh ng không thu ch có ượ ượ ắkh ng 8,1 gam (hi su ph ng là 100%). Kim lo đó làố ượ A. Fe. B. Cu. C. Zn. D. Ca.6.72 cháy hoàn toàn gam cacbon trong lít oxi đktc) thu khí có kh so hiđro là ượ ớ20. vào dung ch Ca(OH)ẫ ị2 thu 10 gam a. ượ Giá tr và là:ịA. 1,12. B. 1,8; 2,8. C. 2,4; 2,24. D. 1,2; 3,36.6.75 Hoà tan hoàn toàn Fe và FeS vào dung ch HCl (d thu 6,72 lít khí đktc). ượ ởD này qua dung ch Pb(NOẫ ị3 )2 (d thu 47,8 gam đen. Thành ph kh ng Fe và ượ ượFeS trong ban là:ỗ ượA. 25,2%; 74,8%. B. 32%; 68%. C. 24,14%; 75,86%. D. 60%; 40%.Câu 1. lít khí SOẫ2 đktc) vào 200 ml dung ch NaOH 2M thu dung ch có ch 29,3 gam mu i. ượ ốGiá tr làị ủA. 4,48. B. 5,6. C. 6,72. D. 3,36.Câu 2. Cho kim lo tác ng Oạ ớ2 thu oxit Rượx Oy trong đó oxi chi 27,586% kh ng. ượ Kim lo iạR làA. Mg. B. Fe. C. Zn. D. Cu.Câu 3. Hòa tan 200 gam SO3 vào gam dung ch Hị2 SO4 49% thu dung ch Hể ượ ị2 SO4 78,4%. Giá tr ủm là