Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Các đề luyện thi - địa lí 12 - đề số 4

d37fd6b418521a4852fbe34d59350822
Gửi bởi: ngọc nguyễn 6 tháng 12 2018 lúc 17:57:54 | Được cập nhật: 8 tháng 5 lúc 17:50:56 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 449 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

ki tra Tên:ề ầCâu 1. Đi tr ngành GTVT ng ôtô ta so các lo hình GTVT khác làể ượ ườ ướ ạA. đã hi hóa.ượ B. th ng ng nh hóa. ườ ượ ựC. ng ph kín các vùng.ạ ướ D. vào th ng khu c. ựCâu 2. Vùng nào ta có đi ki thu nh xây ng cácở ướ ng bi sâu?ả ướA. Trung du và mi núi .ề B. ng ng Sông ng. ồC. Trung .ắ D. Nam Trung ộCâu 3. Lo hình chi tr ng cao nh trong kh ng luân chuy hàng hóa ta hi nay làạ ượ ướ ệA. ng ôtô.ườ B. ng t. ườ ắC. ng sông.ườ D. ng bi n. ườ ểCâu 4. Tuy ng dài nh mi ta hi nay làế ườ ướ ệA. Hà Thái Nguyên.ộ B. Hà Lào Cai. ộC. Hà ng Đăng D. Hà Uông Bí. ộCâu 5. giao thông quan tr ng nh tầ mi Nam ta là ướA. T.p Chí Minh.ồ B. Th ơC. Vũng Tàu. D. Biên Hòa. Câu 6.Trong nh ng năm đây ng ng ta đã ng và hi hóa là ch nh vào:ữ ướ ườ ướ ượ ờa. Trình thu giao thông b. ngoài nhi u.ộ ượ ướ ềc :V Vi Ki dố huy ng các ngu và trung tự ưCâu 7. Hai tr ng chính ta là:ụ ườ ướa. ng Chí Minh và qu bườ ng và ng 5ườ ườ ốc ng 19 và ng qu 21 dườ ườ ng qu 26 và ng qu 1ườ ườ ộCâu 8. ng qu :ườ ừa. Hà thành ph Chí Minh b. ng Thành ph Chí Minhộ ồc. Móng Cái Cà Mau d. ng Cà Mauừ ếCâu 9. Con ng thúc phát tri kinh xã phía tây làườ ướa. ng Tây Ninh và thành ph Chí Minh b. ng Tây và Hà iườ ườ ộc. ng Chí Minh d. ng qu 1ườ ườ ộCâu 10. Qu 1A kéo dài biên gi Vi Trung có th đi qua các ph ng ươA. ng n, Giang, Bạ Ninh, Hà i, Hà Tây, Kon tum, Hà Nam, Ninh Bình, Thanh Hóa.ộB. Ngh An, Hà Tĩnh, Gia Lai, Qu ng Bình, Qu ng Tr Th Thiên Hu Đà ng, Qu ng Nam,ệ ảC. Qu ng Ngãi, Đăk Lăk, Bình nh, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thu n, Bình Thu n, ng Nai,ả ồD. TP Chí Minh, Long An, Ti Giang, Vĩnh Long, Th Sóc Trăng, Liêu, Cà Mau. ạCâu 11. Nh ng ph ng sau đây là giao thông quan tr ng có ng ng t, ng hàng không, ng ươ ườ ườ ườ ườsông, ng bi đi qua.ườ ểa. Hà iộ b. Đà ngẵ c. Thầ d. ng ThápồCâu 12. Lo hình giao thông phát tri nhanh nh và là:ạ ượ ậa. ng bườ b. ng tườ d. ng hàng khôngườ d. ng bi nườ Câu 13. Nh ng khó khăn nhiên xây ng giao thông ng ta làữ ườ ướ a. Kinh xã còn nghèo nàn b. hình núi nh c. Th ti th ng nhi ng d. Mùa khô kéo dàiế ườ ộCâu 14. Đi ki nhiên ta không thu cho giao thông ng sông theo các ng :ề ướ ườ ướ ừa. Nam b. Đông sang tây c. Mi núi ng ng d. Trung du ven bi nắ ểCâu 15. Đi ki nhiên ta có nhi thu hình thành các ng bi nề ướ ểa. ng bi kéo dài, nhi vũng, nh. B. Quan qu ngày càng ngườ ộc. các nh có ng bi n. d. Ít bão và ng t.ấ ấCâu 16. Tuy ng bi quan trong nh là:ế ườ ấa. TP Chí Minh- Đà ng b: Phòng- TPH Chí Minh cồ Qui Nh n- Đà ng dơ Hà i- TP Chí Minhộ ồCâu 17. Đà ng và Th Thiên-Hu có ng bi quan tr ng là:Ở ọa. Đà ng- Liên Chi Chân Mây b. Dung Qu t- Nha Trangẵ :Đà ng- Dung Qu t- Liên Chi dẵ :Đà ng- Cái Lân- Vân PhongẵCâu 18. Các tuy bay trong khai thác trên ch làế ướ ượ ếa. Hà i, Hu Thành ph Chí Minh b:Phú Qu c, Thành ph Chí Minh, Hà iộ ộc :Hà i, thành ph Chí Minh, Đà ng d: Phòng, Thành ph Chí Minh, Hà iộ ộCâu 19. Nh nh đúng vai trò quan tr ng giao thông bi ta ướa. tuy hàng qu Đ.D ng sang Thái B. ng.ằ ươ ươ b. Là có nhi ng nh Đông Nam Áướ ấc. Vùng bi ng 10 di tích li d. Có kh ng luân chuy sau Hoa ượ ớKì.* Cho ng li (trang 136 SGK).ả NĂM 2004 (Đ %)Ơ Lo hình iạ ng hành kháchố ượ Kh ng hàng hóaố ượ nậ chuy nể Luân chuy nể nậ chuy nể Luân chuy nểĐ ng tườ 1,1 9,0 3,0 3,7Đ ng bườ 84,4 64,5 66,3 14,1Đ ng sôngườ 13,9 7,0 20,0 7,0Đ ng bi nườ 0,1 0,3 10,6 74,9Đ ng hàng khôngườ 0,5 19,2 0,1 0,3Câu 20. (Tham kh ng li năm 2004) Trong ng hành khách chuy n, lo hình nả ượ ật nào chi tr ng cao nh tả ấa. ng bườ b. ng sôngườ c. ng tườ d. ng hàng khôngườCâu 21 (Tham kh ng li năm 2004)ả th cao th tế rong ng hành kháchơ ượluân chuy nểa. ng hàng không, t, sông, bi n. ườ b. ng t, sông, bi n, hàng không.ườ ộc. ng sông, bi n, hàng không, t.ườ d. ng t, sông, bi n, hàng không,ườ ểCâu 22. (Tham kh ng li năm 2004) Trong kh ng hàng hóa luân chuy n, lo hình nả ượ ật nào chi tr ng th nh tả ấa. ng bi ườ b. ng ườ c. ng sông ườ d. ng hàng khôngườCâu 23. Kh ng hàng hóa luân chuy ng bi cao nh là doố ượ ườ ấa. Tr ng ngọ b. nhanh c. Qu ng ng dài d. ti nghi.ố ườ ệCâu 25. Tuy ng theo ng đông tây ta là:ế ườ ướ ướa. ng 14 b. ng 27 c. ng 20 d. ng 9ườ ườ ườ ườC âu 26. hu ng GDP ong ng ng :A Khu nự Khu có ngoàiự ướ Khu tự Khu ng nhà cướ .C âu 27. ng ng ng i.A nh nh ngố hợ uy nh hệ ngố hợ ng ng nố do ng ng .C ng ng đa ng ng ng .D ng ng nhu ng ho .C âu 28. ng ng :A ng u. .C âu 29. 2005, cạ 441 cạ 36978 D, aư nh ?A 4537 4537 87,7 46,7% 53,3 .C âu 30 ng để là:A ng ng ng nh hu cộ ngu rê âu 31. ng :A ung c.C âu 32. di ung khu ung du úi ngồ ng ng nồ un ông .C âu 33. không ph lả tộ ong ng iổ về hế ngộ Mở ngộ rư ng ng hu cộ khu ng ng ếg i.ớC Mở ngộ uy ngộ ho nh phư Không quan buôn bán các nệ ướ .C âu 34. tớ :A 1990. 1992. 1995. 1999C âu 35. ngu du mA tí nhC âu 36. ngu du nh mồA di tí u, i. hí u, nh âu 37 đô nh Long cố hong ng nh Lon cố hong ng Hu ếC âu 38. Nư kh ng bi lớ nh ?A 120. 125. 130. 135C âu 39. ng ói sự ngu du nh ?A ngu kh ng 30 aC ng ng hệ nh uC âu 40. ong ng nh tế ng ng nọ ng ngộ ng nộ .C cố ngộ hu ng Ho ng xu kh uạ .C âu 4. ng ng nh ng ong đã nh nh ng ng nố t.B ng óa phong ú, đa .C Thu út sự nh nh .D hu ng ng ong ng ng .C âu 5. 90 hế ng ng đã nộ :A ng óa từ ng lí .C hu ng .D óa phong ú, đa .C âu 6. nh ng ngộ ong nh iộ .B ng ng lẻ ng .D ng .C âu 7. 1995 2005, ng lẻ ng óa nh hu pụ nh nh sự hu ng:A ng khu nố ng ng khu khu ng c.B ng ng khu ng khu đố ng ng khu c.C ng ng khu ng khu vọ ng khu nố ng .D ng ng khu ng ng khu khu nố ng .C âu 8. ng ng ng óa đa .B ông .ưC n. gC âu 9. ng ng ng ng ng ng ng kh ng nB ngu u) ng ng ti ng ng pD ng yủ n3. Câu ng th pỏ ấC âu 1. Dự ng kì 1990 2005. )N mL 19 90 19 92 19 95 20 00 20 05X 45 50 40,1 49 46,7N kh 54 49 59,9 50 53,3N nh ng :A Nư ong tì nh ng .B ng u. nh ng ng ng .D 2005, do bị .C âu 2. Dự ng ng .( )N mN ng 19 95 19 99 20 00 20 02 20 05H ng ng ngh ng kho ng 25 31,3 37,2 29 29 0H ng ng ngh và hủ ng 28 36,8 33,8 41 44 0H ng ng, 46 31,9 29,0 30 27 0N nh aư nh ?A ng ng ng ng kh ng ng tỉ ng do sọ ng .B ng ng ng ng ng nh nh ng ng .C ng do ng hu n.D 1995 2000 2000 2005.Câu 3: Cho ng li ệC ng bán hàng hóa và doanh thu ch phân theo thành ph kinh (%)ơ (Đ %)ơ ịTP kinh tếNăm Khu Nhà cự ướ Khu ngoài nhàựn cướ Khu có uự ầt ngoàiư ướ1995 22,6 76,9 0,52005 12,9 83,3 3,8V bi thích nh th hi thay GDP phân theo thành ph kinh nẽ ta giai đo nướ ạ1990 2010 là?A. Bi Mi B. Bi Tròn C. Bi D. Bi ngể ườCâu 4: Cho ng li ệS khách và doanh thu du ch ta ượ ướ (Đ %)ơ ịNăm 1991 1995 1997 1998 2000 2005Khách ị(tri t)ệ ượ 1,5 5,5 8,5 9,6 11,2 16,0Khách qu ế(tri t)ệ ượ 0,3 1,4 1,7 1,5 2,1 3,5Doanh thu du ch ị( ng)ỷ 0,8 8,0 10 14 17 30,0V bi thích nh th hi tăng tr ng khách du ch qu và doanh thu du ch aẽ ưở ượ ủn ta giai đo 199ướ 20 05 là?A. Bi Mi B. Bi Tròn C. Bi D. Bi ngể ườ