Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Các đề luyện thi - địa lí 12 - đề số 1

95794f52b280c38138e110b4db4e9a0b
Gửi bởi: ngọc nguyễn 6 tháng 12 2018 lúc 17:49:47 | Được cập nhật: 8 giờ trước (18:10:09) Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 467 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Ki tra ki th 11: Tên:ể ứCâu 1. Ngu tài nguyên có nhi nh qu gia nào khu Tây Nam Á:ồ ựa. A-r p-xê-utậ b. Cô-oet c. I-r cắ d. I-ranCâu 2. Tôn giáo có nh ng sâu, ng nh phát tri kinh xã khu Tây Nam là:ả ưở ựa. nạ b. Ph tạ c. Thiên Chúa giáo d. iạ ồCâu Đi nào sau đây không đúng nhiên Trung Á:ể ựa. Khoáng giàu có. b. đai phù sa màu ỡc. Khí thu cho tr ng bông. d. nhiên thu cho chăn nuôi ừCâu 4. Khu có ng khai thác nhi nh th gi hi nay là:ự ượ ệa. Tây Nam b. Trung c. Âu d.ĐôngÂuắCâu 5. Khu nào ng có “con ng a”ườ đi qua?a. Tây Nam b. Trung c. Mĩlatinh d. Châu PhiCâu Lo khoáng ch khu Tây Nam làạ :a. khí b. Than đá, c. Vàng, kim ng ươ d. ng, uraniumồCâu 7. Tôn giáo có nh ng sâu, ng nh phát tri kinh xã khu Trung là:ả ưở ựa. Ph tạ b. iạ c. Thiên Chúa giáo d. nạ ẤCâu khu Trung qu gia nào có dân theo Ph cao?Ở a.Cadăctan b.Tagikixtan c. Mông d. Cur guxtanổ ơCâu Nh nh đúng nh đi trí khu Tây Nam là:ậ ựa.Án ng ng giao thông ng sang Thái Bình ng b. Ti giáp aữ ườ ươ ươ và Phiỹc. Ti giáp châu (Á Âu Phi) d. Án ng con ng giao thông quan tr ng châu sang châu ườ ừPhiCâu 10. Di tích khu Trung ng kho ng: a. tri Kmệ b. tri Kmệ c. tri Kmệ d. 5,6 tri Kmệ 2Câu11. Khu Tây Nam không có đi nào sau đây?ự ểa. trí lý mang tính chi b. Đi ki nhiên thu cho xu nông nghi pị ượ ệc. Ngu tài nguyên giàu có d. can thi các th bên ngoàiồ ựCâu 12. Nguyên nhân sâu xa Tây Nam và Trung tr thành nh tranh nh ng nhi ng qu là:ể ưở ườ ốa. Ngu có tr ng b. nhi khoáng ns t, ng, vàng.ồ ượ ồc. Có đai màu d. Có khí thu iấ ợCâu 13. Khu Tây Nam bao nhiêu qu gia?ự ốa.19 b. 20 c. 21 d. 22Câu 14. Khu Trung bao nhiêu qu gia?ự ốa.4 b. c. d. 7Câu 15. Khu Trung có di tích bao nhiêu?ự ệa.313,3 tri kmệ b. 210,3 tri kmệ c.350 tri kmệ d. 400 tri kmệ 2Câu 16 nh quan thiên nhiên tr ng châu Phi thu môi tr ng ườa.Hoang b. nóng c. Núi cao d. ôn hòaạ ớCâu 17 Khu Châu phi Tây Nam có nhi mự ỏa.B Phi b. Đông Phi Tây Phi d. Nam Phi Câu 18 Phân kim lo màu quí hi châu phi trung ch ởa .B Phi b. Tây Phi c. Đông Phi d. Nam PhiắCâu 19 Ph lãnh th châu Phi có khí uầ ậa.Nóng b. khô nóng d. khô nhẩ ướ ạCâu 20 lo tài nguyên châu Phi khai thác nhạ ạa .Đ đai ,khí b. đai ,khoáng c. đai,r ng ng ,khoáng nấ ảCâu 21 ph các châu Phi ho ng kinh chính hi nay là ngànhố ướ ệa .Nông nghi p, ch Nông ,lâm ,ng nghi c. Công nghi xây ng d. Công nghi ch ịvụCâu 22 Thu nhiên châu Phi phát tri kinh không ph iả làa .Ngu dào b. khoáng phong phú có ng công gô d. có châu th sông ninồ ướ ổCâu 23 đi nào sau đây không đúng dân châu Phiặ ưa.T sinh thô cao b. thô cao .c Tu th trung bình th Dân đang già hóaỉ ốCâu24 Châu Phi chi 14% dân th gi nh ng trung iế ớa. 1/3 ng ng nhi HIV trên toàn th gi iổ ườ b. 1/2 ng ng nhi HIV trên toàn th gi iổ ườ ớc. 2/3 ng ng nhi HIV trên toàn th gi d. 2/3 ng ng nhi HIV trên toàn th ườ ườ ếgi iớCâu 25. Nguyên nhân làm châu Phi kinh kém phát tri không ph iả làa.Cu cách ru ng không tri t. Th ng tr lâu dài ch nghĩa th dânộ ực .Trình dân trí th p. kém trong qu lí cộ ướCâu 26. Nguyên nhân sâu xa tình tr ng đói nghèo các châu Phi làủ ướ ởaY kém trong qu lí cế ướ .Trình dân trí th pc th ng tr lâu dài ch nghĩa th dând.Xung tôn ộgiáoCâu 27 Khu trung nhi sông n,r ng châu Phi ủaVen Trung iị .Vùng nam châu Phi cVùng Trung Phiự d.VùngĐông châu PhiắCâu 28. hâu Phi là khu cóựA Đi ki ng thi nhanh chóngề B.Ph các trong tình tr ng kém phát tri nầ ướ ểC tăng tr ng GDP cao th gi D. Vùng Trung Phi có ng cao nh tố ưở ấCâu 29 quan tâm châu Phi dân xã không ph iả làaTu th trung bình th pổ .Trình dân trí th pộ ấc ng nh nhi u,đói nghèo d. Dân thành th chi 75% dân ườ ốCâu 30 Khó khăn nh mà thiên nhiên gây ra cho châu Phiớ ấa Di tích hoang n,khí khô nóngệ .Đ hình núi cao, nghèo khoáng nị ảc hình núi cao bao các d. Khí khô nóng ,nghèo tài nguyên năng ngị ượCâu Tiêu chí nào không là khi phân bi gi nhóm phát tri (PT)ơ ướ và đang phát tri (ĐPT)?ểa. ng ph trong bình quân ng (GDP/ng)ổ ướ ườ b. tr ng công nghi trong GDPỉ ấc tr ng ngoài so GDPỉ ướ d. Ch phát tri con ng (HDI)ỉ ườCâu 32 nào Mĩ La-Tinh vào nhóm công nghi hi nay?ướ ượ ướ ệA. Chi-Lê B. Ac-hen-ti-ni C. Pê-Ru D. Vê-nê-xu-ê-la.Câu 33 thu nh GDP/ng 2896 8955 USB/ng, các vùng nh vào nhóm c:ớ ướ ượ ướA. Đang phát tri B. Công nghi iể C. Phát triển D. Chậm phát triển.Câu 4: chênh ch gi các đang phát tri và các phát tri bi hi rõ :ứ ướ ướ ởA. tr ng thu nh GDP nhóm phát tri cao nhóm ĐPTỉ ướ ướB. GDP nhóm đang phát tri th ng ng khu IIơ ướ ườ ựC. tr ng thu nh GDP nhóm PT cao nhóm ĐPTỉ ướ ướD. GDP nhóm đang phát tri th ng ng khu IIIơ ướ ườ ựCâu 35: khác bi gi các đang phát tri và phát tri còn th hi ph thu nh p, th :ự ướ ượ ểA. 80 dân th gi ch 20% thu nh GDP, Kho ng 20% dân còn chi 80% GDP th ếgi iớB. 60 dân th gi ch 20% thu nh GDP, Kho ng 40% dân còn chi 80% GDP th ếgi iớC. 60% thu nh nhóm đang phát tri ch ch .ơ ướ ụD. 80% thu nh nhóm đang phát tri ch ch .ơ ướ ụCâu đi GDP theo khu kinh các đang phát tri vào năm 2004, bi hi :ặ ướ ởa. Khu th ng đóng góp 10% GDP b. Khu II đóng góp kho ng 32% GDPự ườ ướ ảc. Khu III chi trên 58% GDP d. Nhìn chung khu xu ch đang có xu ng ướtăng.Câu 37 Theo th ng kê năm 2005, tu th trung bình các đang phát tri đã t:ố ướ ạA. 67 tu B. 76 tu C. 65 tuổi D. 47 tuổi.Câu 38 Nhìn chung, ch HDI th gi trong nh ng năm đây có xu ng tăng, nh ng gi các có sỉ ướ ướ ựkhác bi t, th :ệ ểa. Các phát tri trên 0,8% b. tăng tr ng HDI các đang phát tri nhanh ướ ưở ướ ơc. Các đang phát tri trên 0,7% d. tăng tr ng HDI các phát tri nhanh nướ ưở ướ ơCâu ngành công ngh tr t, có tác ng nh và sâu phát tri kinh xã đó là:ố ộa. lí, li u, sinh và công ngh thông tin b. Năng ng, vi sinh, hóa và công ngh thông tinậ ượ ệc. Năng ng, li u, sinh và công ngh thông tin d. Thiên văn c, li u, sinh và công ngh thông ượ ệtinCâu 40 các đang phát tri trên th gi đang ch ng ng a:ầ ướ ườ ủA. kinh nông nghi B. kinh công nghi pề ệC. kinh tri th D. kinh ch .ề ụCâu 41 Trong vòng 14 năm tr (1990-2004), ng ngoài nhóm ĐPT đang có xu ng:ở ướ ướ ướa. Tăng nhanh Ổn địn số nợ cũc. Đang gi thu nh GDP và ng Gi xu ng ch còn tr đó.ướ ướCâu 42 Bi pháp nào đã không xem tr ng trên ng phát tri các công nghi i:ệ ượ ướ ườ ướ ớa. Có chính sách đãi thu thu hút ngoài b. nh xu nông nghi pư ướ ệc. Có chính sách ti ki và qu lí ngu vay hi qu d. Có ng kinh ng xu kh u.ế ườ ướ ẩCâu 43 Vai trò công ngh sinh trong ng ngày th hi đóng góp ngành vào lĩnh c:ủ ưa. ra nhi các gi ng cây tr ng nuôi b. Rút ng th gian sinh tr ng sinh tạ ưở ậc. Ch đoán và đi tr nhi nh hi nghèo d. Giúp con ng gi phóng lao ngẩ ườ ộCâu 44 :Trong cu ng, công ngh thông tin cho phép con ng i:ộ ườa. ng kh năng giao ti trên qui mô toàn b. Th mãn các nhu gi trí iở ơc. Tăng ng năng su lao ng xã d. Gi th gian, không gian lý thông tin ph ng và ườ ảxu t.ấCâu 45 Tác ng cu cách ng khoa công ngh hi đã không mang qu nào đây:ộ ướa. Làm xu hi nhi ngành công nghi và ch b. Nâng cao đóng góp khu IIấ ực. Phát tri xu th ch qu và ngoài d. Tăng ng lao ng trí óc.ể ướ ườ ộCâu 46 Nh th không đúng xu ng toàn hóa là:ề ướ ầa. Là quá trình liên gi các qu gia trên th gi văn hóa, xã iế ộb. Là quá trình lên gi các qu gia trên th gi nhi tế ặc. Có tác ng nh Kinh Xã th gi i.ộ ớd. Toàn hóa liên gi các qu giaầ kinh văn hóa, khoa cừ Câu 47 Xu ng toàn hóa ướ không có bi hi nào sau đây:ể ệa. Th ng th gi phát tri nh.ươ b. ngoài tăng nhanhầ ước. Th tr ng tài chính qu thu pị ườ d. Các công ty xuyên qu gia có vai trò ngày càng n.ố ớCâu 48. Nh xét đúng nh ho ng ngoài th kỳ 1990 2004 làậ ướ :a. ch chi tr ng ngày càng th p, trong đó ho ng gi sút là các ho ng tài chính, hi m…ị ểb. công nghi chi tr ng ngày càng n, quan tr ng là ngành khai khoáng, khí ch o, thu đi đi .ệ ửc. Lĩnh xu ch chi tr ng ngày càng n, trong đó lên hàng là các ho ng công nghi p.ự ệd. ch chi tr ng ngày càng n, trong đó lên hàng là các ho ng tài chính, ngân hàng, hi m…ị ểCâu 49 Qu ti qu (IMF) và ngân hàng th gi (WB) ngày càng có vai trò quan tr ng trong kinh toàn ếc là bi hi aầ :a. Th ng th gi phát tri nh. b.Đ ngoài tăng nhanh.ươ ước. Th tr ng tài chính qu ng. d. Các công ty xuyên qu gia có vai trò ngày càng n.ị ườ ượ ớCâu 50. Nh xét đúng nh vai trò các công ty xuyên qu gia trong kinh th gi làậ :a. trong tay ngu ch khá và chi ph ngành kinh quan tr ng.ắ ọb. trong tay ngu ch và chi ph nhi ngành kinh .ắ ếc. trong tay ngu ch và chi ph nhi ngành kinh quan tr ng.ắ ọd. trong tay ngu ch và quy nh phát tri ngành kinh quan tr ngắ ọCâu 51. Các ch liên kinh khu hình thành trên :ổ ởa. Do phát tri không ng và ép nh tranh trong các khu trên th gi i, nh ng qu gia có nét ng ươđ ng văn hóa, xã ho có cùng tiêu, ích.ồ ợb. Do phát tri không ng và ép nh tranh trong các khu trên th gi i, nh ng qu gia không có nét ốt ng ng lí, văn hóa, xã ho có cùng tiêu, ích.ươ ợc. Do phát tri ng và ép nh tranh trong các khu trên th gi i, nh ng qu gia có nét ng ng ươ ồv lí, văn hóa, xã ho có cùng tiêu, ích.ề ợd. Do phát tri không ng và ép nh tranh trong các khu trên th gi i, nh ng qu gia có nét ng ươđ ng lí, văn hóa, xã ho có cùng tiêu, ích.ồ ợCâu 52. ng thúc tăng tr ng và phát tri kinh gi các ch và các trong khu ưở ướ ựlà :a. Các tác nh tranh.ướ ạb. Các ch liên tr cho nhau bi trong ngành xu nh kh u.ổ ẩc. ng hóa tr ng văn hóa, tôn giáo và phong quán ng trong ng ch c.ồ ướ ứd. Các ch liên kinh khu tác nh tranh nhauổ ớCâu 53. Đi ki khu châu Á- Thái Bình ng là khu có kinh phát tri năng ng nh hi ươ ệnay là :a. Có th tr ng ng n, có lao ng dào. b. Th tr ng n, giàu tài nguyên, là thu hút nhi ườ ườ ướngoài.c.Có lao ng dào, giàu tài nguyên. d.Th tr ng p, giàu tài nguyên và là thu hút nhi ngoài.ộ ườ ướCâu 54. trong nh ng thu khi Vi Nam gia nh WTO làộ c:ượa. ng quan buôn bán các trên th gi i. b.Mi th khi bán hàng sang các trong WTO.ở ướ ước. Quy th hi ch ch khi nào. d. Nâng cao th ta trên tr ng qu ườ ếCâu 55. Đi không đúng khi nói ích vi Vi Nam gia nh ASEAN làế :a. ng môi tr ng hòa bình, nh khu nói chung và Vi Nam nói riêngủ ườ ệb. giúp Vi Nam thu kho ng cách phát tri n, các kinh phát tri trong và ngoài khu ểv c.ực.T ng ng ng ch cho các nh ngày càng sâu ng th gi i.ạ ượ ướ ớd.Có quy yêu các trong ASEAN đáp ng theo yêu Vi Namề ướ ệCâu 56 150 thành viên (tính tháng 1/2007) ch th ng th gi (WTO) chi ph i:ớ ươ ớa. 95% ho ng th ng th gi iạ ươ b. 59% ho ng th ng th gi iạ ươ ớc. 85% ho ng th ng th gi iạ ươ d. 75% ho ng th ng th gi iạ ươ ớCâu 57. NAFTA là vi ch c:ụ ứa. Liên minh Châu Âu b. Hi do th ng Mệ ướ ươ ỹc. Th tr ng chung Nam Mị ườ d. Di đàn tác kinh Châu Thái Bình ngễ ươCâu 58. MERCÔSUR là vi ch c:ụ ứa. Hi các Đông Nam Á.ệ ướ Hi do th ng Mệ ướ ươ ỹc. Th tr ng chung Nam Mị ườ d. Di đàn tác kinh Chây Thái Bình ngễ ươCâu 59. Di đàn tác kinh Châu Á- Thái Bình ng vi là:ễ ươ ắa. APEC b. MERCÔSUR c. NAFTA d. ASEANCâu 60 Trong các ch liên sau đây, ch có dân đông nh (2005) là:ổ ấa. Hi do th ng Mệ ướ ươ Liên minh Châu Âuc. Hi các qu gia Đông Nam Áệ d. Di đàn tác kinh Châu Á- Thái Bình ngễ ươCâu 1. Thành viên th 150 ch WTO làứ :a. Vi Nam. b.Cam-pu-chia c. Nga d.Trung Qu cệ ốCâu Khu sau đây đánh giá là khu có kinh phát tri năng ng nh hi nayự ượ a. Đông Nam Á. b. Tây Âu. C. Phi. D.Châu Thái Bình ngắ ươCâu 63: Nh xét đúng nh tài nguyên khoáng Mĩ la tinh là:ậ ủA. kim lo màu, t, kim lo hi m, ph tphatạ B. kim lo đen, kim lo quý và nhiên li uạ ệC. kim lo đen, kim lo màu, mạ D. kim lo đen, kim lo mày, kim lo hi m. ếCâu 64: Cho th XXI, dân ng nghèo kh Mĩ la tinh còn khá đông, dao ng tớ ướ ừA. 26 37% B. 37 45% C. 37 62% D. 45 62% Câu 65 th XXI dân thành th Mi la tinh chi iầ ớA. 55% dân số B. 65% dân C. 75% dân số D. 85% dân sốCâu 66: Trong ng dân đô th Mĩ la tinh có iổ ớA. 1/4 ng trong đi ki khó khănố B. 1/3 ng trong đi ki khó khănố ệC. 1/2 ng trong đi ki khó khănố D. 3/4 ng trong đi ki khó khănố Câu 67 Cu th niên 90, FDI vào Mĩ la tinh tố ạA. 35 USDỉ B. 40 USDỉ C. 70-80 USDỉ D. trên 80 USDỉ ỉCâu 68: Ngu FDI vào Mĩ la tinh chi trên 50% là các cồ ướA. Hoa Kỳ và Canada B. Hoa Kỳ và Tây Âu C. Hoa Kỳ và Tây Ban Nha D. Tây Âu và Nh nậ ảCâu 69 Tình hình kinh các Mĩ la tinh ng đã thi n, bi hi rõ nh là xu kh tăng nhanhế ướ ướ ượ ẩA. năm 2003 tăng kho ng 5%, năm 2004 là 15%ả B. năm 2003 tăng kho ng 10%, năm 2004 là 21%ảC. năm 2003 tăng kho ng 15%, năm 2004 là 30%ả D. năm 2003 tăng kho ng 20%, năm 2004 là 35%ảCâu 70 Năm 2004, qu gia có ngoài so GDP cao nh trong khu Mĩ la tinhố ướ ựA. Bra-xin B. Chi-lê C. Mê-hicô D. Ác-hen-ti-naCâu 71: Nh xét đúng nh khu la tinh làậ ỹA. kinh còn ph thu vào ngoài, ng ng dân ít thi n, chênh ch giàu nghèo nề ướ ườ ượ ớB. kinh cònph thu vào ngoài, ng ng dân ít thi n, chênh ch giàu nghèo còn ítề ướ ườ ượ ệC. kinh còn ph thu vào bên ngoài, ng ng dân thi n, chênh ch giàu nghèo nề ườ ượ ớD. kinh ph thu vào ngoài, ng ng dân thi nhi u, chênh ch giàu nghèo gi ướ ườ ượ ảm nhạCâu 72 Ngu ngoài vào Mĩ la tinh gi nh trong th kỳ 1985-2004 là doồ ướ ờA. tình hình chính tr không nhị B. chi tranh, xung c, tôn giáoế ộC. thiên tai ra nhi u, kinh suy thoáiả D. chính sách thu hút không phù pầ ợCâu 73: Mĩ la tinh có đi ki thu phát tri n:ề ểA. nông nghi nhi i, chăn nuôi gia súc nhề B. cây công nghi p, cây ăn qu nhi i, chăn nuôi gia súcệ ạC. nông nghi nhi t, chăn nuôi gia súc nhề D. cây công nghi p, cây ng th c, chăn nuôi gia gia súcệ ươ ạCâu 74: dù các Mĩ la tinh giành khá nh ng kinh phát tri ch không ph do:ặ ướ ảA. đi ki nhiên khó khăn, tài nguyên thiên nhiên nghèo nànề B. duy trì xã phong ki trong th gian dàiộ ờC. các th th thiên chúa giáo ti trế D. ch xây ng ng kinh xã p, ượ ườ ật chự ủCâu 75: Căn phân chiaứ các qu gia trên th gi thành hai nhóm (PT và ĐPT) là:ố ướA. đi nhiên và trình phát tri kinh tặ B. đi nhiên và dân xã iặ ộC. Trình phát tri kinh xã D. đi nhiên và trình phát tri xã iộ ộCâu 76. đi các đang phát tri nướ là:A. GDP bình quân ng th p, ch HDI cao, ngoài nhi u.ầ ườ ướ ềB. GDP bình quân ng cao, ch HDI th p, ngoài nhi u.ầ ườ ướ ềC. GDP bình quân ng th p, ch HDI th p, ngoài nhi u.ầ ườ ướ ềD. Năng su lao ng xã cao, ch HDI th p, ngoài nhi u.ấ ướ ềCâu 77. GDP phân theo khu kinh các phát tri nự ướ có đi là:ặ ểA. Khu II cao, Khu và III th B. Khu th p, Khu II và III caoự ựC. Khu và III cao, Khu II th D. Khu th p, Khu III caoự ấCâu 78. GDP phân theo khu kinh các ĐPTự ướ có đi là:ặ ểA. Khu II cao, Khu và III th B. Khu cao, khu III còn th ấC. Khu th p, Khu II và III cao D. Khu th p, Khu III caoự ấCâu 79. Trong các qu gia sau đây, qu gia coi là ượ công nghi (NICs)ướ là:A. Hàn Qu c, Xin-ga-po, Braxin, Ác-hen-ti-na B. Xin-ga-po, Thái lan, Hàn Qu c, Ác-hen-ti-naố ốC. Thái lan, Hàn Qu c, Braxin, Ác-hen-ti-na D. Hàn Qu c, Xin-ga-po, In-đô-nê-xia, Braxin ốCâu 80. Trong ng giá tr xu t, nh kh th gi i, nhóm các phát tri nướ chi m:ếA. 50% B. 55% C. 60%ầ D. 60%ơCâu 81. Nh xét đúng nh tấ đi kinh xã các phát tri là:ề ướ ểA. Giá tr ra ngoài n, tu th trung bình th p, ch HDI caoị ướ ứB. Giá tr ra ngoài n, tu th trung bình cao, ch HDI caoị ướ ứC. Giá tr ra ngoài nh tu th trung bình cao, ch HDI caoị ướ ứD. Giá tr ra ngoài n, tu th trung bình cao, ch HDI th pị ướ ấCâu 82. Nh xét đúng nh tấ đi kinh xã các ĐPT là:ề ướA. ngoài nhi u, tu th trung bình th p, Ch HDI th pợ ướ ấB. ngoài nhi u, tu th trung bình cao, Ch HDI th pợ ướ ấC. ngoài nhi u, tu th trung bình th p, Ch HDI caoợ ướ ứD. ngoài nhi u, tu th trung bình cao, Ch HDI caoợ ướ ứCâu 83. Cu cách ng Khoa và công ngh hi ti hành vào ượ th gian nàoờ ?a. Gi th XIX, th XX b. Cu th XIX, th XXố ỷc. Cu th XX, th XXIố d. Gi th XX, th XXIữ ỷCâu 84. tr ngặ cu cách ng khoa và công ngh hi :ủ ạA. Công ngh có hàm ng tri th cao B. Công ngh vào thành khoa nh tệ ượ ấC. Ch tác ng lĩnh công nghi và ch D. Xu hi và phát tri nhanh chóng công ngh caoỉ ệCâu85. công ngh tr tố cách ng khoa và công ngh hi làủ ạA. Công ngh hóa c, công ngh li u, công ngh năng ng, công ngh thông tin.ệ ượ ệB. Công ngh sinh c, công ngh li u, công ngh năng ng, công ngh thông tin.ệ ượ ệC. Công ngh hóa c, công ngh sinh c, công ngh năng ng, công ngh li u.ệ ượ ệD. Công ngh đi công ngh tin c, công ngh sinh c, công ngh thông tin.ệ ệCâu 86. đi kinh tri th là kinh trong đó kinh :ặ A. ch là ch u; trong lao ng, công nhân tri th là ch u; quan tr ng giáo là n.ị ớB. công nghi là ch u; trong lao ng, công nhân tri th là ch u; quan tr ng giáo là ấl n.ớC. ch là ch u; trong lao ng, công nhân tri th là ch u; giáo không quan tr ng .ị ọD.d ch là ch u; trong lao ng, công nhân là ch u; giáo có quan tr ng n.ị ớCâu 87. kinh công nghi pề có đi làộ ậA. ch là ch u; trong lao ng, công nhân là ch u; giáo có quan tr ng trong kinh ềt .ếB. công nghi và ch là ch u; trong lao ng, công nhân là ch u; giáo có quan tr ng n.ệ ớC.công nghi và nông nghi là ch u; trong lao ng, công nhân là ch u; giáo có quan tr ng ọl nớD. Trong kinh ch là ch u; trong lao ng, công nhân là ch u, giáo không quan tr ng ọCâu 88. Nh nh ch đúngư tác ng cu Cách ng khoa công ngh hi i:ề ạA. Làm xu hi nhi ngành có hàm ng KH-KT cao. B. Làm xu hi kinh tri th c.ấ ượ ứC. th gi tr nhi mang tính toàn u. D. Gi tr ng khu bi tăng nhanh tr ng khu ướ ọv IIựCâu 89. Nhi toàn tăng lên là do nguyên nhân ch nào sau đây?ệ ếa. Dân th gi tăng nhanhố b. Khai thác tài nguyên quá cức. gia tăng ng CO2 trong khí quy nự ượ d. Ch th ngành công nghi pấ ệCâu 90: Nh xét nào sau đây không đúng qu ng ozon th ng ?ề ủa. th tinh thụ b. Tăng các nh ng hô pệ ườ ấc. Gây ra các nh ung th ngoài daệ d. Gây nên nh HIVệCâu 91: Lo khí th nào sau đây có kh năng làm ng ng ozon tr tr ng nh t?ạ ấa. CO2 b. CFCs c. H2SO4 d. CH4Câu 92: Bi hi th ho thiên nhiên là:ể ạa. Cháy ng, bão b. nhi môi tr ng c. ch khan hi d. ng ngu phá yừ ườ ướ ủCâu 93 Dân th gi hi nay đang trong tình tr ng nào sau đây?ố ạa. Tr hóa dân b. Già hóa dân c. Ngày càng gi ng d. Ng già ngày càng gi mẻ ượ ườ ảCâu 94 đi phân chia các trên th gi là:ặ ướ ớa. khác nhau đi ki nhiênự b. Khác nhau dân và xã i,kinh tề ếc. phát tri kinh không d.S khác nhau dân xã iự ộCâu 95: xã kinh tri th ch là thành ph n:ơ ầa. Công nhân tri th b. Nông dân c. Công nhânứ d. Bác kĩ giáo viênỹ ưCâu 96: đi nào sau đây không phù pợ các nhóm đang phát tri n?ớ ướ ểa. Kinh phát tri ch mế b. ngoài nhi uợ ướ ềc. GDP bình quân ng th pầ ườ d. Xu kh nhi ph công nghi pấ ệCâu 97: Hi nay trong ngoài, lĩnh nào lên hàng u?ệ ướ ầa. Công nghi khai thác, giao thông iệ b. Tài chính ngân hàng, hi mả ểc. Hàng không, giáo cụ d. Đánh và ch bi nắ ảCâu 98: Nguyên nhân chính khan hi ng nhi trên th gi là:ẫ ướ ớa. Ch th sinh ho và công nghi pấ b. nhi nghiêm tr ng ngu cễ ước. ng ngu phá yừ d. Đánh mìn cáắCâu 99: toàn đang quan tâm nh hi nay là:ấ ượ ệa. Đô th hóa quá nhanh các Latinhị ướ b. nh đe châu Phiệ ọc. Lu ng di châu sang Mồ d. Bùng dân các đang phát tri nổ ướ ểCâu 100: Hi nay quan tâm bi toàn nhân lo chính là:ệ ạa. Nh ph th các đang phát tri phát tri n. b. nhi và suy thoái môi tr ng toàn uậ ướ ướ ườ ầc. Khai thác ng hoang châu Phi. d. Hi ng hoang hóa đang di ra Hoa Kỳừ ượ ởCâu 111: Th vào khí quy ng khí th th ng là các qu gia thu nhóm nào sau đây?ả ượ ườ ướa. Các đang phát tri nướ b. Các ch phát tri nướ c. Các giàu. d. Các phát tri nướ ướ ểCâu 112: Nh nh không đúng qu xung c, tôn giáo,n kh ng Tây Nam và Trung ởlà:A. Tình tr ng đói nghèo gia tăng. B.V phát tri kinh xã nhi tr ng i.ạ ạC. Môi tr ng nhiên nh ng. D. Tình tr ng nh ngày càng tăngườ ưở ưCâu 113: Khi nhi toàn tăng gây hi ng nào sau đây?ệ ượa. Các khí bi i. b. Đi ki ng sinh thay i. c. Nhi sinh ch t. d. Hi ng nhà kính.ớ ứCâu 114: Ph lãnh th Châu Phi có nh quan ảA. ng xích o, ng nhi và nhi khô B. hoang c, bán hoang và nhi khô ớC. hoang c, bán hoang và xavan D. ng xích o, nhi khô và xavan ớCâu 115 Nh xét đúng nh tấ th tr ng tài nguyên Châu Phi là:ề A. Khoáng nhi u, ng và ng xích di tích ng B. Khoáng và ng đang khai thác nh ạC. Khoáng n, ng còn nhi nh ng ch khai thác. D. Vàng, kim ng, nhi nh ng ch khai ượ ươ ượthác. Câu 116 Nh xét không đúng nguyên nhân làm cho Châu Phi còn nghèo là ềA. th ng tr lâu dài ch nghĩa th dân. B. su gia tăng dân nhiên cao, dân trí th p.ự C. xung tri miên, còn nhi u. D. ch khai thác tài nguyên giàu có. ếCâu 117 Nh xét nào sau đây không đúng nguyên nhân tu th trung bình ng dân Châu Phi ườth p? ấA. kinh kém phát tri n, dân tăng nhanh. B. trình dân trí th p, còn nhi c. ụC. xung c, nghèo đói và nh t. D. khí kh nghi tộ ệCâu 118 Theo li th ng kê năm 2005, tu th trung bình dân Châu Phi là ốA. 49 tu B. 52 tu C. 56 tu D. 65 tu ổCâu 119 Châu Phi chi 14% dân th gi nh ng trung ớA. 1/3 ng ng nhi HIV trên toàn th gi ườ B. 1/2 ng ng nhi HIV trên toàn th gi ườ ớC. 2/3 ng ng nhi HIV trên toàn th gi D. 2/3 ng ng nhi HIV trên toàn th gi ườ ườ ớCâu 120 Nh nh nào sau đây không đúng kinh nghèo và ch phát tri Châu Phi?ề ởA. Còn nhi qu gia có tăng tr ng GDP th B. Đa các Châu Phi còn nghèo, kinh kém phát tri ưở ướ ểC. Châu Phi ch đóng góp 1,9% GDP toàn D. Kinh tăng tr ng nhanh trung bình chung th gi iỉ ưở ớCâu 121 Nh xét đúng nh tấ khi so sánh ch tiêu dân Châu Phi th gi vào 2005 là ớA. su sinh thô, su thô cao n, su gia tăng nhiên và tu th trung bình th n. ơB. su sinh thô, su thô th n, su gia tăng nhiên và tu th trung bình cao n. ơC. su sinh thô, su thô, su tăng nhiên cao và tu th trung bình th n.ỉ ơD. su sinh thô th n, su thô, su tăng nhiên và tu th cao ơCâu 122 Đâu không ph là nguyên nhân ch làm ng DT hoang châu Phi trong giai đo hi nay?ả ệA. trí lí. B. Khí khô nóng. C. Khai thác ng quá c. D. Chi tranh th ng xuyên ườCâu 123 Nguyên nhân chính làm cho kinh châu Phi kém phát tri là:ề ểA. Nghèo tài nguyên thiên nhiên. B. Kh ng chi th ng xuyên. ườC. Thi ngu lao ng D. Kh năng qu lí kinh còn kém. ếCâu 124 Trong các ch kinh sau, ch kinh nàoổ không thu châu Phi. ộA. EEAC B. SADC C. OAU D. APECCâu 125. Khu có ng thô tiêu dùng cao nh th gi năm 2003 là:ự ượ ớA. Mĩ.ắ B. Tây Nam Á. C. Trung Á. D. Tây Âu.Câu 126. treo Ba-bi-lon thu qu gia:ườ ốA. -r p.Ả B. I-r c.ắ C. I-ran. D. Li-băng.Câu 127. Ngu tài nguyên có nhi nh qu gia nào khu Tây Nam Á:ồ ựA. A-r p-xê-út.ậ B. Cô-oét. C. I-r c.ắ D. I-ran.Câu 128. Tôn giáo có nh ng sâu, ng nh phát tri kinh xã khu Tây Nam là:ả ưở ựA. i.ạ B. Ph t.ạ C. Thiên Chúa giáo. D. Tin lành.ạCâu 129. Nhân nào không ph iả là nguyên nhân gây nên các cu kh ng chi tranh Tây Nam và Trung Á?ộ ởA. trí lí chính tr B. Tôn giáo. C. Tài nguyên .ị D. Có tr ng vàng nhi u.ữ ượ ềCâu 130. Nguyên nhân chính làm cho tình hình kinh -xã khu Tây Nam ch phát tri n:ế ểA.Tài nguyên nghèo nàn B. Khí kh nghi t.C. Lao ng thi và trình th p.D. Chính tr -xã nhậ .Câu 131. phát tri kinh xã các Trung ch nh ng sâu qu gia:ự ướ ưở ốA. Trung Qu c.ố B. .Ấ C. Hoa Kì. D. Liên Bang Nga.Câu 132. không ph là qu qu gia Tây Nam nào sau đây:ạ ốA. I-xra-en. B. Iran. C. Pa-le-xtin D. Ir c.ắCâu 133. khu Tây Nam Á, trung nhi nh là:Ở ấA. nh Péc-xich. B. Bán Ar p.ị C. Cao nguyên Iran. D. ng ng ng Hà.ồ ưỡCâu 134. Đây là qu gia duy nh Trung ít ch nh ng i:ố ưở ồA.Tu c-mê-ni-xtan.ố B.Ca-d c-xtan.ắ C. -r -g -xtan.ư D. Mông .ổCâu 135. Mâu thu ch gi I-xra-en và Pa-le-xtin là :ẫ ềA.Xung và tôn giáo.ộ B. Tranh dành ngu c. C. Tranh dành lãnh th D. Tranh dành ngu .ồ ướ ỏCâu 136. Qu gia có di tích nh nh khu Tây Nam là:ố A. Ca-ta. B. Ba-ranh. C. Lãnh th Pa-lét-xtin. D. Síp.Câu 137. ng các qu gia và vùng lãnh th khu Tây Nam và khu Trung là:ổ ượA. 17 và B. 19 và C. 20 và D. 21 và 6Câu 138. đi nào sau đây không đúng khu Trung Áớ :A. iàu tài nguyên thiên nhiên nh là khí nhiên, than đá, ti năng th đi n, t, ngấ .B. Đi ki nhi thu cho xu nông nghi p, nh là chăn th gia súc.ề ảC. Đa dân c, có dân th p, dân theo cao (tr Mông ).ộ ổD. ng có “con ng a” đi qua nên ti thu nhi giá tr văn hóa ph ng Đông và ph ng Tây.ừ ườ ượ ươ ươCâu 139. đi chung tr và quan tr ng nh xã khu Tây Nam và trung là:ặ ựA. có trí chính tr chi c. B. Khí khô kh nghi t, ít a.ị ượ ưC. xung c, tôn giáo và kh ng .ộ D. nh quan có nhi hoang c.ả ạCâu 140. Đây là đi chung nhiên khu Tây Nam và khu Trung Á.ặ ựA. trí ti giáp ngã ba ba châu Á, Âu, Phi. B. Có ngu tài nguyên khoáng đa ng.ằ ạC. Có khí khô n, ít a. D. Ti giáp nhi bi và ng.ậ ươ