Bộ đề ôn tập Toán lớp 7
Gửi bởi: trung123 26 tháng 8 2016 lúc 23:54:12 | Được cập nhật: 18 tháng 5 lúc 11:55:38 Kiểu file: PDF | Lượt xem: 699 | Lượt Download: 4 | File size: 0 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Đề cương ôn thi học kì 1 Toán 7
- Đề cương ôn thi học kì 1 Toán 7 trường THCS Nghĩa Lâm
- Đề cương ôn thi học kì 2 Toán 7 phần hình học
- Chuyên đề luyện thi HSG Toán hình 7
- Toán 7: Chuyên đề dãy tỉ số bằng nhau
- Chuyên đề luyện thi HSG Toán đại 7
- Tuyển Chọn 405 Bài Tập Toán 7
- 108 bài toán chọn lọc Toán 7
- 300 đề thi HSG Toán 7
- Tuyển tập 500 đề thi HSG Toán 7
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
HướngdẫnôntậpToán71BỘĐỀÔNTẬPTOÁNLỚP7HướngdẫnôntậpToán72Bài1:Khoanhtrònvàođápánđúngtrongcácđápánsau:Kếtquảcủabiểuthức:A=213452là:a.3034b.3034c.3043Bài2:Tìmx,biết:a.315231xb.534173xBài3:Kếtquảcủabiểuthức:B=113.1813113.95là:a.6623b.66132c.6623Bài4:Tìmx,biết:a.1037532xb.32311321xc.25,1xd.02143xe.xx2f.06,24,3xxBài5:Sosánh:242và163Bài6:Tìmx,biết:a.(x+5)3=-64b.(2x-3)2=9Bài7:Tính:M=11410104848Bài8:Cáctỉlệthứclậpđượctừđẳngthức:12.20=15.16là:a.16152012b.16201512c.16122015d.15161220HướngdẫnôntậpToán73Bài9:Tìmtỉsốyx,biếtx,ythoảmãn:322yxyxBài10.Tìmx,ybiết:52yxvàx+y=70Bài11.Tìmsailầmtronglờigiảisauvàsửalạichỗsai:a)981;7,049,0;3,09,0b)(5)5(2;13)13(2;521024c)01,0=0,1;211121;10100Bài12:TìmxQ,biết:a.x2+1=82b.x242347c.(2x+3)2=25Bài13.MẹbạnMinhgửitiềntiếtkiệm2triệuđồngtheothểthức“cókìhạn6tháng”.Hếtthờihạn6tháng,mẹMinhđượclĩnhcảvốnlẫnlãilà2062400.Tínhlãisuấthàngthángcủathểthứcgửitiếtkiệmnày.Bài14.Theohợpđồng,haitổsảnxuấtchialãivớinhautheotỉlệ3:5.Hỏimỗitổđượcchiabaonhiêunếutổngsốlãilà:12800000đồng.Bài15.TrongmặtphẳngtoạđộvẽtamgiácABCvớicácđỉnhA(3;5);B(3;-1);C(-5;-1).TamgiácABClàtamgiácgì?Bài16:VẽtrêncùngmộthệtrụctoạđộOxycácđồthịcủacáchàmsố:a)y=-2x;b)y=x23c)y=25xBài17:Chọncâuphátbiểuđúngtrongcáccâusau:a)Haigócđốiđỉnhthìbằngnhau.b)Haigócbằngnhaumàchungđỉnhthìđốiđỉnh.c)Nếuhaigóckềbùnhauthìhaitiaphângiáccủachúngvuônggócvớinhau.HướngdẫnôntậpToán74d)Nếuhaiđườngthẳngcắtmộtđườngthẳngthứbathìhaigócsoletrongbằngnhau.Bài18.Chobiết0120ˆBOA.TronggócAOBvẽcáctiaOMvàONsaochoOAOM,OBON.a)Tínhsốđocácgóc:AOM,BON.b)Chứngminh:AONˆ=BOMˆBài19.Chọncâuphátbiểuđúngtrongcáccâusau:a)Trongmộttamgiác,khôngthểcóhaigóctù.b)Gócngoàicủatamgiácphảilàgóctù.c)Nếucạnhđáyvàgócđốidiệnvớicạnhấycủatamgiáccânnàybằngcạnhđáyvàgócđốidiệnvớicạnhấycủatamgiáccânkiathìhaitamgiácđóbằngnhau.d)Nếuhaicạnhvàmộtgóccủatamgiácnàybằnghaicạnhvàmộtgóccủatamgiáckiathìhaitamgiácđóbằngnhau.Bài20.ChotamgiácABCcântạiA.ĐiểmDthuộccạnhAB,điểmEthuộccạnhACsaochoAD=AE.GọiKlàgiaođiểmcủaBEvàCD.Chứngminhrằng:a.BE=CDb.TamgiácKBDbằngtamgiácKCEc.AKlàphângiáccủagócAd.TamgiácKBCcânBài21.ChotamgiácABC;Bˆ=600,AB=7cm,BC=15cm.TrêncạnhBClấyđiểmDsaochoDABˆ=600.GọiHlàtrungđiểmcủaBD.a.TínhđộdàiHDb.TínhđộdàiAC.c.TamgiácABCcóphảilàtamgiácvuônghaykhông?Bài22.Viếtbiểuthứcđạisốbiểudiễn:a.Hiệucủaavàlậpphươngcủab.b.Hiệucáclậpphươngcủaavàb.HướngdẫnôntậpToán75c.Lậpphươngcủahiệuavàb.Bài23.Tínhgiátrịcủabiểuthức:a.A=3x2+2x–1tạix=31b.B=3x2y+6x2y2+3xy2tạix=21,y=31Bài24.Cho3đơnthứcsau:zx283;2232zxy;yx354a.Tínhtíchcủa3đơnthứctrên.b.Tínhgiátrịcủamỗiđơnthứcvàgiátrịcủađơnthứctíchtạix=-1,y=-2;z=3.Bài25.Thugọncácđathứcsaurồitìmbậccủađathức.a.3y(x2-xy)–7x2(y+xy)b.4x3yz-4xy2z2–(xyz+x2y2z2)(a+1),vớialàhằngsố.Bài26.Chocácđathức:A=4x2–5xy+3y2;B=3x2+2xy+y2;C=-x2+3xy+2y2Tính:A+B+C;B–C–A;C-A–B.Bài27:TìmđatứcM,biết:a.M+(5x2–2xy)=6x2+9xy–y2b.M–(3xy–4y2)=x2-7xy+8y2c.(25x2y–13xy2+y3)–M=11x2y–2y2;d.M+(12x4–15x2y+2xy2+7)=0Bài28:Chocácđathức:A(x)=3x6–5x4+2x2-7B(x)=8x6+7x4–x2+11HướngdẫnôntậpToán76C(x)=x6+x4–8x2+6Tính:A(x)+B(x);B(x)+C(x);A(x)+C(x)A(x)+B(x)-C(x);B(x)+C(x)–A(x);C(x)+A(x)-B(x);A(x)+B(x)+C(x)Bài29.Tìmmộtnghiệmcủamỗiđathứcsau:a)f(x)=x3–x2+x-1b)g(x)=11x3+5x2+4x+10c)h(x)=-17x3+8x2–3x+12.Bài30.Tìmnghiệmcủađathứcsau:a.x2+5xb.3x2–4xc.5x5+10xd.x3+27Bài31.Chođathức:f(x)=x4+2x3–2x2-6x–5Trongcácsốsau:1,-1,5,-5sốnàolànghiệmcủađathứcf(x)Bài32.Chohaiđathức:P(x)=x2+2mx+m2Q(x)=x2+(2m+1)x+m2Tìmm,biếtP(1)=Q(-1)Bài33.Chođathức:Q(x)=ax2+bx+ca.Biết5a+b+2c=0.ChứngtỏrằngQ(2).Q(-1)0b.BiếtQ(x)=0vớimọix.Chứngtỏrằnga=b=c=0.Bài34.ChotamgiácABCvuôngởA,cóAB=5cm,BC=13.BađườngtrungtuyếnAM,BN,CEcắtnhautạiO.a.TínhAM,BN,CE.b.TínhdiệntíchtamgiácBOCBài35:ChotamgiácABC,bađườngtrungtuyếnAD,BE,CF.TừEkẻđườngthẳngsongsongvớiADcắtEDtạiI.HướngdẫnôntậpToán77a.ChứngminhIC//BE.b.ChứngminhrằngnếuADvuônggócvớiBEthìtamgiácìClàtamgiácvuông.Bài36.ChotamgiácABC;gócA=900;AB=8cm;AC=15cma.TínhBCb.GọiIlàgiaođiểmcáctiaphângiáccủatamgiácABC.TínhkhoảngcáchtừđiểmIđếncáccạnhcủatamgiác.Bài37.ChotamgiácABCcântạiA,gócAbằng400.ĐườngtrungtrựccủaABcắtBCởD.a.TínhgócCAD.b.TrêntiađốicủatiaADlấyđiểmMsaochoAM=CD.ChứngminhtamgiácBMDcân.Bài38.ChotamgiácABCvuôngởA,đườngcaoAH,phângiácAD.GọiI,JlầnlượtlàcácgiaođiểmcácđườngphângiáccủatamgiácABH,ACH;ElàgiaođiểmcủađườngthẳngBIvàAJ.Chứngminhrằng:a.TamgiácABEvuôngb.IJvuônggócvớiADBài39.ChotamgiácđềuAOB,trêntiađốicủatiaOA,OBlấytheothứtựcácđiểmCvàDsaochoOC=OD.TừBkẻBMvuônggócvớiAC,CNvuônggócvớiBD.GọiPlàtrungđiểmcủaBC.Chứngminh:a.TamgiácCODlàtamgiácđềub.AD=BCc.TamgiácMNPlàtamgiácđềuBài40.ChotamgiáccânABC,AB=AC,đườngcaoAH.KẻHEvuônggócvớiAC.GọiOlàtrungđiểmcủaEH,IlàtrungđiểmcủaEC.Chứngminh:a.IOvuônggócvơiAHb.AOvuônggócvớiBEHướngdẫnôntậpToán78Bài41.ChotamgiácnhọnABC.VềphíangoàicủatamgiácvẽcáctamgiácvuôngcânABEvàACFởBvàC.TrêntiađốicủatiaAHlấyđiểmIsaochoAI=BC.Chứngminh:a)TamgiácABIbằngtamgiácBECb)BI=CEvàBIvuônggócvớiCE.c)BađườngthẳngAH,CE,BFcắtnhautạimộtđiểm.-----------------------------------------------------------------------------------------------Trên đây chỉ là phần trích dẫn 10 trang đầu của tài liệu và có thế hiển thị lỗi font, bạn muốn xem đầyđủ tài liệu gốc thì ấn vào nút Tải về phía dưới.