Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Bộ đề kiểm tra bài tập về Bảng tuần hoàn

1dc4f8d821bc47f14e4a87f664d44596
Gửi bởi: Võ Hoàng 20 tháng 11 2018 lúc 17:28:48 | Được cập nhật: 12 giờ trước (4:41:39) Kiểu file: DOC | Lượt xem: 530 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

KI TRA TI TỂ tên sinh: .L p: 10A .ọ Câu 1. hình 3919K 1s 2s 2p 3s 3p 4s 1. lu nào sau đây sai?ậ ậA. Nguyên có 7e ngoài cùngử B. Có 20 notron trong nhânạC. Là nguyên chu kỳ 4ố D. Thu chu kỳ 4,, nhóm IAộ Câu 2. Nguyên thu chu kì 3, nhóm IIA. Nguyên nguyên có hình electron là:ố ấA. 1s 2s 2p 3p B. 1s 2s 2p C. 1s 2s 2p 3s 1D. 1s 2s 2p 3s Câu 3. Các nguyên thu cùng nhóm có tính ch hóa ng nhau, vì nguyên các nguyên ươ ủt nhóm có:ốA. electron nh nhauố B. cùng electron hay pốC. electron ngoài cùng nh nhauố D. electron nh nhauố Câu 4. ho các nguyên X, Y, Z, có hình electron nguyên là:ố ượX: 1s 2s 22p 3s 3p 4s 1; Y: 1s 2s 22p 3s Z: 1s 2s 22p 3s 3p T: 1s 2s 22p 4. Dãy các nguyên nào sau đây đúng theo th tăng tính phi kim: ầA. B. C. D. Câu 5. Nguyên thu chu kì 4, nhóm IIIA. hình electron nguyên là :ố ủA. 1s 22s 22p 63s 23p 63d 104s 24p 1B. 1s 22s 22p 63s 23p 63d 34s 2C. 1s 22s 22p 63s 23p 64s 24p 1D. 1s 22s 22p 63s 23p 63d 104s 24p Câu 6. Các nguyên (Z=5), Al (Z=13), (Z=6), (Z=7) theo th gi bán kính ượ ầnguyên theo dãy nào trong các dãy sau?ửA. C>B>Al>N B. N>C>B>Al C. B>C>N>Al D. Al>B>C>N Câu 7. Nhóm VIIA trong ng tu hoàn có tên là:ả ọA. Nhóm halogen B.Nhóm khí hi m.ế C. Nhóm kim lo ki thạ D. Nhóm kim lo ki m.ạ Câu 8. và là nguyên liên ti nhau trong chu kì. Bi ng proton và là 31. Xác nh ịc hình electron Y( Zấ ủY >ZX )?A. 1s 22s 22p 5B. 1s 22s 22p 63s 23p 3C. 1s 22s 22p 63s 23p 4D. 1s 22s 22p Câu 9. Tính ch nào sau đây bi tu hoàn (đ 20 nguyên ng)?ấ ảA. Số electron ngoài cùng.ớ B. proton trong nhân nguyên tố ửC. Kh ng nguyên tố ượ D. Hóa trị cao nh oxiấ Câu 10. ng tr ng cho kh năng hút electron nguyên các nguyên khi hình thành liên hoá ượ ọlà ?A.Đ âm đi nộ B. Tính phi kim. C. Tính kim lo i.ạ D. Đi tích nhân.ệ Câu 11. Trong ng tu hoàn, nguyên có th 17, nguyên thu :ả ộA. Chu kì 3, nhóm IIA B. Chu kì 3, nhóm VIIA C. Chu kì 3, nhóm VA D. Chu kì 4, nhóm VIIA Câu 12. Trong ng tu hoàn các nguyên chu kì nh và chu kì làả ớA. và B. và C. và D. và Câu 13. Trong ng tu hoàn các nguyên nguyên thu chu kì và lả là?A. và B. và 32 C. và 18 D. và 16 Câu 14. ch hiđro nguyên có công th XHợ ứ3 Bi kh ng oxi trong oxit cao nh ượ ấc là 74,07 %. Tên là:ủ ủA. Nitơ B. Asen C. huỳnư D. Photpho Câu 15. Nhóm nh ng nguyên phi kim đi hình là :ồ ểA. IA B. VIIIA C. VIA D. VIIA Câu 16. Oxit cao nh nguyên ng công th Rấ ứ2 O5 Nguyên đó là:ốA. Magie B.Nitơ C. huỳnhư D. Cacbon Câu 17. Cho dãy nguyên nhóm VA: As Sb Bi. Nguyên nguyên có bán kính nh nh là:ố ấA. Bitmut B. Asen C. Nitơ D. Photpho Câu 18. Trong chu kì, theo chi tăng đi tích nhân thì ạA. Tính kim và tính phi kim tăng nầ .Trang Mã 136Mã 0136ềB. Tính kim lo tăng n, tính phi kim gi nạ ầC. Tính kim lo giả và tính phi kim tăng nầ .D. Tính phi kim và tính kim lo gi n.ạ Câu 19. Th Trung Hoa loài ngờ đã bi các nguyên vàng, c, ng, chì, t, th ngân và lế huỳn h. Năm 1649 loài ngư đã tìm ra nguyên photpho.Đ năm 1869, có 63 nguyên đố tìm ra. Vây nguyên th 35 là nguyên nào sau đây?ố ốA. Kr B. Rb C. Br D. Sr Câu 20. rong ng th ng tu hoàn nguyên nào đây có âm đi nh t?ả ướ ấA. B. Cs C. D. Li Câu 21. Các nguyên thu chu kì theo chi gi âm đi trái qua ph nh sau :ố ượ ưA. ,O,N,C,B,Be,Li B. Be, Li,B, C,N,O,F C. Li,B,Be, N,C,O,F D. Li,Be,B, C,N,O,F Câu 22. Tìm câu sai trong các câu sau:A. ng tu hoàn có các nguyên các chu kì và các nhóm.ả ốB. ng tu hoàn có nhóm và nhóm B.ả ầC. Chu kì là dãy các nguyên mà nguyên chúng có cùng electron, theo chi đi ượ ệtích nhân tăng n.ạ ầD. ng tu hoàn có chu kì. th chu kì ng phân electron trong nguyên .ả Câu 23. Nguyên nhân bi tu hoàn tính ch các nguyên là bi tu hoàn:ủ ầA. đi tích nhân.ạ B. hình electron ngoài cùng nguyên tấ ửC. trúc electron nguyên .ấ D. số hi nguyên tệ Câu 24. Cho 6,0gam kim lo thu nhóm IIA tác ng hoàn toàn thu 3,36 lit khí Hộ ướ ượ2 (đktc). là kim lo nào sau đây:ạA. Canxi B. Bari C. Magie D. Stronti Câu 25. Nguyên có công th oxit cao nh là Rố ấ2 O5 công th ch khí hiđro là:ậ ớA. RH4 B. RH3 C. RH2 D. RH5 Câu 26. hình electron nguyên nh sauấ (a) 1s 22s 22p 63s 23p 64s (b). 1s 22s 22p 63s 23p 63d 54s c)1s 22s 22p (d) 1s 22s 22p 63s 23p 63d 104s electron hóa tr trong nguyên các nguyên trên là:ố ượA. 2;7;7;12 B. 2;2;5;2 C. 2;7;7;2 D. 8;7;7;2 Câu 27. Các nguyên chu kỳ có electron trong nguyên là:ố ửA. B. C. D. Câu 28. hi nguyên các nguyên X, A, M, là 4,12,19,20, nh xét nào sau đây là đúng:ố ượ ậA. thu nhóm IIA B. thu chu kì C. thu nhóm IVA D. thu chu kì Câu 29. Trong ng tu hoàn cácả nguyên ,nhóm bao các nguyên :ố ốA. Nguyên pố B. Nguyên và nguyên f. C. Nguyên và nguyên pố D. Nguyên Câu 30. Nh ng tính ch nào sau đây bi tu hoàn?ữ 1.Nguyên kh i; 2.S electron; 3.Thành ph các oxit, hiđroxit cao nh t; 4.Hóa tr cao nh oxi; 5.S electronử ốl ngoài cùngớa.1, 3, b.3, 4, c.2, 4, d.T sai.ấ ềTrang Mã 136KI TRA TI TỂ ẾH và tên:ọ …………………………………………………………….. mã 170ềI.PH TR NGHI MẦ ỆCâu 1: Nguyên có công th oxit cao nh là ROố ấ2 ch hidro ch 75% kh ng R.ợ ượV là:ậA. B. C. Cl D. SiCâu 2: Các nguyên nhóm IA có đi chung là:ố ểA. dàng nh ng eễ ườ B. tronố ơC. electron hóa trố D. và đúngảCâu 3: Cho 7.8g kali tác ng Oụ ớ2 thu gam oxit. Giá tr làượ ủA. 18,8g B. 7,1g C. 9,4g D. 14,2gCâu 4: nguyên trong chu kỳ và là:ố ốA. và 18 B. và C. 18 và D. 18 và 18Câu 5: ng nguyên nguyên là 13, hóa tr cao nh nguyên oxi là.ổ ớA. B. C. D. 4Câu 6: Cho 4,6gam kim lo ki tác ng hoàn toàn thu 2,24 lit khí Hộ ướ ượ2 (đktc). Xácđ nh R.ịA. Li B. Na C. D. RbCâu 7: Các nguyên tô nhóm trong ng tu hoàn làả ầA. các nguyên và fố B. các nguyên s.ốC. các nguyên và p.ố D. các nguyên p.ốCâu 8: Nguyên thu nhóm VIA. Trong oxit cao nh chi 40% kh ng. Công th oxit đó là:ố ượ ứA. CO2 B. CO C. SO2 D. SO3Câu 9: là nguyên nhóm IA, oxit nó có công th là:ố ứA. MO2 B. MO C. M2 O3 D. M2 OCâu 10: Trong chu kì, theo chi tăng đi tích nhânộ ạA. Tính kim lo và tính phi kim tăng nạ B. Tính kim lo gi n, tính phi kim tăng nạ ầC. Tính kim lo tăng n, tính phi kim gi nạ D. Tính phi kim và tính kim lo gi nạ ầCâu 11: các baz Al(OH)ắ ơ3 Mg(OH)2 Ba(OH)2 theo nh tăng nộ ầA. Ba(OH)2 Mg(OH)2 Al(OH)3 B. Mg(OH)2 Ba(OH)2 Al(OH)3C. Al(OH)3 Mg(OH)2 Ba(OH)2 D. Al(OH)3 Ba(OH)2 Mg(OH)2Câu 12: Cho 20 12 13 14 15, ,Ca Mg Al Si Th tính kim lo tăng là:ứ ầA. P, Al, Mg, Si, Ca B. P, Si, Al, Ca, Mg C. P, Si, Mg, Al, Ca D. P, Si, Al, Mg, CaCâu 13: hình eấ thu chu kỳ 4, có electron hóa tr là:ủ ịA. 1s 2s 2p 3s 3p 3d 1B. 1s 2s 2p 3s 3p 4s 2C. và bả D. 1s 2s 2p 3s 3p 3d 10 4s 1Câu 14: Cho dãy nguyên nhóm VA: As Sb Bi. Nguyên nguyên có bán kính nh nh là:ố ấA. Nitơ B. Asen C. Bitmut D. Ph phoốCâu 15 Trong ng tu hoàn các nguyên hóa có chu kì nh làả ỏA. B. C. D. 4Câu 16: nh nào sau đây sai Trong chu kỳ theo chi tăng hi nguyên Zề ửA. Hóa tr cao nh các nguyên trong ch oxi tăng 7ị ếB. Bán kính nguyên và tính kim lo gi nử ầC. Giá tr âm đi và tính phi kim tăng nị ầD. Hóa tr các phi kim trong ch tăng 4ị ếTrang Mã 136Câu 17: và là nguyên liên ti nhau trong chu kì. Bi ng proton và là 31. Xác nhố ịc hình electron Yấ ủA. 1s 22s 22p 5B. 1s 22s 22p 6C. 1s 22s 22p 63s 23p 3D. 1s 22s 22p 63s 23p 4Câu 18: âm đi dãy nguyên trong chu kì 3ộ 11Na 13 15 17 ,Al Clbi nh sau:ế ưA. Tăng B. gi tăngừ C. Không thay iổ D. Gi mảCâu 19: hình 3919K 1s 2s 2p 3s 3p 4s 1. lu nào sau đây sai?ậ ậA. Có 20 notron trong nhânạ B. Là nguyên chu kỳ 4ố ầC. Nguyên có 7e ngoài cùngử D. Thu chu kỳ 4,, nhóm IAộCâu 20: Cho dãy nguyên nhóm IA: Li Na Rb Cs. Theo chi đi tích nhân tăng, tính kim lo i:ề ạA. Gi tăngả B. Tăng C. Gi mả D. Tăng gi mồ ảCâu 21: Nguyên có công th oxit cao nh là Rố ấ2 O5 công th ch khí hiđro là:ậ ớA. RH5 B. RH2 C. RH3 D. RH4II.PH LU NẦ ẬCâu Cho có hình electron 1sấ 22s 22p 63s 23p 4a. Xác nh trí trong ng tu hoànị ầb. là kim lo i, phi kim, hay khí hi m?ạ ếc. Hóa tr cao nh oxi?ị ớd. Hóa tr hidro?ị ớCâu Cho thu nhóm VIIA, trong ch oxi có 61,20% oxi kh ng. Xác nh Yộ ượ ịBài làm :………………………………………………………………………………………………………………..………………………………………………………………………………………………………………..………………………………………………………………………………………………………………..………………………………………………………………………………………………………………..………………………………………………………………………………………………………………..………………………………………………………………………………………………………………..………………………………………………………………………………………………………………..………………………………………………………………………………………………………………..………………………………………………………………………………………………………………..………………………………………………………………………………………………………………..………………………………………………………………………………………………………………..………………………………………………………………………………………………………………..………………………………………………………………………………………………………………..………………………………………………………………………………………………………………..………………………………………………………………………………………………………………..………………………………………………………………………………………………………………..………………………………………………………………………………………………………………..………………………………………………………………………………………………………………..………………………………………………………………………………………………………………..………………………………………………………………………………………………………………..………………………………………………………………………………………………………………..………………………………………………………………………………………………………………..………………………………………………………………………………………………………………..………………………………………………………………………………………………………………..………………………………………………………………………………………………………………..………………………………………………………………………………………………………………..………………………………………………………………………………………………………………..………………………………………………………………………………………………………………..………………………………………………………………………………………………………………..………………………………………………………………………………………………………………..Trang Mã 136………………………………………………………………………………………………………………..………………………………………………………………………………………………………………..………………………………………………………………………………………………………………..Trang Mã 136KI TRA TI TỂ ẾH và tênọ ……………………………………………………………………………………mã 204TR NGHI (5 đi m)ểCâu 1: Các nguyên vào ng tu hoàn ượ không tuân theo nguyên nào sau đây?ắ Các nguyên theo chi tăng đi tích nhân.ố ượ Các nguyên có cùng electron vào hàng.ố ượ Các nguyên có cùng electron hoá tr vào t.ố ượ Các nguyên theo chi tăng kh ng nguyên .ố ượ ượ ửCâu 2: Chu kì là các nguyên mà nguyên nó có cùng:ậ A. eố ngoài cùngớ B. eố C. hoá tr D. eốCâu 3. Oxit cao nh nt thu nhóm có ng Rấ ạ2 O5 đó suy raừA. có hoá tr cao nh oxi là 5.ị B. có công th có ng RHứ ạ3 C. là tộphi kim. D. A, B, đúng.ả ềCâu 4. Theo quy lu bi tính ch các ch trong ng tu hoàn thìậ ầA Phi kim nh nh là Hidro.ạ Kim lo nh nh là Li. ấC. Phi kim nh nh là Flo. D. Phi kim nh nh là Cesi.ạ Câu 5. Cation 3+ có hình electron ngoài cùng là 2sấ 22p 6. trí nguyên trong ng tu hoànị ầlà: A. Chu kì 3, nhóm IIIA, là kim lo i.ạ B. Chu kì 4, nhóm IIIB, là kim lo i.ạ C. Chu kì 3, nhóm VIA, là phi kim. D. Chu kì 4, nhóm IVB, là kim lo iạCâu 6. nguyên có hình electron: 1sộ 22s 22p 63s 23p 3. Công th ch hiđrô và côngứ ớth oxit cao nh là:ứ ấA RH3 R2 O3 RH4 RO2 C. RH3 R2 O5 RH2 RO3Câu 7. Các nguyên Li (Z=3), Na (Z=11), (Z=19), Be (Z=4) theo chi tính kim lo ượ ạy theo dãy nào trong các dãy sau đây?ế ầA. Li>Be>Na>K. B. K>Na>Li>Be. C. Be> K>Na>Li. D. Be>Na>Li>K.Câu 8: Các nguyên chu kì có electron trong nguyên làố ửA. 3. B. 4. C. 5. D. 6.Câu 9. .Đ tr ng nào sau đây ch t, nguyên các nguyên bi tu hoàn theo chi uặ ềtăng đi tích nhân ạA. Nhi nóng ch y, nhi sôi.ệ B. kh i.ỉ ốC. notronố D. electron ngoài cùng.ố ớCâu 10. Tìm phát bi sai :A. Nguyên các nguyên cùng chu kì có electron ng nhauử ằB. Trong chu kì, các nguyên theo chi kh ng nguyên tăng nố ượ ượ ầC. Trong chu kì, các nguyên theo chi đi tích nhân tăng nố ượ ầD. và saiảCâu 11 Nguyên nguyên có khuynh ng ướ nh thêm 2ậ electron trong các ph ng hoá làả ọA. Cl (Z 17) B. Na (Z 11) C. (Z 8) D. (Z 7)Câu 12. và có hình electron là: 1sề 22s 22p 63s 23p 6. R, là:ậA. Ar, B. K, Cl C. P, D. Na, FCâu 13. Nguyên thu chu kì 4, nhóm IIA. hình nguyên nguyên là:ố ốA. 1s 22s 22p 63s 23p 54s B. 1s 22s 22p 63s 23p 64s 2C. 1s 22s 22p 63s 23p 63d 54s D. 1s 22s 22p 63s 23p 63d 104s 2Câu 14. Nguyên nguyên nào sau đây luôn nh ng 1e trong các ph ng hoá c?ử ườ ọA Na ôở 11 trong ng tu hoàn.ả Mg ôở 12 trong ng tu hoàn.ả ầC Al ôở 13 trong ng tu hoàn.ả Si ôở 14 trong ng tu hoàn.ả ầCâu 15. Nguyên nguyên nào trong nhóm VA có bán kính nguyên nh ?ử ấTrang Mã 136A Nit (Z= 7)ơ Photpho (Z 15) C. asen (Z 33) Bitmut (Z 83)Câu 16: Tìm câu sai trong các câu sau:A. ng tu hoàn có các nguyên các chu kì và các nhóm.ả ốB. Chu kì là dãy các nguyên mà nguyên chúng có cùng electron.ố ớC. ng tu hoàn có nhóm và nhóm B.ả ầD. th chu kì ng phân electron trong nguyên .ố ửCâu 17: Các nguyên nhóm IIIA có electron ngoài cùng trong nguyên làố ửA. 6. B. 5. C. 4. D. 3.Câu 18: Nguyên có electron ngoài cùng. làố ớA. Kim lo i.ạ B. Halogen. C. Khí hi m.ế D. Phi kim.Câu 19: Trong chu kì, bán kính nguyên các nguyên :ử ốA. Tăng theo chi tăng đi tích nhân.ề ạB. Gi theo chi tăng đi tích nhân.ả ạC. Tăng theo chi tăng tính phi kim.ề ủD. Gi theo chi tăng tính kim lo i.ả ạCâu 20: Nguyên nguyên có ng mang đi trong nhân là 13. trí trongử ủb ng tu hoàn là:ả ầA. Chu kì 3, nhóm VIIA B. Chu kì 3, nhóm IIIA. C. Chu kì 3, nhóm IIA. D. Chu kì 2, nhóm IIIA.T LU (5 đi m)ểCâu Nguyên huỳnh (Z= 16)ố ưVi hình electron nguyên nguyên và ion Sế 2-Xác nh trí nguyên huỳnh trong ng tu hoàn các nguyên hóa c.ị ọXác nh tính ch nguyên huỳnh (Tính kim lo i, phi kim; Xu ng nh ng, nh ướ ườ ậelectron; Hóa tr cao nh trong ch oxi, công th oxit hidroxit và tính ch t; Hóa tr ịtrong ch hidro, công th c)ợ ứSo sánh tính ch huỳnh Oxi (Z=8) và Natri (Z=11)ấ ớCâu 2: Oxit cao nh nguyên có công th ng quát là Rấ ổ2 O5 ch nó hiđro có ớthành ph kh ng %R 82,35%; %H 17,65%.. Xác nh Rầ ượ ị....................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................Trang Mã 136Ki tra ti HKI Năm 2015-2016ể Môn: Hóa 10CBọ tên sinh: .L p: 10A .ọ Câu 1. Tính ch nào sau đây bi tu hoàn (đ 20 nguyên ng)?ấ ảA. Số electron ngoài cùng.ớ B. proton trong nhân nguyên tố ửC. Kh ng nguyên tố ượ D. Hóa trị cao nh oxiấ Câu 2. Oxit cao nh nguyên ng công th Rấ ứ2 O5 Nguyên đó là:ốA.Nitơ B. Cacbon C. Magie D. huỳnhư Câu 3. và là nguyên liên ti nhau trong chu kì. Bi ng proton và là 31. Xác nh ịc hình electron Y( Zấ ủY >ZX )?A. 1s 22s 22p 63s 23p 3B. 1s 22s 22p 63s 23p 4C. 1s 22s 22p 5D. 1s 22s 22p Câu 4. Các nguyên thu chu kì theo chi gi âm đi trái qua ph nh sau :ố ượ ưA. Be, Li,B, C,N,O,F B. ,O,N,C,B,Be,Li C. Li,B,Be, N,C,O,F D. Li,Be,B, C,N,O,F Câu 5. Cho 6,0gam kim lo thu nhóm IIA tác ng hoàn toàn thu 3,36 lit khí Hộ ướ ượ2 (đktc). là kim lo nào sau đây:ạA. Stronti B. Bari C. Magie D. Canxi Câu 6. Trong ng tu hoàn các nguyên nguyên thu chu kì và lả là?A. và B. và 18 C. và 32 D. và 16 Câu 7. Trong chu kì, theo chi tăng đi tích nhân thì ạA. Tính kim và tính phi kim tăng nầ .B. Tính kim lo tăng n, tính phi kim gi nạ ầC. Tính phi kim và tính kim lo gi n.ạ ầD. Tính kim lo giả và tính phi kim tăng nầ Câu 8. Th Trung Hoa loài ngờ đã bi các nguyên vàng, c, ng, chì, t, th ngân và lế huỳn h. Năm 1649 loài ngư đã tìm ra nguyên photpho.Đ năm 1869, có 63 nguyên đố tìm ra. Vây nguyên th 35 là nguyên nào sau đây?ố ốA. Br B. Sr C. Rb D. Kr Câu 9. Nhóm VIIA trong ng tu hoàn có tên là:ả ọA. Nhóm halogen B. Nhóm kim lo ki th C.Nhóm khí hi m.ế D. Nhóm kim lo ki m.ạ Câu 10. ng tr ng cho kh năng hút electron nguyên các nguyên khi hình thành liên hoá ượ ọlà ?A.Đ âm đi nộ B. Đi tích nhân.ệ C. Tính phi kim. D. Tính kim lo i.ạ Câu 11. Trong ng tu hoàn cácả nguyên ,nhóm bao các nguyên :ố ốA. Nguyên B. Nguyên và nguyên C. Nguyên pố D. Nguyên và nguyên f.ố Câu 12. ch hiđro nguyên có công th XHợ ứ3 Bi kh ng oxi trong oxit cao nh ượ ấc là 74,07 %. Tên là:ủ ủA. Asen B. Nitơ C. huỳnư D. Photpho Câu 13. hi nguyên các nguyên X, A, M, là 4,12,19,20, nh xét nào sau đây là đúng:ố ượ ậA. thu chu kì B. thu nhóm IVA C. thu chu kì D. thu nhóm IIA Câu 14. Nguyên có công th oxit cao nh là Rố ấ2 O5 công th ch khí hiđro là:ậ ớA. RH4 B. RH3 C. RH5 D. RH2 Câu 15. Các nguyên chu kỳ có electron trong nguyên là:ố ửA. B. C. D. Câu 16. rong ng th ng tu hoàn nguyên nào đây có âm đi nh t?ả ướ ấA. B. Cs C. Li D. Câu 17. Các nguyên (Z=5), Al (Z=13), (Z=6), (Z=7) theo th gi bán kính ượ ầnguyên theo dãy nào trong các dãy sau?ửA. B>C>N>Al B. Al>B>C>N C. N>C>B>Al D. C>B>Al>N Câu 18. Nguyên thu chu kì 4, nhóm IIIA. hình electron nguyên là :ố ủA. 1s 22s 22p 63s 23p 63d 104s 24p 1B. 1s 22s 22p 63s 23p 63d 34s 2C. 1s 22s 22p 63s 23p 63d 104s 24p 3D. 1s 22s 22p 63s 23p 64s 24p 1Trang Mã 136Mã 238ềCâu 19. Nguyên nhân bi tu hoàn tính ch các nguyên là bi tu hoàn:ủ ầA. trúc electron nguyên .ấ B. đi tích nhân.ạC. hình electron ngoài cùng nguyên tấ D. số hi nguyên tệ Câu 20. hình 3919K 1s 2s 2p 3s 3p 4s 1. lu nào sau đây sai?ậ ậA. Là nguyên chu kỳ 4ố B. Thu chu kỳ 4,, nhóm IAộC. Có 20 notron trong nhânạ D. Nguyên có 7e ngoài cùngử Câu 21. hình electron nguyên nh sauấ (a) 1s 22s 22p 63s 23p 64s (b). 1s 22s 22p 63s 23p 63d 54s c)1s 22s 22p (d) 1s 22s 22p 63s 23p 63d 104s electron hóa tr trong nguyên các nguyên trên là:ố ượA. 2;2;5;2 B. 8;7;7;2 C. 2;7;7;12 D. 2;7;7;2 Câu 22. Nhóm nh ng nguyên phi kim đi hình là :ồ ểA. IA B. VIA C. VIIA D. VIIIA Câu 23. ho các nguyên X, Y, Z, có hình electron nguyên là:ố ượX: 1s 2s 22p 3s 3p 4s 1; Y: 1s 2s 22p 3s Z: 1s 2s 22p 3s 3p T: 1s 2s 22p 4. Dãy các nguyên nào sau đây đúng theo th tăng tính phi kim: ầA. B. C. D. Câu 24. Trong ng tu hoàn các nguyên chu kì nh và chu kì làả ớA. và B. và C. và D. và Câu 25. Các nguyên thu cùng nhóm có tính ch hóa ng nhau, vì nguyên các nguyên ươ ủt nhóm có:ốA. electron ngoài cùng nh nhauố B. electron nh nhauố ưC. electron nh nhauố D. cùng electron hay pố Câu 26. Cho dãy nguyên nhóm VA: As Sb Bi. Nguyên nguyên có bán kính nh nh là:ố ấA. Photpho B. Asen C. Nitơ D. Bitmut Câu 27. Câu 28. Nguyên thu chu kì 3, nhóm IIA. Nguyên nguyên có hình electron là:ố ấA. 1s 2s 2p 3s B. 1s 2s 2p 3p C. 1s 2s 2p 3s 1D. 1s 2s 2p Câu 29. Trong ng tu hoàn, nguyên có th 17, nguyên thu :ả ộA. Chu kì 3, nhóm VA B. Chu kì 4, nhóm VIIA C. Chu kì 3, nhóm IIA D. Chu kì 3, nhóm VIIA Câu 30. Tìm câu sai trong các câu sau:A. ng tu hoàn có nhóm và nhóm B.ả ầB. ng tu hoàn có các nguyên các chu kì và các nhóm.ả ốC. ng tu hoàn có chu kì. th chu kì ng phân electron trong nguyên .ả ửD. Chu kì là dãy các nguyên mà nguyên chúng có cùng electron, theo chi đi ượ ệtích nhân tăng n.ạ ầTrang Mã 136KI TRA TI TỂ ẾH và tên:………………………….ọ p:………………………………mã 272ớI. TR NGHI (5đ)Ắ ỆCâu 1: Nhóm bao các nguyên tồ ốA. và f. B. và f. C. và p. D. và d.Câu 2: Chu kì là các nguyên mà nguyên chúng có cùng ủA. electron.ố B. electron hóa tr .ố ịC. hi nguyên .ố D. electron ngoài cùng.ố ớCâu 3: Nguyên có công th cao nh trong ch oxi là Rố ớ2 O7 Công th ch khí hiđro ớlàA. HR. B. RH4 C. H2 R. D. RH3 .Câu 4: Nhóm IA trong ng tu hoàn có tên i:ả ọA. Nhóm kim lo ki mạ B. Nhóm kim lo ki thạ ổC. Nhóm khí hi m.ế D. Nhóm halogenCâu 5: Anion có hình electron là 1sấ 22s 22p 6. trí trong ng tu hoàn làị ầA. chu kì 2, nhóm VIIA. B. chu kì 2, nhóm VIA.C. chu kì 6, nhóm IIA. D. chu kì 3, nhóm VIIIA.Câu 6: Hòa tan 0,3 kim lo và thu chu kì liên ti nhóm IA vào Hỗ ủ2 thì thu ượ0,224 lít khí H2 đi ki tiêu chu n, và làở ẩA. Li và Na. B. và Rb. C. Na và K. D. Rb và Cs.Câu 7: Trong cùng nhóm A, theo chi tăng đi tích nhân thìộ ạA. tính kim lo gi m, tính phi kim tăng.ạ B. tính kim lo tăng, tính phi kim tăng.ạC. tính kim lo gi m, tính phi kim gi m.ạ D. tính kim lo tăng, tính phi kim gi m.ạ ảCâu 8: Oxit cao nh nguyên là ROấ ố3 trong ch nó hiđro có 5,88% kh ng. ượNguyên kh nguyên làử ốA. 27. B. 32. C. 16. D. 31.Câu 9: ng ượ không bi tu hoàn theo chi tăng đi tích nhân nguyên làế ửA. bán kính nguyên .ử B. hóa tr cao nh oxi.ị ớC. tính kim lo i, tính phi kim.ạ D. nguyên kh i.ử ốCâu 10: nguyên trong chu kì và làố ốA. 18 và 18. B. 18 và 8. C. và 18. D. và 8.Câu 11: Nguyên thu chu kì 3, nhóm VA trong ng tu hoàn. hình electron trong nguyên làố ửA. 1s 22s 22p 63s 23p 4. B. 1s 22s 22p 63s 23p 3. C. 1s 22s 22p 63s 23p 5. D. 1s 22s 22p 63s 23p 2Câu 12: Các nguyên chu kì có electron trong nguyên làố ửA. 7. B. 6. C. 5. D. 3.Câu 13: Dãy các nguyên nhóm IIA m: Mg (Z=12), Ca (Z=20), Sr (Z=38), Ba (Z=56). Mg Ba, theoố ếchi tăng đi tích nhân, tính kim lo thay theo chi uề ềA. gi n.ả B. tăng n.ầ C. gi tăng.ả D. tăng gi m.ồ ảCâu 14: Nguyên có âm đi nh trong ng tu hoàn làố ầA. Na. B. Cl. C. F. D. Cs.Câu 15: Các phát bi các nguyên nhóm VIIA nh sau: 1/ là nhóm halogen. 2/ Có electron hóa ọtr 3/ nh electron.ị Nh ng phát bi đúng làữ ểA. và 2. B. và 3. C. 1,2 và 3. D. và 3.Câu 16: Trong ng tu hoàn nguyên có th 11. thu cả ộA. chu kì 3, nhóm IIA. B. chu kì 2, nhóm IVA. C. chu kì 2, nhóm IIIA. D. chu kì 3, nhóm IA.Câu 17: Các nguyên thu cùng nhóm có tính ch hóa ng nhau, vì nguyên các ươ ủnguyên nhóm cóốA. electron nh nhau.ố B. electron nh nhau.ố ưC. cùng elctron hay p.ố D. electron thu ngoài cùng nh nhau.ố ưCâu 18: Trong ng tu hoàn các nguyên hóa c, chu kì nh và chu kì làả ớA. và 3. B. và 3. C. và 4. D. và 4.Trang Mã 136