Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Bài tập về phản ứng oxi hóa khử

d65f53e6acec56647ea530cfdb2219ec
Gửi bởi: Võ Hoàng 29 tháng 8 2018 lúc 22:19:42 | Được cập nhật: 13 giờ trước (22:34:34) Kiểu file: DOC | Lượt xem: 547 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấPH NG OXI HÓA KHẢ ỬH và tên............................................................l p.....ọ ớI. OXI HÓAỐCâu 1. oxi hóa trong NHố ủ3 HNO2 NO3 là: ượA.+5, -3, +3 B.-3, +3, +5 C.+3, -3, +5 D.+3, +5, -3Câu 2. oxi hóa trong Nố ủx Oy là:A.+2x B.+2y C.+2y/x D.+2x/y Câu 3. oxi hóa Mn trong KMnOố ủ4A.+1 B.+2 C.+3 D.+ 7Câu 4. Cho các nguyên (Z 11), (Z 17), (Z 20). oxi hoá cao nh các nguyên trên là :ố ượA. +1; 5; 2. B. +1; 7; 2. C. +1; 3; 2. D. +1; 5; +1.Câu 5. Dãy ch nào sau đây trong đó nit có oxi hóa tăng n:ấ ầA. NH4 Cl, NO, NO2 N2 O3 HNO3 B. NH3 N2 NO, N2 O, AlN C. NH4 Cl, N2 O5 HNO3 Ca3 N2 NO D. NH4 Cl, N2 O, N2 O3 NO2 HNO3Câu 6. oxi hóa photpho trong các ion hay ch Pố ấ2 O3 PO4 3-, K2 HPO4 PCl3 làầ ượA. -3, +5, +5, +3. B. +3, +5, -5, +3 C. +3, +5, +5, +3. D. +3, +5, +5, -3.Câu 7. Hãy cho bi dãy nào sau đây oxi hóa nguyên hidro luôn là +1?ế ốA. CsH, MgH2 NaH, LiH B. HF, H2 O2 C2 H2 NH3B. C2 H2 KH, H2 S, PH3 D. HCl, CaH2 H2 O, CH4Câu 8. Tính oxi hóa trong các ch sau (vi đúng th ch t): Cuố ấ2 S, FeS2 NaHSO4 (NH4 )2 S2 O8 Na2 SO3A. -4; -2; +6: +7; +4 B. -4: -1; +6; +7; +4C. -2; -1; +6;+6; +4 D. -2; -1; +6; +7; +4Câu 9. oxi hóa Clo trong các ch HCl, HClO, NaClOố ấ2 KClO3 và HClO4 là:ầ ượA. -1, +1, +2, +3, +4 B.-1, +1, +3, +5, +6C. -1, +1, +3, +5, +7 D. -1, +1, +4, +5, +7Câu 10. Cho ph ng hoá sau KMnOả ọ4 FeSO4 H2 SO4 K2 SO4 Fe2 (SO4 )3 MnSO4 H2 OTrong ph ng trên, oxi hoá :ả ắA. tăng +2 lên +3ừ B. gi +3 xu ng +2.ả ốC. tăng lên +3.ừ D. không thay i.ổCâu 11: oxi hóa oxi trong các ch HNOố ấ3 H2 O2 F2 O, KO2 theo th là ựA. -2, -1, -2, -0,5 B. -2, -1, +2, -0,5. C. -2, +1, +2, +0,5. D. -2, +1, -2, +0,5.Câu 12: Cho các ch t: NHợ ấ4 NO2 N2 O, NO3 N2 .Th gi oxi hóa là:ứ A. N2 NO3 NO2 N2 NH4 B. NO3 N2 NO2 N2 NH4 C. NO3 NO2 N2 N2 NH4 D. NO3 NO2 NH4 N2 N2 O.Câu 13. oxi hóa nguyên trong dãy các ch nào đây ng nhau: ướ ằA. NH3 NaNH2, NO2 NO B. NH3 CH3 -NH2 NaNO3 HNO2C. NaNO3 HNO3 Fe(NO3 )3 N2 O5 D. KNO2 NO2 C6 H5 -NO2 NH4 NO3Câu 14. Trong nhóm các ch nào sau đây, oxi hóa là +6 ềA. SO2 SO3, H2 SO4 K2 SO4 B. H2 S, H2 SO4 NaHSO4 SO3C. Na2 SO3 SO2 MgSO4 H2 D. SO3 H2 SO4 K2 SO4 NaHSO4Câu 15. Bi thu nhóm VIA. oxi hóa âm th nh trong các ch là: ấA. -1 B. -2 C. -4 D. -6 Câu 16. Bi thu nhóm VA. oxi hóa ng cao nh trong các ch là: ươ ẽA. +1 B. +3 C. +4 D. II. PH NG OXI HÓA KHẢ ỬCâu 17. Trong ph ng: 2FeClả ứ3 H2 2FeCl2 2HCl. Cho bi vai trò Hế ủ2 SA. ch oxi hóa .ấ B. ch khấ C. Axit. D. axit kh .ừ ửCâu 18. Trong ph ng MnOả ứ2 4HCl MnCl2 Cl2 2H2 O, vai trò HCl là ủA. oxi hóa. B. kh C. môi tr ng. ườ D. kh và môi tr ng.ử ườCâu 19. Cho bi trong ph ng sau: 4HNOế ứ3đ nóngặ Cu Cu(NO3 )2 2NO2 2H2 O. HNO3 đóng vai trò là: A. ch oxi hóaấ B. Axit. C. môi tr ng.ườ D. và C.ảCâu 20. Trong ph ng 6KI 2KMnOả ứ4 +4H2 3I2 2MnO2 8KOH, ch oxi hóa là ịA. -. B. MnO4 -. C. H2 O. D. KMnO4 .Trang: 1Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấCâu 21. Cho ph ng trình ph ng hoá sau:ươ ọ1. 4HClO3 3H2 4HCl 3H2 SO42. 8Fe 30 HNO3 8Fe(NO3 )3 3N2 15H2 O3. 16HCl 2KMnO4 2KCl 2MaCl2 8H2 5Cl24. Mg CuSO4 MgSO4 Cu5. 2NH3 3Cl2 N2 6HClTrong các ph ng trên các ch kh là:ả A. H2 S, Fe, KMnO4 Mg, NH3 B. H2 S, Fe, HCl, Mg, NH3C. HClO3 Fe, HCl, Mg, Cl2 D. H2 S, HNO3 HCl, CuSO4 Cl2Câu 22. Trong ph ng 10FeSOả ứ4 KMnO4 8H2 SO4 5Fe2 (SO4 )3 K2 SO4 2MnSO4 8H2 A. FeSO4 là ch oxi hoá, KMnOấ4 là ch kh .ấ B. FeSO4 là ch oxi hoá, Hấ2 SO4 là ch kh .ấ ửC. FeSO4 là ch kh KMnOấ ử4 là ch oxi hoá.ấ D. FeSO4 là ch kh Hấ ử2 SO4 là ch oxi hoá.ấCâu 23. Trong ph ng 2NOả ứ2 2NaOH NaNO3 NaNO2 H2 NO2 đóng vai trò là :A.ch oxi hoá.ấ B. ch kh .ấ ửC. là ch oxi hoá là ch kh .ừ D. không ph ch oxi hoá, không ph ch kh .ả ửCâu 24. Cho các ph ng :ả ứ1. Fe 2HCl FeCl2 H2 ↑2. Fe(OH)3 3HCl FeCl3 3H2 O3. MnO2 4H Cl MnCl2 Cl2 2H2 O4. 3Cu 2NaNO3 8HCl 3CuCl2 2NO↑ 2NaCl 4H2 O5. K2 Cr2 O7 14HCl 2KCl 2CrClặ3 3Cl2 7H2 OHãy cho bi trong nh ng ph ng nào HCl không đóng vai trò ch kh cũng nh ch oxi hóa ?ế ấA. 2, 3, B. 2, C. 2, 4, D. 2, 3, 4, 5Câu 25. Trong ph ng: 2KClOả ứ3 2KCl O2 A. là ch oxi hoá. B. là ch kh .ấ ửC. là ch oxi hoá, là ch kh D. không ph ch oxi hoá, cũng không ph ch kh .ả ửCâu 26. Cho các ph ng sau đk thích p) :ả ợ1. SO2 Na2 SO3 H2 2NaHSO32. SO2 O3 SO3 H2 O3. SO2 H2 3S 2H2 O4. SO2 CO25. 2KMnO4 5SO2 2H2 2MnSO4 K2 SO4 2H2 SO4Hãy cho bi nh ng ph ng nào SOế ứ2 đóng vai trò ch oxi hóa ?ấA. 1, 3, B. 2, 3, C. 3, D. 2, 4Câu 27. Trong các ph ng hoá sau, ph ng không ph ph ng oxi hoá kh lả àA. Fe 2HCl FeCl2 H2 B. AgNO3 HCl AgCl HNO3C. MnO2 4HCl MnCl2 Cl2 2H2 D. 6FeCl2 KClO3 6HCl 6FeCl3 KCl 3H2 OCâu 28. Ph ng hoá mà NOả ọ2 ch gi vai trò ch oxi hoá ph ng nào sau đây?ỉ ứA. 2NO2 2NaOH NaNO3 NaNO2 H2 B. NO2 SO2 NO SO3C. 2NO2 N2 O4 D. 4NO2 O2 2H2 4HNO3Câu 29. Ph ng hoá mà SOả ọ2 không gi là ch oxi hoá, cũng không là ch kh là ph ng nào?ấ ứA. SO2 2H2 3S 2H2 B. SO2 2NaOH Na2 SO3 H2 OC. SO2 Br2 2H2 H2 SO4 2HBr D. SO2 CO2Câu 30: Cho các ph ng oxi hoá- kh sau:ả ử3I2 3H2 HIO3 5HI (1) HgO 2Hg O2 (2)4K2 SO3 3K2 SO4 K2 (3) NH4 NO3 N2 2H2 (4)2KClO3 2KCl 3O2 (5) 3NO2 H2 2HNO3 NO (6)4HClO4 2Cl2 7O2 2H2 (7) 2H2 O2 2H2 O2 (8)Cl2 Ca(OH)2 CaOCl2 H2 (9) KMnO4 K2 MnO4 MnO2 O2 (10)a.Trong các ph ng oxi hoá- kh trên, ph ng oxi hoá- kh phân là A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.b.Trong các ph ng oxi hoá- kh trên, ph ng oxi hoá- kh là A. 6. B. 7. C. 4. D. 5.Câu 31: Trong ph ng oxi hóa kh ửA. ch oxi hóa nh electron và ch kh cho electron. B. quá trình oxi hóa và kh ra ng th i. ờTrang: 2Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấC. ch ch nguyên oxi hóa luôn là ch kh D. quá trình nh electron là quá trình oxi ọhóa.Câu 32: Ch kh là ch ấA. cho electron, ch nguyên có oxi hóa tăng sau ph ngứ B. cho electron, ch nguyên có oxi hóa gi sau ph ng. ứC. nh electron, ch nguyên có oxi hóa tăng sau ph ng. ứD. nh electron, ch nguyên có oxi hóa gi sau ph ng.ậ ứCâu 33: Ch oxi hoá là ch ấA. cho electron, ch nguyên có oxi hóa tăng sau ph ng. ứB. cho electron, ch nguyên có oxi hóa gi sau ph ng. ứC. nh electron, ch nguyên có oxi hóa tăng sau ph ng. ứD. nh electron, ch nguyên có oxi hóa gi sau ph ng.ậ ứCâu 34: Ch phát bi sai. ểA. oxi hóa là quá trình ch kh cho electron. ửB. Trong các ch oxi hóa luôn là +1. ốC. Cacbon có nhi oxi hóa (âm ho ng) khác nhau. ươD. Ch oxi hóa ch kh ch ch đã ra ph ng.ấ ứCâu 35 Phát bi nào đây không đúng? ướ A. Ph ng oxi hoá kh là ph ng luôn ra ng th oxi hoá và kh .ả B. Ph ng oxi hoá kh là ph ng trong đó có thay oxi hoá các nguyên .ả C. Ph ng oxi hoá kh là ph ng trong đó ra trao electron gi các ch t.ả D. Ph ng oxi hoá kh là ph ng trong đó có thay oxi hoá nguyên tả ốCâu 36: Xét các ph ng (n có) sau đây:ả ế1. CuO 2HCl CuCl2 H2 2. Fe 2HCl FeCl2 H2 3. CuO CO 0t¾¾® Cu CO2 4. H2 2NaOH Na2 2H2 5. 2KMnO4 to K2 MnO4 MnO2 O2 6. BaCl2 H2 SO4 BaSO4 2HCl 7. 2NO2 2NaOH to NaNO2 NaNO3 H2 OS ph ng oxy hoá kh làố ửA. B. C. D. 3.Câu 37: Cho các ph ng sau:ả ứCaCO3 to CaO CO2 (1)SO2 H2 to H2 SO3 (2)Cu(NO3 )2 to CuO 2NO2 1/2O2 (3)Cu(OH)2 to CuO H2 (4)AgNO3 to Ag NO2 1/2O2 (5)2KMnO4 to K2 MnO4 MnO2 O2 (6)NH4 Cl to NH3 HCl (7)Ph ng nào thu lo ph ng oxy hoá khả ửA. (1), (3), (5), (6) B. (1), (2), (3), (5), (6) C. (3), (5), (6) D. (2), (3), (4), (7)Câu 38: Cho các ph ng sau:ả ứCaCO3 to CaO CO2 (1)SO2 H2 to H2 SO3 (2)Cu(NO3 )2 to CuO 2NO2 1/2O2 (3)Cu(OH)2 to CuO H2 (4)AgNO3 to Ag NO2 1/2O2 (5)2KMnO4 to K2 MnO4 MnO2 O2 (6)NH4 Cl to NH3 HCl (7)Ph ng nào không ph là ph ng oxy hoá khả ửA. (2), (6), (7) B. (1), (2), (4), (7) C. (1), (2), (6), (7) D. (3), (5), (7)Câu 39. Ph ng oxi hóa kh phân là ph ng oxi hóa kh trong đó nguyên th hi tính kh vàả ửnguyên th hi tính oxi hóa khác nhau nh ng thu cùng phânố Trong các ph ng sau ph ng nào làử ứph ng oxi hóa kh phân ?ả ửA.2K lO3 2K lO 3O2 B. Cl2 2NaOH NaCl NaClO H2 OC. 2Al 6HCl 2AlCl3 3H2 D. H2 Cl2 2HClCâu 40. Ph ng oxi hóa kh là ph ng oxi hóa kh trong đó nguyên nh ng và nguyên nh eả ườ ậthu cùng nguyên có cùng oxi hóa ban và thu cùng ch t. Trong các ph ng sau, ph ng nàoộ ứlà ph ng oxi hóa kh :ả ửTrang: 3Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấA. 3Cl2 3Fe 2FeCl3 B. CH4 2O2 CO2 2H2 C. NH4 NO3 N2 2H2 D.Cl2 6KOH KClO3 5KCl 3H2 OCâu 41. Xét ph ng SOả ứ2 Br2 H2 HBr H2 SO4 Trong ph ng này vai trò SOả ủ2 là:A.Ch oxi hóaấ B. Ch khấ C. là ch oxi hoá là ch môi tr ngừ ườD. là ch kh là ch môi tr ngừ ườCâu 42. Vai trò NOủ2 trong ph ng sau NOả ứ2 NaOH NaNO2 NaNO3 H2 OA. Ch oxi hoá B. Ch kh ửC. Môi tr ngườ D. là ch kh là ch oxi hoá ấCâu 43. ch đóng vai trò ch oxi hóa trong ph ng:ợ ứA. Fe2 O3 3KNO3 4KOH 2K2 FeSO4 3KNO3 2H2 OB. FeSO4 Mg MgSO4 FeC. FeSO4 KMnO4 H2 SO4 Fe2 (SO4 )3 MnSO4 K2 SO4 H2 OD. Fe(OH)2 O2 H2 Fe(OH)3Câu 44. Cho các ph ng:Ca(OH )2 Cl2 CaOCl2 H2 H2 SO2 3S H2 O2N O2 2NaOH NaN O3 NaN O2 H2 4KCl O3 KCl 3KCl O4O3 O2 OS ph ng oxi hoá kh làố ửA. 2. B. 3. C. 5. D. 4.Câu 45. Xét ph ng sau: 3Clả ứ2 6KOH 5KCl KClO3 3H2 (1) 2NO2 2KOH KNO2 KNO3 H2 (2)Ph ng (1), (2) thu lo ph ng ứA. oxi hóa kh phân B. oxi hóa kh nhi phân. ệC. oxi hóa kh .ự D. không oxi hóa kh .ửCâu 46. Cho các ph ng sau :ả ứ(a) 4HCl PbO2 PbCl2 Cl2 2H2 (b) HCl NH4 HCO3 NH4 Cl CO2 H2 O(c) 2HCl 2HNO3 2NO2 Cl2 2H2 (d) 2HCl Zn ZnCl2 H2S ph ng trong đó HCl th hi tính kh là 3Câu 47. cá nứ u:4HCl Mn O2 MnC l2 Cl2 H2 O. 2HCl Fe FeC l2 H2 .14HCl K2 r2 O7 2KCl 2CrCl3 3Cl2 H2 O. 6HCl 2Al 2AlCl3 H2 .16HCl 2KMn O4 2KCl 2MnCl2 5Cl2 H2 O.S nứ tron HC hi tín ox hó làA. 2. B. 1. C. 4. D. 3. Câu 48: Ph ng nào đây không là ph ng oxi hoá-kh ?ả ướ A. Zn H2 SO4  ZnSO4 H2 B. Fe(NO3 )3 3NaOH  Fe(OH)3 3NaNO3 C. Zn 2Fe(NO3 )3  Zn(NO3 )2 2Fe(NO3 )2 D. 2Fe(NO3 )3 2KI  2Fe(NO3 )2 I2 2KNO3 Câu 49. CĐ-2010 ): Nguyên đóng vai trò là ch kh là ch oxi hoá trong ph ng nào sau đây?ử ứA 4S 6NaOH(đ c)ặ 0t¾¾® 2Na2 Na2 S2 O3 3H2 3F2 0t¾¾® SF6C 6HNO3 (đ c) ặ0t¾¾® H2 SO4 6NO2 2H2 2Na 0t¾¾® Na2 SCâu 50. Trong các ph ng sau, ph ng nào là ph ng oxi hóa kh :ả ửA. CaCO3 CaO CO2 B. 2K lO3 2KCl 3O2C. 2NaHSO3 Na2 SO3 H2 SO2 D. 2Fe(OH)3 Fe2 O3 3H2 OCâu 51. Trong các ph ng sau, ph ng nào là ph ng oxi hóa kh :ả ửA. SO3 H2 H2 SO4 B. 4Al 3O2 2Al2 O3C. CaO CO2 CaCO3 D. Na2 H2 2NaOHCâu 52. Trong các ph ng sau, ph ng nào không ph là ph ng oxi hóa kh :ả ửA. Fe 2HCl FeCl2 H2 B. Zn CuSO4 ZnSO4 CuC. CH4 Cl2 CH3 Cl HCl D. BaCl2 H2 SO4 BaSO4 2HClCâu 53. Trong các ph ng sau ph ng nào là ph ng oxi hóa kh :ả ửA. NaOH HCl NaCl H2 B. 2Fe(OH)3 3H2 SO4 Fe2 (SO4 )3 6H2 OC. CaCO3 2HCl CaCl2 H2 CO2 D. 2CH3 COOH Mg (CH3 COO)2 Mg H2Câu 54. Trong ph ng Fe CuSOả ứ4 Cu FeSO4 Fe là:A. Ch oxi hóa.ấ B. Ch kh ửTrang: 4Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấC. Ch kh D. là ch kh là ch oxi hóa.ừ ấCâu 55. Trong ph ng Clả ứ2 2H2 2HCl 2HClO, Cl2 là: A. Ch oxi hóa.ấ B. Ch kh .ấ ửC. là ch kh là ch oxi hóaừ D. Ch oxi hóa.ấ ịCâu 56. Trong các ph ng sau ph ng nào không ph ph ng oxi hoá kh :ả ửA. H2 SO4 Fe FeSO4 H2 B. H2 SO4 Fe Fe2 (SO4 )3 SO2 H2 OC. 4H2 SO4 Fe3 O4 FeSO4 Fe2 (SO4 )3 4H2 D. H2 SO4 FeO Fe2 (SO4 )3 SO2 H2 OCâu 57. Trong các ph ng sau ph ng nào th hi tính oxi hoá huỳnh ch t:ả ấA. O2 SO2 B. Fe FeSC. Na2 SO3 →Na2 S2 O3 D. HNO3 →SO2 NO2 H2 OCâu 58. Ph ng oxi hóa kh là:ả ửA. Na2 CO3 HCl NaCl CO2 H2 B. NaOH AlCl3 →Al(OH)3 NaClC. NaOH Al H2 NaAlO2 H2 D. NaOH Al2 O3 NaAlO2 H2 OIII. CÂN NG PH NG OXI HÓA KH NG PH NG PHÁP THĂNG NG ELECTRON.Ằ ƯƠ ẰCâu 59: ph ng trình hoá sau theo ph ng pháp thăng ng electron:ậ ươ ươ Fe2 O3 CO Fe CO2Câu 60. ptp oxh-k sau: Al HNOậ ứ3 Al(NO3 )3 N2 H2 O.IV. CÂN NG NG PH NG OXI HÓA KH TH NG PẰ ƯỜ ẶD ng 1: Ph ng oxi hóa kh có hai nguyên thay oxi hóa.ạ ốa. Ph ng gi n, không có môi tr ng.ả ườCâu 61. ng cân ng ph ng FeSổ ứ2 O2 Fe2 O3 SO2 A.25 B. 30 C. 32 D. 35b. Ph ng có môi tr ng.ả ườ Là ph ng trong đó ch oxi hóa ho ch kh còn trong ph m.ả ẩCâu 62. Cho ph ng aFe bHNOả ứ3 cFe(NO3 )3 dNO H2 OCác a, b, c, d, là nh ng nguyên gi nh t. ng b) ng:ệ ằA. B. C. D. 6Câu 62. KMnO4 FeSO4 H2 SO4 Fe2 (SO4 )3 K2 SO4 MnSO4 H2 O. ch oxi hóa và ch kh trong ửph ng trên là ượA. 10 và 2. B. và 5. C. và 10. D. và 1.Câu 63. Cho ph ng:ơ Fe3 O4 HNO3 Fe(NO3 )3 NO H2 O. Sau khi cân ng, phân các ch là ấph ng án nào sau đây? ươA. 3, 14, 9, 1, 7. B. 3, 28, 9, 1, 14 C. 3, 26, 9, 2, 13. D. 2, 28, 6, 1, 14.Câu 64. Cho ph ng: Al HNOả ứ3 Al(NO3 )3 N2 H2 O. cân ng ph ng là:ệ ượA. 10, 30, 10, 3, 15 B. 5, 18, 5, 3, 18 C. 5, 18, 5, 3, D. 10, 36, 10, 3, 18Câu 65. Ph ng HCl MnOả 0t¾¾¾® MnCl Cl 2O có cân ng các ch là ượA. 2, 1, 1, 1, 1. B. 2, 1, 1, 1, 2. C. 4, 1, 1, 1, D. 4, 1, 2, 1, 2.Câu 66. Cho ph ng: aFeO bHNOả ứ3 Fe(NO3 )3 dNO H2 O. ng c) làổA. 10. B. 14. C. 16. D. 18. Câu 66. ng nguyên gi các ch ph ng trong ph ngổ ứH2 O2 KMnO4 H2 SO4 O2 MnSO4 K2 SO4 H2 O.A. 8. B. 10. C. 12. D. 15.Câu 67. phân HNOỉ ử3 đóng vai trò là ch oxi hóa và môi tr ng trong ph ng ườ FeO HNO3 Fe(NO3 )3 NO H2 là? A. 1: B. 1:10 C. 1: D. 2Câu 68. Ph ng: Cu Hả ứ2 SO4 NaNO3 CuSO4 Na2 SO4 NO2 H2 O, có cân ng các ch ượlà: A. 1, 1, 2, 1, 1, 2, 1. B. 2, 2, 1, 2, 1, 2, 2. C. 1, 2, 2, 1, 1, 2, 2. D. 1, 2, 2, 2, 2, 1, 1.D ng 2. Ph ng có nhi nguyên thay oxi hóa.ạ ốa. Ph ng có nhi ch khả ửCâu 69. cân ng (nguyên, gi n) các ch trong ph ngủ FeS HNO3 Fe2 (SO4 )3 Fe(NO3 )3 NO H2 là: ượA. 1, 3, 1, 0, 3, 3. B. 2, 6, 1, 0, 6, 3. C. 3, 9, 1, 1, 9, 4. D. 3, 12, 1, 1, 9, 6.Câu 70. Cho ph ng: FeS2 NO3 Fe(NO3 )3 H2 SO4 5NO H2 O. Sau khi cân ng, ng cân ốb ng (nguyên, gi n) ph ng là ứTrang: 5Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấA. 21. B. 19. C. 23. D. 25.Câu 71. cân ng (nguyên, gi n) Cuủ2 và HNO3 trong ph ng: ứCu2 HNO3 Cu(NO3 )2 H2 SO4 NO H2 là A. và 22 B. và 18. C. và 10. D. và 12.Câu 72. Cho ph ng hóa sau: Cuả ọ2 HNO3 Cu(NO3 )2 CuSO4 +NO H2 O. cân ng (nguyên, ốgi n) ph ng làả ượ A. 3, 8, 3, 4, 5, B. 2, 8, 2, 3, 4, C. 3, 8, 3, 3, 10, D. 3, 16, 3, 3, 10, 8.Câu 73. cân ng các ch trong ph ng FeS HNO3 Fe2 (SO4 )3 Fe(NO3 )3 NO H2 là ượA.1,3,1,0,3, 3. B. 2,6,1,0,6,3. C. 3,9,1,1,9, 4. D. 3,12,1, 1, 9, 6.Câu 74. Xem ph ng: FeSả ứ2 H2 SO4 (đ c, nóng) Fe2 (SO4 )3 SO2 H2 OT ng các (nguyên, gi n) ph ng làố A. 30 B. 38 C. 46 D. 50Câu 75. Cân ng hai ph ng trình ph ng sau ng ph ng pháp thăng ng electron:ằ ươ ươ FeS2 HNO3 +HCl FeCl3 +H2 SO4 NO H2 Các (nguyên, gi n) theo th các ch là:ứ ượ A. 2,5,2,2,5,2,2 B. 2,5,3,2,3,5,2 C. 3,5,3,3,4,4,3 D. 1,5,3,1,2,5,2Câu 76. Xét ph ng: Asả ứ2 S3 HNO3 H2 H3 AsO4 H2 SO4 NO. cân ng (nguyên, gi n) các ủph ng trên là:ả ượ A. 3,4,6,9,4,4 B. 1,7,2,3,1,7 C. 1,28,4,2,3,28 D. 3,28,4,6,9,28 Câu 77. Cho các ph ng hóa sau: CuSả ọ2 HNO3 Cu(NO3 H2 SO4 N2 H2 cân ng nguyên, gi n) các ch các ph ng trên là:ệ ượ A. 4,22,4,8,7,3 B. 4,12,4,4,7,3 C. 3,12,4,8,7,6 D. 4,22,4,4,7,4 Câu 78. Cho các ph ng hóa sau:ả FeS2 O2 Fe2 O3 SO2 cân ngệ nguyên, gi n)ố các ph ng trên là:ủ ượ A. 4, 5, 2, B. 4, 11, 2, C. 4, 6, 2, D. đáp khác ốCâu 79. Trong ph ng cháy CuFeSả ố2 ra ph CuO, Feạ ẩ2 O3 và SO2 thì phân CuFeSộ ử2 sẽ .A. nh 13 electron.ậ B. nh ng 13 electron.ườ C. nh ng 12 electron.ườ D. nh 12 electron.ậb. Ph ng có nhi ph kh .ả ửCâu 80. Cho ph ng trình ph ng: Al HNOươ ứ3 Al(NO3 )3 N2 N2 H2 O. Bi khi cân ng mol gi ữN2 và N2 là 2, nguyên Al Nỉ ử2 N2 là A. 44 9. B. 46 6. C. 46 9. D. 44 6.Câu 81. Trong đi ki thí nghi th Al tác ng HNOề ớ3 NO, NOạ ồ2 theo ph ng trình ươph ng: Al +HNOả ứ3 Al(NO3 )3 NO2 NO H2 O.N dếx /H2 20.4 thì cân ng nguyên, gi n) ủph ng là:ả ượ A. 17, 42, 17, 5, 11, 31 B. 12, 40, 17, 10, 11, 21C. 17, 32, 12, 10, 10, 31 D. 17, 82, 17, 10, 21, 41Câu 82. Trong đi ki thí nghi th Al tác ng HNOề ớ3 NO, NOạ ồ2 theo ph ng trình ươph ng: Al +HNOả ứ3 Al(NO3 )3 NO2 NO H2 O. dếx /H2 24.44 thì cân ng nguyên, gi n) ủcác ch trong ph ng là:ấ ượA. 16, 30, 16, 2, 29, 44 B. 16, 90, 16, 3, 39, 45C. 17, 15, 8, 3, 19, 44 D. 16, 30, 16, 3, 39, 90Câu 83. Cho ph ng: aZn bHNOả ứ3 cZn(NO3 )2 dN2 eNH4 NO3 +fH2 O. 1, thì ng cân ốb ng nguyên gi trong ph ng làằ ứA. 21. B. 41. C. 49. D. 51.Câu 84. Cho Al ph ng HNOả ớ3 thu khí NO và Nượ ồ2 có kh so không khí ng 1. sỉ ố( nguyên, gi n) nhôm trong ph ng là (ph ng Al HNOủ ứ3 Al(NO3 )3 NO N2 H2 )A. 3. B. 8. C. 10. D. 13. ng 3. Ph ng oxi hóa kh ng ng quátạ ổCâu 85. Cho ph ng trình hoá c: Feươ ọ3 O4 HNO3 Fe(NO3 )3 Nx Oy +H2 O. Sau khi cân ng ph ng trình hoá ươ ọtrên các ch là nh ng nguyên, gi thì HNOớ ủ3 làA. 13x 9y. B. 46x 18y C. 45x 18y. D. 23x 9y.Câu 86. Cho ph ng sau: Feả ứx Oy H2 SO4 Fe2 (SO4 )3 SO2 H2 O. Các ph ng trình ph ng trên ươ ầl là:ượA. 2, (6x 2y), 1, (6x 2y), (6x 2y) B. 2, (6x 2y), x, (3x 2y), (6x 2y)C. 2x, (6x 2y), x, (3x 2y), (6x 2y) D. 2x, (6x 2y), x, (3x 2y), (3x 2y)Câu 87. Cho các ph ng hóa sau:FeO HNOả ọ3 Nx Oy Fe(NO3 )3 +H2 Trang: 6Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấH cân ng các ph ng trên là:ệ ượ A. (5x-2y), (x-y), (x-2y), 1, (x-3y) (5x-2y), (16x-6y), (5x-2y), 1, (8x-3y) C. (x-2y), (x-y), (2x-2y), 2, (x-5y) D. (3x-y), (x-3y), (3x-3y), 3, (2x-6y)Câu 88. Cho ph ng hóa sau: Mả ọx Oy HNO3 M(NO3 )2 NO H2 cân ng ph ng là:ệ ượA. 3,(nx-2y), 2x, (2nx-y), (nx-y) B. 6,(2nx-y), x, (nx-y), (3nx-y) C. 2,(3nx-3y), 2x, (2nx-2y), (2nx-2y) D. 3,(4nx-2y), 3x, (nx-2y), (2nx-y)Câu 89. Cho ph ng hóa sau:ả Fen Om HNO3 Fe(NO)3 NO H2 cân ng ph ng là:ệ ượ A. 3, (6n-2m), n, (3n-m), (6n-m) B. 2, (3n-2m), 3n, (3n-2m) C. 3, (6n-m), 3n, (3n-2m), (n-m) D. 3, (12n-2m), 3n, (3n-2m), (6n-m) Câu 90. Cho ph ng hóa sau: Feả ọ2 O3 Al Fen Om Al2 O3 cân ng nguyên, gi n) ph ng là:ệ ượ A. 3n, (n-2m), 2n, (3n-m) B. 4, (3n-2m), 3, (n-3m) C. 3n, (3n-2m), 3, (2n-2m) D. 3n, (6n-4m), 6, (3n-2m)Câu 91. Cho ph ng hóa sau: Al HNOả ọ3 Al(NO3 )3 xNO yN2 H2 O. cân ng ph ng trên ứl là:ầ ượ A. (3x+8y), (2x+5y), (x+8y), x, y, (6x+15y) B. (x+8y), (3x+5y), (3x+8y), 2x, 2y, (2x+5y) C. (2x+8y), (4x+5y), (x+4y), 4x, 2y,( 6x+30y) D. (3x+8y), (12x+30y), (3x+8y), 3x, 3y, (6x+15y)Câu 92. Cho ph ng hóa sau: FeO HNOả ọ3 Fe(NO3 )3 NO2 +NO +H2 O. nỉ ệNO2 NO b, cân ốb ng ph ng trên là:ằ ượ A. (a+3b), (2a5b), (6+5b), (a+5b), a, (2a+5b) B. (3a+b), (3a+3b), (a+b), (a+3b), a, 2b C. (3a+5b), (2a+2b), (a+b), (3a+5b), 2a, 2b D. (a+3b), (3a+5b), (a+3b), a, b, (4a+10b)Câu 93. Cho ph ng trình ph ng hoá sau: FeO HNOươ ọ3 Fe(NO3 )3 NO2 NO H2 OT ệ2NOn nNO y. cân ng làệ ằA. 2x 5y B. C. 4x 10y D. 3x 2yCâu 94 Cho ph ng hóa cả :aFeO bHNO3 cFe(NO3 )3 dNx Oy eH2 OGiá tr làị ủA. 16x-6y B. 3x-2y C. 10x-4y D. 2x-yCâu 95. Cho ph ng hóa c: aFex Oy bH2 SO4 cFe2 (SO4 )3 dSO2 eH2 Giá tr làị ủA. 3x 2y B. 2(3x y) C. 2(3x 2y) D. 3(2x y) ng 4. Ph ng oxihóa kh thêm ph ng pháp sạ ươ ốCâu 96. Cho ph ng:Naả ứ2 SO3 KMnO4 NaHSO4 Na2 SO4 MnSO4 K2 SO4 H2 O.T ng các ch (là nh ng nguyên, gi n) trong ph ng trình ph ng làổ ươ ứA. 23. B. 27. C. 47. D. 31.Câu 97. Cho ph ng hóa sau: Kả ọ2 SO3 KMnO4 KHSO4 K2 SO4 MnSO4 H2 OH cân ng ph ng trên là:ệ ượ A. 5, 4, 6, 3, 4, B. 2, 5, 6, 3, 2, C. 5, 2, 6, 9, 2, D. 5, 4, 6, 9, 2, 6Câu 98. Cho ph ng KMnOả ứ4 H2 SO4 KNO2 MnSO4 KNO3 K2 SO4 H2 OKhi cân ng, mol ố4 4:KMnO SOn ng thì mol các ch ph ph ng là?ằ ứA. B. C. D. 7V. ĐOÁN KH NĂNG PH NGỰ ỨCâu 99. Ch nào sau đây ch có tính khấ ửA. F2 B. Na. C. S. D. HCl.Câu 100. Trong các ch t: FeClấ2 FeCl3 Fe(NO3 )3 Fe(NO3 )2 FeSO4 Fe2 (SO4 )3 ch có tính oxi hoá và tính khố ửlà A. 2. B. 5. C. 3. D. 4. Câu 101. Cho dãy các ch và ion: Clấ2 F2 SO2 Na +, Ca 2+, Fe 2+, Al 3+, Mn 2+ 2- Cl -. ch và ion trong dãy có ềtính oxi hoá và tính kh làử A. 3. B. C. 6. D. 5.Câu 102. Cho dãy các ch Feấ3 O4 H2 Cl2 F2 SO2 NaCl NO2 NaNO3 CO2 Fe(NO3 )3 HCl. ch trong dãy ấđ có tính oxi hoá và tính kh làề A. B. 7. C. 6. D. 8.Câu 103. Cho dãy ác phân tử và ion: Zn, S, FeO, SO2 Fe 2+, Cu 2+, HCl. ngổ phân và ion trong dãy có tính oxi hóa, có tính kh làừ ửA. 5. B. 6. C. 7. D. 4.Trang: 7Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấCâu 104. Cho dãy các tấ và ion: n, S, FeO, O2 N2 HCl, Cu 2+, -. ch tấ và ion có cả tính oxi hóa và tính kh làửA. 7. B. 5. C. 4. D. 6.Câu 105. Trong các ph ng hoá c, các nguyên kim lo iả ạA. ch th hi tính kh .ỉ B. ch th hi tính oxi hoá.ỉ ệC. th hi tính oxi hoá hay tính kh tùy kim lo th .ể ểD. th hi tính oxi hoá hay tính kh tùy vể ào ph ng th .ả ểCâu 106. Ch nào sau đây không có tính oxi hóaấA. S. B. Fe. C. C. D. F2 .Câu 107. Ch nào sau đây, có tính oxi hóa có tính kh ?ấ ửA. Al. B. F2 C. P. D. Cu.Câu 108. Ch nào sau đây ch có tính oxi hóaấ ỉA. N2 B. F2 C. Cl2 D. Zn.VI. PHÂN LO PH NG.Ạ ỨCâu 109 Trong hoá vô ph ng hoá nào có oxi hoá các nguyên luôn không ?ổA. Ph ng hoá p. B. Ph ng trao i.ả C. Ph ng phân y. D. Ph ng th .ả ếCâu 110. Trong hoá vô ph ng hoá nào luôn là ph ngọ oxi hoá kh ?ửA. Ph ng hoá p. B. Ph ng trao i.ả C. Ph ng phân y. D. Ph ng th .ả ếCâu 111. Trong hoá vô lo ph ng hoá nào có th là ph ng oxi hoá kh ho không ph ph ảng oxi hoá kh ?ứ ửA. Ph ng hoá và ph ng trao i.ả B. Ph ng trao vả ph ng th .ả ếC. Ph ng th vả ph ng phân hu D. Ph ng phân hu vả ph ng hoá p.ả ợCâu 112. Ph ng gi các lo ch nào sau đây luôn luôn là ph ng oxi hóa kh ửA. oxit phi kim và baz B. oxit kim lo và axit. ạC. kim lo và phi kim.ạ D. oxit kim lo và oxit phi kim.ạTrang: