Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

BÀI TẬP VỀ LƯU HUỲNH

fa374eab617e8ae82139267c566a65eb
Gửi bởi: Võ Hoàng 29 tháng 8 2018 lúc 22:18:43 | Được cập nhật: hôm kia lúc 5:14:04 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 635 | Lượt Download: 3 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấLÍ THUY HUỲNH VÀ CH TẾ ẤI. CH HUỲNH S)Ơ Ư1. trí, o.ị ạ- Nguyên thu phân nhóm chính nhóm VI (VIA), có 6e ngoài cùng nsử 2np 4- nh 2e, th hi tính oxi hóa, bi khi ph ng kim lo nh (Naễ ạ2 S). Tính oxi hóa soủ ơv O.ớ- Các oxi hóa huỳnh là: -2, 0, +4, +6.ứ ưCâu 1. hình electron huỳnh (Z=16) là?ấ ưA. 1s 2s 2p 3s 3p 4B. 1s 2s 2p 3s 3p 5C. 1s 2s 2p 3s 3p D. 1s 2s 2p 3s 3p 3Câu .C hình electron nguyên huỳnh(z=16) là 1sấ 22s 22p 63s 23p 4. :ậA. th ba có electron.ớ B. th ba có electron.ớ ứC. th ba có electronớ D. th ba có electron.ớ ứCâu 3. hình electron ion Sấ 2- là :A. 1s 22s 22p 63s 23p B. 1s 22s 22p 63s 23p 2C. 1s 2s 2p 3s 3p 6D. 1s 22s 22p 63s 23p 64s 2C âu 4. Ion 2- có hình electron ngoài cùng là 3sấ 23p là nguyên nào trong ng th ng tu hoàn? ầA. Oxi B. huỳnhư C.Selen D.TeluCâu 5. Nguyên có Z= 16 thu lo nguyên tố A. s. B. p. C. d. D. f.Câu 6. Các oxi hóa có th có huỳnh là :ố ưA. -2; +4 +6 B. +2 +4 ;+6 C. -2 0, +2,+4, +6 D.-6, 0, +4,+6Câu 7. oxi cao nh th uư hùy trong ch à?A. +4. B. +5. C. +6. D. 8.Câu .S oxi hóa trong lo ch oleum Hố ấ2 S2 O7 (H2 SO4 .SO3 ):A. +2 B. +4 C. D. +8Câu 9. huỳnh có th nh ng tr ng thái oxi hoá nào ?ư ốA. -2; +4; +5; +6 B. -3; +2; +4; +6 C. -2; 0; +4; +6 D. +1 0; +4; +6Câu 10. huỳnh có oxi hoá +4 trong ch nào sau đây ?ư ấA. H2 SO4 SO3 C. SO2 D. H2 SCâu 11. Trong nhóm ch nào sau đây, oxi hóa là +6.ấ ềA. H2 S, H2 SO3 H2 SO4 B. K2 S, Na2 SO3 K2 SO4 C. H2 SO4 H2 S2 O7 CuSO4 D. SO2 SO3 CaSO3 2. Tính ch líấ ậ- Là ch màu vàng, không tan trong c. ướ- huỳnh có hai ng thù hình là huỳnh tà Sư ơβ và huỳnh tà ph ng Sư ươα ).Câu 12. Tính ch lí nào sau đây không ph iả huỳnh ưA. ch màu vàng, giònấ B. không tan trong ướC. có tnc th tấ ơs ướ D. tan nhi trong benzen, ancol etylic ềC họ tr on ỳn :A hìn gC ỳn ta tr nư ỳn kh ôn ta tr cá un ơC 14 ng thù hình là:A. ng tấ hác nh aủ ng guy tố c. B. Là ng ch tấ có uhìnhấ gi ng nh u.C. Là ng kh au aủ gu tố hóa cọ .D. Là nh ng gi nố nh ác ngu ên .Câu 15. Ch câu tr iọ sai huỳnh:ề A. là ch màu vàngấ B. không tan trong cướ C. đi n, nhi kémẫ D. không tan trong các dung môi cữ ơCâu 16. Ch câu sai.A.L huỳnh tà ph ng và huỳnh tà là ng thù hình huỳnh.ư ươ ưB.Hai ng thù hình huỳnh ch khác nhau tinh th còn tính ch lí là gi ng nhau. ốC.Hai ng thù hình huỳnh ch khác nhau tinh th còn tính ch hoá là gi ng nhau.ạ ốD. nhi phòng, phân huỳnh ng SỞ ạ8 .Câu 17 huỳnh sôi 450ư 0C, nhi nào huỳnh ng phân nguyên ?ở ướ ửA. 450 0C B. 1400 0C. C. 1700 D. nhi phòngở ộTrang: 1Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấ3. Tính ch hóa cấ Các oxi hóa có th có S: -2, 0, +4, +6. Ngoài tính oxi hóa, còn có tính kh .ứ ửa. Tính oxi hóa- Tác ng hiđro: H2 350oC¾¾ ¾® H2 S- Tác ng kim lo iụ tác ng nhi kim lo iụ mu sunfua (trong đó kim lo th ng ch hóa tr th p).ố ườ các ph ng ra nhi cao.ầ ộ2Na Na2 SHg HgS (ph ng ra ngay nhi th ng nên th ng dùng kh Hg)ả ườ ườ ộ- Mu sunfua chia thành lo i:ố ượ Lo 1. Tan trong Naạ ướ ồ2 S, K2 S, CaS và BaS, (NH4 )2 S. Lo 2. Không tan trong nh ng tan trong axit nh FeS, ZnS...ạ ướ Lo 3. Không tan trong và không tan trong axit CuS, PbS, HgS, Agạ ướ ồ2 S...Chú mu sunfua có màu tr ng: CuS, PbS, Agộ ư2 (màu đen); MnS (màu ng); CdS (màu ồvàng) th ng dùng nh bi sunfua.ườ ượ ốb. Tính khử- Tác ng oxi:ụ O2 ot¾¾® SO2 Tác ng các ch có tính oxi hóa nhụ ạS 2H2 SO4 cặ ot¾¾® 3SO2 2H2 4HNO3 cặ ot¾¾® 2H2 4NO2 SO2Câu 18. Tính ch hóa tr ng là?ấ ủA.Tính khử C. Tính oxi hoáB.Không tham gia ph ng.ả D. oxi hóa, kh .ừ Câu 19 Ch ra câu tr iỉ không đúng kh năng ph ng S:ề ủA. có tính oxi hoá có tính kh .ừ B. Hg ph ng ngay nhi th ng.ả ườC. nhi thích p, tác ng các phi kim và th hi tính oxi hóa.Ở ệD. nhi cao, tác ng nhi kim lo và th hi tính oxi hoá.Ở ệCâu 20. th hi tính kh khi tác ng ớA. HNO3 cặ B. H2 C. Fe D. MgCâu 21. Ph ng pháp gi thu thu ngân vãi xu ng rãnh bàn là dùng?ươ ốA. H2 SO4 B. S.ộ C. AgNO3 D. khí Cl2 .Câu 22. Cho các ch sau: Fe, HNOấ3 H2 SO4 loãng, HCl, H2 SO4 c, COặ2 O3 Ag. Dãy các ch ph ng ượv là? ớA. Fe, HNO3 H2 SO4 c, Oặ3 B. Ag, HNO3 H2 SO4 loãng, H2 SO4 c.ặC. Fe, Ag, CO2 H2 SO4 .ặ D. HCl, CO2 O3 Ag. Câu 23. huỳnh th hi tính oxi hóa khi tác ng ch nào đây:ư ướA. O2 B. Al B. H2 SO4 cặ D. F2Câu 24. Cho ph ng: 2Hả ứ2 SO4 3SOặ2 2H2 OT nguyên kh và nguyên oxi hóa:ỉ ịA.2:1 B.1:2 C.2:3 D.3:2Câu 25. Dãy các ch tác ng (trong đi ki ph ng thích p) huỳnh làồ ưA. Hg, O2 HCl. B. H2 Pt, KClO3 C. Na, He, Br2 D. Zn, O2 F2 .Câu 26. Tìm câu sai trong các câu sau:A. tác ng kim lo th hi tính oxi hóa.ụ ệB. tác ng Oụ ớ2 th hi tính kh .ể ửC. tác ng Hụ ớ2 th hi tính kh .ể D. không ch tác ng ch mà còn tác ng ch t.ỉ ấCâu 27. Cho ít huỳnh vào ng nghi ch dung ch HNOộ ị3 đun nh Hi ng thuặ ượ là?ượA.L huỳnh tan có khí không màu thoát ra mùi c.ư B. huỳnh tan có khí màu nâu mùi thoát ra.ư ốC. huỳnh không ph ng.ư D.L huỳnh nóng ch và bay có màu vàng. ơCâu 28. Hãy ch nguyên gi ch oxi hóa và ch kh trong ph ng sau:ọ H2 bSO2 cS dH2 Trang: 2Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ A. và B. và C. và D. và 1Câu 29. Xét ph ng 3S KClOả ứ3 2KCl SO2L huỳnh đóng vai trò là :ưA. ch oxi hoáấ B. là ch oxi hoá là ch khừ ửC. Ch khấ D. Ch ng tínhấ ưỡCâu 30. Dãy ch nào sau đây có tính oxi hoá, có tính kh ?ơ ửA. Cl2 O3 B. S, Cl2 Br2 C. Na, F2 D. Br2 O2 CaCâu 31. So sánh tính ch oxi và huỳnh ta có ưA. tính oxi hóa oxi huỳnh B. tính kh huỳnh oxi ưC. tính oxi hóa oxi tính oxi hóa D. tính kh oxi tính kh ủCâu 32. Cho các ph ng sau ứ(1) O2 SO2 (2) H2 H2 (3) 3F2 SF6 (4) 2K K2 SS đóng vai trò ch kh trong nh ng ph ng nào? ứA. Ch (1)ỉ B. (2) và (4) C. ch (3) D. (1) và (3) Câu 33. là ch kh là ch oxi hóa trong ph ng nào sau đây ?ừ ứA. O2 SO2 B. 6HNO3 H2 SO4 6NO2 2H2 C. Mg MgS D. 6NaOH 2Na2 Na2 SO3 3H2 Câu 34: Cho huỳnh tác ng dung ch ki nóng: 3S 6KOH 2Kư ề2 K2 SO3 3H2 OTrong ph ng này có nguyên huỳnh oxi hóa nguyên huỳnh kh là:ả ửA. B. C. D. 2Câu 35: Trong các ph ng sau, ph ng nào th hi tính oxi hóa huỳnh ch t?ả ấA. O2 SO2 B. Na2 SO3 Na2 S2 O3C. HNO3 SO2 NO2 H2 D. Zn ZnSCâu 36: Trong ph ng: 3S 6KOH 2Kả ứ2 K2 SO3 3H2 O. huỳnh đóng vai trò làưA. ch khấ B. không là ch oxi hóa cũng không là ch khấ ửC. là ch oxi hóa nh ng ng th cũng là ch khấ D. ch oxi hóaấ4. ng ngỨ ụCâu 37. ng ng nào sau đây không ph ủA. Làm nguyên li xu axit sunfuric.ệ B. Làm ch hóa cao su. ưC. Kh chua t. D. Đi ch thu súng đen. ốCâu 8. lu nào sau đây không đúng Hố ủ2 S.A. Phân Hử2 có liên ng hóa tr có c. B. trong phân Hử2 lai hóa sp 3. C. Phân Hử2 có hình nón. D. Góc hóa tr HSH góc hóa tr HOH. ịCâu 9. vào oxi hoá S, lu nào sau đây là đúng tính ch hoá Hự ủ2 A. Ch có tính kh B. Ch có tính oxi hoá. ỉC. có tính kh có tính oxi hoá. D. Không có tính kh cũng nh tính oxi hoá. ưCâu 15: trong ch nào, nguyên không th hi tính oxi hóa?ợ ệA. Na2 SO3 B. SO2 C. H2 SO4 D. Na2 SCâu 33: huỳnh đioxit có th tham gia các ph ng sau:ư ứSO2 Br2 2H2 2HBr H2 SO4 (1)2H2 SO2 3S 2H2 (2)Câu nào sau đây di không đúng tính ch các ch trong nh ng ph ng trên?ễ ứA. ph ng (2): SOả ứ2 là ch kh là ch oxi hóaừ ấB. ph ng (1): SOả ứ2 là ch kh Brấ ử2 là ch oxi hóaấC. ph ng (2): SOả ứ2 là ch oxi hóa, Hấ2 là ch khấ ửD. ph ng (1): Brả ứ2 là ch oxi hóa, ph ng (2): Hấ ứ2 là ch khấ ửTrang: 3Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấCâu 40: ti xúc không khí có Hạ ẫ2 bi thành sunfua:Ag Hạ ổ2 O2 Ag2 2H2 OCâu nào sau đây di đúng tính ch các ch ph ng?ễ ứA. Ag là ch oxi hóa, Hấ2 là ch khấ B. H2 là ch oxi hóa, Ag là ch khấ ửC. H2 là ch kh Oấ ử2 là ch oxi hóaấ D. Ag là ch kh Oấ ử2 là ch oxi hóaấHiđro sunfua và axit sunfuhiđric Hiđro sunfua và axit sunfuhiđric có công th phân là Hề ử2 nh ng tuỳ thu vào tr ng thái mà ngư ụten khác nhau.ọ1. Tính ch líấ ậ- Hiđro sunfua (H2 S) là ch khí không màu, mùi tr ng th i, c, ít tan trong c.ấ ướ- Khi tan trong thành dung ch axit sunfuhiđric.ướ ế2. Tính ch hóa cấ ọ- Dung ch Hị2 có tính axit (y axit cacbonic).ế ơ- Tác ng kim lo nh: 2Na H2 Na2 H2- Tác ng oxit kim lo (ít p).ụ ặ- Tác ng dung ch baz (có th thành lo mu hiđrosunfua và sunfua)ụ ốH2 NaOH NaHS H2 OH2 2NaOH Na2 2H2 xác nh mu nào thành trong quá trình ph ng gi Hể ượ ữ2 và dung ch ki ph tính mol ủ2 ch tham gia ph ng.ấ ứ- Tác ng dung ch mu mu không tan trong axit: H2 CuSO4 CuS H2 SO4- H2 có tính kh nh (vì trong Hử ạ2 có oxi hóa th nh 2)ứ ấ+ Tác ng oxi:ụ ớ2H2 O2 2H2 2S (thi oxi, ph ng ra nhi th p)ế ấ2H2 3O2 2H2 2SO2 (d oxi, ph ng ra nhi cao)ư ộ+ Tác ng các ch oxi hóa khácụ ấH2 4Br2 4H2 H2 SO4 8HBrH2 8HNO3 cặ H2 SO4 8NO2 4H2 OH2 H2 SO4 cặ SO2 2H2 O3. Đi chề Dùng axit nh Hạ ẩ2 ra kh mu (tr mu không tan trong axit): FeS 2HCl FeCl2 H2 S4. Nh bi tậ ế- Mùi tr ng th i.ứ ố- Làm đen dung ch Pb(NOị3 )2 và Cu(NO3 )2 .Pb(NO3 )2 H2 PbS 2HNO3Cu(NO3 )2 H2 CuS 2HNO3- Làm màu dung ch Brom, dung ch KMnOấ ị4 …Hochoaonline.net gi thi các bài Hớ ề2 các n:ế ạL huỳnh đioxitư huỳnh đioxit (SOư2 còn có th là (sunfu đioxit, khí sunfur huỳnh (IV) oxit, sufu (IV) oxit, anhiđritể ượ ưsunfur ).ơ1. Tính ch líấ Là ch khí không màu, ng không khí, mùi c, c, tan và tác ng c.ấ ượ ướ2. Tính ch hóa cấ ọa. SO2 là oxit axit- Tác ng c: ướ SO2 H2 H2 SO3- Tác ng dung ch baz (có th thành lo mu sunfit và hiđrosunfit):ụ ốSO2 NaOH NaHSO3SO2 2NaOH Na2 SO3 H2 xác nh mu nào ra trong quá trình ph ng ph tính mol ch tham gia ph ng.ể ượ ứ- Tác ng oxit bazụ mu i: SO2 CaO CaSO3 (t 0)b. SO2 là ch kh là ch oxi hóa SO2 có tính kh có tính oxi hoá vì trong SOừ ừ2 có oxi hóa trung gian +4.ứTrang: 4Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấ* SO2 là ch oxi hóa: SO2 2H2 3S 2H2 O* SO2 là ch kh 2SO2 O2 2SO3 (V2 O5 450 0C)Cl2 SO2 2H2 H2 SO4 2HCl5SO2 2KMnO4 2H2 2MnSO4 K2 SO4 2H2 SO4SO2 Br2 2H2 H2 SO4 2HBr3. Đi chề ế- cháy huỳnh: O2 SO2 (t 0)- cháy Hố2 trong oxi 2H2 3O2 2H2 2SO2- Cho kim lo tác ng Hạ ớ2 SO4 nóng:ặ Cu 4HNO3 Cu(NO3 )2 2NO2 2H2 O- qu ng: 4FeS2 11O2 2Fe2 O3 8SO24. Nh bi tậ ế- Làm quỳ tím chuy thành màu .ẩ ỏ- Làm màu dung ch brom, dung ch thu tím…ấ ướ ốSO2 2H2 Br2 2HBr H2 SO45. ng ngỨ ụ- xu axit sunfuric.ả ấ- tr ng gi y, gi y.ẩ ấ- Ch ng cho ng th c, th ph m.ố ươ Ngoài các ng ng trên, SOứ ụ2 còn là ch gây nhi môi tr ng. Nó là nguyên nhân gây ra hi ng axit.ấ ườ ượ Hochoaonline.net gi thi các bài SOớ ề2 :Axit sunfuric loãng Axit sunfuric là trong nh ng axit vô quan tr ng hàng trong ng và xu t.ộ ấ1. Tính ch líấ ậ- H2 SO4 là ch ng, nh t, ng c, khó bay và tan vô trong c.ấ ướ ướ- H2 SO4 hút nh và nhi nhi nênặ ướ khi pha loãng ph cho axit vào cả ướ mà không làmng vì có th gây ng. Hượ ỏ2 SO4 có kh năng làm than hóa các ch .ả ơ2. Tính ch hóa cấ H2 SO4 loãng là axit nh, có các tính ch hóa chung axit:ộ ủ- Làm quỳ tím chuy thành màu .ể ỏ- Tác ng kim lo ng tr Hụ ướ (tr Pb)ừ mu sunfat (trong đó kim lo có hóa tr th p) Hố ấ2 :Fe H2 SO4 FeSO4 H2Chú ý:nH2 nH2SO4mmu iố mkim lo iạ mH2SO4 mH2 mkim lo iạ 96nH2- Tác ng oxit bazụ mu (trong đó kim lo gi nguyên hóa tr Hố ị2 OFeO H2 SO4 FeSO4 H2 OChú ý:nH2SO4 nH2O nO (trong oxit)mmu iố moxit mH2SO4 mH2O moxit 98nH2SO4 18nH2O moxit 80nH2SO4 moxit 80n(O trong oxit)- Tác ng bazụ mu Hố2 OH2 SO4 NaOH NaHSO4 H2 OH2 SO4 2NaOH Na2 SO4 2H2 O(ph ng Hả ủ2 SO4 Ba(OH)ớ2 ho baz ch thành mu sunfat).ặ ốCu(OH)2 H2 SO4 CuSO4 2H2 OBa(OH)2 H2 SO4 BaSO4 2H2 O- Tác ng mu iụ mu (trong đó kim lo gi nguyên hóa tr axit iố ớNa2 CO3 H2 SO4 Na2 SO4 H2 CO2H2 SO4 2KHCO3 K2 SO4 2H2 2CO2Chú ý: Th ng dùng ph ng pháp tăng gi kh ng khi gi bài ph ng axit sunfuric mu i.ườ ươ ượ ố3. Đi chề ếFeS2 ho →ặ SO2 SO3 H2 SO4Trang: 5Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấ4. Nh bi tậ ế- Làm gi quỳ tím.ỏ ấ- tr ng dung ch Baạ 2+ Ba(OH)2 H2 SO4 BaSO4 2H2 O(các mu sunfat tan tr BaSOố ừ4 PbSO4 và SrSO4 không tan; CaSO4 và Ag2 SO4 ít tan).5. ng ngỨ Axit sunfuric là hóa ch hàng trong nhi ngành xu t: ph nhu m, n, luy kim, phân bón, ch o,ấ ẻch a...ấ ửHochoaonline.net gi thi các bài tham kh sau đây:ớ ảAxit sunfuric cặ H2 SO4 hút nh và nhi nhi nênặ ướ khi pha loãng ph cho axit vào cả ướ mà không làmng vì có th gây ng. Hượ ỏ2 SO4 có kh năng làm than hóa các ch .ả ơ1. H2 SO4 là axit nh ạ- Làm quỳ tím chuy thành màu .ể ỏ- Tác ng baz (trong đó kim lo đã có oxi hóa cao nh t) thành mu và c.ụ ướ- Tác ng oxit baz (trong đó kim lo đã có oxi hóa cao nh t) thành mu và c.ụ ướ- Tác ng mu (trong đó kim lo đã có oxi hóa cao nh t) thành mu và c.ụ ướ2. Tính oxi hóa nhạ Trong H2 SO4 có oxi hóa cao nh (+6) nên Hứ ấ2 SO4 nóng còn có tính oxi hóa nh.ặ ạa. Tác ng kim lo iụ ạ- H2 SO4 ph ng các kim lo (tr Au và Pt) →ặ ượ mu trong đó kim lo có hóa tr cao Hố ị2 +SO2 (S, H2 S).- ph kh Sả +6 tùy thu vào nh kim lo i: kim lo có tính kh càng nh thì Sộ +6 kh xu ngị ốm oxi hóa càng th p.ứ ấ2Fe 6H2 SO4 Fe2 (SO4 )3 3SO2 6H2 O2H2 SO4 Cu CuSO4 SO2 2H2 O5H2 SO4 4Zn 4ZnSO4 H2 4H2 OChú ý: bài kim lo tác ng axit sunfuric th ng nh là khí SOậ ườ ạ2 khi gi th ng ng oả ườ ảtoàn và toàn nguyên :ả ốne nkim lo iạ .hóa trịkim lo iạ 2nSO2nH2SO4 ph ngả 2nSO2mmu iố mkim lo iạ 96nSO2- H2 SO4 ngu th ng Al, Fe và Cr.ặ ớb. Tác ng phi kimụ oxit phi kim H2 SO2S 2H2 SO4 3SO2 2H2 (t 0)C 2H2 SO4 CO2 2H2 2SO2 (t 0)2P 5H2 SO4 2H3 PO4 5SO2 2H2 Oc. Tác ng các ch kh khácụ ử2H2 SO4 2FeSO4 Fe2 (SO4 )3 SO2 2H2 O2FeO 4H2 SO4 Fe2 (SO4 )3 SO2 4H2 OChú ý: Axit sunfuric còn có kh năng th SOặ ụ3 thành oleum có công th ng quát là Hạ ổ2 SO4 .nSO3 .Là nguyên li cho nhi ngành công nghi p:ệ ệ- 90% dùng xu Hể ấ2 SO4 .- 10% hóa cao su, ch diêm, xu ch tr ng gi y, ch ebonit, ph m, ph ượ ẩnhu m, ch tr sâu và ch di nông nghi p...ộ ệCâu 2: Phát bi nào sau đây là không đúng:ểA. Trong c, ozon dùng ch sâu răngọ ượ ữB. SO2 dùng tr ng gi y, gi y, ch ch ng trong ng th c, th ph mượ ươ ẩC. phân bi khí SOể ệ2 và khí CO2 ta dùng dung ch bromịD. Tính axit Hủ2 CO3 H2 H2 SO3 H2 SO4 Câu 3: Phát bi nào sau đây là đúng:ểA. pha loãng axit Hể2 SO4 ta rót axit vào và khu nh ng đũa th tinh.ặ ướ ủB. Oxi và ozon có tính oxi hóa nh nh ng tính oxi hóa oxi nh ozonề ơC. Fe tác ng Clụ ớ2 và H2 SO4 loãng ra mu (II)ề ắD. H2 ch có tính oxi hóa và Hỉ2 SO4 ch có tính khỉ ửCâu 4: ĐHA 08 Trong phòng thí nghi m, ng ta đi ch oxi ng cách ườ ằA. nhi phân KClOệ3 có xúc tác MnO2 B. nhi phân Cu(NOệ3 )2 Trang: 6Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấC. đi phân c. ướ D. ch ng phân đo không khí ngư ỏCâu 5: Khí oxi đi ch có c. khí oxi đi qua ch nào sau đây khí oxi khô?ề ượ ướ ượA. Al2 O3 B. CaO C. dung ch Ca(OH)ị2 D. dung ch HClịCâu 6: Ch nào sau đây có liên ng hóa tr không c:ấ ựA. H2 B. O2 C. Al2 S3 D. SO2Câu 9: Oxit nào sau đây là ch ion: A. SOợ ấ2 B. SO3 C. CO2 D. CaOCâu 10: Đ09 Ch khí tan trong ra dung ch làm chuy màu quỳ tím thành và có th cấ ướ ượdùng làm ch màu. Khí là: A. NHấ ẩ3 B. O3 C. SO2 D. CO2 Câu 11: ĐHB 10 Phư ng pháp bỏ pạ ch tấ HCl có nẫ trong khí H2 là: ho nỗ khí từ qua ộl ng dung dư ch: A. NaHS. B. Pb(NO3 )2 C. NaOH. D. AgN O3Câu 12: Đ07 Các khí có cùn trong hỗ làợA. H2 và Cl2 B. l2 và O2 C. NH3 và HCl. D. O3 .Câu 13: Dãy ch nào sau đây có tính oxi hóa, có tính kh :ấ ửA. Cl2 O3 S, SO2 B. SO2 S, Cl2 Br2 C. Na, F2 S,H2 D. Br2 O2 Ca, H2 SO4Câu 14: Dung ch Hị2 SO4 loãng có th tác ng ch nào sau đây:ể ấA. Cu và Cu(OH)2 B. Fe và Fe(OH)3 C. và CO2 D. và H2 SCâu 15: Đ08 Trư ng ông ra ph ng hóa làả ọA. 3O2 H2 2H2 2SO2 B. FeC l2 H2 FeS 2HCl.C. O3 2KI H2 2KOH I2 O2 D. Cl2 2NaOH NaCl NaClO H2 O.A.Câu 17: Phát bi nào sau đây là đúng ph ng: Hể ứ2 Cl2 H2 H2 SO4 HClA. H2 là ch oxi hóa, Clấ2 là ch khấ B. H2 là ch kh Hấ ử2 là ch oxi hóaấC. Cl2 là ch oxi hóa, Hấ2 là ch khấ D. Cl2 là ch oxi hóa, Hấ2 là ch khấ ửCâu 18: Phân ho ion nào đây có nhi electron nh t: A. SOử ướ ấ2 B. SO3 2-C. 2- D. SO4 2-Câu 19: Thu th dùng phân bi dung ch Hố ị2 SO4 loãng, Ba(OH)2 HCl là:A. Cu B. dung dich NaOH C. dung ch NaNOị3 D. dung ch BaClị2Câu 20: H2 SO4 khi ti xúc ng, i, gi có th làm chúng hóa đen do tính ch nào đây:ặ ườ ướA. Oxi hóa nhạ B. Háo cướ C. axit nhạ D. kh nhử ạCâu 21: Th tích 4,8g khí Oể ủ2 đi ki tiêu chu n: A. 4,48 lítở B. 3,36 lít C. 5,6 lít D. 6,72 lítCâu 22: mol Hố2 SO4 dùng pha ch lít dung ch Hầ ị2 SO4 2M:A. 2,5 mol B. 5,0 mol C. 10 mol D. 20 molCâu 23: Tr gam Hộ2 SO4 98% 150 ml dung ch Hớ ướ ượ ị2 SO4 50% bi DếH2O 1g/ml). Giá tr m:ịA. 125,50g B. 200,16g C. 156,25g D. 105,00Câu 24: Cho 13g Zn và 5,6g Fe tác ng dung ch Hụ ị2 SO4 loãng, thu lít khí (đktc). Giá tr V:ư ượ ủA. 4,48 B. 2,24 C. 6,72 D. 67,2Câu 25: cháy hoàn toàn gam FeSố2 thu 2,24 lít khí SOượ2 (đktc). Giá tr m:ị ủA. 6g B. 1,2g C. 12g D. 60gCâu 26: Trong lít dung ch Hị2 SO4 (D= 1,84 g/cmặ 3) ch 6,4% Hứ2 có mol là:ốA. 17,570 B. 0,018 C. 19,950 D. 0,020Câu 27: ch có thành ph theo kh ng 35,96% S; 62,92% và 1,12% H. ch này có công th hóaộ ượ ứh c: A. H2 SO3 B. H2 SO4 C. H2 S2 O7 D. H2 S2 O8Câu 28: Cho 9,6g Cu ph ng hoàn toàn dung ch Hả ị2 SO4 nóng thu lít khí SOặ ượ2 (đktc, ph mả ẩkh duy nh t). Giá tr là: A. 4,48 lítử B. 3,36 lít C. 1,12 lít D. 2,24 lítCâu Cho 0,015 lo pợ ch tấ le vào cướ thu cượ dung chị X. Để trung hoà100 dung chị nầ dùng 200 dung chị NaOH 0,15M. Ph nầ tră kh ngượ củ ngu ên ưhuỳnh trong oleu trên là: A. 32,65%. B. 23,97%. C. 35,95%. D. 37,86%. Câu 1: Phát bi nào không đúng khi nói kh năng ph ng huỳnh?ể ưA. nhi cao, tác ng nhi kim lo và th hi tính oxi hóa.Ở ệB. nhi thích p, tác ng các phi kim và th hi tính oxi hóaỞ ệC. Hg ph ng ngay nhi th ng.ả ườD. có tính kh có tính oxi hóa.ừ ừCâu 2: cháy hoàn toàn 4,48 huỳnh cho ph cháy th hoàn toàn vào 200 ml dung ch Ba(OH)ố ị2 0,5M. ng ch thu sau ph ng là:ượ ượ ứTrang: 7Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấA. 10,85g B. 21,7g C. 13,2 D. 16,725Câu 3: Cho các ch khí sau đây: Clấ2 SO2 CO2 SO3 Ch làm màu dung ch brom là:ấ ịA. CO2 B. SO3 C. SO2 D. Cl2Câu 4: Khi có oxi c. Ch nào sau đây là nh tách ra kh khí oxi?ẫ ướ ướ ỏA. Nhôm oxit B. Axit sunfuric c.ặ C. Dung ch natri hiđroxitị D. vôi trongướCâu 5: phân bi khí oxi và ozon, có th dùng hóa ch là:ể ấA. tinh t.ồ B. ng kim lo iồ C. khí hiđro D. dung ch KI và tinh tị ộCâu 6: Dãy nguyên nào dây theo chi tăng tính phi kim (t trái qua ph i)?ố ướ ượ ảA. F, Cl, Br, B. Mg, Be, S, Cl C. Li, Na, K, Rb D. O, S, Se, TeCâu 7: 0,5 mol axit sunfuric tác ng 0,5 mol natri hiđroxit, ph là ?ụ ẩA. 0,5 mol Na2 SO4 B. 0,5 mol NaHSO4 C. mol NaHSO4 D. mol Na2 SO4Câu 8: Trong ch nào nguyên huỳnh không th th hi tính oxi hóa?ợ ệA. SO2 B. H2 SO4 C. KHS D. Na2 SO3Câu 9: huỳnh đioxit có th tham gia các ph ng sau: SOư ứ2 Br2 2H2 2HBr H2 SO4 (1)2H2 SO2 3S 2H2 (2). Câu nào sau đây di không đúng tính ch các ch trong nh ng ph ng trên?ễ ứA. ph ng (2): SOả ứ2 là ch kh là ch oxi hóa.ừ ấB. ph ng (2): SOả ứ2 là ch oxi hóa, Hấ2 là ch kh .ấ ửC. ph ng (1): SOả ứ2 là ch kh Brấ ử2 là ch oxi hóa.ấD. ph ng (1): Brả ứ2 là ch oxi hóa, ph ng (2): Hấ ứ2 là ch khấ ửCâu 10: X, là nguyên liên ti nhau trong nhóm A. hình electron ngoài cùng là 2pố 4. trí ủvà trong ng th ng tu hoàn làả ầA. Đáp án khácB. thu chu kì 2, nhóm VA; thu chu kì 3, nhóm VIAộ ộC. thu chu kì 2, nhóm VIA; thu chu kì 3, nhóm VIA.ộ ộD. thu chu kì 2, nhóm IVA; thu chu kì 3, nhóm IVAộ ộCâu 11: Câu nào sau đây không di đúng tính ch các ch t?ễ ấA. H2 và H2 O2 cùng có tính oxi hóa, nh ng Hư2 có tính oxi hóa n.ế ơB. H2 SO3 và H2 SO4 cùng có tính oxi hóa, nh ng Hư2 SO4 có tính oxi hóa nh nạ ơC. O2 và O3 cùng có tính oxi hóa, nh ng Oư3 có tính oxi hóa nh n.ạ ơD. H2 và H2 SO4 cùng có tính oxi hóa, nh ng Hư2 SO4 có tính oxi hóa nế ơCâu 12: trong các câu sau đây câu nào không đúng:A. dung ch Hị2 SO4 loãng là axit nh.ộ ạB. ch huỳnh ch th hi tính kh trong các ph ng hoá c.ơ ọC. SO2 th hi tính oxi hoá, th hi tính kh .ừ ửD. Ion 2- ch th hi tính kh không th hi tính oxi hoáỉ ệCâu 13: Cho gam Naộ ợ2 CO3 và Na2 SO3 tác ng dung ch Hụ ị2 SO4 2M thì thu 2,24 lít ượh khí (đktc) có kh hiđro là 27. Giá tr là:ỗ ủA. 1,16 gam B. 11,7 gam C. 61,1 gam D. 6,11 gamCâu 14: Trong các ph ng sau, ph ng nào không là ph ng oxi hóa kh ?ả ửA. H2 SO4 Fe Fe2 (SO4 )3 SO2 H2 OB. H2 SO4 SO2 H2 OC. H2 SO4 Fe3 O4 FeSO4 Fe2 (SO4 )3 H2 OD. H2 SO4 FeO Fe2 (SO4 )3 SO2 H2 OCâu 15: trong ch nào, nguyên không th hi tính oxi hóa?ợ ệA. Na2 SO3 B. SO2 C. H2 SO4 D. Na2 SCâu 16: dòng khí Hụ ộ2 vào dung ch CuSOị4 th xu hi đen. Đi kh ng nh nào sau đây là ịđúng?A. ra ph ng oxi hóa khả B. Axit H2 SO4 axit Hế ơ2 SC. CuS không tan trong axit H2 SO4 D. nguyên nhân khácộCâu 17: có bao nhiêu gam SO2 hình thành khi cho 128 gam ph ng hoàn toàn 100 gam Oả ớ2 ?A. 228 B. 200 C. 100 D. 256 gCâu 18: Ph ng nào không dùng đi ch khí Hả ế2 S?A. H2 B. FeS HCl C. Na2 H2 SO4 loãng D. FeS HNO3 →Câu 19: th hoàn toàn 0,15 mol SOấ ụ2 vào 400 ml dd NaOH mol/l, thu 16,7 gam mu i. có giá tr là: ượ ịA. 0,5 M. B. 0,75 C. 0,7 M. D. 0,375 MCâu 20: kh oxi và ozon so hiđro là 18. Ph trăm th tích oxi và ozon có trong ỗh là:ợ ượTrang: 8Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấA. 25% và 75% B. 30% và 70% C. 50% và 50% D.75% và 25%Câu 21 Trong ph ng hóa Agả ọ2 H2 O2 Ag H2 O2Các ch tham gia ph ng có vai trò là gì ?ấ ứA. H2 O2 là ch oxi hóa, Agấ2 là ch khấ B. Ag2 là ch oxi hóa, là ch khừ ửC. Ag2 là ch oxi hóa, Hấ2 O2 là ch khấ D. H2 O2 là ch oxi hóa, là ch kh .ừ ửCâu 23: Ph ng đi ch oxi trong phòng thí nghi là:ả ệA. KMnO4 K2 MnO4 MnO2 O2 B. Đi phân có pha axit Hệ ướ2 SO4 ho ki NaOH: Hặ ề2 H2 O2 C. KI O3 H2 I2 KOH O2D. 5n H2 6n CO2 C6 H10 O5 )n 6n O2 .Câu 24: nóng 8,8 FeS và 12 FeSố2 khí thu cho vào ml dung ch NaOH 25% (d 1,28g/ml) mu ượ ượ ốtrung tính. Giá tr là:ị ủA. 96 ml B. 122,88 ml C. 75 ml D. 125 mlcâu 25: Dãy ch nào sau đây có tính oxi hóa có tính kh ?ơ ửA. Br2 O2 Ca B. S, Cl2 Br2 C. Na, F2 D. Cl2 O3 SCâu 26: Cho bi ph ng Hế ứ2 O2 KI I2 O2 KOH. Vai trò ng ch tham gia ph ng này là gì ?ủ ứA. Br2 O2 Ca B. Na, F2 C. Cl2 O3 D. S, Cl2 Br2Câu 27: ng C% dd HCl nên sau khi cho 50ml dung ch CuClồ ượ ị2 20% (d 3,38 g/ml) tác ng ớ50g dung ch Hị2 20,4%.A. 8,33% B. 18,25% C. 4,17% D. 9,36%Câu 28: Cho 11,2 kim lo tác ng Hạ ớ2 SO4 c, nóng thu 6,72 lít khí SOặ ượ2 (đktc). Tên kim lo là:ạA. ngồ B. tắ C. mẽ D. nhômCâu 29: Thêm 3,0 gam MnO2 vào 197,0 mu KCl và KClOỗ ố3 Tr và đun nóng ph ng ứhoàn toàn, thu ch cân ng 152 g. Thành ph kh ng KClOượ ượ ủ3 trong là:ỗ ợA. 68,12% B. 62,18% C. 61,28% D. 68,21%Câu 30: tăng hi qu tr ng gi t, ng ta th ng cho thêm ít natri peoxit (Naể ườ ườ ộ2 O2 ), do Na2 O2 tác ng sinh ra hiđro peoxit (Hụ ướ2 O2 là ch oxi hóa nh, có th tr ng qu áo:ấ ượ ầNa2 O2 2H2 2NaOH H2 O22H2 O2 2H2 O2Vì y, gi qu nh ng cách:ậ ượ ằA. cho gi vào trong không có và ra ngoài ánh sángộ ểB. cho gi vào trong kín và khô mát.ộ ơC. cho gi vào trong không có và trong bóng râmộ ểD. cho gi vào trong có và ra ngoài ng.ộ ắCâu 31: Kh ng (gam) 3,36 lít khí oxi và nit đi ki tiêu chu n, có kh so hiđro ng 15ố ượ ằlà bao nhiêu?A. 3,5g B. 3,2g C. 4,5g D. 4,0gCâu 32: trong các ch t, huỳnh, selen, telu có các oxi hóa là:ợ ốA: -2, +4, +6. B. -2, +3, +4 C. 2, +2, +4 D. +2, +4, +6Câu 33: huỳnh đioxit có th tham gia các ph ng sau:ư ứSO2 Br2 2H2 2HBr H2 SO4 (1)2H2 SO2 3S 2H2 (2)Câu nào sau đây di không đúng tính ch các ch trong nh ng ph ng trên?ễ ứA. ph ng (2): SOả ứ2 là ch kh là ch oxi hóaừ ấB. ph ng (1): SOả ứ2 là ch kh Brấ ử2 là ch oxi hóaấC. ph ng (2): SOả ứ2 là ch oxi hóa, Hấ2 là ch khấ ửD. ph ng (1): Brả ứ2 là ch oxi hóa, ph ng (2): Hấ ứ2 là ch khấ ửCâu 35: ph ng nào sai: ứA. Ba(HCO3 )2 H2 SO4 BaSO4 2H2 CO2 B. FeO H2 SO4 loãng FeSO4 H2 OC. Cu 2H2 SO4 CuSO4 2H2 SO2 D. Fe3 O4 4H2 SO4 FeSO4 Fe2 (SO4 )3 4H2 OCâu 36: Trong ph ng: 3S 6KOH 2K2 K2 SO3 3H2 O. huỳnh đóng vai trò làưA. ch khấ B. không là ch oxi hóa cũng không là ch khấ ửC. là ch oxi hóa nh ng ng th cũng là ch khấ D. ch oxi hóaấCâu 37: các ch dãy nào th hi tính oxi hóa th hi tính kh :ợ ửA. H2 SO4 H2 S, HCl B. H2 S, KMnO4 HI C. Cl2 O7 SO3 CO2 D. H2 O2 SO2 FeSO4Câu 38: trong nh ng ch sau, câu nào sai khi nói tính ch hóa ozon?ữ ủA. ozon oxi hóa các kim lo Au và Ptấ B. Ozon oxi hóa Ag thành Ag2 OC. ozon kém oxiề D. Ozon oxi hóa ion thành I2Trang: 9Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấCâu 39: trong các câu sau, câu nào sai:A. oxi tan nhi trong c.ề ướ B. Oxi ng không khíặ ơC. oxi chi 1/5 th tích không khíế D. Oxi là ch khi không màu, không mùi, không vấ ịCâu 42: Có bình riêng bi ng dung ch HCl, Ba(NOệ ị3 )2 và H2 SO4 Thu th duy nh có th dùng phân bi ệcác dung ch trên là:ịA. dung ch NaClị B. quỳ tím C. dung ch AgNOị3 D. dung ch NaOHịCâu 43: Dùng đèn xì axetilen oxi hàn ho kim lo i, ph ng ra là: Cể ả2 H2 5/2O2 2CO2 H2 OĐ cháy mol Cể ố2 H2 bao nhiêu th tích Oầ ể2 đi ki tiêu chu n?ở ẩA. 65 lít B. 8,96 lít C. 56 lít D. 22,4 lítCâu 44: Đi hóa tr các nguyên O, trong các ch các nguyên nhóm IA là:ệ ềA. 6+ B. 2+ C. 6- D. 2-Câu 45: ph ng không th ra là:ả ảA. Na2 HCl H2 NaCl B. HCl NaOH NaCl+ H2 OC. FeSO4 HCl FeCl2 H2 SO4 D. FeSO4 2KOH Fe(OH)2 K2 SO4Câu 46: hai khí SOỗ ồ2 và CO2 có kh Hỉ ớ2 là 27. Thành ph theo kh ng SOầ ượ ủ2 là:A. 35,5% B. 59,26% C. 40% D. 50%Câu 47: Hòa tan lít SO2 trong H2 O. Cho brom vào dung ch cho khi xu hi màu brom, sau đó choướ ướthêm dung ch BaClị2 cho và làm khô thì thu 1,165 ch n. có giá tr là:ế ượ ịA. 0,112 lit B. 0,448 lit C. 0,224 lít D. 0,336 lítCâu 48 Trong nh ng tính ch sau, tính ch nào không là tính ch axit Hố ủ2 SO4 ngu i?ặ ộA. Tan trong c, nhi tướ B. Làm hóa than i, gi y, ngả ườC. Hòa tan kim lo Al và Feượ D. Háo cướCâu 49 Oxi có th thu nhi phân ch nào trong các ch sauể ượ :A. (NH4 )2 SO4 B. CaCO3 C. KClO3 D. NaHCO3Câu 50: Dung ch Hị2 lâu ngày trong không khí th ng có hi ng:ể ườ ượA. xu hi ch màu đenấ B. Chuy sang màu nâu để ỏC. trong su t, không màuẫ D. c, màu vàng.ị ụCâu 51: Trong các ch sau đây huỳnh, ch nào không th dùng làm ch kh ?ợ ửA. Na2 B. K2 SO3 C. H2 SO4 D. SO2Câu 52: SO2 có tính oxi hoá, có tính kh vì:ừ ửA. phân SOử2 không nề B. Trong phân SOử2 còn có đôi do.ộ ựC. trong phân SOử2 có oxi hóa trung gianứ D. phân SOử2 oxi hóaễ ịCâu 53: ph ng nào đây không đúng?ả ướA. H2 Cl2 H2 H2 SO4 HCl B. ZnS 2NaCl ZnCl2 Na2 SC. H2 O2 SO2 H2 D. H2 Pb(NO3 )2 PbS HNO3Câu 54: tr ng thái n, nguyên các nguyên nhóm oxi có:Ở ềA. electron thânộ B. electron thânộ C. electron thânộ D. electron thânộCâu 55: Khi SOụ2 vào dung ch Hị2 thì ra hi ng nào sau đây?ả ượA. không có hi ng gì raệ ượ B. Dung ch chuy sang màu nâu đenị ểC. có khí bay lênọ D. Dung ch màu vàngị ụCâu 56: cháy hoàn toàn 1,2 gam sunfua kim lo M. toàn khí thu sau ph ng đi qua dung ượ ứd ch brom sau đó thêm ti dung ch BaClị ướ ị2 thì thu 4,66 gam a. Thành ph kh ngư ượ ược huỳnh trong mu sunfua ng:ủ ằA. 26,66% B. 46,67% C. 53,33% D. 36,33%Câu 57: cháy hoàn toàn 3,4 ch thu 6,4 SOố ượ2 và 1,8 H2 O. có công th phân làứ ửA. H2 B. H2 SO4 C. H2 SO3 D. H3 SO4Câu 58: Cho khí 0,8 oxi và 0,8 hiđro tác ng nhau, kh ng thu là:ỗ ượ ướ ượA. 1,2g B. 1,4g C. 1,6g D. 0,9gCâu 59: Các ch dãy nào ch có tính oxi hóa?ấ ỉA. O2 S8 Cl2 B. H2 O2 HCl, SO3 C. O3 KClO4 H2 SO4 D. HBr, FeSO4 KMnO4Câu 60: Tính kh các ch gi theo th sau:ử ựA. SO2 H2 B. SO2 H2 C. H2 SO2 D. H2 SO2Câu 61 cháy hoàn toàn gam cacbon trong lít oxi (đktc) thu khí có kh so hiđro là 20, ượ ớd vào dung ch Ca(OH)ẫ ị2 thu 10 a. và có giá tr là:ư ượ ượA. 2,4 gam; 4,48 lít B. 2,4 gam; 2,24 lít. C. 1,2 gam; 3,36 lít. D. gam; 1,12 lít.Câu 62 Cho khí oxi và ozon, sau th gian ozon phân (2Oỗ ế3 3O2 thì th tích khí tăng lên so ểv ban là lít. Th tích ozon trong ban là:ớ ầA. lít O3 B. lít O3 C. lít O3 D. lít O3Trang: 10