Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

BÀI TẬP VỀ LƯU HUỲNH

830cc356e6174341b32d8fc2391cc316
Gửi bởi: Võ Hoàng 29 tháng 8 2018 lúc 22:18:00 | Được cập nhật: hôm kia lúc 1:38:48 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 570 | Lượt Download: 2 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấBÀI TOÁN HUỲNH VÀ CH TỀ ẤI. HUỲNH TÁC NG KIM LO IƯ Ạ- nhi cao, huỳnh có th tác ng các kim lo thành mu sunfua tr Au và PtỞ ừPh ng ng quát:ả 2M nS ot¾¾® M2 Sn là hóa tr kim lo M, là Fe thì 2)ị ế- nh lu toàn:ị ả+ ĐLBT electron: h.tr nịKL 2.nS+ ĐLBT kh ng:ố ượ mch nấ mKL mSCâu 1. Nung nóng 11,2 gam Fe và 3,2 gam trong bình kín không có oxi) ph ng hoàn ứtoàn thu ch Y. Cho tác ng 500ml dung ch HCl aM thu khí và dung ch ượ ượ ịB.a. Tính kh so hidro làỉ ớA. 18. B. 9. C. 10. D. 16.b. Giá tr làị ủA. 0,6. B. 0,7. C. 0,8. D. 0,9.H ng nướ ẫPh ng:ả Fe ot¾¾® FeS0,1← 0,1 0,1Ta có: 11, 20, 256Fen mol= và 3, 20,132Sn mol= 1Fe Sn n> => Fe dưV ch Y:ậ FeS 0,1 mol) và Fe dư 0,2 0,1 0,1 mol). Tác ng HClụ ớFeS 2HCl FeCl2 H2 S0,1 →0,2 0,1 mol)Fe 2HCl FeCl2 H20,1 →0,1 →0,1 mol)a. Hỗ ồ2 và H2=> 34.0,1 2.0,1180, 2AM+= =V ậ22/1892AA HHMdM= =b. 2Hn= 0,2 0,2 0,4 mol => CM HCl) =0, 40, 80, 5nMV= =Câu 2. Nung nóng gam kim lo Zn và không có không khí) ph ng hoàn toàn thu ch ượ ấr A. Cho tác ng dung ch HCl thu 4,48 lít khí đktc) và 6,4 gam ch không tan. Giá tr ượ ủlàA. 25,8. B. 24,6. C. 26,8. D. 12,8.H ng nướ ẫPh ng:ả Zn ot¾¾® ZnS0,2← 0,2← 0,2← mol) tác ng HCl thu ch không tan => ượ ưCh Aấ ZnS, Sồ dư tác ng HClụ ớZnS 2HCl ZnCl2 H2 S0,2← 0,2 mol)Ta có: 24, 480, 222, 4H Sn mol= =V y: mZn 0,2. 65 13 gammS 0,2. 32 6,4 12,8 gam.Trang: 1Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấCâu 3. Đun nóng 5,6 gam Fe và 6,4 gam không có không khí), sau ph ng thu ượ ỗh ch A. Cho tác ng dung ch HCl thu 2,24 lít khí và ch C. kh soợ ượ ủv hidro là 13. Hi su ph ng gi Fe và làớ ữA. 62,5%. B. 70%. C. 75%. D. 80%.H ng nướ ẫPh ng:ả Fe ot¾¾® FeS 0,075← 0,075←Ta có: 5, 60,156Fen mol= và 6, 40, 232Sn mol= 1Fe Sn n< => Tính hi su theo Fe.ệ ấVì không cho li ph ng hoàn toàn” => ph ng không hoàn toàn 100%), ch Aấ FeS, ồFed và Sdư Tác ng HClụ ớFeS 2HCl FeCl2 H2 S0,075← 0,075 mol)Fe 2HCl FeCl2 H20,025← 0,025 mol)- Tính mol khí trong Hố2 S, H2 )2/13 13.2 26B Bd M= => =Đ ặ2Hn= mol) và 2H Sn mol)x 0,12x 34y 26. 0,1Gi ra 0,025 mol và 0,075 mol.ả- Tính hi su ph ngệ nFe (ban u)ầ nFe (ph ng)ả nFe dư 0,075 0,025 0,1 mol)H% )( )0, 075.100% .100% 75%0,1Fe puFe bdnn= =Câu 4. un uỳn ga kẽ tr on đậ kín Zn th là :A 76 94 gCâu 5. Cho 16,8 gam Fe tác ng 12,8 gam đun nóng, trong đi ki không có không khí, thu ch X. ượ ắCho tác ng dung ch HCl thu lít khí đktc). Bi các ph ng ra hoàn toàn. Giá tr ượ ủlà :A. 2,24 lít B. 4,48 lít C. 3,36 lít D. 6,72 lítCâu 6. Khi nung nóng hoàn toàn Fe và trong bình kín không có không khí, thu X, cho ượ ắX tác ng dung ch HCl thu khí Hụ ượ ợ2 và H2 S. trong ch có các ch :ậ ấA. FeS và SO2 B. FeS và dư C. FeS và Fe, dư D. FeS và Fe dưCâu 7. Đun nóng 2,8 gam Fe và 0,8 gam S; ph thu cho vào 200ml dung ch ượ ịHCl thu khí bay ra (gi hi su ph ng là 100%). Kh ng các khí và ng ượ ượ ồđ mol/l dung ch HCl dùng là:ộ ầA. 1,2 0,5 B. 1,8 0,25 C. 0,9 0,5M D. 0,9 0,25MCâu 8. Nung 4,8 gam huỳnh 6,5 gam Zn, sau khi ph ng hi su 80% ch ượ ắX. Hòa tan trong dung ch HCl Tính lít khí thu (đktc) sau khi hòa tan.ị ượA. 1,792 lít B. 0,448 lít C. 2,24 lít D. 3,36 lítCâu 9. Cho Fe và FeS tác ng dung ch HCl thu 2,464 lít khí X(đktc). Cho ụụ ượ ợh khí này qua dung ch Pb(NOỗ ị3 )2 thu 23,9g màu đen Th tích các khí trong khí là:ư A. 0,224lít và 2,24 lít B. 0,124lít và 1,24 lít C. 0,224lít và 3,24 lít D. 0,112 lít và 2,24 lít.Câu 10. Tr 5,6 gam 2,4 gam huỳnh nung nóng (trong đi ki không có không khí), thu ệđ M. Cho tác ng ng dung ch HCl, gi phóng khí và còn ph ượ ượ ầkhông tan G. cháy hoàn toàn và lít khí O2 đktc). Giá tr làể ủA. 2,80. B. 3,36. C. 3,08. D. 4,48.Câu 11. Cho 6,4 gam Cu ph ng hoàn toàn 6,4 gam nhi cao thu ch Z. Kh ng ượ ược ch làủ ắA. 12,0 gam. B. 12,8 gam. C. 13,0 gam. D. 9,6 gam.Trang: 2Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấCâu 12. Đun nóng 2,8 gam 1,6 gam nhi cao, trong đi ki không có không khí thu nộ ượ ỗh ch X. Cho tác ng dung ch HCl thu khí có kh so hidro là 10,6. Hi ượ ệsu ph ng gi huỳnh làấ ưA. 50%. B. 60%. C. 70%. D. 80%.Câu 13. Đun nóng Fe, có mol 2, trong bình kín không có không khí thu ch X. ượ ắCho tác ng dung ch HCl ph ng hoàn toàn th kh ng ch gi 60%. Hi su ph ượ ảng gi Fe và làứ ữA. 50%. B. 25%. C. 60%. D. 80%.Câu 14. Tr 5,6 gam 2,4 gam huỳnh, nung trong bình kín không có không khí khi ph ảng ra hoàn toàn thu ch X. Hòa tan trong HCl thu khí Y. Kh ng làứ ượ ượ ượ ủA. 2,2 gam. B. 2,4 gam. C. 2,6 gam. D. 2,8 gam.Câu 15. Nung 4,8 gam huỳnh 6,5 gam m, trong đi ki không có không khí, thu ượ ợch X. Hòa tan ng Hấ ằ2 SO4 c, nóng thu lít khí SOặ ượ2 đktc). Giá tr là:ị ủA. 3,36. B. 8,96. C. 12,32. D. 14,56.Câu 16. Nung 11,2 gam Fe; 6,4 gam Cu và 19,5 gam Zn huỳnh trong đi ki không có không khí, thu ệđ ch X. Cho tác ng dung ch HCl thu khí Y. Th tích dung ch Pb(NOượ ượ ị3 )2 20% d= 1,1 gam/ml) thi dùng th hoàn toàn khí làố ụA. 752,27 ml. B. 902,73 ml. C. 1053,18 ml. D. 910,25ml.II. SO2 H2 TÁC NG DUNG CH KI MỤ Ề1. SO2 H2 tác ng dung ch ki hóa tr NaOH, KOH)ụ ị- Khi SO2 H2 tác ng dung ch ki có th lo mu iụ ốa. Tác ng dung ch ch ki mụ ề* SOố ớ2 :SO2 NaOH NaHSO3 (2 1NaOHSOnn £) (1)SO2 2NaOH Na2 SO3 H2 (22NaOHSOnn³ (2)* Hố ớ2 S:H2 NaOH NaHS H2 (2 1NaOHH Snn £) (1)H2 2NaOH Na2 2H2 (22NaOHH Snn³ (2)b. Tác ng dung ch ch ki nh hh NaOH và KOH, hh NaOH và Ba(OH)ụ ư2 ….)- quy thành OHổ ớ2( )2NaOH KOH Ba OHOHn n-= ph ng vi nh sau:ả ư+ SOớ2 SO2 OH HSO3 -(1)21OHSOnn-£SO2 2OH SO3 2- H2 (2)22OHSOnn-³+ Hớ2 S: H2 OH HS H2 (1)21OHH Snn-£H2 2OH 2- 2H2 (2)22OHH Snn-³c. khi gi toánư ảNguyên c: xét ệ2 2( .. )NaOHSO hoac SnTn= xác nh ph ng raể ả- SO2 H2 tác ng NaOH, ta xác nh ph theo ng tóm sauụ ắ2 2( .. )NaOHSO hoac SnTn=T 2S ph SOả ớ2 NaHSO3 và SO2 dư NaHSO3 và Na2 SO3 Na2 SO3 và NaOH dưTrang: 3Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấS ph Hả ớ2 NaHS và H2 dư NaHS và Na2 Na2 và NaOH dư- dung ch KOH thì ng ch thay Na ng Kố ươ ằ- baz ta có ng tóm ph mố ẩ2 2( .. )OHSO hoac SnTn-=T 2S ph SOả ớ2 HSO3 và SO2 dư HSO3 và SO3 2-SO3 2- và OH dưS ph Hả ớ2 HS và H2 dư HS và 2-S 2- và OH dư- SOế ợ2 H2 tác ng NaOH ho KOH ta ệ2 2( )OHhh SO SnTn-= xác nh ph m.ể ẩd. Gi nhanh.ả- ế2 2( .. )OHSO hoac SnTn-= => mu i, ta có th ng công th tính nhanh mu nh sau:ạ ư* SOớ2 2Na SO NaOH SOn n= và 3NaHSO SO Na SOn n= -* Hớ2 S:2 2Na NaOH Sn n= và 2NaHS Na Sn n= -Câu 17. 3,36 lít Hụ2 đktc) vào 350 ml dung ch NaOH 1M thu dung ch X. Cô dung ch ượ ượgam ch khan. Giá tr làấ ủA.13,7. B. 16,8. C. 14,56. D. 12,6.H ng nướ ẫ- Xác nh ph m.ị ẩ23, 360,1522, 4H Sn mol= và 0, 35.1 0, 35NaOHn mol= =Xét 20, 35 70,15 3NaOHH SnTn= => Naạ2 và NaOH dư- Ph ng:ả H2 2NaOH Na2 2H2 0,15 0,3 →0,15 mol)=> Ch n: Naấ ắ2 0,15 mol) và NaOH 0,35 0,3 0,05 mol)mch nấ mNa2S mNaOH 78. 0,15 40. 0,05 13,7 gam.Câu 18. 2,24 lít khí SOụ2 đktc) vào 150 ml dung ch KOH 1M, thu dung ch A. Kh ng mu trong làị ượ ượ ốA. 13,7. B. 13,9. C. 16,8. D. 15,6.H ng nướ ẫTa có: 22, 240,122, 4SOn mol= nKOH 0,15. 0,15 molXét ệ20,151, 50,1KOHSOnn= => KHSOạ3 K2 SO3 ra ph ngả ứPh ng:ả SO2 KOH KHSO3 (1)x x← xSO2 2KOH K2 SO3 H2 (2)y← 2y← yG x, là mol KHSOọ ượ ố3 K2 SO3 Theo và ph ng hóa c:ề ọx 0,1x 2y 0,15Gi ra: 0,05 mol.ảmmu 3KHSO SOm m+ 120. 0,05 158. 0,05 13,9 gam.Câu 19. 4,48 lít khí SOụ2 đktc) vào 200 ml dung ch ch NaOH 0,75M và KOH 0,5M. Sau ph ng hoàn toànị ứthu dung ch X. ng kh ng mu trong X.ượ ượ ốA. 22,6. B. 24,7. C. 23,5. D. 28,4.H ng nướ ẫQuy dung ch thành OHổ -: OHn- nNaOH nKOH 0,2. 0,75 0,2. 0,5 0,25 mol24, 480, 222, 4SOn mol= =Trang: 4Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấ- Xét ệ20, 251, 250, 2OHSOnn-= => HSOạ3 và SO3 2-: ra ph ngả ứSO2 OH HSO3 -x← x← mol)SO2 2OH SO3 2- H2 Oy← 2y← mol)G x, là mol HSOọ ượ ố3 và SO3 2-. Ta có:x 0,2x 2y 0,25gi ra: 0,15 mol và 0,05 molảmmu iố 23 3Na HSO SOm m+ -+ 23. 0,2.0,75 39. 0,2.0,5 81.0,15+80.0,05 23,5 gam2. SO2 tác ng ki hóa tr Ca(OH)ụ ị2 Ba(OH)2 )a. Lí thuy t.ế- SO2 tác ng Ca(OH)ụ ớ2 ho Ba(OH)ặ2 có th ra hai lo mu trong đó mu trung hòa a)ể ủSO2 Ca(OH)2 CaSO3 H2 22( )1SOCa OHnn£ (1)2SO2 Ca(OH)2 Ca(HSO3 )2 22( )2SOCa OHnn³ (2)L ý:ư th ph ng là ứ2 22 2( aS )SO SO OCa OH Ca HSO+ +¾¾ ¾® ¾¾ ¾®( hi ng: a, tan)ệ ượ ủb. khi gi toán.ư ả- xác nh ra mu nào vào T=ầ ệ22( )SOCa OHnn và ng tóm sauả ắT=22( )SOCa OHnn 2S ph mả CaSO3 và Ca(OH)2 dư CaSO3 và Ca(HSO3 )2 Ca(HSO3 )2 và SO2 dư- bài toán cho => có tr ng raế ườ ả+ TH1 Ch ra ph ng aỉ ủ+ TH2 ra ph ng.ả ứ- Max khi ra ph ng: SOế ứ2 Ca(OH)2 CaSO3 H2 (1)ừ ủ- ế2SOn => Tìm SO2 Max ho Min, ta tính trong tr ng pể ườ ợ2SOn= (*) và 2SOn (**)+ tìm min: ta so sánh (*) và (**) xác nh minế ủ+ tìm Max: ta xét tr ng (1) có ra không, không ra thì so sánh (*) và ườ ở(**) xác nh Max.ể ủ- cho SOế2 tác ng ki nh NaOH, Ba(OH)ụ ư2 thì quy baz OHổ -. cóế ủph ng:ả SO3 2- Ba 2+ BaSO3 ↓c. Gi nhanh.ả- cho a, tính SOế ủ2 có tr ng p, theo công th sau:ườ ứ+ TH1 23aSSOC On n¯=+ TH2 23a(OH)2SO CCaCOn n¯= -- cho a, tính Ca(OH)ế ủ2 ho Ba(OH)ặ2 áp ng công th cụ ứ232aS( )2SOC OCa OHn nn¯+=Câu 20. cháy hoàn toàn 4,8 gam huỳnh cho ph cháy th hoàn toàn vào 200 ml dung ch ịBa(OH)2 0,5M. Kh ng thu là:ố ượ ượA. 10,85 gam B. 16,725 gam C. 21,7 gam D. 32,55 gamH ng nướ ẫ- Ph ng:ả O2 ot¾¾® SO2Trang: 5Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấ0,15 0,15 mol)Ta có: nS 4, 80,1532mol= 2( )0, 2.0, 0,1Ba OHn mol= =- Xét ệ2( )0,151, 50,1SOBa OHnn= => BaSOạ3 và Ba(HSO3 )2 ra ph ngả ứSO2 Ba(OH)2 BaSO3 H2 Ox← x← mol)2SO2 Ba(OH)2 Ba(HSO3 )22y← y← mol)G mol BaSOọ ố3 Ba(HSO3 )2 là x, y. Theo bài và ph ng trình ta có:ầ ượ ươx 0,12x 0,15Gi ra: 0,05 mol ả=> 3aSB Om= 0,05. 217 10,85 gam.Câu 21. Cho lít khí sunfur (đktc) thu vào 100 ml dung ch Ba(OH)ơ ị2 0,4M, thu 6,51 gam a. Giá tr ượ ịc làủA. 0,672 lít và 1,12 lít. B. 0,784 lít và 1,344 lít.C. 0,840 lít và 1,568 lít. D. 0,448 lít và 0,896 lít.H ng nướ ẫ- bài toán có tr ng p:ườ ợTH1 ch ra ph ng BaSOỉ ạ3 ↓SO2 Ba(OH)2 BaSO3 H2 O0,03← 0,03 mol)Ta có: 3aS6, 510, 03217B On mol= ==> VSO2 0,03. 22,4 0,672 lít TH2 ra ph ngả ứSO2 Ba(OH)2 BaSO3 H2 O0,03← 0,03← 0,03 mol)2SO2 Ba(OH)2 Ba(HSO3 )20,02← 0,01 mol)Ta có: 2( )0,1.0, 0, 04Ba OHn mol= ==> VSO2 22,4 0,03 0,02) 1,12 lítCâu 22. Cho 5,6 lít đktc) khí SO2 tác ng 200ml dung ch Ba(OH)ụ ị2 aM, thu 21,7 gam a. Giá tr làượ ủA. 0,785. C. 0, 568. C. 0,875. D. 0,960.H ng nướ ẫ3aS21, 70,1217B On mol= 25, 60, 2522, 4SOn mol= => ra ph ngả ứSO2 Ba(OH)2 BaSO3 H2 O0,1← 0,1← 0,1 mol)2SO2 Ba(OH)2 Ba(HSO3 )20,15 0,075 mol)V ậ2( )0,1750, 8750, 2M Ba OHC M= =Câu 23. th hoàn toàn 2,24 lít khí SOấ ụ2 (đktc) vào 500 ml dung ch Ba(OH)ị ồ2 0,06 và KOH 0,12 M. khi ph ngứ ho n, thu aế Giá trị aủ :A. 3,6 B. 4,34 C. 1,2 D. 1,82 mH ng nướ ẫ- Quy thành OHổ -, ta có: 2( )2 2.0, 5.0, 06 0, 5.0,12 0,12Ba OH KOHOHn mol-= =22, 240,122, 4SOn mol= =- Xét ệ20,121, 20,1OHSOnn-= => HSOạ3 và SO3 2-: ra ph ngả ứSO2 OH HSO3 -x← x← (mol)SO2 2OH SO3 2- H2 Oy← 2y← mol)G x, là mol HSOọ ượ ố3 -, SO3 2-. Theo và ph ng trình hóa c:ề ươ ọx 0,1Trang: 6Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấx 2y 0,12 gi ra: 0,08 mol và 0,02 molảBa 2+ SO3 2-→ BaSO3 ↓0,02 →0,02 (mol)Ta có: 22( )0, 5.0, 06 0, 03Ba OHBan mol+= => xét 2231 SOBa nn -+> Baậ 2+ dưmk aế 0,02 217 4,34 gamCâu 24. th hoàn toàn 12,8g SOấ ụ2 vào 250ml dung ch NaOH 1M. Kh ng mu thành sau ph ng là: ượ ứA. 15,6g và 5,3g B. 18g và 6,3g C. 15,6g và 6,3g D. 18 và 5,3g. Câu 25. Cho 3,36 lít khí SO2 tác ng 100 ml dung ch KOH 1M, thu dung ch X. Cô thu mu iụ ượ ượ ốA. K2 SO4 B. K2 SO3 C. K2 SO3 và KHSO3 D. KHSO3 .Câu 26. Cho 1,12 lít khí SO2 vào 100 gam dung ch NaOH 4% thu dung ch X. Ch tan trong dung ch làị ượ ịA. Na2 SO3 B. NaHSO3 C. Na2 SO3 và NaHSO3 D. Na2 SO3 và NaOH.Câu 27. thu hoàn toàn 6,72 lít khí SOấ2 (đktc) vào 500 ml dung ch NaOH 0,9 M. Kh ng mu thu sauị ượ ượph ng là ?ả ứA. 24,5 B. 34,5 C. 14,5 D. 44,5 gCâu 28. th hoàn toàn 5,6 lít khí SOấ ụ2 (đktc) vào 800ml dung ch NaOH 0,5M. Kh ng mu thu trongị ượ ượdung ch là:ịA. 32,5 gam B. 30,4 gam C. 29,3 gam D. 26 gam Câu 29. Khi th hoàn toàn 1,28 gam khí SOấ ụ2 vào dung ch NaOH 0,1M, sau ph ng kh ng mu khan thuị ượ ốđ :ượA. 3,28g B. 2,30g C. 2,52g D. 3,54gCâu 30. th hoàn toàn 4,48 lit khí SOấ ụ2 (đktc) vào dung ch ch 16 gam NaOH thu dung ch X. Kh iị ượ ốl ng mu tan thu trong dung ch là.ượ ượ ịA. 18,9 B. 23,0 C. 20,8 D. 25,2 gCâu 31. Cho 2,24 lít khí H2 tác ng 100 ml dung ch NaOH 1M, thu dung ch X. Cô thu ượ ượgam mu khan. Giá tr làố ủA. 4,8. B. 5,6. C. 6,7. D. 7,2.Câu 32. Cho 5,6 lít khí SO2 đktc) tác ng 500 ml dung ch KOH 1M, thu dung ch X. Cô dung ch ượ ịX gam mu khan. Giá tr làượ ủA. 10,6. B. 15,8. C. 39,5. D. 45,6.Câu 33. th hoàn toàn 2,24 lít khí Hấ ụ2 đktc) vào 50 ml dung ch NaOH 16% 1,25 g/ml) thu dung chị ượ ịX. Cô dung ch gam mu khan. Giá tr làạ ượ ủA. 9,8. B. 7,8. C. 5,6. D. 11,2.Câu 34. thu hoàn toàn 3,36 lít khí SOấ2 đktc) vào 100 ml dung ch NaOH 2,5 thu dung ch X. Cô ượ ạdung ch thu gam mu khan. Giá tr làị ượ ủA. 10,6. B. 13,4. C. 9,6. D. 17,8.Câu 35. Cho 2,24 lít khí H2 đktc) vào 100ml dung ch KOH 1,5M thu dung ch X. Cô dung ch thu ượ ịđ gam mu khan. Giá tr làượ ủA. 6,7. B. 5,4. C. 9,1. D. 13,9.III. H2 SO4 LOÃNG TÁC NG KIM LO IỤ Ạ- Các kim lo ng tr trong dãy ho ng hóa tác ng axit Hạ ướ ớ2 SO4 loãng thành mu và gi phóng ảH2 .2M nH2 SO4 loãng M2 (SO4 )n nH2 ↑( là hóa tr kim lo M, có nhi hóa tr là hóa tr th p)ị ấVd: 2Al 3H2 SO4 loãng Al2 (SO4 )3 3H2 ↑Fe H2 SO4 loãng FeSO4 H2 Fe có hóa tr là II, III)ịCu H2 SO4 loãng không ph ng Cu ng sau trong dãy ho ng hóa c)ả ọ- Đlbt electron: ne cho) ne nh n)ậ=> h.tr nịKL 22Hn Đlbt kh ng:ố ượ mKL 4H SOm mmu sunfatố 2Hm ớ2 4H SOn= 2Hn)=> mmu iố mKL 96.2HnCâu 36. Hòa tan 14,6 gam kim Al Fe Cu vào dung ch Hợ ị2 SO4 loãng thu 7,84 lít Hư ượ2 đktc) dung ch Aịvà 6,4 gam ch không tan. Cô dung ch thu gam ch n. ượ ắa. Ph trăm theo kh ng kim lo Al trong kim làầ ượ ợTrang: 7Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấA. 36,99%. B.43,84%. C. 19,17%. D. 21,73%.b. Giá tr là ủA. 42,6. B. 41,8. C. 45,7. D. 42,3.H ng nướ ẫPh ng:ả 2Al 3H2 SO4 loãng Al2 (SO4 )3 3H2 ↑x 32 xFe H2 SO4 loãng FeSO4 H2 y- ch không tan: Cu 6,4 gam)ấ ắ- ch khi cô dung ch A: Alấ ị2 (SO4 )3 FeSO4Ta có:2Hn= 7, 840, 3522, 4= mol- x, là mol Al, Fe trong p, ta có pt:ọ ượ ệ32 0,3527x 56y 14,6 6,4gi ra: 0,2 mol 0,05 molảa. Tính ph trăm theo kh ng kim lo i.ầ ượ ạ6, 4% .100% 43, 84%14, 6Cu= =27.0, 2% .100% 36, 99%14, 6Al= ==> %Fe 100 %Cu %Al 19,17%b. Tính mCách 1: theo ph ng trình ph ng ươ ứ2 3( )0,12Al SOxn mol= 40, 05FeSOn mol= ==> 3( )Al SOm +4FeSOm= 342. 0,1 152. 0,05 41,8 gamCách 2: áp ng đlbt kh ngụ ượ mAl,Fe 96.2Hn= (14,6 6,4) 96. 0,35 41,8 gam.Câu 37. Hòa tan hoàn toàn 2,43 gam kim lo Mg và Zn vào ng dung ch Hỗ ượ ị2 SO4 loãng, sau ph ng thu 1,12 lít khí Hả ượ2 đktc) và dung ch X. Kh ng mu trong dung ch làị ượ ịA. 6,68. B. 7,68. C. 8,34. D. 7,23.H ng nướ ẫPh ng:ả Mg H2 SO4 MgSO4 H2Zn H2 SO4 ZnSO4 H2- theo ph ng: ứ2 4H SOn= 2Hn= 1,120, 0522, 4mol=- Áp ng đlbt kh ng: mụ ượmu iố mKL 4H SOm 2Hm= 2,43 98. 0,05 2. 0,05 7,23 gam.Câu 38. Hòa tan 4,05 gam kim lo ch rõ hóa tr vào dung ch Hạ ị2 SO4 loãng, thu 5,04 lít khí Hư ượ2 đktc). Bi các ph ng ra hoàn toàn. Kim lo làế ạA. Al. B. Zn. C. Mg. D. Fe.Gi iả- Ph ng: 2M xH2 SO4 M2 (SO4 )x xH2 ↑.Theo ph ng trình: nươM 22Hnx 5, 0420, 4522, 4x x==> MM 4, 0590, 45MMmxnx= =vì là hóa tr kim lo nên 1; ho 3.ị ặx 3MM 18 27Trang: 8Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấk lu nế lo iạ lo iạ AlCâu 39. Cho 5,1 gam Al, Mg tác ng dung ch Hỗ ị2 SO4 loãng, thu 5,6 lít khí Hư ượ2 đktc). Ph ầtrăm kh ng Al trong làố ượ ợA. 52,94%. B. 47,06%. C. 79,41%. D. 35,67%.Câu 40. Hòa tan hoàn toàn 3,22 gam hh Fe, Mg và Zn ng ng dd Hồ ượ ủ2 SO4 loãng, thu 1,344ượlít hiđro đktc) và dd ch gam mu i. Giá tr là:ở ủA. 9,52. B. 10,27. C. 8,98. D. 7,25.Câu 41. Cho 3,68 gam Al và Zn tác ng ng dung ch Hỗ ượ ị2 SO4 10%, thu 2,24 lítượkhí H2 đktc). Kh ng dung ch thu sau ph ng là ượ ượ ứA. 101,68 gam. B. 88,20 gam. C. 101,48 gam. D. 97,80 gam.Câu 42. Cho 13,5 gam Fe, Al, Cr tác ng dung ch Hỗ ị2 SO4 loãng thu 7,84 lít khí Hư ượ2 đktc) và dung ch Y. Cô dung ch thu gam mu khan. Tính giá tr m.ị ượ ủA. 33,6. B. 36,3. C. 41,7. D. 47,1.Câu 43. Cho11,2g Fe và 2,4g Mg tác ng dung ch Hụ ị2 SO4 loãng sau ph ng thu dung ch và lít ượ ịkhí H2 đktc. Cho ddNaOH vào ddA thu B, nung trong không khí kh ng không ượ ượ ổđ mg ch n.ượ ắa. có giá tr là: ịA. 2,24lít 3,36 lít 5,6 lít 6,72 lítb. kh ng ch thu là ượ ượA 18 gam B. 20 gam. .24 gam. .36 gam. Câu 44. Hoà tan 0,54 kim lo có hoá tr không trong 100 ml dung ch Hạ ị2 SO4 0,4 trung hoà ng ượH2 SO4 200 ml dung ch NaOH 0,1 M. hoá tr và kim lo là :ư A. n=2 Zn B. n=2, Mg C.n=1, D. n=3 ,Al Câu 45. Cho 18,5 gam Fe, Zn và Cu tác ng hoàn toàn ng dung ch Hỗ ượ ị2 SO4 loãng, th thoát raư ấ4,48 lít khí H2 đktc) và 6,4 gam ch không tan. Ph trăm kh ng trong ban làộ ượ ầA. 35,14%. B. 30,27%. C. 45,76%. D. 34,58%.Câu 46. Khi cho 17,4 gam m: Al, Fe, Cu ph ng 500 ml dung ch Hị2 SO4 loãng (v )ừ ta 6,4 ượgam ch không tan và 8,96 lít khí đktc Ph trăm kh ng Fe trong ban làầ ượ ầA. 32,18%. B. 36,78%. C. 23,27%. D. 31,46%.Câu 47. Cho 1,19 gam Al, Zn tác ng gam dung ch Hỗ ị2 SO4 10%, thu 4,79 gam ượ ợmu và khí X. Kh ng dung ch axit đã dùng làố ượ ịA. 4,90 gam. B. 3,75 gam. C. 3,675 gam. D. 5,04 gam.Câu 48. Cho 11,3 gam Mg và Zn tác ng dung ch Hỗ ị2 SO4 2M thì thu 6,72 lít khí (đktc). Cô nư ượ ạdung ch thu sau ph ng thu kh ng mu khan là: ượ ượ ượ ốA. 40,1g B. 41,1g C. 41,2g D. 14,2gCâu 49. kim lo Mg, Al, Zn tác ng dung ch Hạ ị2 SO4 loãng thu 2,24 lít khí Hượ2 đktc). Kh ng mu thu .ố ượ ượA. 19,6 gam B. 32,3 gam C. 27,8 gam D. 19,8 gamCâu 50. Cho 29 gam Mg, Zn, Fe tác ng dung ch Hỗ ị2 SO4 loãng th thoát ra lít khí Hấ2 đktc. Cô dung ch sau ph ng thu 86,6 gam mu khan. ượ Giá tr (lít) là:ị ủA. 6,72 B. 13,44 C. 22,4 D. 4,48Câu 51. Cho 1,26 gam kim lo tác ng dung ch Hộ ị2 SO4 loãng ra 3,42 gam mu sunfat. Kim lo đó làạ ạA. Mg. B. Fe. C. Ca. D. Al. Câu 52. Hoà tan hoàn toàn 33,1g Mg, Fe, Zn vào trong dung ch Hỗ ị2 SO4 loãng th có 13,44 lít khí thoát raư ấ( đktc) và dung ch X. Cô dung ch thu gam mu khan. Giá tr là:ở ượ A. 78,7g B. 75,5g C. 74,6g D. 90,7gIV. H2 SO4 TÁC NG KIM LO IẶ Ạ- các kim lo tác ng Hầ ượ ớ2 SO4 tr Au, Pt và gi phóng ra SOặ ả2 tr ng ho cộ ườ ặH2 ).KL tr Au, Pt) Hừ2 SO4 cặ ot¾¾® Mu h.tr cao) SOố ị2 ho S, Hặ2 S) H2 O- Al, Fe, Cr th ng trong Hụ ộ2 SO4 c, ngu iộ không ph ng)ả ứ* Đlbt electron: ne cho) ne nh n)ậ=> h.tr nịKL 22SOn 6ns 82H Sn( có kim lo A, có hóa tr là a, thì: a.nế ượA b.nB 22SOn 6ns 82H Sn)Trang: 9Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấ* Đlbt kh ng: mố ượh mu iỗ mKL (p )ư 24SOm- ớ24SOn- en .2KLhtri 22 82SO Sn n+ )=> mh mu iỗ mKL (p )ư 96.2 en* Đlbt nguyên ố22 24H SO SO SSOn n-= +Câu 53. Cho 40 gam Fe, Cu tác ng gam dung ch Hỗ ị2 SO4 98% nóng thu 15,68 lít khí ượSO2 đktc, spk duy nh t). ấa.Ph trăm kh ng Fe trong làầ ượ ợA. 16,8%. B. 83,2%. C. 27.3%. D. 52,6%.b. giá tr m.ị ủA. 137,2. B. 140. C. 147. C. 176,4.H ng nướ ẫPh ng:ả Fe 6H2 SO4 cặ ot¾¾® Fe2 (SO4 )3 3SO2 6H2 Ox →3x 32 mol)Cu 2H2 SO4 cặ ot¾¾® CuSO4 SO2 2H2 Oy →2y →y mol)Ta có: 215, 680, 722, 4SOn mol= =G mol Fe, Cu trong là x, y. Theo bài và ph ng trình hóa ta cóọ ươ ọ32 0,756x 64y 40 Gi ra: 0,12 mol; 0,52molả- Tính ph trăm kh ngầ ượ%Fe 56.0,12.100% 16, 8%40==> %Cu 100 %Fe 83,2%- Tính giá tr m.ịtheo pt: 43 1, 4H SOn mol= => 4dd1001, 4.98. 14098H SOm gam= =Câu 54. Hòa tan 9,6 gam kim lo trong dung ch Hạ ị2 SO4 c, đun nóng, thu 3,36 lít khí SOặ ượ2 đktc, ph ẩkh duy nh t). Kim lo làử ạA. Al. B. Fe. C. Cu. D. Zn.H ng nướ ẫPh ng:ả 2M 2nH2 SO4 ot¾¾® M2 (SO4 )n nSO2 2nH2 là hóa tr kim lo M)ị ạ0,15.2n← 0,15 mol)Ta có: 23, 360,1522, 4SOn mol= =- theo pt và ta có: ề0,15.2n 9,6 => 32n => th mãn khi và 64 Cu: ng)ỏ ồCâu 55. Fe và kim lo hóa tr không i)ỗ ổ- Hòa tan hoàn toàn 12,1 gam ng Hỗ ằ2 SO4 loãng, sau ph ng thu 4,48 lít khí Hư ượ2 đktc)- Hòa tan hoàn toàn 12,1 gam ng Hỗ ằ2 SO4 c, nóng, sau ph ng thu 5,6 lít SOặ ượ2 (đktc)Kim lo làạA. Al. B. Fe. C. Zn. D. Cu.H ng nướ ẫPh ng: vì tan hoàn toàn trong H2 SO4 loãng nên kim lo ng tr trong dãy ho ng hóa cạ ướ ọ- Tác ng Hụ ớ2 SO4 loãng Fe H2 SO4 loãng FeSO4 H2Trang: 10