Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

BÀI TẬP VỀ LIÊN KẾT HÓA HỌC

27081aaa68f97c30a16dae4b7a33b2be
Gửi bởi: Võ Hoàng 29 tháng 8 2018 lúc 22:01:49 | Được cập nhật: 14 tháng 5 lúc 19:07:17 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 596 | Lượt Download: 7 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấLIÊN HÓA CẾ ỌTài li .....................................................................l p..........ệ ớI. KHÁI NI MỆII. LIÊN IONẾCâu 1. Nguyên nguyên oxi có electron ngoài cùng, khi tham gia liên các nguyên khác oxi có xu ốh ngướA. nh ng electron.ườ B. nh electron.ậC. nh ng electron.ườ D. nh electron.ậCâu 2. Cho Na( 11), Mg 12 ), Al 13), khi tham gia liên thì các nguyên Na, Mg, Al có xu ng oế ướ ạthành ion A. Na +, Mg +, Al 3+. B. Na +, Mg 2+, Al 4+. C. Na +, Mg 2+, Al 3+. D. Na 2+, Mg 2+, Al 3+.Câu 3. Liên ion có ch làế ấA. dùng chung các electron.ựB. hút tĩnh đi gi các ion trái u.ự ấC. hút tĩnh đi gi cation kim lo các electron.ự ớD. hút gi các phân .ự ửCâu 4. Liên ion th ng là liên gi aế ườ ữA. hai kim lo đi hình.ạ B.kim lo đi hình và phi kim đi hình.ạ ểC. hai phi kim đi hình.ể D. kim lo và phi kim.ạCâu 5. Tính ch nào sau đây không ph là tính ch ch ion.ấ ấA. ch các liên ion.ứ ếB. có tính n, nhi nóng ch cao.ề ảC. dung ch có tính đi và tan nhi trong c.ị ướD. có tính nhi và nhi nóng ch th p.ẫ ấCâu 6: Ch ra dung sai khi nói ion :ềA.Ion là ph mang đi n.ầ ệB.Ion âm là cation, ion ng là anion.ọ ươ ọC.Ion có th chia thành ion nguyên và ion đa nguyên .ể ửD.Ion hình thành khi nguyên nh ng hay nh electron.ượ ườ ậCâu 7: Cho các ion Na +, Al 3+, 24SO -, 3NO -, Ca 2+, 4NH +, Cl –. có bao nhiêu cation ?ỏA.2 B. C. D.5Câu Trong các ph ng hoá c, nguyên kim lo có khuynh ng ướA.nh thêm electron. B. Nh hay nh ng electron ph thu vào ng ph ng thậ ườ C. Nh ng electronườ D. Nh hay nh ng electron ph thu vào ng kim lo th .ậ ườ ểCâu Trong ph ng hoá c, nguyên natri không hình thành cượ A.ion natri. B.cation natri. C.anion natri. D.ion nguyên natri.ơ ửCâu 10: Trong ph ng 2Na Clả ứ2 2NaCl, có hình thành ựA.cation natri và clorua. B. anion natri và clorua. C.anion natri và cation clorua. D. anion clorua và cation natri.Câu 11: Liên ion là liên hình thành i:ế ượ ởA.S góp chung các electron thân. B. cho nh electron hoá tr .ự ịC.l hút tĩnh đi gi các ion mang đi trái uự D. hút tĩnh đi gi các ion ng và electron ươ ựdo.Câu 12: Ch ra dung sai khi nói tính ch chung ch ion :ề ấA. Khó nóng ch y, khó bay i. B. ng tinh th tan nhi trong ền c.ướC. Trong tinh th ch các ion nên đi nể ượ D. Các ch ion khá n.ợ ắCâu 13: electron trong các cation: Naố +, Mg 2+, Al 3+ là:A.11 B. 12 C. 10 D. 13Câu 14: electron trong các ion ố21 và 3216 2- là:ầ ượA.1 và 16 B. và 18 C. và 18 D. và 18Câu 15: tron trong các ion ơ5626 Fe 2+ và 3517 Cl là:ầ ượA.26 và 17 B. 30 và 18 C. 32 và 17 D. 24 và 18Câu 16: Dãy ch nào sau đây có ch ng th ion và ion đa nguyên :ấ ửA. NH4 Cl, Na2 SO4 H2 B. KOH, Na2 SO3 Ca(NO3 )2Trang: 1Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấC. BaO, K3 PO4 Al2 (SO4 )3 D. K2 SO3 NH4 NO3 Ca3 (PO4 )2III. LIÊN NG HÓA TRẾ ỊCâu 17 Liên nên gi hai nguyên ng hay nhi electron chung, là: ượ ọA.Liên ion. B.Liên ng hoá tr .ế C.Liên kim lo i. D.Liên hiđro.ế ếCâu 18 Liên nào có th coi là tr ng riêng liên ng hoá tr ?ế ượ ườ ịA.Liên ng hoá tr có c. B. Liên ion.ếC. Liên cho nh n.ế D.Liên ng hoá tr không có c.ế ựCâu 19: Trong phân có liên ng hoá tr phân electron chungử ặA. gi hai nguyên B. ch phía nguyên tệ .C.Chuy nguyên D.Nh ng nguyên .ườ ửCâu 20: Trong liên gi hai nguyên electron chung chuy nguyên ta có liên ếA.c ng hoá tr có c. B. ng hoá tr không có c. C. ion. D.cho nh n.ậCâu 21: đánh giá lo liên trong phân ch t, ng ta có th vào hi âm đi n. Khi hi âm ườ ộđi hai nguyên tham gia liên 1,7 thì đó là liên tếA.ion. B. ng hoá tr không c. C. ng hoá tr có c. D. kim lo i.ộ ạCâu 22. Liên ng hóa tr không phân th ng là liên gi aế ườ ữA. hai kim lo đi hình.ạ B. hai phi kim gi ng nhau.ốC. kim lo nh và kim lo u.ộ D. kim lo và kim lo nh.ộ ạCâu 23. Liên ng hóa tr phân th ng là liên gi aế ườ ữA. hai phi kim khác nhau. B. hai kim lo khác nhau.ạC. kim lo đi hình phi kim đi hình.ạ D. hai phi kim gi ng nhau.ốCâu 24. Nh nh sai ch ng hóa tr làậ ịA. các ch ng hóa tr th ng là ch ng, ch ho là ch khí, có tợ ườ nóng ch yả osôi th p.ấB. các ch ng hóa tr không tan trong dung môi ơC. các ch ng hóa tr tan trong c.ợ ướD. các ch ng hóa tr không đi tr ng thái.ợ ạCâu 25 Hai ngt liên nhau ng liên ng hóa tr khi :ử ịA. Hai ion có đi tích trái ti nhau .ệ ầB. Hai ion có đi tích trái hút nhau ng hút tĩnh đi .ệ ệC. Hai ngt có âm đi khác nhau ti nhau .ử ầD. ngt góp chung nên hay nhi chung .ỗ ặIV. PHÂN LO LIÊN KÊTẠCâu 26. (ĐHA 08 ch trong phân có liên ion là ếA. HCl. B. NH 3. C. 2O. D. NH 4Cl.Câu 27. (C Liên hoá gi các nguế ên trong phân H2 là liên A. ng hoá tr không phân c. B. hiđro. C. ng hoá tr phân c.ộ D. ionCâu 28. (C Đ09 Dãy các ch trong phân ch có liên ng hoá tr phân là ựA. O2 H2 O, NH3 B. H2 O, HF, H2 C. HCl, O3 H2 D. HF, Cl2 H2 Câu 29. (CĐ1 Liên hóa trong phân Brế ử2 thu lo liên t:ộ ếA. ng hoá tr không cộ B. hiđro. C. ng hoá tr có c.ộ D. ionCâu 30. (Đ HA Liên hóa gi các nguyên trong phân HCl thu lo liên t:ế ếA. ng hoá tr không c. B. hiđro. C. ng hoá tr có cộ D. ionCâu 31. (Đ HA Liên hóa gi các nguyên trong phân NHế ử3 thu lo liên t:ộ ếA. ng hoá tr không c. B. hiđro. C. ng hoá tr có cộ D. ionCâu 32 Cho âm đi Cs 0,79 Ba 0,89 Cl 3,16 2,2 2,58 3,98 Te 2,1 xác nh liên trong ếphân các ch sau Hử ấ2 Te H2 S, CsCl, BaF2 Ch có liên ng hóa tr không phân làấ ựA. BaF2 B. CsCl. C. H2 Te D. H2 S.Câu 33 Dãy phân nào cho đây có liên ng hóa tr không phân c?ử ướ ựA. N2 O2 Cl2 H2 B. N2 Cl2 H2 HCl. C. N2 HBr, Cl2 CH4 D. Cl2 SO2 N2 F2Câu 34 Cho âm đi Cs 0,79 Ba 0,89 2,2Cl 3,16 2,58 3,04 3,44 xét phân liênộ ủk trong phân các ch sau NHế ấ3 H2 S, H2 CsCl Ch nào trong các ch trên có liên ion ?ấ ếA. NH3 B. H2 O. C. CsCl. D. H2 S.Câu 35 Cho âm đi Cl(3,16), Al(1,61), Ca(1), (2,58). Liên trong ch nào đây thu lo liên ướ ạk ion ếA. AlCl3 B. CaCl2 C. CaS D. Al2 S3Câu 36: Nguyên có 11 electron p, còn nguyên có electron s. Liên gi và là:ử ữTrang: 2Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấA. Lk ion B. Lk ng hóa trộ C. Lk cho- nh nậ D. Không xác nh ượCâu 37: Nguyên nào thành liên ion nguyên Br?ử ửA. B. C. Al D. RbCâu 38 Cho các nguyên (nsố 1), (ns 2), (ns 2np 5) thu chu kì nh Ch phát bi sai:ề ểA. Liên gi và X: liên ionế B. Liên gi và X: liên ng hóa trế ịC. và không liên nhauế D. và là kim lo i, là phi kimạCâu 39 Trong các phân NClử3 H2 S, PCl5 CaF2 Al2 O3 HNO3 BaO, NaCl, KOH, KF. Có bao nhiêu phân có liên ếion? A. B. C. D. 7Câu 40. và là các nguyên 20 và trong ng tu hoàn. Liên trong phân các nguyên và ửlà liên nào sau đây ?ếA. Liên ng hoá tr không có B. Liên ng hoá tr có cế ựC. Liên cho nh nế D. Liên ionếCâu 41. (ĐHB 13) Cho giá tr âm đi các nguyên (3,98), (3,44), (2,55), H(2,20), Na(0,93), ch ấnào sau đây là ch ion: A. NaFợ B. CH4 C. H2 D. CO2Câu 42 Liên hóa trong phân Hiđrosunfua là liên tế A. ion B. ng hoá trộ C. hiđro. D. cho nh n.ậCâu 43 Dãy nào trong các dãy sau đây ch ch các liên ng hóa tr ?ố A. BaCl2 CdCl2 LiF. B. H2 O; SiO2 CH3 COOH. C. NaCl CuSO4 Fe(OH)3 D. N2 HNO3 NaNO3 .Câu 44 Trong phân nit các nguyên liên nhau ng liên t:ử A. ng hóa tr không có c.ộ B. ion u.ế C. ion nh.ạ D. ng hóa tr phân c.ộ ựCâu 45. Liên trong phân NaCl là liên tế A. ng hóa tr phân c.ộ B. ng hóa tr không phân c.ộ C. cho nh n.ậ D. ion.Câu 46 Liên trong phân HCl là liên tế A. ng hóa tr phân cộ B. ng hóa tr không phân c.ộ C. cho nh n.ậ D. ion.Câu 47 là nguyên ch 12 proton; là nguyên ch 17 electron. Công th ch gi nguyên :ử ốA. X2 Y, lk ng hoá trộ B. XY2 lk ionC. XY, lk ion D. X3 Y2 lk ng hóa trộ ịCâu 48 ch nào đây ch có liên ng hoá tr :ợ ướ ịA. Na2 SO4 B. HClO C. KNO3 D. CaOCâu 49 Nguyên có 2e hoá tr nguyên có 5e hoá tr ch và có CT là:ố ởA. X2 Y3 B. X3 Y2 C. X2 Y5 D. X5 Y2Câu 50 là nguyên ch 20p; là nguyên ch electron. Công th ch gi nguyên :ử ốA. X2 Y, lk ng hoá trộ B. XY2 lk ionC. XY, lk ion D. X2 Y3 lk chtCâu 51. Dãy các phân có cùng ki liên :ồ ếA. Cl2 Br2 I2 HCl B. Na2 O, KCl, BaCl2 Al2 O3C. HCl, H2 S, NaCl, N2 D. MgO, H2 SO4 H3 PO4 HClCâu 52 Các ch trong dãy nào sau đây ch có liên ng hoá tr phân c?ấ ựA. HCl, KCl, HNO3 NO. B. NH3 KHSO4 SO2 SO3 .C. N2 H2 S, H2 SO4 CO2 D. CH4 C2 H2 H3 PO4 NO2Câu 53. lu nào sau đây sai?ế ậA. Liên trong phân NHế ử3 H2 O, C2 H4 là liên ng hoá tr có c.ế ựB. Liên trong phân CaS và CsClế ử2 là liên ion.ếC. Liên trong phân CaS và AlClế ử3 là liên ion và hình thành gi kim lo và phi kim.ế ượ ạD. Liên trong phân Clế ử2 H2 O2 N2 là liên ng hoá tr không c.ế ựCâu 54 Cho nguyên (nsố 1), (ns np 1), (ns np 5) (n 3); câu tr nào sau đây sai? A. Liên gi và là liên ng hoá tr .ế B. Liên gi và là liên ion. C. Liên gi và là liên ng hoá tr có c.ế D. X, là kim lo i; là phi kim.ạCâu 55 Các ch trong phân có liên ion là:ấ ếA. KHS, Na2 S, NaCl, HNO3 B. Na2 SO4 K2 S, KHS, NH4 Cl.C. Na2 SO4 KHS, H2 S, SO2 D. H2 O, K2 S, Na2 SO3 NaHSCâu 6. Trong các ch sau đây, ch nào có liên ion ?ợ ếTrang: 3Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấA. PH3 B. H2 C. CO2 D. MgOCâu 57 Nguyên có electron hoá tr và nguyên có electron hoá tr Công th ch và có ởth là:ểA. XY B. X2 Y3 C. X3 Y2 D. XY2Câu 58 Cho các ch sau: KCl, CaClợ ấ2 P2 O5 BaO, AlCl3 Dãy ch nào sau đây có liên ng hoá tr ?ấ ịA. CaCl2 P2 O5 KCl B. KCl; AlCl3 BaO C. BaO; P2 O5 AlCl3 D.P2 O5 AlCl3Câu 59: Cho các ch t: Kợ ấ2 O, N2 CO2 CaCl2 Na2 S, Cl2 O, Al2 O3 AlF3 ch nào có liên ion?ợ ếA. K2 O, CaCl2 Na2 S, Al2 O3 CO2 B. K2 O, CaCl2 Na2 S, Al2 O3 AlF3 .C. N2 CO2 CaCl2 Na2 S, Cl2 O, Al2 O3 D. CaCl2 Na2 S, Cl2 O, Al2 O3 AlF3 .Câu 60: Cho các ch t: Kợ ấ2 O, N2 CO2 CaCl2 Na2 S, Cl2 O, Al2 O3 AlN. ch nào có liên ng hóa tr ?ợ ịA. K2 O, CaCl2 Na2 S, Al2 O3 CO2 B. K2 O, CaCl2 Na2 S, Al2 O3 AlN.C. N2 CO2 Cl2 O. D. CaCl2 Na2 S, Cl2 O, Al2 O3 AlN.Câu 60: Cho các ch t: Kợ ấ2 O, N2 CO2 CaCl2 Na2 S, Cl2 O, Al2 O3 HCl, H2 O, H2 S, Br2 ch nào có liên ng ộhóa tr có c?ị ựA. N2 CO2 Cl2 O, Br2 B. CO2 Cl2 O, HCl, H2 O, H2 S, Br2 .C. CO2 Cl2 O, HCl, H2 O, H2 S. D. Na2 S, Cl2 O, Al2 O3 HCl, H2 O, H2 S.Câu 61 và là các nguyên 20 và trong ng tu hoàn. Liên trong phân các nguyên ửvà là liên nào sau đây?ếA. Liên ng hoá tr không có c.ế B. Liên ng hoá tr có c.ế ựC. Liên cho- nh n.ế D. Liên ionếCâu 62: Liên trong phân AlClế ử3 có lo liên nào sau đây?ạ ếA. Liên ng hoá tr không có c.ế B. Liên ng hoá tr có cế .C. Liên cho- nh n.ế D. Liên ionếCâu 63: Trong dãy oxit sau: Na2 O, MgO, Al2 O3 SiO2 P2 O5 SO3 Cl2 O7 Nh ng oxit có liên ion là:ữ ếA. Na2 O, SiO2 P2 O5 B. Na2 O, MgO, Al2 O3 .C. MgO, Al2 O3 P2 O5 D. SO3 Cl2 O7 Na2 O.Câu 64: Cho các nguyên Z= 15 ), Z= 17 ). Liên hoá gi và thu lo i:ố ạA. Liên ng hoá tr không có c.ế B. Liên ng hoá tr có c.ế ựC. Liên ion.ế D. Liên kim lo i.ế ạCâu 65. Phân nào sau đây ch liên ng hóa tr phân c?ử ựA. O2 B. NH3 C. HCl. D. NH4 Cl.Câu 66. Dãy các phân ch liên ng hóa tr phân là?ồ ựA. HCl, Cl2 H2 B. NH3 HCl, NH4 Cl. C. NaCl, NH4 NO3 H2 O. D. H2 S, HF, NaF.Câu 67. Cho các ch t: Hấ2 S, N2 SO2 CO2 KCl, NH4 Cl, O2 ch trong dãy mà phân ch liên ng hóa tr làố ịA. 2. B. 3. C. 4. D. 5.V. PHÂN LIÊN HÓA CỘ ỌCâu 68. Cho các ch NaCl, AlClấ3 MgCl2 BCl3 Tính phân liên ion theo th tăngứ nầ làA. AlCl3 MgCl2 BCl3 NaCl. B. MgCl2 AlCl3 BCl3 NaClC. BCl3 AlCl3 MgCl2 NaCl D. NaCl AlCl3 MgCl2 BCl3 .Câu 69. Cho âm đi Cs 0,7 Ba 0,9 Ca 1,0 Cl 3,0 Fe 2,1 ;H 2,1 2,5 3,0 3,5 ệ4,0. Dãy ch nào sau theo đúng th phân liên tăng ?ấ ầA H2 Te, H2 S, NH3 H2 O, CaS, CsCl, BaF2 H2 S, H2 Fe, NH3 H2 O, CaS, CsCl, BaF2C. H2 Te, H2 S, H2 O, CaS, NH3 CsCl, BaF2 D. H2 O, H2 Te, H2 S, CsCl, H2 O, CaS, BaF2Câu 70. Cho âm đi Cs 0,7 Ba 0,9 Ca 1,0 Cl 3,0 Fe 2,1 ;H 2,1 2,5 3,0 3,5 ệ4,0. Dãy ch nào sau đây đúng theo th gi phân liên trong phân ửA. MgO, CaO, NaBr, AlCl3 CH4 CaO, MgO, NaBr, AlCl3 CH4C. NaBr, CaO, MgO, CH4 AlCl3 D. AlCl3 CH4 NaBr, CaO, MgOCâu 71. Bi ng tính phi kim gi theo th F, O, Cl. Trong các phân sau, phân nào có liên phân ếc nh ?ự ấA F2 B. Cl2 C. ClF D. O2Câu 72. Liên trong phân ch nào sau đây mang nhi tính ch ion ?ế ơA AlCl3 B. MgCl2 KCl D. NaClCâu 73. Liên trong phân ch nào sau đây mang nhi tính ch ng hoá tr ?ế ơA. KCl B. AlCl3 C. NaCl D. MgCl2Câu 74. Liên trong phân ch nào sau đây mang nhi tính ch ng hoá tr nh ?ế ấA. CS2 B. CO CH4 CCl4Câu 75. Liên trong phân ch nào sau đây mang nhi tính ch ion nh ?ế ấTrang: 4Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấA. MgF2 B. CaF2 C. SrF2 D. BaF2Câu 76. Liên trong phân ch nào sau đây mang nhi tính ch ion nh ?ế ấA. Cl2 B. HCl C. H2 D. H2 OCâu 77. Liên trong phân ch nào sau đây mang nhi tính ch ion nh ?ế ấA. LiCl B. NaCl C. CsCl D. RbClCâu 78. Dãy các ch theo chi tăng phân liên trong phân .ấ ượ ửA. HCl Cl2 NaCl B. NaCl Cl2 HCl.C. Cl2 HCl NaCl D. NaCl HCl Cl2Câu 79. Dãy các ch theo chi tăng phân liên trong phân .ấ ượ ửA.N2 HCl, NaCl KCl B. N2 HCl KCl NaCl C. HCl, N2 NaCl KCl D. NaCl KCl HCl, N2Câu 80. Cho các ch NaCl, AlClợ ấ3 MgCl2 BCl3 .Tính ion liên theo th tăng là: ầA. AlCl3 MgCl2 BCl3 NaCl. B. MgCl2 AlCl3 BCl3 NaClC. BCl3 AlCl3 MgCl2 NaCl D. NaCl, MgCl2 ,AlCl3 BCl3 .Câu 81 Dãy nào trong các dãy ch sau đây ch các ch có phân liên tăng n?ố A. NaBr; NaCl; KBr; LiF. B. CO2 SiO2 ZnO; CaO. C. CaCl2 ZnSO4 CuCl2 Na2 O. D. FeCl2 CoCl2 NiCl2 MnCl2 .Câu 82. Cho các phân sau: LiCl, NaCl, KCl, RbCl, CsCl liên trong phân mang nhi tính ion nh là:ử A. CsCl B. LiCl C. KCl D. NaClCâu 83. Cho các phân sau: BeClử2 MgCl2 CaCl2 BaCl2 Hãy cho bi liên trong phân nào mang tính ch ngế ộhoá tr nh ?ị ấA. MgCl2 B. CaCl2 C. BeCl2 D. BaCl2Câu 84. Cho các nguyên và âm đi ng ng oxi 3,5 hiđro 2,1 natri 0,9 huỳnh 3,0. phân ươ ủcác liên trong các phân tăng theo dãy:ế ầA. SO2 H2 O, H2 S, Na2 O. B. SO2 H2 O, Na2 O, H2 S.C. SO2 H2 S, H2 O, Na2 O. D. H2 S, Na2 O, SO2 H2 O.VI. CÔNG TH ELECTTRON VÀ CÔNG TH OỨ ẠCâu 85. Vi công th electron và công th HFế ủCâu 86. Vi công thúc electron và công th các ch sau: NHế ấ3 H2 O, Cl2 CO, HNO3 NaHSO4 CO2 PCl5 .Câu 87. Xác nh electron đã ghép đôi nh ng ch tham gia liên HCl, COị ủ2 N2 .Câu 88. Công th COứ ủ2 làA. O=C→O B. O→C=O C. O=C=O. D. O–C–OCâu 89. electron đã ghép đôi nh ng ch tham gia liên trong phân NHố ử3 làA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 90. electron dùng chung nguyên nguyên trong phân NHố ử3 làA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 91. Phân nào sau đây ch nhi electron đã ghép đôi nh ng ch tham gia liên hóa nh t?ử ấA. H2 B. HCl. C. CO2 D. N2 .Câu 92. Ch nào sau đây có ch liên đôi?ấ ếA. C2 H2 B.H2 O2 C. O2 D. N2Câu 93. Trong phân nào sau đây ch liên Nử ơ2 O2 F2 CO2 ?A.N2 B. O2 C. F2 D.CO2Câu 94. Cho các phân Hử2 CO2 Cl2 N2 I2 C2 H4 C2 H2 Bao nhiêu phân có liên ba trong phân ?ử ửA.1 B. C. D.4Câu 95. Có bao nhiêu electron không liên trong phân HF ?ặ ửA B. C. D. 4Câu 96. Có bao nhiêu electron không liên trong phân Hặ ử2 ?A. B. C. D. 4Câu 97. Phân nào sau đây ch liên cho nh nử ậA. O2 B. HCl. C. CO2 D. O3 .Câu 98. ch nào sau đây ch liên cho nh n.ặ ậA. O3 và CO2 B. C2 H2 và O3 C. CO và O3 D. O2 và O3 .Câu 99: Dãy ch nào sau đây có th có liên cho nh trong phân ?ấ ửA. NO2 HNO3 KClO B. CO2 H3 PO4 SO3C. Cl2 O7 K3 PO4 H2 SO3 D. H2 CO3 O3 Na2 Câu 100. Cho các phân sau Cử2 H4 C2 H2 O3 N2 CO2 CH4 NH3 Có bao nhiêu phân có liên đôi và có bao nhiêuử ếphân có liên ba?ử ếA. và 2. B. và 2. C. và 1. D. và 1.Trang: 5Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấCâu 101: Cho các phân Hử2 CO2 HCl, Cl2 CH4 Có bao nhiêu phân có ?ử ựA.1 B.2 C.3 D. 4Câu 102 electron góp chung và electron ch liên nguyên trung tâm trong các phân CHố ử4 CO2 NH3 P2 H4 PCl5 H2 là :ầ ượA. và 0; và 0; và 1; và 2; và 0; và 1. B. và 1; và 2; và 1; và 2; và 0; và 0.C. và 1; và 2; và 2; và 2; và 1; và 2. D. và 0; và 0; và 1; và 2; và 0; và 2.Câu 103 Trong các công th COứ2 và CS2 thì ng các electron do ch tham gia liên là: ếA. 8. B. C. D. 6Câu 104. Ion nào sau đây có 32 electron :A. CO3 2- B. SO4 2- C. NH4 D. NO3 -Câu 105. Ion nào có ng proton là 48 ?ổ ốA. NH4 B. SO3 2- C. SO4 2- D. Sn 2+.Câu 106. Ion nào có ng proton ng 48 ?ổ ằA.NH4 +B. CO3 2-C. SO4 2-D. ClO3 -Câu 107. electron trong các cation: Naố +, Mg 2+, Al 3+ là:A.11 B. 12 C. 10 D. 13Câu 108. electron trong các ion ố21 và 3216 2- là:ầ ượA.1 và 16 B. và 18 C. và 18 D. và 18Câu 109. tron trong các ion ơ5626 Fe 2+ và 3517 Cl là:ầ ượA. 26 và 17 B. 30 và 18 C. 32 và 17 D. 24 và 18Câu 110. Trong ion Ca 2+:A. electron nhi proton. B. electron ít proton n.ố ầC. electron ng proton. D. elctron ít proton là 2ố ốCâu 111. Trong ion 4NH .A. Có 11 electron và 11 proton. B. Có 10 electron và 11 proton.ạC. Có 11 electron và 10 proton. D. Có 11 electron và 12 proton.ạCâu 112. Trong ion 24SOA. proton là 48 electron là 50. B. proton là 48 electron là 48.ố ốC. proton là 50 electron là 50. D. proton là 96 electron là 98.ố ốCâu 113. Trong ion PO4 3- có electron và proton là:ố ượA. 47; 40 B. 48; 47 C. 49; 50 D. 50 47Câu 114. Trong ion NH4 có bao nhiêu electron ?A. B. C. D. 10Câu 115. Công th electron HCl làứ ủA. H: **** :Cl B. **** :Cl C. **** :Cl D. H:: ****Cl .Câu 116. phân nào đây là ướ không đúng ?CHHHHCOA. CH4B. COC. CO2OCOD. H2CO3OCOOHHCâu 117. phân nào đây là ướ không đúng ?NHHHA. NH3B. N2O5C. HNO3D. NH4NO3NOOONOOHONOONHHHHONOO-+Câu 118. phân nào đây là ướ không đúng ?Trang: 6Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấClHA. HClB. Cl2C. HClO4ClClClOOHOOD. KClO3ClOOOK+Câu 119 Ch ra dung sai khi xét phân COử2 :A. Phân có góc.ử B. Liên gi nguyên oxi và cacbon là phân c.ế ựC. Phân COử2 không phân c. D. Trong phân có hai liên đôi.ử ếVII. HÓA TR NGUYÊN TRONG CÁC LO CH TỊ Ấ- Trong ch ion, đi hóa tr nguyên ng đi tích ion và là đi hóa tr nguyên đó.ợ ượ ốĐi hóa tr đi tích ion trao iệ ổ- Trong ch ng hóa tr hóa tr nguyên xác nh ng liên nguyên nguyên đó ượ ốtrong phân và là ng hóa tr nguyên đó.ử ượ ốC ng hóa tr góp chung liên ng hóa trộ ịCâu 120. Trong các ch Naợ ấ2 và Na2 O, các nguyên và có đi hoá tr ng:ố ằA. –2 B. 2– C. D. IICâu 121. Trong các ch Hợ ấ2 và H2 O, các nguyên và có ng hoá tr ng:ố ằA. –2 B. 2– C. D. IICâu 122. Hóa tr P, N, Cl, trong các ch Pị ấ2 O5 N2 O5 Cl2 O7 F2 làầ ượA. 5, 5, 7, B. 5, 5, 1, C. 5, 5, 7, D. 4, 4, 7, 1Câu 123. ch nào sau đây nit có ng hóa tr 4:ợ ịA. NH4 +B. NH3 C. NO D. N2Câu 124. Đi hoá tr các nguyên nhóm IA trong các ch clo làệ ớA. +1 B. -1 C. +2 D. -2Câu 125. Đi hoá tr các nguyên nhóm VIA trong các ch natri làệ ớA. +1 B. -1 C. +2 D. -2Câu 126. Đi hoá tr các nguyên nhóm VIA trong các ch các nguyên nhóm IA có giá tr nào sau ịđây A. -2 B. +2 C. -6 D. +6Câu 127. Trong các ch t, nguyên cacbon có ng hoá tr cao nh là bao nhiêu ?ợ ấA. B. C. D. 4Câu 128. ng hoá tr nit trong ch nào sau đây là nh ?ộ ấA N2 B. NH3 C. NH4 Cl D. NOCâu 129. ch hiđro RHợ ớn nguyên nào sau đây có giá tr nh ấA. Cacbon B. Nit C. huỳnhư D. FloCâu 130. Đi hóa tr các nguyên Cl, Br trong các ch các nguyên nhóm IA là: ốA. 2-. B. 2+. C. 1-. D. 1+.Câu 131. Đi hóa tr các nguyên Al,Ba, Cl, O, Na trong các ch BaClệ ấ2 Al2 O3 Na2 là:ầ ượA. +3, 2, -1, -2, B. +3, -1, -2 C. 3+ 2+ 1+ 2- 1- D. 3+ 2+ 1- 2- 1+Câu 132. Hóa tr nit trong các ch t: Nị ấ2 NH3 N2 H4 NH4 Cl, NaNO3 ng ng làươ ứA. 0, -3, -2, -3, +5. B. 0, 3, 2, 3, 5. C. 2, 3, 0, 4, 5. D. 3, 3, 3, 4, .Câu 133. ng hoá tr cacbon và oxi trong phân COộ ử2 làA. và B. và -2 C. +4 và -2 D. và 2Câu 134. Hoá tr trong ch ion là ượ ọA.Đi hoá trệ B. ng hoá tr C. oxi hoá. D.Đi tích ion.ệTrang: