Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

BÀI TẬP VỀ LÍ THUYẾT HALOGEN

9daf87532af24df2169902f6043e65da
Gửi bởi: Võ Hoàng 29 tháng 8 2018 lúc 22:00:38 | Được cập nhật: 14 tháng 5 lúc 9:56:46 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 570 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấLÍ THUY HALOGENẾ ỀI. KHÁI QUÁT NHÓM HALOGENỀ- Nhóm halogen có nguyên nhóm VIIA: F; Cl; Br; I; At Atatin không trong nhiên. Atatin ượđi ch nhân trong các lò ph ng nhân. Vì atatin xem xét ch trong nhóm các nguyên ượ ốphóng .ạ- Các nguyên nhóm halogen (X) có hình electron ngoài cùng là nsố 2np 5. Nguyên halogen có 7e ngoàiử ớcùng, bán kính nguyên nh có âm đi nh e, halogen có tính oxi hóa nh và là phi kim đi hình.ễ ể- Trong ch t, tr ch có oxi hóa -1, các nguyên còn ngoài oxi hóa -1 còn có các oxi hóa ng ươnh +1, +3, +5, +7. ưCâu 1. hình electron ngoài cùng nhóm halogen là :ấ ủA. ns np 5B. ns 2np 4C. ns 2np 4D. ns 2np 3Câu 2. oxi hóa clo trong axit pecloric HClOố ủ4 là giá tr nào sau đây?ịA. +3 B. +5 C. +7 D. -1Câu 3. Nguyên nào sau đây trong các ch ch có oxi hoá –1 ?ố ốA. Clo. B. Flo C. Brom. D. Iot.Câu 4. Nguyên clo không có kh năng th hi oxi hoá :ả ốA. +3 B. C. +1 D. +2Câu 5. Nguyên nguyên có ng (p, n, electron) là 115, trong đó mang đi nhi ạkhông mang điên là 25. Nguyên là :ố A. B. C. Br D. ClCâu 6. Các nguyên trong nhóm VIIA sau đây, nguyên nào không có ng trong nhiên ?ố A. Clo B. Brom C. Iot D. AtatinCâu 7. Các nguyên nhóm halogen có :ử ềA. 3e ngoài cùngở B. 5e ngoài cùngở ớC. 7e ngoài cùngở D. 8e ngoài cùngở ớCâu 8. Các nguyên nhóm halogen nghiên mố ượ ồA. F, Cl, Br, I. B. O, S, Br, I. C. F, C, Br, I. D. Fe, Cl,Br, I.Câu 9. Dãy các nguyên halogen theo chi tăng âm đi làố ượ ệA. F, Cl, Br, I. B. I, Br, Cl, F. C. F, Br, Cl, I. D.I, F, Br, Cl.Câu 10. Dãy các nguyên halogen theo chi tăng bán kínhlàố ượ ủA. F, Cl, Br, I. B. I, Br, Cl, F. C. F, Br, Cl, I. D.I, F, Br, Cl.Câu 11. Nguyên clo có hi nguyên là 17. hình electron anion Clử làA. 1s 22s 22p 6. B. 1s 22s 22p 63s 23p 5. C. 1s 2s 2p 3s 3p D. 1s 22s 22p 63s 23p 63d 10.Câu 12. Nguyên nguyên có ng electron phân là 17. Nguyên là :ử ốA. B. C. Br D. ClCâu 13. Nguyên nguyên có ng electron phân là 11. Nguyên là :ử ốA. B. C. Br D. ClCâu 14. Trong các ph ng hóa c, chuy thành anion, nguyên các nguyên halogen đã nh hay ậnh ng bao nhiêu electron ?ườA. Nh thêm electronậ B. Nh thêm electronậ C. Nh ng đi electronườ D. Nh ng đi electronườCâu 15. Nh ng nguyên nhóm nào có hình electron ngoài cùng là nsữ 2np ?A. Nhóm oxi huỳnhư B. Nhóm halogen C. Nhóm cacbon D. Nhóm nitơII. TÍNH CH LÍ HALOGENẤ Ủ- Công th ch t: Xứ ấ2: (F2 Cl2 Br2 I2 ). phân X. Liên trong phân ch halogen là liên ng hóa tr không phân c.ấ ựHalogen F2 Cl2 Br2 I2Traïng thaùi Khí Khí Loûng RaénMaøu saéc Xanh nhaït Vaøng luïc Ñoû naâu Tím than- flo iot, nhi nóng ch và nhi sôi tăng n.ừ ầ- Flo không tan trong c, các halogen khác tan ng ít trong và tan nhi trong dung môi .ướ ươ ướ ơ- Khi đun nóng I2 thì iot “thăng hoa” chuy tr ti tr ng thái sang tr ng thái khí là hi ng thăng ượhoa).Câu 16. ch halogen tr ng thái ng đi ki th ng làơ ườA. Flo. B. Clo. C. Brom. D. Iot.Trang: 1Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấCâu 17. Liên trong phân các ch halogen là :ế ấA. Liên ng hóa tr có c. B. Liên ng hóa tr không cế ựC. Liên ph trí (cho nh n)ế D. Liên ionếCâu 18. Phi kim X2 tr ng thái n, thăng hoa. Xồ ễ2 làA. O2 B. I2 C. Br2 D. F2 .Câu 19. Liên trong phân halogen Xế ử2 làA.liên nế B. liên đôi. C. liên ba. D. liên cho nh n.ế ậIII. CLO 1. Tính ch líấ ậ- Clo là ch khí, màu vàng c, mùi c, ng không khí.ấ ơ- Khí clo tan ph trong thành clo có màu vàng nh là clo. Clo tan nhi trong các dung ướ ướ ướ ềmôi .ữ ơ- Khí clo c.ộ2. Tính ch hóa cấ ọ- Do ngoài cùng đã có 7e và có âm đi 3,16 nên clo là phi kim đi hình, nh thêm 1e th hi tính ệoxi hóa nh.ạ- Trong các ch t, clo th ng có oxi hóa -1; trong ch ho O, clo còn có oxi hóa +1; +3; +5; ườ ứ+7. Vì trong ph ng, clo còn có tính kh .ậ ửa. Tác ng kim lo iụ ạ- Clo ph ng các kim lo tr Au và Ptả mu halogenua. Các ph ng th ng ra nhi cao.ố ườ ộMu thu th ng ng hóa tr cao kim lo i.ố ượ ườ ạ2M nCl2 2MCln Ví Cu Cl2 ot¾¾® CuCl22Fe 3Cl2 ot¾¾® 2FeCl3 b. Ph ng hiđro thành hiđro clorua HClạH2 Cl2 as¾¾® 2HCl (ánh sáng)L ý: Clo tác ng các phi kim (tr Oư ừ2 N2 ).- Tác ng các phi kim clo th hi tính oxi hóa các tác nhân có tính oxi hóa n.ụ ơ2P 3Cl2 ot¾¾® 2PCl3 2P 5Cl2 ot¾¾® 2PCl5 I2 Cl2 ot¾¾® 2Icl I2 3Cl2 ot¾¾® 2ICl3c. Tác ng cụ ướ- Cl2 có ph ng thu ngh ch c:ả ướH2 Cl2 ¾¾®¬ ¾¾ HCl HClO (axit clohiđric và axit hipoclor )ơKhi lâu ho chi sáng thì HClO phân y: HClO HCl OVì HClO có ch ion ClOứ có tính oxi hóa nh nên có th dùng Clo màu ho sát trùng.ạ ướ ặd. Ph ng dung ch ki mả ề- dung ch ki loãng ngu i:ế ộCl2 2NaOH NaCl NaClO H2 (n Javen)ướ2Cl2 2Ca(OH)2 dung chị CaCl2 Ca(ClO)2 2H2 OCl2 Ca(OH)2 tộ CaOCl2 H2 (clorua vôi)- dung ch ki nóng:ế ặ3Cl2 6KOH 70 100o oC-¾¾ ¾® 5KCl KClO3 3H2 Oe. Clo brom và iot kh dung ch mu bromua và iotuaẩ ốCl2 2NaBr 2NaCl Br2Cl2 2KI 2KCl I2g. ph ng khácộ ứ2FeCl2 Cl2 2FeCl33Cl2 2NH3 N2 6HCl4Cl2 H2 4H2 8HCl H2 SO4Câu 20. Ph ng trình biêu di đúng khi cho nóng cháy trong khi clo?ươ ỏA. Fe Cl2 ot¾¾® FeCl2 B. 2Fe 3Cl2 ot¾¾® 2FeCl3 .C. 3Fe 4Cl2 ot¾¾® FeCl2 2FeCl3 D. 2Fe Cl2 ot¾¾® 2FeCl.Trang: 2Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấCâu 21. Hi ng ra khi natri nóng ch trong khí clo :ệ ượ ảA. Xu hi khói màu nâu. B. Có ng sáng chói.ọ ửC. Nghe th ti ng lách tách. D. A, và C.ấ ảCâu 22. Hi ng ra khi cho dây nóng vào bình ng khí clo :ệ ượ ựA. Có khói tr ngắ B. Có khói nâu C. Có khói đen. D. Có khói tím.Câu 23: Fe và hoá ch có th đi ch tr ti FeClừ ượ3 là :ậA. Dung ch HCl. B. Dung ch CuClị ị2 C. Khí clo. D. A, B, c.ả ượCâu 24: cháy dây ng nóng trong khí X, sau đó hoà tan ph vào dung ch có màuố ướ ượ ịxanh lam. Khí là A. O2 B. O3 C. Cl2 D. SO3Câu 25: dây nung trong khí ra khói màu nâu. Khí là :ố ạA. O2 B. Cl2 C. NO2 D.SO3Câu 26: khí hiđro và khí clo nh nh khi mol gi hiđro và clo là ữA. B. 2. C. D. kì nào.ấ ệCâu 27: clo có màu :ướA. vàng m. B. vàng nh t.ạ C. vàng c. D. vàng da cam.ụCâu 28: Ch ra đâuỉ không ph là tính ch clo ?ả ướA. Có màu vàng c. B. Có mùi c. C. Có tính kh nhử D. Có tính màu.ẩCâu 29. khí clo vào thu clo có màu vàng nh t. Trong clo có ch aụ ướ ượ ượ ướ ứA. Cl2 H2 O. B. HCl, HClO, H2 O. C. HCl, HClO. D. Cl2 HCl, HClO, H2 O.Câu 30: Dãy nào toàn các ch có th tác ng Clo?ồ A. NaBr, NaI, NaOH B. KF, KOH, H2 O. C. N2 H2 O, NaI. D. Fe, O2 K.Câu 31: Hòa tan khí Cl2 vào dung ch NaOH loãng, nhi phòng. ph thu sau ph ng :ị ượ ồA. NaCl, NaClO3 Cl2 B. NaCl, NaClO3 NaOH, H2 OC. NaCl, NaClO, NaOH, H2 D. NaCl, NaOH, Cl2Câu 32: Hi ng ra khi cho gi quỳ tím vào clo :ệ ượ ướA. Quỳ tím không màu. B. Quỳ tím hoá .ổ ỏC. Quỳ tím màu. D. Lúc quỳ tím hoá sau đó màu.ầ ấCâu 33: Th nh gi quỳ tím vào dung ch NaOH loãng. Sau đó khí Clả ụ2 vào dung ch đó, hi nị ệt ng ra là :ượ ảA. Gi quỳ màu tím chuy sang màu xanh. B. Gi quỳ màu xanh chuy màu tím.ấ ềC. Gi quỳ màu xanh chuy sang màu ng. D. Gi quỳ màu xanh chuy sang không màu.ấ ểCâu 34: Trong ph ng dung ch ki m, clo đóng vai trò :ả ềA. Tính khử B. Tính oxi hóaC. Tính axit D. có tính oxi hóa, có tính khừ ửCâu 35: Cho ph ng sau: ứ2 22Cl NaOH NaCl NaClO O+ +Clo có vai trò là A. Ch oxi hoá. B. Ch oxi hoá và ch kh .ấ C. Ch D. Không là ch oxi hoá không là ch kh .ấ ửCâu 36: Trong sau Clứ2 H2 ¾¾®¬ ¾¾ HCl HClO. Phát bi nào sau đúng ?ểA. Clo ch đóng vai trò ch oxi hóaỉ ấB. Clo ch đóng vai trò ch khỉ ửC Clo đóng vai trò ch oxi hóa, đóng vai trò ch khừ ửD. đóng vai trò ch khướ ửCâu 37: Trong ph ng Clả ứ2 2KOH KCl KClO H2 OClo đóng vai trò nào sau đây ?A. Là ch khấ B. Là ch oxi hóaấC. Không là ch kh không là ch oxi hóaấ D. là ch oxi hóa, là ch khừ ửCâu 38: Cho lu ng khí clo vào dung ch KI, sau đó nh vài gi dung ch tinh thì hi ng ra là :ộ ượ ảA. màu xanh B. màu vàng nâu C. không màu D. màu đỏCâu 39: khí nào sau đây có th kì đi ki nào ?ỗ ệA. H2 và O2 B. N2 và O2 C. Cl2 và O2 D. SO2 và O2Câu 40: Clo không ph ng dung ch ch nào sau đây?ả ấA. NaOH B. NaCl C. Ca(OH)2 D. NaBrCâu 41: Ch ra dung đúng:ỉ ộA. Khí clo không ph ng khí oxiả B. Khí clo ph ng khí oxi ra Clả ạ2 O.C.Khí Cl2 ph ng khí Oả ớ2 ra Clạ2 O5 D.Khí clo ph ng khí Oả ớ2 ra Clạ2 O7 .Trang: 3Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấCâu 42: Không dùng ph ng pháp nào sau đây nh bi khí clo ?ượ ươ ếA. Quan sát màu khí. ủB. Ng mùi khí. ủC. Dùng quỳ tím m.ẩD.Hoà tan vào ra dung ch màu vàng làm màu quỳ tím.ướ ấCâu 43. Ph ng trình ph ng nào sau đây không đúngươ ứA. Cl2 2NaOH NaCl NaClO H2 O. B. Cl2 2KOH KCl KClO H2 O.C. 2NaOH Cl2 NaCl NaClO2 H2 O. D. Ca(OH)2 Cl2 CaOCl2 H2 O.Câu 44. Cho khí Clo vào dung ch KOH c, nóng, thu dung ch X. Dung ch ch aị ượ ứA. KCl, KClO3 Cl2 B. KCl, KClO, KOH, H2 O.C. KCl, KClO3 KOH, H2 O. D. KCl, KClO3 .Câu 45: Ch ra dung sai :A. Clo là phi kim ho ng. B. Clo là ch kh trong nhi ph ng hoá c.ấ ọC. Trong các ch t, flo ch có oxi hoá –1. D. Clo là ch oxi hoá nh.ấ ạCâu 46: Ch nào không dùng làm khô khí clo ?ượ ểA. H2 SO4 c. B. CaClặ2 khan. C. CaO n.ắ D. P2 O5 .Câu 47: Khí clo có th làm khô ng :ể ượ ằA. H2 SO4 c. B. CaO n. C. NaOH n. D.H2 SO4 ho CaO nặ .3. Đi chề ếa. Trong công nghi p:ệ đi phân mu NaCl có trong bi n)ệ ướ ể- Đi phân nóng ch y:ệ 2NaCl 2Na Cl2- Đi phân dung ch mu halogenua kim lo ki có màng ngăn:ệ ề2NaCl 2H2 H2 2NaOH Cl2b. Trong phòng thí nghi m: Cho HX tác ng các ch oxi hóa nhụ (th ng p: MnOườ ặ2 KMnO4 K2 Cr2 O7 KClO3 ).MnO2 4HCl MnCl2 Cl2 2H2 O2KMnO4 16HCl 2KCl 2MnCl2 5Cl2 6H2 OK2 Cr2 O7 14HCl 2KCl 2CrCl3 3Cl2 7H2 OKClO3 6HCl 3H2 KCl 3Cl2SO2 2H2 Cl2 2HCl H2 SO4Câu 48: Khí Clo có th đi ch trong PTN ng ph ng nào đây ?ể ướA. 2NaCl dpnc¾¾¾® 2Na Cl2 B. F2 2NaCl 2NaF Cl2C. 16HCl 2KMnO4 2KCl 5Cl2 2MnCl2 8H2 D. 2HCl dddp¾¾¾® H2 Cl2Câu 49: Trong phòng thí nghi Clệ2 đi ch theo ph ng sau: ượ ứ2 2HCl MnO MnCl Cl O+ cân ng nguyên, gi HCl là A. B. 5. C. 3. D. 6.Câu 50: Trong PTN, khí Clo th ng đi ch ng cách kh ch nào đây ?ườ ượ ướA. KMnO4 B. NaCl C. HCl D. NaOHCâu 51: Trong phòng thí nghi đi ch clo ng ta dùng MnOệ ườ2 vai trò là :ớA. Ch xúc tácấ Ch oxi hóaấC. Ch khấ D. là ch oxi hóa, là ch khừ ửCâu 52: mol ch nào sau đây khi tác ng dung ch HCl cho ng clo nh ?ộ ượ ấA. MnO2 B. KMnO4 C. KClO3 D. CaOCl2Câu 53: Nguyên đi ch khí clo là vào ph ng sau :ắ ứA. 2Cl Cl2 2eB. 2NaCl dpnc¾¾¾® Na Cl2 C. 4HCl MnO2 ot¾¾® Cl2 MnCl2 2H2 D. 2NaCl 2H2 dddp¾¾¾® Cl2 H2 2NaOHCâu 54. làm ch khí clo khi đi ch MnOể ừ2 và HCl c, khí thu qua các bình aặ ượ ượ ửkhí:A. (1) ch Hứ2 SO4 và (2) ch dung ch NaCl.ặ ịB. (1) ch dung ch NaCl và (2) ch Hứ ứ2 SO4 loãng.C. (1) ch dung ch NaCl và (2) ch Hứ ứ2 SO4 c.ặD. (1) ch Hứ2 SO4 và (2) ch t.ặ ướ ấTrang: 4Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấCâu 55. Ph ng trình hóa ph ng xu clo trong công nghi :ươ A. 4HCl MnO2 MnCl2 Cl2 2H2 OB. 16HCl 2KMnO4 2MnCl2 5Cl2 2KCl 8H2 C. 2NaCl 2H2 ¾¾ ¾¾®®pdd Cl2 H2 2NaOHD. 2HCl ¾¾ ¾¾®®pdd H2 Cl2 Câu 56: Khi đi ch clo trong phòng thí nghi m, mi ng bình thu khí clo có bông xút, :ề ểA. nh bi khí clo đã thu hay ch a. ưB. không cho khí clo khu ch tán vào không khí.ếC. dùng nh bi khí clo do clo tác ng xút sinh ra Gia-ven có tác ng làm tr ng bông.ể ướ ắD. và C.ảCâu 57: Cách nh làm ch không khí trong phòng thí nghi có ng khí clo là (vào không khí ượ ớtrong phòng thí nghi đó).ệA. Phun c. B. Phun dung ch Ca(OH)ướ ị2 C. Phun khí NH3 D. Phun khí H2 .Câu 58: Khi đi ch khí clo trong phòng thí nghi m, không cho khí clo thoát ra ngoài, có th th hi ngề ằcách A. trên mi ng bình thu khí có bông xút.ệ B. thu khí clo vào bình có nút kín. C. thu khí clo vào bình, nhanh chóng nút kín. D. A, B, c.ồ ượCâu 59: Trong tr ng p, khi đi ch hay ng khí clo không clo thoát ra ngoài, vì :ọ ườ ượ ểA. khí clo cấ B. khí clo gây ra axit.ưC. khí clo làm th ng ng ozon. D. khí clo làm nhi không khí.ễ4. Tr ng thái nhiênạ ự- Trong nhiên, clo có hai ng là 35Cl (chi 75,75%) và 37Cl (chi 24,25%).ế- Clo ch ng ch t, ch là mu NaCl trong bi và mu .ỉ ướ ỏ- Khoáng ch clo ph bi trong nhiên nh khoáng cacnalit (KCl.MgClứ ư2 .6H2 O); xinvinit (NaCl.KCl); mu ỏ(NaCl).Câu 60: .Khoáng florit có công th là0 :ậ ứA. CaF2 B. NaF C. KF D. AlF3Câu 61: Hãy ch ra nh không chính xác:ỉ ềA. Clo ch ng ch trong nhiên.ồ ướ ựB. Clo tan nhi trong các dung môi .ề ơC. Trong nhiên ng clo là :ự 35Cl và 37Cl.D. đi ki th ng, clo là ch khí, màu vàng c.Ở ườ ụCâu 62: Trong nhiên, clo có hai ng là :ự ềA. 35Cl và 36Cl B. 34Cl và 35Cl C. 36 Cl và 37Cl D. 35 Cl và 37 ClCâu 63: Khoáng ch không ch nguyên clo :ứ ốA. Mu B. Khoáng cacnalit. C. Khoáng đôlômit. D. Khoáng sinvinit.5. ng ng: ụ- Trong sinh ho t: clo ng kh trùng c, nh ng dung môi ch clo nh tetraclocacbon (CClạ ượ ướ ư4 ), đicloetan (C2 H4 Cl2 dùng bám trên kim lo i.ể ạ- Trong công nghi p: Clo dùng tây tr ng i, i, gi y. Làm thu sát trùng, xu các ch vô nh axit HCl, ưKClO3 xu thu tr sâu, xu ch nh PVC, cao su, i.ả ợCâu 64: ng clo dùng ượ ượ ểA. di trùng sinh ho t. B. xu các hoá ch .ệ ướ ơC. xu Gia-ven, clorua vôi. ướ D. xu axit clohiđric, kali clorat...ả ấCâu 65: Ch khí dùng di trùng sinh ho t, i... ượ ướ ướ là :A. F2 B. Cl2 C. N2 D. CO2Câu 66: Ch ra đâu không ph là ng ng clo :ả ủA. lí sinh ho t. ướ B. xu nhi hoá ch ơC. xu NaCl, KCl trong công nghi pả D. Dùng tr ng, xu ch tr ng.ể ắIII. HIDROCLORUA VÀ AXIT CLOHIDRIC.1. Hiđroclorua (HCl): Hiđroclorua là ch khí không màu, mùi c, ng không khí, trong không khí thành các nh nh ưs ng mù. ươ- Khí Hiđroclorua tan nhi trong thành dung ch axit clohiđric.ề ướ ịTrang: 5Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấ- Khí hidroclorua không làm màu quỳ tím khô.ổCâu 67. Khí HCl khô khi quỳ tím khô thì làm quỳ tímặA. chuy sang màu B. chuy sang màu xanh.ểC. không chuy màu. D. chuy sang không màu.ểCâu 68. Khí HCl khô khi quỳ tím thì làm quỳ tímặ ẩA. chuy sang màu .ể B. chuy sang màu xanh.ểC. không chuy màu. D. chuy sang không màu.ể2. Axit clohiđrica. Tính ch lí:ấ Khí Hiđroclorua tan trong thành dung ch axit clohiđric, ng đa là 37% 20ướ 0C) và lúc đó kh iốl ng riêng là 1,19 g/cmượ 3. Dung ch HCl khói trong không khí m.ị ẩCâu 69 20ở 0C, th tích hoà tan bao nhiêu th tích khí HCl ?ộ ướ ượ ểA. 2,5. B. 250. C. 500. D. 800.Câu 70: 20ở 0C, dung ch HCl nh có ng :ị ộA. 20%. B. 37%. C. 68%. D. 98%.Câu 71: Dung ch axit clohiđric nh có kh ng riêng :ị ượA. 0,97g/cm B. 1,10g/cm C. 1,19g/cm D. 1,74g/cm 3.Câu 72: Khi ng dung ch axit clohiđric trong không khí thì kh ng ượ ọA. tăng. B. gi mả C. không thay i. D. tăng ho gi m.ổ ảCâu 73 Khi ng dung ch axit HCl trong không khí th hi ng :ở ượA. khói (do HCl bay ra c).ố ướB. ng axit nóng lên nhi (do axit HCl th to ra nhi nhi t).ọ ướ ệC. Kh ng ng axit tăng (do axit HCl hút nh).ố ượ ạD. Dung ch xu hi màu vàng (do oxh HCl oxi ra clo có màu vàng).ị ướCâu 74. Hi ng khói axit clohidric trong không khí làệ ượ ẩA. do HCl bay ra nh li ti nh ng mù.ơ ướ ướ ươB. do HCl th nhi nhi t, lên ng khói.ấ ướ ướ ạC. do HCl hút nh, hút không khí thành li ti ng ng mù.ẩ ướ ươD. do HCl oxi hóa oxi không khí và clo.ị ướb. Tính ch hóa c:ấ ọ* Tính axit: dung ch HCl là axit nhị ạ+ Làm quỳ tím hóa .ỏ+ HCl tác ng kim lo ng tr hiđro thành mu clorua và gi phóng khí hiđro ướ ảVí :ụ Zn 2HCl ZnCl2 H2Cu HCl Không ra.ảChú ý: Pb ng tr Hidro nh ng không tan trong dung ch HCl do PbClứ ướ ị2 không tan.- Trong ph ng này HCl đóng vai trò ch oxi hóa.ả ấ+ HCl tác ng oxit baz thành mu clorua và c.ụ ướVí Na2 2HCl 2NaCl H2 OCuO 2HCl CuCl2 H2 OFe3 O4 8HCl 4H2 FeCl2 2FeCl3 HCl tác ng baz thành mu clorua và c.ụ ướVí :ụ KOH HCl KCl +H2 OFe(OH)3 3HCl FeCl3 3H2 O+ HCl tác ng mu axit thành mu và axit axit HClụ ơVí Na2 CO3 2HCl 2NaBr H2 CO2CH3 COONa HCl CH3 COOH NaClCa(HCO3 )2 2HCl CaCl2 2CO2 2H2 O* Tính kh :ử HCl khi tham gia ph ng ch có tính oxi hóa nh nh MnOả ư2 KmnO4 ,…, HCl th hi tính khể ửVí :ụ MnO2 4HCl 0t MnCl2 Cl2 2H2 O2KMnO4 16HCl 2MnCl2 2KCl 5Cl2 8H2 O2K2 CrO4 16HCl 2CrCl3 4KCl 3Cl2 8H2 OCâu 75: Tính ch axit clohiđric :ấ ủA. Là axit nh, có tính oxi hoá, có tính kh ửB. Là axit nh, có tính oxi hoá, không có tính kh .ạ ửC. Là axit nh, có tính kh không có tính oxi hoá.ạ ửTrang: 6Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấD. Là axit nh, tác ng các kim lo ng tr hiđro trong dãy đi hoá, có tính kh không có ượ ướ ửtính oxi hoá.Câu 76: Ph ng hóa ch ng ng HCl có tính kh là :ả ửA. 2HCl CuO CuCl2 H2 B. 2HCl Zn ZnCl2 H2C. HCl Mg(OH)2 MgCl2 2H2 D. 4HCl MnO2 MnCl2 Cl2 2H2 OCâu 77: Dãy ch nào đây các ch tác ng dung ch HCl?ấ ướ A. Fe2 O3 KMnO4 Cu. B. Fe, CuO, Ba(OH)2 C. CaCO3 H2 SO4 Mg(OH)2 D. Ag(NO3 ), MgCO3 BaSO4 .Câu 78: Cho đá vôi vào dung ch HCl hi ng ra là :ộ ượ ảA. có tr ngế B. không có hi ng gìệ ượC. có khí không màu thoát ra D. có khí màu vàng thoát raCâu 79: Kim lo nào sau đây tác ng dung ch HCl loãng và tác ng khí clo cho cùng lo mu clorua kimạ ốlo ?ạA. Fe B. Zn C. Cu D. AgCâu 80. Dãy các ch nào sau đây tác ng axit clohidric?ấ ớA. Fe2 O3 KMnO4 Cu, Fe, AgNO3 B. Fe2 O3 KMnO4 ¸Fe, CuO, AgNO3 .C. Fe, CuO, H2 SO4 Ag, Mg(OH)2. D. KMnO4 Cu, Fe, H2 SO4 Mg(OH)2 .Câu 81. Ph ng nào ch ng HCl là ch kh ?ả ửA. HCl NaOH NaCl H2 O. B. 2HCl Mg MgCl2 H2 .C. MnO2 HCl MnCl2 Cl2 2H2 O. D. NH3 HCl NH4 Cl.Câu 82. Cho pthh sau: KMnO4 HCl KCl MnCl2 Cl2 H2 O.H ng các ch là:ệ ượA. 2, 12, 2, 2, 3, B. 2, 14, 2, 2, 4, C. 2, 8, 2, 2, 1, D. 2, 16, 2, 2, 5, 8Câu 83. Các cân ng trong ph ng trình ph ng HNOệ ươ ứ3 HCl NO2 Cl2 H2 theo th là:ứ ựA. 2;6;2;3;4. B. 2;6;2;3;2. C. 2;2;2;1;2 D. 1;6;1;3;1.Câu 84. HCl th hi tính kh trong bao nhiêu ph ng trong các ph ng sau :ể ứ(1) 4HCl MnO2 MnCl2 Cl2 2H2 O(2) 2HCl Zn ZnCl2 H2(3) 14HCl K2 Cr2 O7 2KCl 2CrCl3 3Cl2 7H2 O(4) 6HCl 2Al 2AlCl3 3H2A. B. C. D. 4Câu 85. Ph ng dung ch HCl ch nào trong các ch sau là ph ng oxi hóa kh :ả ửA. CuO B. CaO C. Fe D. Na2 CO3Bài 86. (ĐH Kh 2009). Dãy các ch tác ng dung ch HCl loãng làố ượ ịA. Mg(HCO3 )2 HCOONa, CuO. B. AgNO3 (NH4 )2 CO3 CuS. C. KNO3 CaCO3 Fe(OH)3 D. FeS, BaSO4 KOH.Câu 87. Hãy ch ph ng trình hóa ghép ph ng trình hóa cho phù p.ọ ươ ươ ợC 1ộ 2ộa. Na2 CO3 HCl 1. NaCl NaClO H2 Ob. NaHCO3 HCl 2. NaClO H2c. NaClO CO2 H2 3. CaCO3 CaCl2 HClOd. Cl2 NaOH 4. CaOCl2 H2 Oe. NaCl H2 5. NaCl H2 +CO2g. CaOCl2 CO2 H2 6. NaHCO3 HClOh. Cl2 Ca(OH)2 7. NaHCO3 NaCli. CaOCl2 HCl 8. CaCl2 O2k. CaOCl2 9. CaCl2 Cl2 H2 Ol. HCl KClO3 10. KCl H2 O11. KCl Cl2 H2 O12. CaCl2 H2 Oc. Đi chề ế- Trong phòng thí nghi m:ệ Dùng NaClr nắ tác ng Hụ ớ2 SO4 nóngặNaCl H2 SO4 0250ot C£¾¾ ¾® NaHSO4 HCl2NaCl H2 SO4 0400ot C³¾¾ ¾® Na2 SO4 2HCl- Trong công nghi pệ+ Hố2 cùng Cl2 (ph ng pháp ng p): Hươ ợ2 Cl2 ot¾¾® 2HClTrang: 7Ánh sángGv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấ+ Clo hóa các hóa ch CHấ ơ4 Cl2 CH3 Cl HCl+ Ngày nay trong công nghi p, ng ta cũng áp ng ph ng pháp sunfat gi ng nh trong phòng thí nghi p: ườ ươ ệ2NaCl H2 SO4 C0400 Na2 SO4 2HClCâu 88: Đi ch khí hiđro clorua ng cách :ề ằA. cho tinh th NaCl tác ng Hể SO4 và đun nóng.ặB. cho dung ch NaCl tác ng Hị ớ2 SO4 và đun nóng.ặC. cho dung ch NaCl tác ng dung ch Hị ị2 SO4 và đun nóng.D. cho tinh th NaCl tác ng dung ch Hể ị2 SO4 và đun nóng.Câu 89: Ph ng dùng xu HCl trong công nghi :ả ượ ệA. NaCl H2 SO4 0250 C¾¾ ¾® NaHSO4 HCl B. Cl2 H2 0t¾¾® 2HClC. 2NaCl H2 SO4 0400 C¾¾ ¾® Na2 SO4 2HCl D. CH4 4Cl2 askt¾¾ ¾® CCl4 4HClCâu 90: Quá trình xu axit clohiđric trong công nghi p, khí HCl th trong bao nhiêu tháp th ?ả ượ ụA. B. C. D. 4Câu 91: Khi cho axit sunfuric tác ng NaCl n, khí sinh ra sau ph ng là :ậ ứA. HCl B. H2 C. Cl2 D. SO2Câu 92: Trong phòng thí nghi m, khí COệ2 đi ch CaCOượ ừ3 và dung ch HCl th ng khí hiđro clorua vàị ườ ẫh c. thu COơ ướ ượ2 nh tinh khi t, ng ta khí qua bình ng các dung ch nàoầ ườ ượ ịtrong các dung ch đây ?ị ướA. NaOH, H2 SO4 cặ B. NaHCO3 H2 SO4 cặ C. Na2 CO3 NaCl D. H2 SO4 cặ Na2 CO3Câu 93. ai khí HCl có trong khí Clể ẫ2 ta khí qua:ẫ ợA. c.ướ B. dung ch NaOH c.ị C. dung ch NaClị D. dung dich H2 SO4 c. ặCâu 94. Trong phòng thí nghi ng ta th ng đi ch khí HCl ng cáchệ ườ ườ ằA. clo hoá các ch B. cho clo tác ng hiđro.ụ ớC. đun nóng dung ch HCl c. D. cho NaCl tác ng Hắ ớ2 SO4 cặCâu 95. Ph ng pháp đi ch HCl trong phòng thí nghi là:ươ ệA. ng tr ti Clổ ừ2 và H2 B. Hố2 cháy trong bình Clo.C.Dùng H2 SO4 tác ng NaCl tinh th .ậ D.Clo tác ng Hụ ớ2 O.Câu 96. đích thí nghi đi ch khí HCl.ụ ếA. Gi thi ph ng pháp đi ch khí HCl trong phòng thí nghi m.ớ ươ ệB. Nghiên tính ch HCl.ứ ủC. Ph ng pháp đi ch khí HCl trong phòng thí nghi và nghiên tính tan HCl trong c.ươ ướD. Gi thi ph ng pháp sunphat trong công nghi đi ch HClớ ươ ếCâu 97. Trong các ph ng sau, ph ng nào đư dùng ch HCl trong phòng thí nghi :ề ệA. BaCl2 H2 SO4 BaSO4 2HCl B. NaCl(r) H2 SO4 đđ NaHSO4 HCl C. H2 Cl2 as¾¾® 2HCl D. 2H2 2Cl2 as¾¾® 4HCl O2Câu 98: Ch ra đâu không ph là ng ng axit clohiđric ?ả ủA. Dùng xu mu clorua.ể ốB. Dùng quét lên ch ng c.ỗ ụC. Dùng làm ch li ng gang, thép tr khi ho .ể ướ ạD. Dùng trong công nghi th ph và .ệ ế3. Mu cloruaốa. tan:ộ Đa các mu clorua tan trong c. Ch có AgCl; CuCl; PbClố ướ ỉ2 là không tan trong c. (PbClướ2 tantrong nóng). nh bi clo trong dung ch, ng ta th ng ng dung ch AgNOướ ườ ườ ị3 .AgNO3 NaCl AgCl NaNO3b. ng ng:Ứ KCl phân bón kali, ZnCl2 ch ng và di khu n, AlClố ẩ3 ch xúc tác cho nhi ph ng ,ấ ơBaCl2 thu tr sâu nh trong nông nghi p. NaCl mu ăn, ch qu th ph và làm nguyên li đi chố ếcác ch khác.ấCâu 99: Khi dung ch AgNOổ ị3 vào dung ch ch nào sau đây thu có màu tr ng ?ị ượ ắA. HF B. HCl C. HBr D. HICâu 100. Thu th axit clohidric và mu clorua là:ố ốTrang: 8Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấA. ddAgNO3 B. dd Na2 CO3 C. ddNaOH. D. phenolphthalein.Câu 101 phân bi dung ch nhãn HCl và KCl, ta ch dùng thu th :ể ửA. BaCl2 B. AgNO3 C. Pb(NO3 )2 D. Na2 CO3IV. CH CÓ OXI CLO.Ợ Ủ1. Giaven:ướ Giaven là dung ch mu clorua và hipoclorit kim lo ki (Na, K). Nh ngướ ưtrong tr ng trình ph thông, Giaven th ng hi là dung ch mu clorua và hipoclorit kimươ ướ ườ ượ ủlo natri.ạa. Đi ch :ề ế- Clẫ2 qua bình ng dung ch NaOH ho KOHự ặCl2 2NaOH NaCl NaClO H2 OCl2 2KOH KCl KClO H2 O- Trong công nghi p, Giaven đi ch ng cách đi phân dd mu ăn có ng 15 20% không cóệ ướ ượ ừmàng ngăn.2NaCl 2H2 dddp¾¾¾® 2NaOH H2 Cl2 Cl2 2NaOH NaCl NaClO H2 Ob. Tính ch t:ấ Giaven có tính oxi hóa nh do chúng phân y, gi phóng oxi.ướ ả- NaClO là mu axit u, trong không khí tác ng khí COố ớ2 dung ch axit hipoclor là axit kém và cóạ ềtính oxi hóa nh, có tính sát trùng, tr ng, i, gi y.ạ ấNaClO CO2 H2 NaHCO3 HClOc. ng ng:Ứ NaClO (ho KClO) có tính oxi hóa nh, do đó Giaven có tính màu và sát trùng, dùng yặ ướ ẩtr ng i.ắ ợ2. Clorua vôi: có công th hóa CaOClứ ọ2 Công th o: Cl Ca Cl. là mu CaClứ ủ2 vàCa(OCl)2 .a. Đi ch :ề khí Clẫ2 qua vôi trong ha vôi 30ướ 0C, ta thu clorua vôi.ượCl2 Ca(OH)2 CaOCl2 H2 Ob. Tính ch tấ- Clorua vôi là ch màu tr ng, p.ấ ố- Clorua vôi có tính oxi hóa nh, tác ng nhi ch kh cho ra mu và khí cloạ ốCaOCl2 2HCl CaCl2 Cl2 H2 O- Clorua vôi có tính baz nên ph ng các ch có tính axitơ ấ2CaOCl2 CO2 H2 CaCl2 CaCO3 2HCLOc. ng ng: tr ng i, i, gi y, clorua vôi Giaven và hàm ng ClOẩ ướ ượ cao n, nên ngơ ượ ụt rác, ng rãnh, lí ch c, môi tr ng.ẩ ườ3. Mu clorat:ố Mu clorat quan tr ng nh là kalicloratố ấa. Đi chề ế- khí clo qua dd ki nóng: 3Clẫ ề2 6KOH C0100 5KCl KClO3 3H2 O- Đi phân không màng ngăn dd KCl 25% nhi 70ệ 0C2KCl 2H2 dddp¾¾¾® 2KOH Cl2 H2KOH và Cl2 sinh ra ti ph ng nhau thành KClOế ạ3 3Cl2 6KOH C0100 5KCl KClO3 3H2 Ob. Tính ch tấ- Kali clorat là ch tinh, nóng ch 356ấ 0C, tan nhi trong c.ề ướ- Kali clorat có tính oxi hóa nh: KClOạ3 6HCl KCl 3Cl2 3H2 O- Khi nung, kali clorat phân cho mu clorua và khí oxi: 2KClOị ố3 C0500 2KCl 3O2c. ng ng:Ứ Kali clorat dùng ch diêm, pháo hoa, thu .ế ổCâu 102: oxi hóa clo trong clorua vôi là :ố ủA. B. -1 C. +1 D. -1 và +1Câu 103: Clorua vôi là mu kim lo canxi loai axit là clorua Clố và hipoclorit ClO -. clorua vôi ọlà mu gi ?ốA. Mu trung hòaố B.Mu képố C. Mu axitố D. Mu pố ạCâu 104: Tính ch sát trùng, màu clorua vôi là do nguyên nhân nào sau đây ?ấ ủA. Do clorua vôi phân ra oxi nguyên có tính oxi hóa nhễ ạB. Do clorua vôi phân ra Clủ2 là ch oxi hóa nhấ ạC. Do trong phân clorua vôi ch nguyên clo oxi hóa +1 có tính oxi hóa nhử ạD. A, B, CảCâu 105: Mu là mu :ố ủTrang: 9Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấA. kim lo nhi lo axit khác nhauộ B. nhi kim lo nhi lo axit khác nhau.ề ốC.m axit nhi kim lo khác nhau. D. nhi kim lo khác nhau nhi axit khác nhauộ ốCâu 106: Khi khí Clụ2 vào CaCOộ3 trong H2 O, ra ph là :ạ ẩA. CaCl2 CO2 O2 B. CaOCl2 CO2 C. CaCl2 CO2 HClO. D. CaCl2 Ca(ClO)2 CO2 .Câu 107: Khi clorua vôi trong không khí, có ph ng ra là :ể A.CaOCl2 H2 Ca(OH)2 Cl2 B.2CaOCl2 CO2 CaCO3 CaCl2 Cl2 C.2CaOCl2 CO2 H2 CaCO3 CaCl2 +2HClO D. CaOCl2 CaCl2 [O Câu 108: Ch ra đâu không ph là ng ng clorua vôi :ả ủA.T tr ng i, i, gi y, ng rãnh, chu ng tr i.... B. Kh chua cho nhi phèn.ẩ ễC. Dùng trong tinh ch .ế D. Dùng lí các ch c, môi tr ng.ể ườCâu 109: Trong ph ng đi ch kaliclorat clo kali hiđroxit, vai trò clo là :ả ủA. Ch khấ B. Ch oxi hóa ấC. Ch đóng vai trò là môi tr ngỉ ườ D. là ch oxi hóa, là ch khừ ửCâu 110: Giaven là các ch nào sau đây?ướ ấA. HCl, HClO, H2 B. NaCl, NaClO, H2 C. NaCl, NaClO3 H2 D. NaCl, NaClO4 H2 OCâu 111: Giaven có tác ng màu, là do :ướ ẩA. Mu NaCl có tính oxi hóa nh.ố B. Mu NaClO có tính oxi hóa nhố ạC. Mu NaClO có tính kh nhố D. Mu NaCl có tính kh nhố ạCâu 112: Khi Gia-ven trong không khí, có ph ng hoá ra là :ể ướ ảA. 2NaClO CO2 H2 Na2 CO3 2HClO.B. NaClO CO2 H2 NaHCO3 HClO.C. NaClO O2 NaClO3 D. NaClO NaCl (oxi nguyên ).ửCâu 113: Trong công nghi p, Gia-ven xu ng cách :ệ ướ ượ ằA. đi phân dung ch NaCl 20% có màng ngăn nhi th ng.ệ ườB. đi phân dung ch NaCl 20% không có màng ngăn nhi th ng.ệ ườ C. đi phân dung ch NaCl 20% không có màng ngăn nhi 75ệ 0C.D. đi phân dung ch NaCl 20% có màng ngăn nhi 75ệ 0C.Câu 114: Các ng ng Gia-ven, clorua vôi, kali clorat... trên :ứ ướ ởA. tính oxi hoá nh.ạ B. tính tr ng. C. tính sát trùng. D. tính kh nh.ẩ ạV. FLO 1. Tính ch lí tr ng thái nhiênấ FLO là ch khí màu vàng c, mùi c. ố- Khóang t: florit CaFậ2 và criolit AlF3 3NaF2. Tính ch hóa cấ ọ- Flo có âm đi nh nh => Flo là phi kim nh nh t, có tính oxi hóa nh nh t. Trong ph ng, Flo luôn là ứch oxi hóa => ch florua soh -1.ấ ớa.Tác ng tr ti kim lo vàng, ch kim, mu Florua.ụ ố2Au 3F2 ¾¾® 2AuF3 Ca F2 ¾¾® CaF22Ag F2 ¾¾® 2AgFb. Tác ng Hụ ớ2 ph ng nh ngay nhi th (– 252ả 0C). H2 F2 ¾¾® 2HF (hidroflorua)Khí HF tan vào dung ch HF. Dung ch HF là axit u, bi là hòa tan SiOướ ượ2 4HF SiO2 0¾¾®t 2H2 SiF4 (s ăn mòn th tinh ng ng trong kĩ thu kh trên kính nh tranh kh ch ).ự ượ ữc. Tác ng c:ụ ướ khí flo qua làm cháy (do gi phóng Oướ ướ ả2 ).2F2 2H2 ¾¾® 4HF O2Ph ng này gi thích vì sao Fả ả2 không Clẩ2 Br2 I2 ra kh dung ch mu ho axit trong khi flo có tính oxihóa ặm nh .ạ ơd. Tác ng dung ch ki mụ ề2F2 2NaOH 2NaF H2 OF2OF2 là ch khí không màu, mùi bi t, c, ch oxi hóa nhộ ạOF2 H2 2HF O2e. Tác ng phi kim: Flo oxi hóa các phi kim tr Oxi và nit :ầ ơ3F2 SF6 5F2 I2 2IF5 2F2 SiO2 SiF4 O2Trang: 10