Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

BÀI TẬP VỀ LÍ THUYẾT HALOGEN

3810ac79fb1ffdcd7740b9e32bcd15dd
Gửi bởi: Võ Hoàng 29 tháng 8 2018 lúc 22:01:07 | Được cập nhật: 18 tháng 5 lúc 6:15:22 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 769 | Lượt Download: 7 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấLÍ THUY HALOGENẾ ỀTài li ……………………………………l p……ệ ớI. KHÁI QUÁT NHÓM HALOGENỀCâu 1. hình electron ngoài cùng nhóm halogen là :ấ ủA. ns 2np 5B. ns 2np 4C. ns 2np 4D. ns 2np 3Câu 2. oxi hóa clo trong axit pecloric HClOố ủ4 là giá tr nào sau đây?ịA. +3 B. +5 C. +7 D. -1Câu 3. Nguyên nào sau đây trong các ch ch có oxi hoá –1 ?ố ốA. Clo. B. Flo C. Brom. D. Iot.Câu 4. Nguyên clo không có kh năng th hi oxi hoá :ả ốA. +3 B. C. +1 D. +2Câu 5. Nguyên nguyên có ng (p, n, electron) là 115, trong đó mang đi nhi ạkhông mang điên là 25. Nguyên là :ố A. B. C. Br D. ClCâu 6. Các nguyên trong nhóm VIIA sau đây, nguyên nào không có ng trong nhiên ?ố A. Clo B. Brom C. Iot D. AtatinCâu 7. Các nguyên nhóm halogen có :ử ềA. 3e ngoài cùngở B. 5e ngoài cùngở ớC. 7e ngoài cùngở D. 8e ngoài cùngở ớCâu 8. Các nguyên nhóm halogen nghiên mố ượ ồA. F, Cl, Br, I. B. O, S, Br, I. C. F, C, Br, I. D. Fe, Cl,Br, I.Câu 9. Dãy các nguyên halogen theo chi tăng âm đi làố ượ ệA. F, Cl, Br, I. B. I, Br, Cl, F. C. F, Br, Cl, I. D.I, F, Br, Cl.Câu 10. Dãy các nguyên halogen theo chi tăng bán kínhlàố ượ ủA. F, Cl, Br, I. B. I, Br, Cl, F. C. F, Br, Cl, I. D.I, F, Br, Cl.Câu 11. Nguyên clo có hi nguyên là 17. hình electron anion Clử làA. 1s 22s 22p 6. B. 1s 22s 22p 63s 23p 5. C. 1s 22s 22p 63s 23p 6. D. 1s 22s 22p 63s 23p 63d 10.Câu 12. Nguyên nguyên có ng electron phân là 17. Nguyên là :ử ốA. B. C. Br D. ClCâu 13. Nguyên nguyên có ng electron phân là 11. Nguyên là :ử ốA. B. C. Br D. ClCâu 14. Trong các ph ng hóa c, chuy thành anion, nguyên các nguyên halogen đã nh hay ậnh ng bao nhiêu electron ?ườA. Nh thêm electronậ B. Nh thêm electronậC. Nh ng đi electronườ D. Nh ng đi electronườCâu 15. Nh ng nguyên nhóm nào có hình electron ngoài cùng là nsữ 2np ?A. Nhóm oxi huỳnhư B. Nhóm halogen C. Nhóm cacbon D. Nhóm nitơII. TÍNH CH LÍ HALOGENẤ ỦCâu 16. ch halogen tr ng thái ng đi ki th ng làơ ườA. Flo. B. Clo. C. Brom. D. Iot.Câu 17. Liên trong phân các ch halogen là :ế ấA. Liên ng hóa tr có c. B. Liên ng hóa tr không cế ựC. Liên ph trí (cho nh n)ế D. Liên ionếCâu 18. Phi kim X2 tr ng thái n, thăng hoa. Xồ ễ2 làA. O2 B. I2 C. Br2 D. F2 .Câu 19. Liên trong phân halogen Xế ử2 làA.liên nế B. liên đôi. C. liên ba. D. liên cho nh n.ế ậIII. CLOCâu 20. Ph ng trình biêu di đúng khi cho nóng cháy trong khi clo?ươ ỏA. Fe Cl2 ot¾¾® FeCl2 B. 2Fe 3Cl2 ot¾¾® 2FeCl3 .C. 3Fe 4Cl2 ot¾¾® FeCl2 2FeCl3 D. 2Fe Cl2 ot¾¾® 2FeCl.Câu 21. Hi ng ra khi natri nóng ch trong khí clo :ệ ượ ảA. Xu hi khói màu nâu. B. Có ng sáng chói.ọ ửC. Nghe th ti ng lách tách. D. A, và C.ấ ảCâu 22. Hi ng ra khi cho dây nóng vào bình ng khí clo :ệ ượ ựTrang: 1Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấA. Có khói tr ngắ B. Có khói nâu C. Có khói đen. D. Có khói tím.Câu 23: Fe và hoá ch có th đi ch tr ti FeClừ ượ3 là :ậA. Dung ch HCl. B. Dung ch CuClị ị2 C. Khí clo. D. A, B, c.ả ượCâu 24: cháy dây ng nóng trong khí X, sau đó hoà tan ph vào dung ch có màuố ướ ượ ịxanh lam. Khí là A. O2 B. O3 C. Cl2 D. SO3Câu 25: dây nung trong khí ra khói màu nâu. Khí là :ố ạA. O2 B. Cl2 C. NO2 D.SO3Câu 26: khí hiđro và khí clo nh nh khi mol gi hiđro và clo là ữA. B. 2. C. D. kì nào.ấ ệCâu 27: clo có màu :ướA. vàng m. B. vàng nh t.ạ C. vàng c. D. vàng da cam.ụCâu 28: Ch ra đâuỉ không ph là tính ch clo ?ả ướA. Có màu vàng c. B. Có mùi c. C. Có tính kh nhử D. Có tính màu.ẩCâu 29. khí clo vào thu clo có màu vàng nh t. Trong clo có ch aụ ướ ượ ượ ướ ứA. Cl2 H2 O. B. HCl, HClO, H2 O. C. HCl, HClO. D. Cl2 HCl, HClO, H2 O.Câu 30: Dãy nào toàn các ch có th tác ng Clo?ồ A. NaBr, NaI, NaOH B. KF, KOH, H2 O. C. N2 H2 O, NaI. D. Fe, O2 K.Câu 31: Hòa tan khí Cl2 vào dung ch NaOH loãng, nhi phòng. ph thu sau ph ng :ị ượ ồA. NaCl, NaClO3 Cl2 B. NaCl, NaClO3 NaOH, H2 OC. NaCl, NaClO, NaOH, H2 D. NaCl, NaOH, Cl2Câu 32: Hi ng ra khi cho gi quỳ tím vào clo :ệ ượ ướA. Quỳ tím không màu. B. Quỳ tím hoá .ổ ỏC. Quỳ tím màu. D. Lúc quỳ tím hoá sau đó màu.ầ ấCâu 33: Th nh gi quỳ tím vào dung ch NaOH loãng. Sau đó khí Clả ụ2 vào dung ch đó, hi nị ệt ng ra là :ượ ảA. Gi quỳ màu tím chuy sang màu xanh. B. Gi quỳ màu xanh chuy màu tím.ấ ềC. Gi quỳ màu xanh chuy sang màu ng. D. Gi quỳ màu xanh chuy sang không màu.ấ ểCâu 34: Trong ph ng dung ch ki m, clo đóng vai trò :ả ềA. Tính khử B. Tính oxi hóaC. Tính axit D. có tính oxi hóa, có tính khừ ửCâu 35: Cho ph ng sau: ứ2 22Cl NaOH NaCl NaClO O+ +Clo có vai trò là A. Ch oxi hoá. B. Ch oxi hoá và ch kh .ấ C. Ch D. Không là ch oxi hoá không là ch kh .ấ ửCâu 36: Trong sau Clứ2 H2 ¾¾®¬ ¾¾ HCl HClO. Phát bi nào sau đúng ?ểA. Clo ch đóng vai trò ch oxi hóaỉ ấB. Clo ch đóng vai trò ch khỉ ửC Clo đóng vai trò ch oxi hóa, đóng vai trò ch khừ ửD. đóng vai trò ch khướ ửCâu 37: Trong ph ng Clả ứ2 2KOH KCl KClO H2 OClo đóng vai trò nào sau đây ?A. Là ch khấ B. Là ch oxi hóaấC. Không là ch kh không là ch oxi hóaấ D. là ch oxi hóa, là ch khừ ửCâu 38: Cho lu ng khí clo vào dung ch KI, sau đó nh vài gi dung ch tinh thì hi ng ra là :ộ ượ ảA. màu xanh B. màu vàng nâu C. không màu D. màu đỏCâu 39: khí nào sau đây có th kì đi ki nào ?ỗ ệA. H2 và O2 B. N2 và O2 C. Cl2 và O2 D. SO2 và O2Câu 40: Clo không ph ng dung ch ch nào sau đây?ả ấA. NaOH B. NaCl C. Ca(OH)2 D. NaBrCâu 41: Ch ra dung đúng:ỉ ộA. Khí clo không ph ng khí oxiả B. Khí clo ph ng khí oxi ra Clả ạ2 O.C.Khí Cl2 ph ng khí Oả ớ2 ra Clạ2 O5 D.Khí clo ph ng khí Oả ớ2 ra Clạ2 O7 .Câu 42: Không dùng ph ng pháp nào sau đây nh bi khí clo ?ượ ươ ếA. Quan sát màu khí. ủB. Ng mùi khí. ủC. Dùng quỳ tím m.ẩTrang: 2Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấD.Hoà tan vào ra dung ch màu vàng làm màu quỳ tím.ướ ấCâu 43. Ph ng trình ph ng nào sau đây không đúngươ ứA. Cl2 2NaOH NaCl NaClO H2 O. B. Cl2 2KOH KCl KClO H2 O.C. 2NaOH Cl2 NaCl NaClO2 H2 O. D. Ca(OH)2 Cl2 CaOCl2 H2 O.Câu 44. Cho khí Clo vào dung ch KOH c, nóng, thu dung ch X. Dung ch ch aị ượ ứA. KCl, KClO3 Cl2 B. KCl, KClO, KOH, H2 O.C. KCl, KClO3 KOH, H2 O. D. KCl, KClO3 .Câu 45: Ch ra dung sai :A. Clo là phi kim ho ng. B. Clo là ch kh trong nhi ph ng hoá c.ấ ọC. Trong các ch t, flo ch có oxi hoá –1. D. Clo là ch oxi hoá nh.ấ ạCâu 46: Ch nào không dùng làm khô khí clo ?ượ ểA. H2 SO4 c. B. CaClặ2 khan. C. CaO n.ắ D. P2 O5 .Câu 47: Khí clo có th làm khô ng :ể ượ ằA. H2 SO4 c. B. CaO n. C. NaOH n. D.H2 SO4 ho CaO nặ .Câu 48: Khí Clo có th đi ch trong PTN ng ph ng nào đây ?ể ướA. 2NaCl dpnc¾¾¾® 2Na Cl2 B. F2 2NaCl 2NaF Cl2C. 16HCl 2KMnO4 2KCl 5Cl2 2MnCl2 8H2 D. 2HCl dddp¾¾¾® H2 Cl2Câu 49: Trong phòng thí nghi Clệ2 đi ch theo ph ng sau: ượ ứ2 2HCl MnO MnCl Cl O+ cân ng nguyên, gi HCl là A. B. 5. C. 3. D. 6.Câu 50: Trong PTN, khí Clo th ng đi ch ng cách kh ch nào đây ?ườ ượ ướA. KMnO4 B. NaCl C. HCl D. NaOHCâu 51: Trong phòng thí nghi đi ch clo ng ta dùng MnOệ ườ2 vai trò là :ớA. Ch xúc tácấ Ch oxi hóaấC. Ch khấ D. là ch oxi hóa, là ch khừ ửCâu 52: mol ch nào sau đây khi tác ng dung ch HCl cho ng clo nh ?ộ ượ ấA. MnO2 B. KMnO4 C. KClO3 D. CaOCl2Câu 53: Nguyên đi ch khí clo là vào ph ng sau :ắ ứA. 2Cl Cl2 2eB. 2NaCl dpnc¾¾¾® Na Cl2 C. 4HCl MnO2 ot¾¾® Cl2 MnCl2 2H2 D. 2NaCl 2H2 dddp¾¾¾® Cl2 H2 2NaOHCâu 54. làm ch khí clo khi đi ch MnOể ừ2 và HCl c, khí thu qua các bình aặ ượ ượ ửkhí:A. (1) ch Hứ2 SO4 và (2) ch dung ch NaCl.ặ ịB. (1) ch dung ch NaCl và (2) ch Hứ ứ2 SO4 loãng.C. (1) ch dung ch NaCl và (2) ch Hứ ứ2 SO4 c.ặD. (1) ch Hứ2 SO4 và (2) ch t.ặ ướ ấCâu 55. Ph ng trình hóa ph ng xu clo trong công nghi :ươ A. 4HCl MnO2 MnCl2 Cl2 2H2 OB. 16HCl 2KMnO4 2MnCl2 5Cl2 2KCl 8H2 C. 2NaCl 2H2 ¾¾ ¾¾®®pdd Cl2 H2 2NaOHD. 2HCl ¾¾ ¾¾®®pdd H2 Cl2 Câu 56: Khi đi ch clo trong phòng thí nghi m, mi ng bình thu khí clo có bông xút, :ề ểA. nh bi khí clo đã thu hay ch a. ưB. không cho khí clo khu ch tán vào không khí.ếC. dùng nh bi khí clo do clo tác ng xút sinh ra Gia-ven có tác ng làm tr ng bông.ể ướ ắD. và C.ảCâu 57: Cách nh làm ch không khí trong phòng thí nghi có ng khí clo là (vào không khí ượ ớtrong phòng thí nghi đó).ệA. Phun c. B. Phun dung ch Ca(OH)ướ ị2 C. Phun khí NH3 D. Phun khí H2 .Câu 58: Khi đi ch khí clo trong phòng thí nghi m, không cho khí clo thoát ra ngoài, có th th hi ngề ằcách A. trên mi ng bình thu khí có bông xút.ệ B. thu khí clo vào bình có nút kín. C. thu khí clo vào bình, nhanh chóng nút kín. D. A, B, c.ồ ượCâu 59: Trong tr ng p, khi đi ch hay ng khí clo không clo thoát ra ngoài, vì :ọ ườ ượ ểTrang: 3Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấA. khí clo cấ B. khí clo gây ra axit.ưC. khí clo làm th ng ng ozon. D. khí clo làm nhi không khí.ễCâu 60: .Khoáng florit có công th là0 :ậ ứA. CaF2 B. NaF C. KF D. AlF3Câu 61: Hãy ch ra nh không chính xác:ỉ ềA. Clo ch ng ch trong nhiên.ồ ướ ựB. Clo tan nhi trong các dung môi .ề ơC. Trong nhiên ng clo là :ự 35Cl và 37Cl.D. đi ki th ng, clo là ch khí, màu vàng c.Ở ườ ụCâu 62: Trong nhiên, clo có hai ng là :ự ềA. 35Cl và 36Cl B. 34Cl và 35Cl C. 36 Cl và 37Cl D. 35Cl và 37ClCâu 63: Khoáng ch không ch nguyên clo :ứ ốA. Mu B. Khoáng cacnalit. C. Khoáng đôlômit. D. Khoáng sinvinit.Câu 64: ng clo dùng ượ ượ ểA. di trùng sinh ho t. B. xu các hoá ch .ệ ướ ơC. xu Gia-ven, clorua vôi. ướ D. xu axit clohiđric, kali clorat...ả ấCâu 65: Ch khí dùng di trùng sinh ho t, i... ượ ướ ướ là :A. F2 B. Cl2 C. N2 D. CO2Câu 66: Ch ra đâu không ph là ng ng clo :ả ủA. lí sinh ho t. ướ B. xu nhi hoá ch ơC. xu NaCl, KCl trong công nghi pả D. Dùng tr ng, xu ch tr ng.ể ắIII. HIDROCLORUA VÀ AXIT CLOHIDRIC.1. Hiđroclorua (HCl): Câu 67. Khí HCl khô khi quỳ tím khô thì làm quỳ tímặA. chuy sang màu B. chuy sang màu xanh.ểC. không chuy màu. D. chuy sang không màu.ểCâu 68. Khí HCl khô khi quỳ tím thì làm quỳ tímặ ẩA. chuy sang màu .ể B. chuy sang màu xanh.ểC. không chuy màu. D. chuy sang không màu.ể2. Axit clohiđrica. Tính ch lí:ấ Câu 69 20ở 0C, th tích hoà tan bao nhiêu th tích khí HCl ?ộ ướ ượ ểA. 2,5. B. 250. C. 500. D. 800.Câu 70: 20ở 0C, dung ch HCl nh có ng :ị ộA. 20%. B. 37%. C. 68%. D. 98%.Câu 71: Dung ch axit clohiđric nh có kh ng riêng :ị ượA. 0,97g/cm B. 1,10g/cm C. 1,19g/cm 3. D. 1,74g/cm 3.Câu 72: Khi ng dung ch axit clohiđric trong không khí thì kh ng ượ ọA. tăng. B. gi mả C. không thay i. D. tăng ho gi m.ổ ảCâu 73 Khi ng dung ch axit HCl trong không khí th hi ng :ở ượA. khói (do HCl bay ra c).ố ướB. ng axit nóng lên nhi (do axit HCl th to ra nhi nhi t).ọ ướ ệC. Kh ng ng axit tăng (do axit HCl hút nh).ố ượ ạD. Dung ch xu hi màu vàng (do oxh HCl oxi ra clo có màu vàng).ị ướCâu 74. Hi ng khói axit clohidric trong không khí làệ ượ ẩA. do HCl bay ra nh li ti nh ng mù.ơ ướ ướ ươB. do HCl th nhi nhi t, lên ng khói.ấ ướ ướ ạC. do HCl hút nh, hút không khí thành li ti ng ng mù.ẩ ướ ươD. do HCl oxi hóa oxi không khí và clo.ị ướb. Tính ch hóa c:ấ ọCâu 75: Tính ch axit clohiđric :ấ ủA. Là axit nh, có tính oxi hoá, có tính kh ửB. Là axit nh, có tính oxi hoá, không có tính kh .ạ ửC. Là axit nh, có tính kh không có tính oxi hoá.ạ ửD. Là axit nh, tác ng các kim lo ng tr hiđro trong dãy đi hoá, có tính kh không có tính oxi ượ ướ ửhoá.Câu 76: Ph ng hóa ch ng ng HCl có tính kh là :ả ửTrang: 4Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấA. 2HCl CuO CuCl2 H2 B. 2HCl Zn ZnCl2 H2C. HCl Mg(OH)2 MgCl2 2H2 D. 4HCl MnO2 MnCl2 Cl2 2H2 OCâu 77: Dãy ch nào đây các ch tác ng dung ch HCl?ấ ướ A. Fe2 O3 KMnO4 Cu. B. Fe, CuO, Ba(OH)2 C. CaCO3 H2 SO4 Mg(OH)2 D. Ag(NO3 ), MgCO3 BaSO4 .Câu 78: Cho đá vôi vào dung ch HCl hi ng ra là :ộ ượ ảA. có tr ngế B. không có hi ng gìệ ượC. có khí không màu thoát ra D. có khí màu vàng thoát raCâu 79: Kim lo nào sau đây tác ng dung ch HCl loãng và tác ng khí clo cho cùng lo mu clorua kimạ ốlo ?ạA. Fe B. Zn C. Cu D. AgCâu 80. Dãy các ch nào sau đây tác ng axit clohidric?ấ ớA. Fe2 O3 KMnO4 Cu, Fe, AgNO3 B. Fe2 O3 KMnO4 ¸Fe, CuO, AgNO3 .C. Fe, CuO, H2 SO4 Ag, Mg(OH)2. D. KMnO4 Cu, Fe, H2 SO4 Mg(OH)2 .Câu 81. Ph ng nào ch ng HCl là ch kh ?ả ửA. HCl NaOH NaCl H2 O. B. 2HCl Mg MgCl2 H2 .C. MnO2 HCl MnCl2 Cl2 2H2 O. D. NH3 HCl NH4 Cl.Câu 82. Cho pthh sau: KMnO4 HCl KCl MnCl2 Cl2 H2 O.H ng các ch là:ệ ượA. 2, 12, 2, 2, 3, B. 2, 14, 2, 2, 4, C. 2, 8, 2, 2, 1, D. 2, 16, 2, 2, 5, 8Câu 83. Các cân ng trong ph ng trình ph ng HNOệ ươ ứ3 HCl NO2 Cl2 H2 theo th là:ứ ựA. 2;6;2;3;4. B. 2;6;2;3;2. C. 2;2;2;1;2 D. 1;6;1;3;1.Câu 84. HCl th hi tính kh trong bao nhiêu ph ng trong các ph ng sau :ể ứ(1) 4HCl MnO2 MnCl2 Cl2 2H2 O(2) 2HCl Zn ZnCl2 H2(3) 14HCl K2 Cr2 O7 2KCl 2CrCl3 3Cl2 7H2 O(4) 6HCl 2Al 2AlCl3 3H2A. B. C. D. 4Câu 85. Ph ng dung ch HCl ch nào trong các ch sau là ph ng oxi hóa kh :ả ửA. CuO B. CaO C. Fe D. Na2 CO3Bài 86. (ĐH Kh 2009). Dãy các ch tác ng dung ch HCl loãng làố ượ ịA. Mg(HCO3 )2 HCOONa, CuO. B. AgNO3 (NH4 )2 CO3 CuS. C. KNO3 CaCO3 Fe(OH)3 D. FeS, BaSO4 KOH.Câu 87. Hãy ch ph ng trình hóa ghép ph ng trình hóa cho phù p.ọ ươ ươ ợC 1ộ 2ộa. Na2 CO3 HCl 1. NaCl NaClO H2 Ob. NaHCO3 HCl 2. NaClO H2c. NaClO CO2 H2 3. CaCO3 CaCl2 HClOd. Cl2 NaOH 4. CaOCl2 H2 Oe. NaCl H2 5. NaCl H2 +CO2g. CaOCl2 CO2 H2 6. NaHCO3 HClOh. Cl2 Ca(OH)2 7. NaHCO3 NaCli. CaOCl2 HCl 8. CaCl2 O2k. CaOCl2 9. CaCl2 Cl2 H2 Ol. HCl KClO3 10. KCl H2 O11. KCl Cl2 H2 O12. CaCl2 H2 Oc. Đi chề ếCâu 88: Đi ch khí hiđro clorua ng cách :ề ằA. cho tinh th NaCl tác ng Hể ớ2 SO4 và đun nóng.ặB. cho dung ch NaCl tác ng Hị ớ2 SO4 và đun nóng.ặC. cho dung ch NaCl tác ng dung ch Hị ị2 SO4 và đun nóng.D. cho tinh th NaCl tác ng dung ch Hể ị2 SO4 và đun nóng.Câu 89: Ph ng dùng xu HCl trong công nghi :ả ượ ệA. NaCl H2 SO4 0250 C¾¾ ¾® NaHSO4 HCl B. Cl2 H2 0t¾¾® 2HClTrang: 5Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấC. 2NaCl H2 SO4 0400 C¾¾ ¾® Na2 SO4 2HCl D. CH4 4Cl2 askt¾¾ ¾® CCl4 4HClCâu 90: Quá trình xu axit clohiđric trong công nghi p, khí HCl th trong bao nhiêu tháp th ?ả ượ ụA. B. C. D. 4Câu 91: Khi cho axit sunfuric tác ng NaCl n, khí sinh ra sau ph ng là :ậ ứA. HCl B. H2 C. Cl2 D. SO2Câu 92: Trong phòng thí nghi m, khí COệ2 đi ch CaCOượ ừ3 và dung ch HCl th ng khí hiđro clorua vàị ườ ẫh c. thu COơ ướ ượ2 nh tinh khi t, ng ta khí qua bình ng các dung ch nàoầ ườ ượ ịtrong các dung ch đây ?ị ướA. NaOH, H2 SO4 cặ B. NaHCO3 H2 SO4 cặ C. Na2 CO3 NaCl D. H2 SO4 cặ Na2 CO3Câu 93. ai khí HCl có trong khí Clể ẫ2 ta khí qua:ẫ ợA. c.ướ B. dung ch NaOH c.ị C. dung ch NaClị D. dung dich H2 SO4 c. ặCâu 94. Trong phòng thí nghi ng ta th ng đi ch khí HCl ng cáchệ ườ ườ ằA. clo hoá các ch B. cho clo tác ng hiđro.ụ ớC. đun nóng dung ch HCl c. D. cho NaCl tác ng Hắ ớ2 SO4 cặCâu 95. Ph ng pháp đi ch HCl trong phòng thí nghi là:ươ ệA. ng tr ti Clổ ừ2 và H2 B. Hố2 cháy trong bình Clo.C.Dùng H2 SO4 tác ng NaCl tinh th .ậ D.Clo tác ng Hụ ớ2 O.Câu 96. đích thí nghi đi ch khí HCl.ụ ếA. Gi thi ph ng pháp đi ch khí HCl trong phòng thí nghi m.ớ ươ ệB. Nghiên tính ch HCl.ứ ủC. Ph ng pháp đi ch khí HCl trong phòng thí nghi và nghiên tính tan HCl trong c.ươ ướD. Gi thi ph ng pháp sunphat trong công nghi đi ch HClớ ươ ếCâu 97. Trong các ph ng sau, ph ng nào đư dùng ch HCl trong phòng thí nghi :ề ệA. BaCl2 H2 SO4 BaSO4 2HCl B. NaCl(r) H2 SO4 đđ NaHSO4 HCl C. H2 Cl2 as¾¾® 2HCl D. 2H2 2Cl2 as¾¾® 4HCl O2Câu 98: Ch ra đâu không ph là ng ng axit clohiđric ?ả ủA. Dùng xu mu clorua.ể ốB. Dùng quét lên ch ng c.ỗ ụC. Dùng làm ch li ng gang, thép tr khi ho .ể ướ ạD. Dùng trong công nghi th ph và .ệ ế3. Mu cloruaốCâu 99: Khi dung ch AgNOổ ị3 vào dung ch ch nào sau đây thu có màu tr ng ?ị ượ ắA. HF B. HCl C. HBr D. HICâu 100. Thu th axit clohidric và mu clorua là:ố ốA. ddAgNO3 B. dd Na2 CO3 C. ddNaOH. D. phenolphthalein.Câu 101 phân bi dung ch nhãn HCl và KCl, ta ch dùng thu th :ể ửA. BaCl2 B. AgNO3 C. Pb(NO3 )2 D. Na2 CO3IV. CH CÓ OXI CLO.Ợ ỦCâu 102: oxi hóa clo trong clorua vôi là :ố ủA. B. -1 C. +1 D. -1 và +1Câu 103: Clorua vôi là mu kim lo canxi loai axit là clorua Clố và hipoclorit ClO -. clorua vôi ọlà mu gi ?ốA. Mu trung hòaố B.Mu képố C. Mu axitố D. Mu pố ạCâu 104: Tính ch sát trùng, màu clorua vôi là do nguyên nhân nào sau đây ?ấ ủA. Do clorua vôi phân ra oxi nguyên có tính oxi hóa nhễ ạB. Do clorua vôi phân ra Clủ2 là ch oxi hóa nhấ ạC. Do trong phân clorua vôi ch nguyên clo oxi hóa +1 có tính oxi hóa nhử ạD. A, B, CảCâu 105: Mu là mu :ố ủA. kim lo nhi lo axit khác nhauộ B. nhi kim lo nhi lo axit khác nhau.ề ốC.m axit nhi kim lo khác nhau. D. nhi kim lo khác nhau nhi axit khác nhauộ ốTrang: 6Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấCâu 106: Khi khí Clụ2 vào CaCOộ3 trong H2 O, ra ph là :ạ ẩA. CaCl2 CO2 O2 B. CaOCl2 CO2 C. CaCl2 CO2 HClO. D. CaCl2 Ca(ClO)2 CO2 .Câu 107: Khi clorua vôi trong không khí, có ph ng ra là :ể A.CaOCl2 H2 Ca(OH)2 Cl2 B.2CaOCl2 CO2 CaCO3 CaCl2 Cl2 C.2CaOCl2 CO2 H2 CaCO3 CaCl2 +2HClO D. CaOCl2 CaCl2 [O Câu 108: Ch ra đâu không ph là ng ng clorua vôi :ả ủA.T tr ng i, i, gi y, ng rãnh, chu ng tr i.... B. Kh chua cho nhi phèn.ẩ ễC. Dùng trong tinh ch .ế D. Dùng lí các ch c, môi tr ng.ể ườCâu 109: Trong ph ng đi ch kaliclorat clo kali hiđroxit, vai trò clo là :ả ủA. Ch khấ B. Ch oxi hóa ấC. Ch đóng vai trò là môi tr ngỉ ườ D. là ch oxi hóa, là ch khừ ửCâu 110: Giaven là các ch nào sau đây?ướ ấA. HCl, HClO, H2 B. NaCl, NaClO, H2 OC. NaCl, NaClO3 H2 D. NaCl, NaClO4 H2 OCâu 111: Giaven có tác ng màu, là do :ướ ẩA. Mu NaCl có tính oxi hóa nh.ố B. Mu NaClO có tính oxi hóa nhố ạC. Mu NaClO có tính kh nhố D. Mu NaCl có tính kh nhố ạCâu 112: Khi Gia-ven trong không khí, có ph ng hoá ra là :ể ướ ảA. 2NaClO CO2 H2 Na2 CO3 2HClO.B. NaClO CO2 H2 NaHCO3 HClO.C. NaClO O2 NaClO3 D. NaClO NaCl (oxi nguyên ).ửCâu 113: Trong công nghi p, Gia-ven xu ng cách :ệ ướ ượ ằA. đi phân dung ch NaCl 20% có màng ngăn nhi th ng.ệ ườB. đi phân dung ch NaCl 20% không có màng ngăn nhi th ng.ệ ườC. đi phân dung ch NaCl 20% không có màng ngăn nhi 75ệ 0C.D. đi phân dung ch NaCl 20% có màng ngăn nhi 75ệ 0C.Câu 114: Các ng ng Gia-ven, clorua vôi, kali clorat... trên :ứ ướ ởA. tính oxi hoá nh.ạ B. tính tr ng. C. tính sát trùng. D. tính kh nh.ẩ ạV. FLO Câu 115: Fỗ ợ2 và H2 thành nh nh t, mol ng ng là :ạ ươ ứA. 1:2 B. 2:1 C. 1:1 D. 1:3Câu 116: Flo không tác ng tr ti ch nào sau đây ?ụ ấA. Khí H2 B. cơ ướ C. Khí O2 D. Vàng kim lo iạCâu 117. Khí flo không tác ng tr ti :ụ ớA. O2 và N2 B. Au và Pt. C. Cu và Fe. D. A, và C.ảCâu 118: Ch ra dung đúng:ỉ ộA. Flo là nguyên phi kim nh nh t.ố B. Flo là ch kh nh.ấ ạC. Flo là phi kim có tính kh nh. D. Flo là nguyên kim lo nh nh t.ử ấCâu 119. lu nào sau ây không úng flo :ớA. F2 là khí có màu nh t, c.ộB. F2 có tính oxi hóa nh nh trong các phi kim.ạ ảC. F2 oxi hóa đư các kim lo i.ợ ạD. F2 cháy trong H2 HF và Oạ2 .Câu 120: Câu nào sau đây sai khi nói flo ?ềA. Là phi kim ho ng nh nh tạ B. Có nhi ng trong nhiênề ựC. Là ch oxi hóa nh D. Có âm đi nh tộ ấCâu 121. Ch nào dùng kh ch lên th tinh ?ấ ượ ủA. Dung ch NaOH. B. Dung ch HFị C. Dung ch Hị2 SO4 c. D. Dung ch HClOặ ị4 .Câu 122. Tính ch nào sau ây là tính ch bi dung ch HF. Gi thích ng ph ng.ặ ứA. Là axit u.ế B. Có tính oxi hóaC. mòn các ng thu tinh.ồ D. Có tính kh u.ử ếCâu 123. Dùng lo bình nào sau đây ng dung ch HF :ạ ịA. ng thu tinh. B. ng nh a. C. ng D. ng sành ằCâu 124. Axit có kh năng ăn mòn th tinh là:ả ủA. HF. B. HBr. C. HCl. D. HI.Câu 125. Dung ch th tinh có th ch các dung ch axit trong dãu nào sau đây ?ị ịTrang: 7Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấA. HCl, H2 SO4 HF, HNO3 .. B. HCl, H2 SO4 HF.C. H2 SO4 HF, HNO3 D. HCl, H2 SO4 HNO3 .Câu 126. Dung ch axit nào không nên ch trong bình thu tinh?ị ỷA. HF. B. HCl. C. HNO3 D. HBr.Câu 127. Dùng lo bình nào sau đây ng dung ch HF?ạ ịA. Bình thu tinh màu xanh B. Bình thu tinh nâuỷ ầC. Bình thu tinh không màu Dỷ Bình nh teflon (ch o)ự ẻCâu 128: .Khoáng florit có công th là:ậ ứA. CaF2 B. NaF C. KF D. AlF3Câu 129. đi ch Fể ế2 ta có th dùng ph ng pháp nào sau đây?ể ươA. Đun KF Hớ2 SO4 nhi cao.ặ B. Đi phân nóng ch KF và HFệ .C. Đi phân dung ch KF và HF.ệ D. đúng.ấ ềCâu 130. Ph ng pháp đi ch khí Fươ ế2 trong công nghi là:ệA. oxi hóa mu florua.ố B. dùng halogen khác flo ra kh mu i.ẩ ốC. đi phân KF và HF th ngệ D. không có ph ng pháp nào.ươCâu 131 Không th đi ch Flo ng ph ng Florua ch ôxi hóa vì:ể ấA. Flo có tính ôxi hóa nh nên không ch có th ôxi hóa thành Fạ ể2 .B. Ph ng nguy hi m.ả ểC. ph sinh ra không tinh khi t.ả ếD. Hi su ph ng th p.ệ ấCâu 132 Nguyên đi ch Flo là:ắ ếA. Cho dung ch HF tác ng các ch ôxi hoá nh.ị B. Đi phân KF và HF nóng ch y.ệ ảC. Nhi phân các ch ch Flo.ệ D. Cho mu tác ng ch ôxi hoá.ố ấCâu 133 ch Fề ế2 ng ta dùng cách :ờA. Cho dung ch HF tác ng MnOị ớ2 un nóng.B. phân nóng ch HF, KF anôt ng thép ho Cu.ệ ặC. Oxi hóa khí HF ng Oằ2 không khí.D. un CaF2 Hớ2 SO4 nóng.ặCâu 134. xu Fể ấ2 trong công nghi p, ng ta đi phân :ệ ườ ợA. CaF2 2HF nóng ch y. B. 3NaF AlFả3 nóng ch y.ảC. KF 2HF nóng ch y.ả D. AlF3 3HF nóng ch y.ảCâu 135: Trong bình đi phân xu Fệ ấ2 :A. âm và ng làm ng graphit. B. âm và ng làm ng ng.ự ươ ươ ồC.c âm làm ng graphit, ng làm ng ng.ự ươ D.c âm ng ng, ng làm ng graphit.ự ươ ằCâu 136. đi ch khí HF, ng ta dùng ph ng:ể ượ ườ ứA. H2 F2 2HF B. 2F2 2H2 4HF O2C. 2NaF H2 SO4 Na2 SO4 2HF. D. CaF2 H2 SO4 CaSO4 2HF.VI. BROM Câu 137. Tr ng thái đúng brom là:ạ ủA. B. ng.ỏ C. khí. D. iơCâu 138. oxi hóa brom trong các ch HBr, HBrO, KBrOố ấ3 BrF3 là:ầ ượA. -1, +1, +1, +3. B. -1, +1, +2, +3. C. -1, +1, +5, +3. D. +1, +1, +5, +3.Câu 139: Trong ph ng Brả ứ2 SO2 2H2 2HBr H2 SO4 Brom đóng vai trò :A. Ch oxi hóa.ấ B. Ch kh .ấ ửC. là ch oxi hóa, là ch kh .ừ D. Không là ch oxi hóa, không là ch kh .ấ ửCâu 140. Trong ph ng nào sau ây, Br2 th hi tính kh th hi tính oxi hóa :ừ ệA. H2 Br2 ot cao¾¾ ¾® 2HBr B. 2Al 3Br2 ot¾¾® 2AlBr3C. Br2 H2 HBr HBrO D. Br2 2H2 SO2 2HBr H2 SO4Câu 141: Brôm ch clo. thu brom làm cách nào sau đây ?ị ượ ầA. đi qua dung ch Hẫ ị2 SO4 loãng B. đi qua c.ẫ ướC. đi qua dung ch NaBrẫ D. đi qua dung ch NaIẫ ịCâu 142. Brom có ít ch là clo. trong các hoá ch có th lo clo ra kh làẫ ợA. KBr. B. KCl. C. H2 O. D. NaOH.Câu 143. Có th đi ch Brể ế2 trong công nghi cách nào sau đây?ệ ừA. 2NaBr Cl2 2NaCl Br2 B. 2H2 SO4 4KBr MnO2 2K2 SO4 MnBr2 Br2 H2 O.C. 2HBr Cl2 2HCl Br2 D. 2AgBr 2Ag Br2 .Câu 144: Ph ng hoá dùng đi ch brom là :ả ếTrang: 8Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấA. 4HBr MnO2 0t¾¾® Br2 MnBr2 2H2 B. 2NaBr Cl2 Br2 2NaClC. 2NaBr ®pnc¾¾ ¾® 2Na Br2 D. 2NaBr 2H2 ®pnc¾¾ ¾® 2NaOH Br2 H2Câu 145 Ch nào sau đây ng ng dung tráng phim nh?ấ ượ ảA. NaBr. B. AgCl. C. AgBr. D. HBr.Câu 146: Hi ng ra khi bromua ngoài ánh sáng :ệ ượ ạA. Xu hi ch màu tr ng c, có ánh kimấ B. Xu hi ch màu đen.ấ ắC. Xu hi ch ng màu nâu. C. Xu hi ch và ch ng ỏmàu nâu.ỏCâu 147: Ch ra đâu không ph là ng ng brom ?ả ủA. Dùng xu xu hiđrocacbon nh Cể ư2 H5 Br, C2 H4 Br2 trong công nghi ph m.ệ ượ ẩB. xu NaBr dùng làm thu ch ng sâu răng.ả ốC. xu AgBr dùng tráng lên phim nh.ả ảD. Các ch brom dùng nhi trong công nghi nông nghi p, ph nhu m...ợ ượ ộVII. IOTCâu 148. Khi nung nóng, iot bi thành không rua tr ng thái ng. Hi ng này là:ế ượ ượ ọA. chuy tr ng thái.ự B. bay i.ự C. thăng hoa.ự D. phânựh y.ủCâu 149. Ph ng gi Iả ữ2 và H2 ra đi ki n:ả ệA. ánh sang.khuy ch tán.ế B. Đun nóng. C. 350 500 0C. D. 350 500 0C, xúc tác Pt.Câu 150 Thu th nh ra iot là: ậA. tinh t.ồ B. brom.ướ C. phenolphthalein. D. Quì tím.Câu 151. Tính ch lí bi Iặ ủ2 đư lợ là A. Iot ít tan trong c.ớB. Iot tan nhi trong ancol etylic thành iot dùng sát trùng.ểC. Khi un nóng iot th ng hoa thành hạ iot màu tím.D. Iot là phi kim nh ng th n.ở ắCâu 152. lu nào sau ây không úng tính ch hóa iot :ố ủA. Iot có tính oxi hóa, có tính kh .ừ B. Tính oxi hóa Iủ2 Br2 .C. Tính kh Iử ủ2 Br2 D. I2 ch oxi hóa đư Hợ2 nhi cao ra khí HI.ộ ạCâu 153: Ch ra dung sai :A.Iot tan nhi trong c, ra dung ch là iot.ề ướ ướB.N iot tinh ch có màu xanh.ướ ấC. iot là thu th nh bi tinh t.ướ ộD. tinh là thu th nh bi iot.ồ ếCâu 154. Ngu ch đi ch iot trong công công nghi là:ồ ệA. rong bi n.ể B. bi n.ướ C. mu ăn.ố D. ngu khác.ồCâu 155: Ngu nguyên li chính đi ch iot là :ồ ếA. bi n. ướ B. n. ướ ướ C. Rong bi n.ể D. Qu ng natri iotua.ặCâu 156: Iot ch là NaI. Ch cách nào sau đây lo ch cách thu ti nh tậ ?A. Hòa tan vào cướ ọB. Hòa tan vào khí Clướ ụ2 dế ưC. Hòa tan vào cho tác ng dung ch Brướ ị2D. Đun nóng Iot thăng hoa thu Iot tinh khi t.ể ượ ếCâu 157: Cho lu ng khí clo vào dung ch KI, sau đó nh vài gi dung ch tinh thì hi ng ra là :ộ ượ ảA. màu xanh B. màu vàng nâu C. không màu D. màu đỏCâu 158. khí Oụ3 vào dung ch KI có nh vài gi tinh t, hi ng quan sát làị ượ ượA. dung ch có màu vàng nh t. B. dung ch có màu xanh.ịC. dung ch không màu. D. dung ch có màu tím.ịCâu 159. Thu th ph bi dung ch KI là.ố ịA. Quì tím. B. Clo và tinh tồ C. tinh t.ồ D. dung ch NaNOị3.Câu 160 Mu iot là mu ăn tr thêm ng nh :ố ượ ượ ỏA. I2 B. NaI C. KI D. CaI2VIII. SO SÁNH TÍNH CH HALOGEN.Ấ Ủ1. Tính oxi hóa ch Xủ ấ2Câu 161: Th tăng tính oxi hoá các halogen làứ A. I, Br, Cl, F. B. Cl, Br, F, I. C. Br, Cl, F, I. D. F, Cl, Br, I.Trang: 9Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấCâu 162: Halogen nào th hi tính kh rõ nh ?ấA. Brôm B. Clo C. Iot D. FloCâu 163. Ch nào sau đây ch có tính oxi hoá,ấ không có tính kh ?ửA. F2 B. Cl2 C. Br2 D. I2Câu 164. ch ng minh tính oxi hóa thay theo chi Fể ề2 Cl2 Br2 I2 ta có th dùng ph ng:ể ứA. halogen tác ng hiđro.ụ B. halogen nh halogen ra kh mu i.ạ ốC. halogen tác ng kim lo i.ụ D. và B.ả2. Tính axit HXủCâu 165: Tính axit các axit HX theo th gi dãy nào đây là đúng ?ủ ượ ướA. HF, HCl, HBr, HI B. HI, HBr, HCl, HF C. HCl, HBr, HI, HF D. HBr, HCl, HI, HFCâu 166: Trong các hiđro halogenua đây, ch nào có tính kh nh ?ố ướ ấA. HF B. HBr C. HCl D. HICâu 167: Trong dãy axit HF, HI, HCl, HBr, axit nh nh là :ạ ấA. HF B. HBr C. HCl D. HICâu 168. Cho các dung ch axit: HF, HCl, HBr, HI. Th gi tính kh :ị ửA. HBr HCl >HF >HI. B. HCl>HF >HBr >HI.C. HF>HCl>HBr>HI. D. HI>HBr>HCl>HF.Câu 169. Trong các hiđro halogenua đây, ch có tính kh nh nh làố ướ ấA. HF. B. HCl. C. HBr. D. HI.Câu 170. Cho dãy axit: HF, HCl, HBr, HI. Theo chi trái sang ph tính ch axit bi nh sau:ề ưA. gi m.ả B. tăng C. tăng, gi m. D. Không tăng, không gi m.ừ ảCâu 171. Th tăng tính axit các axit halogen hiđric (HX) làứ ủA. HF HCl HBr HI B. HI HBr HCl HF.C. HCl HBr HI HF. D. HBr HI HCl HF.Câu 172. Cho các axit: HClO3 (1), HIO3 (2), HBrO3 (3). theo chi axit nh n:ắ ầA. (1)<(2)<(3). B. (3)<(2)<(1). C. (1)<(3)<(2). D. (2)<(3)<(1).Câu 173. ch nào có tính oxi hóa nh nh t?ợ ấA. HClO. B. HClO2 C. HClO3 D. HClO4 .Câu 174: Trong các ch sau, dung ch ch nào không có hi ng khói?ấ ượ ốA. HCl B. HI C. HBr D. HNO3Câu 175: Dung ch nào khi lâu trong không khí th ng có màu vàng ?ị ườA. HCl B. HF C. H2 SO3 D. HBr3. Nh bi ion Xậ -.Câu 176: Khi dung ch AgNOổ ị3 vào dung ch ch nào sau đây thu có màu vàng ?ị ượ ơA. HF B. HCl C. HBr D. HICâu 177: nh bi mu halogenua ta có th dùng ch nào đâyể ướ A. Quỳ tím. B. Thu tinh. C. NaOH. D. AgNO3 .Câu 178: dung ch AgNOổ ị3 vào dung ch ch nào sau đây thu màu vàng nh t?ị ượ A. NaF. B. NaI. C. KBr. D. HCl.Câu 179: Dung ch mu không màu, tác ng dung ch AgNOị ị3 màu vàng. Dung ch mu là:ị ốA. NaI B. ZnCl2 C. Fe(NO3 )3 D. KCl Câu 180: Dung ch mu không màu, tác ng dung ch AgNOị ị3 màu vàng nh t. Dung ch mu Xạ ốlà:A. NaBr B. NaI C. Fe(NO3 )3 D. KCl Câu 181: Có nhãn ng các dung ch riêng bi NaF, NaCl, NaBr, NaI. Hóa ch duy nh dùng nh ậbi dung ch trên là ịA. Quỳ tím. B. AgNO3 C. CuSO4 D. BaCl2Câu 182: Khi dung ch AgNOổ ị3 vào dung ch ch nào sau đây thu có màu tr ng ?ị ượ ắA. HF HCl C. HBr D. HICâu 183. Dung ch nào đây không tác ng dung ch AgNOị ướ ị3 ?A. NaF. B. NaCl. C. NaBr. D. Na2 SO4 .Câu 184. Ch nào sau đây có tan nh t?ấ ấA. AgI. B. AgCl. C. AgBr. D. AgF.Câu 185: Trong các ch sau, ch nào tan trong ?ấ ướA. AgI B. AgBr C. AgF D. AgClTrang: 10