Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

BÀI TẬP VỀ HALOGEN

6335df956cffffe1ae043ea27acc0b89
Gửi bởi: Võ Hoàng 29 tháng 8 2018 lúc 21:41:09 | Được cập nhật: 17 tháng 5 lúc 7:39:44 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 571 | Lượt Download: 4 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấBÀI TOÁN HALOGENỀTài li a…………………………………….l p…….ệ ớI. KIM LO TÁC NG HALOGENẠ ỚCâu 1. Cho 8,4 gam kim lo hóa tr II) tác ng 7,84 lít khí Clo thu mu clorua. Kim lo làạ ượ ạA. Mg. B. Zn. C. Cu. D. Ni.Câu 2. Cho 10,8 gam kim lo thu nhóm IIIA) tác ng khí clo thành 53,4 gam mu clorua. Kim lo ạlàA. Al. B. Cr. C. Fe. D. Au.Câu 3. Cho 1,35 gam kim lo ch rõ hóa tr ph ng 12 gam brom thu mu bromua. ượ ốKim lo làạA. Al. B. Cr. C. Fe. D. Au.Câu 4. Cho 10,8 gam kim lo Al, Fe, Cu ph ng lít Clỗ ớ2 đktc) thu 19,32 gam pượ ợba mu clorua. Giá tr làố ủA. 2,688. B. 1,344. C. 5,376. D. 3,36.Câu 5. Cho 11,2 lít Clỗ ồ2 và O2 đktc) tác ng 16,98 gam kim lo Mg ồvà Al thu 42,34 gam mu clorua và oxit MgClượ ồ2 MgO, AlCl3 Al2 O3 Thành ph ph trăm th ểtích clo trong làỗ ợA. 52% B. 48%. C. 58%. D. 42%.Câu 6. Cho halogen tác ng magie ta thu 18,4g magie halogenua. Cũng ng halogen đó tác ng ượ ượ ụh nhôm ra 17,8g nhôm halogenua. Tên halogen làế ủA. flo. B. clo. C. brom. D.iot.Câu 7. Cho 10,8 gam kim lo tác ng khí clo th thành 53,4 gam mu clorua kim lo i. Kim lo ạlàA. Na. B. Fe. C. Al. D. Cu.Câu 8. Cho kim lo (hóa tr III), tác ng 6,72 lít khí Clạ ớ2 sau ph ng hoàn toàn thu 26,7 gam ượmu clorua. Kim lo làố ạA. Al. B. Cr. C. Fe. D. Au.Câu 9. Cho 11,2 gam kim lo tác ng flo thu 22,6 gam mu florua. Kim lo làạ ượ ạA. Al. B. Fe. C. Cu. D. Mg,Câu 10. Cho 2,24 lit halogen X2 tác ng magie thu 9,5g MgXụ ượ2 Nguyên halogen đó là:ốA. flo. B. clo. C. brom. D. iot.Câu 11. Cho 1,12 lít halogen X2 tác ng kim lo ng, thu 11,2 gam CuXụ ượ2 Nguyên halogen đó là:ốA. Iot. B. Flo. C. Clo. D. Brom.Câu 12. Cho gam ch halogen Xơ ấ2 tác ng Mg thu 19g mu i. Cũng gam Xụ ượ ố2 cho tác ng Al ớd thu 17,8g mu i. làư ượ ốA. Flo. B. Clo. C. Iot. D. Brom.Câu 13. Cho 4,6 gam kim lo thu nhóm IA) tác ng 2,24 lít Clạ ớ2 đktc). Kim lo làạA. Na. B. K. C. Li. D. Rb.Câu 14. Cho 11,2 lít khí (đktc) Clỗ ồ2 và O2 tác ng 16,98 gam Mg và Al thuụ ồđ 42,34gam MgClượ ồ2 MgO; AlCl3 và Al2 O3 Ph trăm kh ng Mg trong làầ ượ ủA. 77,74. B. 22,26. C. 19,79 D. 80,21.Câu 15. Cho 6,72 lít clo (đktc) tác ng 16,8 gam Fe nung nóng ch thu hoà vào và khu yụ ượ ướ ấđ thì kh ng mu trong dung ch thu làề ượ ượA. 38,10 gam. B. 48,75 gam. C. 32,50 gam. D. 25,40 gam.Câu 16. cháy hoàn toàn 7,2 gam kim lo (có hoá tr hai không trong ch t) trong khí Clố ợ2 và O2 .Sau ph ng thu 23,0 gam ch và th tích khí đã ph ng là 5,6 lít đktc). Kim lo là ượ ạA. Mg. B. Ca. C. Be. D. Cu.Câu 17. Khi clo hóa 20 gam Mg và Cu ph dùng 1,12 lít khí clo đktc. Thành ph ph ầtrăm Mg trong là :ủ ợA. 36% B. 32% C. 34% D. 38%Câu 18. Bao nhiêu gam Clo tác ng kim lo nhôm thành 26,7 gam AlClủ ạ3 ?A. 23,1 B. 21,3 gam C. 12,3 gam D. 13,2 gamCâu 19. Cho 18,4 gam Fe, Cu tác ng lít khí Clỗ ớ2 đktc) thu 43,25 gam mu ượ ốclorua. Giá tr làị ủA. 15,68. B. 13,44. C. 14,56. D. 7,84.Trang: 1Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấCâu 20. Cho 15,4 gam Zn, Mg, Fe tác ng lít khí flo đktc) thu 26,8 gam ba ượ ợmu florua. Giá tr làố ủA. 6,72. B. 7.84. C. 5,6. D. 8,4.Câu 21. Cho cùng ng halogen Xộ ượ2 tác ng Zn và thu ng mu là 13,6 gam và 14,9gam. ượ ượ ượHalogen X2 làA. F2 B. Br2 C. Cl2 D. I2 .Câu 22. Cho gam halogen X2 tác ng Cu thu 20,25 gam CuXụ ượ2 Cũng gam halogen X2 tác ng Zn ớthu 20,4 gam ZnXượ2 Halogen X2 làA. F2 B. Br2 C. Cl2 D. I2 .Câu 23. Cho 7,84 lít Clỗ ồ2 và O2 đktc) tác ng 13,9 gam Fe và Al th sinh ra 34,8ụ ấgam FeClỗ ồ3 Fe2 O3 AlCl3 Al2 O3 Ph trăm kh ng Fe trong làầ ượ ợA. 80,58%. B. 59,71%. C. 19.42%/ D. 40,29%.Câu 24: Clộ ồ2 và O2 ph ng 9,6 gam Mg và 16,2 gam Al ra 74,1 gam ợmu clorua và oxit. Thành ph theo th tích Clố ủ2 trong là :A. 50% B. 55,56% C. 66,67% D. 44,44%.II. HALOGEN TÁC NG DUNG CH KI M.Ụ ỀCâu 25. Cho 13,44 lít khí clo đktc) đi qua 2,5 lít dung ch KOH 100ở oC. Sau khi ph ng ra hoàn toàn, thuả ảđ 37,25 gam KCl. Dung ch KOH trên có ng là ượ ộA. 0,24M. B. 0,48M. C. 0,4M. D. 0,2M.Câu 26. Cho 1,12 lít khí clo (đktc) vào dung ch NaOH 1M. Sau khi ph ng thúc, th tích dung ch NaOH ầdùng làA. 0,1 lít B. 0,15 lít C. 0,12 lít D. 0,3 lít.Câu 26. Cho lít khí Cl2 (đktc) th vào dung ch NaOH đun nóng 100ấ oC thu dung ch ch 17,55 ượ ứgam mu NaCl. Giá tr làố ủA. 2,688. B. 4,032. C. 1,344. D. 2,56.Câu 27. Cho 6,72 lít khí Cl2 đktc) tác ng 500 ml dung ch NaOH loãng nhi th ng, sau ph ng hoàn ườ ứtoàn thu 10,53 gam mu NaCl. ng mol/l NaOH đã dùng làượ ủA. 0,18M. B. 0,36M. C. 0,72M D. 0,48M. Câu 28. Cho 8,96 lít khí Cl2 đktc) tác ng dung ch NaOH loãng nhi th ng. Sau ph ng ra ườ ảhoàn toàn thu dung ch X. Kh ng NaCl trong dung ch làượ ượ ịA. 23,40 gam. B. 29,25 gam. C. 17,55 gam. D. 35,10 gam.Câu 29. th hoàn toàn 0,02688 lít khí Clấ ụ2 đktc) vào 300ml dung ch Ca(OH)ị2 ng vôi a, 30ạ oC. Sau ph ảng ng Ca(OH)ứ ộ2 còn là 0,001M gi thi ng dung ch thay không đáng ). ng ban aạ ủdung ch Ca(OH)ị2 làA. 0,005M B. 0,004M. C. 0,003M. D. 0,009M.Câu 30. hai lu ng khí clo đi vào dung ch: dung ch NaOH loãng, ngu i, dung ch NaOH c, ặđun nóng 100 0C. ng mu NaCl sinh ra trong dung ch ng nhau thì th tích clo đi vào dung ch ượ ịtrên làA. 5/6 B. 5/3 C. 6/3 D. 8/3III. HALOGEN PH NG DUNG CH MU I.Ả ỐCâu 31. Hòa tan hoàn toàn 104,25 gam NaCl và NaI vào thu dung ch Y. khí Clo ướ ượ ưvào dung ch Y. Sau ph ng ra hoàn toàn, cô dung ch thu 58,5 gam mu khan Z. Ph trăm kh ượ ốl ng NaCl trong làượ ợA. 28,06%. B.71,94%. C. 33,67%. C. 22,45%.Câu 32. Cho khí clo tác ng NaI. Sau ph ng làm bay dung ch thì th kh ng mu thu cư ượ ựơnh kh ng mu ban là 9,15 gam. Kh ng NaI ban làỏ ượ ượ ầA. 15 gam B. 14 gam. C. 12 gam. D. 16 gam.Câu 33. Cho gam Br2 có ch là clo vào lit dung ch ch 1,6 gam KBr. Sau ph ng làm bay dung ơd ch thì thu 1,155 gam ch khan. Ph trăm kh ng clo trong gam brom đem ph ng làị ượ ượ ứA. 7,1%. B. 6,2%. C. 5,8% D. 8,8%.Câu 34. Cho gam Br2 có ch là clo vào lit dung ch ch 1,6 gam KBr. Sau ph ng làm bay dung ơd ch thì thu 1,36 gam ch khan. Ph trăm kh ng clo trong gam brom đem ph ng làị ượ ượ ứA. 2,34%. B. 3,19%. C. 4,35%. D. 5,09%.Câu 35. Cho khí Clo ch qua dung ch ch 6,88 gam hai mu NaCl, NaBr. Sau ph ng ra hoàn ảtoàn, làm bay dung ch sau ph ng thu 6,435 gam mu khan. Kh ng NaCl trong ban làơ ượ ượ ầA. 5,850 gam B. 2,925 gam. C. 4,3875 gam. D. 4,650 gam.Câu 36. khí clo qua dung ch ch NaBr, NaI. Sau ph ng hoàn toàn, cô dung ch thu ượ23,4 gam mu khan. Th tích clo đã ph ng làố ứTrang: 2Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấA. 6,72 lít. B. 4,48 lít. C. 8,96 lít. D. 3,36 lít.Câu 37. Hòa tan NaCl, NaBr, NaI vào 60 ml dung ch A. Chia làm ph ng nhau.ỗ ướ ượ ằ- Ph 1: cô thu 1,732 gam mu khan.ầ ượ ố- Phàn 2: cho ph ng hoàn toàn brom sau đó cô dung ch thu 1,685 gam mu khan.ả ượ ố- Ph 3: cho ph ng hoàn toàn clo sau đó cô dung ch thu 1,4625 gam mu khan.ầ ượ ốN ng mol/l NaCl trong dung ch làồ ịA. 1,0M B. 0,2M. C. 0,6M. D. 0,5M.Câu 38. mu NaCl, NaBr và NaI: ố* 5,76 gam tác ng ng dung ch brom, cô thu 5,29 gam mu khan.ụ ượ ượ ố* Hòa tan 5,76 gam vào cho ng khí clo qua dung ch. Sau th gian, cô thì thu ướ ượ ượ3,955 gam mu khan, trong đó có 0,05 mol ion clorua.ốPh trăm ng NaCl trong làầ ượ ợA. 20,3%. B. 53,66%. C. 26,04%. D. 46,34%. IV. KIM LO TÁC NG AXIT HX.Ạ ỚCâu 39. Cho 0,48 gam kim lo có hóa tr II, tác ng dung ch HCl thu 448 ml khí (đktc). ượ Kim lo là :ạA. Mg B. Zn C. Fe D. CaCâu 40. Hòa tan 2,6 gam kim lo ch rõ hóa tr vào dung ch HCl sau ph ng hoàn toàn thu 0,896 lítạ ượkhí H2 đktc). Kim lo làạA. Fe. B. Al. C. Zn. D. Mg.Câu 41. (ĐH Kh 2007) Cho 1,67 gam hai kim lo chu kỳ liên ti thu nhóm IIA (phân ộnhóm chính nhóm II) tác ng dung ch HCl (d ), thoát ra 0,672 lít khí Hụ ư2 đktc). Hai kim lo đó là ạA. Ca và Sr. B. Sr và Ba. C. Mg và Ca. D. Be và Mg.Câu 42. Cho 4,2 gam Mg và Zn tác ng dung ch HCl, th thoát ra 2,24 lít khí Hỗ ấ2 (đktc). Kh iốl ng mu khan thu là.ượ ượA. 11,3 gam. B. 7,75 gam. C. 7,1 gam. D. 12,3 gamCâu 43. Hòa toàn hoàn toàn ng kim lo hóa tr II) ng ng dung ch HCl 14,6% thu ượ ượ ượdung ch mu có ng 24,15%. Kim lo làị ạA.Fe. B. Mg. C. Zn. D. Ni.Câu 44. Hòa tan hoàn toàn 13g kim lo hóa tr vào HCl loãng thu 4,48 lít Hạ ượ2 đktc). Kim lo đó là :ạA. Mg. B. Zn. C. Cu. D. Fe Câu 45. Cho 3,6 gam kim lo ch rõ hóa tr tác ng dung ch HCl thu 3,36 lít khí Hạ ượ2 đktc). Kim lo làạA. Ca. B. Mg. C.Zn. D.Al.Câu 46. Cho 1,12 gam kim lo ch rõ hóa tr tác ng dung ch HCl thu 448 ml khí Hạ ượ2 đktc). Kimlo làạA. Al. B. Zn. C. Mg. D. Fe.Câu 47. Hoà tan hoàn toàn 13 gam kim lo hoá tr (II) ng dung ch HCl. Cô dung ch sau ph ng 27,2ạ ượgam mu khan. Kim lo đã dùng làố ạA. Fe B. Zn C. Mg D. Ba.Câu 48. Cho Mg và Fe có kh ng 20 gam tác ng dung ch HCl th có gam khí Hỗ ượ ấ2 thoát ra. Kh ng mu trong dung ch là:ố ượ ịA. 45,5 gam B. 55,5 gam C. 54,5 gam D. 56,5 gam.Câu 49. Cho 1,53 gam Mg, Fe, Zn vào dung ch HCl th thoát ra 448ml khí (đktc). Cô sau ợph ng thì thu ch có kh ng làả ượ ượA. 2,95 gam B. 3,90 gam C. 2,24 gam D. 1,85 gam.Câu 50. Hoà tan 38,60 gam Fe và kim lo trong dung ch HCl th thoát ra 14,56 lít Hế ấ2 (đktc). Kh ng mu clorua khan thu là:ố ượ ượA. 48,75g C. 84,75g C. 74,85g D. 78,45g.Câu 51. Hoà tan 7,8g Al và Mg vào dung ch HCl Sau ph ng kh ng dung ch tăng 7,0g. ượ ịKh ng Al, Mg làố ượ ượA. 2,7g và 1,2 B. 5,4g và 2,4g C. 5,8g và 3,6g D. 1,2g và 2,4gCâu 52. Hoà tan hoàn toàn gam kim lo X, ng dung ch HCl thu dung ch và khí B. Cô ượ ạdung ch thu 5,71 gam mu khan. Th tích khí thu làị ượ ượA. 2,24 lít B. 0,224 lít C. 1,12 lít D. 4,48 lít.Câu 53. Cho 16,3g kim lo Na và tác ng HCl loãng, thu 34,05g mu khan ượ ốA. Th tích Hể2 thu là bao nhiêu lít?ượA. 3,36 lít B. 5,6 lít C. 8,4 lít D. 11,2 lít.Trang: 3Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấCâu 54. Hoà tan hoàn toàn hh Fe và Mg ng ng dd HCl 20%, thu dd Y. ng aồ ượ ượ ủFeCl2 trong dd là 15,76%. ng ph trăm MgCl2 trong dd làồ ủA. 24,24%. B. 11,79%. C. 28,21%. D. 15,76%.VI. AXIT HX PH NG OXIT BAZ .Ả ƠCâu 55. hòa tan hoàn toàn 2,32 gam FeO, Feể ợ2 O3 Fe3 O4 trong đó mol FeO ng mol Feố ố2 O3 ầdùng lít dung ch HCl 1M. Giá tr làị ủA. 0,18. B. 0,23. C. 0,16. D. 0,08.Câu 56. Cho 23,4 gam FeO, CuO, ZnO tác ng 100ml dung ch HCl aM, sau ph ng thu cỗ ượ39,35 gam mu clorua. Giá tr làố ủA. 5,8. B. 4,2. C. 3,6. D. 2,4.Câu 57. tác ng 4,64 gam FeO, Feể ồ2 O3 Fe3 O4 dùng 160 ml HCl 1M. kh 4,64ầ ửgam trên ng CO thì thu bao nhiêu gam Fe?ỗ ượA. 3,36 B. 2,36 C. 2,08 D. 4,36 gCâu 58. Cho 4,64 gam ch FeO, Feỗ ứ3 O4 Fe2 O3 trong đó mol FeO ng mol Feố ố2 O3 tác ng iụ ớdung ch HCl 1M. Th tích dung ch HCl dùng làị ầA. 0,16 lít. B. 0,26 lít. C. 0,32 lít. D. 0,08 lít.Câu 58: Cho 9,12 gam FeO, Feỗ ồ2 O3 Fe3 O4 tác ng dung ch HCl (d ). Sau khi các ph ng raụ ảhoàn toàn, dung ch Y; cô thu 7,62 gam FeClượ ượ2 và gam FeCl3 Giá tr làị ủA. 9,75. B. 8,75. C. 7,80. D. 6,50.Câu 59: hoà tan hoàn toàn 2,3088 gam FeO, Feể ồ3 O4 và Fe2 O3 (trong đó kh ng FeO và ượ ủFe2 O3 ng 9:20), dùng lít dung ch HCl 1M. Giá tr làằ ủA. 0,06 B. 0,08 C. 0,10 D.0,0774 .Câu 60: hoà tan hoàn toàn FeO, Feể ồ3 O4 và Fe2 O3 (trong đó mol FeO ng mol Feố ố2 O3 ), ầdùng lít dung ch HCl 1M, thu 12,70 gam FeClừ ượ2 Giá tr làị ủA. 0,4 B. 0,8 C. 0,6 D. 1,0.Câu 61: Hoà tan hoàn toàn 2,32 gam FeO, Feỗ ồ3 O4 và Fe2 O3 (trong đó mol FeO ng mol Feố ố2 O3 ), ng dung ch HCl. ng kh ng mu FeClằ ượ ố2 và FeCl3 thu là (b qua thu phân mu i):ượ ốA. 3,28 B. 6,82 C. 5,64 D. 4,52.Câu 62: Nung nóng 16,8 gam Au, Ag, Cu, Fe, Zn ng khí Oỗ ượ ư2 khi các ph ng raế ảhoàn toàn, thu 23,2 gam ch X. Th tích dd HCl 2M ph ng ch là ượ ắA. 400 ml B. 200 ml. C. 800 ml. D. 600 ml.Câu 63: hòa tan 12,8 gam Fe, FeO ng dung ch HCl 0,1 thu 2,24 lít khí (đkc). Thỗ ượ ểtích dung ch HCl đã dùng là:ịA. 14,2 lít B. 4,0 lít C. 4,2 lít D. 2,0 lítBài 64. hòa tan hoàn toàn 42,2 gam Zn và ZnO dùng 100,8 ml dung ch HCl 36% (D 1,19 g/ml) thì ịthu 8,96 lít khí (đktc). Thành ph ph trăm ch trong là:ượ ầA. 61,6% và 38,4% B. 25,5% và 74,5%. C. 60% và 40%. D. 27,2% và 72,8%.Bài 65. Cho 2,13 gam ba kim lo Mg, Cu và Al ng tác ng hoàn toàn oxi thu ượ ỗh các oxit có kh ng 3,33 gam. Th tích dung ch HCl 2M ph ng là:ợ ượ ớA. 90 ml. B. 57 ml. C. 75 ml. D. 50 ml.Bài 66. (ĐH Kh 2010). CuO và Feố ồ2 O3 Hòa tan hoàn toàn 44 gam ng dung ch HCl ưsau ph ng thu dung ch ch 85,25 gam mu i. khác, kh hoàn toàn 22 gam ng CO cho ượ ỗh khí thu sau ph ng qua dung ch Ba(OH)ợ ượ ị2 thì thu gam a. Giá tr là:ư ượ ủA. 73,875 B. 78,875 C. 76,755 D. 147,75Câu 67: Cho ng CuO và Feộ ượ ợ2 O3 tác ng dung ch HCl thu mu có mol 1ụ ượ 1. Ph trăm kh ng CuO và Feầ ượ ủ2 O3 trong làỗ ượ :A. 20% và 80% B. 30% và 70% C. 40% và 60% D. 50% và 50%.Câu 68: Cho 3,2 CuO và Feỗ ợ2 O3 tác ng dung ch HCl thu mu có mol 1ụ ượ 1. Kh ốl ng CuO và Feượ2 O3 trong làỗ ượ A. 1,1 và 2,1 B. 1,4g và 1,8 C. 1,6g và 1,6g D. 2g và 1,2 g.Câu 69: Cho 3,2g CuO và Feỗ ợ2 O3 tác ng dung ch HCl thu mu có mol 1ụ ượ 1. Kh ốl ng CuClượ2 và FeCl3 trong làỗ ượ A. 2,7g và 3,25g B. 3,25g và 2,7g C. 0,27g và 0,325g D. 0,325g và 0,27g.Câu 70: CuO và Feỗ ợ2 O3 có mol ng ng là 2ỉ ươ :1. Cho tác ng dd HCl thu mu iỗ ượ ốt mol làỉ :Trang: 4Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấA. B. C. D. 3.Câu 71: Cho 3,2 CuO và Feỗ ợ2 O3 tác ng 100ml dd HCl thu mu có mol 1:1. ng ượ ồđ mol dd HCl làộ ủA. 0,5M B. 1M C. 1,5M D. 2M.Câu 72: Hoà tan gam Fe và Feỗ ồ2 O3 trong dung ch HCl thu 2,24l khí (đktc) và dung ch B. Choị ượ ịB tác ng dung ch NaOH dụ a, nung trong không khí kh ng không i, thu 24g ượ ượch n. Giá tr làấ ủA. 13,6g B. 17,6g C. 21,6g D. 29,6gCâu 73: Hoà tan hoàn toàn 0,2 mol Fe và 0,1 mol Feỗ ồ2 O3 vào dung ch HCl thu dung ch X. ượ ịCho dung ch tác ng NaOH thu a. ch, khô và nung trong không khí nị ượ ếkh ng không thu gam ch n, có giá tr là:ố ượ ượ ịA. 23 gam B. 32 gam C. 24 gam D. 24,5 gam.Câu 74: tác ng 7,68 gam FeO, Feể ồ2 O3 Fe3 O4 260ml dung ch HCl 1M. Dung ch ịthu cho tác ng dung ch NaOH nung trong không khí kh ng không ượ ượ ượgam ch n. Giá tr là:ấ ịA. 10 gam B. 12 gam C. gam D. gam.Câu 75: Cho 1,368 gam FeO, Feỗ ồ2 O3 Fe3 O4 tác ng dung ch HCl các ph ng ra ảhoàn toàn dung ch Y, cô dung ch thu mu trong đó kh ng FeClượ ượ ượ ủ2 là 1,143 gam. Dung ch có th hoà tan đa bao nhiêu gam Cu?ị ượ ốA. 0,216 gam B. 1,836 gam C. 0,288 gam C. 0,432 gam.VII. MU HALOGENUA TÁC NG AgNOỐ Ớ3Câu 76. Cho NaCl và NaBr tác ng dung ch AgNOỗ ị3 thì ng thu sau ph ượ ượ ảng ng kh ng AgNOứ ượ3 đã tham gia ph ng. Thành ph kh ng NaCl trong làả ượA. 27,87% B. 13,44% C. 15,20% D. 24,50%.Câu 77. Cho 1,03 gam mu natri halogen (NaX) tác ng dung ch AgNOố ị3 thì thu a, ượ ủnày sau khi phân hoàn toàn cho 1,08 gam c. là.ủ ạA. Iot. B. Brom. C. Flo. D. Clo.Câu 78. Cho dung ch ch 6,03 gam hai mu NaX và NaY (X, là hai nguyên có trong nhiên, ởhai chu kì liên ti thu nhóm VIIA, hi nguyên ZX ZY) vào dung ch AgNO3 (d ), thu 8,61 gam ượ ết a. Ph trăm kh ng NaX trong ban là ượ ầA. 58,2%. B. 41,8%. C. 52,8%. D. 47,2%.Câu 79: Cho 10 gam dung ch HCl tác ng dung ch AgNOị ị3 thì thu 14,35 gam a. ng dungượ ủd ch HCl ph ng làị ứA. 35% B. 50% C. 15% D. 36,5%.Câu 80: Cho ng dung ch AgNOượ ị3 tác ng 100ml dung ch NaF 0,05M và NaCl 0,1M. Kh ốl ng thànhượ ạA. 1,345 gam B. 3,345 gam C. 2,87 gam D. 1,435 gam.Câu 81: 1000 ml dung ch ch mu NaX và NaY và là hai halogen (nhóm VIIA thu chu kỳ ti ếc ng HTTH). Khi tác ng 100ml dung ch AgNOủ ị3 0,2M (l ng cho ra 3,137 gam a. Các ch ượ ấX, và ng mol NaY trong dung ch Tồ ịA. Cl, Br, CNaCl 0,014M, CNaBr 0,006M. B. F, Cl, CNaF 0,015M, CNaCl 0,005M.C. Br, I, CNaBr 0,014M, CNaI 0,006M D. Cl, Br, CNaCl 0,012M, CNaBr 0,008MCâu 82: Cho 31,84 NaX và NaY (X, là hai halogen chu kỳ liên ti p) vào dung ch AgNOỗ ị3 thì thu ưđ 57,34g a. Công th mu đó làượ ốA. NaCl, NaBr B. NaBr, NaI C. NaF, NaCl D. NaF, NaBrCâu 83: Cho ch 0,1mol NaX và 0,2mol NaY tác ng ng dung ch AgNOỗ ượ ị3 thu 51,95 gam ượk a. Còn cho ch 0,2 mol NaX và 0,1 mol NaY tác ng ng dung ch AgNOế ượ ị3 thu ượ47,50 gam a. X, là các halogen nào sau đây:ế ậA. và Cl B. Cl và C. Cl và Br D. Br và IBài 84. Cho 26,6 gam KCl và NaCl hòa tan vào 500 gam dung ch. Cho dung ch trên tác ướ ượ ịd ng AgNOụ ớ3 thì thu 57,4 gam a. Thành ph ph trăm theo kh ng KCl và NaCl ượ ượ ủtrong là:ỗ ầA. 56% và 44%. B. 60% và 40%. C. 70% và 30%. D. 75% và 25%.Bài 85. Cho 200 ml dung ch AgNOị3 1M tác ng 100 ml dung ch FeClụ ị2 0,1M thu kh ng là.ượ ượ ủA. 2,87 g. B. 3,95 g. C. 23,31 g. D. 28,7 g.Bài 86. (ĐH Kh 2009). Hòa tan hoàn toàn 24,4 gam FeClố ồ2 và NaCl (có mol ng ng ươ ứTrang: 5Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấlà 2) vào ng (d ), thu dung ch X. Cho dung ch AgNOộ ượ ướ ượ ị3 (d vào dung ch X, sau khi ph ảng ra hoàn toàn sinh ra gam ch n. Giá tr làứ ủA. 28,7. B. 68,2. C. 57,4. D. 10,8Trang: