Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

BÀI TẬP VỀ BẢNG TUẦN HOÀN

087325a7c9f79b20a0603318a1ef5657
Gửi bởi: Võ Hoàng 29 tháng 8 2018 lúc 21:38:16 | Được cập nhật: hôm kia lúc 15:28:06 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 504 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấLÍ THUY VÀ BÀI TOÁN NG TU HOÀNẾ ẦI. UẤ NG TU HOÀN CÁC NGUYÊN HÓA Ọ- Trong nghiên u, gi ng và môn hóa c, ng tu hoàn là công vô cùng quan tr ng và ích.ứ 1. Nguyên các nguyên trong ng tu hoànắ ầ- Theo chi tăng đi tích nhân.ề ạ- Cùng vào cùng hàng (chu kì).ố ộ- Cùng hóa tr vào cùng (nhóm).ố ượ ộ2. Kh nguyên tố ố- Các nguyên trong ng tu hoàn thu kh i: kh s, kh p, kh và kh f.ố ố- cu cùng đi vào phân nào (theo th năng ng) thì nguyên thu kh đó.ố ượ ố3. ng tu hoànấ ầa. nguyên tố- nguyên hóa chi trong ng tu hoàn là nguyên .ỗ ượ ố- th nguyên hi nguyên nguyên (= đi tích nhân).ố ạb. Chu kì- Chu kì là dãy các nguyên mà nguyên chúng có cùng e, theo chi tăng đi tích ượ ệh nhân.ạ- th chu kì electron.ố ớ- ng tu hoàn hi có chu kì đánh 7:ả ượ ế+ Chu kì 1, 2, 3: chu kì nh .ỏ+ Chu kì 4, 5, 6, 7: chu kì (chu kì ch hoàn thành).ớ ưc. Nhóm nguyên tố- Nhóm nguyên là các nguyên mà nguyên có hình ng nhau do đó có tính ch hóa ươ ầgi ng nhau và thành t.ố ượ ộ- Có lo nhóm nguyên là nhóm và nhóm B:ạ ố+ Nhóm A: bao các nguyên và p.ồ ố+ Nhóm B: bao các nguyên và f.ồ ố- th nhóm nguyên th nhóm ng electron hóa tr .ố th nhóm ng ngoài cùng.ố Nhóm B: Xét nguyên có hình nguyên thúc ng (n 1)dố xns y:* (x y) →ế thì nguyên thu nhóm (x y)B.ố ộ* (x y) →ế 10 thì nguyên thu nhóm VIIIB.ố ộ* (x y) 10 thì nguyên thu nhóm (x 10)B.ế ộCâu 1. Chu kỳ là dãy các nguyên mà nguyên chúng có cùng:ố ủA. electronố B. phân electron ớC. electron ngoài cùngố D. electron hóa trố ịCâu 2. nh nào sau đây sai ?ệ A. Nguyên các nguyên trong cùng nhóm có eử hóa tr ng nhauị B. Nhóm các nguyên và p. Nhóm các nguyên và fồ C. ng tu hoàn có nhóm và nhóm Bả D. ng tu hoàn có chu kì. th chu kì ng phân electron trong nguyên .ả ửCâu 3. Phát bi nào sau đây không đúng?ểTrong ng tu hoàn, các nguyên tả ốA. theo chi tăng đi tích nhân.ượ ạB. có cùng electron trong nguyên vào hàng.ố ượ ộC. có cùng electron ngoài cùng vào t.ố ượ ộD. chia thành nhóm, nhóm 18 nguyên .ượ ốCâu 4. Trong ng tu hoàn, chu kì là dãy các nguyên màả ốA. nguyên chúng có cùng electron ngoài cùng.ử ớB. hình electron gi ng nhau.ấ ệC. tính ch hóa ng nhau.ấ ươ ựD có cùng electron trong nguyên tố ửCâu 5. chu kì trong ng tu hoàn làố ầA. 7. B. 8. C. 9. D. 6.Câu 6. Trong ng tuàn hoàn, nhóm nguyên là nhóm các nguyên cóả ốA. nguyên chúng có cùng electron ngoài cùng.ử ớB. hình electron gi ng nhau.ấ ệTrang: 1Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấC. cùng proton.ốD. có cùng electron trong nguyên tố ửCâu 7. Phát bi nào sau đây không đúng?ểA. ng tu hoàn có 16 nhóm nhóm A, nhóm B.ả ầB. nguyên là nguyên có electron cu cùng đi vào phân p.ố ớC. nhóm là nhóm các nguyên s, d.ồ ốD. ng tu hoàn có nhóm ph kí hi IB VIIIB.ả ượ ếCâu 8. Các nguyên hoá trong cùng nhóm có đi nào chung hình electron nguyên ?ố ửA electron hoá tr .ố electron.ố ớC electron K.ố phân electron.ố ớII. QUAN GI HÌNH ELECTRON TRÍ NGUYÊN .Ố ỐGi hình electron nguyên và trí nguyên trong ng tu hoàn có quan qua ớnhau. vào hình electron nguyên nguyên có th xác nh trí nguyên đó trong ng ượ ảtu hoàn và ng i. th nh sau:ầ ượ ư- th nguyên ng nguyên .ố ử- th chu kì e.ố ớ- th nhóm:ố hình ngoài cùng có ngế ns anp (a và 6): Nguyên thu nhóm (a b)A.ố hình thúc ngế (n 1)d xns (x 10; 2): Nguyên thu nhóm B:ố ộ* Nhóm (x y)B ≤ế (x y) 7.* Nhóm VIIIB 8ế (x y) 10.* Nhóm (x 10)B 10 (x y).ếD ng 1. nguyên suy ra trí nguyên tạ ố- 1: ướ Vi hình electron nguyên .ế ử- 2:ướ xác nh electron và electron hóa tr .ị ị- 3: ướ suy ra trí các nguyên theo quy c.ị ắC nguyên tấ trí nguyên tị ố- hi nguyên Zố ử- electronố ớ- electron hóa trố ịuyrs a¾¾ ¾® th nguyên tố ố- th chu kìố ự- th nhómố ựCâu 9. Cho các nguyên A, B, C, D, có hi nguyên là 7, 12, 14, 19, 26. Xác nh trí chúng trong ngị ảtu hoàn ầGi iả (Z 7): 1s 22s 22p có electron và electron hóa tr chu kì 2, nhóm VA, th 7ở (Z 12): 1s 22s 22p 63s có electron và electron hóa tr chu kì 3, nhóm IIA, th 12ở (Z 14): 1s 22s 22p 63s 23p có electron và electron hóa tr chu kì 3, nhóm IVA, th 14ở (Z 19): 1s 22s 22p 63s 23p 64s có electron và electron hóa tr chu kì 4, nhóm IA, th 19ở 26) 1s 22s 22p 63s 23p 3d 64s có electron và electron hóa tr => chu kì 4, nhóm VIIIB, th 26.ớ ứCâu 10. Cation có hình electron ngoài cùng là 2pấ 6. trí chu kì, nhóm) trong ng tu hoàn làị ầA. chu kì 3, nhóm IIIA. B. chu kì 2, nhóm VIIA.C. chu kì 3, nhóm IIA. D. chu kì 3, nhóm IA.Gi iả- hình Mấ là 1s 22s 22p => M: 1s 22s 22p 63s 1.M có electron và electrn hóa tr => thu chu kì 3, nhóm IA.ớ ộCâu 11: Anion nguyên Xơ n- có ng mang đi là 18. trí nguyên trong ng tu hoàn cácổ ầnguyên hóa làố ọA. th 16, chu kỳ 3, nhóm VIA.ứ B. th 9, chu kỳ 2, nhóm VIIA.ứC. th 17, chu kỳ 3, nhóm VIIAứ D. th 8, chu kỳ 2, nhóm VIAứCâu 12: Nh nh nào sau đây đúng ?A. Các nguyên có electron ngoài cùng nhóm IIA ho IIBố ặB Các nguyên có electron hóa tr nhóm VIIIBố ởC. Các nguyên có electron hóa tr nhóm VIBố ởD. Các nguyên nhóm VIIIA có electron ngoài cùngố ớCâu 13: (CĐ-2012). Nguyên nguyên có ng proton, tron, electron là 52. Trong nhân ạnguyên có không mang đi nhi mang đi là 1. trí (chu kỳ, nhóm) trong ng tu nử ầhoàn các nguyên hóa làố ọA. chu kỳ 3, nhóm VA. B. chu kỳ 3, nhóm VIIA.Trang: 2Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấC. chu kỳ 2, nhóm VIIA. D. chu kỳ 2, nhóm VA.Câu 14: ch ion nên các ion nguyên Mợ 2+ và 2-. ng t(n, p, e) trong phân là 84, trongổ ửđó mang đi nhi không mang đi là 28 t. mang đi ion Xố 2- ít mangơ ạđi ion Mệ 2+ là 20 t. trí trong ng tu hoàn là:ạ ầA. 20, chu kỳ 4, nhóm IIA B. 12, chu kỳ 3, nhóm IIAC. 8, chu kỳ 2, nhóm VIA D. 26, chu kỳ 4, nhóm VIIIB.Câu 15: Nguyên nguyên ra Cation Xử 2+. Trong cation 2+ có ng p, n, ng 80 và soổ ạv là 4/5. trí trong ng tu hoàn là:ớ ầA. Chu kỳ 4, nhóm IIA B. Chu kỳ 4, nhóm VIAC Chu kỳ 4, nhóm VIIIB D. Chu kỳ 4, nhóm IIB.Câu 16: ng mang đi trong ion ệ23XY là 82. mang đi trong nhân nguyên nhi nố ơs mang đi trong nhân là 8. trí X, là:ố ủA. X: chu kỳ 3, nhóm VIA; Y: chu kỳ 2, nhóm VIA. B. X: chu kỳ 3, nhóm VIA; Y: chu kỳ 3, nhóm IIA.C. X: chu kỳ 3, nhóm VIA; Y: chu kỳ 2, nhóm IVA. D. X: chu kỳ 2, nhóm VIA; Y: chu kỳ 2, nhóm IVA.Câu 17: Ion 2+ có hình phân ngoài cùng là 3dấ 6. Nguyên có ng Xử 2+. Ch ra pháp bi uỉ ểkhông đúng là:A. thu chu kỳ 4, nhóm VIIIB.ộ B. thu chu kỳ 4, nhóm VIB.ộC. X, có 2e ngoài cùngề D. X, là kim lo i.ề ạCâu 18: Nguyên có 18,v trí trong ng tu hoàn là: ầA. chu kì 3, phân nhóm VIB B. chu kì 3, phân nhóm VIIIAC. chu kì 3, phân nhóm VIA D. chu kì 3, phân nhóm VIIIBCâu 19: Nguyên có 25,v trí trong ng tu hoàn là:ố ầA. chu kì 4, phân nhóm VIIA B. chu kì 4, phân nhóm VBC. chu kì 4, phân nhóm IIA D. chu kì 4, phân nhóm VIIBCâu 20: Cho nguyên A, M, có hình electron ngoài cùng (n 3) ng ng là nsố ươ 1, ns 2np 1, ns 2np 5. Phát bi nào sau đây sai ?A. A, M, là các th 11, 13 và 17 ng tu hoàn.ầ ượ ầB. A, M, thu chu kì ng tu hoàn.ủ ầC. A, M, thu nhóm IA, IIIA và VIIA ng tu hoàn.ộ ầD. Trong ba nguyên ch có ch hiđro.ố ượ ớCâu 21: Anion 3- có hình electron ngoài cùng là 3sấ 23p 6. trí trong BTH là:ị ủA. th 15, chu kì 3, phân nhóm VAứ B.ô th 16, chu kì 2, phân nhóm VAứC. th 17, chu kì 3, phân nhóm VIIAứ D. th 21, chu kì 4, phân nhóm IIIBứCâu 22: Ion 2+ có hình electron 1sấ 22s 22p 6. trí trong ng tu hoàn (chu kì, nhóm) làị ầA. Chu kì 3, nhóm IIA B. Chu kì 2, nhóm VIAC. Chu kì 2, nhóm VIIA D. Chu kì 3, nhóm IA Câu 23: Ion có hình electron 1sấ 22s 22p 63s 23p 6. trí trong ng tu hoàn (chu kì, nhóm) làủ ầA. Chu kì 3, nhóm VIIA B. Chu kì 3, nhóm VIAC. Chu kì 4, nhóm IA D. Chu kì 4, nhóm IIACâu 24: Cation và anion 2- có hình electron ngoài cùng là 3sề 23p 6. trí các nguyên trong BTH là:ị ốA. có STT 19, chu kì 4, nhóm IA; có STT 17, chu kì 3, nhóm VIIA B. có STT 18, chu kì 3, nhóm VIIIA; có STT 17, chu kì 3, nhóm VIIAC. có STT 19, chu kì 4, nhóm IA; có STT 16, chu kì 3, nhóm VIAD. có STT 18, chu kì 3, nhóm VIIIA; có STT 16, chu kì 3, nhóm VIACâu 25 Nguyên có ng (p, n, e) là 82. mang đi nhi không mang đi là 22.ố ệV trí trong ng tu hoàn là:ị ầA chu kì 4, nhóm VIB chu kì 4, nhóm VIIIB chu kì 4, nhóm IIA chu kì 3, nhóm IIBCâu 26. hình nguyên ốK3919 là 1s 22s 22p 63s 23p 64s 1. nguyên có đi m:ậ ểA thu chu kì 4, nhóm IAộ tron trong nhân là 20ố ơC Là nguyên chu kì A, B, đúng.ả ềCâu 27. Anion 2- có hình electron ngoài cùng là 3pấ 6. trí trong ng HTTH làị ảA 18, chu kỳ 3, nhóm VIIIA. 16, chu kỳ 3, nhóm VIA.C 20, chu kỳ 4, nhóm IIA. 18, chu kỳ 4, nhóm VIA.Câu 28 .Cation có hình electron phân ngoài cùng là 3pấ 6. trí trong ng tu hoàn là ầA Chu kì 3, nhóm IA. Chu kì 3, nhóm VIIA.C Chu kì 3, nhóm VIIIA. Chu kì 4, nhóm IA. Trang: 3Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấCâu 29 ng p, n, nguyên là 34, trong đó mang đi nhi không mang đi là 10ổ ệh t. Kí hi hóa và trí (chu kỳ, nhóm) làạ ủA Na, chu kì 3, nhóm IA. Mg, chu kì 3, nhóm IIA.C F, chu kì 2, nhóm VIIA. Ne, chu kì 2, nhóm VIIIACâu 30 chu kì 3, chu kì 2. ng electron ngo cùng và là 12. tr ng thái electron ốp nhi là 8. và thu nhóm nào?ủ ộA thu nhóm VA; thu nhóm IIIAộ thu nhóm VIIA; thu nhóm VAộ ộC thu nhóm VIA; thu nhóm IIIAộ thu nhóm IVA; thu nhóm VAộ ộCâu 31. Nguyên có 26. trí trong ng HTTH làố ảA Chu kỳ 4, nhóm VIB. Chu kỳ 4, nhóm VIIIB .C Chu kỳ 4, nhóm IIA. Chu kỳ 3, nhóm IIB.Câu 32 .Anion và cation 2+ có hình electron ngoài cùng là 3sề 23p 6. trí các nguyên trong ng ảtu hoàn các nguyên hóa là:ầ ọA có th 17, chu kỳ 3, nhóm VIIA; có th 20, chu kỳ 4, nhóm IIA .ố ựB có th 18, chu kỳ 3, nhóm VIIA; có th 20, chu kỳ 3, nhóm IIA .ố ựC có th 17, chu kỳ 4, nhóm; có th 20, chu kỳ 4, nhóm IIA .ố ựD có th 18, chu kỳ 3, nhóm VIA; có th tố 20, chu kỳ 4, nhóm IIA .Câu 33. hình electron nguyên nguyên là 1sấ 22s 22p 63s 23p 63d 64s 2. trí trong ng th ng ốtu hoàn là:ầA. th 26, chu kì 4, nhóm VIIIA.ứ th 26, chu kì 4, nhóm IIA.ứC. th 26, chu kì 4, nhóm IIB.ứ th 26, chu kì 4, nhóm VIIIB.ứCâu 34. Nguyên nguyên có ng electrron trong các phân là 8. trí trong ng th ng tu ầhoàn là: có th 14, chu kì 3. nhóm IVAố có th 12, chu kì 3. nhóm IIA.ố ựC có th 13, chu kì 3. nhóm IIIA.ố có th 15, chu kì 3. nhóm VA.ố ựCâu 35: Nguyên nguyên có hình electron 1sử 22s 22p 3. trí trong ng tu hoàn là A. 7, chu kì 2, nhóm VAở B. 5, chu kì 3, nhóm IIIAở C. 3, chu kì 2, nhóm IIAở D. 4, chu kì 2, nhóm IIIAở ốCâu 36: Cho bi th nguyên Cu là 29. ng thu chu kì nào Nhóm nào ?ế A. Cu thu chu kì 3, nhóm IIB Cu thu chu kì 4, nhóm IBộ C. Cu thu chu kì 4, nhóm IIA D. Cu thu chu kì 3, nhóm IBộCâu 37: Đi tích nhân các nguyên là: (Z=6); (Z=7); (Z=20); (Z=19). Nh xét nào đúng? A. thu nhóm VA B. Y, thu nhóm IIAộ C. thu nhóm IIB D. thu nhóm IAộCâu 38: Anion 3- có hình electron ngoài cùng là 3sấ 23p 6. trí trong BTH là:ị ủA. th 15, chu kì 3, phân nhóm VAứ B.ô th 16, chu kì 2, phân nhóm VAứC. th 17, chu kì 3, phân nhóm VIIAứ D. th 21, chu kì 4, phân nhóm IIIBứCâu 39. Nguyên thu chu kì và nhóm nào trong ng tu hoàn thì có hình electron hóa tr là 4số 2A. Chu kì và nhóm IIB B. Chu kì và nhóm IVBC. Chu kì và nhóm IA D. Chu kì và nhóm IIACâu 40. ra ion Mạ ượ 3+, ng n, p, trong ion này là 37. trí trong ng HTTH:ổ ảA. chu kỳ 4, phân nhóm IIIA B. chu kỳ 4, phân nhóm VIIBC. chu kỳ 3, phân nhóm IIA D. chu kỳ 3, phân nhóm IIIACâu 41. 3+ có hình phân năng ng cao nh là 3dấ ượ 4. Vi trí trong ng HTTH là:ủ ảA. chu kỳ 4, Phân nhóm IIIB B. chu kỳ 4, Phân nhóm IAC. chu kỳ 4, Phân nhóm VIIB D. chu kỳ 4, Phân nhóm VIIIBCâu 42. Nguyên hóa có hình electron nguyên ngoài cùng là: (n 1)dố 5ns (trong đó 4). trí ịc trong ng tu hoàn là:ủ ầA Chu kì n, nhóm IB. B. Chu kì n, nhóm IA.C. Chu kì n, nhóm VIB. D. Chu kì n, nhóm VIA.Câu 43. Nguyên trí nào trong ng tu hoàn có hình electron hóa tr là 3dố 104s ?A. Chu kì 4, nhóm IB. B. Chu kì 4, nhóm IA.C. Chu kì 4, nhóm VIA. D. Chu kì 4, nhóm VIB.Câu 44. Nguyên hóa trí nào trong ng tu hoàn có các electron hóa tr là 3dố 34s 2?A. Chu kì 4, nhóm VA. B. Chu kì 4, nhóm VB.C. Chu kì 4, nhóm IIA. D. Chu kì 4, nhóm IIIA.Câu 45. Nguyên nguyên có ng electrron trong các phân là 8. trí trong ng th ng tu ầhoàn là: Trang: 4Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấA có th 14, chu kì 3. nhóm IVA( phân nhóm chính nhóm IV).ố ựB có th 12, chu kì 3. nhóm IIA( phân nhóm chính nhóm II).ố ựC có th 13, chu kì 3. nhóm IIIA( phân nhóm chính nhóm III).ố ựD có th 15, chu kì 3. nhóm VA( phân nhóm chính nhóm V).ố ựCâu 46. Nguyên Ca có 20,v trí Ca trong ng tu hoàn là: ầA. chu kì 3, phân nhóm IIA B. chu kì 4, nhóm IIAC. chu kì 3, phân nhóm IIB D. chu kì 3, nhóm IIBCâu 47. Nguyên có hình 1sử 22s 22p 2. trí trong ng tu hoàn làị ầA. th 6, chu kì 3, nhóm VIA.ứ B. th 8, chu kì 2, nhóm VIA.ứC. th 6, chu kì 2, nhóm IVAứ D. th 6, chu kì 3, nhóm IVA.ứCâu 48. Nguyên có hình [Ar]4sử 1. trí trong ng tu hoàn làị ầA. 20, chu kì 4, nhóm IB. B. 19, chu kì 4, nhóm IA.C. 19, chu kì 4, nhóm IIA. D. 20, chu kì 1, nhóm IVA. Câu 49. Nguyên có hình [Ne]3sử 23p 5. trí trong ng tu hoàn làị ầA. 17, chu kì 3, nhóm VIIB. B. 17, chu kì 3, nhóm VIIA.C. 17, chu kì 7, nhóm IIIA. D. 17, chu kì 3, nhóm VA. Câu 50. Nguyên có hình [Ar]3dử 14s 2. trí trong ng tu hoàn làị ầA. 21, chu kì 4, nhóm IIIB. B. 21, chu kì 4, nhóm IIIA.C. 23, chu kì 4, nhóm IIA. D. 23, chu kì 4, nhóm IIIB. Câu 51. Nguyên có hình [Ar]3dử 74s 2. trí trong ng tu hoàn làị ầA. 27, chu kì 4, nhóm VIIIB. B. 29, chu kì 4, nhóm VIIIB.C. 29, chu kì 4, nhóm IXB. D. 27, chu kì 4, nhóm VIIIA. Câu 52. Nguyên có ng là 21. Trong đó mang đi nhi không mang đi là 7. ệX thu nhómộA. IIA. B. IA. C. VA. D. VIIA.Câu 53. Nguyên có ng là 60. Trong đó mang đi nhi không mang đi là ệ20. trí trong ng tu hoàn làị ầA. 15, chu kì 3, nhóm VA. B. 30, chu kì 4, nhóm VIIIB.C. 30, chu kì 4, nhóm VIIIA. D. 20, chu kì 4, nhóm IIA.Câu 54. Nguyên Xố 2+ có ng (p, n, e) là 80. mang đi nhi không mang đi là ệ20. trí trong ng tu hoàn là:ị ầA chu kì 4, nhóm VIB chu kì 4, nhóm VIIIB chu kì 4, nhóm IIA chu kì 3, nhóm IIBCâu 55. Nguyên Xố 3+ có ng (p, n, e) là 79. mang đi nhi không mang đi là ệ19. trí trong ng tu hoàn là:ị ầA chu kì 4, nhóm VIB chu kì 4, nhóm VIIIB chu kì 4, nhóm IIA chu kì 3, nhóm IIBD ng 2. trí nguyên suy ra nguyên .ạ ử- áp ng nguyên cụ ắV trí nguyên tị nguyên tấ ử- th nguyên tố ố- th chu kìố ự- th nhómố ựuyrs a¾¾ ¾® hi nguyên Zố ử- electronố ớ- electron hóa trố ịCâu 56. Nguyên thu chu kì 3, nhóm IIA. Hãy cho bi có bao nhiêu p, có bao nhiêu electron ngoài cùng?ố ớVi hình electron X.ế ủGi iả- thu chu kì => có electron.ộ ớ- thu nhóm IIA => có electron ngoài cùngộ ớC hình electron là 1s 22s 22p 63s 2Câu 57. ng electron nguyên là 28. thu nhóm VIIA. Xác nh hi nguyên và ủvi hình electron X.ế ủGi iả- Theo bài ta có: 2Z 28 (1)ềM khác: 1,5Zặ (2)T (1) => 28 2Z th vào (2) ta có: 28 2Z 1,5Zừ ế=> 28 283, Z£ £Trang: 5Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấ=> 7,95 9,33.Vì nguyên nên ho 9.ặN => hình electron: 1sế 22s 22p => thu nhóm VIA lo i)ộ ạ- => hình electron: 1sế 22s 22p => thu nhóm VIIA th mãn)ỏCâu 58. Nguyên thu chu kì 4, nhóm IIA. hình electron làố ủA. [Ne]3s 2. B. [Ar]3s 2. C. [Ar]4s 2. D. [Ar]4p 2.Câu 59. Nguyên thu chu kì 4, nhóm VIB. hình electron làố ủA. [Ar]3d 6. B. [Ar]3d 44s 2. C. [Ar]3d 4s 1. D. [Ar]3d 64s 2.Câu 60. Nguyên thu 22. elecctron hóa tr làố ủA. 2. B. 3. C. 4. D. 1Câu 61. ng là 40. Bi thu nhóm IIIA. hình electron làổ ủA. [Ne]3s 3p B. [Ne]3s 3. C. [Ne]3p 3. D. [Ar]4s 24p 1.Câu 62. nguyên thu nhóm VIIA có ng proton tron electron trong nguyên ng 28. hình ấelectron nguyên nguyên đó là :ử 1s 22s 22p 63s 23p 3d 84s 1s 2s 2p 1s 22s 22p 1s 22s 22p 63s 23p Câu 63 Các nguyên nhóm IA trong ng tu hoàn có đi chung nào hình electron nguyên màố ửquy nh tính ch nhóm.ế ủA. tron trong nhân nguyên B. electron ng 2.ố ằC.S electron nh nhau. D.S electron ngoài cùng ng 1.ố ằCâu 64: nguyên thu nhóm VIA có ng p, và trong nguyên ng 24. hình electron nguyên ửc nguyên đó làủ ốA. 1s 22s 22p B. 1s 22s 22p C. 1s 2s 2p D.1s 22s 22p 6Câu 65. Nguyên chu kì nguyên nó có phân electron ngoài cùng là 4pố 5. Nguyên nguyên ốcó hình electron là :ấA. 1s 2s 2p 63s 23p 63d 104s 4p B. 1s 2s 2p 63s 23p 63d 10 4p 2C. 1s 2s 2p 3s 3p 4s 4p D. 1s 2s 2p 63s 23p 64p 2Câu 66. Nhóm nguyên là các nguyên mà nguyên nó có cùng :ố ủA. electronố B. electron hóa trố ịC. eletronố D. electron ngoài cùngố ớCâu 67. Nguyên thu chu kỳ 4, nhóm IIB trong ng HTTH. hình trang thái là:ố ảA. 1s 2s 2p 3s 3p 3d 10 4s 2B. 1s 22s 22p 63s 23p 4s 2C. 1s 22s 22p 63s 23p 3d 2D. 1s 22s 22p 63s 234s 23d 2Câu 68. Nguyên thu chu kỳ nhóm VI trong ng HTTH. hình là:ố ủA. 1s 22s 22p 63s 23p 63d 54s B. 1s 22s 22p 63s 23p C. 1s 22s 22p 63s 23p 63d 44s D. A, đúng.Câu 69. nguyên hóa chu kì 3, nhóm VA. hình electron nguyên là:ộ ửA. 1s 22s 22p 63s 23p 2. B. 1s 22s 22p 63s 23p 4.C. 1s 2s 2p 3s 3p 3. D. 1s 22s 22p 63s 23p 5.III. QUAN GI HÌNH ELECTRON VÀ TÍNH CH NGUYÊN vào hình electron nguyên nguyên có th xác nh tính ch tr ng nguyên ượ ủt đó. th là:ố ể1. Lo nguyên tạ ố- Nguyên có 1, 2, ngoài cùng:ử là nguyên kim lo (ố tr H, Heừ ).- Nguyên có 5, 6, ngoài cùng:ử th ng là nguyên phi kim.ườ ố- Nguyên có 8e ngoài cùng:ử là nguyên khí hi (ố tr ng He có 2eả ườ ).- Nguyên có 4e ngoài cùng là phi kim thu chu kì 2, và là kim lo thu các chu kì khác.ử ộ2. Công th lo ch và tính ch ch đóứ ấN nguyên thu nhóm nA:ế ộ- Hóa tr trong oxit cao nh là nị công th oxit cao nh là Rứ ấ2 On .- Hóa tr trong ch khí (ch áp ng phi kim) là (8 n)ị công th ch khí là RHứ ớ8-n .- Công th hidroxit cao nh t: R(OH)ứ ấn (n thì gi nguyên công th c; thì chuy thành ng ạaxit Hn ROn và gi công th ng cách đi phân Hố ử2 phù p).ợ- 4: oxit và hidroxit cao nh th ng có tính baz 3: oxit và hidroxit cao nh th ng có tính ườ ườaxit.Câu 70 Cho các nguyên Xố1 X2 X3 X4 X5 X6 có hình electron nh sau:ầ ượ ưX1 1s 22s 22p 63s 2. X2 1s 22s 22p 63s 23p 64s 1. X3 1s 22s 22p 63s 23p 64s 2.X4 1s 22s 22p 63s 23p 5. X5 1s 22s 22p 63s 23p 63d 64s 2. X6 1s 22s 22p 63s 23p 1.Trang: 6Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấa. Các nguyên nào thu cùng chu kì:ố ộA. X1 X4 X6 B. X2 X3 X6 C. X3 X4 D. X1 X2 X6b. Các nguyên kim lo là:ố ạA. X1 X2 X3 X5 X6 B. X1 X2 X4 C. X2 X3 X4 D. X4 X5 X6c. nguyên ra ion do có hình electron gi ng nhau là:ố ốA. X1 X2 X6 B. X2 X3 X4 C. X2 X3 X5 D. X2 X3 X6d. các nguyên nào thu cùng phân nhóm chính:ậ ộA.X1 X2 X6 B. X2 X5 C. X1 X3 D. X2 X5 .Câu 71: Nguyên nguyên có hình electron 1sử 22s 22p 3, công th ch tứ khí hiđro và công th oxit ứcao nh đúng công th nào sau đây ?ấ A. RH2 RO B. RH3 R2 O5 C. RH4 RO2 D. RH5 R2 O3Câu 72: Nguyên các ch sau XHố ượ ề3 XCl5 X2 O5 Na3 XO4 Trong ng tu hoàn nguyên ốthu cùng nhóm nguyên nào sau đây ?ộ A. Xenon B. Nitơ C. Oxi D. FloCau 73. Trong ng tu hoàn, nhóm nào sau đây có hóa tr cao nh oxi ng ?ả ằA Nhóm IA Nhóm IIA Nhóm IIIA D. Nhóm IVACâu 74. Các nguyên nhóm trong ng tu hoàn làố ầA các nguyên s.ố các nguyên p.ốC. các nguyên và các nguyên pố các nguyên d.ốCâu 75. Nguyên hoá canxi (Ca) có hi nguyên là 20, chu kì 4, nhóm IIA. Đi kh ng nh nào sau đây ịv Ca là sai ?A ngt ngt đó là 20. ngt có và ngoài cùng có e.ỏ ớC nhân canxi có 20 p. D. Ngt hoá này là phi kim.Câu 76. Nguyên nào trong các nguyên sau đây có công th oxit cao nh ng công th Rố ứ2 O3 ?A Mg Al Si PCâu 77. nguyên có hình electron: 1sộ 22s 22p 63s 23p 4. Công th ch hiđrô và công th oxit cao ứnh là:ấA. RH3 R2 O3 B. RH4 RO2 C. RH5 R2 O5 D. RH2 RO3Câ 78: hình im i:A 2p 3p 1B 2p 3p 5C 2p 3p 4D. 3p 6Câu 79. hình nào sau đây là phi kim?ấ ủA. 2p 3p 5. B. 1s 22s 22p 63s 23p 6. 22p 63 23p 1. D. 1s 22s 22p 63s 1.Câu 80. Cho các nguyên có hình sauử ấ(1) 1s 22s 22p 63s 23p 6. (2) 1s 22s 22p 63s 23p 4. (3) 1s 22s 22p 63s 23p 1.(4) 1s 22s 22p 63s 23p 64s 2. (5) 1s 22s 22p 63s 23p 63d 64s 2. (6). 1s 22s 22p 5.7). 1s 2. (8). 1s 22s 2. (9). 1s 22s 22p 63s 23p 63d 104s 24p 5.S hình electron kim lo làố ạA. 6. B. 5. C. 3. D. 4.IV. SO SÁNH TÍNH CH CÁC NGUYÊN TRONG NG TU HOÀN. tính ch các nguyên trong ng tu hoàn bi có quy lu theo chu kì và theo nhóm. Vì ậd vào trí các nguyên trong ng tu hoàn, có th so sánh tính ch các nguyên đó:ự ượ Các ng và tính ượch so sánhấ Quy lu bi trong chu kìậ Quy lu bi trong nhóm Aậ ổBán kính nguyên tử Gi nả Tăng nầNăng ng ion hoá Iượ1 Tăng nầ Gi ầĐ âm đi nộ Tăng nầ Gi ầTính kim lo iạ Gi Tăng nầTính phi kim Tăng nầ Gi ầHoá tr ngt trongị ốOxit cao nh Tăng VII chính th nhóm eố ngoài cùngớTính axit oxit và hiđroxitủ Tăng nầ Gi ầTính baz oxit và hiđroxitơ Gi Tăng nầTr tiên Xác nh trí các ngt ướ so sánh các ngt trong cùng chu kì, trong nhóm quế ảL ý:ư Bi ng bán kính các ion có cùng hình electron ngh ch Zế ớGhi nh Chu kì âm đi nh tộ )Trang: 7Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ Nhóm Trong chu kì đi trái sang ph âm đi tăng (vì flo có âm đi nh t) ấTính phi kim, năng ng ion hóa, tính axit tăng theo âm đi n, ng tính kim lo (tính ượ ượ ạkh bán kính và tính baz các oxit hiđroxit gi n.ử ầ- Trong nhóm quy lu bi ng chu kì Trong nhóm đi trên xu ng ượ ướ(Z tăng) âm đi gi Tính phi kim, năng ng ion hóa, tính axit gi theo âm ượ ộđi n, ng tính kim lo (tính kh bán kính và tính baz các oxit, hiđroxit tăng n.ệ ượ ầChú ý:- Ch so sánh tính ch nguyên thu cùng chu kì ho cùng nhóm A.ỉ ượ ặ- các nguyên so sánh không có cùng liên chu kì ho nhóm thì khi ph ch nguyên ốtrung gian cùng hàng, so sánh ho lo tr .ồ ừL ý:ư Khi so sánh bán kính các ion có cùng hình electron thìủ ấ+ Nguyên cation và anion có cùng hình electron thì: ấcationR .n tuR anionR+ Cation có đi tích càng thì bán kính càng nh ỏ3XR+ 2YR+ ZR++ Anion có giá tr đi tích càng thì bán kính càng n: ớXR- 2YR- 3ZR-Câu 81. Cho các nguyên A, B, C, có hi nguyên là 3, 11, 12, 13. ửa. Xác nh trí chúng trong ng tu hoàn và theo chi tăng tính kim lo i, tính phi kim ạb. So sánh tính baz các hidroxit ng ngơ ươ ứGi iảa. (Z 7): 1s 22s 22p chu kì 2, nhóm VA, th 7ở (Z 12): 1s 22s 22p 63s chu kì 3, nhóm IIA, th 12ở (Z 14): 1s 22s 22p 63s 23p chu kì 3, nhóm IVA, th 14ở (Z 19): 1s 22s 22p 63s 23p 64s chu kì 4, nhóm IA, th 19ở ứXét nguyên chu kì nhóm VIA (ố ZX 15 và nguyên chu kì nhóm IA (ố ZY 11 và cùng nhóm và ZởA ZX nên tính kim lo Các nguyên Y, B, C, cùng chu kì và Zố ởY ZB ZC ZX nên tính kim lo Các nguyên và cùng nhóm nên tính kim lo DV tính kim lo i: DVì tính phi kim trái ng tính kim lo nên tính phi kim: ượ Ab. Các nguyên ng ng N, Mg, Si, K.ố ươ ứCác hidroxit ng ng: HNOươ ứ3 Mg(OH)2 H2 SiO4 KOH. Chi bi tính baz các hidroxit các nguyên cùng chi so tính kim lo các nguyên do đó ốtính baz HNO3 H2 SiO4 Mg(OH)2 KOH Câu 82. Cho nguyên có 16.ốa. Xác nh trí trong ng tu hoàn, hóa tr và công th oxit cao nh t, hidroxit, ch hidro (n có) ếvà tính ch các ch đóấ ấb. So sánh tính ch các nguyên lân trong ng tu hoànấ ầGi iảa. hình (Z 16) 1sấ 22s 22p 63s 23p 4R th 16, chu kì 3, nhóm VIA. là S, là phi kim. Hóa tr cao nh trong ch oxit là 6, hóa tr trong ch hidro là 2.ị Công th oxit cao nh SOứ ấ3 công th hidroxit Hứ2 SO4 SO3 là oxit axit, H2 SO4 là axit nh.ạ ch khí hidro là HBr.ợ ớb. Các nguyên lân trong cùng chu kì: (Z 15), Cl (Z 17)ố ớCác nguyên lân trong cùng nhóm VA: (Z 8), Se (Z 34)ố ớTính phi kim: Cl: SeTính axit hidroxit: H3 PO4 H2 SO4 HClO4 H2 SO4 H2 SeO4Câu 83: Cho các nguyên sau X(Z 8), Y(Z 13), (Z 15) và (Z 19). nào đúng chi tăng đố ộâm đi các nguyên đó ?ệ ốA. T, M, Y, B. X, Y, M, C. T, Y, M, D. Y, T, X, MCâu 84 Cho các nguyên nguyên sau: 17), 11), 19), 9), 13), 16) vàử ốcác lu n:ế ậ(1) Tính kim lo i: (2) âm đi n: T. ệTrang: 8Gv: Tr Tu tel: 0169 178 188)ầ ấ(3) Bán kính nguyên T. (4) ch và là ch ng hóa tr .ợ ị(5) Tính ch hóa gi ng và gi ng R. (6) ch và là ch ionợ .S lu đúng làố ậA. 2. B. 5. C. D. 3.Câu 85: (B-2012). Phát bi nào sau đây là sai?ểA. Nguyên kim lo th ng có 1, ho electron ngoài cùng.ử ườ ớB. Các nhóm bao các nguyên và nguyên p.ồ ốC. Trong chu kì, bán kính nguyên kim lo nh bán kính nguyên phi kim.ộ ửD. Các kim lo th ng có ánh kim do các electron do ph ánh sáng nhìn th c.ạ ườ ượCâu 86: Trong chu kì, trái sang ph i, theo chi đi tích nhân tăng n:ừ ầA.Tính KL tăng, tính PK gi mả B. Tính KL gi m, tính PK tăngảC.Tính KL tăng, tính PK tăng D.Tính KL gi m, tính PK gi mả ảCâu 87: Trong chu kì, đi trái sang ph i, theo chi đi tích nhân tăng n, bán kính nguyên :ừ ửA.Tăng nầ B. Gi nả C. Không iổ D. Không xác nhịCâu 88: Bán kính nguyên các nguyên ố11 Na, Li, Be, B. theo chi tăng là:ế ầA. Be Li Na B. Na Li Be C. Li Be Na D. Be Li Na BCâu 99: âm đi các nguyên ố11 Na, 12 Mg, 13 Al, 14 Si. theo chi tăng là:ế ầA. Na Mg Al Si B. Si Al Mg Na C. Si Mg Al Na D. Al Na Si MgCâu 100: âm đi các nguyên ố9 F, 17 Cl, 35 Br, 53 .X theo chi gi là:ế ầA. Cl Br B. I> Br Cl> C. Cl> Br D. Br> ClCâu 101: Tính kim lo gi trong dãy cho ầ12 Mg, 13 Al, B, C):A. Al, B, Mg, B. Mg, Al, B, C. B, Mg, Al, D. Mg, B, Al, CCâu 102: Tính phi kim tăng trong dãy cho ầ15 P, 16 S, O, F)A. P, S, O, B. O, S, P, C. O, F, P, D. F, O, S, PCâu 103: Tính kim lo tăng trong dãy( cho ầ20 Ca, 19 K, 13 Al, 12 Mg):A. Ca, K, Al, Mg B. Al, Mg, Ca, C. K, Mg, Al, Ca D. Al, Mg, K, CaCâu 104: Tính phi kim gi trong dãy cho ầ6 C, O, 14 Si, N) :A. C, O, Si, B. Si, C, O, C. O, N, C, Si D. C, Si, N, OCâu 105: Tính baz tăng trong dãy cho ầ13 Al, 56 Ba, 24 Mg): A. Al(OH)3 Ba(OH)2 Mg(OH)2 B. Ba(OH)2 Mg(OH)2 Al(OH)3C. Mg(OH)2 Ba(OH)2 Al(OH)3 D. Al(OH)3 Mg(OH)2 Ba(OH)2Câu 106: Tính axit tăng trong dãy cho ầ15 P, 16 S, 33 As):A. H3 PO4 H2 SO4 H3 AsO4 B. H2 SO4 H3 AsO4 H3 PO4C. H3 PO4 H3 AsO4 H2 SO4 D. H3 AsO4 H3 PO4 ;H2 SO4Câu 107: Tính baz tăng trong dãy :ơ ầA. K2 O; Al2 O3 MgO; CaO B. Al2 O3 MgO; CaO; K2 OC. MgO; CaO; Al2 O3 K2 D. CaO; Al2 O3 K2 O; MgOCâu 108: Ion nào có bán kính nh nh trong các ion sau:ỏ ấA. Li +B. +C. Be 2+D. Mg 2+Câu 109: Bán kính ion nào nh trong các ion sau :ớ ấA. 2-B. Cl -C. +D. Ca 2+Câu 110: Các ion có bán kính gi là :ả ầA. Na Mg 2+ 2-B. 2- Mg 2+ Na +C. Mg 2+ Na 2- -D. 2- Na Mg 2+Câu 111: Dãy ion có bán kính nguyên tăng là :ử ầA. Cl Ca 2+ 2-B. 2- ;Cl Ca 2+ +C. Ca 2+ Cl 2-D. Ca 2+ 2- ;Cl -Câu 112 Bán kính nguyên các nguyên ố3 Li, O, F, 11 Na theo th tăng trái sang ph làượ ảA F, O, Li, Na F, Na, O, Li. F, Li, O, Na. Li, Na, O, F.Câu 113. Trong chu kì, theo chi tăng đi tích nhânộ ạA bán kính nguyên gi n, tính kim lo tăng n.ử ầB bán kính nguyên gi n, tính phi kim tăng n.ử ầC bán kính nguyên tăng n, tính phi kim tăng n.ử ầD bán kính nguyên tăng n, tính phi kim gi n.ử ầCâu 114 hình electron nguyên nguyên X, Y, là:ấ ượ 1s 2s 22p 63s 1, 1s 22s 22p 63s 23p 64s 1, 1s 22s 22p 63s 23p theo chi tăng tính kim lo thì sế đúng la :ắ Câu 115 Cho các nguyên M( Z=11), X(z=17), Y(X=9), R(Z=19). âm đi các nguyên tăng theo th ứt ựA M