BÀI TẬP ÔN THI HSG TOÁN 9
Gửi bởi: Võ Hoàng 3 tháng 8 2018 lúc 23:00:54 | Được cập nhật: 9 tháng 5 lúc 18:02:01 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 651 | Lượt Download: 2 | File size: 0 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Đề cương ôn thi học kì 2 Toán 9 năm 2021-2022
- Chuyên đề ôn thi HSG Toán 9: Phương trình nghiệm nguyên
- Các bài toán hay tự luyện cho kì thi tuyển sinh vào 10
- Đề tham khảo ôn tập vào 10
- Đề tham khảo ôn tập tuyển sinh vào 10
- Các bài toán hay tự ôn vào 10
- 280 bài toán nâng cao ôn thi HSG Toán 9
- Chuyên đề ôn thi HSG hình học Toán 9: ĐƯỜNG TRÒN – DÂY CUNG – TIẾP TUYẾN CỦA ĐƯỜNG TRÒN
- Các bài toán tiêu biểu ôn thi HSG Toán 9
- Các bài tập hình học hay lớp 9
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
PHÒNG GIÁO VÀ ĐÀO OỤ ẠTRI NỆ ƠĐ chính th cề báo danhố..................................... KỲ THI SINH GI HUY NỌ ỆNăm 2016 2017ọMôn thi: Toán 9Th gian: 150 phút không th gian giao để )Ngày 30 tháng 11 năm 2016(Đ có 01 trang, 05 câu)ề ồCâu 1: (5,0 đi m) ể1. Rút bi th c: ứxxxxxxxA114324310 ớ.1,0xx2. Cho a, th mãn: ỏ0ba và 36 0a ab b- Tính giá tr bi th c: ứ444422abbaB .Câu 2: (4,0 đi m)ể1. Gi ph ng trình: ươ131322xxxx 2. Tìm các th x, th mãn: ỏ33111222222yxyxyyxxxCâu 3: (4,0 đi m)ể1. Tìm các nguyên ng ươ x, th mãn ph ng trình: ươyxxyxy3222 .2. Ch hai nguyên a, th mãn: ỏbaabba2122 Ch ng minh và làhai chính ph ng liên ti p.ố ươ ếCâu 4: (6,0 đi m)ểCho hình vuông ABCD có nh trên ng tròn tâm ườ (O) là đi thu cể ộcung nh AD ng tròn ườ (O) và khác A, Các ng th ng ườ PB, PC tầ ược ng th ng ườ AD M, ng trung tr ườ AM các ng th ng ườ AC,PB ượ E, ng trung tr ườ DN các ng th ng ườ BD, PC tầ ượt F, .1. Ch ng minh ba đi K, O, th ng hàng.ẳ2. Ch ng minh ng th ng ườ PO đi qua trung đi đo th ng EF 3. Gi ng th ng ườ EK ng th ng ườ BD ng th ng ườ FL tắđ ng th ng ườ AC ng th ng ườ ST các ng th ng ườ PC, PB ượ U,V Ch ng minh UVP PLK .Câu 5: (1,0 đi m) ểCho là các th ng thay th mãn: ươ ỏ1cba Tìm giá tr nh nh bi th c: ứaccbbacabcabcbaQ22222214 .---------------- ---------------ếThí sinh không ng tài li u. Giám th không gi thích gì thêm.ử ảPHÒNG GD&ĐT TRI ỆS NƠH NG CH MƯỚ ẤĐ chính th cề KỲ THI SINH GI HUY NỌ ỆNăm 2016 2017ọMôn thi: Toán 9Ngày thi: 30/11/2016(H ng ch có 04 trang, 05câu)ướ ồCâu dung đáp ánộ1(5,0đ) 1. ớ.1,0xxTa có: xxxxxxxA114324310 114321410xxxxxxx ()()()()()()10 1x xx x- +=+ ()()()()()()10 43 10 1x xx xx x- +- -=+ ()()()()1 37 44 1x xxxx x- --++ ớ1,0xx ta có .437xxA2. Ta có:3 26 )( (*)a ab ab b- Vì 23 0a ab bÞ nên (*) suy ra: bi th c: ứ.3114311432216224444444444bbbbbbabbaB 2(4,0đ) 1. ặyx12 1y .Khi đó ph ng trình: ươ131322xxxx yxxy332 yxyxy332 xyyxyy303T đó tìm nghi ph ng trình là ượ ươ22x .22. 33111222222yxyxyyxxx 21Ta có:(1) óyyyyyyxxx1111222222 (Do012yy iớy 111122yyxx 0111112222yxyxyx 011111122yxyxyx 011110122yyxxyx 3Do xxxx,11112 và yyyy,12 nên (3) vô nghi m.ệThay 1xy vào (2) tìm c: ượ341xxV ớ.21yxV ớ3134yx .V các (ậ x; th mãn đi ki bài toán làỏ .31;34,2;1;yx3(4,0đ) 1. Ta có: 22 32xy xy y+ =2( 1) 32x yÛ =Do nguyên ng ươ2321 0( 1)yy xyÞ =+Vì 2( 1) 1)y y+ + (32) Ưmà 532 2=2 2( 1) 2yÞ và 4( 1) 2y+ (Do 2( 1) 1y+ )- ế2 2( 1) 1; 8y x+ ế2 4( 1) 2y+ =3; 6y xÞ các nguyên ng ươ x, th mãn ph ng trình làỏ ươ .3;6,1;8;yx 2. Ta có: baabba2122 abaabba4222122 aba412 (*)Do a, nguyên nên 21ba là chính ph ng. Suy ra ươ là chính ph ngố ươ2xa( là nguyên).ốKhi đó (*) tr thành: ở2222212141xbxbxxbxV và là hai chính ph ng liên ti p.ố ươ ế34(6,0đ) 1. Xét BAM vuông A.ạVì trung tr AM song songự ủv AB và đi qua trung đi aớ ủAM nên ng trung tr đó làườ ựđ ng trung bình ườ ủ BAM là trung đi BM.ể ủBMD có là trung đi BD,ểK là trung đi BMể OK //MD.Ch ng minh ng ta có:ứ ươ ựOL // NA.V theo tiên -clit ta có baậ Ơđi K, O, th ng hàng.ể ẳ2. Ta có thu ng trung tr AM ườ ủ EAM cân E, có EAM =ạ45 0EAM vuông cân ạ ME AC.Ch ng minh ng ta có: NF ươ ự BD.M khác, ta có: MN // BC ặ NCPCMBPB (đ nh lí Ta-lét)ịK PX vuông góc AC, PY vuông góc BD. ớKhi đó, ta có: PX // EM // BO (cùng vuông góc AC)ớ MBPBEOXOVà PY // NF // CO (cùng vuông góc BD)ớ FOYOEOXO XY // EF (đ nh lí Ta-lét o).ị ảT giác PXOY có PXO PYO XOY (= 90ứ 0) nên là hình ch nh t.ữ ậSuy ra PO đi qua trung đi XY.ể Mà EF // XY nên PO đi qua trung đi đo EF.3. Ta có:KL // AD KL ES KOA OAD 45 (so le trong) KOE 45 0.Mà EOS 90 nên OK là phân giác EOS.ủ EOS cân, KS KE KL là trung tr ES hay ng quaự ớKL.T ng ta có ng qua KL.ươ ớ EOF SOT EFO STO.G là giao đi OP và EF. Khi đó, là trung đi EF mà ể EOFvuông O.ạ IO IE IF. IOF cân IOF IFO OTS và EOI IOF EOF 90 0. EOI OTS 90 0G là giao đi OP và ST.ọ ủ TOH IOE (đ nh) TOH HTO 90 THO 90 OP ST.Ta có: PLF PCD (vì FL // CD, và cùng vuông góc AD), PCD PBD =ớ45(1,0đ) BPO (OP OB) hay PLF BPO VPH. có PH ạ UV ạ VPH HVP 90 0PLF PLK FLK 90 0 PLK HVP hay UVP PLK.Ta có: 222222cbacbacba (vì 1cba 222222333cabcabaccbbacbaÁp ng BĐT Cô-si, ta có:ụaccaccbbcbbaaba2232232232;2;2Suy ra: accbbacba2222223Do đó: 222222314cbacabcabcbaQĐ ặ222cbat Ta luôn có: 132222cbacba Do y: ậ31tKhi đó: 3232323.227221.312323227221314ttttttttQD “=” ra khi và ch khi: ỉ.31cbaV min 323 khi .31cbaL ý: Thí sinh có th làm bài ng cách khác, đúng đi đa.ể ượ