Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Bài tập ôn thi đầu năm môn hóa học 11

9a5d928215b86b05299a764501c72235
Gửi bởi: Võ Hoàng 30 tháng 8 2018 lúc 0:31:48 | Được cập nhật: 17 giờ trước (15:32:20) Kiểu file: DOC | Lượt xem: 609 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Đi li trong thiệ ềCH ĐI LI ĐI LIẤ ỆCâu 1. (CĐ 2007) Trong số các dung dị ch: Na2 CO3 KCl, CH3 COONa, NH4 Cl, NaHSO4 C6 H5 ONa, nhữ ng dung ch cópH là A. Na2 CO3 C6 H5 ONa, CH3 COONa. B. Na2 CO3 NH4 Cl, KCl. C. KCl, C6 H5 ONa, CH3 COONa. D. NH4 Cl, CH3 COONa, NaHSO4 .Câu 2. (CĐ 2007) Khi cho 100ml dung dị ch KOH 1M vào 100ml dung ch HCl thu ượ dung ch có ch 6,525 gamch tan. ng mol/l HCl trong dung ch đã dùng là A. 0,75M. B. 1M. C. 0,25M. D. 0,5M.Câu 3. (CĐ 2007) Cho mộ kim Na-Ba tác ng ướ (d ), thu ượ dung ch và 3,36 lít H2 (ở đktc).Th tích dung ch axit H2 SO4 2M cầ dùng trung hoà dung ch là A. 150ml. B. 75ml. C. 60ml. D. 30ml.Câu 4. (CĐ 2007) Mộ dung ch ch 0,02 mol Cu 2+, 0,03 mol +, mol Cl và mol SO4 2–. Tổ ng kh ượ ng các mu itan có trong dung ch là 5,435 gam. Giá tr và ượ là A. 0,03 và 0,02. B. 0,05 và 0,01. C. 0,01 và 0,03. D. 0,02 và 0,05.Câu 5. (CĐ 2007) Các ch trong dãy ch nào đây có tính ng tính?ợ ướ ưỡ A. Cr(OH)3 Fe(OH)2 Mg(OH)2 B. Cr(OH)3 Zn(OH)2 Pb(OH)2 C. Cr(OH)3 Zn(OH)2 Mg(OH)2 D. Cr(OH)3 Pb(OH)2 Mg(OH)2 .Câu 6. (KA 2007) Dung ch HCl và dung ch CHị ị3 COOH có cùng ng mol/l, pH hai dung ch ng ng là xồ ươ ứvà y. Quan gi và là (gi thi t, 100 phân CHệ ử3 COOH thì có phân đi li)ử ệA. 2. B. 2. C. 2x. D. 100x.Câu 7. (KA 2007) Cho dãy các ch t: Ca(HCOấ3 )2 NH4 Cl, (NH4 )2 CO3 ZnSO4 Al(OH)3 Zn(OH)2 ch trong dãy có tínhố ấch ng tính làấ ưỡA. 4. B. 5. C. 2. D. 3.Câu 8. (KA 2007) Nh cho dung ch NaOH vào dung ch AlClỏ ị3 Hi ng ra làệ ượ ảA. có keo tr ng và có khí bay lên. B. có keo tr ng, sau đó tan.ế ủC. ch có keo tr ng. D. không có a, có khí bay lên.ế ủCâu (KA 2007) Cho gam Mg, Al vào 250 ml dung ch ch axit HCl 1M và axit Hỗ ợ2 SO4 0,5M,thu 5,32 lít Hượ2 đktc) và dung ch (coi th tích dung ch không i). Dung ch có pH làở ịA. 7. B. 1. C. 2. D. 6.Câu 10 (KA 2007) Hoà tan hoàn toàn 2,81 gam Feỗ ồ2 O3 MgO, ZnO trong 500 ml axit H2 SO4 0,1M (v ).ừ ủSau ph ng, mu sunfat khan thu khi cô dung ch có kh ng là ượ ượA. 4,81 gam. B. 5,81 gam. C. 3,81 gam. D. 6,81 gam.Câu 11 (KB 2007) Trong các dung ch: HNOị3 NaCl, Na2 SO4 Ca(OH)2 KHSO4 Mg(NO3 )2 dãy các ch tácồ ềd ng dung ch Ba(HCOụ ượ ị3 )2 là:A. HNO3 Ca(OH)2 KHSO4 Mg(NO3 )2 B. HNO3 NaCl, Na2 SO4 .C. NaCl, Na2 SO4 Ca(OH)2 D. HNO3 Ca(OH)2 KHSO4 Na2 SO4 .Câu 12 (KB 2007) Tr 100 ml dung ch (g Ba(OH)ộ ồ2 0,1M và NaOH 0,1M) 400 ml dung ch (g Hớ ồ2 SO40,0375M và HCl 0,0125M), thu dung ch X. Giá tr pH dung ch làượ ịA. 7. B. 6. C. 1. D. 2.Câu 13 (KB 2007) Có th phân bi dung ch: KOH, HCl, Hể ị2 SO4 (loãng) ng thu th làằ ửA. Zn. B. Al. C. gi quỳ tím. D. BaCO3 .Câu 14 (KB 2007) ch Naỗ ứ2 O, NH4 Cl, NaHCO3 và BaCl2 có mol ch ng nhau. Cho pố ợX vào H2 (d ), đun nóng, dung ch thu ch aư ượ ứA. NaCl, NaOH. B. NaCl. D. NaCl, NaOH, BaCl2 C. NaCl, NaHCO3 NH4 Cl, BaCl2Câu 15 (KB 2007) Cho ph ng:ả ứ(1) Fe 2HCl FeCl2 H2 (2) 2NaOH (NH4 )2 SO4 Na2 SO4 2NH3 2H2 O(3) BaCl2 Na2 CO3 BaCO3 2NaCl (4) 2NH3 2H2 FeSO4 Fe(OH)2 (NH4 )2 SO4Các ph ng thu lo ph ng axit baz làả ơA. (2), (3). B. (1), (2). C. (2), (4). D. (3), (4).Câu 16. (CĐ 2008) Cho dãy các ch t: NHấ4 Cl, (NH4 )2 SO4 NaCl, MgCl2 FeCl2 AlCl3 ch trong dãy tác ng iố ớl ng dung ch Ba(OH)ượ ị2 thành làạ A. 5. B. 4. C. 1. D. 3.Câu 17. (CĐ 2008) Dung ch ch các ion: Feị 3+, SO4 2-, NH4 +, Cl- Chia dung ch thành hai ph ng nhau:ị ằ- Ph tác ng ng dung ch NaOH, đun nóng thu 0,672 lít khí đktc) và 1,07 gam a;ầ ượ ượ ủ- Ph hai tác ng ng dung ch BaClầ ượ ị2 thu 4,66 gam a. ng kh ng các mu khan thu cượ ượ ượkhi cô dung ch là (quá trình cô ch có bay i)ạ ướ ơĐi li trong thiệ A. 3,73 gam. B. 7,04 gam. C. 7,46 gam. D. 3,52 gam.Câu 18. (CĐ 2008) Cho các dung ch có cùng ng Naị ộ2 CO3 (1), H2 SO4 (2), HCl (3), KNO3 (4). Giá tr pH cácị ủdung ch theo chi tăng trái sang ph là:ị ượ A. (3), (2), (4), (1). B. (4), (1), (2), (3). C. (1), (2), (3), (4). D. (2), (3), (4), (1).Câu 19. (CĐ 2008) Cho dãy các ch t: KOH, Ca(NOấ3 )2 SO3 NaHSO4 Na2 SO3 K2 SO4 ch trong dãy thành tố ết khi ph ng dung ch BaClủ ị2 là A. 4. B. 6. C. 3. D. 2.Câu 20. (CĐ 2008) Hoà tan 7,74 gam Mg, Al ng 500 ml dung ch HCl 1M và Hế ợ2 SO4 0,28Mthu dung ch và 8,736 lít khí Hượ ị2 đktc). Cô dung ch thu ng mu khan làở ượ ượ A. 38,93 gam. B. 103,85 gam. C. 25,95 gam. D. 77,86 gam.Câu 21. (KA 2008) Cho các ch t: Al, Alấ2 O3 Al2 (SO4 )3 Zn(OH)2 NaHS, K2 SO3 (NH4 )2 CO3 ch ph ng cố ượv dung ch HCl, dung ch NaOH làớ ịA. 7. B. 6. C. 5. D. 4.Câu 22. (KA 2008) Có các dung ch riêng bi sau: Cị ệ6 H5 -NH3 Cl (phenylamoni clorua), H2 N-CH2 -CH2 -CH(NH2 )-COOH,ClH3 N-CH2 -COOH, HOOC-CH2 -CH2 -CH(NH2 )-COOH, H2 N-CH2 -COONa. ng các dung ch có pH làố ượ ịA. 3. B. 5. C. 4. D. 2.Câu 23 (KA 2008) Cho 2,13 gam ba kim lo Mg, Cu và Al ng tác ng hoàn toàn oxi thuỗ ớđ các oxit có kh ng 3,33 gam. Th tích dung ch HCl 2M ph ng làượ ượ ớA. 75 ml. B. 50 ml. C. 57 ml. D. 90 ml.Câu 24. (KA 2008) Tr ml dung ch NaOH 0,01M ml dung ch HCl 0,03 2V ml dung ch Y.ộ ượ ịDung ch có pH làịA. 1. B. 2. C. 4. D. 3.Câu 25 (KB 2008) Cho dãy các ch t: KAl(SOấ4 )2 .12H2 O, C2 H5 OH, C12 H22 O11 (saccaroz ), CHơ3 COOH, Ca(OH)2 ,CH3 COONH4 ch đi li làố ệA. 2. B. 4. C. 3. D. 5.Câu 26 (KB 2008) Tr 100 ml dung ch có pH HCl và HNOộ ồ3 100 ml dung ch NaOH ng (mol/l)ớ ộthu 200 ml dung ch có pH 12. Giá tr là ượ ủA. 0,15. B. 0,12. C. 0,30. D. 0,03.Câu 27. (CĐ 2009) Nh 0,25 lít dung ch NaOH 1,04M vào dung ch 0,024 mol FeClỏ ồ3 0,016 mol Al2 (SO4 )3và 0,04 mol H2 SO4 thu gam a. Giá tr là ượ A. 4,128. B. 1,560. C. 5,064. D. 2,568. Câu 28. (CĐ 2009) Dãy các ion (không phân li c) cùng trong dung ch là: ướ A. Ag +, Na +, NO3 −, Cl −. B. Mg 2+, +, SO4 2−, PO4 3−. C. +, Fe 3+, NO3 −, SO4 2−. D. Al 3+, NH4 +, Br −, OH −. Câu 29. (CĐ 2009) Dãy nào sau đây ch các ch tác ng dung ch HCl, tác ng iỉ ượ ượ ớdung ch AgNOị3 A. Hg, Na, Ca. B. Al, Fe, CuO. C. Fe, Ni, Sn. D. Zn, Cu, Mg. Câu 30. (CĐ 2009) phân bi COể ệ2 và SO2 ch dùng thu th là A. CaO. B. dung ch NaOH. C. dung ch Ba(OH)ị2 D. brom. ướCâu 31. (CĐ 2009) Ch dùng dung ch KOH phân bi các ch riêng bi trong nhóm nào sau đây? ượ A. Fe, Al2 O3 Mg. B. Mg, Al2 O3 Al. C. Zn, Al2 O3 Al. D. Mg, K, Na. Câu 32. (CĐ 2009) Dãy các ch tan trong dung ch HCl, tan trong dung ch NaOH là: A. NaHCO3 ZnO, Mg(OH)2 B. Mg(OH)2 Al2 O3 Ca(HCO3 )2 C. NaHCO3 Ca(HCO3 )2 Al2 O3 D. NaHCO3 MgO, Ca(HCO3 )2 Câu 33. (CĐ 2009) Nung nóng 16,8 gam Au, Ag, Cu, Fe, Zn ng khí Oỗ ượ ư2 khi các ph nế ảng ra hoàn toàn, thu 23,2 gam ch X. Th tích dung ch HCl 2M ph ng ch là ượ A. 200 ml. B. 400 ml. C. 800 ml. D. 600 ml. Câu 34. (KA 2009) Dãy các ch tác ng dung ch HCl loãng là: ượ A. KNO3 CaCO3 Fe(OH)3 B. FeS, BaSO4 KOH. C. AgNO3 (NH4 )2 CO3 CuS. D. Mg(HCO3 )2 HCOONa, CuO. Câu 35. (KA 2009) Có năm dung ch ng riêng bi trong năm ng nghi m: (NHị ệ4 )2 SO4 FeCl2 Cr(NO3 )3 K2 CO3 ,Al(NO3 )3 Cho dung ch Ba(OH)ị2 vào năm dung ch trên. Sau khi ph ng thúc, ng nghi có aế ủlà A. 4. B. 2. C. 5. D. 3. Câu 36. (KB 2009) Hoà tan gam Al, Fe vào dung ch Hỗ ị2 SO4 loãng (d ). Sau khi các ph ng raư ảhoàn toàn, thu dung ch X. Cho dung ch Ba(OH)ượ ị2 (d vào dung ch X, thu Y. Nung trong khôngư ượ ủkhí kh ng không i, thu ch là ượ ượ A. BaSOỗ ồ4 và FeO. B. Alỗ ồ2 O3 và Fe2 O3 .Đi li trong thiệ C. BaSOỗ ồ4 và Fe2 O3 D. Fe2 O3 Câu 37. (KB 2009) Tr 100 ml dung ch Hộ ồ2 SO4 0,05M và HCl 0,1M 100 ml dung ch mớ ồNaOH 0,2M và Ba(OH)2 0,1M, thu dung ch X. Dung ch có pH là ượ ịA. 13,0. B. 1,2. C. 1,0. D. 12,8. Câu 38. (KB 2009) Cho các ph ng hóa sau: (1) (NH4 )2 SO4 BaCl2 (2) CuSO4 Ba(NO3 )2 (3) Na2 SO4 BaCl2 (4) H2 SO4 BaSO3 (5) (NH4 )2 SO4 Ba(OH)2 (6) Fe2 (SO4 )3 Ba(NO3 )2 Các ph ng có cùng ph ng trình ion rút là: ươ A. (1), (2), (3), (6). B. (1), (3), (5), (6). C. (2), (3), (4), (6). D. (3), (4), (5), (6). Câu 39. (KB 2009) Cho dung ch ch CHị ồ3 COOH 0,1M và CH3 COONa 0,1M. Bi 25ế 0C, Ka aủCH3 COOH là 1,75.10 -5 và qua phân li c. Giá tr pH dung ch 25ỏ ướ 0C là A. 1,00. B. 4,24. C. 2,88. D. 4,76. Câu 40. (CĐ 2010) Dãy các ion cùng trong dung ch là: A. Al 3+, PO4 3–, Cl –, Ba 2+. B. Ca 2+, Cl –, Na +, CO3 2–. C.K +, Ba 2+, OH –, Cl –. D. Na +, +, OH –, HCO3 –. Câu 41. (CĐ 2010) Hoà tan m: Kỗ ồ2 O, BaO, Al2 O3 Fe3 O4 vào (d ), thu dung ch và ch Y.ướ ượ ắS khí COụ2 vào dung ch X, sau khi các ph ng ra hoàn toàn thu là ượ A. Fe(OH)3 B. K2 CO3 C. Al(OH)3 D. BaCO3 Câu 42. (CĐ 2010) Nh dung ch NaOH vào dung ch X. Sau khi các ph ng ra hoàn toàn ch thuỏ ỉđ dung ch trong su t. Ch tan trong dung ch là ượ A. AlCl3 B. CuSO4 C. Ca(HCO3 )2 D. Fe(NO3 )3 Câu 43. (CĐ 2010) Dung ch nào sau đây có pH 7? A. Dung ch CHị3 COONa. B. Dung ch NaCl. C. Dung ch Alị2 (SO4 )3 D. Dung ch NHị4 Cl.Câu 44. (CĐ 2010) Thu th dùng phân bi dung ch riêng bi t: NaCl, NaHSOố ệ4 HCl là A. NH4 Cl. B. (NH4 )2 CO3 C. BaCO3 D. BaCl2 Câu 45. (KA 2010) Cho dung ch: Hị2 SO4 loãng, AgNO3 CuSO4 AgF. Ch không tác ng dung chụ ượ ịtrên là A. NH3 B. KOH. C. NaNO3 D. BaCl2 Câu 46. (KA 2010) Hoà tan hoàn toàn 8,94 gam Na, và Ba vào c, thu dung ch và 2,688 lítỗ ướ ượ ịkhí H2 (đktc). Dung ch HCl và Hị ồ2 SO4 mol ng ng là 1. Trung hoà dung ch dung ch Y, ngỉ ươ ổkh ng các mu ra làố ượ ượ A. 13,70 gam. B. 12,78 gam. C. 18,46 gam. D. 14,62 gam. Câu 47. (KA 2010) Cho dung ch m: 0,007 mol Naị +; 0,003 mol Ca 2+; 0,006 mol Cl –; 0,006 mol HCO3 và 0,001 molNO3 –. lo Caể 2+ trong ng dung ch ch gam Ca(OH)ầ ượ ứ2 Giá tr là A. 0,180. B. 0,120. C. 0,444. D. 0,222. Câu 48. (KA 2010) Cho các ch t: NaHCOấ3 CO, Al(OH)3 Fe(OH)3 HF, Cl2 NH4 Cl. ch tác ng dung chố ượ ịNaOH loãng nhi th ng là ườ A. 4. B. 5. C. 3. D. 6. Câu 49. (KA 2010) Dung ch có ch a: 0,07 mol Naị +; 0,02 mol SO4 2− và mol OH −. Dung ch có ch ClOị ứ4 −, NO3 −và mol +; ng mol ClOổ ố4 và NO3 là 0,04. Tr và 100 ml dung ch Z. Dung ch có pH (b qua sộ ượ ựđi li Hệ ủ2 O) là A. 1. B. 12. C. 13. D. 2. Câu 50. (KA 2010) Các ch tác ng dung ch HCl tác ng dung ch AgNOấ ượ ượ ị3 là: A. MgO, Na, Ba. B. Zn, Ni, Sn. C. Zn, Cu, Fe. D. CuO, Al, Mg. Câu 51. (KB 2010) Ph ng pháp lo ch HCl có trong khí Hươ ẫ2 là: Cho khí qua tỗ ộl ng dung ch ượ A. Pb(NO3 )2 B. NaHS. C. AgNO3 D. NaOH. Câu 52. (KB 2010) Cho dung ch Ba(HCOị3 )2 vào các dung ch: CaClầ ượ ị2 Ca(NO3 )2 NaOH, Na2 CO3 KHSO4 ,Na2 SO4 Ca(OH)2 H2 SO4 HCl. tr ng có ra là ườ A. 4. B. 7. C. 5. D. 6. Câu 53. (KB 2010) Dung ch ch các ion: Caị 2+, Na +, HCO3 và Cl –, trong đó mol ion Clố là 0,1. Cho 1/2 dung ch ph ng dung ch NaOH (d ), thu gam a. ượ Cho 1/2 dung ch còn ph ng dung ch Ca(OH)ị ị2 (d ), thu gam a. ượ khác, đun sôi dung ch thì thu gam ch khan. Giá tr là ượ A. 9,21. B. 9,26. C. 8,79. D. 7,47.Đi li trong thiệ ềCâu 54 (KB 2010) đánh giá nhi kim lo ng trong th nhà máy, ng ta ít c,ể ướ ườ ướcô thêm dung ch Naặ ị2 vào th xu hi màu vàng. Hi ng trên ch ng th nhi mấ ượ ướ ễb ion A. Fe 2+. B. Cu 2+. C. Pb 2+. D. Cd 2+. Câu 55. (KB 2010) Dung ch axit fomic 0,007M có pH 3. lu nào sau đây không đúng? A. Khi pha loãng 10 dung ch trên thì thu dung ch có pH 4. ượ B. đi li axit fomic gi khi thêm dung ch HCl. C. Khi pha loãng dung ch trên thì đi li axit fomic tăng. D. đi li axit fomic trong dung ch trên là 14,29%. ịCâu 56 (CĐ 2011) Cho lít dung ch KOH có pH 12,0 vào 8,00 lít dung ch HCl có pH 3,0 thu dung ch Yị ượ ịcó pH =11,0. Giá tr là A. 1,60. B. 0,80. C. 1,78. D. 0,12. Câu 57 (CĐ 2011) cháy hoàn toàn 17,4 gam Mg và Al trong khí oxi (d thu 30,2 gam oxit.ố ượ ợTh tích khí oxi (đktc) đã tham gia ph ng là A. 4,48 lít. B. 8,96 lít. C. 17,92 lít. D. 11,20 lít. Câu 58 (CĐ 2011) Có ng nghi đánh theo th 1, 2, 3, 4. ng nghi ch trong các dung chố ượ ịAgNO3 ZnCl2 HI, Na2 CO3 Bi ng: Dung ch trong ng nghi và tác ng nhau sinh ra ch khí; ượ Dung ch trong ng nghi và không ph ng nhau. ượ Dung ch trong các ng nghi 1, 2, 3, là: ượ A. ZnCl2 HI, Na2 CO3, AgNO3 B. ZnCl2 Na2 CO3, HI, AgNO3 C. AgNO3 HI, Na2 CO3, ZnCl2 D. AgNO3 Na2 CO3, HI, ZnCl2 Câu 59 (CĐ 2011) khí th nhà máy qua dung ch Pb(NOẫ ị3 )2 thì th xu hi màu đen.ư ủHi ng đó ch ng trong khí th nhà máy có khí nào sau đây? ượ A. NH3 B. CO2 C. SO2 D. H2 S. Câu 60. (KA 201 1) Cho dãy các ch t: NaOH, Sn(OH)ấ2 Pb(OH)2 Al(OH)3 Cr(OH)3 ch trong dãy có tính ch ngố ưỡtính là A. 3. B. 4. C. 2. D. 1. Câu 61. (KA 2011) Cho Feỗ ồ2 O3 ZnO và Cu tác ng dung ch HCl (d thu dung ch vàụ ượ ịph không tan Z. Cho tác ng dung ch NaOH (loãng, thu ượ A. Fe(OH)3 B. Fe(OH)3 và Zn(OH)2 C. Fe(OH)2 và Cu(OH)2 C. Fe(OH)2 Cu(OH)2 và Zn(OH)2 Câu 62. (KB 2011) Dung ch 0,1 mol Hị +, mol Al 3+, mol NO3 và 0,02 mol SO4 2−. Cho 120 ml dung ch mị ồKOH 1,2M và Ba(OH)2 0,1M vào X, sau khi các ph ng thúc, thu 3,732 gam a. ượ Giá tr z, tị ượlà A. 0,020 và 0,012. B. 0,012 và 0,096. C. 0,020 và 0,120. D. 0,120 và 0,020. Câu 63. (KB 2011) Cho dãy các ch t: SiOấ2 Cr(OH)3 CrO3 Zn(OH)2 NaHCO3 Al2 O3 ch trong dãy tác ng cố ượv dung ch NaOH (đ c, nóng) là ặA. 4. B. 6. C. 3. D. 5. Câu 64. (KB 2011) Fe(NOỗ ồ3 )2 Cu(NO3 )2 và AgNO3 Thành ph kh ng nit trong làầ ượ ơ11,864%. Có th đi ch đa bao nhiêu gam ba kim lo 14,16 gam X? ượ ừA. 10,56 gam. B. 3,36 gam. C. 7,68 gam. D. 6,72 gam. Câu 65. (KB 2011) Cho dãy các oxit sau: SO2 NO2 NO, SO3 CrO3 P2 O5 CO, N2 O5 N2 O. oxit trong dãy tác ngố ụđ Hượ ớ2 đi ki th ng là ườA. 7. B. 5. C. 6. D. 8. Câu 66. (KB 2011) Cho dãy các ch sau: Al, NaHCOấ3 (NH4 )2 CO3 NH4 Cl, Al2 O3 Zn, K2 CO3 K2 SO4 ch trong dãyố ấv tác ng dung ch HCl, tác ng dung ch NaOH? ượ ượ ịA. 3. B. 5. C. 4. D. 2. Câu 67. (CĐ 20 2) Dung ch mol Caị 2+, mol Ba 2+, mol HCO3 −. Cho dung ch Ca(OH)ừ ị2 ng mol/lồ ộvào dung ch khi thu ng nh thì lít dung ch Ca(OH)ị ượ ượ ị2 Bi th liên gi aể ữcác giá tr V, a, x, là A. 2a(x+y). B. a(2x+y). C. 2ya D. ya Câu 68. (CĐ 20 2) Bi 25°C, ng phân li baz NHế ủ3 là 1,74.10 –5, qua phân li c. Giá tr pH aỏ ướ ủdung ch NHị3 0,1M 25°C là A. 4,76. B. 9,24. C. 11,12 D. 13,00.Đi li trong thiệ ềCâu 69. (CĐ 20 2) Cho dãy các kim lo i: Cu, Ni, Zn, Mg, Ba, Ag. kim lo trong dãy ph ng dung chạ ượ ịFeCl3 là A. 6. B. 4. C. 3. D. Câu 70. (KA 20 2) Cho dãy các oxit: NO2 Cr2 O3 SO2 CrO3 CO2 P2 O5 Cl2 O7 SiO2 CuO. Có bao nhiêu oxit trong dãy tácd ng dung ch NaOH loãng? ượ ịA. 7. B. 8. C. D. 5. Câu 71. (KA 20 2) Hòa tan hoàn toàn 2,43 gam Mg và Zn vào ng dung ch Hỗ ượ ị2 SO4 loãng,sau ph ng thu 1,12 lít Hả ượ2 (đktc) và dung ch X. Kh ng mu trong dung ch là ượ ịA. 4,83 gam. B. 5,83 gam. C. 7,33 gam. D. 7,23 gam Câu 72. (KA 20 2) Cho dãy các ch t: Al, Al(OH)ấ3 Zn(OH)2 NaHCO3 Na2 SO4 ch trong dãy ph ng cố ượv dung ch HCl, ph ng dung ch NaOH là ượ ịA. 5. B. C. 3. D. 2. Câu 73. (KA 20 2) Cho các ph ng sau: ứ(a) FeS 2HCl FeCl2 H2 (b) Na2 2HCl 2NaCl H2 (c) 2AlCl3 3Na2 6H2 2Al(OH)3 3H2 6NaCl (d) KHSO4 KHS K2 SO4 H2 (e) BaS H2 SO4 (loãng) BaSO4 H2 ph ng có ph ng trình ion rút Số ươ 2- 2H H2 là A. B. 3. C. 2. D. 4. Câu 74. (KB 20 2) dung ch m: 0,01 mol Naộ +; 0,02 mol Ca 2+; 0,02 mol HCO3 và mol ion (b qua đi liỏ ệc c). Ion và giá tr là ướ ủA. NO3 và 0,03 B. Cl và 0,01. C. CO3 2− và 0,03. D. OH và 0,03.Câu 75. (KB 20 2) khí th vào dung ch CuSOộ ượ ị4 th xu hi màu đen. Hi ng nàyấ ượdo ch nào có trong khí th gây ra? ảA. H2 B. NO2 C. SO2 D. CO2 Câu 76. (CĐ 2013) các ion cùng trong dung ch là: A. +; Ba 2+; Cl và NO3 −. B. Cl −; Na +; NO3 và Ag +. C. +; Mg 2+; OH và NO3 −. D. Cu 2+ Mg 2+; và OH −. Câu 77. (CĐ 2013) Dung ch nào đây khi ph ng hoàn toàn dung ch NaOH thu tr ng? ướ ượ A. Ca(HCO3 )2 B. FeCl3 C. AlCl3 D. H2 SO4 Câu 78. (CĐ 2013) Dung ch Hị2 SO4 loãng ph ng các ch trong dãy nào sau đây? ượ A. Al2 O3 Ba(OH)2 Ag. B. CuO, NaCl, CuS. C. FeCl3 MgO, Cu. D. BaCl2 Na2 CO3 FeS. Câu 79. (CĐ 2013) Hòa tan ng và Na vào Hế ượ ồ2 thu dung ch và 0,672 lít khí Hư ượ ị2(đktc). Cho vào dung ch FeClị3 khi ph ng ra hoàn toàn, thu gam a. Giá tr là ượ A. 2,14. B. 6,42. C. 1,07. D. 3,21. Câu 80. (CĐ 2013) Thu th nào sau đây dùng phân bi khí Hố ệ2 khí COớ2 A. Dung ch HCl. B. Dung ch Pb(NOị3 )2 C. Dung ch Kị2 SO4 D. Dung ch NaCl. ịCâu 81. (CĐ 2013) Dung ch ch nào đây có môi tr ng ki m? ướ ườ A. NH4 Cl. B. Al(NO3 )3 C. CH3 COONa. D. HCl. Câu 82. (KA 20 3) Cho 1,37 gam Ba vào lít dung ch CuSOị4 0,01M. Sau khi các ph ng ra hoàn toàn, kh iả ốl ng thu là ượ ượ A. 2,33 gam. B. 0,98 gam. C. 3,31 gam. D. 1,71 gam. Câu 83. (KA 20 3) Dãy các ch tác ng dung ch Ba(HCOấ ượ ị3 )2 là: A. HNO3 NaCl và Na2 SO4 B. HNO3 Ca(OH)2 và KNO3 C. NaCl, Na2 SO4 và Ca(OH)2 D. HNO3 Ca(OH)2 và Na2 SO4 Câu 84. (KB 20 3) hai kim lo ki và kim lo ki th Hòa tan hoàn toàn 1,788 gam vàoỗ ổn c, thu dung ch và 537,6 ml khí Hướ ượ ị2 (đktc). Dung ch Hị ồ2 SO4 và HCl, trong đó mol HCl haiố ấl mol Hầ ủ2 SO4 Trung hòa dung ch ng dung ch ra gam mu i. Giá tr làị A. 4,460. B. 4,656. C. 3,792. D. 2,790.Câu 85 (KB 2013) Dung ch ch 0,12 mol Naị +; mol SO4 2− 0,12 mol Cl và 0,05 mol NH4 Cho 300 ml dung chịBa(OH)2 0,1M vào khi các ph ng ra hoàn toàn, a, thu dung ch Y. Cô Y, thu cế ượ ượm gam ch khan. Giá tr làấ A. 7,190. B. 7,705. C. 7,875. D. 7,020.Câu 86 (KB 2013) khí th có ch COộ ứ2 NO2 N2 và SO2 vào dung ch Ca(OH)ượ ị2 Trong khíư ốđó, khí th làố A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.Câu 87 (KB 2013) Trong các dung ch có cùng ng 0,1M đây, dung ch ch nào có giá tr pH nh nh t?ố ướ A. NaOH. B. HCl. C. H2 SO4 D. Ba(OH)2 .Đi li trong thiệ ềCâu 88. (CĐ 2014) kh chua cho ng ta th ng ng ch nào sau đây? ườ ườ ấA. Mu ănố B. Th ch cao C. Phèn chua D. Vôi ng ốCâu 89. (CĐ 2014) Dung ch mol Naị +; 0,15 mol +; 0,1 mol HCO3 0,15 mol CO3 và 0,05 mol SO4 2- .T ng kh ng mu trong dung ch là ượ ịA. 33,8 gam B. 28,5 gam C. 29,5 gam D. 31,3 gam Câu 90. (CĐ 2014) Axit axetic không ph ng ch nào sau đây? ấA. NaOH B. MgCl2 C. ZnO D. CaCO3 Câu 91. (CĐ 2014) cháy 11,9 gam Zn, Al trong khí Clố ồ2 Sau khi các ph ng ra hoàn toàn, thuư ảđ 40,3 gam mu i. Th tích khí Clượ ể2 (đktc) đã ph ng là ứA. 8,96 lít B. 6,72 lít C. 17,92 lít D. 11,2 lít Câu 92. (CĐ 2014) Tr ng nào sau đây không ra ph ng đi ki th ng? ườ ườA. khí Clẫ2 vào dung ch Hị2 B. Cho dung ch Ca(HCOị3 )2 vào dung ch NaOH ịC. Cho dung ch Naị3 PO4 vào dung ch AgNOị3 D. Cho CuS vào dung ch HClịCâu 93. (CĐ 2014) lo các khí HCl, COể ỏ2 và SO2 có trong khí Nẫ2 ng ta ng ng dung ch ườ ượ ịA. NaCl B. CuCl2 C. Ca(OH)2 D. H2 SO4 Câu 94. (CĐ 2014) Cho dung ch Ba(HCOị3 )2 vào các dung ch sau: HNOầ ượ ị3 Na2 SO4 Ba(OH)2 NaHSO4 .S tr ng có ph ng ra là ườ ảA. 3. B. 2. C. 1. D. 4. Câu 95. (KA 20 4) khí COẫ ồ2 O2 N2 và H2 qua dung ch NaOH. Khí th là ụA. N2 B. O2 C. CO2 D. H2 .Câu 96. (KA 20 4) Nh dung ch NaOH loãng vào dung ch sau FeCl3 CuCl2 AlCl3 FeSO4 Sau khicác ph ng ra hoàn toàn, tr ng thu là:ả ườ ượ ủA. B. C. D. 3.Câu 97. (KA 20 4) Dung ch ch 0,1 mol Caị 2+ 0,3 mol Mg 2+ 0,4 mol Cl và mol HCO3 -. Đun dung ch nị ạthu mu khan có kh ng là :ượ ượA. 23,2 gam B. 49,4 gam 37,4 gam D. 28,6 gam.Câu 98. (KB 20 4) Dung ch 0,1 mol Kị +; 0,2 mol Mg 2+; 0,1 mol Na +; 0,2 mol Cl và mol 2-. Cô dung chạ ịX, thu gam mu khan. ượ Ion 2- và giá tr làị ủA. 24SO- và 56,5. B. 23CO- và 30,1. 24SO- và 37,3. D. 23CO- và 42,1.Câu 99. (KB 20 4) Cho mu tác ng dung ch NaOH thu dung ch ch hai ch tan. khác, choố ượ ặa gam dung ch mu tác ng gam dung ch Ba(OH)ị ị2 thu 2a gam dung ch Y. Công th làượ ủA. KHS. B. NaHSO4 NaHS. D. KHSO3 .Câu 100. (THPTQG 2015) Cho ng Ba và Na vào 200 ml dung ch HCl 0,1M và CuClộ ượ ồ20,1M. thúc các ph ng, thu 0,448 lít khí (đktc) và gam a. Giá tr làế ượ ủA. 1,28 B. 0,64 C. 0,98 D. 1,96Câu 101. (THPTQG 2015) Th hi các thí nghi sau đi ki th ng:ự ườ (a) khí Hụ2 vào dung ch Pb(NOị3 )2 (b) Cho CaO vào H2 O. (c) Cho Na2 CO3 vào dung ch CHị3 COOH. (d) khí Clụ2 vào dung ch Ca(OH)ị2 .S thí nghi ra ph ng làố ứA. 3. B. 4. C. 2. D. 1.Câu 102. (THPTQG 2016) cháyố 2,15 gam mồ Zn, Al và Mg trong khí oxi thu 3,43ư ượ gam pỗ ợX. Toàn ph nả ngứ ml dungừ chị HCl 0,5M. Bi tế các ph nả ngứ yả ra hoàn toàn. Giá tr aủ làA. 160 B. 240 C. 480 D. 360Câu 103 (THPTQG 2016) Th hi các thí nghi mệ sau nhi đở th ng:ườ (a) Cho Al vàoộ dung ch NaOH. (b) Cho Fe vào dung ch AgNOị3. (c) Cho CaO vào c.ướ (d) Cho dung ch Na2 CO3 vào dung ch CaClị2 thíố nghi mệ có yả ra ph nả ngứ làA. B. C. D. 1Câu 104 (THPTQG 2016) Ch tấ nào sau đây thu lo iạ ch tấ đi nlệ nh?ạA. CH3 COOH. B. H2 C. C2 H5 OH. D. NaCl.Câu 105. (THPTQG 2017) Cho ba dung ch X, Y, tho mãn các tính ch sau:ị ấ- tác ng thành a;ụ ủ- tác ng thành a;ụ ủ- tác ng có khí thoát ra.ụ ớCác dung ch X, Y, là:ị ượA. NaHCO3 Ba(OH)2 KHSO4 B. AlCl3 AgNO3 KHSO4 .Đi li trong thiệ ềC. KHCO3 Ba(OH)2 K2 SO4 D. NaHCO3 Ca(OH)2 HCl.Câu 106. (MH 2018) Ch nào sau đây ph ng dung ch HCl, ph ng dung ch NaOH?ấ ịA. Al(OH)3 B. AlCl3 C. BaCO3 D. CaCO3 .Câu 107. (MH 2018) Dung ch nào sau đây có pHị 7?A. NaCl. B. NaOH. C. HNO3 D. H2 SO4