Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

ÔN TẬP KIỂM TRA HỌC KÌ I MÔN SINH HỌC LỚP 12 ĐỀ SỐ 1

1b9261e7e07cff2eb4d903ffd52b5191
Gửi bởi: Võ Hoàng 27 tháng 12 2018 lúc 22:15:57 | Được cập nhật: 6 tháng 5 lúc 17:16:31 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 466 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

ÔN TÂP HKI- 12A1 (15/12/2018)Câu 1: qu phép lai thu và lai ngh ch khác nhau, con lai luôn có ki hình gi ng thì gen quy nh ịtính tr ng nghiên trên nhi th gi tính X.ễ trên nhi th th ng trong nhân.ễ ườC ngoài nhân (trong ti th ho p).ể D. trên nhi th gi tính Y.ễ ớCâu 2: Khi nói hi ng liên gen hoàn toàn phát bi nào sau đây là sai ?ề ượ ểA nhóm tính tr ng liên ng ng nhóm gen liên t.ố ươ ếB Các gen trên cùng nhi th phân li cùng nhau và làm thành nhóm gen liên t.ộ ếC nhóm liên loài ng ng nhi th trong (n) loài đó.ố ươ ủD Liên gen làm tăng bi là ngu nguyên li quá trình ti hóa.ế ếCâu 3: Trong thí nghi ng ta cho lai dòng th mộ ườ ơTrong thí nghi ng ta cho lai dòng th thu ch ng hoa th và hoa tr ng nhau thu ườ ượ Fở2 ki hình hoa th m: hoa tr ng. Cho bi không có bi ra, có th lu tính tr ng ạmàu hoa di truy theo quy lu tắ ng tác sung gi các gen không alen.ươ ữB ng tác gen tr át ch hoàn toàn gen n.ươ ặC ng tác gi các gen alen nhau.ươ ớD. ng tác ng gi các gen không alen.ươ ữCâu 4: Vai trò enzym ADNpolimeraza trong quá trình nhân đôi ADN làủA Tháo xo và gãy các liên hidro gi ch ADN.ắ ạB ráp các nucleotit do theo nguyên sung ch khuôn ADN.ắ ủC. các đo okazaki nhau thành ch i.ố ớD. gãy các liên hidro gi ch ADN và các nucleotit lai nhau.ẻ ớCâu 5: Trong các trúc siêu hi vi nhi th sinh nhân th nhi th có ng ườkính là 700nm. B. 300nm. 30nm. D. 11nm.Câu 6: thành ph opêron Lac vi khu E. Coli theo trình là:ựA vùng kh ng (P), vùng hành (O) và nhóm gen trúc Z,Y,A. ấB vùng hành (O), Gen đi hòa (R) và nhóm gen trúc Z,Y,A.ậ ấC vùng kh ng (P), Gen đi hòa (R) và nhóm gen trúc Z,Y,A.ở ấD Gen đi hòa (R), vùng kh ng (P), vùng hành (O) và nhóm gen trúc Z,Y,A.ề ấCâu 7: gây alen bi ph thu vào :ứ ộA phát sinh bi nầ cái trong qu th .ỉ ểC Đi ki môi tr ng ng và gen. ườ ng cá th trong qu th .ố ượ ểCâu 8: cho các alen gen phân li ng các giao trong đó 50% giao ch lo alen này và ạ50% giao ch lo alen kia thì bao nhiêu đi ki trong các đi ki sau đây?ử ệA Quá trình gi phân ph ra bình th ng.ả ườB ph thu ch ng có ki gen ng p.ố ợC ng cá th con lai ph n.ố ượ ớD. Alen tr ph tr hoàn toàn hoàn toàn so alen n.ộ ặCâu 9: bi ch làm thay ng NST liên quan ượ ếA. ho nhi th ng ng.ộ ươ ồB. ho nhi th không ng ng.ộ ươ ồC. ho toàn các nhi th ng ng.ộ ươ ồD. ho toàn các nhi th không ng ng.ộ ươ ồCâu 10: ng bi nào gi ng gen trên nhi th làm gi ng ho gây ch th ượ ểđ bi n?ộ đo nhi th đo nhi th .ả C. Chuy đo trên nhi th đo nhi th .ấ Câu 11: Ví nào sau đây ph ánh ng tác gi ki gen và môi tr ngụ ươ ườA. Ng ch ng Đao có ng n, gáy ng và t, khe ch, si n, vô sinh.ườ ầB .Ng nh thi màu ng hình li thì viêm ph i, th kh p, suy th n.ườ ậC .Ng nh phêninkêtô ni áp ng ăn kiêng lí có th phát tri bình th ng.ườ ườD .Ng nh AIDS thì th ng tiêu ch y, lao, viêm ph i.ườ ườ ổCâu 12: Đi ki nào là ch thành ph ki gen qu th tr ng thái cân ng di truy nề ềkhi alen duy trì không qua các th ?ầ ượ .các cá th giao ph ng nhiên. Không có bi và ch c.ộ C. các lo giao có ng nh nhau.ạ các cá th có ng nh nhau.ể ưCâu 13: ba ch mã hóa cho lo axitamin ch ng mã di truy có tính:ộ ềA. Liên c. .Thoái hóa. Ph bi n. hi u.ặ ệCâu 14: ng nh nào sau đây liên quan bi NST:Ở ườ ếA. nh ch ng. B. nh phêninkêtô ni u. .b nh ng hình li m. nh Đao.ệCâu 15 loài th alen qui nh qu là tr hoàn toàn so alen qui nh qu vàng bi ng ẳkhông ra bi theo lí thuy phép lai nào sau đây con có ki hình qu qu ng.ả ảA. aa aa B. Aa aa C. AA aa Aa AACâu 16. lo giao AbD ra th có ki gen AABbDd là :ỉ ểA. 1/6 B. 1/2 C. 1/8 ¼Câu 17. hình thành trong tr ng nào sau đây phát tri thành th nhi m?ợ ượ ườ Giao (n) giao (n-1).ử Giao (n) giao (n+1).ử ửC Giao (n) giao (2n).ử Giao (n 1) giao (n 1).ử ửCâu 18. ru gi m, gen quy nh màu vùng không ng ng trên nhi th gi tính X; alen ươ ớquy nh tr hoàn toàn so alen quy nh tr ng. Theo lí thuy t, phép lai nào sau đây cho con có ờt các ru tr ng?ấ A. BX bY. BX bY. bX BY. D. BX BY.Câu 19 Cho bi quá trình gi phân không ra bi nh ng ra hoán gen 36%. Theo lí ốthuy các lo giao ra th có ki gen Ab/aB là :ế ượ ểA AB ab 32%; Ab aB 18%. AB ab 18%; Ab aB 32%. AB ab 14%; Ab aB 36%. AB ab 36%; Ab aB 14%.Câu 20. loài th ng có 12 nhóm gen liên ng NST có trong bào sinh ng ưỡ ượ ưỡ ủth ba và th loài này là :ể ượA 25 và 12. B. 18 và 6. C. 36 và 25. D. 13 và 6. Câu 1: Bi ng không xảy ra đô bi n. Theo li thuy t, phép lai AABb Aabb cho đời con co bao nhiêu loa kiê ̉u gen?A. B. C. D. 2Câu 21: Trong qu th ng có th bi sau:ầ ườ ế(1) dính ngón tay và 3.ậ (2) ch ng Đao. ứ(3) nh ch ng. (4) ch ng Claiphento. ứCó bao nhiêu th bi có nguyên nhân do bi nhi th ?ể ểA. B. C. D. 1Câu 22: Quá trình gi phân bình th ng th gen (A, và B, b) đã ra lo giao ,ả ườ ửtrong đó lo giao AB chi 20%. Theo lí thuy t, ki gen th này và kho ng cách gi gen đang xét làạ ữA. Ab/aB và 40 cM B. Ab/aB và 20 cM C. AB/ab và 20 cM D. AB/ab và 40 cMCâu 23: Nh nh nào sau đây là đúng khi nói di truy liên ?ậ ếA. Liên gen hoàn toàn làm tăng bi pế ợB. nhóm gen liên ng nhi th trong nhi th ng (2n) loàiố ưỡ ủC. Các gen trên cùng nhi th phân li cùng nhau và làm thành nhóm gen liên tễ ếD. Liên gen hoàn toàn đi ki cho các gen quý có nhauế ớCâu 24: Cho bi tính tr ng màu hoa di truy theo quy lu Menđen và hoa tr hoàn toàn so hoa tr ng. Đế ểki tra ki gen cây hoa (cây X), ph ng pháp nào sau đây ươ không áp ng?ượ ụA. Cho cây lai cây hoa thu ch ng.ớ B. Cho cây th ph n.ự ấC. Cho cây lai cây có ki gen p.ớ D. Cho cây lai cây hoa tr ng.ớ ắCâu 25: đi nào sau đây ch có bi trúc NST mà không có bi gen?ặ ếA. Th ng ít bi hi ra ki hìnhườ ểB. ra nguyên li cho quá trình ti hóaạ ếC. trí các gen trong nhóm gen liên tắ ếD. Ch liên quan ho nucleotitỉ ặCâu 26: Câu nào đây nói ho ng enzim ADN pôlimezara trong quá trình nhân đôi là đúng?ướ ủA. Enzim ADN pôlimeraza ch di chuy trên ch khuôn theo chi 5’ 3’ và ng ch ớtheo chi 5’ 3’ề ừB. Enzim ADN pôlimeraza di chuy trên ch mã theo chi 3’ 5’ và trên ch sung theo chi ềtheo chi 5’đ 3’ề ếC. Enzim ADN pôlimeraza ch di chuy trên ch khuôn theo chi 3’ 5’ và ng ch ớtheo chi 5’ 3’ề ừD. Enzim ADN pôlimeraza di chuy trên ch mã theo chi 5’ 3’ và trên ch sung theo chi ềtheo chi 3’đ 5’ề ếCâu 27: Trong quá trình nhân đôi ADN, vì sao trên ch tái có ch ng liên còn chỗ ượ ạkia ng gián đo n?ượ ạA. Vì enzim ADN polimeraza ch ng ch theo chi 5’→3’.ỉ ềB. Vì enzim ADN polimeraza ch tác ng lên ch.ỉ ạC. Vì enzim ADN polimeraza ch tác ng lên ch khuôn 3’→5’.ỉ ạD. Vì enzim ADN polimeraza ch tác ng lên ch khuôn 5’→3’.ỉ ạCâu 28: các loài sinh có chung mã di truy n, tr vài ngo đi này bi hi cấ ặđi gì mã di truy n?ể ềA. Mã di truy có tính hi u.ề B. Mã di truy có tính thoái hóa.ềC. Mã di truy có tính ph bi n.ề D. Mã di truy luôn là mã ba.ề ộCâu 29: Trong quá trình phiên mã, ARN-polimeraza ng tác vùng nào làm gen tháo xo n?ẽ ươ ắA. Vùng kh ng.ở B. Vùng mã hoá. C. Vùng thúc.ế D. Vùng hành.ậCâu 30: Trong ch đi hòa ho ng opêron Lac E.coli khi môi tr ng không có lactôz thì prôtêin cườ ứch ch quá trình phiên mã ng cáchế ằA. liên vào vùng kh ng.ế B. liên vào gen đi hòa.ế ềC. liên vào vùng hành.ế D. liên vào vùng mã hóa.ếCâu 31: Trong opêron Lac, vai trò gen trúc Z, Y, là:ủ ấA. ng prôtein ch bám vào vùng kh ng kh phiên mã.ổ ầB. ng enzim ARN polimeraza bám vào vùng kh ng kh phiên mã.ổ ầC. ng prôtein ch bám vào vùng hành ngăn quá trình phiên mã.ổ ảD. ng các lo enzim tham gia vào ph ng phân gi ng lactôz .ổ ườ ơCâu 32: Gen ban có nuclêôtit ch hi (Aầ *) là T-A *, sau bi này bi thành pộ ặA. T-A B. A-T C. G-X D. X-GCâu 33: Đi nào đây ướ không đúng khi nói bi gen?ề ếA. bi gen luôn gây cho sinh vì làm bi trúc gen.ộ ủB. bi gen là ngu nguyên li cho quá trình ch gi ng và ti hoá.ộ ếC. bi gen có th làm cho sinh ngày càng đa ng, phong phú.ộ ạD. bi gen có th có ho có ho trung tính.ộ ặCâu 34: Lo bi trúc nhi th không làm thay hàm ng ADN trên nhi th làổ ượ ểA. đo n, chuy đo n.ặ B. đo n, chuy đo trênả ạcùng NST.ộC. đo n, chuy đo n.ấ D. chuy đo trên cùng NST.ể ộCâu 35: Các trong ph ng pháp lai và phân tích th lai MenĐen m:ướ ươ ồ1. gi thuy gi thích qu và ch ng minh gi thuy tư ế2. Lai các dòng thu khác nhau ho vài tính tr ng phân tích qu Fầ ở1 ,F2 ,F3 .3. các dòng thu ch ng.ạ ủ4. ng toán xác su phân tích qu laiử ảTrình các Menđen đã ti hành nghiên rút ra quy lu di truy là:ự ướ ượ ềA. 1, 2, 3, B. 2, 3, 4, C. 3, 2, 4, D. 2, 1, 3, 4Câu 236 ng i, ki tóc do gen alen (A, a) trên NST th ng. ng đàn ông tóc xoăn vỞ ườ ườ ườ ợcũng tóc xoăn, sinh th nh trai tóc xoăn và th hai gái tóc th ng. ch ng này cóọ ượ ượ ồki gen là:ểA. AA Aa. B. AA AA. C. Aa Aa. D. AA aa.Câu 37: đoán qu ki hình phép lai P: AaBb (vàng, tr n) aabb (xanh, nhăn)ự ơA. vàng, tr n: vàng, nhăn: xanh, tr n: xanh, nhăn.ơ ơB. vàng, tr n: vàng, nhăn: xanh, tr n: xanh, nhăn.ơ ơC. vàng, tr n: xanh, tr n: vàng, nhăn: xanh, nhăn.ơ ơD. vàng, tr n: vàng, nhăn: xanh, tr n: xanh, nhăn.ơ ơCâu 38: Đi nào sau đây đúng hi ng di truy liên không hoàn toàn?ể ượ ếA. gen trên nhi th .ỗ B. Làm xu hi các bi p.ấ ợC. Làm ch các bi p.ạ D. Luôn duy trì các nhóm gen liên quý.ếCâu 39: Ki hình th sinh ph thu vào nào?ể ốA. Ki gen và môi tr ng.ể ườ B. Đi ki môi tr ng ng.ề ườ ốC. Quá trình phát tri th .ể D. Ki gen do di truy n.ể ềCâu 40: ki hình có nghĩa gì thân sinh t?ự ậA. ki hình giúp qu th sinh đa ng ki gen và ki hình.ự ểB. ki hình giúp sinh có ki gen thích ng.ự ứC. ki hình giúp sinh thích nghi nh ng đi ki môi tr ng khác nhau.ự ườD. ki hình giúp sinh có tu th kéo dài khi môi tr ng thay i.ự ượ ườ ổ_________________________H T______________________Ế