Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Ôn tập Hóa học lớp 12 chương 5: ĐẠI CƯƠNG VỀ KIM LOẠI

cc3b78aaee21156ce113df12c4a1b952
Gửi bởi: Nguyễn Mạnh 19 tháng 1 2018 lúc 21:15:46 | Được cập nhật: hôm qua lúc 21:07:27 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 620 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Doc24.vnCh ng 5: NG KIM LO Iươ ƯƠ ẠI. CHU KI TH KĨ NĂNGẨ Ứ1. Ki th c:ế ứ- trí kim lo trong ng tu hoàn, tính ch lí kim lo i.ị ạ- Tính ch hoá tr ng kim lo là tính kh (kh phi kim, ion Hấ trong c,ướdung ch axit, ion kim lo trong dung ch mu i, axit có tính oxi hoá nh).ị ạ- Khái ni m, tính ch và ng ng kim.ệ ợ- nh nghĩa oxi hoá kh su đi ng chu pin đi hoá. ệ- Th đi chu ion kim lo i/ kim lo i, dãy th đi chu kimế ủlo và nghĩa dãy đi hoá chu n.ạ ẩ- Khái ni đi phân, ch các ph ng ra trên các đi và ngệ ứd ng đi phân.ụ ệ- Các khái ni m: ăn mòn kim lo i, ăn mòn hoá c, ăn mòn đi hoá và đi ki ra sệ ựăn mòn kim lo i.ạ- Các bi pháp ch ng ăn mòn kim lo i.ệ ạ- Nguyên chung và các ph ng pháp đi ch kim lo i: Ph ng pháp đi phân nhi tắ ươ ươ ệluy n, thu luy n.ệ ệ- nh lu Farađay và bi th tính kh ng các ch thu các đi c.ị ượ ượ ự2. Kĩ năng :- vào hình electron ngoài cùng và kim lo i, đoán tính ch hoáự ấh tr ng kim lo i.ọ ạ- Vi các PTHH minh ho tính ch hoá kim lo i.ế ạ- Xác nh tên kim lo vào li th nghi m.ị ệ- Gi bài p: Tính kh ng kim lo trong ch ph ng, bàiả ượ ượ ốt khác có dung liên quan.ậ ộ- đoán chi ph ng oxi hóa kh vào dãy đi hoá .ự ượ ệ- Gi bài p: Tính su đi ng chu pin đi hoá, BT khác có dung liênả ượ ộquan.- Vi đi phân, ph ng ra đi và ph ng trình hoá sế ươ ựđi phân trong tr ng gi n.ệ ườ ả- Phân bi ăn mòn hoá và ăn mòn đi hoá hi ng th .ệ ượ ượ ế- ng và qu lí dùng ng kim lo và kim vào nh ngử ữđ tính chúng.ặ ủ- ch ph ng pháp đi ch kim lo th cho phù p.ự ượ ươ ợ- Quan sát thí nghi m, hình nh, ... rút ra nh xét ph ng pháp đi ch kimệ ươ ếlo i.ạ- Vi các PTHH đi ch kim lo th .ế ể- Gi bài p: Tính kh ng kim lo bám trên các đi ho các ngả ượ ượ ượcó liên quan vào công th Farađay, bài khác có liên quan.ự ậ1Doc24.vn3. Ki th tr ng tâm:ế ọ- Tính ch lí, hóa chung kim lo i.ấ ạ- Khái ni và ng ng kim.ệ ợ- Dãy đi hóa kim lo và nghĩa nó.ệ ủ- ch ph ng ra trên các đi và các tr ng đi phân.ả ườ ệ- Ăn mòn đi hóa và ch ng ăn mòn ng ph ng pháp đi hóa.ệ ươ ệ- Các ph ng pháp đi ch kim lo i.ươ ạII. BÀI TR NGHI MẬ ỆA. CH NG TRÌNH CHU N:ƯƠ Ẩ* bi ếCâu 1. Câu nào sau đây không đúng A. electron ngoài cùng nguyên phi kim th ng có 7e.ố ườ ếB. Trong cùng nhóm, electron ngoài cùng các nguyên th ng ng nhauố ườ ằC. electron ngoài cùng nguyên kim lo th ng có ít (1 3e).ố ườ ếD. Trong cùng chu kỳ, nguyên kim lo có bán kính nh nguyên phi kimử ửCâu Kim lo nhi t, đi nh là:ạ ấA. Ag B. Cu C. Al D. AuCâu Tính ch lý nào đây kim lo không ph do các electron do gây ra?ấ ướ ựA. Ánh kim B. Tính ngứ C. Tinh oẻ D. Tính đi và nhi tẫ ệCâu Trong các kim lo sau kim lo có tính nh là:ố ấA. Ag B. Au C. Au D. PtCâu Trong các kim lo sau: Cr, Fe, Cu, W. Kim lo có ng nh là:ố ấA. Cr B. C. Fe D. CuCâu Vonfam (W) th ng dùng ch dây tóc bóng đèn. Nguyên nhân chính là do ườ ượ ạA. là kim lo B. có kh năng đi ốC. là kim lo nh D. có nhi nóng ch caoệ ảCâu Tính ch hóa chung kim lo là: ạA. nh electron.ễ B. cho proton ễC. khễ D. oxi hóa ịCâu 8. Thu ngân bay iơ và c. ch ng may nhi thu ngân thì ch có thấ ểdùng kh thu ngân là:ể ỷA. Fe B. huỳnh C. ướ D. natriCâu Kim lo Cu ph ng i:ạ ượ ớ(I) dung ch AgNOị3 (II) dung ch HCl đ, tị o.(III) dung ch FeClị3 (IV) dung ch AlClị3 A. I, II đúng. B. I, III đúng. C. II, III đúng. D. II, IV đúng.2Doc24.vnCâu 10. Ph ng: Fe 2FeClả ứ3 3FeCl2 cho th y:ấA. Kim lo có th tác ng mu t.ạ B. Fe 3+ Fe kh thành Feị 2+.C. Fe 3+ oxi hóa thành Feị 2+. D. Fe 2+ oxi hóa Fe thành Fe 3+.Câu 11 Cho oxi hóaặ kh Feử 2+/Fe Fe 3+/Fe 2+, Ag +/Ag Cu 2+/Cu. Dãy theo chi uặ ềtăng tính oxi hoá và gi tính kh là:ầ ửA. Cu 2+/Cu; Fe 2+/Fe Fe 3+/Fe 2+, Ag +/Ag B. Fe 3+/Fe 2+, Fe 2+/Fe Ag +/Ag; Cu 2+/CuC. Ag +/Ag; Fe 3+/Fe 2+, Cu 2+/Cu; Fe 2+/Fe D. Fe 2+/Fe Cu 2+/Cu; Fe 3+/Fe 2+, Ag +/AgCâu 12 phá hu kim lo ho kim do tác ng hóa môi tr ng xung quanh iự ườ ọlà:A. ăn mòn hóa c.ự B. ăn mòn kim lo i.ự ạC. ăn mòn đi hóa. D. kh kim lo i.ự ạCâu 13 ch kim Zn-Cu trong không khí m. ăn mòn đi hóa.ộ ượ ệCh dung không chính xác:ọ ộA. ăn mòn đi hóa vì th đi ki ăn mòn đi hóa.ậ ệB. ng đóng vai trò làm âm và ăn mòn tr c.ồ ướC. Zn oxi hóa thành ion Znị 2+.D. kh thành khí Hị ử2 .Câu 14 Đi phânệ đi tr màng ngăn dung ch ch các ion Fe 2+ Fe 3+, Cu 2+,Cl -. Th đi phânệ ra catôt là:ả ởA. Fe 2+ Fe 3+, Cu 2+ B. Fe 2+ Cu 2+, Fe 3+ C. Fe 3+ Cu 2+, Fe 2+ D. Fe 3+, Fe 2+, Cu 2+Câu 15 Kim lo nào sau đây kh nhi th ngạ ượ ướ ườ(1) Al (2) Fe (3) Ba (4) Cu (5) Ag (6) Mg (7) Na (8) CsA. 3, 7, 8. B. 1, 2, 3, 7. C. 1, 3, 6, 7, 8. D. 2, 4, 5, 7, 8.Câu 16 kimợ các kim lo iạ sau: Ag, Zn, Fe, Cu. Hóa ch có th hòa tan hoàn toànấ ểh kimợ trên thành dung ch là:ịA. dung ch NaOH B. dung ch Hị2 SO4 ngu ộC. dung ch HCl D. dung ch HNOị3 loãngCâu 17 Ion 3+ có hình electron ngoài cùng là 3sấ 23p 63d 5. Nguyên là:ửA. Fe B. Cr C. Mn D. BrCâu 18 Có các kim lo Mg, Ni, Sn, Cu. Kim lo nào có th dùng đi hóa tàuạ ỏbi làm ng thép.ể ằA. Ni B. Zn C. Sn D. CuCâu 19 Cho các ph ng trình đi phân sau, ph ng trình vi sai làươ ươ ếA. 4AgNO3 2H2 dpdd¾ ¾¾® 4Ag O2 +4HNO3 B. 2CuSO4 2H2 dpdd¾ ¾¾® 2Cu O2 +2H2 SO4 C. 2MCln dpnc¾ ¾¾® 2M nCl2 D. 4MOH dpnc¾ ¾¾® 4M+2H2 3Doc24.vnCâu 20. Tính ch lý nào đây kim lo không ph do các electron do gây ra?ấ ướ ựA. Ánh kim. B. Tính o. C. Tính ng.ứ D. Tính đi vàẫ ệnhi t.ệCâu 21 Gi cho kim lo luôn luôn ch không có bùn bám vào là bi pháp đữ ểb kim lo không ăn mòn. Hãy cho bi nh là đã áp ng ph ng pháp ch ng ănả ươ ốmòn nào sau đây.A. Cách li kim lo môi tr ng.ạ ườ B. Dùng ph ng pháp đi hoá.ươ ệC. Dùng ph ng pháp bi hoá t. ươ ặD. Dùng ph ng pháp ph .ươ ủCâu 22 Dãy kim lo nào sau đây đi ch ng ph ng pháp nhi luy n?ạ ượ ươ ệA. Cu, Na, Al B. Al, Zn, Fe C.Fe, Cr, Cu D. K, Mg, Zn.Câu 23 Kim lo nào sau đây có th ra kh dung ch mu Fe(NOạ ố3 )2 ?A. Ni B. Sn C. Zn D. CuCâu 24 Câu nào đúng trong các câu sau:Trong ăn mòn đi hóa, ra ảA. ôxi hóa ngự ươ C. ôxi hóa ng và kh âmự ươ ựB. kh âmự D. ôxi hóa âm và kh ngự ươ* hi u: ểCâu 25. Cho chu ph ng sau (m mũi tên là ph ng )ỗ ứKim lo dd mu tr ng xanh) (nâu ỏM là kim lo nào sau đây:ạA. Cr B. Fe C. Cu D. AlCâu 26 Có kimợ Fe Al, K-Na, Cu Mg. Hóa ch có th dùng phân bi uấ ẫh kimợ này là:A. dung ch NaOH B. dung ch HCl ịC. dung ch Hị2 SO4 loãng D. dung ch MgClị2Câu 27 Cho thanh Zn vào 100ml dung ch CuSOị4 1M Sau khi thúc ph ng (H= 100%) ứA. Kh ng thanh kim lo tăng 0,64g.ố ượ B. Kh ng thanh kim lo gi 0,1g.ố ượ ảC. Kh ng thanh kim lo tăng 0,65g.ố ượ D. Kh ng thanh kim lo không i.ố ượ ổCâu 28. Cho các kim lo Al, Fe, Cu, Na, Ag, Pt, Hg. Trong các kim lo trên có bao nhiêu kimạ ạlo ph ng dung ch CuSOạ ị4A. B. C. D. 5Câu 29 Trong các dung ch sau đây, dung ch nào dùng tinh ch có ch tố ượ ấđ ng sao cho sau khi tinh ch kh ng không i.ồ ượ ổA. Fe(NO3 )3 B. AgNO3 C. HCl D. HNO3 .Câu 30 tách Fe(NOể3 )2 có ch Pb(NOẫ ấ3 )2 Sn(NO3 )2 Cu(NO3 )2 ng ta cho kim lo Aườ ạv vào dung ch trên, sau đó a. là:ừ ủ4Doc24.vnA. Cu. B. Sn. C. Pb. D. Fe.Câu 31 Ngâm lá Niken trong các dung ch loãng các mu iố sau: MgCl2 NaCl; Cu(NO3 )2 ,AlCl3 ZnCl2 Pb(NO3 )2 Niken kh các ượ mu iố :A. AlCl3 ZnCl2 Pb(NO3 )2 B. Cu(NO3 )2 Pb(NO3 )2C. MgCl2 NaCl, Cu(NO3 )2 D. AlCl3 MgCl2 Pb(NO3 )2Câu 32 Dung ch FeSOị4 có ch CuSOẫ ấ4 Ph dùng ch nào đây có th lo bả ướ ỏđ ch t? ượ ấA. Fe B. Cu C. Al D. Na dưCâu 33. Cho ba ph ng trìnhươ ion rút sau: ọa) Fe Cu 2+ Cu Fe 2+ b) Cu 2Fe 3+ Cu 2+ 2Fe 2+ c) Fe 2+ Mg Fe Mg 2+ A. Tính kh a: Mg Feử 2+ Cu Fe B. Tính kh a: Mg Fe Feử 2+ CuC. Tính oxi hóa a: Cuủ 2+ Fe 3+ Fe 2+ Mg 2+ D. Tính oxi hóa a: Feủ 3+ Cu 2+ Fe 2+ Mg 2+Câu 34 Nhúng thanh Zn vào dd ch 8,32g CdSOứ4 .Sau khi kh hoàn toàn Cdử 2+ kh ngố ượthanh Zn tăng 2,35% so ban u. Kh ng thanh Zn ban là:ớ ượ ầA. 80g B. 60g C. 40g D. 20gCâu 35 Cho 4,2 gam kim lo tác ng dung ch HNOộ ị3 thu 1,68 khí NO duyư ượnh đktc, là:ấ ởA. Cr B. Al C. Fe D. MgCâu 36. Cho gam Mg, Al, Zn vào dung ch HCl thì 1,5 mol Hỗ ượ2 Cònn cho gam vào dung ch HNOế ị3 loãng thì mol NO thoát ra là:ư ốA. 1,5 mol B. 1,2 mol C. mol D. 0,8 molCâu 37 Mô phù thí nghi nhúng thanh Cu (d vào dung ch FeClả ị3 là:A. thanh kim lo có màu tr ng B. Dung ch vàng nâu qua xanhị ừC. Dung ch có màu vàng nâuị D. Kh ng thanh kim lo tăngố ượ ạCâu 38 Ngâm lá Niken trong các dung ch loãng các mu sau: MgClộ ố2 NaCl, Cu(NO3 )2 AlCl3 ZnCl2 Pb(NO3 )2 Niken kh các mu iẽ ượ ốA. AlCl3 ZnCl2 Pb(NO3 )2 B. AlCl3 MgCl2 Pb(NO3 )2 .C. MgCl2 NaCl, Cu(NO3 )2 D. Cu(NO3 )2 Pb(NO3 )2 Câu 39 oxi hóa kim lo hoàn toàn thành oxit thì ph dùng kh ng oxi ng 40%ể ượ ằkh ng kim lo đã dùng Kim lo là:ố ượ ạA. Mg B. Al C. Fe D. CaCâu 40 Cho các ch Cu Fe Ag và các dung ch CuSOấ ị4 FeSO4 Fe(NO3 )3 ph ngố ứx ra ng ch là:ả ộA. B. C. D. 4Câu 41 Đi phân dd nào sau đây thì thu dung ch axit:ệ ượ ịA. Na2 SO4 B. CuSO4 C. CuCl2 D. NaCl5Doc24.vnCâu 42 Mô nào đây không phù thí nghi nhúng thanh Fe vào dung ch CuSOả ướ ị4m th gian?ộ ờA. thanh kim lo có màu đề B. Dung ch nh màuị ạC. Dung ch có màu vàng nâuị D. Kh ng thanh kim lo tăngố ượ ạ ng: ụCâu 43 Cho 0,2 mol Fe vào dung ch ch 0,2 mol Fe(NOị ứ3 )3 và 0,2 mol AgNO3 Khiph ng hoàn toàn mol Fe(NOả ố3 )3 trong dung ch ng:ị ằA. 0,2 mol B. 0,3 mol C. 0,0 mol D. 0,5 molCâu 44 Cho 0,12 mol clo và 0,13 mol oxi ph ng mỗ ồmagiê và nhôm ra 21,17 gam các mu clorua và oxít kim lo Thành ph %ạ ầc nhôm theo kh ng trong là:ủ ượA. 77,7% B. 22,3% C. 33,6% D. 44,6%Câu 45 Cho dung ch Feị2 (SO4 )3 tác ng kim lo Cu FeSOụ ượ4 và CuSO4 Cho dung ch ịCuSO4 tác ng kim lo Fe FeSOụ ượ4 và Cu. Qua các ph ng ra ta th tính oxi hoá ấc các ion kim lo gi theo dãy sauủ ầA. Cu 2+ Fe 3+ Fe 2+. B. Fe 3+ Cu 2+ Fe 2+. C. Cu 2+ Fe 2+ Fe 3+. D. Fe 2+ Cu 2+ Fe 3+. Câu 46. Cho Al, Fe vào dung ch ch Cu(NOỗ ứ3 )2 và AgNO3 Sau khi các ph ng raả ảhoàn toàn, thu ba kim lo là:ượ ạA. Al, Fe, Cu. B. Al, Fe, Ag. C. Al, Cu, Ag. D. Fe, Cu, Ag. Câu 47 Cho khí CO (d đi vào ng nung nóng ng Alư ồ2 O3 MgO, Fe3 O4 CuOthu ch Y. Cho vào dung ch NaOH (d ), khu kĩ, th còn ph không tan Z.ượ ầGi các ph ng ra hoàn toàn. Ph không tan mả .A. MgO, Fe3 O4 Cu. B. MgO, Fe, Cu C. Mg, Fe, Cu. D. Mg, Al, Fe, Cu.Câu 48 Cho 0,02 mol Cu và 0,01 mol Fe3 O4 vào 200 ml dung ch HCl 0,2M. Sau ph ng, kh iị ốl ng ch thu là: ượ ượA. 0,64 gam B. 2,12 gam C. 1,28 gam D. 0,746 gamCâu 49 Cho thanh Al ti xúc thanh Zn trong dd HCl, quan sát hi ng: ượ ượA. Thanh Al tan, khí Họ2 thoát ra thanh Zn.ừB. Thanh Zn tan, khí Họ2 thoát ra thanh Al.ừC. thanh cùng tan và khí Hả ọ2 thoát ra thanh.ừ ảD. Thanh Al tan tr c, khí Hướ ọ2 thoát ra thanh Al.ừCâu 50 Cho 18,96g kim lo có hóa tr II ph ng dung ch axit nitric loãng. Ph nạ ảng ra hoàn toàn thu 3,36 liứ ượ (đkc) khí không màu nh không khí và dung chộ ịY ch 117,72g mu tan. kim lo là:ứ ạA. Ca B. Al C. Mg D. Zn Câu 51 cháy kim lo trong bình khí clo thu 32,5g mu clorua và nh th thố ượ ểtích khí clo trong bình gi đi 6,72 lit (đktc). Kim lo đem là:ả ốA. Al B. Mg C. Fe D. CuCâu 52 Cho Fe vào 50ml dung ch CuSOừ ị4 0,2M, khu nh cho khi dung ch tấ ấmàu xanh. Kh ngố ượ Fe đã tham gia ph ng là: ứ6Doc24.vnA. 5,6 gam B. 0,056 gam C. 0,56 gam D. 0,28 gamCâu 53 Ngâm đinh tắ ch trong 200ml dung ch CuSOạ ị4 Sau khi ph ng thúc, yả ấđinh tắ ra kh dung ch ch nh ng và khô đem cân th ướ kh ngố ượđinh tắ tăng 0,8 gam so ban u. ng mol dung ch CuSOớ ị4 đã dùng là giá tr nàoịd đây? ướA. 0,05M B. 0,0625M C. 0,50M D. 0,625MCâu 54. Ngâm thanh Zn vào 100ml dung ch AgNOộ ị3 0,1M khi AgNOế3 tác ng t, thìụ ếkh ngố ượ thanh Zn sau ph ng so thanh Zn ban ẽA. gi 0,755 gam B. tăng 1,08 gam C. tăng 0,755 gam D. tăng 7,55 gamCâu 55 Cho 1,04 gam hai kim lo iạ tan hoàn toàn trong dung ch Hị2 SO4 loãng, thuưđ 0,672 lít khí Hượ2 (đktc). Kh ngố ượ mu iố sunfat khan thu là: ượA. 3,92 gam B. 1,96 gam C. 3,52 gam D. 5,88 gamCâu 56. Cho 32,5g Zn vào lit dd ch CuSOứ4 0,25M và FeSO4 0,30M Ph ng ra hoànả ảtoàn, kh ng ch thu là:ố ượ ượA. 30g B. 32g C. 40g D. 52gCâu 57 Ngâm lá trong dung ch có hòa tan 4,16 gam CdSOộ ị4 Ph ng xong, kh iốl ngượ lá tăng 2,35%. Kh ngố ượ lá tr khi ph ng là: ướ ứA. 80 gam B. 100 gam C. 40 gam D. 60 gamCâu 58 Th lu ng khí CO qua ng ng gam m: CuO, Feổ ồ3 O4 FeO, Al2 O3nung nóng. Lu ng khí thoát ra vào vôi trong th có 15g tr ng. Sauồ ượ ướ ắph ng ch trong ng có kh ng 215g. ượ Kh ng là:ố ượA. 217,4g B. 219,8g C. 230g D. 240gCâu 59 Đi phân 1lít dung ch nitrat đi tr thu dung ch có pH= (thệ ượ ểtích dung ch thay không đáng ng thoát ra catôt là:ị ượ ởA. 10,8g B. 1,08g C. 2,16g D. 3,24gCâu 60 Đi phân lit dung ch natri clorua đi tr có màng ngăn dung ch sau đi nệ ệphân có pH 12 (th tích dung ch thay không đáng ). Th tích khí clo thoát ra anôt (đktc)ể ởlà:A. 0,224 lít B. 1,12 lít C. 3,36 lít D. 4,48 lítB. CH NG TRÌNH NÂNG CAO:ƯƠCâu Cho lít khí đktc) CO và Hỗ ồ2 ph ng ng nả ượ ắg CuO và Feồ3 O4 nung nóng. Sau khi các ph ng ra hoàn toàn, kh ng nả ượ ắgi 0,32 gam. Giá tr làả ủA. 0,224. B. 0,560. C. 0,112. D. 0,448.Câu Cho các th đi chu n: ẩ3+oAl AlE -1,66V; 2+oZn ZnE -0,76V; 2+oPb PbE -0,13V; 2+oCu CuE =+0,34V. Trong các pin sau đây, pin nào có su đi ng nh t:ấ ấA. Pin Pb Cu. B. Pin Zn Pb. C. Pin Zn Cu. D. Pin Al Zn.Câu Đi phân dung ch ch mol CuSOệ ứ4 và mol NaCl (v đi tr có màng ngăn).ớ ơĐ dung ch sau đi phân làm phenolphtalein chuy sang màu ng thì đi ki và bể làA. 2a. B. 2b a. C. 2a. D. 2a.7Doc24.vnCâu Cho 1,67 gam hai kim lo chu kỳ liên ti thu nhóm IIA tác ng tỗ ếv dung ch HCl (d ), thoát ra 0,672 lít khí Hớ ư2 đktc). Hai kim lo iở đó làA. Ca và Sr. B. Sr và Ba. C. Mg và Ca. D. Be và Mg .Câu Có hai bình đi phân ti p: bình (1) ch dung ch AgNOệ ị3 bình (2) ch dungứd ch RSOị4 Đi phân th gian ng ng,th catot bình (1) tăng 16,2 gam, catot bình (2)ệ ấtăng 4,8 gam. là:A. Fe B. Ni C. Cu D. ZnCâu Đi phân dung ch Cu(NOệ ị3 )2 anot ng Cu. Hi ng ượ không quan sát th thíấ ởnghi này là:ệA. anot hòa tan. C. dung ch không màu.ị ổB. có Cu catot.ế D. xu hi khí không màu anot.ấ ởCâu Khi hòa tan Al ng dd HCl thêm vài gi th ngân vào thì quá trình hòa tan Al :ằ ẽA. ra ch n.ả C. không thay i.ổB. ra nhanh n.ả D. ra nhanh sau đó ch nhanh n.ả ầCâu Cho các dung ch:(a)HCl ,(b)KNOị3 ,(c) HCl+KNO3 ,(d)Fe2 (SO4 )3 Cu hoà tan trong ịcác dung ch ịA. (c), (d) B. (a), (b) C. (a), (c) D. (b), (d) Câu Ph ng nào đây không đúng? Bi giá tr th đi chu n:ả ướ ẩ2+MgMg2+FeFe2+CuCu3+2+FeFe+AgAgE o-2,37 -0,44 +0,34 +0,77 +0,80A. Mg (d 2Feư 3+ Mg 2+ 2Fe 2+ B. Fe 3Ag (d )ư Fe 3+ 3AgC. Fe 2Fe 3+ 3Fe 2+ D. Cu 2Fe 3+ Cu 2+ 2Fe 2+Câu 10 Cho 1,2 mol Mg và mol Zn vào dung ch ch mol Cuỗ 2+ và mol Ag +đ khi các ph ng ra hoàn toàn, thu dung ch ch ba ion kim lo i. Trong cácế ượ ạgiá tr sau đây, giá tr nào tho mãn tr ng trên?ị ườ ợA. 1, 8. B. 1,2. C. 2,0. D. 1,5.Câu 11 Cho 2,13 gam ba kim lo Mg, Cu và Al ng tác ng hoàn toànỗ ụv oxi thu các oxit có kh ng 3,33 gam. Th tích dung ch HCl 2Mớ ượ ượ ịv ph ng làừ ớA. 75 ml. B. 57 ml. C. 50 ml. D. 90 ml.Câu 12 lít khí CO đktc) đi qua ng ng ng CuO,ẫ ượ ồFe2 O3 nhi cao). Sau khi các ph ng ra hoàn toàn, thu khí X. toàn khí Xở ượ trên vào ng dung ch Ca(OH)ở ượ ị2 thì thành gam a. Giá tr làạ ủA. 0,896. B. 1,120. C. 0,224. D. 0,448.Câu 13 Cho các ph ng hóa sauả ọ1) Fe AgNO3 2) Al HNO3 (đ ngu i)ặ 3) Mg HNO3 (r loãng)ấ ®4) Al FeCl3 5) Fe H2 SO4 (đ ngu i)ặ 6) Ag Pb(NO3 )2 ®Các ph ng ra làả ả8Doc24.vnA. 1, 3, B. 1, 3, C. 2, 4, D. 1, 3, Câu 14 Cho vào các dd: FeClắ ượ3 AlCl3 CuCl2 Pb(NO3 )2 HCl, H2 SO4 nóng, ,ặ ưNH4 NO3 tr ng ph ng sinh ra mu (II) làố ườ ắA. B. C. D. 6Câu 15 Cho oZn/Zn2E 0,76V, oPb/Pb2E 0,13V. Su đi ng chu pin đi hóa Zn-ấ ệPb là:A. +0,63V B. 0,63V C. 0,89V D. 0,89VCâu 16 Đi phân ng đi tr dung ch mu sunfat kim lo hóa tr II dòng đi nệ ệcó ng 6A. Sau 28,95 phút đi phân th kh ng catot tăng 3,456 gam. ườ ượ Kim lo đó làạA. Zn B. Cu C. Ni D. SnCâu 17 Kim lo nhẹ nh tấ ng nh tặ làA Pb, Cu Li, Fe Li, Os Cs, OsCâu 18. Tính ch tr ng kim lo là tính kh vì:ấ ửA. Nguyên kim lo th ng có 5, 6, electron ngoài cùng.ử ườ ớB. Nguyên kim lo có năng ng ion hóa nhử ượ .C. Kim lo có xu ng nh thêm electron trúc n.ạ ướ ềD. Nguyên kim lo có âm đi n.ử ớCâu 19 Cho các kim sau: Cu-Fe (I); Zn-Fe (II); Fe-C (III); Sn-Fe (IV). Khi ti xúc dungợ ớd ch ch đi li thì các kim mà trong đó Fe ăn mòn tr làị ướA. I, II và IV. C. I, III và IV.B. I, II và III. D. II, III và IV.Câu 20 Ti hành hai thí nghi sau:ế ệ- Thí nghi 1: Cho gam Fe (d vào Vệ ư1 lít dung ch Cu(NOị3 )2 1M;.- Thí nghi 2: Cho gam Fe (d vào Vệ ư2 lít dung ch AgNOị3 0,1M.Sau khi các ph ng ra hoàn toàn, kh ng ch thu hai thí nghi ngả ượ ượ ằnhau. Giá tr Vị ủ1 so Vớ2 làA. V1 V2 B. V1 V2 C. V1 5V2 D. V1 10 V2 .9