Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Hóa học 12 Bài 10. Amino axit (1)

b924451c8d2ff8111c53f9213f974d9e
Gửi bởi: hoangkyanh0109 30 tháng 8 2017 lúc 0:43:06 | Được cập nhật: 3 giờ trước (21:40:14) Kiểu file: PPT | Lượt xem: 485 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

NHI LI CHÀO NG ỪQUÝ TH CÔ GiẦ ỜĐc Hòa, ngày 20 tháng 10 năm 2016ứT TH 12TNẬ Ớ2Gv ng Thanh Ph ngươ ươS GIÁO ĐÀO LONG ANỞ ẠTR NG THPT ĐC HÒAƯỜ Cho các ch sau: Na, dd NaOH, dd HCl, C2 H5 OH (H2 SO4 đc,tặ 0), dd NaCl. Ch nào ph ng đc ượv i:ớa. Axit axetic (CH3 COOH)b. Etyl amin (C2 H5 NH2 )S GIÁO ĐÀO LONG ANỞ ẠTR NG THPT ĐC HÒAƯỜ ỨBài 10AMINO AXITTi 18ếNĂM C: 2016­2017Ọ41I. KHÁI NI M, DANH PHÁPỆ1. Khái ni mệCho các ch sau:ấ(1) H2 CH2 COOH (2) CH3 CH COOH NH2(3) CH3 CH CH COOH CH3 NH2 (4) NH2 ­[CH2 ]4 ­CH ­COOH NH2Hãy so sánh đc đi chung các ch ấtrên? Cho các ch sau:ấ(1) H2 CH2 COOH (2) CH3 CH COOH NH2(3) CH3 CH CH COOH CH3 NH2I. KHÁI NI M, DANH PHÁPỆ1. Khái ni mệ(4) NH2 ­[CH2 ]4 ­CH COOH NH2 Amino axit là lo ch ch c, phân ứt ch đng th nhóm amino (NHử ờ2 và nhóm cacboxyl (COOH).I. KHÁI NI M, DANH PHÁPỆ2. Công th ng quátứ ổ* Amino axit: (H2 N)x R(COOH)y Amino axit ch nhóm –NHứ2 và nhóm –COOH:NH2 COOH* Amino axit no, ch nhóm –NHứ2 và nhóm ­COOH, ch :ạ ởCn H2n+1 NO2 (n≥2)I. KHÁI NI M, DANH PHÁPỆ3. Danh pháp a. Tên thay th Axit ch trí NHố ị2 (2, 3, 4, …) amino tên axit cacboxylic ng ng.ươ ứCông th cứ Tên thay thế 1. 2. 3. CH2COOHNH2CH3CHCOOHNH2CHCHCOOHNH2CH3CH3I. KHÁI NI M, DANH PHÁPỆ3. Danh pháp a. Tên thay th Axit ch trí NHố ị2 (2, 3, 4, …) amino tên axit cacboxylic ng ng.ươ ứCông th cứ Tên thay thế 1. 2. 3. CH2COOHNH2CH3CHCOOHNH2CHCHCOOHNH2CH3CH3 Axit 2­ aminoetanoicAxit 2­amino propanoicAxit 2­amino­3­metylbutanoicI. KHÁI NI M, DANH PHÁPỆ3. Danh pháp b. Tên bán th ng: Axit ch cái Hi (s ch trí NHố ị2 amino tên th ng axit cacboxylic ng ngườ ươ ứCông th cứ Tên thay thế Tên bán ệth ngố 1. Axit 2­ aminoetanoic 2. Axit 2­aminopropanoic 3. Axit 2­amino­3­metylbutanoicCH2COOHNH2CH3CHCOOHNH2CHCHCOOHNH2CH3CH3 Axit aminoaxeticAxit ­amino propionicAxit ­aminoisovalericCông th cứ Tên thay thế Tên bán ệth ngố Tên th ngườ Kí hi uệ 1. Axit 2­ aminoetanoic Axit aminoaxetic 2. Axit 2­aminopropanoic Axit ­amino propionic 3. Axit 2­amino­3­metylbutanoic Axit ­aminoisovaleric 4. Axit 2,6­ điaminohexannoic Axit ­điaminocaproic 5. Axit 2­ amino pentan­1,5­đioic Axit ­aminoglutaricCH2COOHNH2CH3CHCOOHNH2CHCHCOOHNH2CH3CH3CHCOOHNH2[CH2]4H2NCHCH2COOHHOOCNH2CH2