Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

GIẢI ĐỀ MÔN SINH NĂM 2018 MÃ ĐỀ 223

a78e425e75a80b6e31cc453e6148263f
Gửi bởi: Võ Hoàng 26 tháng 10 2018 lúc 22:48:22 | Được cập nhật: 19 giờ trước (2:36:04) Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 527 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Trang /6 Mã thi ề223B GIÁO VÀ ĐÀOỘ ỤT OẠĐ THI CHÍNH TH CỀ Ứ(Đ thi có 06 trang)ềKỲ THI TRUNG CỌ PHỔ THÔNG QU CỐ GIA NĂM2018 Bài thi: KHOA TỌ NHIÊNMôn thi thành ph n:ầ SINH CỌTh gian làm bài: 50 phút, không th gian phátờ đềH tên thí sinh: .....................................................................S báo danh:ố ..........................................................................Câu 81: Vào mùa sinh n, các cá th cái trong qu th cò tranh giành nhau thu làm ểt Đây là ví quan hổ ệA. nh tranh cùngạ loài. B. iộ sinh. C. pợ tác. D. tr cùngỗ loài.Câu 82: Trong ch phát tri sinh gi qua các ch t, nào sau đây phát sinh các ạnhóm linh tr ng?ưởA. Trungạ sinh. B. Tânạ sinh. C. Cạ sinh. D. Nguyênạ sinh.Câu 83: ng nào sau đây có quá trình trao khí gi th môi tr ng di ra mang?ộ ườ ởA. Chim sâu.B. Mèo ng.ừ C. Tôm sông. D. chẾ ng.ồCâu 84: Theo lí thuy t, phép lai nào sau đây cho con ch có ki gen ng tr i?ế ộA. AA Aa.B. Aa Aa. C. Aa aa. D. AA AA.Câu 85: Theo thuy ti hóa hi i, hi ng trao các cá th ho các giao gi các ượ ữqu th cùng loài iầ ượ làA. bi n.ộ ếC. di nh gen.ậ B. ch nhiên.ọ ựD. giao ph không ng nhiên.ố ẫCâu 86: Ph ng pháp nào sau đây có th ng ng ra sinh mang đi hai ươ ượ ủloài?A. Nuôi ạph n.ấC. Nhân vô tính.ả B. Gây bi gen.ộ ếD. Dung bào tr n.ợ ầCâu 87: th t, nguyên dinh ng khoáng thi nào sau đây là nguyên ng?Ở ưỡ ượA. t.ắB. Nit .ơ C. Mangan. D. Bo.Câu 88: ng nào sau đây có tu hoàn kín?ộ ầA. Chim bồ câu.B. Trai sông. C. cỐ sên. D. Châu ch u.ấCâu 89: th ng trên n, và ion khoáng th ch quan nào sau ướ ượ ơđây?A. Hoa.B. Rễ. C. Lá. D. Thân.Câu 90: Khu sinh nào sau đây có đa ng sinh cao nh t?ọ ấA. Th oả nguyên.B. ng lá ng ônừ i.ớ C. Hoang c.ạ D. ng nhi từ i.ớCâu 91: Lo axit nuclêic nào sau đây là thành ph ribôxôm?ạ ủA. rARN.B. mARN. C. ADN. D. tARN.Câu 92: qu th có thành ph ki gen là 0,16 AA 0,48 Aa 0,36 aa. alen ủqu th này làầ ểA. 0,3. B. 0,7. C. 0,5. D. 0,4.Câu 93: Khi nói kích th qu th sinh t, phát bi nào sau đây đúng?ề ướ ểA. uế kích th cướ qu nầ thể tạ cứ iố đa thì các cá thể trong qu nầ thể th ngườ tăng ngườ hỗ trợ nhau.B. Kích th qu th luôn nh, không ph thu vào đi ki môiướ tr ng.ườC. Kích th qu th có nh ng sinh và vong qu nướ ưở th .ểD. Kích th qu th là kho ng không gian mà các cá th qu th sinhướ ng.ốMã thi 223ềTrang /6 Mã thi ề223Câu 94: phát hi hô th t, nhóm sinh đã ti hành thí nghi nh sau: Dùngể ư4 bình cách nhi gi ng nhau đánh th 1, 2, và 4. bình ng gi ng lúa:ệ ốbình ch 1kg nhú m, bình ch 1kg khô, bình ch 1kg nhú đãứ ầlu chín và bình ch 0,5kg nhú m. kín bình trong gi Bi tộ ếr ng các đi ki khác bình là nh nhau và phù thí nghi m. Theo lí thuy t, có baoằ ếnhiêu đoán sau đây đúng qu thíự nghi m?ệI. Nhi bìnhệ uề tăng. II. Nhi bình caoệ nh t.ấIII. ng Oồ ộ2 bình và bình 4ở gi m.ề IV. ng Oồ ộ2 bình 3ở tăng.A. 2.B. 4. C. 3. D. 1.Câu 95: Khi nói th ăn, phát bi nào sau đây đúng?ề ướ ểA. th ăn ng nhi th ng gi th ăn th oướ ườ ướ nguyên.B. th ăn qu xã vùng ôn luôn ph so qu xã vùng nhi tướ i.ớC. Qu xã càng đa ng thành ph loài thì th ăn càng nầ ướ gi n.ảD. Trong di th sinh thái, th ăn qu xã nh ph so qu xã suyễ ướ ầthoái. Câu 96: Th bi nào sau đây có th hình thành do th tinh gi giao iể ượ ộv giao ngớ ưỡ i?ộA. Thể t.ộ B. Thể ba. C. Th tamể i.ộ D. Th tể i.ộCâu 97: Khi nói các nhân ti hóa theo thuy ti hóa hi i, phát bi nào sau đây đúng?ề ểA. Giao ph không ng nhiên luôn tr ng thái cân ng di truy qu nố th .ểB. Các ng nhiên làm thay alen qu th không theo ng xácế ướ nh.ịC. bi gen cung nguyên li th cho quá trình ti nộ hóa.D. Di nh gen ch làm thay alen các qu th có kích th cậ ướ nh .ỏCâu 98: Khi nói quá trình tiêu hóa th ăn ng có túi tiêu hóa, phát bi nào sau đây đúng?ề ểA. Trong ngành Ru khoang, ch có th có quan tiêu hóa ngộ túi.B. Th ăn tiêu hóa ngo bào nh enzim aứ ượ lizôxôm.C. Trong túi tiêu hóa, th ăn ch bi cứ ượ c.ọD. Th ăn tiêu hóa ngo bào và tiêu hóa iứ ượ bào.Câu 99: phân ADN vi khu có (A T)/(G X) 1/4. Theo lí thuy t, nuclêôtit ệlo phân này làạ ửA. 20%. B. 40%. C. 10%. D. 25%.Câu 100: loài th t, bi ng gen quy nh tính tr ng, các alen tr là tr hoàn toàn. ộTheo lí thuy t, phép lai nào sau đây cho con có ki hình phân li theo 1?ế ệAbAB AB Ab Ab aBaBabA. B. C. D. .abaBababababababCâu 101: Khi nói sinh thái, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ề ểI. Các loài có sinh thái trùng nhau ph có th cùng ng trong sinhổ nh.ảII. sinh thái loài khác aỔ chúng.III. Kích th th ăn, hình th i,… loài nên các sinh thái dinhướ ng.ưỡIV. Các loài cùng ng trong sinh nh có th có sinh thái nhi khácố nhau.A. 2.B. 4. C. 1. D. 3.Câu 102: Khi nói th đa th t, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ề ểI. Th đa th ng không có kh năng sinh tính bìnhể ườ th ng.ườII. Th đa có th hình thành nh lai xa kèm theo đa iể ượ hóa.III. Th đa có th hình thành do không phân li các nhi th trong ượ ầnguyên phân tiên pầ .ửIV. đa là ng bi làm tăng nguyên nhi th tị loài.A. 4.B. 2. C. 3. D. 1.Câu 103: Khi nói quang th t, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ề ểI. Phân Oử2 gi phóng trong quá trình quang có ngu phân tượ H2 O.II. ng phân glucôz thì pha ph ng phân tể ượ CO2 .III. Pha sáng cung ATP và NADPH cho pha i.ốIV. Pha cung NADPố và glucôz cho phaơ sáng.A. 3.B. 1. C. 2. D. 4.Câu 104: loài th t, alen quy nh thân cao tr hoàn toàn so alen quy nh thân th p;ộ ấalen quy nh qu ng tr hoàn toàn so alen quy nh qu chua. Cho cây thân cao, qu ng tị ọ(P) th ph n, thu Fự ượ1 lo ki hình, trong đó có 54% cây thân cao, qu ng t. Bi ếr ng không ra bi n. Phát bi nào sau đâyằ đúng?A. Trong các cây thân th p, qu ng Fố ở1 có 3/7 cây có ki gen ng pố gen.B. F1 có đa lo ki uố gen.C. Quá trình gi phân cây đã ra hoán gen sả 20%.D. F1 ch có lo ki gen quy nh ki hình thân cao, quỉ chua.Câu 105: Trên tro tàn núi xu hi qu xã tiên phong. Qu xã này sinh ng và phát tri làmử ểtăng và làm giàu thêm ngu dinh ng thu cho thay th Theo th iộ ưỡ ờgian, sau là tr ng cây thân th o, thân và cu cùng là ng nguyên sinh. Theo lí thuy t, khi nóiỏ ếv quá trình này, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ề ểI. Đây là quá trình di th sinhễ thái.II. ng nguyên sinh là qu xã nh quá trình bi iừ này.III. đa ng sinh có xu ng tăng trong quá trình bi iộ ướ này.IV. trong nh ng nguyên nhân gây ra quá trình bi này là nh tranh gay gi các loàiộ ữtrong qu nầ xã.A. 2.B. 1. C. 4. D. 3.Câu 106: Khi nói chu trình sinh hoá, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ề ểI. Chu trình sinh hoá là chu trình trao các ch trong tị nhiên.II. Cacbon đi vào chu trình cacbon ng cacbon điôxitướ (CO2 ).III. Trong chu trình nit th th nit ng ướ NH và NO −.□ □IV. Không có hi ng ch ng ng trong chu trình sinh aệ ượ hóa.A. 1.B. 4. C. 2. D. 3.Câu 107: Khi nói hô và tu hoàn ng t, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ề ểI. các ng có tu hoàn kép thì ph nhi phấ ượ nang.II. tâm th cá và ng có pha tr gi máu giàu OỞ ưỡ ữ2 và máu giàu CO2 .III. Trong tu hoàn kép, máu trong ng ch luôn giàu Oệ ạ2 máu trong tĩnhơ ch.ạIV. thú, huy áp trong tĩnh ch th huy áp trong maoỞ ch.ạA. 2.B. 1. C. 3. D. 4.Câu 108: qu th ng ph có ki gen là 0,36 AA 0,48 Aa 0,16 aa. Theo lí thuy t, cóộ ếbao nhiêu phát bi sau đây đúng?ểI. không có tác ng các nhân ti hóa thì Fế ở1 có 84% cá th mang alenố A.II. có tác ng nhân bi thì ch ch làm gi đa ng di truy qu nế th .ểIII. có tác ng các ng nhiên thì alen có th lo hoàn toàn kh qu nế th .ểIV. ch ch tác ng di nh gen thì có th làm tăng alenế A.A. 3.B. 4. C. 1. D. 2.Câu 109: ng i, gen quy nh nhóm máu và gen quy nh ng tóc trên nhi thỞ ườ ểth ng và phân li p. Theo dõi di truy hai gen này dòng ng ta cườ ườ ượph sau:ả ệBi ng gen quy nh nhóm máu alen, trong đó ki gen Iế AI và AI quy nh nhómề ịmáu A, ki gen Iể BI và BI quy nh nhóm máu B, ki gen Iề AI quy nh nhóm máu AB vàịki gen Iể OI quy nh nhóm máu O; gen quy nh ng tóc có alen, alen tr là tr hoàn toàn;ị ộng mang alen quy nh tóc th ng và không phát sinh bi nh ng ng iườ ườtrong ph Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi sau đâyả đúng?I. Xác nh đa ki gen ng trong phị ượ ườ .ệII. Ng và ng 10 có th có ki gen gi ngườ ườ nhau.III. Xác su sinh con có nhóm máu AB và tóc xoăn làấ 17/32.IV. Xác su sinh con có nhóm máu và tóc th ng 10 11 là 1/4.A. 2.B. 3. C. 1. D. 4.Câu 110: loài th t, xét gen mã hóa chu pôlipeptit trên đo không ch tâm ngộ ộc nhi th mút nhi th các gen này theo th M, N, P, Q, S,ủ ựT. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ế ểI. bi nuclêôtit gi gen làm thay trình côđon các phân mARNộ ửđ phiên mã các gen N, ượ P, Q, và T.II. ra bi chuy đo nhi th làm cho gen chuy vào trí gi gen vàế ữgen thì có th làm thay ho ng genể N.III. ra bi đo nhi th ch gen và gen thì có th đi ki choế ệđ bi gen, nên các genộ i.ớIV. uế yả ra tộ bi nế đi mể gen thì luôn làm thay iổ thành ph nầ các lo iạ nuclêôtit aủ gen này.A. 3.B. 2. C. 1. D. 4.Câu 111: loài ng t, xét gen cùng trên nhi th th ng; gen quyộ ườ ỗđ nh tính tr ng, gen có alen và các alen tr là tr hoàn toàn. Bi ng không raị ảđ bi n. Theo lí thuy t, có bao nhiêu đoán sau đâyộ đúng?I. Lai hai cá th nhau có th thu con toàn cá th pể ượ gen.II. Lai hai cá th nhau có th thu con có lo ki uể ượ gen.III. Cho th gen lai th gen, thu con có sơ ượ ốcá th gen chi mể 25%.IV. Lai hai cá th nhau có th thu con có ki hình phân li theo :ể ượ 1.A. 3.B. 4. C. 2. D. 1.Câu 112: loài th t, tính tr ng màu hoa do gen (A, và B, b) phân li cùng quyộ ậđ nh; tính tr ng trúc cánh hoa do gen (D, d) quy nh. Cho hai cây (P) thu ch ng giaoị ủph nhau, thu Fấ ượ1 Cho F1 th ph n, thu Fự ượ2 có ki hình phân li theo 49,5%ể ệcây hoa cánh kép 6,75% cây hoa cánh 25,5% cây hoa tr ng, cánh kép 18,25% cây hoaỏ ắtr ng, cánh n. Bi ng không ra bi nh ng ra hoán gen trong quá trình phátắ ảsinh giao và giao cái ng nhau. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi sau đâyử ểđúng?BdI. Ki gen cây có th làể AABd bD× aa. bDII. F2 có cây hoa cánh kép trong gen chi mố 12%.III. F2 có đa 11 lo ki gen quy nh ki hình hoa tr ng, cánhạ kép.IV. F2 có cây hoa tr ng, cánh thu ch ng chi mố 8,25%.A. 1.B. 2. C. 3. D. 4.Câu 113: loài ng t, tính tr ng màu do gen có alen trên nhi th th ng ườquy nh. Th hi hai phép lai, thu qu sau:ị ượ ả- Phép lai 1: Cá th lai cá th cái nâu (P), thu Fể ượ1 có ki hình phân li theo ểt cá th cá th nâu cá th tỉ vàng.- Phép lai 2: Cá th vàng lai cá th cái vàng (P), thu Fể ượ1 có ki hình phân li ểtheo cá th vàng cá th tỉ tr ng.ắCho bi không ra bi n. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ế ểI. loài này, ki hình quy nh nhi lo ki genể ượ nh t.ấII. loài này, cho cá th nâu giao ph các cá th cái có ki hình khác, có đa phépể ốlai thu con toàn cá th tề ượ nâu.III. F1 phép lai có ki gen phân li theo :ủ 1.IV. Cho cá th phép lai giao ph cá th cái vàng phép lai 2, ủcó th thu con có ki hình phân li theo :ể ượ 1.A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.Câu 114: Khi nói ho ng opêron Lac vi khu E. coli, có bao nhiêu phát bi sau đây ểđúng?I. ra bi gi gen trúc thì có th làm cho prôtêin do gen này quy nh tế ho t.ạII. ra bi gen đi hòa làm cho gen này không phiên mã thì các gen trúc ượ ấZ, Y, cũng không phiênượ mã.III. Khi prôtêin ch liên vùng hành thì các gen trúc Z, Y, không phiênượ mã.IV. ra bi nuclêôtit gi gen đi hòa thì có th làm cho các gen ấtrúc Z, Y, phiên mã ngay khi môi tr ng không cóả ườ lactôz .ơA. 1. B. 3. C. 2. D. 4.Câu 115: qu th th giao ph ng nhiên, xét gen A, a; B, b; D, d; E, phân liộ ặđ p, gen quy nh tính tr ng và các alen tr là tr hoàn toàn. Cho bi không raộ ảđ bi nhi th các alen bi không nh ng ng và kh năng sinh nộ ưở ảc th bi n. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ủ ểI. A, B, D, là các alen bi thì các th bi có đa 80 lo ki uế gen.II. A, B, D, là các alen bi thì các th bi gen có đa 10 lo ki uế gen.III. A, B, d, là các alen bi thì các th bi gen có đa lo ki uế gen.IV. a, b, d, là các alen bi thì các th bi có đa 65 lo ki uế gen.A. 3.B. 4. C. 1. D. 2.Câu 116: qu th th th ph n, alen quy nh thân cao tr hoàn toàn so alen aộ ớquy nh thân th p; alen quy nh hoa tr hoàn toàn so alen quy nh hoa tr ng. Th hị ệxu phát (P) qu th này có thành ph ki gen là 0,2 AABb 0,2 AaBb 0,2 Aabb 0,4 aabb.ấ ểCho ng qu th không ch tác ng các nhân ti hóa khác. Theo lí thuy t, có bao nhiêuằ ếphát bi sau đây đúng?ểI. F2 có đa lo ki uố gen.II. ki gen gi qua các thỉ .ệIII. Trong ng cây thân cao, hoa Fổ ở2 có 8/65 cây có ki gen pố gen.IV. FỞ3 cây có ki gen trong gen chi lố 3/64.A. 1.B. 4. C. 3. D. 2.Câu 117: loài th giao ph ng nhiên có nhi th ng 2n 6. Xét pộ ưỡ ặgen A, a; B, b; D, trên nhi th gen quy nh tính tr ng và các alen tr iằ ộlà tr hoàn toàn. Gi do bi n, trong loài đã xu hi các ng th ba ng ng các pộ ươ ặnhi th và các th ba này có ng và kh năng sinh n. Cho bi không ra cácễ ảd ng bi khác. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ạ ểI. loài này có đa 42 lo ki uỞ gen.II. loài này, các cây mang ki hình tr tính tr ng có đa 20 lo ki uể gen.III. loài này, các th ba có đa 33 lo ki uể gen.IV. loài này, các cây mang ki hình trong tính tr ng có đa 10 lo ki uể gen.A. 3.B. 4. C. 1. D. 2.Câu 118: loài ng t, xét gen cùng trên nhi th th ng theo th là gen -ộ ườ ựgen gen 3. Cho bi gen quy nh tính tr ng, gen có alen, các alen tr là tr iế ộhoàn toàn và không ra bi n. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi sau đâyả đúng?I. Cho các cá th mang ki hình tr trong tính tr ng lai các cá th cái mang ki uể ểhình trong tính tr ng thì trong loài có đa 60 phépặ lai.II. Loài này có đa lo ki gen ng pố gen.III. Cho cá th mang ki hình tr tính tr ng, gen lai cá th cáiể ểmang ki hình trong tính tr ng, có th thu con có lo ki uể ượ hình.IV. Cho cá th mang ki hình tr trong tính tr ng lai cá th cái mang ki hình tr iể ộv trong tính tr ng, có th thu con có ki hình phân li theo :ề ượ 1.A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.Câu 119: loài th t, xét gen phân li cùng tham gia vào quá trình chuy hóaộ ểch màu tr ng trong bào cánh hoa: alen quy nh enzim chuy hóa ch thành tấ ốđ alen quy nh enzim chuy hóa ch thành xanh. Khi trong bào có đỏ ỏvà xanh thì cánh hoa có màu vàng. Các alen bi và quy nh các prôtêin không cóắ ịho tính enzim. Bi ng không ra bi n. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi sau đâyạ ểđúng?I. Cho cây gen th ph ho cho cây này giao ph cây hoa tr ng thì 2ị ảphép lai này cho con có lo ki uề hình.II. Cho cây hoa giao ph cây hoa xanh, có th thu con có đa lo ki uỏ ượ gen.III. Cho hai cây hoa đỏ có ki uể gen khác nhau giao ph nấ iớ nhau, thu cượ iờ con mồ toàn cây hoađ .ỏIV. Cho cây hoa vàng giao ph cây hoa tr ng, có th thu con có 75% cây hoaấ ượ .ỏA. 1.B. 4. C. 2. D. 3.Câu 120: loài th t, xét gen trên nhi th gen quy nh tínhộ ộtr ng, gen có alen và các alen tr là tr hoàn toàn. Cho hai cây có ki hình tr vạ ềc tính tr ng (P) giao ph nhau, thu Fả ượ1 có 1% cây mang ki hình tínhố ảtr ng. Cho bi không ra bi nh ng ra hoán gen quá trình phát sinh giao cạ ựvà giao cái ng nhau. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ử ểI. FỞ1 cây ng gen ng cây pỉ gen.II. FỞ1 có 13 lo ki gen quy nh ki hình tr trong tínhạ tr ng.ạIII. hai cây có ki gen khác nhau thì đã ra hoán gen sế 40%.IV. FỞ1 có 18,5% cây mang ki hình tr trong tínhố tr ng.ạA. 1.B. 3. C. 4. D. 2.