Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

GIẢI ĐỀ MÔN SINH NĂM 2018 MÃ ĐỀ 208

26cb72c691d8c065efc65edd434d5b79
Gửi bởi: Võ Hoàng 26 tháng 10 2018 lúc 22:50:35 | Được cập nhật: 17 tháng 5 lúc 18:28:49 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 621 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Trang /6 Mã thi ề208B GIÁO VÀ ĐÀOỘ ỤT OẠĐ THI CHÍNH TH CỀ Ứ(Đ thi có 06 trang)ềKỲ THI TRUNG CỌ PHỔ THÔNG QU CỐ GIA NĂM2018 Bài thi: KHOA TỌ NHIÊNMôn thi thành ph n:ầ SINH CỌTh gian làm bài: 50 phút, không th gian phátờ đềH tên thí sinh: .....................................................................S báo danh:ố ..........................................................................Câu 81: Trong ch phát tri sinh gi qua các ch t, các nhóm linh tr ng phát sinh ưở ởđ nào sauạ đây?A. Nguyênạ sinh. B. Tânạ sinh. C. Trungạ sinh. D. Cạ sinh.Câu 82: Theo lí thuy t, th có ki gen aaBb gi phân bình th ng ra lo giao ab chi ườ ết lỉ ệA. 12,5%.B. 75%. C. 50%. D. 25%.Câu 83: ng nào sau đây có quá trình trao khí gi th môi tr ng di ra ph i?ộ ườ ổA. Chim bồ câu.B. Cá chép. C. Châu ch u.ấ D. Giun tròn.Câu 84: th t, nguyên dinh ng khoáng thi nào sau đây là nguyên vi ng?Ở ưỡ ượA. Phôtpho.B. Nit .ơ C. Hiđrô. D. t.ắCâu 85: qu th đang tr ng thái cân ng di truy có alen là 0,7. Theo lí thuy t, ầs ki gen aa qu th này làố ểA. 0,09. B. 0,42. C. 0,60. D. 0,49.Câu 86: Trong tu hoàn ng i, trúc nào sau đây thu truy tim?ệ ườ ềA. Bó His.B. Tĩnh ch.ạ C. ngộ ch.ạ D. Mao ch.ạCâu 87: Do thi th ăn và các cá th trong qu th loài thú đánh nhau oế ảv ng. Đây là ví quan hệ ệA. nh tranh cùngạ loài. B. ch mứ nhi m.ễ C. tr khácỗ loài. D. tr cùngỗ loài.Câu 88: Lông hút cây phát tri lo bào nào sau đây?ủ ượ ếA. bào bì .ế ễC. bào bi bì ủr .ễ B. bào ch rây .ế ễD. bào ch .ế ễCâu 89: Tài nguyên nào sau đây là tài nguyên không tái sinh?A. ng.ừB. cướ ch.ạ C. uầ .ỏ D. t.ấCâu 90: Trong kĩ thu ADN tái p, enzim nào sau đây ng gen ượ ầchuy ADN thể truy n?ềA. ARN pôlimeraza. B. Ligaza. C. ADN pôlimeraza. D. Restrictaza.Câu 91: Theo thuy ti hóa hi i, nhân ti hóa nào sau đây có th làm phong phú gen ốc qu th ?ủ ểA. Di nh gen.ậC. Các ng ẫnhiên. B. Giao ph không ng nhiên.ố ẫD. Ch nhiên.ọ ựCâu 92: sinh nhân th c, côđon nào sau đây quy nh tín hi thúc quá trình ch mã?Ở ịA. 5'AAG3'.B. 5'AUA3'. C. 5'UAA3'. D. 5'AUG3'.Câu 93: Khi nói ti hóa nh theo thuy ti hóa hi i, phát bi nào sau đây đúng?ề ểA. Ti hóa nh là quá trình hình thành các phân lo trênỏ loài.B. Ti hóa nh là quá trình làm bi alen và thành ph ki gen qu nỏ th .ểMã thi 208ềTrang /6 Mã thi ề208C. Ti hóa nh không th di ra không có tác ng các ng uỏ nhiên.D. bi là nhân ngu nguyên li th cho ti hóaộ nh .ỏCâu 94: Khi nói thành ph trúc sinh thái, phát bi nào sau đây đúng?ề ểA. Các loài ng ăn th vào nhóm sinh tiêuộ ượ th .ụB. thu nhóm sinh tấ ng.ưỡC. Nhóm sinh xu ch bao các loài th cậ t.ậD. các loài vi sinh vào nhóm sinh phânấ ượ gi i.ảCâu 95: Quá trình gi phân bình th ng th gen (A, và B, b) đã ra 4ả ườ ạlo giao trong đó lo giao AB chi 20%. Theo lí thuy t, ki gen th này và kho ngế ảcách gi gen đang xét làữABA. và 40 cM.ab ABB. và 20 cM.ab AbC. và 20 cM.aB AbD. và 40 cM.aBCâu 96: phân ADN vi khu có (A T)/(G X) 1/4. Theo lí thuy t, nuclêôtit ệlo phân này làạ ửA. 20%. B. 10%. C. 40%. D. 25%.Câu 97: phát hi hô th t, nhóm sinh đã ti hành thí nghi nh sau: Dùngể ư4 bình cách nhi gi ng nhau đánh th 1, 2, và 4. bình ng gi ng lúa:ệ ốbình ch 1kg nhú m, bình ch 1kg khô, bình ch 1kg nhú đãứ ầlu chín và bình ch 0,5kg nhú m. kín bình trong gi Bi tộ ếr ng các đi ki khác bình là nh nhau và phù thí nghi m. Theo lí thuy t, có baoằ ếnhiêu đoán sau đây đúng qu thíự nghi m?ệI. Nhi bìnhệ uề tăng. II. Nhi bình caoệ nh t.ấIII. ng COồ ộ2 bìnhở gi m.ả IV. ng COồ ộ2 bình không thayở i.ổA. 3.B. 4. C. 1. D. 2.Câu 98: Khi nói nhóm tu và trúc tu qu th sinh t, phát bi nào sau đây đúng?ề ểA. Tu sinh thái là th gian ng có th cá th trong qu nờ th .ểB. Nghiên nhóm tu qu th giúp chúng ta và khai thác tài nguyên sinh ậcó hi quệ n.ơC. trúc tu qu th luôn nh, không thay theo đi ki môiấ tr ng.ườD. Nh ng qu th có nhóm tu sau sinh 50% luôn có xu ng tăng tr ng ướ ưởkích th theo th gian.ướ ờCâu 99: Th bi nào sau đây có th hình thành do không phân li các nhi ượ ễs th trong nguyên phân tiên ng i?ắ ưỡ ộA. Th tể i.ộ B. Thể t.ộ C. Thể ba. D. Th tamể i.ộCâu 100: Khi nói hô ng t, phát bi nào sau đây đúng?ề ểA. tấ cả ngộ tậ ngố trên n,ạ quá trình trao iổ khí gi aữ cơ thể iớ môi tr ngườ uề di nễ ra ph i.ổB. tấ cả các loài thú, quá trình trao iổ khí gi aữ cơ thể iớ môi tr ngườ uề di nễ ra ph i.ổC. ng không ng ng, quá trình trao khí gi th môi tr ng ươ ườ ềdi ra ngễ khí.D. tấ cả ngộ tậ ngố trong c,ướ quá trình trao iổ khí gi aữ cơ thể iớ môi tr ngườ uề di nễ ra ởmang.Câu 101: Khi nói nhân sinh thái, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ề ểI. Nhân sinh thái là các nhân có nh ng tr ti ho gián ti ng sinhố ưở t.ậII. các nhân có nh ng tr ti sinh là nhân uấ ưở sinh.III. tấ cả các nhân tố sinh thái nắ bó ch tặ chẽ iớ nhau thành tộ tổ pợ sinh thái tác ngộ lên sinh t.ậIV. Trong các nhân sinh, nhân con ng nh ng ng nhi sinhố ườ ưở t.ậA. 4.B. 1. C. 3. D. 2.Câu 102: Trên tro tàn núi xu hi qu xã tiên phong. Qu xã này sinh ng và phát tri làmử ểtăng và làm giàu thêm ngu dinh ng thu cho thay th Theo th iộ ưỡ ờgian, sau là tr ng cây thân th o, thân và cu cùng là ng nguyên sinh. Theo lí thuy t, khi nóiỏ ếv quá trình này, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ề ểI. Đây là quá trình di th sinhễ thái.II. ng nguyên sinh là qu xã nh quá trình bi iừ này.III. đa ng sinh gi trong quá trình bi iộ này.IV. trong nh ng nguyên nhân gây ra quá trình bi này là nh tranh gay gi các loàiộ ữtrong qu nầ xã.A. 2.B. 1. C. 4. D. 3.Câu 103: Có bao nhiêu tr ng sau đây có th làm tăng huy áp ng bình th ng?ườ ườ ườI. Khiêng tậ ng.ặ II. p, lo âu.ồ ộIII. th tơ nhi uề máu. IV. th do nh tiêuơ ướ ch y.ảA. 2.B. 4. C. 3. D. 1.Câu 104: qu th ng ph có ki gen là 0,25 AA 0,50 Aa 0,25 aa. Theo lí thuy t, cóộ ếbao nhiêu phát bi sau đây đúng?ểI. không có tác ng các nhân ti hóa thì Fế ế2 có 75% cá th mang alenố a.II. ch có tác ng nhân bi thì ch ch làm gi đa ng di truy qu nế th .ểIII. có tác ng các ng nhiên thì alen có th lo hoàn toàn kh qu nế th .ểIV. ch có tác ng di nh gen thì các alen luôn thay theo ng xácế ướ nh.ịA. 2.B. 1. C. 3. D. 4.Câu 105: loài th t, alen quy nh thân cao tr hoàn toàn so alen quy nh thân th p;ộ ấalen quy nh qu ng tr hoàn toàn so alen quy nh qu chua. Cho cây thân cao, qu ng tị ọ(P) th ph n, thu Fự ượ1 lo ki hình, trong đó có 54% cây thân cao, qu ng t. Bi ếr ng không ra bi n. Theo lí thuy t, phát bi nào sau đâyằ đúng?A. Quá trình gi phân cây đã ra hoán gen sả 40%.B. Trong các cây thân cao, qu chua Fố ở1 có 4/7 cây có ki gen ng pố gen.C. F1 có đa lo ki uố gen.D. FỞ1 cây thân th p, qu ng chi mấ 18,75%.Câu 106: Khi nói chu trình cacbon trong sinh quy n, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ề ểI. tộ trong nh ngữ nguyên nhân gây ra hi uệ ngứ nhà kính là do sử ngụ quá nhi uề nhiên li uệ hóa th ch.ạII. Th ch th COự ụ2 mà không có kh năng th COả ả2 ra môi tr ng.ườIII. ng cacbon qu xã sinh trao liên theo vòng tu hoànấ ượ ượ kín.IV. Th không ph là nhóm sinh duy nh có kh năng chuy hóa COự ể2 thành các ch tợ ấh .ữ ơA. 4. B. 3. C. 1. D. 2.Câu 107: Khi nói pha sáng quang th t, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ề ểI. Pha sáng là pha chuy hóa năng ng ánh sáng thành năng ng trong ượ ượ ATP và NADPH.II. Pha sáng di ra trong ch (strôma) cễ p.ạIII. Pha sáng ng làm nguyênử ướ li u.ệIV. Pha sáng ph thu vào ng ánh sáng và thành ph quang ph ánhụ ườ sáng.A. 2.B. 1. C. 3. D. 4.Câu 108: Khi nói th đa i, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ề ểI. Lai xa kèm đa hóa có th ra th đa có ki gen ng cácộ gen.II. th có hoa, th đa luôn qu khôngỞ t.ạIII. th đa có th hình thành nên loàiừ i.ớIV. Th đa có th ra ng cách áp ng kĩ thu dung bào tr ượ ớnuôi tấ bào.A. 2. B. 4. C. 3. D. 1.Câu 109: loài th giao ph ng nhiên có nhi th ng 2n 6. Xét pộ ưỡ ặgen A, a; B, b; D, trên nhi th gen quy nh tính tr ng và các alen tr iằ ộlà tr hoàn toàn. Gi do bi n, trong loài đã xu hi các ng th ba ng ng các pộ ươ ặnhi th và các th ba này có ng và kh năng sinh n. Cho bi không ra cácễ ảd ng bi khác. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ạ ểI. loài này có đa 42 lo ki uỞ gen.II. loài này, các cây mang ki hình tr tính tr ng có đa 20 lo ki uể gen.III. loài này, các th ba có đa 33 lo ki uể gen.IV. loài này, các cây mang ki hình trong tính tr ng có đa 18 lo ki uể gen.A. 1.B. 2. C. 3. D. 4.Câu 110: loài th t, xét gen trên nhi th gen quy nh tínhộ ộtr ng, gen có alen và các alen tr là tr hoàn toàn. Cho hai cây có ki hình tr vạ ềc tính tr ng (P) giao ph nhau, thu Fả ượ1 có 1% cây mang ki hình tínhố ảtr ng. Cho bi không ra bi nh ng ra hoán gen quá trình phát sinh giao cạ ựvà giao cái ng nhau. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ử ểI. FỞ1 cây ng gen ng cây pỉ gen.II. FỞ1 có 10 lo ki gen quy nh ki hình tr tínhạ tr ng.ạIII. hai cây có ki gen gi ng nhau thì đã ra hoán gen sế 40%.IV. FỞ1 có 13,5% cây mang ki hình tr trong tínhố tr ng.ạA. 4.B. 2. C. 3. D. 1.Câu 111: loài ng t, xét gen cùng trên nhi th th ng theo th là gen -ộ ườ ựgen gen 3. Cho bi gen quy nh tính tr ng, gen có alen, các alen tr là tr iế ộhoàn toàn và không ra bi n. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi sau đâyả đúng?I. Cho các cá th mang ki hình tr trong tính tr ng lai các cá th cái mang ki uể ểhình trong tính tr ng thì trong loài có đa 90 phépặ lai.II. Loài này có đa lo ki gen ng pố gen.III. Cho cá th mang ki hình tr tính tr ng, gen lai cá th cáiể ểmang ki hình trong tính tr ng, có th thu con có lo ki uể ượ hình.IV. Cho cá th mang ki hình tr trong tính tr ng lai cá th cái mang ki hình tr iể ộv trong tính tr ng, có th thu con có ki hình phân li theo :ề ượ 1.A. 3. B. 4. C. 2. D. 1.Câu 112: loài ng t, tính tr ng màu do gen có alen trên nhi th ểth ng quy nh. Th hi hai phép lai, thu qu sau:ườ ượ ả- Phép lai 1: Cá th lai cá th cái nâu (P), thu Fể ượ1 có ki hình phân li theo ểt cá th cá th nâu cá th tỉ vàng.- Phép lai 2: Cá th vàng lai cá th cái vàng (P), thu Fể ượ1 có ki hình phân li ểtheo cá th vàng cá th tỉ tr ng.ắCho bi không ra bi n. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ế ểI. loài này, ki hình nâu quy nh nhi lo ki genể ượ nh t.ấII. loài này, cho cá th nâu giao ph các cá th cái có ki hình khác, có đa phépể ốlai cho con toàn cá th tề nâu.III. F1 phép lai có ki gen phân li theo :ủ 1.IV. Cho cá th phép lai giao ph cá th cái vàng phép lai 2, ủthu con có 75% cá th tượ .ỏA. 1.Câu 113: Khi nói ềđây đúng? B. 4.ho ngạ aủ C. 2.opêron Lac viở khu nẩ D. 3.E. coli, có bao nhiêu phát bi uể sauI. ra bi gi gen trúc thì có th làm cho prôtêin do gen này quy nh tế ho t.ạII. Khi prôtêin ch liên vùng hành thì các gen trúc Z, Y, không phiênượ mã.III. ra bi gen đi hòa làm cho gen này không phiên mã thì các gen trúcế ượ ấZ, Y, cũng không phiênượ mã.IV. Khi môi tr ng không có lactôz thì prôtêin ch do gen đi hòa quy nh ngườ ượ p.ợA. 4.B. 3. C. 1. D. 2.Câu 114: loài th t, xét gen phân li cùng tham gia vào quá trình chuy hóaộ ểch màu tr ng trong bào cánh hoa: alen quy nh enzim chuy hóa ch thành tấ ốđ alen quy nh enzim chuy hóa ch thành xanh. Khi trong bào có đỏ ỏvà xanh thì cánh hoa có màu vàng. Các alen bi và quy nh các prôtêin không cóắ ịho tính enzim. Bi ng không ra bi n. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi sau đâyạ ểđúng?I. Cho cây gen th ph ho cho cây này giao ph cây hoa tr ng thì ắphép lai này cho con có lo ki hình khácờ nhau.II. Cho cây hoa giao ph cây hoa xanh, có th thu con có đa lo ki uỏ ượ gen.III. Cho hai cây hoa có ki gen khác nhau giao ph nhau, có th thu con có lo ượ ạki uể hình.IV. Cho cây hoa vàng giao ph cây hoa tr ng, có th thu con có 50% cây hoaấ ượ .ỏA. 4. B. 1. C. 3. D. 2.Câu 115: ng i, gen quy nh nhóm máu và gen quy nh ng tóc trên nhi thỞ ườ ểth ng và phân li p. Theo dõi di truy hai gen này dòng ng ta cườ ườ ượph sau:ả ệBi ng gen quy nh nhóm máu alen, trong đó ki gen Iế AI và AI quy nh nhómề ịmáu A, ki gen Iể BI và BI quy nh nhóm máu B, ki gen Iề AI quy nh nhóm máu AB vàịki gen Iể OI quy nh nhóm máu O; gen quy nh ng tóc có alen, alen tr là tr hoàn toàn;ị ộng mang alen quy nh tóc th ng và không phát sinh bi nh ng ng iườ ườtrong ph Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi sau đâyả đúng?I. Xác nh đa ki gen ng trong phị ượ ườ .ệII. Ng và ng có th có ki gen khácườ ườ nhau.III. Xác su sinh con có nhóm máu AB và tóc xoăn làấ 17/32.IV. Xác su sinh con có nhóm máu và tóc th ng 10 11 là 1/4.A. 1.B. 4. C. 2. D. 3.Câu 116: qu th th th ph n, alen quy nh thân cao tr hoàn toàn so alen aộ ớquy nh thân th p; alen quy nh hoa tr hoàn toàn so alen quy nh hoa tr ng. Th hị ệxu phát (P) qu th này có thành ph ki gen là 0,2 AABb 0,2 AaBb 0,2 Aabb 0,4 aabb.ấ ểCho ng qu th không ch tác ng các nhân ti hóa khác. Theo lí thuy t, có bao nhiêuằ ếphát bi sau đây đúng?ểI. F2 có đa lo ki uố gen.II. ki gen gi qua các thỉ .ệIII. Trong ng cây thân cao, hoa Fổ ở2 có 4/65 cây có ki gen pố gen.IV. FỞ3 cây có ki gen trong gen chi lố 3/32.A. 3.B. 4. C. 1. D. 2.Câu 117: qu th th giao ph ng nhiên, xét gen A, a; B, b; D, d; E, phân liộ ặđ p, gen quy nh tính tr ng và các alen tr là tr hoàn toàn. Cho bi không raộ ảđ bi nhi th các alen bi không nh ng ng và kh năng sinh nộ ưở ảc th bi n. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ủ ểI. A, B, D, là các alen bi thì các th bi có đa 80 lo ki uế gen.II. A, B, D, là các alen bi thì các th bi gen có đa lo ki uế gen.III. A, B, d, là các alen bi thì các th bi gen có đa lo ki uế gen.IV. a, b, d, là các alen bi thì các th bi có đa 65 lo ki uế gen.A. 3.B. 1. C. 2. D. 4.Câu 118: loài ng t, xét gen cùng trên nhi th th ng; gen quyộ ườ ỗđ nh tính tr ng, gen có alen và các alen tr là tr hoàn toàn. Bi ng không raị ảđ bi n. Theo lí thuy t, có bao nhiêu đoán sau đâyộ đúng?I. Lai hai cá th nhau có th thu con toàn cá th pể ượ gen.II. Lai hai cá th nhau có th thu con có lo ki uể ượ gen.III. Cho cá th gen lai cá th gen, thu con có ượ ốcá th ng gen chi mể 25%.IV. Lai hai cá th nhau có th thu con có lo ki hình ngể ượ nhau.A. 3.B. 1. C. 4. D. 2.Câu 119: loài th t, xét gen mã hóa chu pôlipeptit trên đo không ch tâm ngộ ộc nhi th mút nhi th các gen này theo th M, N, P, Q, S,ủ ựT. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ế ểI. bi nuclêôtit gi gen không làm thay trình côđon các phân tộ ửmARN phiên mã các gen N, ượ P, Q, và T.II. ra bi chuy đo nhi th làm cho gen chuy vào trí gi gen vàế ữgen thì có th làm thay ho ng genể N.III. ra bi đo nhi th ch gen và gen thì có th đi ki choế ệđ bi gen, nên các genộ i.ớIV. ra bi đi gen thì có th không làm thay thành ph các lo nuclêôtitế ạc gen này.A. 2. B. 4. C. 3. D. 1.Câu 120: loài th t, tính tr ng màu hoa do gen (A, và B, b) phân li cùng quyộ ậđ nh; tính tr ng trúc cánh hoa do gen (D, d) quy nh. Cho hai cây (P) thu ch ng giaoị ủph nhau, thu Fấ ượ1 Cho F1 th ph n, thu Fự ượ2 có ki hình phân li theo 49,5%ể ệcây hoa cánh kép 6,75% cây hoa cánh 25,5% cây hoa tr ng, cánh kép 18,25% cây hoaỏ ắtr ng, cánh n. Bi ng không ra bi nh ng ra hoán gen quá trình phát sinhắ ảgiao và giao cái ng nhau. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi sau đâyử đúng?bdI. Ki gen cây có th làể AAbd BD× aa. BDII. F2 có cây hoa cánh kép trong gen chi mố 12%.III. F2 có đa 11 lo ki gen quy nh ki hình hoa tr ng, cánhạ kép.IV. F2 có cây hoa tr ng, cánh thu ch ng chi mố 8,25%.A. 4.B. 1. C. 3. D. 2.------------------------ ------------------------Ế