Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Giải bài tập SBT Sinh học 10 trang 162

5d8da038314ae1eef35c36746fa78e78
Gửi bởi: Phạm Thị Linh 29 tháng 10 2018 lúc 22:38:11 | Được cập nhật: 11 tháng 5 lúc 7:15:35 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 590 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Gi bài SBT Sinh 10ả ọBài 1, 2, 3, trang 162 Sách bài (SBT) Sinh 10 Bài tr nghi mậ ệ1. Nh ng đi nào sau đây là đúng khi nói vi sinh t?ữ ậA. Có kích th nh ch th rõ kính hi vi.ướ ướ ểB. th nhi chuy hoá nhanh.ấ ểC. Sinh tr ng nhanh.ưởD. Thích ng nhanh đi ki môi tr ng và bi dứ ườ ịE. Phân ng rãi trong nhiên.ố ựF. đúngấ ề2. nh ng đi sau đây là đúng khi nói vi khu n, tr :ấ ừA. Nhân có màng bao c.ọB. Nhân không có màng bao c.ọC. Có ch ribôxômứD. NST khép vòng.3. Nh ng đi nào sau đây không ph là bào nhân ?ữ ơA. Có nhân th c.ựB. NST là ADN khép vòng.C. Có lông và roi.D. Ribôxôm không có màng bao.4. Vi sinh nào sau đây thu bào nhân ?ậ ơA. Vi khu n.ẩB. men.ấC. c.ấ ốD. ng nguyên sinh.ộ ậH ng nướ ẫ1. F2. A3. A4. ABài 5, 6, 7, 8, 9, 10 trang 163 Sách bài (SBT) Sinh 10 Bài tr nghi mậ ệ5. Vi sinh nào sau đây không thu bào nhân th c?ậ ựA. oảB. men.ấC. cấ ốD. khu n.ạ ẩ6. Câu nào không đúng khi nói khu n?ề ẩA. Là vi khu có ng phân nhánh.ẩ ợB. Ch có nhân phân hoá.ưC. Có kh năng sinh tính.ả ữD. Là ngu quan tr ng sinh ch kháng sinh.ồ ấ7. Bào quan nào sau đây có vi sinh nhân và vi sinh nhân th c?ở ựA. Nhân.B. ch t.ướ ấC. Ti th .ểD. Ribôxôm.8. trúc nào sau đây có bào nhân ?ấ ơA. Ti th .ểDOC24.VN 1B. Màng sinh ch t.ấC. Màng nhân.D. Xenlulôz .ơ9. trúc nào sau đây là duy nh ch có bào Gram âm?ấ ếA. Màng sinh ch t.ấB. Màng ngoài.C. NST.D. Ribôxôm.10. trúc nào sau đây là duy nh ch có bào Gram ng?ấ ươA. LPS.B. Lipit A.C. Peptiđôglican.D. Axit teicôic.H ng n:ướ ẫ5. D6. C7. D8. B9. B10. DBài 11, 12, 13, 14, 15 trang 164 Sách bài (SBT) Sinh 10 Bài tr cậ ắnghi mệ11. Thành ph nào sau đây là duy nh ch có bào nhân ?ầ ơA. Glicôprôtêin.B. Lipit A.C. Axit teicôic.D. Peptiđôglican.12. Thành ph nào sau đây không ph là duy nh bào nhân th c?ầ ựA. Ti th .ểB. Màng nhân.C. Ribôxôm.D. ng ch tạ ướ ấ13. Vi khu nào sau đây nh Nit quang p?ẩ ợA. Azotobacter.B. Vi khu cây u.ẩ ậC. Vi khu lam cây bèo dâu.ẩ ởD. Vi khu quang tía.ẩ ợ14. Bào quan nào sau đây ch các enzim tiêu hoá ch dinh ng và phân hu cácứ ưỡ ỷt bào già?ếA. ch t.ướ ấB. máy Gôngi.ộC. Lizôxôm.D. Perôxixôm.15. Đi nào sau đây là đúng?ềA. Thành bào vi khu Peptiđôglican.ế ượ ừB. Peptiđôglican ch có vi khu Gram ng mà không có vi khu Gram âm.ỉ ươ ẩC. Peptiđôglican là axit béo.DOC24.VN 2D. Peptiđôglican có bào nhân th c.ả ựH ng n:ướ ẫ11. D12. C13. C14. C15. ABài 16, 17,18, 19, 20, 21 trang 165 Sách bài (SBT)ậ Sinh 10ọ Bài tr cậ ắnghi mệ16. Môi tr ng nào sau đây là môi tr ng bán ng (g/1)?ườ ườ ợA. NaNƠ3 9, K2 HP04 4, MgS04 1,5, KC1- 1,5, FeS04 0,2, lít, th ch 20g, pH =ướ ạ5-6.B. Peptôn 10, cao th bò 10, K0HPO4 3, NaCl 3, lít, th ch 20g, pH 7.ị ướ ạC. lu khoai tây (500g khoai tây thái nh lít đun sôi 20 phút) peptônướ ướlOg, th ch 20g, pH 6,8 7.ạ17. Môi tr ng nào trong câu 16 dùng nuôi c?ườ ốA. Đi nào sau đây không đúng khi nói vi sinh ng?ề ưỡB. Nh Cacbon COậ ừ2 khí quy n.ủ ểC. Nh năng ng ánh sáng tr iậ ượ ờD. Nh Cacbon các ch .ậ ơ19. Lo vi sinh nào sau đây không ph là vi sinh ng?ạ ưỡA. bào.ả ơB. Vi khu huỳnh tía và c.ẩ ụC. Vi khu nitrat hoá, ôxi hoá hiđrô và ôxi hoá huỳnh.ẩ ưD. c.ấ ố20. Lo vi sinh nào sau đây không ph là vi sinh quang ng?ạ ưỡA. Vi khu lam.ẩB. bào.ả ơC. Vi khu không ch huỳnh.ẩ ưD. Vi khu lacticẩ21. Đi nào sau đây không đúng khi nói vi sinh ng?ề ưỡA. Thu năng ng nh ôxi hoá các ch .ượ ơB. ng ánh sáng tr làm ngu năng ng và các ch làmử ượ ơngu cacbon.ồC. ng các ch làm ngu năng ng làm ngu cacbon.ử ượ ồD. hóa các ch gi thu năng ng và dùng COỗ ượ2 làm ngu nồcacbon.H ng n:ướ ẫ16. B17. A18. D19. D20. D21. DBài 22, 23, 24, 25, 26 trang 166 Sách bài (SBT) Sinh 10 Bài tr cậ ắnghi mệDOC24.VN 322. Vi sinh ng ngu Cacbon vô và nh năng ng các ch hoá cậ ượ ọđ là vi sinh tượ ậA. Hoá ng.ự ưỡB. Hoá ng.ị ưỡC. Quang ng.ự ưỡD. Quang ng.ị ưỡ23. Nh ng vi sinh ch dùng ôxi phân làm ch nh êlectron cu cùng iữ ượ ọlà vi sinh tậA. khí bu c.ị ộB. khí tuỳ ti n.ị ệC. Hi khí bu c.ế ộD. Vi hi khí.ế24. men (Saccharomyces cerevisiae) và E. coli thu lo nào sau đây?ấ ượ ạA. Ch có th và ho ng khi có ôxi không khí.ỉ ặB. Không đòi có ôxi nh ng có thì sinh tr ng n.ỏ ưở ơC. Không th và ho ng khi có ôxi không khí.ể ặD. ôxi sinh tr ng nh ng ng th p.ầ ưở ấ25. Tuy cũng là m, nh ng khác men đi nào sau đây?ấ ểA. Là vi sinh hi khí bu c.ậ ộB. Là vi sinh khí tuỳ ti (không bu c).ậ ộC. Là vi sinh khí bu c.ậ ộD. Là vi sinh vi hi khí.ậ ế26. Đi nào sau đây là đúng khi nói chu trình Crep?ề ềA. bào nhân ra trong bào ch t, bào nhân th ra trong ch nỞ ềti th .ểB. Nguyên li ban là axêtyl-CoA và phân gi hoàn toàn COệ ớ2.C. Chu trình Crep ra C0ạ2 FADH2, NADH và ATP.D. các trên đúng.ấ ềH ng n:ướ ẫ22. A23. C24. D25. A26. DBài 27, 28, 29, 30, 31 trang 167 Sách bài (SBT) Sinh 10 Bài tr cậ ắnghi mệ27. Đi nào sau đây là đúng khi nói lên men vi sinh t, tr :ề ừA. ch (ví ng) ôxi hoá ng ph n.ơ ườ ầB. NADH kh thành NADị cung cho ng phân.ể ườC. Ch nh électron là ch sinh.ấ ộD. ATP thành nh phôtphorin hoá ôxi hoá.ượ ờ28. Đi nào sau đây là đúng khi nói chu chuy Electron?ề ểA. bào nhân ra trên màng sinh ch t, bào nhân th ra màngỞ ởtrong ti th .ểB. Ôxi hoá NADH và FADH2 chuy Prôton.ạ ểC. 34 ATP (nh Phôtphorin hoá ôxi hoá), 10 NAD, FAD và Hạ ờ2 hô hi uở ếkhí).DOC24.VN 4D. các trên đúng.ấ ề29. nào sau đây là đúng hô hi khí?ớ ếA. Là kh Ôxi phân .ự ửB. Là kh Sunphat.ự ửC. Là kh Nitrat.ự ửD. Là kh các ch .ự ơ30. nào sau đây không đúng hô khí?ớ ịA. vi sinh khí, ôxi là ch c.ớ ộB. Là kh các ch trung gian.ự ơC. Ch nh Electron bên ngoài.ấ ừD. Là kh Ôxi khí quy n.ự ể31. nào sau đây là đúng lên men?ớA. Ch nh Electron cu cùng là Ôxi phân .ấ ửB. Ch nh Electron cu cùng là ch trung gian.ấ ơC. Ch nh Electron cu cùng là Nitrat.ấ ốD. Ch nh Electron cu cũng là Sunphat.ấ ốH ng n:ướ ẫ27. D28. D29. A30. D31. BBài 32, 33, 34, 35, 36 trang 168 Sách bài (SBT) Sinh 10 Bài tr cậ ắnghi mệ32. Hi ng nào sau đây ch có hô mà không có lên men?ệ ượ ởA. ra trong môi tr ng không có ôxi.ả ườB. Phân gi ch năng ng.ả ượC. Ch nh Electron cu cùng là bên ngoài.ấ ừD. ch cho êlectron ban và ch nh Electron cu cùng là ch vô cả ơho .ặ ơ33. Hi ng nào sau đây ch có lên men mà không có hô p?ệ ượ ấA. Thu nh năng ng nh thu phân Glucôz .ậ ượ ơB. Dùng ch nh Electron bên ngoài.ấ ừC. Ôxi hoá Cacbohiđrat nh ng ch trung gian ch nh Electronờ ậcu cùng.ốD. Thu phân Glucôz thành COỷ ơ2 và H2 O.34. Vi sinh khi không có ôxi thì ti hành lên men, còn khi có ôxi thì ti hành hôậ ếh p, là vi sinh tấ ậA. Hi khí không bu c.ế ộB. Hi khí bu c.ế ộC. khí bu c.ị ộD. khí không bu c.ị ộ35*. Đi nào sau đây là đúng khi nói pha sáng quang p?ề ợA. th di ra trong màng tilacôit p, vi khu lam di ra trongỞ ễtilacôit màng, vi khu tía di ra trong Clorôxôm, vi khu huỳnh tía di raở ễtrong màng sinh ch t.ấB. Ch ra khi có ánh sáng.ỉ ảDOC24.VN 5C. Bi năng ng ánh sáng thành năng ng ATP và NADPH.ế ượ ượD. các trên đúng.ấ ề36. Di bi nào pha sáng sau đây là đúng?ễ ủA. Các quang th năng ng ánh sáng tr i.ắ ượ ờB. Năng ng đó truy cho lo các ph ng ôxi hoá kh chu iượ ượ ỗchuy êlectron quang p.ề ợC. ATP và NADPH ng pha sáng cung cho pha i. th vàượ ậvi khu lam, ôxi thành nh phân li c.ẩ ượ ướD. các trên đúng.ấ ềH ng n:ướ ẫ32. C33. C34. D35. D36. DBài 37, 38, 39, 40, 41 trang 169 Sách bài (SBT) Sinh 10 Bài tr cậ ắnghi mệ37. Di bi nào sau đây pha là đúng?ễ ốA. bào nhân di ra trong bào ch t, bào nhân th di ra trong ch tỞ ấn p.ề ạB. Tuy là pha nh ng ra khi có và không có ánh sáng.ọ ảC. Nh ATP và NADPH (ho NADH vi khu n) do pha sáng cung p, ti hành cờ ốđ nh (kh COị ử2 khí quy thành Cacbohiđrat.ểD. các trên đúng.ấ ề38. Các sinh sau đây là quang ng, trậ ưỡ ừA. Vi khu lam.ẩB. Vi bào (clorella).ả ơC. Vi khu huỳnh tía, vi khu huỳnh c.ẩ ụD. Vi khu không huỳnh, vi khu tía không huỳnh.ẩ ư39. Các vi sinh sau đây là quang ng, trậ ưỡ ừA. Vi khu lam, vi bào.ẩ ơB. Vi khu không huỳnh.ẩ ưC. Vi khu tía không huỳnhẩ ưD. và C.ả40. Vi sinh sau đây là hoá ng, trậ ưỡ ừA. Vi khu ôxi hoá hiđrô.ẩB. Vi khu ôxi hoá huỳnh.ẩ ưC. Vi khu nitrat hoá.ẩD. E. coli.41. Vi sinh sau đây là hoá ng, trậ ưỡ ừA. men, i.ấ ợB. ng nguyên sinh.ộ ậC. khu n.ạ ẩD. Vi khu Nitrat hoá.ẩH ng n:ướ ẫ37. D38. DDOC24.VN 639. A40. D41. DBài 42, 43, 44, 45, 46 trang 170 Sách bài (SBT) Sinh 10 Bài tr cậ ắnghi mệ42. Đi nào sau đây không ph là đi hô hi khí?ề ếA. Ch nh Electron cu cùng là ôxi phân .ấ ửB. Glucôz ôxi hoá hoàn toàn thành ph cu cùng là COơ ượ ố2 và H2 O.C. Cho ng ATP nh (38 ATP).ượ ấD. ATP thành ch nh phôtphorin hoá ôxi hoá.ượ ờ43*. Đi nào sau đây không ph là đi hô khí?ề ịA. Ch nh êlectron cu cùng không ph là ôxi phân có th là NOấ ể2 (hô pấnitrat), SO4 2- (hô sunfat), COấ3 2- (hô cacbonat), Feấ 3+ (hô t).ấ ắB. ng ng ATP ng ng hô hi khí.ổ ượ ươ ươ ếC. ph cu cùng có th là NO2ả -, N2 0, N2 H2 S, CH4 Fe 2+D. ATP thành nh phôtphorin hoá ch và phôtphorin hoá ôxi hoá.ượ ấ44. Lo nào sau đây không ph là ph quá trình phân gi prôtêin?ạ ảA. ng.ươB. m.ướ ắC. gi lên men.ướ ấD. ch nha.ạ45. Tr khi i, ng ta ph i, nh ng tr khi nhu ph .ướ ườ ướ ồĐ có th dùng Enzim gì?ể ểA. Prôtêaza.B. Lipaza.C. Amilaza.D. Xenlulaza.46. gi sinh có th làm ch dàng máu trên áo là do trong gi cóộ ặenzim gì trong các enzim sau?A. Prôtêaza.B. Lipaza.C. Amilaza.D. Xenlulaza.H ng n:ướ ẫ42. D43. B44. D45. C46. ABài 47, 48, 49, 50 trang 171 Sách bài pậ (SBT) Sinh 10ọ Bài tr nghi mậ ệ47. Trâu bò tiêu hoá tiêu hoá là do trong dày túi vàượ ượ ạtrong ru có ch các vi sinh có kh năng sinh Enzim gì trong các Enzim sau?ộ ảA. Prôtêaza.B. Lipaza.C. Amilaza.D. Xenlulaza.DOC24.VN 748. Khâu tiên trong quy trình xu êtilic là ng hoá tinh (t o,ầ ượ ườ ạngô, n...) thành glucôz nh c. Trong quá trình ng hoá tinh t, cắ ườ ốs xu enzim gì trong các enzim sau?ả ấA. PrôtêazaB. Lipaza.C. Amilaza.D. Xenlulaza.49. Tr đây, trong nhà máy thu da, ng ta dùng dung ch NaOH lông.ướ ườ ẩPh ng pháp này ăn mòn ng Ngày nay, ng ta có th thay ngươ ườ ằenzim nào trong các enzim sau?A. Prôtêaza.B. Lipaza.C. Amilaza.D. Xenlulaza.50. ng cách nào vi sinh có th th các ch có kích th phân nằ ượ ướ ớnh prôtêin, tinh t, lipit, xenlulôz ?ư ơA. Các phân nói trên vào bào theo ch nh bào.ử ậB. Chúng khu ch tán tr ti qua màng sinh ch t.ế ấC. Chúng chuy qua kênh trên màng.ượ ểD. Chúng ti ra các enzim ng ng (prôtêaza, amilaza, lipaza và xenlulaza). Cácế ươ ứenzim này phân gi các ch đó thành các ch có kích th nh nh axit amin,ả ướ ưđ ng n, axit béo. Ch khi đó, chúng chuy ch ng qua màng sinhườ ượ ộch t.ấH ng n:ướ ẫ47. D48. C49. A50. D-----------------------------DOC24.VN