Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPTQG 2018 môn sinh học lần 4 (1)

f7058511c5ca5101c776ededcd3b4b73
Gửi bởi: Võ Hoàng 30 tháng 5 2018 lúc 4:46:42 | Được cập nhật: 18 giờ trước (3:34:00) Kiểu file: DOC | Lượt xem: 633 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

thi th THPTQG THPT chuyên Lê Qúy Đôn Qu ng Tr 1ề ầCâu 1: Mô nào sau đây là đúng ng ch:ả ạA. ng ch mang máu tim đi B. ng ch ch máu oxi hóaộ ứC. ng ch có vanộ D. ng ch có thành ng so tĩnh ch.ộ ạCâu 2: quan hô nào sau đây ch tìm th ng hoàn toàn c?ơ ướA. Khí qu nả B. Ph iổ C. daề D. Mang.Câu 3: Huy áp ng là 120/70 bi th cái gì?ế ườ ịA. Áp su tâm th trái áp su tâm th ph i. B. Áp su ng ch áp su tĩnh ch.ấ ạC. Áp su ng ch khi tim co áp su ng ch khi tim giãn.ấ ạD. Áp su tâm th trái áp su tâm nhĩ trái.ấ ủCâu 4: Quy lu phân ly góp ph gi thích hi ng?ậ ượA. Bi vô cùng phong phú các loài giao ph i. B. Hoán genịC. bi genộ D. Các gen phân ly ng nhiên trong gi phân và do trong th tinh.ẫ ụCâu 5: Cho các phát bi sau quá trình nhân đôi ADN:ể ề(1) Enzym ligaza có trên hai ch đang ng p.ố ượ ợ(2) Enzym ADN polymeraza tr theo hai chi ng nhau trên cùng khuôn.ượ ượ ộ(3) Enzym Am polymeraza luôn ch chuy theo chi enzym tháo xo n.ị ắ(4) Trong quá trình nhân đôi ADN, trên ch sao chép, ch ng liên c, ch ng pộ ượ ượ ợgián đo n.Có bao nhiêu phát bi đúng?ạ A. B. C. D. 4Câu 6: Khó có th tìm th hai ng có cùng ki gen gi ng nhau trên Trái t, ngo tr tr ng sinhể ượ ườ ườ ợđôi cùng tr ng vì trong quá trình sinh tính:ứ ữA. Các gen ng tác nhauươ B. Ch nh ng môi tr ng,ị ưở ườC. ra các bi di truy nễ D. ra ng bi p.ạ ượ ợCâu 7: Trong ch đi hòa Operon E.coli thì khi có lactozo, protein ch :ơ ẽA. Không ng ượ B. Liên Operato. C. Bi hình không gianế D. bi tính.ị ếCâu 8: Đi gi ng nhau gi ADN và ARN sinh nhân th là:ể ựA. ng ch khuôn phân ADN .ượ ẹB. Trong phân có liên Hidro và liên hóa tr .ỗ C. trong su th bào.ồ ếD. theo nguyên đa phân, các phân có gi ng nhau (tr Timin ADN thay ngề ượ ằUraxin mARN).ủCâu 9: vi khu E.coli, ARN polymeraza có ch năng gì trong quá trình tái ADN?Ở ảA. xo phân ADN làm khuôn.ở B. ng đo ARN có ch nhóm 3’ OH do.ổ ựC. các đo ADN ng thành các đo ADN dài. D. Nh bi trí kh đo ADN nhân đôi.ậ ượCâu 10: Trong trúc chu polypeptit ch lo liên gì?ấ ếA. Hidro B. Disunfua C. ng hóa trộ D. Ion.Câu 11: loài th xét hai gen trong nhân bào, gen có alen. Cho cây thu ch ng khácỞ ủnhau hai gen giao ph nhau, Fề ượ1 Cho F1 lai th ng gen, thu cớ ượFa Bi ng không ra bi và có hoán gen thì hoán gen là 50%, bi hi gen không phế ụthu vào đi ki môi tr ng. Theo lý thuy t, trong các tr ng ki hình sau đây, có bao nhiêu tr ngộ ườ ườ ườh phù ki hìnhợ Fủa (1) 9:3:3:lỷ (2) 3:1ỷ (3) 1:1ỷ ệ(4) 3:3:1:1ỷ (5) 1:2:1ỷ (6) 1:1:1:1.ỷ A. B. C. D. 4Câu 12: Tính kháng thu vi khu là ví hi ng nào sau đây?ố ượA. Ch nhọ B. Ch phân hóa C. Ch nh ngọ ướ D. Cân ng Hardy Weinberg.ằCâu 13: Có th ăn đây, khi ngu th ăn ban nhi DDT, ng nào có kh năng nhi mộ ướ ướ ễđ ng nh t?ộ ấA. Loài E. B. Loài F. C. Loài D. D. Loài H.Câu 14: qu th giao ph có trúc di truy nh sau: 0,3 AA:0,6 Aa:0,1aa. Khi môi tr ng ng thay iộ ườ ổt cá th ng ch t. Sau bao nhiêu th thì alen ng 0,08? A. B. C. 8D. 10Câu 15: Xét bào sinh trong cá th ru gi có ki gen ểAB Deab dE gen cách gen 15 cM, gen Dcách gen 30 cM. bào sinh trên gi phân ra lo tinh trùng đa có th là: A. B. C. 12D. 16Câu 16: ph sau đây th hi di truy tính tr ng màu hoa loài th t:ơ ậS di truy màu hoa tuân theo quy lu di truy nào?ự ềA. Tr hoàn toàn Menden B. Tr trung gian, C. ng tác sungươ D. ng tác át ch .ươ ếCâu 17: ng đây cho bi thông tin di truy các gen trong bào nhân th ng tả ướ ậC Aộ Bộ1. Hai alen gen trên NSTủ ặth ngườ a. phân ly p, do trong quá trình hình thànhộ ựgiao .ử2. Các gen trong bào ch tằ b. th ng theo tr nh nh và diườ ượ ịtruy cùng nhau thành nhóm gen liên t.ề ế3. Các alen vùng không ngặ ươđ ng NST gi tính Xồ c. th ng không phân chia ng cho các bàoườ ượ ếcon trong quá trình phân bào.4. Các alen thu locus khác nhau trênộm NSTộ d. phân li ng các giao trong quá trình gi mồ ảphân.5. Các alen thu locus khác nhauặ ộtrên các NST khác nhauặ e. th ng bi hi ki hình gi giao nhi nườ ơgi ng giao .ớ ửTrong các gép đôi các ph ng án đây, ph ng án nào đúng?ổ ượ ươ ướ ươA. d, c, e, b, a. B. c, d, b, a, e.C. d, b, a, c, D. e, d, c, b, a.Câu 18: nào sau đây không phù ng ng nó?ế ủA. Ligaza enzym ADN, ra các dính các đo gi n.ắ ạB. ADN polymeraza ng trong ph ng chu polymeraza nhân dòng các đo ADN.ượ ạC. Plasmit th truy dùng các đo gen ghép ADN tái p.ể ợD. CaCl2 hóa ch dùng làm giãn màng bào, đi ki thu cho vi ADN tái vào bàoấ ếnh n.ậCâu 19: Cho A-B-: A-bb, aaB- và aabbạ tr ng. Cho cây mang hai gen dạ tính tr ng nói trên tợ ựth ph Fụ ượ1 Theo lý thuy t, iế cây F1 không th phân ly theo màu nào sau đây?ể ắA. 56,25% 43,75% tr ngạ B. 50% 50% tr ng,ạ ắC. 75% 25% tr ngạ D. 100% đạ ỏCâu 20: Loài i, bi gen tr thành gen n.ơ ặ2. Loài ng i, bi gen tr thành gen n, gen trên không có alen ng ng trên và cá th có chưỡ ươ ếxác nh gi tính là XY.ị ớ3. Loài ng i, bi gen tr thành gen n, gen trên không có alen ng ng trên X.ưỡ ươ ứ4. Loài ng i, bi gen tr thành gen n, gen trên và ch xác nh gi tính là XO.ưỡ ớ5. Loài ng i, bi gen tr thành gen n, gen trên NST th ng.ưỡ ườ6. Loài ng i, bi gen thành gen tr i, gen trên NST th ng ho NST gi tính.ưỡ ườ gen quy nh tính tr ng, alen tr là tr hoàn toàn thì tr ng bi hi ngay ki hình làế ườ ểS tr ng bi th hi ra ki hình là:ố ườ A. B. C. D. 2Câu 21: Cho trúc di truy môt qu th ng ph nh sau:ấ 0, 0, 0, 1AB Ab Abab aB ab+ Bi kho ngế ảcách gi locus là 40 cM, không có tác ng các nhân ti hóaữ Theo lý thuy t, giao Ab conế ờF3 là:A. 34,784% B. 34% C. 14% D. 33,216%Câu 22: Trong công ngh gen, xen gen vào plasmit thì hai ph có đi gì chung?ệ ểA. Có trình nucleotit gi ng nhauự B. Cùng mã hóa cho lo protein,ộ ạC. Cùng có dài nh nhauộ D. ng lo enzymề ượ ạCâu 23: Axit amin cystein mã hóa ba, alanin mã hóa ba, valin mã hóa ba. Cóượ ượ ượ ộbao nhiêu lo mARN khác nhau làm khuôn ng cho đo polypeptit có axit amin, trong đó có cystein, 2ạ ạalanin và valin? A. 30720 B. 7680 C. 23040 D. 256Câu 24: tính nào mã di truy cho phép lý gi linh ho gi anticodon tARN và codon aặ ủmARN? A. Tính liên B. Tính ph bi nổ C. Tính thoái hóa D. Tính hi u.ặ ệCâu 25: loài thú, có gen không alen phân ly p, tác ng qua cùng quy nh màu lông, genỞ ỗđ có hai alen (A, a; B, b; D, d). Khi trong ki gen có ng th gen tr A, B, cho màu lông đen, các ki uề ểgen còn cho màu lông tr ng. Cho các th lông đen giao ph cá th lông tr ng, con thu 25% cáạ ượ ốth lông đen. Không tính vai trò thì phép lai có th ra là:ể A. 12 B. 15 C. 24 D. 30Câu 26: loài ng i, trên NST th ng có alen. alen th nh ng 1/2 và alen còn làỞ ưỡ ườ ạ1/2n. Gi qu th trang thái cân ng di truy n. các cá th trong qu th là:ả ểA. 14nn+B. 214 C. 14nn- D. 21 144n+Câu 27: Cho các nh xét sau:ậ(1) thúc quá trình ti hóa hóa ch có xu hi ng.ế ố(2) Trong đi ki nhiên nguyên th có oxi phân và các ch ch cacbon.ề ứ(3) Trong quá trình ti hóa ADN xu hi tr ARN.ế ướ(4) Nh ng cá th ng tiên hình thành trong khí quy nguyên th y.ữ ượ ủ(5) Các coaxecva ch tác ng ch nhiên.ạ ự(6) ng là môi tr ng ng lý ng lên các coaxecva.ạ ươ ườ ưở ạ(7) Ngày nay không còn quá trình ti hóa sinh c.ế ọ(8) thúc quá trình ti hóa ti sinh là hình thành bào khai.ế ơCó bao nhiêu nh xét sai?ậ A. B. C. D. 7Câu 28: ng nh mù màu do alen trên NST gi tính quy nh không có alen ng ng trên Y. ườ ươ Ởm hòn o, có 600 có ki gen Xộ AY, 400 ng có ki gen Xườ aY, 600 ng có ki gen Xườ AX 200 ng có ki genườ ểX AX và 200 ng có ki gen Xườ aX alen qu th này là:ầ A. 0,4 B. 0,33 C. 0,25D. 0,35Câu 29: Th ng trong tháp sinh thái, các giá tr dinh ng cao thì nh các giá tr dinh ngườ ưỡ ưỡth n. ng thì hình tháp sinh thái là hình ng cấ ượ ượ ượ Tr ng nào có th các thápườ ếsinh thái ng c?ả ượ(1) tháp sinh kh trong đó sinh xu có vòng ng so các sinh tiêu th .ộ ụ(2) tháp sinh kh trong đó các sinh tiêu th có vòng ng so các sinh xu t.ộ ấ(3) tháp sinh ng trong đó kh ng th các cá th sinh xu kh ng th các cáộ ượ ượ ượ ểth sinh tiêu th vài n.ể ầ(4) tháp sinh ng trong đó sinh tiêu th là loài chi th ng cá th nộ ượ ượ ớ(5) Khí nóng ra tháp sinh thái ng c.ậ ượ câu đúng là:ố A. B. C. D. 2Câu 30: ong, nh ng tr ng th tinh thành ong cái ong th và ong chúa), nh ng tr ng không thỞ ượ ượ ụtinh thành ong c.ở Gen quy nh thân xám, alen đen. Gen quy nh cánh dài, cây quy nh cánh ng n, Haiị ắgen trên NST th ng kho ng cách gen là 40 cM. Ng ta ti hành cho ong chúa thân xám, cánh dàiằ ườ ườ ếgiao ph ong thân đen, cánh ng n, Fố ắ1 thu 100% thân xám, cánh dài. con ong chúa Fượ ộ1 giao ph iốv ong thân xám, cánh ng n, Fớ ượ2 bi th tinh là 80%, 100% tr ng Theo lý thuy t, ki hình ởđ con Fờ2 này là:A. 50% thân xám, cánh dài: 25% thân đen, cánh dài: 25% thân xám, cánh ng n.ắB. 46% thân xám, cánh dài: 4% thân đen, cánh dài: 44% thân xám, cánh ng 6% thân đen, cánh ng n,ắ ắC. 30% thân xám, cánh dài: 20% thân đen, cánh dài: 20% thân xám, cánh ng 30% thân đen, cánh ng n.ắ ắD. 46% thân xám, cánh dài: 44% thân đen, cánh dài: 4% thân xám, cánh ng 6% thân đen, cánh ng n.ắ ắCâu 31: Theo quan đi Dacuyn, thì trong các có quan thu ng ch nhân o” cho đây,ể ượ ước nào xem là không th thích p?ặ ượ ợA. Ch nhân ng sót nuôi trong môi tr ng thích nghi nh t.ọ ườ ấB. Ch nhân hình thành đi thích nghi nuôi.ọ ậC. Ch nhân ra các gi ng cây tr ng, nuôi trong ph vi cùng loài.ọ ộD. ng ch nhân nhu kinh và th hi th con ng i.ộ ườCâu 32: Nh ng ng có KG hemoglobin hình li có th ch nh ng vùng rét hành.ữ ườ ưỡ ưNh ng ng nh ng li th ng ch t, ch các ng có KH bình th ng là 0,1.ữ ườ ưỡ ườ ườT alen ng hình li khi qu th tr ng thái cân ng là:ầ ưỡ A. 0,09 B. 0,91 C. 0,17 D. 0,83Câu 33: Màu cánh hoa loài th do gen (A) alen trên NST th ng quy nh. Alen Aắ ườ quyđ nh màu alen Aị quy nh màu cam, alen Aị quy nh màu vàng và alen Aị quy nh màu tr ng, quy lu tr nhị ưsau: D> C> V>A qu th tr ng thái cân ng nh sau: 51% cây hoa 13% cây hoa cam 32%ộ ỏcây hoa vàng 4% cây hoa tr ng. cây hoa trong qu th này cho giao ph cây hoa vàng trongắ ớqu th này thì xác su có cây hoa tr ng con là:ầ A. 8/17 B. 1/34 C. 1/136 D. 8/51Câu 34: quan con là quan bao trùm trong thiên nhiên, cho các loài gi tr ng tháiố ượ ạcân ng nh. Vì y, ng ta đã quan sinh vào trong quan trên, quan nào sauằ ườ ệđây có th quan trên? ượ A. ch kí sinhậ B. ng sinhộ C. sinhộ D. nh tranh.ạCâu 35: Theo hi bi nông nghi ngày a, câu nh c, nhì phân, tam n, gi ng”, không thu cể ướ ộv thu xu là?ề A. Phân bón B. nầ C. cướ D. Gi ng.ốCâu 36: Cho cây hoa lai phân tích con Fỏ ờa thu tr ng. Cho cây hoa vàng lai phân tích con Fượ ờa thuđ vàng tr ng. Cho cây hoa lai cây hoa vàng, con Fượ ờ1 thu 100% cây hoa tím, cho Fượ1 lai phân tíchđ con Fờa thu tím vàng tr ng. cho Fượ ế1 th ph thu Fự ượ2 trong ng cây Fổ ở2 câyỷ ệhoa tím và cây hoa tr ng chi là:ắ ượ ệA. 9/16 và 1/16 B. 27/64 và 1/64 C. 81/256 và 49/256 D. 81/256 và 207/256Câu 37: hình thành loài di ra sau khi th lai xa ti hành sinh sinh ng và ra các cá th cóự ưỡ ượ ểb nhi th là:ộ ọA. Hình thành loài ng con ng song nh i.ớ ườ B. Hình thành loài ng con ng aớ ườ ịlý.C. Hình thành loài ng con ng sinh thái.ớ ườD. Hình thành loài ng con ng đa hóa cùng ngu n.ớ ườ ồCâu 38: codon UAU, bi thay th bazo riêng trí có th thành bao nhiêu th từ ượ ộbi nh nghĩa (t thành các codon mã hóa cho các axit amin khác nhau)?ế A. B. C. D. 9Câu 39: bào sinh tinh có ki gen AaBb khi gi phân giao lo giao ra là đa thìế ượ ốt các lo giao là:ỷ A. 1:1:1:1 B. 2:2:3:3 C. 2:2:4:4 D. .3:3:1:1Câu 40: Cho A-B- A-bb aaB- vàng và aabb: tr ng. qu th có trúc di truy nh sau: 0,2 AABb:ỏ ư0,4 AaBb: 0,2 aaBb: 0,2 aabb. Qu th trên th ph qua th ki hình con F3 là:ầ ờA. 272/640đ 135/640 vàng 233/640 tr ngỏ B. 135/640đ 272/640 vàng 233/640ỏC. 272/640đ 233/640 vàng 135/640.ỏ D. 233/640đ 272/640 vàng 135/640.ỏĐáp án1-A 2-D 3-C 4-A 5-C 6-D 7-C 8-A 9-B 10-C11-D 12-C 13-D 14-D 15-A 16-C 17-A 18-A 19-B 20-C21-A 22-D 23-B 24-C 25-A 26-C 27-A 28-B 29-A 30-B31-A 32-A 33-B 34-A 35-C 36-C 37-A 38-B 39-C 40-AL GI CHI TI TỜ ẾCâu 1: Đáp án Phát bi đúng là A.ểB sai vì máu ng ch ph nghèo Oở ổ2C sai vì ng ch không có van (tĩnh ch có van)ộ ớD sai vì thành ng ch dày tĩnh chộ ạCâu 2: Đáp án Câu 3: Đáp án CCâu 4: Đáp án Quy lu phân ly các alen quy nh các tínhậ ặtr ng khác nhau trên các NST ng ng khác nhau PLĐL trong quáạ ươ ẽtrình hình thành giao tử phân ly p, ng nhiên các các alen oự ạra con phong phú bi dờ ịCâu 5: Đáp án Xét các phát bi u:ể(1) đúng. Vì trên ch có đo ng gián đo n, đo cộ ượ ượt ng liên cổ (2) đúng vì ch khuôn có chi ng nhauạ ượ(3) sai, enzyme ADN polimerase luôn ch chuy theo chi 3’-5’ ng pị ợm ch có chi 5’–3’)ạ ề(4) đúng vì enzyme ADN polimerase ch ng ch có chi 5’–3’ỉ ềCâu 6: Đáp án Khó có th tìm th hai ng có cùng ki gen gi ngể ượ ườ ốh nhau trên Trái t, ngo tr tr ng sinh đôi cùng tr ng vì trong quáệ ườ ứtrình sinh tính ra ng bi pả ượ ợCâu 7: Đáp án CKhi có lactose, protein ch liên lactose và bi hình khôngứ ấgianCâu 8: Đáp án Phát bi đúng là AểB sai vì mARN không có liên hidroếC sai vì ARN không su th bào.ồ ếD sai vì các phân ADN và ARN khác nhau base nito và ngơ ườ(ADN deoxiribose; còn ARN ribose)Câu 9: Đáp án BEnzyme ARN polimerase có ch ng đo ch nhóm 3’ OH vìứ ứenzyme ADN polimerase ráp các nucleotit vào 3’ –OH.ắ ầCâu 10: Đáp án CC trúc chu polipeptit: trình các axit amin, các a.a liên iấ ớnhau ng liên peptitằ ếCâu 11: Đáp án DF1 genị ặN gen quy nh tính tr ng:ế ạTH1 Các gen phân ly p: AaBb aabb KH: 1:1:1:1ộ ậTH2 Các gen liên hoàn toàn:ế- u: ề: 1AB abKHab ab´ ®- i:ị 1Ab abKHaB ab´ TH3 HVG 50% 1:1:1:1N gen quy nh tính tr ng các gen này PLĐL)ế ạTH1 ng tác ki 9:7 ;13:3 AaBb aabb KH 3:1ươ ểTH2 ng tác ki u: 9:6:1; 12:3:1, 9:3:4 1:2:1ươ ểV ki hình có th có là 4ậ ểCâu 12: Đáp án Do ch gi ki hình thích nghiọ quy nh iượ ởcác ki gen nên đây là ch nh ngể ướCâu 13: Đáp án DLoài nhi ng nh là loài dinh ng cao nh tị ưỡ ấCâu 14: Đáp án DPh ng phápươ Qu th giao ph có ki gen aa ch alen th hầ ệFn tính ng công th ượ 1);1 1a Aq qq pnq nq+ -= =+ +Cách gi i:ả alen th ban làầ 0,6 0,4Ta có alen sau th là ệ0, 40, 08 0, 08 0, 032 0, 101 0, 4n nn= =+Câu 15: Đáp án APh ng pháp:ươ bào ru gi gi phân cho đa lo tinh trùngộ ạCách gi i:ả bào gi phân có TĐC cho đa lo tinh trùng bàoế ếgi phân cho lo khác nhau)ả ạCâu 16: Đáp án Ta th hoa hoa tr ng ki hình tính tr ng do 2ấ ạgen ng tác nhau →ươ lo A,BạHoa ng hoa ng tr ng, ng đây là ng tác sungồ ươ ổQuy gen A-B- hoa A-bb/aaB- hoa ng; aabb: hoa tr ngướ ắCâu 17: Đáp án ghép đúng là: d, c, e, b, a.ổ ợCâu 18: Đáp án sai, ligaza là enzyme iốCâu 19: Đáp án BT không ra là B,ỷ ra phép lai AaBb AaBbỷ ởT ra pỷ lai AABb AABb ra phép lai AABB AABBỷ ởCâu 20: Đáp án CCác tr ng bi hi ra ki hình là: (1),(2),(3),(4),(6)ườ tr ng (5) bi bi hi ra ki hình khi th mang bi cóỞ ườ ếki gen ng n, ho các gen tr không hoàn toàn.ể ộCâu 21: Đáp án Ph ng phápươ Giao hoán giao liên Xét giao các ki gen (f=40%)ỷ ểCách gi iả giao P: ABỷ 0,16 ;ab =0,36;Ab =0,34 ;aB =0,14T alen Fầ ở1AB 0,16 ab 0,36 Ab =0,34 aB =0,14AB =0,16 0,16 0,36 0,2 0,34 0,16 0,5ab =0,36 0,16 0,36 0,2 0,36 0,34 0,5Ab =0,34 0,34 0,16 0,5 0,36 0,34 0,5 0,34 20,34 0,14 0,3aB =0,14 0,34 0,14 0,3T alen AB 0,16ầ 2×0,16×0,36×0,3 2× 0,34×0,16×0,5 2× 0,16×0,14×0,5 2×0,34×0,14×0,2 =0,156T giao ab 0,36ầ 2×0,16×0,36×0,3 2× 0,34×0,36×0,5 +2×0,36×0,14×0,5 2×0,34×0,14×0,2 0,356Giao :aBử 0,14 2×0,16×0,36×0,2 2×0,34×0,14×0,3 2×0,36×0,14×0,5 +2× 0,16×0,14× 0,5 0,144Giao Ab AB aB ab 0,344ửLàm ng ta có alen Fươ ở2 :AB 0,1536Ab 0,3464ab 0,3536aB 0,464Làm ng ta có alen Fươ ở3 :AB 0,15216Ab 0,34784ab 0,35216aB 0,14784V giao Ab 0,34784ậ Câu 22: Đáp án DCâu 23: Đáp án BCys mã hóa ba cách Cys trong chu polipeptit làượ ỗ222 4P+ =Ala mã hóa ba cách Ala trong chu polipeptitượ ỗlà 244 16P+ Val mã hóa ba ượ cách Val trong chu polipeptit là 4ố ỗChu polipeptit có có th có trí Val có ủ246C= trí Cysị ủvà trí axit amin Alaị ủV lo mARN khác nhau làm khuôn ng cho đo polypeptit có 5ậ ạaxit amin, trong đó có cystein, alanin và valin là: (4×16×4)×(5×6×1) 7680Câu 24: Đáp án CDo tính thoái hóa mã di truy nhi ba cùng mã hóa cho axit amin.ủ ộCâu 25: Đáp án ATa có 25% cá th lông đen(A-B-D-) con lông đen này ít nh gen,ể ặ- TH1 con lông đen gen, thì con lông tr ng ph có ki gen ngị ồh ít nh ki genợ có ẽ233 9C´ phép lai th mãnỏtrong đó 23C là ki gen con lông đen gen, là ki genố ểmà con lông tr ng ng ít nh gen.ắ ặLông đen Lông tr ngắC Ddặ AaBbDD aabbDDaabbDdaabbdd→ Có phép lai, ng Aa, Bb có phép lai th mãnươ ỏ- TH2 Con lông đen gen AaBbDd (aabbDD aaBBdd; AAbbdd) →ị ặ3 phép lai phép lai phù là 12ậ ợCâu 26: Đáp án CPh ng pháp:ươ ki gen ki gen ng p.ầ ợCách gi i:ảT ki gen là: ợ2 21 112 4nnn n-æ ö- =ç ÷è øCh CọCâu 27: Đáp án Các nh xét đúng là: (1),(5),(6),(8)ậ(2) sai vì trong đi ki nhiên nguyên th không có khí oxiề ủ(3) sai vì ARN có tr ADNướ(4) sai vì các sinh tiên hình thành trong ngậ ượ ươ(7) sai vì ti hóa sinh đang ti di nế ễCâu 28: Đáp án BPh ng pháp:ươT alen gen trên vùng không ng ng NST tínhầ ươ ượb ng công th 2/3 alen gi cái 1/3 alen gi cằ ựCách gi i:ả alen gi cái ớ200 2000, 31000 2A aX X+ ´=´T alen gi làầ 0,4T alen trong qu th là 10, 0, 43 3´ =Câu 29: Đáp án ATr ng có th các tháp sinh thái ng là: (1), (4)ườ ượCâu 30: Đáp án P: :AB ab AB ABAB ab O´ Cho ong chúa F1 giao ph ong thân xám, cánhố ựng n,ắ ()2: 0, 0, 0, 0, 2AB AbF AB ab aB Ab Abab O´ Vì th tinh là 80% có 80% con cáiỷ sau làậ gi cớ 0,2 (0,3AB :0,3ab :0,2Ab:0,2aB) 0,06 xám dài 0,06 đen, ng nắ :0,04 xám ng nắ 0,04 đen dài- gi cáiớ 0,8 Ab(0,3AB :0,3ab :0,2Ab:0,2aB) 0,4 xám dài 0,4 xám ng nắ ki hình sau là 46% thân xám, cánh dài: 4% thân đen, cánh dài:ậ ờ44% thân xám, cánh ng 6% thân đen, cánh ng nắ ắCâu 31: Đáp án không phù là A, ch nhân ph thu vàoặ ộmong mu con ng iố ườ Câu 32: Đáp án có th ch so các ng thìế ửt alen tr ng thái cân ng tính theo công th c:ầ ượ 11 2ss s+ trong đó s1 s2 là ch ng tr và ng n.ệ ặCách gi i:ả alen là ặ0,10, 090,1 1=+Câu 33: Đáp án Ph ng pháp:ươ- trúc di truy qu th khi cân ng là: (Aấ D+ C+ V+A t) 1Cách gi i:ảTa có hoa tr ng ng 4% (Aỷ tA t) 0, 04 0, 2tA= Ta có hoa vàng hoa tr ng (Aỷ V+A t) 36% →(A V+A t) 0,6 0,4T hoa cam hoa vàng hoa tr ng =(Aỷ C+ V+A t) =49% (A C+ V+A t) 0,7→A =0,1; =0,3Đ cây hoa hoa vàngể cây hoa tr ng ph có ki gen: Aắ DA VA tXác su ki gen làấ ượ 0, 0, 0, 0, 20, 51 0, 32 17´ ´´ =Xác su tính là 117 34´ =Câu 34: Đáp án quan ch ký sinh có th quan hố ệcon ăn th vì có loài là th ăn loài kiaồ ủCâu 35: Đáp án không thu thu xu là gi ngế ốCâu 36: Đáp án CTa th cho con Fấ1 lai phân tích cho 16 Fổ ợ1 gen,ị ặCây hoa và cây hoa vàng đem lai phân tích cho 1ỏ :3 (có p) dổ ịh genợ ặQuy genướ A-B-ccdd hoa đỏ aabbC-D- Hoa vàngA-B-C-D- Hoa tím Còn là hoa tr ngạ ắP: AABBccdd aabbCCDD F1 AaBbCcDdCho F1 th ph AaBbCcDd AaBbCcDdự cây hoa tím là (3/4)ỷ =81/256T cây hoa và vàng ng nhau và ng 7/16 9/16 63/256ỷ ằT cây hoa tr ng 81/256 2×(63/256) 49/256ỷ ắCâu 37: Đáp án AC th lai xa mang NST loài nh ng sau khi sinh nơ sinhd ng ra th mang NST ng loài (th song nh i)ưỡ ưỡ ộCâu 38: Đáp án BB ba UAU có th ra bi thay th 3×3) nh ng có bi làmộ ếxu hi ba thúc nên ch còn bi làm hình thành codon mã hóaấ ớaxit amin.B ba UAU mã hóa cho axit amin Tyr, axit amin Tyr mã hóa baộ ượ ộUAU và UAX nên ch có bi làm thay thành codon mã hóa cho axitỉ ổamin khác.Câu 39: Đáp án CM bào sinh tinh gi phân không có TĐC cho đa lo giao tộ ếbào gi phân cho đa lo giao thì cách và phân ly các pả ặNST là khác nhauTr ng giao đa là:ườ ố- bào gi phân cho lo giao AB, abế ử- bào và gi phân cho lo giao Ab và aB ho ng i)ế ượ ạV giao là 1:1:2:2 hay 2:2:4:4ậ ửCâu 40: Đáp án APh ng pháp: ươ- Qu th th ph có trúc di truy n: xAA:yAa:zaaầ sau th thế ụph cóấ trúc di truy ề(1 (1 ): :2 22n nny yx AA Aa aa- -+ +Cách gi i:ảKiểugen AABb(0,2) AaBb (0,4) aaBb (0,2) aabb(0,2)Đỏ 0,231120, 12æ ö-ç ÷´ -ç ÷ç ÷ç ÷è 0Vàng 03 31 11 12 20, 12 2æ ö- -ç ÷´ -ç ÷ç ÷ç ÷è ø31120, 12æ ö-ç ÷´ -ç ÷ç ÷ç ÷è 0Tr nắg 03 31 11 12 20, 42 2- -´ ´31120, 12-´ 0,2Ta có trúc di truy qu th là 272/640đ 135/640 vàng 233/640ấ ỏtr ngắ