Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPT QG Năm 2019 môn Sinh học mã đề 516

8a223529be45686944cd189a4d69c092
Gửi bởi: Võ Hoàng 21 tháng 2 2019 lúc 3:25:59 | Được cập nhật: 6 tháng 5 lúc 18:12:55 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 601 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GD&ĐT NINHỞ ẮPHÒNG KH THÍ VÀ KI NHẢ HU THI THPT QU GIA NĂM 2017Ề ỐMôn: Sinh 12ọ ớTh gian làm bài: 50 phút (không th gian giao )ờ ề(40 câu tr nghi m)ắ Mã 516ềH tên thí sinh:..................................................................... SBD: ...........................................ọCâu 1: Khi có hi ng ượ ti và trao chéo không cân gi trong cromatit nhi cễ ắthể ng ng thì có th ra bi nào sau đâyươ ?A. bi đo n.ộ B. bi đo và bi đo n.ộ ạC. Hoán gi gen ng ng.ị ươ D. bi đo n.ộ ạCâu 2: loài th t, alen quy nh thân cao tr hoàn toàn so alen quy nh thân th p. ChoỞ ấcây thân cao (P) th ph n, thu Fự ượ1 75% cây thân cao và 25% cây thân th p. Cho các câyồ ảthân cao F1 giao ph các cây thân cao thu ch ng. Theo lí thuy t, cây thân cao Fế ở2 làA. 1.8 B. 1.4 C. 1.3 D. 2.3Câu 3: Các gen cùng trên nhi thằ ểA. luôn luôn liên ch ch nhau trong quá trình di truy n.ế ềB. thành nhi th i.ạ ộC. thành di truy n.ạ ềD. thành nhóm gen liên t.ạ ếCâu 4: Phát bi nào sau đây không đúng khi nói đi mã di truy ?ề ềA. Mã di truy có tính ph bi n, là các lo ba mã hóa axit amin.ề ềB. Mã di truy mang tính thoái hóa, là nhi ba khác nhau cùng xác nh lo axit amin.ề ạC. Mã di truy có tính hi u, là ba ch mã hóa cho tộ lo axit amin.ạD. Mã đi đi xác nh theo ng ba nuclêôtitượ mà không lên nhau.ốCâu 5: loài th giao ph n, các ph qu th theo gió bay sang qu th và thỞ ụph cho các cây qu th 2. Đây là ví vấ ềA. bi ng di truy n.ế B. giao ph không ng nhiên.ố ẫC. thoái hoá gi ng.ố D. di nh gen.ậCâu 6: bi gen làm nuclêôtit trí 5, 10 và 31. Cho ng bi không hình thànhộ ếb ba thúc, ba và ba cũ không cùng mã hóa lo axit amin và bi không nh ngộ ưởđ ba thúc. qu bi trên làế ếA. axit amin và làm thay axit amin tiên chu pôlipeptit hoàn ch nh.ấ ỉB. axit amin và làm thay 10 axit amin tiên chu pôlipeptit hoàn ch nh.ấ ỉC. axit amin và làm thay axit amin liên ti sau axit amin th nh chu pôlipeptit hoàn ỗch nh.ỉD. axit amin và làm thay 10 axit amin liên ti sau axit amin th nh chu pôlipeptit hoàn ỗch nh.ỉCâu 7: Theo quan ni thuy ti hóa hi i, ti hóa làệ ởA. loài. B. cá th .ể C. qu th .ầ D. nòi.Câu 8: Đặc điểm nào không đúng iố với quá trình nhân đôi ADN tế bào nhân thực ?A. Quá trình nhân đôi ADN xảy ra kì trung gian gi aữ hai lần phân bào.B. Quá trình nhân đôi ADN diễn ra theo nguyên tắc bán bảo toàn và nguyên tắc bổ sung.C. Trên phân ADNỗ có nhiều đơn vị tái bản.D. Miỗ đơn vị nhân đôi có tộ chạc tái bản hình chữ Y.Câu 9: loài th t, xét hai gen Aa và Bb quy nh hai tính tr ng màu hoa vàỞ ượ ắhình ng qu Cho cây thu ch ng hoa qu tròn lai cây thu ch ng hoa vàng, qu thuạ ụđ Fượ1 có 100% cây hoa qu tròn. Cho Fỏ ả1 lai nhau thu Fớ ượ2 có lo ki hình, trong đó cây hoaạ ểđ qu chi 16%. Cho các nh xét sau:ỏ ậ(1). F2 có 10 ki gen.ể(2). FỞ2 có lo ki gen quy nh ki hình hoa qu tròn.ạ ả(3). F2 có 16 ki giao .ể ử(4). Hai bên F1 ra hoán gen ng 40%.ề ằCó bao nhiêu nh xét đúng ?ậA. 1. B. 3. C. 4. D. 2. Trang Mã thi 516ềCâu 10: Xét th có ki gen AaBb gi phân bình th ng. giao ab làơ ườ ửA. 18 B. 13 C. D. 23 .Câu 11: loài ng giao ph i, xét phép lai P: ♂Aa ♀Aa th ra giao mang gen Aơ ửv ng ng 50%, giao mang gen ng ng 80%; th cái ra giao mang gen Aớ ửcó ng ng 100%, giao mang gen ng ng 50%; ng mang ki genứ ểđ ng hai ng mang ki gen và không có bi ra. Bi ngồ ằm gen quy nh tính tr ng, gen tr là tr hoàn toàn. Tính theo lí thuy t, trong ng các cá thỗ ểmang tính tr ng tr th Fạ ệ1 các cá th có ki gen chi lể ệA. 2157 B. 2041 C. 2141 D. 2057 .Câu 12: Phân ADN vùng nhân vi khu E. coli đánh ng Nượ 15 hai ch n. uở ếchuy E. coli này sang nuôi trong môi tr ng ch có Nấ ườ 14 thì sau nhân đôi, trong ng các chầ ạpôlinuclêôtit các vi khu E. coli ch pôlinuclêôtit ch Nỉ 15 làA. 2.32 B. 10.64 C. 31.32 D. 1.32Câu 13: Trong tr ng không ra bi i, các th ườ gi phân ch sinh ra lo giao 2nứ ửcó kh năng th tinh bình th ng. Xét các lai: ườ ợ(1) AAAa AAAa (2) Aaaa Aaaa(3) AAaa AAAa (4) AAaa AaaaTheo lý thuy t, nh ng lai cho con có ki gen phân li theo làế ệA. (1), (3). B. (1), (4). C. (1), (2). D. (2), (3).Câu 14: thu trúc không gian nhi th đi ki thu choự ợA. phân li các nhi th trong quá trình phân bào.ự ểB. nhân đôi các nhi th trong quá trình phân bào.ự ểC. các nhi th trong quá trình phân bào.ự ểD. phân li, các nhi th trong quá trình phân bào.ự ểCâu 15: Khi lai hai gi ng bí ngô thu ch ng qu và qu dài nhau Fố ượ1 có qu t. Cho Fề ẹ1lai bí qu tròn, th sau thu 176 bí qu tròn, 132 bí qu và 44 bí qu dài. Khi cho Fớ ượ ả1 lai iớnhau, theo lí thuy trong bí xu hi Fế ở2 thì bí qu tròn chi ng bao nhiêu ?ố ằA. 1.4 B. 2.3 C. 1.3 D. 3.8Câu 16: Gen tr hoàn toàn so gen b. Bi ng không có bi ra, phép lai nào sau đây cho tộ ỉl ki gen là ?ệ ểA. BB bb B. BB BB C. Bb Bb D. Bb bbCâu 17: loài th t, tính tr ng màu hoa do gen có alen là A, a, aỞ ộ1 quy nh theo th tr –ị ộl hoàn toàn là aặ1 Trong đó alen quy nh hoa alen quy nh hoa vàng, alen aị ị1 quy nh hoaịtr ng. Khi cho th có ki gen AAaaắ ể1 th ph thu Fự ượ1 cây gi phân ch sinh raế ỉgiao ng có kh năng th tinh bình th ng thì theo lí thuy t, phân li ki hình con làử ưỡ ườ ờA. 27 cây hoa cây hoa vàng cây hoa tr ng.ỏ ắB. 35 cây hoa cây hoa tr ng.ỏ ắC. 31 cây hoa cây hoa vàng cây hoa tr ng.ỏ ắD. 35 cây hoa cây hoa vàng.ỏCâu 18: cây rau mác, hình ng lá trên có hình mác, có hình dài. đi mỞ ưỡ ướ ướ ểnày cây rau mác là qu hi ngủ ượA. bi gen.ộ B. bi p.ế C. bi cá th .ế D. th ng bi n.ườ ếCâu 19: Khi nói về rò aủ thể tr ro thu hu vi kh n, sau yđún ?A. khô tr thì sẽ ông cượ tro n.B. Nh thể tr plasm đư ph hia đồ về cá on trong quá trình ph hia.C. Nh thể tr mà cượ nh lên và nhi rong n.D. khô tr thì nh khô ph hia sinh c.Câu 20: loài ng giao ph i, xét phép lai P: ♂Aa ♀Aa Gi trong quá trình gi phân aỞ ủc th c, có bào ra hi ng nhi th mang gen Aa không phân li trongố ượ ặgi phân I, các ki khác di ra bình th ng; th cái gi phân bình th ng. ng uả ườ ườ Trang Mã thi 516ềnhiên gi các lo giao và cái trong th tinh ra có ki gen thu ng 2n+1 chi lữ ệ10%. Tính theo lí thuy t, ngằA. 20%. B. 15%. C. 10%. D. 30%.Câu 21: Trong các phát bi sau, có bao nhiêu phát bi đúng khi nói quá trình phiên mã và ch mãể ?(1) bàoỞ nhân sơ mARN sau phiên mã tr ti dùng làm khuôn ng ượ prôtêin.(2) sinh nhân sậ hi dài phân mARN ng chi dài đo mã hoá gen.ề ủ(3) bào nhân th c, mARN sau phiên mã ph các intron, các exon nhauỞ ượ ớthành mARN tr ng thành làm khuôn ng ưở ượ prôtêin. (4) Qu trình ch mã bao các giai đo n: ho hóa axit amin và ng chu pôlipeptit.ị ỗ(5) phân mARN sinh nhân ch mang thông tin mã hóa lo chu pôlipeptit xácỗ ỗđ nh.ịA. 5. B. 1. C. 4. D. 3.Câu 22: ru gi m, khi cho cá th cánh nguyên thu ch ng giao ph cá th tr ng, cánhỞ ắx thu Fẻ ượ1 100% ru cánh nguyên. Ti cho Fồ ụ1 giao ph nhau thu Fố ượ2 m: 279ồru cánh nguyên; 58 ru tr ng, cánh 24 ru tr ng, cánh nguyên; 24 ru ,ồ ỏcánh Cho bi gen quy nh tính tr ng, các gen trên vùng không ng ng NST gi iẻ ươ ớtính và Fở2 có quy nh ru tr ng, cánh ch t. ru tr ng, cánh bộ ịch làếA. 19. B. 77. C. 24. D. 48.Câu 23: Xét các lo bi sau:ạ ế(1) đo NST. (2) đo NST. ạ(3) bi gen. (4) Chuy đo không ng ươ ỗNh ng ng bi làm thay hình thái NST làữ ủA. (1), (2), (3). B. (1), (2), (4). C. (2), (3), (4). D. (1), (3), (4).Câu 24: loài th t, alen quy nh qu tròn là tr hoàn toàn so alen quy nh qu dài, alenỞ ảB quy nh qu ng là tr hoàn toàn so alen quy nh qu chua, alen quy nh qu chín là tr iị ộhoàn toàn so alen quy nh qu chín mu n. Cho cây qu tròn, ng t, chín (P) th Fớ ượ1 mồ585 cây qu tròn, ng t, chín m; 196 cây qu tròn, chua, chín mu n; 195 cây qu dài, ng t, chín m; 65ả ớcây qu dài, chua, chín mu n. Bi ng không có bi ra, ki gen nào sau đây phù cây ởP ?A. BDAabd B. BdAabD C. ADBbad D. AdBbaD .Câu 25: ng có vú, th cái bình th ng có NST gi tính làỞ ườ ớA. XXX. B. XY. C. XX. D. OY.Câu 26: Trong ch đi hòa ho ng operon Lac E. coli khi môi tr ng có lactôz thìườ ơA. prôtêin ch không ng p.ứ ượ ợB. prôtêin ch không vào vùng hành.ứ ậC. ph gen trúc không ra.ả ượ ạD. ARN pôlimeraza không vào vùng kh ng.ắ ộCâu 27: loài ng t, bào sinh tr ng có ki gen ểBDAabd th hi quá trình gi phân bìnhự ảth ng. Tính theo lí thuy t, lo tr ng đa ra quá trình trên làườ ượ ừA. 12. B. 3. C. 6. D. 2.Câu 28: Khi nghiên di truy hai tính tr ng hình ng lông và kích th tai loài chu tứ ướ ộtúi nh ng ta đem lai gi thu ch ng khác nhau ki gen thu Fỏ ườ ượ1 ng lo tồ ạlông xoăn, tai dài. Cho F1 giao ph nhau thu Fố ượ2 nh sau:ưChu cáiộ 82 con lông xoăn, tai dài; 64 con lông th ng, tai dài.ẳChu cộ 40 con lông xoăn, tai dài; 40 con lông xoăn, tai ng n; 31 con lông th ng, tai dài; 31 con lôngắ ẳth ng, tai ng n.ẳ ắBi ng tính tr ng kích th tai do gen quy nh. Cho ướ chu cái Fộ1 lai phân tích, th con có lế ệki hình hai gi và cái làể ềA. xoăn, dài xoăn, ng th ng, dài th ng, ng n.ắ ắB. xoăn, dài xoăn, ng th ng, dài th ng, ng n.ắ ắC. th ng, dài th ng, ng xoăn, dài xoăn, ng n.ẳ ắD. xoăn, dài xoăn, ng th ng, dài th ng, ng n.ắ ắCâu 29: Quá trình ch mã ng iị ạA. khi ribôxôm ti xúc vùng thúc 5' trên mARN.ế ầB. khi ribôxôm ti xúc vùng thúc 5' ch mã c.ế Trang Mã thi 516ềC. khi ribôxôm ti xúc ba thúc trên mARN.ế ếD. khi ribôxôm ti xúc vùng thúc 3' ch mã c.ế ốCâu 30: hành ph axit amin trong chu hemoglobin ng và tinh tinhủ ườ gi ng nhau. ng ch ng nàoố ứsau đây ch ng ng và tinh tinh có chung ngu ?ứ ườ ốA. ng ch ng phôi sinh c.ằ B. ng ch ng sinh phân .ằ ửC. ng ch ng lí sinh c.ằ D. ng ch ng gi ph so sánh.ằ ẫCâu 31: Trong qu th loài th phát sinh bi gen n. Cá th mang bi genầ ếl này có ki gen p. Tr ng nào sau đây có th bi nhanh chóng bi hi trongặ ườ ượ ệqu th ?ầ ểA. Các cá th trong qu th giao ph ng nhiên.ể ẫB. Các cá th trong qu th sinh vô tính.ể ảC. Các cá th trong qu th ch tác ng ch nhiên.ể ựD. Các cá th trong qu th th ph n.ể ấCâu 32: Do phóng gen bi qu làm axit amin th 12 trong chu pôlipeptitạ ỗdo gen đi khi ng p. Bi ng gen bi ít gen bình th ng liên hiđrô. Khi hai gen nàyề ườ ếcùng nhân đôi liên ti thì nuclêôtit lo mà môi tr ng bào cung cho gen bi nế ườ ếgi đi bao nhiêu so gen ch bi ?ả ếA. 64; 32. B. 62; 31.C. 31; 62. D. 2; 1.Câu 33: Khi gen đa hi bi bi iộ ổA. trong tính tr ng mà nó chi ph i.ở B. lo tính tr ng do nó chi ph i.ở ốC. tính tr ng.ở D. toàn ki hình th .ở ểCâu 34: ng i, nh ch ng do gen trên NST th ng quy nh, nh mù màu do tỞ ườ ườ ộgen trên vùng không ng ng NST gi tính quy nh. ch ng không haiặ ươ ịb nh này, bên phía ng có ông ngo mù màu, có ch ng; bên phía ng ch ng có ôngệ ườ ườ ồn và ch ng. Nh ng ng khác trong hai dòng này không hai nh nói trên. vộ ườ ợch ng này nh sinh hai con, xác su hai con hai nh nói trên làồ ệA. 0,097%. B. 0,195%. C. 3,125%. D. 36,91%.Câu 35: Theo thuy ti hóa Đacuyn, ng thúc ch nhiên làọ ựA. ng lên hoàn thi loài.ự ươ ỗB. tranh sinh n.ấ ồC. nhu u, th hi ph luôn luôn thay con ng i.ầ ườD. không ng nh đi ki môi tr ng.ự ườCâu 36: Th đa th ng ườ ởA. ng cao.ộ B. th t.ự ậC. vi sinh t.ậ D. th và ng t.ự ậCâu 37: Restrictaza và ligaza tham gia vào công đo nào sau đây quy trình chuy gen ?ạ ểA. Tách ADN nhi th bào cho và tách plasmit ra kh bào vi khu n.ủ ẩB. Chuy ADN tái vào bào nh n.ể ậC. Phân dòng bào ch ADN tái p.ậ ợD. t, ADN bào cho và plasmit nh ng đi xác nh nên ADN tái p.ắ ợCâu 38: Khi nói nhi th gi tính ng i, phát bi nào sau đây là đúng ?ề ườ ểA. Trên vùng ng ng nhi th gi tính và Y, gen thành ng alen.ươ ặB. Trên vùng không ng ng nhi th gi tính và không mang gen.ươ ềC. Trên vùng ng ng nhi th gi tính, gen trên nhi th không có alenươ ểt ng ng trên nhi th Y.ươ ểD. Trên vùng không ng ng nhi th gi tính và Y, các gen thành ng alen.ươ ặCâu 39: Cho bi gen quy nh tính tr ng, các gen phân ly p, gen tr là tr hoàn toàn vàế ộkhông ra bi n. Tính theo lí thuy t, phép lai nào sau đây cho ki hình là ?ả ểA. AABb aabb B. AABb AaBb C. AaBB Aabb D. Aabb aaBbCâu 40: Trong qu th ng ph cân ng di truy n, xét hai gen trên NST th ng không cùng nhómộ ườgen liên t. Gen th nh có alen tr ng 0,7. Gen th hai có alen ng 0,5. Bi ngế ằm gen có hai alen quy nh tính tr ng, tính tr ng tr là tr hoàn toàn và không có bi yỗ ảra. Theo lí thuy t, cá th mang hai gen làế ợA. 21%. B. 68,25%. C. 42%. D. 50%.----------- ----------Ế Trang Mã thi 516ềTrang Mã thi 516ề