Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPT QG Năm 2019 môn Sinh học mã đề 515

fd4085e9fe649461e6da5f7084c21b35
Gửi bởi: Võ Hoàng 21 tháng 2 2019 lúc 3:25:27 | Được cập nhật: hôm kia lúc 15:32:46 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 678 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GD&ĐT NINHỞ ẮPHÒNG KH THÍ VÀ KI NHẢ HU THI THPT QU GIA NĂM 2017Ề ỐMôn: Sinh 12ọ ớTh gian làm bài: 50 phút (không th gian giao )ờ ề(40 câu tr nghi m)ắ Mã 515ềH tên thí sinh:..................................................................... SBD: ...........................................ọCâu 1: Hình sau mô ch phát sinh ng bi trúc nhi th thu ngẽ ạA. đo nhi th có ch aả ứtâm ng.ộB. đo nhi th khôngả ểch tâm ng.ứ ộC. đo mút nhi th .ấ ểD. đo gi nhi th .ấ ểCâu 2: loài th t, alen quyỞ ậđ nh thân cao tr hoàn toàn so alenị bquy nh thân th p. Cho cây thân caoị ấ(P) th ph n, thu Fự ượ1 75%ồcây thân cao và 25% cây thân th p.ấCho các cây thân cao Fấ ả1 giaoph các cây thân cao thu nấ ầch ng. Theo lí thuy t, cây thân cao thu ch ng Fế ở2 làA. 1.4 B. 3.4 C. 1.3 D. 2.3Câu 3: Hi ng di truy liên hoàn toàn ượ không có nghĩaA. di truy ng ng nhóm tính tr ng.ả ạB. giúp duy trì nh các nhóm tính tr ng do các gen di truy liên hoàn toàn quy nh.ự ịC. di truy n.ậ ềD. ch xu hi bi p.ạ ợCâu 4: Phát bi nào sau đây không đúng khi nói mã di truy ?ề ềA. Mã di truy có tính ph bi n, ch ng các loài sinh hi nay ti hóa tiên.ề ượ ổB. Mã di truy có tính thoái hóa, là nhi ba khác nhau cùng mã hóa lo axit amin.ề ạC. Vì có lo nuclêôtit khác nhau nên mã di truy là mã ba.ạ ộD. Trên phân mARN, ba AUG mã hóa axit amin mêtiônin sinh nhân th c.ử ựCâu 5: bi là nhân ti hoá vì bi nộ ếA. không gây cho th .ạ B. làm cho sinh thích nghi môi tr ng ng.ậ ườ ốC. làm cho sinh bi theo ng xác nh. ướ D. làm bi các alen trong qu th .ế ểCâu 6: Cho ng bi không hình thành ba thúc, ba và ba cũ không cùng mã hóa tằ ộlo axit amin và bi không nh ng ba thúc. ưở Chu pôlipeptit do gen bi mã hóaỗ ếkém chu pôlipeptit bình th ng axit amin và làm xu hi axit amin là doỗ ườ ớA. nuclêôtit ba ba liên ti p.ấ B. ba.ấ ộC. nuclêôtit hai ba liên ti p.ấ D. hai ba.ấ ộCâu 7: qu quá trình ti hóa nh làế ỏA. ra các loài i.ạ B. ra các nhóm phân lo trên loài.ạ ạC. ra các qu th i.ạ D. ra các nòi i.ạ ớCâu 8: Vì sao trên iỗ chạc chữ chỉ có ộmcạh của phân ửADN được tngổ hợp liên tục còn tộmạch được tngổ hợp gián đoạn ?A. Do gi aữ hai mạch có nhiều liên kết bổ sung khác nhau.B. Do hai mạch khuôn có cấu trúc ngược chiều nhưng enzim ADN pôlimeraza chỉ xúc tác tổng hợp ch ớtheo chiều 5’ 3’.C. Sự liên kết các nuclêôtit trên hai mạch diễn ra không ngồ thời.D. Do hai mcạh khuôn có cấu trúc ngược chiều nhưng enzim ADN pôlimeraza chỉ xúc tác nổg hợp ch ớtheo chiều 3’ 5’.Câu 9: loài th t, xét hai gen Aa và Bb quy nh hai tính tr ng màu hoa vàỞ ượ ắhình ng qu Cho cây thu ch ng hoa qu tròn lai cây thu ch ng hoa vàng, qu thuạ Trang /4 Mã thi 515ềTâm ngộđ Fượ1 có 100% cây hoa qu tròn. Cho Fỏ ả1 lai nhau thu Fớ ượ2 có lo ki hình, trong đó cây hoaạ ểđ qu chi 16%. Cho các nh xét sau:ỏ ậ(1). F2 có 10 ki gen.ể(2). FỞ2 có lo ki gen quy nh ki hình hoa qu tròn.ạ ả(3). F1 hai gen.ị ặ(4). th không có hoán gen thì hoán gen th cái là 36%.ế ểCó bao nhiêu nh xét đúng ?ậA. 1. B. 3. C. 4. D. 2.Câu 10: Xét th có ki gen AaBb gi phân bình th ng. giao aB làơ ườ ửA. 18 B. 14 C. 13 D. 12 .Câu 11: loài ng giao ph i, xét phép lai P: ♂Aa ♀Aa th ra giao mang gen AỞ ửv ng ng 50%ớ giao mang gen ng ng 25%; th cái ra giao mang gen Aử ửcó ng ng 75%, giao mang gen ng ng 100%. Bi ng gen quy nh tínhứ ộtr ng, gen tr là tr hoàn toàn, không có bi ra, ng có ki gen AA 50%, Aa =ạ ể25%, aa 75%. Tính theo lí thuy t, trong ng các cá th mang tính tr ng tr th Fế ệ1 các cá th cóểki gen ng chi lể ệA. 17 B. 1123 C. 1235 D. 1223 .Câu 12: bào E. coli có phân ADN vùng nhân đánh ng Nộ ượ 15 hai ch n.ở ơChuy bào E. coli này sang môi tr ng ch có Nườ 14, quá trình phân chia vi khu ra bào con.ủ ếS phân ADN vùng nhân các bào E. coli có ch Nứ 15 ra trong quá trình trên làượ ạA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 13: cà chua, gen quy nh qu là tr hoàn toàn so gen quy nh qu vàng, cây iỞ ộgi phân ch sinh ra lo giao 2n có kh năng th tinh bình th ng. Xét các lai:ả ườ ợ(1) AAAa AAAa (2) Aaaa Aaaa (3) AAaa AAAa(4) AAaa Aaaa (5) AAAa aaaa (6) Aaaa AaTheo lý thuy t, nh ng lai cho ki hình con 100% cây qu làế ỏA. (1), (2), (3). B. (4), (5), (6). C. (1), (3), (5). D. (2), (4), (6).Câu 14: Khi nói các cu xo nhi th trúc nào sau đây có cu xo nế ớnh ?ấA. nuclêôxôm. B. crômatit. C. nhi c.ợ D. siêu xo n.ợ ắCâu 15: Khi lai hai gi ng bí ngô thu ch ng qu và qu dài nhau Fố ượ1 có qu t. Cho Fề ẹ1lai bí qu tròn, th sau thu 152 bí qu tròn, 114 bí qu và 38 bí qu dài. Khi cho Fớ ượ ả1 lai iớnhau, theo lí thuy trong bí xu hi Fế ở2 thì bí qu tròn ng chi ng bao nhiêu ?ố ằA. 1.8 B. 2.3 C. 1.3 D. 1.4Câu 16: Gen tr hoàn toàn so gen a. Bi ng không có bi ra, phép lai nào sau đây cho tộ ỉl ki hình là ?ệ ểA. AA aa B. Aa aa C. Aa Aa D. AA AaCâu 17: loài th t, tính tr ng màu hoa do gen có alen là A, a, aỞ ộ1 quy nh theo th tr i-ị ộl hoàn toàn là aặ1 Trong đó alen quy nh hoa alen quy nh hoa vàng, alen aị ị1 quy nh hoaịtr ng. cây gi phân ch sinh ra giao ng có kh năng th tinh bình th ng thì theo líắ ưỡ ườthuy t, phép lai P: ♂Aaaa1 ♀Aaaa1 cho lo cây có hoa vàng con Fạ ờ1 chi lế ệA. 1.6 B. 2.9 C. 1.4 D. 1.9Câu 18: Phát bi đúng khi nói ph ng làể ứA. các gen trong ki gen ch ch có ph ng nh nhau.ộ ưB. ph ng không do ki gen quy nh.ứ ịC. gen trong ki gen có ph ng riêng.ỗ ứD. tính tr ng ng có ph ng p, tính tr ng ch ng có ph ng ng.ạ ượ ượ ộCâu 19: ngươ ph sau dử để hóng ra dò th uầ ng cg thở ?A. dò th nầ ng u.B. Nuôi ph ti nh ngưỡ hóaộ dòng i.ộC. th phự bu cộ qua nh thế hệ ti c.ọ ọD. Dung tợ tr loài. Trang /4 Mã thi 515ềCâu 20: loài ng giao ph i, xét phép lai P: ♂Aa ♀aa Gi trong quá trình gi phân aỞ ủc th c, có 20% bào ch ra hi ng nhi th mang gen Aa không phân liơ ượ ặtrong gi phân I, có 10% bào ch ra hi ng nhi th mang gen Aa khôngả ượ ặphân li trong gi phân II, các ki khác di ra bình th ng; th cái gi phân bình th ng. Theo líả ườ ườthuy t, ng nhiên gi các lo giao và cái trong th tinh ra bình th ng cóế ườki gen Aa chi lể ệA. 10%. B. 5%. C. 17,5%. D. 35%.Câu 21: Trong các phát bi sau, có bao nhiêu phát bi đúng khi nói quá trình ch mã ?ể ị(1) sinh nhân th c, quá trình ng chu pôlipeptit di ra trong nhân bào.ố ế(2) ba trên mARN mang thông tin mã hóa axit amin.ấ ề(3) Tr ba trên phân mARN có trình nuclêôtit bi giúp ti bé aướ ủribôxôm có th nh bi bám vào mARN.ể ể(4) Trên phân mARN có th có nhi ribôxôm tham gia ch mã cùng lúc giúp tăng hi su ngộ ổh prôtêin.ợ(5) Ribôxôm tr trên phân mARN theo chi 3’ 5’.ượ ếA. 4. B. 1. C. 3. D. 2.Câu 22: gà, cho hai th thu ch ng mang các gen ng ph lai nhau FỞ ươ ượ1 toànlông xám, có c. Cho gà mái Fọ1 lai phân tích thu th lai có 25% gà mái lông vàng, có c; 25% gàượ ọmái lông vàng, tr n; 20% gà tr ng lông xám, có c; 20% gà tr ng lông vàng, tr n; 5% gà tr ng lông xám,ơ ốtr n; 5% gà tr ng lông vàng, có c. cho các gà Fơ ế1 lai nhau, trong tr ng gà tr ng và gà mái Fớ ườ ố1đ có di bi gi phân nh gà mái Fề ư1 đã đem lai phân tích trên thì gà lông vàng, tr mang toànở ơgen thu Fặ ượ ở2 ng bao nhiêu Bi ng lông có là tr hoàn toàn so lông tr n.ằ ơA. 4%. B. 2%. C. 8%. D. 6%.Câu 23: Xét các lo bi sau:ạ ế(1) đo NST.ấ (2) đo NST.ặ (3) bi th ba.ộ ể(4) đo NST.ả (5) bi th không.ộ (6) bi th t.ộ Trong lo bi nói trên, có bao nhiêu lo bi không làm thay dài phân ADN ?ổ ửA. 2. B. 3. C. 4. D. 5.Câu 24: loài ng t, cho cá th thu ch ng lai cá th tr ng thu FỞ ượ ở1 cấ ảđ Ti cho con Fề ự1 lai phân tích con cái tr ng thu tr ng tớ ượ ắđ trong đó là con cái. lu nào sau đây là đúng ?ỏ ậA. Màu di truy theo quy lu tr hoàn toàn, P: ♀Xắ AX ♂X aY.B. Màu di truy theo quy lu tr hoàn toàn, P: ♂Xắ AX ♀X aY.C. Màu di truy theo quy lu ng tác sung, P: ♂AAXắ ươ BX ♀aaX bY.D. Màu di truy theo quy lu ng tác sung, P: ♀AAXắ ươ BX ♂aaX bY.Câu 25: ng có vú, th bình th ng có NST gi tính làỞ ườ ớA. XO. B. XY. C. XX. D. XYY.Câu 26: Trong ch đi hòa ho ng gen sinh nhân theo mô hình opêron Lac, gen đi uơ ềhòa có vai tròA. mang thông tin quy nh trúc prôtêin ch .ị ếB. ti xúc enzim ARN pôlimeraza xúc tác quá trình phiên mã.ế ểC. mang thông tin quy nh trúc enzim ARN pôlimeraza.ị ấD. ki soát và hành ho ng operon.ể ủCâu 27: Ba bào sinh tinh có ki gen ểBDAabd th hi quá trình gi phân bình th ng. Tính theo líự ườthuy t, lo giao đa ra quá trình trên làế ượ ừA. 6. B. 2. C. 4. D. 8.Câu 28: Khi nghiên di truy hai tính tr ng hình ng lông và kích th tai loài chu tứ ướ ộtúi nh ng ta đem lai gi thu ch ng khác nhau ki gen thu Fỏ ườ ượ1 ng lo tồ ạlông xoăn, tai dài. Cho F1 giao ph nhau thu Fố ượ2 nh sau:ưChu cáiộ 54 con lông xoăn, tai dài; 42 con lông th ng, tai dài.ẳChu cộ 27 con lông xoăn, tai dài; 27 con lông xoăn, tai ng n; 21 con lông th ng, tai dài; 21 con lôngắ ẳth ng, tai ng n.ẳ ắBi ng tính tr ng kích th tai do gen quy nh. Cho ướ chu cái Fộ1 lai phân tích, th con có lế ệki hình hai gi và cái làể ềA. xoăn, dài xoăn, ng th ng, dài th ng, ng n.ắ ắB. xoăn, dài xoăn, ng th ng, dài th ng, ng n.ắ ắC. xoăn, dài xoăn, ng th ng, dài th ng, ng n.ắ ắD. xoăn, dài xoăn, ng th ng, dài th ng, ng n.ắ Trang /4 Mã thi 515ềCâu 29: đi nào sau đây không đúng tARN ?ớA. tARN đóng vai trò nh “m ng phiên ch”ư ườ ịB. lo tARN có ba mã hi u.ỗ ệC. tARN có trúc ch và có liên hiđrô theo nguyên sung.ấ ổD. 5’ tARN là liên axit amin mà nó chuy n.ầ ểCâu 30: quan thoái hóa cũng là quan ng ng vìơ ươ ồA. chúng có hình ng gi ng nhau gi các loài.ề ữB. chúng ngu quan loài tiên và nay còn th hi ch năng.ắ ứC. chúng ngu quan loài tiên nh ng nay không còn ch năng ho ch năng ứb tiêu gi mị .D. chúng có kích th nh nhau gi các loài.ề ướ ữCâu 31: gen qu th làố ểA. toàn các gen trên nhi th th ng và nhi th gi tính.ộ ườ ớB. toàn gen trong nhân bào các cá th trong qu th .ộ ểC. toàn gen trong bào ch các cá th trong qu th .ộ ểD. toàn các alen các gen trong qu th th đi xác nh.ộ ịCâu 32: Gen có 390 guanin và có ng liên hiđrô là 1670, bi thay th ặnuclêôtitnày ng nuclêôtit khác thành gen Gen nhi gen liên hiđrô. nuclêôtit iố ỗlo gen là:ạ ủA. 610; 390. B. 251; 389.C. 249; 391. D. 250; 390.Câu 33: gen khi bi mà làm thay lo các tính tr ng trên th sinh thì gen đó làộ ậA. gen n.ặ B. gen đa alen. C. gen tr i.ộ D. gen đa hi u.ệCâu 34: ng i, nh ch ng do gen trên NST th ng quy nh, nh mù màu do tỞ ườ ườ ộgen trên vùng không ng ng NST gi tính quy nh. ch ng không haiặ ươ ịb nh này, bên phía ng có ông ngo mù màu, cô ta ch ng; bên phía ng ch ng cóệ ườ ườ ồông và ch ng. Nh ng ng khác trong hai dòng này không hai nh nói trên. pộ ườ ặv ch ng này nh sinh hai con, xác su hai con không hai nh nói trên làị ệA. 43,94%. B. 93,85%. C. 54,49%. D. 36,91%.Câu 35: chính trong thuy ti hoá Đacuyn làồ ếA. ch hi rõ nguyên nhân phát sinh và ch di truy bi .ư ịB. đánh giá ch vai trò ch nhiên trong quá trình ti hoá.ư ếC. ch gi thích thành công ch hình thành các đi thích nghi.ư ểD. ch đi sâu vào ch quá trình hình thành loài i.ư ớCâu 36: lo inh tậ có bộ nh mễ cắ thể 2n. Trong quá trình gi mả phân, các nh mễ cắ thể tủ ếbào không phân li thành giao tử không gi nhi mả 2n). Khi tinh, sự tế aủ iao 2n nàyv giao bình thử ng (n) sẽ ra có th phát trợ thànhểA. ng i.ể ưỡ B. tamể i.ộ C. i.ể D. i.ộCâu 37: Gi ng cà chua có gen sinh ra êtilen đã làm ho t, khi cho quá trình chín qu bố ượ ịch nên có th chuy đi xa ho qu lâu dài mà không ng là thành gi ngậ ốA. ng công ngh gen.ằ B. trên ngu bi p.ự ợC. ng ph ng pháp gây bi n.ằ ươ D. ng công ngh bào.ằ ếCâu 38: Phát bi nào sau đây nhi th gi tính là đúng ?ể ớA. các loài ng t, nhi th gi tính ch ng ng, gi ng nhau gi gi iỞ ươ ớđ và gi cái.ự ớB. Trên nhi th gi tính, ngoài các gen quy nh tính c, cái còn có các gen quy nh các tínhễ ịtr ng th ng.ạ ườC. Nhi th gi tính ch trong bào sinh c, không trong bào xôma.ễ ếD. các loài ng t, cá th cái có nhi th gi tính XX, cá th có nhi cỞ ắth gi tính XY.ể ớCâu 39: Cho bi gen quy nh tính tr ng, các gen phân ly p, gen tr là tr hoàn toàn vàế ộkhông ra bi n. Tính theo lí thuy t, phép lai nào sau đây cho ki hình là ?ả ểA. AaBB Aabb B. AABb Aabb C. AaBb AaBb D. Aabb aaBbCâu 40: Trong qu th ng ph cân ng di truy n, xét hai gen trên NST th ng không cùng nhómộ ườgen liên t. Gen th nh có alen tr ng 0,7. Gen th hai có alen ng 0,5. Bi ngế ằm gen có hai alen quy nh tính tr ng, tính tr ng tr là tr hoàn toàn và không có bi yỗ ảra. Theo lí thuy t, cá th mang ki hình tr hai tính tr ng trong qu th làế ểA. 68,25%. B. 21%. C. 42%. D. 50%.----------- ----------Ế Trang /4 Mã thi 515ề