Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPT QG Năm 2019 môn Sinh học mã đề 512

c9bb20bf9019cb91d73572474087b03d
Gửi bởi: Võ Hoàng 21 tháng 2 2019 lúc 3:23:39 | Được cập nhật: 11 tháng 5 lúc 9:13:53 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 475 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GD&ĐT NINHỞ ẮPHÒNG KH THÍ VÀ KI NHẢ HU THI THPT QU GIA NĂM 2017Ề ỐMôn: Sinh 12ọ ớTh gian làm bài: 50 phút (không th gian giao )ờ ề(40 câu tr nghi m)ắ Mã 512ềH tên thí sinh:..................................................................... SBD: ...........................................ọCâu 1: Phân ADN vùng nhân vi khu E. coli đánh ng Nượ 15 hai ch n. uở ếchuy E. coli này sang nuôi trong môi tr ng ch có Nấ ườ 14 thì sau nhân đôi, trong ng cácầ ốm ch pôlinuclêôtit các vi khu E. coli ch pôlinuclêôtit ch Nỉ 15 làA. 31.32 B. 1.32 C. 2.32 D. 10.64Câu 2: Trong ch đi hòa ho ng operon Lac E. coli khi môi tr ng có lactôz thìườ ơA. ph gen trúc không ra.ả ượ ạB. ARN pôlimeraza không vào vùng kh ng.ắ ộC. prôtêin ch không ng p.ứ ượ ợD. prôtêin ch không vào vùng hành.ứ ậCâu 3: Khi nghiên di truy hai tính tr ng hình ng lông và kích th tai loài chu tứ ướ ộtúi nh ng ta đem lai gi thu ch ng khác nhau ki gen thu Fỏ ườ ượ1 ng lo tồ ạlông xoăn, tai dài. Cho F1 giao ph nhau thu Fố ượ2 nh sau:ưChu cáiộ 82 con lông xoăn, tai dài; 64 con lông th ng, tai dài.ẳChu cộ 40 con lông xoăn, tai dài; 40 con lông xoăn, tai ng n; 31 con lông th ng, tai dài; 31 con lôngắ ẳth ng, tai ng n.ẳ ắBi ng tính tr ng kích th tai do gen quy nh. Cho ướ chu cái Fộ1 lai phân tích, th con có tế ỉl ki hình hai gi và cái làệ ềA. th ng, dài th ng, ng xoăn, dài xoăn, ng n.ẳ ắB. xoăn, dài xoăn, ng th ng, dài th ng, ng n.ắ ắC. xoăn, dài xoăn, ng th ng, dài th ng, ng n.ắ ắD. xoăn, dài xoăn, ng th ng, dài th ng, ng n.ắ ắCâu 4: Trong qu th ng ph cân ng di truy n, xét hai gen trên NST th ng không cùng nhómộ ườgen liên t. Gen th nh có alen tr ng 0,7. Gen th hai có alen ng 0,5. Bi ngế ằm gen có hai alen quy nh tính tr ng, tính tr ng tr là tr hoàn toàn và không có bi yỗ ảra. Theo lí thuy t, cá th mang hai gen làế ợA. 68,25%. B. 21%. C. 50%. D. 42%.Câu 5: Các gen cùng trên nhi thằ ểA. thành nhóm gen liên t.ạ ếB. thành nhi th i.ạ ộC. thành di truy n.ạ ềD. luôn luôn liên ch ch nhau trong quá trình di truy n.ế ềCâu 6: Xét th có ki gen AaBb gi phân bình th ng. giao ab làơ ườ ửA. 18 B. 13 C. 23 D. .Câu 7: Do phóng gen bi qu làm axit amin th 12 trong chu pôlipeptitạ ỗdo gen đi khi ng p. Bi ng gen bi ít gen bình th ng liên hiđrô. Khi hai gen nàyề ườ ếcùng nhân đôi liên ti thì nuclêôtit lo mà môi tr ng bào cung cho gen bi nế ườ ếgi đi bao nhiêu so gen ch bi ?ả ếA. 2; 1. B. 62; 31.C. 64; 32. D. 31; 62.Câu 8: Trong tr ng không ra bi i, các th ườ gi phân ch sinh ra lo giao 2n cóứ ửkh năng th tinh bình th ng. Xét các lai: ườ ợ(1) AAAa AAAa (2) Aaaa Aaaa(3) AAaa AAAa (4) AAaa AaaaTheo lí thuy t, nh ng lai cho con có ki gen phân li theo làế ệA. (1), (2). B. (1), (4). C. (1), (3). D. (2), (3). Trang /4 Mã thi 512ềCâu 9: Trong qu th loài th phát sinh bi gen n. Cá th mang bi genầ ếl này có ki gen p. Tr ng nào sau đây có th bi nhanh chóng bi hi trongặ ườ ượ ệqu th ?ầ ểA. Các cá th trong qu th ch tác ng ch nhiên.ể ựB. Các cá th trong qu th giao ph ng nhiên.ể ẫC. Các cá th trong qu th th ph n.ể ấD. Các cá th trong qu th sinh vô tính.ể ảCâu 10: bi gen làm nuclêôtit trí 5, 10 và 31. Cho ng bi không hìnhộ ếthành ba thúc, ba và ba cũ không cùng mã hóa lo axit amin và bi không nhộ ảh ng ba thúc. qu bi trên làưở ếA. axit amin và làm thay 10 axit amin tiên chu pôlipeptit hoàn ch nh.ấ ỉB. axit amin và làm thay 10 axit amin liên ti sau axit amin th nh chu pôlipeptit hoànấ ỗch nh.ỉC. axit amin và làm thay axit amin liên ti sau axit amin th nh chu pôlipeptit hoàn ỗch nh.ỉD. axit amin và làm thay axit amin tiên chu pôlipeptit hoàn ch nh.ấ ỉCâu 11: Khi có hi ng ượ ti và trao chéo không cân gi trong cromatit nhi cễ ắthể ng ng thì có th ra bi nào sau đâyươ ?A. Hoán gi gen ng ng.ị ươ B. bi đo n.ộ ạC. bi đo n.ộ D. bi đo và bi đo n.ộ ạCâu 12: loài ng giao ph i, xét phép lai P: ♂Aa ♀Aa th ra giao mang gen Aơ ửv ng ng 50%, giao mang gen ng ng 80%; th cái ra giao mang gen Aớ ửcó ng ng 100%, giao mang gen ng ng 50%; ng mang ki uứ ểgen ng hai ng mang ki gen và không có bi ra. Bi tồ ếr ng gen quy nh tính tr ng, gen tr là tr hoàn toàn. Tính theo lí thuy t, trong ng các cáằ ốth mang tính tr ng tr th Fể ệ1 các cá th có ki gen chi lể ệA. 2157 B. 2041 C. 2141 D. 2057 .Câu 13: ng i, nh ch ng do gen trên NST th ng quy nh, nh mù màu do tỞ ườ ườ ộgen trên vùng không ng ng NST gi tính quy nh. ch ng không bặ ươ ịhai nh này, bên phía ng có ông ngo mù màu, có ch ng; bên phía ng ch ng cóệ ườ ườ ồông và ch ng. Nh ng ng khác trong hai dòng này không hai nh nói trên. pộ ườ ặv ch ng này nh sinh hai con, xác su hai con hai nh nói trên làợ ệA. 3,125%. B. 36,91%. C. 0,097%. D. 0,195%.Câu 14: Restrictaza và ligaza tham gia vào công đo nào sau đây quy trình chuy gen ?ạ ểA. t, ADN bào cho và plasmit nh ng đi xác nh nên ADN tái p.ắ ợB. Phân dòng bào ch ADN tái p.ậ ợC. Chuy ADN tái vào bào nh n.ể ậD. Tách ADN nhi th bào cho và tách plasmit ra kh bào vi khu n.ủ ẩCâu 15: Trong các phát bi sau, có bao nhiêu phát bi đúng khi nói quá trình phiên mã và ch mãể ?(1) bàoỞ nhân sơ mARN sau phiên mã tr ti dùng làm khuôn ng ượ prôtêin.(2) sinh nhân sậ hi dài phân mARN ng chi dài đo mã hoá gen.ề ủ(3) bào nhân th c, mARN sau phiên mã ph các intron, các exon nhauỞ ượ ớthành mARN tr ng thành làm khuôn ng ưở ượ prôtêin. (4) Qu trình ch mã bao các giai đo nị hóa axit amin và ng chuạ iỗ pôlipeptit.(5) phân mARN sinh nhân ch mang thông tin mã hóa lo chu pôlipeptit xácỗ ỗđ nh.ịA. 3. B. 4. C. 1. D. 5.Câu 16: Khi lai hai gi ng bí ngô thu ch ng qu và qu dài nhau Fố ượ1 có qu t. Cho Fề ẹ1lai bí qu tròn, th sau thu 176 bí qu tròn, 132 bí qu và 44 bí qu dài. Khi cho Fớ ượ ả1 laiv nhau, theo lí thuy trong bí xu hi Fớ ở2 thì bí qu tròn chi ng bao nhiêu ?ố ằA. 1.4 B. 2.3 C. 1.3 D. 3.8Câu 17: Gen tr hoàn toàn so gen Bi ng không có bi ra, phép lai nào sau đây choộ ảt ki gen là ?ỉ ểA. BB bb B. BB BB C. Bb Bb D. Bb bbCâu 18: Theo quan ni thuy ti hóa hi i, ti hóa làệ ởA. qu th .ầ B. loài. C. nòi. D. cá th .ể Trang /4 Mã thi 512ềCâu 19: Đặc điểm nào không đúng iố với quá trình nhân đôi ADN tế bào nhân thực ?A. Trên phân ADNỗ có nhiều đơn vị tái bản.B. Quá trình nhân đôi ADN xảy ra kì trung gian gi aữ hai lần phân bào.C. Quá trình nhân đôi ADN diễn ra theo nguyên tắc bán bảo toàn và nguyên tắc bổ sung.D. Miỗ đơn vị nhân đôi có tộ chạc tái bản hình chữ Y.Câu 20: Khi nói về rò aủ thể tr ro thu hu vi kh n, sau yđún ?A. khô tr thì sẽ ông cượ tro n.B. Nh thể tr plasm đư ph hia đồ về cá on trong quá trình ph hia.C. Nh thể tr mà cượ nh lên và nhi rong n.D. khô tr thì nh khô ph hia sinh c.Câu 21: Khi nói nhi th gi tính ng i, phát bi nào sau đây là đúng ?ề ườ ểA. Trên vùng ng ng nhi th gi tính, gen trên nhi th không có alen ươ ểt ng ng trên nhi th Y.ươ ểB. Trên vùng không ng ng nhi th gi tính và Y, các gen thành ng ươ ặalen.C. Trên vùng không ng ng nhi th gi tính và không mang gen.ươ ềD. Trên vùng ng ng nhi th gi tính và Y, gen thành ng alen.ươ ặCâu 22: Phát bi nào sau đây không đúng khi nói đi mã di truy ?ề ềA. Mã di truy mang tính thoái hóa, là nhi ba khác nhau cùng xác nh lo axit amin.ề ạB. Mã đi đi xác nh theo ng ba nuclêôtitượ mà không lên nhau.ốC. Mã di truy có tính ph bi n, là các lo ba mã hóa axit amin.ề ềD. Mã di truy có tính hi u, là ba ch mã hóa cho tộ lo axit amin.ạCâu 23: ru gi m, khi cho cá th cánh nguyên thu ch ng giao ph cá th tr ng,Ở ắcánh thu Fẻ ượ1 100% ru cánh nguyên. Ti cho Fồ ụ1 giao ph nhau thu Fố ượ2 m:ồ279 ru cánh nguyên; 58 ru tr ng, cánh 24 ru tr ng, cánh nguyên; 24 ru tồ ắđ cánh Cho bi gen quy nh tính tr ng, các gen trên vùng không ng ng aỏ ươ ủNST gi tính và Fớ ở2 có quy nh ru tr ng, cánh ch t. ru tr ng,ộ ắcánh ch làẻ ếA. 19. B. 77. C. 24. D. 48.Câu 24: Quá trình ch mã ng iị ạA. khi ribôxôm ti xúc vùng thúc 3' ch mã c.ế ốB. khi ribôxôm ti xúc ba thúc trên mARN.ế ếC. khi ribôxôm ti xúc vùng thúc 5' trên mARN.ế ầD. khi ribôxôm ti xúc vùng thúc 5' ch mã c.ế ốCâu 25: loài ng giao ph i, xét phép lai P: ♂Aa ♀Aa Gi trong quá trình gi phân aỞ ủc th c, có bào ra hi ng nhi th mang gen Aa không phân li trongố ượ ặgi phân I, các ki khác di ra bình th ng; th cái gi phân bình th ng. ng uả ườ ườ ẫnhiên gi các lo giao và cái trong th tinh ra có ki gen thu ng 2n+1 chi lữ ệ10%. Tính theo lí thuy t, ngằA. 10%. B. 30%. C. 15%. D. 20%.Câu 26: hành ph axit amin trong chu hemoglobin ng và tinh tinhủ ườ gi ng nhau. ng ch ng nàoố ứsau đây ch ng ng và tinh tinh có chung ngu ?ứ ườ ốA. ng ch ng lí sinh c.ằ B. ng ch ng phôi sinh c.ằ ọC. ng ch ng sinh phân .ằ D. ng ch ng gi ph so sánh.ằ ẫCâu 27: loài th t, alen quy nh thân cao tr hoàn toàn so alen quy nh thân th p. ChoỞ ấcây thân cao (P) th ph n, thu Fự ượ1 75% cây thân cao và 25% cây thân th p. Cho cácồ ảcây thân cao F1 giao ph các cây thân cao thu ch ng. Theo lí thuy t, cây thân cao Fế ở2làA. 1.8 B. 1.4 C. 1.3 D. 2.3Câu 28: cây rau mác, hình ng lá trên có hình mác, có hình dài. đi mỞ ưỡ ướ ướ ểnày cây rau mác là qu hi ngủ ượA. bi p.ế B. bi cá th .ế C. th ng bi n.ườ D. bi gen.ộ ếCâu 29: Th đa th ng ườ ởA. th và ng t.ự B. vi sinh t.ậC. th t.ự D. ng cao.ộ Trang /4 Mã thi 512ềCâu 30: loài th t, xét hai gen Aa và Bb quy nh hai tính tr ng màu hoa vàỞ ượ ắhình ng qu Cho cây thu ch ng hoa qu tròn lai cây thu ch ng hoa vàng, qu thuạ ụđ Fượ1 có 100% cây hoa qu tròn. Cho Fỏ ả1 lai nhau thu Fớ ượ2 có lo ki hình, trong đó câyạ ểhoa qu chi 16%. Cho các nh xét sau:ỏ ậ(1). F2 có 10 ki gen.ể(2). FỞ2 có lo ki gen quy nh ki hình hoa qu tròn.ạ ả(3). F2 có 16 ki giao .ể ử(4). Hai bên F1 ra hoán gen ng 40%.ề ằCó bao nhiêu nh xét đúng ?ậA. 1. B. 3. C. 4. D. 2.Câu 31: thu trúc không gian nhi th đi ki thu choự ợA. phân li, các nhi th trong quá trình phân bào.ự ểB. nhân đôi các nhi th trong quá trình phân bào.ự ểC. các nhi th trong quá trình phân bào.ự ểD. phân li các nhi th trong quá trình phân bào.ự ểCâu 32: loài th t, alen quy nh qu tròn là tr hoàn toàn so alen quy nh qu dài, alenỞ ảB quy nh qu ng là tr hoàn toàn so alen quy nh qu chua, alen quy nh qu chín làị ớtr hoàn toàn so alen quy nh qu chín mu n. Cho cây qu tròn, ng t, chín (P) th Fộ ượ1g 585 cây qu tròn, ng t, chín m; 196 cây qu tròn, chua, chín mu n; 195 cây qu dài, ng t, chínồ ọs m; 65 cây qu dài, chua, chín mu n. Bi ng không có bi ra, ki gen nào sau đây phù pớ ợv cây ?ớ ởA. BdAabD B. BDAabd C. AdBbaD D. ADBbad .Câu 33: loài th t, tính tr ng màu hoa do gen có alen là A, a, aỞ ộ1 quy nh theo th tr –ị ộl hoàn toàn là aặ1 Trong đó alen quy nh hoa alen quy nh hoa vàng, alen aị ị1 quy nhịhoa tr ng. Khi cho th có ki gen AAaaắ ể1 th ph thu Fự ượ1 cây gi phân chế ỉsinh ra giao ng có kh năng th tinh bình th ng thì theo lí thuy t, phân li ki hình iử ưỡ ườ ờcon làA. 35 cây hoa cây hoa tr ng.ỏ ắB. 35 cây hoa cây hoa vàng.ỏC. 31 cây hoa cây hoa vàng cây hoa tr ng.ỏ ắD. 27 cây hoa cây hoa vàng cây hoa tr ng.ỏ ắCâu 34: Khi gen đa hi bi bi iộ ổA. trong tính tr ng mà nó chi ph i.ở B. lo tính tr ng do nó chi ph i.ở ốC. tính tr ng.ở D. toàn ki hình th .ở ểCâu 35: loài th giao ph n, các ph qu th theo gió bay sang qu th và thỞ ụph cho các cây qu th 2. Đây là ví vấ ềA. bi ng di truy n.ế B. giao ph không ng nhiên.ố ẫC. di nh gen.ậ D. thoái hoá gi ng.ốCâu 36: Theo thuy ti hóa Đacuyn, ng thúc ch nhiên làọ ựA. tranh sinh n.ấ ồB. ng lên hoàn thi loài.ự ươ ỗC. nhu u, th hi ph luôn luôn thay con ng i.ầ ườD. không ng nh đi ki môi tr ng.ự ườCâu 37: Xét các lo bi sau:ạ ế(1) đo NST. (2) đo NST. ạ(3) bi gen. (4) Chuy đo không ng ươ ỗNh ng ng bi làm thay hình thái NST làữ ủA. (1), (2), (3). B. (1), (2), (4). C. (2), (3), (4). D. (1), (3), (4).Câu 38: Cho bi gen quy nh tính tr ng, các gen phân ly p, gen tr là tr hoàn toàn vàế ộkhông ra bi n. Tính theo lí thuy t, phép lai nào sau đây cho ki hình là ?ả ểA. AABb aabb B. AABb AaBb C. AaBB Aabb D. Aabb aaBbCâu 39: ng có vú, th cái bình th ng có NST gi tính làỞ ườ ớA. XY. B. XX. C. OY. D. XXX.Câu 40: loài ng t, bào sinh tr ng có ki gen ểBDAabd th hi quá trình gi phân bìnhự ảth ng. Tính theo lí thuy t, lo tr ng đa ra quá trình trên làườ ượ ừA. 12. B. 3. C. 6. D. 2. Trang /4 Mã thi 512ề----------- ----------Ế Trang /4 Mã thi 512ề