Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPT QG Năm 2019 môn Sinh học mã đề 506

238f7b0152b83ca551b622eb996fa81a
Gửi bởi: Võ Hoàng 21 tháng 2 2019 lúc 3:20:01 | Được cập nhật: 4 tháng 5 lúc 13:20:47 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 486 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GD&ĐT NINHỞ ẮPHÒNG KH THÍ VÀ KI NHẢ HU THI THPT QU GIA NĂM 2017Ề ỐMôn: Sinh 12ọ ớTh gian làm bài: 50 phút (không th gian giao )ờ ề(40 câu tr nghi m)ắ Mã 506ềH tên thí sinh:..................................................................... SBD: ...........................................ọCâu 1: Nh nh nào sau đây là đúng phân ARN ?ậ ửA. Trên phân mARN có ch các liên sung A-U, G-X.ử ổB. Trên các tARN có các anticôđon gi ng nhau.ốC. các lo ARN có ch th ng.ấ ẳD. tARN có ch năng chuy axit amin ribôxôm.ứ ớCâu 2: quan ng là nh ng quanơ ươ ơA. có ngu khác nhau, nh ng trí ng ng trên th có ki gi ng nhau.ồ ươ ốB. có ngu khác nhau nh ng nhi nh ng ch ph gi ng nhau, có hình thái ng .ồ ươ ựC. cùng ngu c, nhi nh ng ch ph gi ng nhau.ồ ốD. cùng ngu c, nh ng trí ng ng trên th có ki gi ng nhau.ồ ươ ốCâu 3: Theo quan đi hi i, ch nhiên tác ng tr ti lênể ếA. alen. B. nhi th .ễ C. ki gen.ể D. ki hình.ểCâu 4: Phát bi nào sau đây không đúng khi nói th ng bi ?ề ườ ếA. Th ng bi xu hi ng lo theo ng xác nh.ườ ướ ịB. Th ng bi liên quan nh ng bi trong ki gen, nên không di truy n.ườ ềC. Th ng bi là nh ng bi ki hình cùng ki gen.ườ ểD. Giúp sinh thích nghi môi tr ng.ậ ườCâu 5: Trong tr ng gen quy nh tính tr ng, qu lai thu vườ lai ngh ch khácnhau hai gi i, tính tr ng xu hi gi giao (XY) nhi gi ng giao (XX) thì tínhtr ng này quy nh genạ ượ ởA. ngoằ ài nhi th (ngoễ ài nhân).B. trên nhi th th ng.ễ ườC. trên nhi th gi tính Y, không có alen ng ng trễ ươ ên X.D. trên nhi th gi tính X, không có alen ng ng trễ ươ ên Y.Câu 6: Cho F1 th ph Fự ượ2 cây hoa kép, màu vàng cây hoa n, màu vàng câyồ ơhoa kép, màu tím cây hoa n, màu tím. không có hi ng hoán gen và tính tr ng màuơ ượ ạs hoa do gen quy nh thì khi cho Fắ ị1 lai phân tích thu ki hình nh th nào ?ượ ếA. 1. B. 1. C. 1. D. 1.Câu 7: Trong các phát bi đây, có bao nhiêu pể ướ hát bi không đúng khi nói quá trình phiên mãềcác gen trúc sinh nhân ?ấ ơ(1) Enzim ARN pôlimeraza tr trên ch khuôn gen theo chi 3’ 5’.ượ ế(2) Quá trình phiên mã thúc thì hai ch gen đóng xo tr i.ế ạ(3) Các nuclêôtit do liên các nuclêôtit trên ch sung gen theo nguyên sung.ự ổ(4) Phân mARN ng theo chi 5’ 3’.ử ượ ế(5) Enzim ARN pôlimeraza có th bám vào kì vùng nào trên gen th hi quá trình phiên mã.ể ệA. 2. B. 1. C. 3. D. 4.Câu 8: gen có chi dài 2805Aộ và có ng 2074 liên hiđrô. Gen bi đi làm gi 2ổ ảliên hiđrô. nuclêôtit lo gen bi làế ếA. 400, 424. B. 404, 421.C. 401, 424. D. 424, 400.Câu 9: Trong qu th ng ph cân ng di truy n, xét hai gen trên NST th ng không cùngộ ườnhóm gen liên t. Gen th nh có alen tr ng 0,8. Gen th hai có alen ng 0,4.ế ằBi ng gen có hai alen quy nh tính tr ng, tính tr ng tr là tr hoàn toàn và không cóế ộđ bi ra. Theo lí thuy t, cá th mang hai gen làộ ợA. 80,64%. B. 48%. C. 15,36%. D. 32%.Câu 10: Xét th có ki gen AaBb gi phân bình th ng. giao Ab làơ ườ ửA. 12,5%. B. 50%. C. 25%. D. 75%.Câu 11: Cho bi gen quy nh tính tr ng, các gen phân ly p, gen tr là tr hoàn toàn vàế ộkhông ra bi n. Tính theo lí thuy t, phép lai nào sau đây cho ki hình là ?ả Trang Mã thi 506ềA. AABb Aabb B. AaBB Aabb C. Aabb aaBb D. AaBb AaBbCâu 12: gen trúc sinh nhân bi nuclêôtit 13, 14ộ và 15 trong vùngmã hóa ra gen bi n. Chu pôlipeptitạ hoàn ch nh mã hóa gen bi bỉ ượ ịA. tộ axit amin 3.ố B. tộ axit amin 4.ốC. axit amin th 13, 14, 15.ứ D. tộ axit amin 5.ốCâu 13: cà chua, gen quy nh qu là tr hoàn toàn so gen quy nh qu vàng, cây iỞ ộgi phân ch sinh ra lo giao 2n có kh năng th tinh bình th ng. Xét các lai:ả ườ ợ(1) AAAa AAAa (2) Aaaa Aaaa (3) AAaa AAAa(4) AAaa Aaaa (5) AAAa aaaa (6) Aaaa AaTheo lí thuy t, nh ng lai cho ki hình con qu qu vàng làế ảA. (2), (6). B. (5), (6). C. (1), (2). D. (3), (4).Câu 14: ng i, nh ch ng do gen trên NST th ng quy nh, nh mù màu doỞ ườ ườ ệm gen trên vùng không ng ng NST gi tính quy nh. ch ng, bênộ ươ ồphía ng có nh mù màu và ch ng; bên phía ng ch ng có em ch ng ch ng.ườ ườ ạNh ng ng khác trong gia đình không hai nh này. ch ng này sinh con, xácữ ườ ứsu con này không hai nh làị ệA. 12,5%. B. 37,5%. C. 56,25%. D. 62,5%.Câu 15: loài th t, alen quy nh hoa tr hoàn toàn so alen quy nh tính tr ng hoaỞ ạtr ng. Xét phép lai P: ♂Aa ♀Aa ng nhiên gi các lo giao trong th tinh đã thuắ ụđ th Fượ ệ1 có phân li ki hình: 84% cây hoa 16% cây hoa tr ng. Bi ng không raỉ ảđ bi nhi th ra bi trong gi phân hai gi ngang nhau. Tính theoộ ốlí thuy t, trong ng các cây hoa th Fế ệ1 cây có ki gen chi lể ệA. 16%. B. 24%. C. 50%. D. 48%.Câu 16: loài ng t, cho cá th thu ch ng lai cá th tr ng thu FỞ ượ ở1 tấc Ti cho con cái Fả ụ1 lai phân tích con tr ng thu tr ng 1ớ ượ ắm trong đó là con c. lu nào sau đây là đúng ?ắ ậA. Màu di truy theo quy lu tr hoàn toàn, P: ♀Xắ AX ♂X aY.B. Màu di truy theo quy lu tr hoàn toàn, P: ♂Xắ AX ♀X aY.C. Màu di truy theo quy lu ng tác sung, P: ♂AAXắ ươ BX ♀aaX bY.D. Màu di truy theo quy lu ng tác sung, P: ♀AAXắ ươ BX ♂aaX bY.Câu 17: Trình nuclêôtit trong ADN có tác ng và làm các NST không dính vào nhau ởA. eo th p.ứ B. mút NST.ầC. đi kh nhân đôi.ể D. tâm ng.ộCâu 18: loài th t, tính tr ng màu hoa do gen có alen là A, a, aỞ ộ1 quy nh theo th tị ựtr i-l hoàn toàn là aộ ặ1 Trong đó alen quy nh hoa alen quy nh hoa vàng, alen aị ị1 quyđ nh hoa tr ng. Khi cho th có ki gen AAaaị ể1 th ph thu Fự ượ1 cây gi mế ảphân ch sinh ra giao ng có kh năng th tinh bình th ng thì theo lí thuy con trong sỉ ưỡ ườ ốnh ng cây hoa cây thu ch ng chi bao nhiêu ?ữ ệA. 1.31 B. 1.27 C. 1.36 D. 1.35Câu 19: ng quá trình ti hoá nh theo thuy ti hoá ng hi làộ ạA. quá trình bi các alen và thành ph ki gen qu th .ế ểB. quá trình tích lu các bi có i, đào th các bi có tác ng ch ướ ựnhiên.C. quá trình ti hoá phân .ế ửD. quá trình hình thành các qu th giao ph qu th ban u.ầ ầCâu 20: Gen tr hoàn toàn so gen b. Bi ng không có bi ra, phép lai nào sau đâyộ ảcho ki gen là ?ỉ ểA. BB bb B. Bb Bb C. Bb bb D. BB BbCâu 21: Kh ng nh nào sau đâyẳ không đúng khi nói quá trình nhân đôi ADN ?ề ủA. ng ch trên hai ch khuôn đo i.ự ồB. Enzim ligaza ho ng trên hai ch khuôn.ạ ạC. ch khuôn 5’→ 3’, ch ng gián đo và nhi đo i.Ở ượ ồD. ch khuôn 3’→ 5’, ch ng liên và không đo i.Ở ượ ồCâu 22: Hi ng liên gen hoàn toàn có nghĩaệ ượ ếA. cung nguyên li phong phú cho quá trình ti hóa và ch gi ng.ấ ốB. di truy ng ng nhóm gen quý và ch bi p.ả ợC. nhi bi p, làm tăng tính đa ng sinh gi i.ạ Trang Mã thi 506ềD. đi ki cho các gen quý trên hai nhi th ng ng có đi ki tái và di ợtruy cùng nhau.ềCâu 23: Hình sau mô ch phát sinh ng bi trúc nhi th thu ngẽ ạA. chuy đo không ngể ươh gi các nhi th .ỗ ểB. đo gi nhi cấ ắth .ểC. chuy đo ng gi aể ươ ữcác nhi th .ễ ểD. đo nhi th .ả ểCâu 24: Phân ADN vùng nhânử vi khu E. coli đánh ng Nượ 15 hai ch n. chuy E. coli này sang nuôi yấtrong môi tr ng ch có Nườ 14 thì sau nhân đôi, trong các phân ADN có bao nhiêu phân ADNầ ửch hoàn toàn Nứ 14 ?A. 12. B. 14. C. 16. D. 10.Câu 25: Trình nuclêôtit bi opêron enzim ARN pôlimeraza bám vào kh ng quáự ộtrình phiên mã làượ ọA. gen đi hòa.ề B. vùng kh ng.ở C. vùng hành.ậ D. vùng mã hoá.Câu 26: Khi nói tề lai, phát bế nào sau ây không đúng ?A. tộ trong nh ngữ giả thuy tế để iả ích cơ sở di tru nề aủ uư thế lai đư nh uề ngư ừnh là gi thuy siêu tậ i.ộB. gư ta ra nh ng con lai khác dòng cóạ th lư cao ng cho vể nhân gi ng.ệ ốC. Trong tộ số rư ng p,ợ lai gi aữ hai dòng tấ nh thu đư con lai không có uư thế i, nh ng cho con lai này lai dòng tớ ba thì con iạ có th lư i.D. oạ ra nh ngữ con lai có uư lai cao về tộ số cặ tính nào đó, ngư ta th ng tắ ầb ng cách tạ ra nh ng dòng thu ch ng khác nhau.ữ ủCâu 27: Hai bào sinh tinh có ki gen AaBbddEe th hi quá trình gi phân bình th ng. Tínhế ườtheo lí thuy t, lo giao đa ra quá trình trên làế ượ ừA. 3. B. 2. C. 8. D. 4.Câu 28: loài th t, alen quy nh thân cao tr hoàn toàn so alen quy nh thân th p.Ở ấCho cây thân cao (P) th ph n, thu Fự ượ1 75% cây thân cao và 25% cây thân th p. Cho cồ ảcác cây thân cao F1 giao ph các cây thân cao p. Theo lí thuy t, cây thân cao Fế ở2làA. 3.4 B. 1.2 C. 1.3 D. 2.3Câu 29: loài ng giao ph i, xét phép lai P: ♂Aa ♀Aa Gi trong quá trình gi phânỞ ảc th c, có 15% bào ra hi ng nhi th mang gen Aa không phân liủ ượ ặtrong gi phân I, các ki khác di ra bình th ng; th cái gi phân bình th ng. Theo líả ườ ườthuy t, ng nhiên gi các lo giao và cái trong th tinh ra bình th ngế ườcó ki gen Aa chi lể ệA. 21,25%. B. 50%. C. 3,75%. D. 42,5%.Câu 30: Th song nh iể ộA. có 2n nhi th trong bào.ễ ếB. ch sinh vô tính mà không có kh năng sinh tính.ỉ ữC. ch bi hi các đi trong hai loài .ỉ ẹD. có bào mang hai nhi th ng hai loài .ế ưỡ ẹCâu 31: loài th t, xét hai gen Aa và Bb quy nh hai tính tr ng màu hoaỞ ượ ắvà hình ng qu Cho cây thu ch ng hoa qu tròn lai cây thu ch ng hoa vàng, qu uạ ầd thu Fụ ượ1 có 100% cây hoa qu tròn. Cho Fỏ ả1 lai nhau thu Fớ ượ2 có lo ki hình,ạ ểtrong đó cây hoa qu chi 9%. Cho các nh xét sau:ỏ ậ(1). hoán gen ra bên Fế ộ1 thì F2 có ki gen.ể(2). FỞ2 luôn có lo ki gen quy nh ki hình hoa qu tròn.ạ ả(3). F2 luôn có 16 ki giao .ể Trang Mã thi 506ề(4). th FỞ ệ1, hoán gen ch th thì hoán gen th cái là 18%.ế ểCó bao nhiêu nh xét đúng ?ậA. 1. B. 3. C. 4. D. 2.Câu 32: Trong ch gi ng, ng ta dùng ph ng pháp th ph bu nh đích gì ?ọ ườ ươ ụA. loài i.ạ B. gi ng i.ạ ớC. th lai.ạ D. dòng thu ch ng.ạ ủCâu 33: Quan ni Đacuyn bi cá th làệ ểA. nh ng đi khác bi gi các cá th do ng trong các môi tr ng khác nhau.ữ ườB. nh ng bi ng lo t, theo ng.ữ ướC. nh ng đi khác bi gi các cá th cùng loài phát sinh trong quá trình sinh n.ữ ảD. nh ng đi khác bi gi các loài.ữ ữCâu 34: Mã di truy có tính hi có nghĩa làề ệA. ba ch mã hoá cho lo axit amin.ỗ ạB. các ba có th bi thành các ba i.ộ ớC. các sinh có chung mã di truy n.ấ ềD. axit amin có th mã hoá ng th nhi ba.ộ ượ ộCâu 35: Gen đa hi là genệA. có tác ng bi hi nhi tính tr ng khác nhau.ự ạB. ra nhi lo mARN.ạ ạC. đi khi ho ng các gen khác.ề ủD. ra nhi ph khác nhau.ạ ẩCâu 36: Khi nghiên di truy hai tính tr ng hình ng lông và kích th tai loàiứ ướ ộchu túi nh ng ta đem lai gi thu ch ng khác nhau ki gen thu Fộ ườ ượ1đ ng lo lông xoăn, tai dài. Cho Fồ ạ1 giao ph nhau thu Fố ượ2 nh sau:ưChu cáiộ 82 con lông xoăn, tai dài; 64 con lông th ng, tai dài.ẳChu cộ 40 con lông xoăn, tai dài; 40 con lông xoăn, tai ng n; 31 con lông th ng, tai dài; 31 conắ ẳlông th ng, tai ng n.ẳ ắBi ng tính tr ng kích th tai do gen quy nh. cho chu Fế ướ ự1 lai phân tích thì thuđ ki hình con nh th nào ?ượ ếA. lông xoăn, tai ng lông th ng, tai ng lông xoăn, tai dài lông th ng, tai dài.ắ ẳB. lông xoăn, tai ng lông th ng, tai ng lông xoăn, tai dài lông th ng, tai dài.ắ ẳC. lông xoăn, tai ng lông th ng, tai ng lông xoăn, tai dài lông th ng, tai dài.ắ ẳD. lông xoăn, tai ng lông th ng, tai ng lông xoăn, tai dài lông th ng, tai dài.ắ ẳCâu 37: ru gi m, th bình th ng có NST gi tính làỞ ườ ớA. XY. B. XX. C. XXY. D. XO.Câu 38: Xét các lo bi sau:ạ ế(1) đo NST. (2) đo NST. ạ(3) đo NST. (4) Chuy đo trên cùng NST. ộNh ng ng bi làm thay ng gen nhóm liên làữ ượ ếA. (1), (2). B. (3), (4). C. (2), (3). D. (2), (4).Câu 39: Khi lai hai gi ng bí ngô thu ch ng qu và qu dài nhau Fố ượ1 có qu t. Choề ẹF1 lai bí qu tròn, th sau thu 176 bí qu tròn, 132 bí qu và 44 bí qu dài. Khi cho Fớ ượ ả1lai nhau, theo lí thuy trong bí qu tròn xu hi Fớ ở2 thì bí qu tròn thu ch ng chi lố ệb ng bao nhiêu ?ằA. 1.4 B. 2.3 C. 1.3 D. 3.8Câu 40: Trong kĩ thu chuy gen, các nhà khoa th ng ch th truy có gen đánh đậ ườ ểA. giúp enzim gi nh bi trí trên th truy n.ớ ềB. dàng chuy ADN tái vào bào nh n.ễ ậC. nh bi các bào đã nh ADN tái p.ậ ượ ợD. đi ki cho enzim ho ng n.ạ ơ----------- ----------Ế Trang Mã thi 506ề