Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

ĐỀ THI THPT QG MÔN SINH HỌC MÃ ĐỀ 205

200383caf1d15893dba301b82e6a3372
Gửi bởi: Võ Hoàng 1 tháng 3 2019 lúc 0:15:40 | Được cập nhật: 21 tháng 4 lúc 10:59:30 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 697 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

MÃ 205ỀCâu 81: th t, trong thành ph phôtpholipit không th thi nguyên nào sauỞ ốđây?A. Phôtpho. B. Magiê. C. Clo. D. ng.ồCâu 82: Các cây thông nh li sinh tr ng nhanh và có kh năng ch nự ưở ơcác cây ng riêng Đây là ví quan hố ệA. ng sinh. B. nh tranh cùng loài. C. ch nhi m. D. tr cùngỗ ợloài. Câu 83: Trong ch phát tri sinh gi qua các ch t, loài ng xu hi iị ườ ạnào sau đây?A. sinh.ạ B. Nguyên sinh.ạ C. Tân sinh.ạ D. Trung sinh.ạCâu 84: quan nào sau đây cây bàng th hi ch năng hút t?ơ ướ ấA. Hoa. B. Thân. C. Lá. D. .ễCâu 85: sinh nhân th c, quá trình nào sau đây ch di ra bàoỞ ếch t?ấA. Nhân đôi nhi th .ễ B. Nhân đôi ADN.C. ng chu pôlipeptit.ổ D. ng phân ARN.ổ ửCâu 86: Tài nguyên nào sau đây là tài nguyên tái sinh?A. Khoáng n.ả B. .ầ C. ng.ừ D. Than đá.Câu 87: Theo lí thuy t, phép lai nào sau đây cho con có ki gen phân li theo 1?ế ệA. aa aa. B. Aa Aa. C. Aa aa. D. AA AA.Câu 88: Theo thuy ti hóa hi i, ngu nguyên li th quá trình ti hoá làế ếA. bi ng nhi th .ộ ượ B. bi p.ế ợC. bi trúc nhi th .ộ D. bi gen.ộ ếCâu 89: qu th có thành ph ki gen là 0,16 AA 0,48 Aa 0,36 aa. alen aộ ốc qu th này làủ ểA. 0,5. B. 0,4. C. 0,6. D. 0,3.Câu 90: phôi có ki gen AaBb, ng ph ng pháp truy phôi có th raừ ươ ạc con có ki genừ ểA. aabb. B. AaBb. C. AAbb. D. aaBB.Câu 91: ng nào sau đây có quá trình trao khí gi th môi tr ng di ra ườ ởmang?A. Giun tròn. B. Cá chép. C. Th .ỏ D. Chim câu.ồCâu 92: ng nào sau đây có tu hoàn kép?ộ ầA. sên.Ố B. Chim câu.ồ C. Châu ch u.ấ D. Cá chép.Câu 93: phát hi hô th t, nhóm sinh đã ti hành thí nghi nh sau:ể ưDùng bình cách nhi gi ng nhau đánh th 1, 2, và 4. bình ng aệ ủm gi ng lúa: bình ch 1kg nhú m, bình ch 1kg khô, bình ch 1kgộ ứh nhú đã lu chín và bình ch 0,5kg nhú m. kín bìnhạ ỗr trong gi Bi ng các đi ki khác bình là nh nhau và phù thíồ ớnghi m. Theo lí thuy t, có bao nhiêu đoán sau đây đúng qu thí nghi m?ệ ệI. Nhi bình tăng.ệ II. Nhi bình cao nh t.ệ ấIII. ng COồ bình và bình tăng.ở IV. ng COồ bình gi m.ở ảA. 2. B. 3. C. 1. D. 4.Câu 94: phân ADN vi khu có (A T)/(G X) 2/3. Theo lí thuy t, lộ ệnuclêôtit lo phân này làạ ửA. 40%. B. 30%. C. 10%. D. 20%.Câu 95: Khi nói tiêu hóa ng t, phát bi nào sau đây đúng?ề ểA. th ph th ăn tiêu hóa manh tràng nh vi sinh ng sinh.Ở ượ ộB. ng nhai i, ti ra pepsin và HCl tiêu hóa prôtêin.Ở ếC. th c, th ăn ch tiêu hóa bào.Ở ượ ộD. ng i, quá trình tiêu hóa prôtêin ch di ra ru non.Ở ườ ộCâu 96: Dùng cônsixin lí có ki gen BbDd, sau đó cho phát tri thành cây hoànử ểch nh thì có th ra th có ki genỉ ểA. BBbbDDDd. B. BBBbDDdd. C. BBbbDddd. D. BBbbDDdd.Câu 97: Khi nói các tr ng qu th sinh t, phát bi nào sau đây đúng?ề ểA. cá th qu th luôn nh, không thay theo mùa, theo năm.ậ ổB. phân cá th có nh ng kh năng khai thác ngu ng trong môi tr ng.ự ưở ườC. Khi kích th qu th đa thì tăng tr ng qu th là nh t.ướ ưở ấD. Kích th qu th không ph thu vào đi ki môi tr ng.ướ ườCâu 98: Khi nói các ng nhiên theo thuy ti hóa hi i, phát bi nào sauề ểđây đúng? A. Các ng nhiên có th lo hoàn toàn alen có ra kh qu th .ế ểB. Các ng nhiên làm tăng đa ng di truy qu th .ế ểC. Các ng nhiên ch làm thay alen qu th có kích th nh .ế ướ ỏD. Các ng nhiên làm thay alen qu th theo ng xác nh.ế ướ ịCâu 99: Khi nói dinh ng trong sinh thái, phát bi nào sau đây đúng?ề ưỡ ểA. Trong th ăn, các loài có cùng dinh ng thành dinh ng.ộ ướ ưỡ ưỡB. dinh ng các loài ng ăn th t.ậ ưỡ ậC. Sinh dinh ng cao nh là xích kh chu th ăn.ậ ưỡ ứD. Trong chu th ăn, loài có th thu nhi dinh ng khác nhau.ộ ưỡCâu 100: loài th t, bi ng gen quy nh tính tr ng, các alen tr là tr iộ ộhoàn toàn. Theo lí thuy t, phép lai nào sau đây cho con có ki hình phân li theo :ế ệ1 1?A. Ab aB. B. aB ab. C. AB Ab D. Ab aB. ab ab ab ab ab ab ab aBCâu 101: Trên tro tàn núi xu hi qu xã tiên phong. Qu xã này sinh ng và phátử ốtri làm tăng và làm giàu thêm ngu dinh ng thu cho thayể ưỡ ỏth Theo th gian, sau là tr ng cây thân th o, thân và cu cùng là ng nguyên sinh.ế ừTheo lí thuy t, khi nói quá trình này, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ế ểI. Đây là quá trình di th sinh thái.ễ ếII. Song song bi qu xã là bi môi tr ng.ớ ườIII. th ăn có xu ng ph trong quá trình bi này.ướ ướ ổIV. nh tranh gi các loài trong qu xã là nguyên nhân duy nh gây ra quá trình bi nự ếđ này.ổA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 102: qu th ng ph có ki gen là 0,36 AA 0,48 Aa 0,16 aa. Theo líộ ểthuy t, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ế ểI. không có tác ng các nhân ti hóa thì F1 có 60% cá th mang alen A.ế ểII. có tác ng nhân bi thì ch ch làm gi đa ng di truy nế ềc qu th .ủ ểIII. có tác ng các ng nhiên thì alen có th lo hoàn toàn kh iế ỏqu th .ầ ểIV. ch ch tác ng di nh gen thì có th làm tăng alen A.ế ốA. 4. B. 2. C. 1. D. 3.Câu 103: Khi nói sinh thái, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ề ểI. Các loài có sinh thái trùng nhau ph có th cùng ng trong sinhổ ộc nh.ảII. sinh thái loài khác chúng.Ổ ủIII. Kích th th ăn, hình th i,… loài nên các sinh thái dinhướ ềd ng.ưỡIV. Các loài cùng ng trong sinh nh ch ch có sinh thái nhi trùng nhauố ộhoàn toàn.A. 4. B. 3. C. 2. D. 1. Câu 104: Khi nói chu trình sinh hoá, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ề ểI. Chu trình sinh hoá là chu trình trao các ch trong nhiên.ị ựII. Cacbon đi vào chu trình ng cacbon monoxit (CO).ướ ạIII. Trong chu trình nit th th nit ng NH và NO −.ơ ướ ạIV. Không có hi ng ch ng ng trong chu trình sinh hóa.ệ ượ ịA. 1. B. 3. C. 2. D. 4.Câu 105: Khi nói quang th t, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ề ểI. Quang quy nh 90% 95% năng su cây tr ng.ợ ồIII. Di là tr ti chuy hoá năng ng ánh sáng thành năng ng ATP.ệ ượ ượIII. Quang di ra bào quan p.ợ ạIV. Quang góp ph đi hòa ng O2 và CO2 trong khí quy n.ợ ượ ểA. 1. B. 3. C. 4. D. 2.Câu 106: Khi nói bi trúc nhi th có bao nhiêu phát bi sau đây đúng? ểI. bi đo th ng gây qu nghiêm tr ng so bi đo n.ộ ườ ạII. bi đo ng chuy gen nhi th này sang nhi mộ ượ ễs th khác.ắ ểIII. bi đo th ng làm gi ng gen trên nhi th .ộ ườ ượ ểIV. bi đo có th làm cho alen gen trên cùng nhi th .ộ ểA. 3. B. 2. C. 4. D. 1.Câu 107: Khi nói ho ng tu hoàn ng i, có bao nhiêu phát bi sau đâyề ườ ểđúng? I. Tim nhanh và nh làm huy áp tăng, tim ch và làm huy áp gi m.ậ ảIII. Huy áp cao nh ng ch, th nh mao ch và tăng tĩnh ch.ế ạIII. máu ch nh mao ch.ậ ạIV. Trong ng ch, càng xa tim, máu càng gi m.ệ ảA. 4. B. 1. C. 3. D. 2.Câu 108: loài th t, alen quy nh thân cao tr hoàn toàn so alen quy nh thânộ ịth p; alen quy nh qu ng tr hoàn toàn so alen quy nh qu chua. Cho cây thânấ ảcao, qu ng (P) th ph n, thu F1 lo ki hình, trong đó có 21% cây thânả ượ ốcao, qu chua. Bi ng không ra bi n. Theo lí thuy t, phát bi nào sau đây đúng? ểA. Quá trình gi phân cây đã ra hoán gen 20%. ốB. F1 có đa lo ki gen trong gen.ố ặC. F1, có lo ki gen cùng quy nh ki hình thân th p, qu ng t.Ở ọD. Trong các cây thân cao, qu ng F1, có 13/27 cây có ki gen 2ố ảc gen.ặCâu 109: qu th th ph n, alen quy nh thân cao tr hoàn toàn so alen quyộ ớđ nh thân th p; alen quy nh hoa tr hoàn toàn so alen quy nh hoa tr ng. Th hị ệxu phát (P) qu th này có thành ph ki gen là 0,2 AABb 0,2 AaBb 0,2 Aabb 0,4ấ ểaabb. Cho ng qu th không ch tác ng các nhân ti hóa khác. Theo lí thuy t, cóằ ếbao nhiêu phát bi sau đây đúng?ểI. F2 có đa lo ki gen.ố ểII. ki gen gi qua các th .ỉ ệII. Trong ng cây thân cao, hoa F2, có 8/65 cây có ki gen 2ổ ảc gen.ặIV. F3, cây có ki gen trong gen chi 3/32.Ở ệA. 2. B. 4. C. 1. D. 3.Câu 110: loài th t, xét gen phân li cùng tham gia vào quá trình chuy nộ ểhóa ch màu tr ng trong bào cánh hoa: alen quy nh enzim chuy hóa ch thànhấ ấs alen quy nh enzim chuy hóa ch thành xanh. Khi trong bào cóắ ếc và xanh thì cánh hoa có màu vàng. Các alen bi và quy nhả ịcác prôtêin không có ho tính enzim. Bi ng không ra bi n. Theo lí thuy t, có baoạ ếnhiêu phát bi sau đây đúng?ểI. Cho cây gen th ph ho cho cây này giao ph cây hoa tr ngị ắthì phép lai này cho con có lo ki hình.ả ểII. Cho cây hoa giao ph cây hoa xanh, có th thu con có đa lo iỏ ượ ạki gen.ểIII. Cho hai cây hoa có ki gen khác nhau giao ph nhau, thu con toànỏ ượ ồcây hoa .ỏIV. Cho cây hoa vàng giao ph cây hoa tr ng, có th thu con có 50% cây hoaấ ượ ốđ .ỏA. 4. B. 3. C. 1. D. 2.Câu 111: loài ng t, xét gen cùng trên nhi th th ng; iộ ườ ỗgen quy nh tính tr ng, gen có alen và các alen tr là tr hoàn toàn. Bi ngị ằkhông ra bi n. Theo lí thuy t, có bao nhiêu đoán sau đây đúng?ả ựI. Lai hai cá th nhau có th thu con toàn cá th gen.ể ượ ặII. Lai hai cá th nhau có th thu con có lo ki gen.ể ượ ểIII. Cho th gen lai th gen, thu iơ ượ ờcon có cá th ng gen chi 20%.ố ếIV. Lai hai cá th nhau có th thu con có lo ki hình ng nhau.ể ượ ằA. 3. B. 2. C. 1. D. 4.Câu 112: loài th t, xét gen mã hóa chu pôlipeptit trên đo không ch aộ ứtâm ng nhi th mút nhi th các gen này theo thộ ứt M, N, P, Q, S, T. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ự ểI. bi nuclêôtit gi gen làm thay trình côđon các phân tộ ửmARN phiên mã các gen N, P, Q, và T.ượ ừII. ra bi chuy đo nhi th làm cho gen chuy vào trí gi aế ữgen và gen thì có th làm thay ho ng gen N.ể ủIII. ra bi đo nhi th ch gen và gen thì luôn có cho thế ểđ bi n.ộ ếIV. ra bi đi gen thì có th không làm thay thành ph các lo iế ạnuclêôtit gen này.ủA. 1. B. 3. C. 4. D. 2.Câu 113: loài th t, xét gen trên nhi th gen quy nhộ ịm tính tr ng, gen có alen và các alen tr là tr hoàn toàn. Cho hai cây cóộ ềki hình tr tính tr ng (P) giao ph nhau, thu F1 có 1% cây mang ki uể ượ ểhình tính tr ng. Cho bi không ra bi nh ng ra hoán gen cặ ảquá trình phát sinh giao và giao cái ng nhau. Theo lí thuy t, có baoử ếnhiêu phát bi sau đây đúng?ểI. F1, cây ng gen nh cây gen.Ở ặII. F1, có 13 lo ki gen quy nh ki hình tr trong tính tr ng.Ở ạIII. hai cây có ki gen khác nhau thì đã ra hoán gen 40%.ế ốIV. F1, có 10,5% cây mang ki hình tr trong tính tr ng.Ở ạA. 1. B. 3. C. 4. D. 2.Câu 114: loài th giao ph ng nhiên có nhi th ng 2n 6. Xétộ ưỡ ộ3 gen A, a; B, b; D, trên nhi th gen quy nh tính tr ng vàặ ạcác alen tr là tr hoàn toàn. Gi do bi n, trong loài đã xu hi các ng th baộ ểt ng ng các nhi th và các th ba này có ng và kh năng sinhươ ảs n. Cho bi không ra các ng bi khác. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi sauả ểđây đúng? I. loài này có đa 45 lo ki gen.Ở ểIII. loài này, các cây mang ki hình tr ba tính tr ng có đa 25 lo ki gen.Ở ểIII. loài này, các th ba có đa 36 lo ki gen.Ở ểIV. loài này, các cây mang ki hình trong tính tr ng có đa 18 lo ki gen.Ở ểA. 3. B. 1. C. 4. D. 2.Câu 115: loài th t, tính tr ng màu hoa do gen (A, và B, b) phân li pộ ậcùng quy nh; tính tr ng trúc cánh hoa do gen (D, d) quy nh. Cho hai cây (P)ị ịthu ch ng giao ph nhau, thu F1 Cho F1 th ph n, thu F2 có ki hìnhầ ượ ượ ểphân li theo 49,5% cây hoa cánh kép 6,75% cây hoa cánh 25,5% cây hoaỉ ơtr ng, cánh kép 18,25% cây hoa tr ng, cánh n. Bi ng không ra bi nh ng yắ ảra hoán gen trong quá trình phát sinh giao và giao cái ng nhau.ị ằTheo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ế ểI. Ki gen cây có th là AABd/Bd aabD/bDể ểII. F2 có cây hoa cánh kép trong gen chi 16%.ố ếII. F2 có đa 11 lo ki gen quy nh ki hình hoa tr ng, cánh kép.ố ắIV. F2 có cây hoa tr ng, cánh thu ch ng chi 10,25%.ố ếA. 2. B. 3. C. 1. D. 4.Câu 116: ng i, gen quy nh nhóm máu và gen quy nh ng tóc trên nhi cỞ ườ ắth th ng và phân li p. Theo dõi di truy hai gen này dòng ng taể ườ ườv ph sau:ẽ ượ ệBi ng gen quy nh nhóm máu alen, trong đó ki gen IA IA và IA IO quy nhế ịnhóm máu A, ki gen IBI và IBIO quy nh nhóm máu B, ki gen IA IB quy nhể ịnhóm máu AB và ki gen IO IO quy nh nhóm máu O; gen quy nh ng tóc có alen, alenể ạtr là tr hoàn toàn; ng mang alen quy nh tóc th ng và không phát sinh bi nộ ườ ếm nh ng ng trong ph Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ớ ườ ểI. Xác nh đa ki gen ng trong ph .ị ượ ườ ệII. Ng và ng 10 có th có ki gen gi ng nhau.ườ ườ ốIII. Xác su sinh con có nhóm máu và tóc xoăn là 17/32.ấ ặIV. Xác su sinh con có nhóm máu và tóc th ng 10 11 là 1/2.ấ ặA. 2. B. 4. C. 1. D. 3.Câu 117: Khi nói ho ng opêron Lac vi khu E. coli, có bao nhiêu phát bi sauề ểđây đúng?I. ra bi gi gen trúc thì có th làm cho prôtêin do gen này quy nh bế ịb ho t.ấ ạIII. ra bi gen đi hòa làm cho gen này không phiên mã thì cácế ượgen trúc Z, Y, cũng không phiên mã.ấ ượIII. Khi prôtêin ch liên vùng hành thì các gen trúc Z, Y, không cứ ượphiên mã.IV. ra bi nuclêôtit gi gen đi hòa thì có th làm cho các genế ểc trúc Z, Y, phiên mã ngay khi môi tr ng không có lactôz .ấ ườ ơA. 1. B. 3. C. 2. D. 4.Câu 118: loài ng t, xét gen cùng trên nhi th th ng theo th làộ ườ ựgen gen gen 3. Cho bi gen quy nh tính tr ng, gen có alen, cácế ềalen tr là tr hoàn toàn và không ra bi n. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi sauộ ểđây đúng?I. Cho các cá th mang ki hình tr trong tính tr ng lai các cá th cái mangể ểki hình trong tính tr ng thì trong loài có đa 90 phép lai.ể ốII. Loài này có đa lo ki gen ng gen.ố ặII. Cho cá th mang ki hình tr tính tr ng, gen lai cáể ớth cái mang ki hình trong tính tr ng, có th thu con có lo iể ượ ạki hình.ểIV. Cho cá th mang ki hình tr trong tính tr ng lai cá th cái mang ki uể ểhình tr trong tính tr ng, có th thu con có ki hình phân li theo 1ộ ượ ệ: 1.A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.Câu 119: qu th th giao ph ng nhiên, xét gen A, a; B, b; D, d; E, eộ ặphân li p, gen quy nh tính tr ng và các alen tr là tr hoàn toàn. Cho bi tộ ếkhông ra bi nhi th các alen bi không nh ng ng vàả ưở ốkh năng sinh th bi n. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ả ểI. A, B, D, là các alen bi thì các th bi có đa 77 lo ki gen.ế ểIII. A, B, D, là các alen bi thì các th bi gen có đa lo iế ạki gen.ểIII. A, B, d, là các alen bi thì các th bi gen có đa 10 lo ki uế ểgen.IV. a, b, d, là các alen bi thì các th bi có đa 65 lo ki gen.ế ểA. 4. B. 1. C. 3. D. 2.Câu 120: loài ng t, tính tr ng màu do gen có alen trên nhi thộ ểth ng quy nh. Th hi hai phép lai, thu qu sau:ườ ượ ả- Phép lai 1: Cá th lai cá th cái nâu (P), thu F1 có ki hình phân liể ượ ểtheo cá th cá th nâu cá th vàng.ỉ ắ- Phép lai 2: Cá th vàng lai cá th cái vàng (P), thu F1 có ki hìnhể ượ ểphân li theo cá th vàng cá th tr ng.ỉ ắCho bi không ra bi n. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ế ểI. loài này, ki hình nâu quy nh nhi lo ki gen nh t.Ở ượ ấII. loài này, cho cá th nâu giao ph các cá th cái có ki hình khác, cóỞ ểt đa phép lai thu con toàn cá th nâu.ố ượ ắIII. F1 phép lai có ki gen phân li theo 1.ủ ệIV. Cho cá th phép lai giao ph cá th cái vàng phépể ủlai 2, có th thu con có ki hình phân li theo 1.ể ượ ệA. 3. B. 2. C. 1. D. 4.------------------------ ------------------------Ế