Đề thi học kì 2 Toán 2 năm 2020-2021
Gửi bởi: Nguyễn Minh Lệ 25 tháng 2 2022 lúc 22:07:57 | Được cập nhật: 8 giờ trước (9:30:19) | IP: 14.236.35.18 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 113 | Lượt Download: 0 | File size: 0.34048 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Đề thi học kì 2 Toán 2 trường TH Thạch Hưng năm 2020-2021
- Đề thi học kì 2 Toán 2 trường TH Vạn Điềm năm 2019-2020
- Đề thi học kì 2 Toán 2 trường TH Ưu Điềm năm 2018-2019
- Đề thi học kì 2 Toán 2 trường TH Bình Thạch năm 2020-2021
- Đề thi học kì 2 Toán 2 trường TH Tri Thức năm 2019-2020
- Đề thi học kì 2 Toán 2 trường TH Phú Lương năm 2020-2021
- Đề thi học kì 2 Toán 2 trường TH Thái Thịnh năm 2020-2021
- Đề thi học kì 2 Toán 2 trường TH Phong Phú B năm 2019-2020
- Đề thi học kì 2 Toán 2 trường TH Nam Thái năm 2019-2020
- Đề thi học kì 2 Toán 2 trường TH Đôn Nhân năm 2020-2021
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
Ma trận
Phần
I.
Câu
Số ý
1
Mức
Điểm
Phân biệt số bị chia, số chia,
M1
0,5
thương
Trắc
nghiệm
Nội dung kiến thức cần kiểm tra
2
Cấu tạo số
M1
0,5
3
Nhận biết về
M1
0,5
4
Toán lời văn .(Xử lí tình huống
M4
1
3,5đ
thực tế)
5
Hình học ( tính chu vi hình tứ giác)
M2
0,5
6
Hình học ( nhận dạng hình tam giác,
M2
0,5
M2
1
M1
2
hình tứ giác và đoạn thẳng)
II.
7
2
Tự luận
Số học và phép tính
(Thực hiện phép tính có hai dấu tính :
nhân và chia )
8
4
Số học và phép tính (Thực hiện phép
tính cộng, trừ có nhớ và không có nhớ
6,5đ
trong phạm vi 100. 1000 )
9
2
Số học và phép tính
M3
1
M2
1
M3
1,5
Tìm x dạng :
a : x =b
10
4
xxa=b
Đại lượng ( km,m,cm,ngày,
giờ, tuần lễ )
11
1
Giải bài toán theo tóm tắt (bằng lời
văn)
1
Trường:………………………….
Họ và tên HS:……………………
Lớp:………..
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II
NĂM HỌC: 2020 - 2021
Môn: Toán Lớp 2 - Thời gian: 40 phút
Nhận xét của thầy cô
Điểm
………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………...
..
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Khoanh vào chữ cái đặt trước kết quả đúng nhất trong các câu sau:
Câu 1: (0,5 đ ) Trong phép tính 15 : 3 = 5. Số 3 được gọi là:
A. số bị chia
B. số chia
C. thương
D. hiệu
Câu 2: (0,5đ) Số gồm : 2 trăm, 0 chục, 5 đơn vị được viết là:
A. 205
B. 25
Câu 3: (0,5 đ) Hình được tô màu
A
C. 2005
D. 250
số ô vuông là:
B
C
D
Câu 4 :(1 đ) Năm nay anh hơn em 12 tuổi. Hỏi 20 năm sau em kém anh bao nhiêu tuổi?
A. 12 tuổi
B. 20 tuổi
C. 22 tuổi
D. 32 tuổi
Câu 5: (0,5 đ) Hình tứ giác dưới đây có chu vi là:
A. 12cm
B. 15mm
C. 15cm
D. 15dm
2
Câu 6:(0,5 đ). Hình vẽ bên có:
A. 3 hình tam giác, 1 hình tứ giác.
B. 2 hình tam giác, 1 hình tứ giác.
C. 1 hình tam giác, 2 hình tứ giác.
D. 1 hình tam giác, 1 hình tứ giác.
II. PHẦN TỰ LUẬN:
Câu 7: (1đ) Tính
64 – 30 : 3 = .................
28 : 4 x 0 = .................
=..................
Câu 8: (2 đ) Đặt tính rồi tính
= .................
46 + 34
82 – 46
235 + 523
.................
..................
...................
....................
.................
..................
...................
....................
... .................
..................
...................
....................
Câu 9: ( 1 đ).Tìm x:
a. x : 4 = 7
5 + 48
b. x x 3 = 30 - 3
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………….
Câu 10: Điền số ?
a. 5m = ..... cm
1km = ..... m
b. 1 tuần lễ = ….. ngày
1 ngày = …… giờ
Câu 11: (1,5 đ)
Giải bài toán theo tóm tắt sau:
Tóm tắt
4 túi
:
32 quả cam.
3
1 túi
: ………. quả cam?
Bài giải
ĐÁP ÁN- BIỂU ĐIỂM CHI TIẾT
Phần
Câu
I.
Trắc
nghiệm
1
2
3
4
5
6
7
Số
ý
9
II.
Tự
luận
10
4
2
4
Mỗi phép tính:
- Trình bày đúng :
0,25đ
- Tính đúng kq:
0,25đ
Mỗi phép tính:
- Đặt tính đúng mỗi
phép tính: 0,25đ
- Tính đúng kq mỗi
phép tính: 0,25đ
1
64 – 30 : 3 = 64 - 10
0,5
0,5
0,5
1
0,5
0,5
0,5
= 54
28 : 4 x 0 = 7 x 0
0,5
Bài giải
3,5đ
1đ
=0
80
0,5
36
0,5
758
0,5
53
0,5
Mỗi phép tính:
a.
x = 7x4
Viết đúng phép tính
x = 28
trung gian của mỗi b.
x x 3 = 27
ý: 0,25đ
x = 27 : 3
Viết đúng kq của
x= 9
mỗi ý : 0,25đ
a.
5m = 500 cm
b.
11
Điểm
B
A
C
A
C
C
2
8
Đáp án chi tiết
1km = 1000 m
1 tuần lễ = 7ngày
1 ngày = 24 giờ
Mỗi túi có số quả cam là:
32 : 4 = 8 (quả)
0,5
2đ
1đ
0,5
0,25
0,25
1đ
0,25
0,25
0,5
0,75
1,5đ
4
Đáp số: 8 quả cam
0,25
5