Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 10 năm 2017 có đáp án

62d70256b0c0c3eb47a3c59609493abf
Gửi bởi: hoangkyanh0109 10 tháng 5 2017 lúc 14:52:11 | Được cập nhật: 19 tháng 5 lúc 14:09:53 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 565 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

TR NG THPT ĐA PHÚCƯỜNĂM 2016­2017Ọ KI TRA ỲMôn: Toán Kh 10 Thêi gian 90 phót M·®Ò 173H và tên: p: báo danh: .ọ ố1.M nh nào sau đây đúng?ệ ềA. Đng tròn ườ2 2: 0C y có tâm I(1;12 và bán kính 3.2R B. Đng tròn (C) đi qua ba đi A(4;­1), B(­2;5) và C(2;6) có ph ng trình là ườ ươ2 21 18.x y C. Đi O(0;0) thu mi trong đng tròn ườ2 2: 9.C y D. Đng th ng d: ườ ẳ3 13 0x y là ti tuy đng tròn ườ2 2: 23 0C y ti pạ ếđi M(5;3).ể A2.T nghi ph ng trình ươ( 1)(9 3x x là:A. 1; 1; 9 B.1; 1; 9 C.1; 1; 9 D. 1; 1; 9 D3.V giá tr nào thì kho ng cách đi P(4;­3) đn đng th ng ườ ẳ: 0x m ngằ4 94m (đvđd ). A. 7.m B. 9.m C. 9.m D. 9.m B4.Bi th ứcos cos sin sin sin 2E x có qu rút ngế ằA. sin .3x   B. cos .3x   C.2 cos( )3x D. sin .3x    B5.Bi th ứ2 22sin sin 41 sin cos4Q    có qu rút ng ằA. 2tan 2α B. 41cot .2 C. 21tan .2 D. 2cot 4α B6.Giá tr bi th ứ2 22 2sin os cot tan1 tan cotcP    ng A. ­1. B. 1. C. 12 D. 12. B7.Hãy xác đnh th đúng?ị ứA. tan tan tan tan tan 1.4 4      B. tan( tan tan( tan tan 1.4 4   C. tan tan tan tan tan 1.4 4      D.tan tan tan tan tan 1.4 4      B8.Cho 2sin3 ớ3.2  Giá tr cot là: A. α2.5 B. 5.5 C. 2.5 D. 5.2 D9.Bi th ứsin sin sin 5cos cos3 cos5M    có qu rút là:ế ọA. cot3 αtan( )6 B.tan tan( tan( )6 6   C. tan3 αtan( )6 D. cot3α tan. B10.T nghi ph ng trình ươ24 0x x là: A. B. 3;  C. ; 3 D.; .  A11.Giá tr ị7cot( tan( ), .6 6N k   ¢ ng A. ằ2 3.3 B. 3.2 C. 3.2 D. 3.3 DTrang Mã 173ề12.T nghi ph ng trình ươ132x là: A. ; . B. 5; . C. 5; . D.; . D13.Đng tròn (C) đi qua đi N(4;3) và ti xúc tr Ox đi M(2;0) có ph ng trình làườ ươA. 2213 1692 .6 36x y    B. 2213 1692 .6 36x y    C. 2213 1692 .6 36x y    D. 2213 1692 .6 36x y    A14.Hãy ch ra th sai?ỉ ứA. cos7 cos3cos5 .cos2 .2   B. sin sin 7sin5 os2 .2c   C. sin sin 3cos2 .sin5 .2   D. cos cos 7sin5 .sin .2   C15.Bi th ứ2 2sin sin inx4 2x xF     không ph thu vào và ng A. ­1. B. ằ3.2 C. 0. D. 1. C16.Ph ng trình ươ2 22 0x m có hai nghi trái khi và ch khiệ ỉA. 1; .m  B. ; 1; .m   C. 1;1 .m D. ; .m  B17.Giá tr ủ5sin ,4k k    ¢ là: A. 1.2 B. 2.2 C. 2.2 D. 1.2 B18.Đng tròn (C) đi qua đi A(­2;6) và ti xúc đng th ng ườ ườ ẳ: 0x ti đi B(3;1) làạ ểA. 2 22 65.x y B. 2 22 41.x y C. 2 22 25.x y D. 2 22 49.x y C19.Cho đi ể0 0;M thu đng th ng d:ộ ườ ẳ2 34 3x ty t   (t là tham và cách đng th ngố ườ ẳ: 0x y kho ng là ả6 ớ00.x Khi đó 0x y ng A. ­22. B. ­24. C. ­21. D. ằ­23. B20.Cho ph ng trình tham đng th ng d: ươ ườ ẳ1723 5x ty t   là tham ), ph ng trình ng quát aố ươ ủđng th ng là:ườ ẳA. 10 14 37 0.x y B. 10 14 37 0.x y C. 10 14 37 0.x y D. 10 14 37 0.x y A21.Bi th ứ3 3cos cos sin .sin cos 2P x không ph thu vào ộx và ngằA. 3.2 B. 1. C. 1.2 D. 1.2 B22.B ph ng trình ươ2111xx ng đng ph ng trìnhươ ươ ươA. 20x x B. 2x x C. 2.x x D. 22 0.x x C23.Giá tr nh nh bi th ứ4 41 os os4(sin os os41 os osc cQ cc c      là:A. 5. B. 1.2 C. 2. D. 1.4 A24.Cho 2  nh đúng là:ệ CTrang Mã 173ềA. cot 0.2    B. sin 0.  C. tan 0.  D. cos 0.2    25.Nghi ph ng trình ươ3 34 3xx x là:A. 12; 3; .x B. 12; 3; .x C. 12; 3; .x D. 12; 3; .x C26.B ph ng trình ươ2 10 7x x có nghi là:ệA. 5, .x  B. vô nghi m. C. ệ7; .2x    D. 7; .2x    B27.V giá tr nào thì ph ng trình ươ1 55 2017 20172 20172 2017x mxx có nghi là ệ80692017; 2018; ?4    A. 0. B. 1. C. 5. D. ­5. C28.osC ch có th nh giá tr nào trong các giá tr sau: A. ị3 B. 72 C. 0,2. D. 42. C29.Ph ng trình ươ2 22 10 0x m là ph ng trình đng tròn khi và ch khiươ ườ ỉA. 19.4m B. 5, 5, 25.m C. 22.4m D. 6.m A30.Bi ế3sin .4 2    Giá tr bi th ứ15 17sin cos4 4sin cos4 4P            ngằA. 1.4 B. 1.4 C. 3. D. 3. D31.Cho hình thang cân ABCD có đáy nh CD CB ,đt ặ·BCD và bi ế·4cot3ABD Giá tr bi ểth ứ2 01 sin sin (45 )24 cos2P  ng A. ằ4.5 B. 1.2 C. 2. D. 1.4 A32.Cho đng th ng dườ ẳ1 tan .x ty t  (v là tham và đng th ng ườ ẳ23 tan .:x tdy t  (v làớtham ), ớ04 và 3cos2 đo góc gi hai đng th ng dố ườ ẳ1 và d2 ngằA. 60 0. B. 90 0. C. 30 0. D. 45 0. A33.H góc đng th ng d: ườ ẳ3 2017 0x y là: A. 3.4k B. 3.4k C. 4.3k D.4.3k B34.Bi ng 180ế 270 và 4cos5a Giá tr tan2a ng A. ằ24.7 B. 3.4 C. 3.4 D. 7.24 A35.Cho ph ng trình ng quát đng th ng ươ ườ ẳ: 0x y ph ng trình tham đngươ ườth ng ẳ là:A. 2x ty t  (t là tham ). B. ố3 2x ty t   (t là tham ). ốC. 2x ty t   (t là tham ). D. ố3 2x ty t  (t là tham ). DTrang Mã 173ề36.Đi ki ph ng trình ươ13 01xx  là:A. 3x B. 3x và 1x C. 1x ho ặ3x D. 1x B37.Ch kh ng đnh đúng A. ị7sin9 và 13 2cos .9 B. cot 15 và 1sin .4 C. tan 5 và 1cos5 D. tan 4 và 1cot .4 B38. ­3 thu nghi ph ng trình nào sau đây?ố ươA. 2 .x x B. 22 .x x C. 12 0.1x  D. 22(2 )( 3)0.1x xx x  B39. Bi th ứ3 cos cos8E  có qu rút ngế ằA. 24 cos . B. 44 sin . C. 48 cos . D. 28 sin . C40.Ph ng trình nào sau đây là ph ng trình đng tròn?ươ ươ ườA. 23 10 0.x y B. 22 0.x y C. 22 0.x y D. 22 18 0.x y B41.M nh đúng là :ệ ềA. 0cos10 .cos20 +sin10 .sin20 sin 10 . B. 01sin 10 .cos10 .cos20 .cos40 sin 80 .8 C. 0sin 70 cos10 sin 50 sin 20 . D. 0 0sin 70 cos10 sin 50 cos10 . D42.Trong các giá tr sau đây giá tr nào làm cho ph ng trình ươ22 0x mx vô nghiêm.?A. 1. B. 2. C. ­1. D. 0. D43.Cho tam giác ABC, đng th ng ch nh AB: ườ ạ2 0x y và đng th ng ch nh AC:ườ ạ3 0x y , đi M(­1;1) là trung đi nh BC Đng th ng ch nh BC làể ườ ạA. 0.x y B. 0.x y C. 0.x y D. 0.x y A44.Giá tr ị17cos( ), .2k k ¢ là: A. ­1. B. 0. C. 1. D. 1.2 B45.Bi ếsin os 2.c  Giá tr đúng sin2 là: A. α2 1. B. 1. C. 2. D.2. B46.Cho .2 nh đúng là: A. ề3sin cos 0.2     B. tan cot 0.2     C. sin cot 0.2     D. 3cos tan 0.2     C47.Cho đng th ng dườ ẳ1 2 26 0x y và đng th ng dườ ẳ2 0x m Tìm nh sai trong ềcác nh sau? ềA. d1 song song dớ2 đi khi ể13.5 B. d1 vuông góc dớ2 khi 135 C. d1 trùng dớ2 khi 13. D. d1 dắ2 đi khi 13. A48.T nghi ph ng trình ươ26 0x x là:A. ; .  B. \\ {3}.¡ C. ; . D. 3; . B49.Cho đng th ng ườ ẳ: 2017 0x y Tìm nh sai trong các nh sau?ệ ềA. d(M, Δ) 203,4.2 M(3;­2). B. có vector ch ph ng ươ7;1 .ur C. có vector pháp tuy ế1; .nr D. có góc ­7. D50.Cho đng th ng Δ: ườ ẳ13 5x y Tìm nh sai trong các nh sau?ệ ềA. tr hoành trong ph ng Oxy đi N(3;0). BTrang Mã 173ềB. tr tung trong ph ng Oxy đi M(0;5). ểC. song song đng th ng d:ớ ườ ẳ5 0x y D. Đi A(0;­5) thu đng th ng Δ.ể ườ ẳ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­H t­­­­­­­­­­­­­­­­­­ếNg ra đ: ườ Nguy Văn Th ngễ ươNg ki tra đ: ườ Lã Th Ngị ọTrang Mã 173ềĐÁP ÁN THI MÔN TOÁN 10Ọ ỲSTT 173 268 357 575 642 729 866 8691 A2 B3 D4 B5 D6 B7 C8 B9 A10 D11 C12 D13 A14 B15 C16 C17 B18 C19 A20 A21 C22 B23 C24 C25 A26 B27 A28 B29 D30 B31 D32 D33 A34 B35 B36 A37 B38 B39 D40 A41 D42 D43 C44 A45 D46 B47 D48 A49 C50 CTrang Mã 173ềTrang Mã 173ề