Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

đề thi học kì 1 môn toán 10 trường phan bội châu mã đề 485

4291a214dde3815ddb0acd6007ac830b
Gửi bởi: Võ Hoàng 28 tháng 12 2017 lúc 17:13:49 | Được cập nhật: 4 giờ trước (2:27:51) Kiểu file: DOC | Lượt xem: 549 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GIÁO ĐÀO ĐK KỞ ẮTR NG THPT PHAN CHÂUƯỜ KI TRA KÌ I, năm 2017 2018Ể MÔN: TOÁN 10 Th gian làm bài: 90 phútờH và tên sinh:................................................... ………..SBD: ..................ọ ọMã thiề485Câu 1: Cho a= 367 653 964 ố 213. quy tròn đúng 367 653 964 là:ố ầA. 367 653 000. B. 367 653 960. C. 367 654 000. D. 367 653 970.Câu 2: xe kh nh Kr ng ng đế Nha Trang ch nhau 175 km. Khi xe ngv trung nh trung nh 20 km/gi Bi ng th gian ng để à6gi trung nh :A. 55 km/gi .ờ B. 60 km/gi .ờ C. 50 km/gi .ờ D. 45 km/gi .ờCâu 3: Ph đnh nh ề2" "x x là:A. 2" "x x B. 2" "x x .C. 2" "x x D. 2" "x x .Câu 4: Câu nào trong các câu sau không ph iả là nh đ?ệ ềA. có ph là vô không?.ả B. là .ộ ỷC. 42 2. D. 5.Câu 5: Cho hàm ố336 2; 26 2xfxx xxxx   Kh ng đnh nào sau đây đúng?A. th hàm ốf đi ng qua tr hoành.ố C. f là hàm số lẻ.B. Đồ thị của hàm số f đối xứng qua gốc tọa độ. D. f là hàm số chẵn.Câu 6: Tính giá trị biểu thức sin30 cos60 sin 60 cos30 .P= +o oA. 3.P= B. 1.P= C. 0.P= D. 3.P= -Câu 7: Cho các ợ, ,A đc minh ng bi Ven nh hình bên. Ph tô màu xámượ ầtrong hình là bi di nào sau đây?ể ợA. \\A C .B. C .C. \\A C .D. \\ \\A B .Câu 8: Đường thẳng  : 1d cắt hai trục tọa độ tại hai điểm và saocho tam giác OAB cân. Khi đó, số giá trị của thỏa mãn là:A. 2. B. 0. 3. D. 1.Câu 9: Một hàm số bậc nhất y x có –1 2f và 2 –3f Hàm số đó là:A. 5 13xf x  B. 3y x C. –2 3y x D. 5 13xf x  .Câu 10: Kết quả của phép toán ;1 1;2 là: Trang Mã thi 485ềA. 1;2 B. 1;1 C. ;2 D. 1;1 .Câu 11: Trong mặt phẳng tọa độ ,Oxy cho tam giác ABC có ()()3;0 3;0A B- và ()2;6 .CGọi ();H là tọa độ trực tâm của tam giác đã cho. Tính .a b+A. 8.a b+ B. 7.a b+ C. 5.a b+ D. 6.a b+ =Câu 12: Hãy ch ra ph ng trình nh trong các ph ng trình sau:ỉ ươ ươA. 24 0x B. 0x C. 12xx D. .( 5) 0x x .Câu 13: Cho hai vectơ ar và br Đẳng thức nào sau đây sai?A. 21. .4a bæ ö÷ç= -÷ç÷çè ør rr B. 21. .2a bæ ö÷ç= -÷ç÷çè ør rr rC. 221. .2a bæ ö÷ç= -÷ç÷çè ør rr D. 221. .2a bæ ö÷ç= -÷ç÷çè ør rr rCâu 14: Cho hai ự1 2;F MA MB uur uuur uur uuur cùng tác đng vào đi ểM ng hai cườ ự1 2;F Fuur uur là ượ300N và 400N ·090AMB Tìm ng ng tác đng vào t.ườ ậA. 500N B. 100N C. 0N D. 700N .Câu 15: Cho tam giác ABC Đi ểM th mãn ỏ2AB AC AM uuur uuur uuur Ch kh ng đnh đúng :A. là trung đi ủBC B. trùng ớA .C. trùng ớB ho ặC D. là tr ng tâm tam giác .ọCâu 16: Cho ph ng trình ươ0f có nghi ệ 1; 1S và ph ng trình ươ0g có pậnghi ệ  21; 2S Tìm các giá tr ịm ph ng trình ươ0g là ph ng trình qu aươ ủph ng trình ươ0f .A. 1 2m B. 312m C. 312m D. .mCâu 17: Trong ph ng ộOxy cho hai đi ể1; 0A và 0; 2B trung đi aọ ủđo th ng ẳAB là:A. 1; 1 B. 11;2   C. 1; 22   D. 1; 12   .Câu 18: Cho hai ợ1; 3A và ; 1B m Tìm giá tr tham ốm ểB A .A. 2m B. 2m C. 1m D. 2m .Câu 19: Cho Q là nh đúng. Kh ng đnh nào sau đây là sai ?A. P sai. B. Q đúng. C. Q sai. D. Q sai.Câu 20: các nghi nguyên ph ng trình ươ 32( 5) 2x là:A. 0B. 2C. 3D. 1Câu 21: ng ổMN PQ RN NP QR uuuur uuur uuur uuur uuur ng:ằA. MPuuur B. MQuuuur C. MNuuuur D. MRuuur .Câu 22: Tìm ph ng trình ươ2– 0mx m vô nghi m.ệA. 0m và 1m B. 1m ho ặ0m C. 1m D. 0m và 1m .Câu 23: Hàm số nào trong bốn phương án liệt kê A, B, C, có đồ thị như hình bên: Trang Mã thi 485ềA. 1y x .B. 1y x .C. 2y x .D. 1y x .xyO1Câu 24: Cho hình bình hành ABCD Đng th nào sau đây sai .A. AB CDuuur uuur B. AC BDuuur uuur C. BC DAuuur uuur D. AD BCuuur uuur .Câu 25: Cho tam giác ABC và là hai điểm thỏa mãn:2 .BM BC AB CN AC BC uuuur uuur uuur uuur uuur uuur Xác định để thẳng hàng.A. 1.2 B. 1.3 C. 2. D. 3.Câu 26: Bảng biến thiên của hàm số 22 1y x là bảng nào sau đây?A. B. .C. D. .Câu 27: Cho | 3A x ¥ 0;1; 2; 3B ậA B ng:ằA. 3; 2; 1; 0;1; 2; 3 B. 1; 2; C. 0;1; 2; D. 0;1; .Câu 28: Cho uuurAB khác 0r và cho đi ểC Có bao nhiêu đi ểD th ỏAB CDuuur uuur ?A. Không có đi nào.ể B. đi m.ể C. đi m.ể D. số .Câu 29: ộ()()2; 1;1;;x z-= là nghi ph ng trình nào sau đây?ệ ươA. 22 .10 2x zx zx zì+ -ïïïï- =íïï- =ïïî B. 32 .5 9x zx zx zì+ -ïïïï- =íïï- =ïïî C. 12 .2 5x zx zx yì- =ïïïï+ -íïï+ =ïïî D. 12 .0x zx zx zì- =ïïïï+ =íïï- =ïïîCâu 30: Cho parabol P23 1y x Đi nào sau đây là đnh ủP ?A. 2;3 3I   B. 2;3 3I   C. 2;3 3I   D. 0;1I .Câu 31: Cho ba đi ể, ,M th ng hàng, trong đó đi ểN gi hai đi ểM và Khi đó cácc vect nào sau đây cùng ng?ặ ướA. uuuurMN và uuurPN B. uuurMP và uuurPN C. uuuurNM và uuurNP D. uuuurMN và uuurMP .Câu 32: Cho là một tham số thực và hai tập hợp 1 3A m ,| 5B m ¡. Tất cả các giá trị để B là: Trang Mã thi 485ềA. 56m B. 23m C. 56m D. 53 6m .Câu 33: Nghi ph ng trình ươ4 1525 232x yx y   là:A. ; 3;11x y B. ; 13;1x y C. ; 3;1x y D. ; 3;1x y .Câu 34: Trong các tập hợp sau, tập nào là tập rỗng?A. 21 0x x ¢ B. 25 0x x ¡ .C. 23 0x x D. 25 0x x ¡ .Câu 35: Cho 1; 2; 3A con ủA là:A. B. C. D. .Câu 36: Độ dài các cạnh của một đám vườn ình chữ nhật là 7, 2x cm và25, 4y cm . Cách viết chuẩn của diện tích (sau khi quy tròn) là:A. 2200 1m cm B. 2199 0, 8m m C. 2199 1m m D. 2200 0, 9m m .Câu 37: Hai vectơ có cùng dài và ng ng là:ộ ượ ướ ọA. Hai vect đi nhau.ơ B. Hai vect cùng ng.ơ ướC. Hai vect cùng ph ng.ơ ươ D. Hai vectơ ng nhau.ằCâu 38: Cho tam giác ABC có là trung đi mầ ượ ể, AB CI Đng th nào sau đây đúng?ẳ ứA. 14 2 uuur uuur uuurBD AB AC B. 14 2 uuur uuur uuurBD AB AC .C. 34 2 uuur uuur uuurBD AB AC D. 32 4 uuur uuur uuurBD AB AC .Câu 39: Cho ph ng trình: ươ 23x­2x 3xx có nghi ệa Khi đó thu p:ộ ậA. . B.   1; .3 C.   1; .3 D.   1 1; .2 2Câu 40: Trong ph ng `Oxy cho hai đi `1; 2A và `3; 4B Đi ể; 0aPb   (v ớablà phân gi n)ố trên tr hoành th mãn ng kho ng cách hai đi và là nh nh t.ỏ ấTính b .A. 2S B. 8S C. 4S D. 7S .Câu 41: Trong ph ươ ng tr nh sau, ph ươ ng tr nh ươ ng đươ ng ph ươ ng tr nh 0x ?A. 0x B. 0x C. 1)( 2) 0x x D. 0x .Câu 42: Cho giá trị gần đúng của 817 là 0, 47 Sai số tuyệt đối của số 0, 47 là:A. 0, 002 B. 0, 004 C. 0, 003 D. 0, 001 .Câu 43: Tập xác định của hàm số 2y x là:A. 0; B. 4; C. 0; D. ; 4 .Câu 44: Trong ph ng ộOxy ho tam giác ABC có trọng tâm là gốc tọa độ ,O haiđỉnh –2; 2A và 3; .B Tọa độ đỉnh là:A. 3; 5 B. 1; C. 1; 7 D. 2; 2 Trang Mã thi 485ềCâu 45: Cho hàm số   0x2­ khi 2x x32 1x 3x2)x(f3 0x khi. Ta có kết quả nào sau đây đúng?A. 0 2; 7f f B. 1 8; 0f f .C. 1 71 23 3f f D. 1f không xác định; 11324f .Câu 46: Cho hai tập hợp | 2A x ¡ 1; 3B Chọn khẳng định đúngtrong các khẳng định sau :A. \\ 3; 1A B B. ; 3;C B  ¡ .C. 1; 2A B D. 2; 1; 0;1; 2A B .Câu 47: Cho tam giác ABC ớµ60A=o Tính ng ổ()(), .AB BC BC CA+uuur uuur uuur uurA. 120 .o B. 360 .o C. 270 .o D. 240 .oCâu 48: Cho hình vuông ABCD nh ạa Khi đó .AB ACuuur uuur ng:ằA. 212a B. 22a C. 222a D. 2a .Câu 49: Cho đi kì ấ, ,A Đng th nào sau đây đúng?A. AB OB OA uuur uuur uuur B. OA CA CO uuur uuur uuur C. OA OB BA uuur uuur uuur D. AB AC BC uuur uuur uuur .Câu 50: Hàm nào sau đây có th nh hình bên? ưA. 24 3y x .B. 22 3y x .C. 22 3y x .D. 24 3y x .­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ ­­­­­­­­­­Ế Trang Mã thi 485ề