Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề luyện thi THPT Quốc gia môn Sinh học 12 mã đề 06

1c69197068933deb28460cfbe1f5fb78
Gửi bởi: Võ Hoàng 18 tháng 6 2018 lúc 22:25:48 | Được cập nhật: 11 giờ trước (10:26:52) Kiểu file: DOC | Lượt xem: 546 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GD VÀ ĐT KON TUM KÌ THI TRUNG PH THÔNG QU GIA NĂM 2018Ọ TR NG THPT Bài thi: KHOA NHIÊN ƯỜ NGUY VĂN Môn thi thành ph n: SINH CỄ ỌTh gian làm bài: 50 phút (không th gian phát )ể ------------------ ---------------------------------------------Đ THI THỀ MÃ :132Ề(Đ có 06 trang)ề ồH tên thí sinh:..................................................................... báo danh: .............................ọ ốCâu 1: hi nói nh hóa có bao nhiêu ph yđúng?(1) nh luôn làm phong phú gố qu .(2) Ch nhiênọ nh nh .(3) ung dị nh .(4) nh iổ qu hể ngnh .(5) Giao ph không ng nhiên là nhân ti hóa vì nó làm thay alen qu th .ố ểA. B. C. D. 5Câu 2: ph pha sáng dùng trong pha quang là:ả ợA. ADP, NADPH, O2 B. ADP, NADH C. ATP, NADPH D. ATP, NADPH, O2Câu 3: Thoát th có vai tròơ ướ ậ(1)T đi ki cho dòng khí COạ ệ2 đi vào cung cho quang pấ ợ(2) môi tr ng liên các ph câyạ ườ ủ(3)T ng cho th thân th oạ ả(4) chuy ph ng hóa xu ng ụ(5) hút tán láạ ướ ủS nh nh đúng làố ịA. B. C. D. 3Câu 4: Khi nói th ăn, phát bi nào sau đây đúng?ề ướ ểA. Trong th ăn, ng ăn th th ng là dinh ng 1ộ ướ ườ ưỡ ấB. sinh thái nhân th ng có th ăn ph sinh thái nhiênệ ườ ướ ựC. Trong th ăn, dinh ng th ng ch có loài sinh tộ ướ ưỡ ườ ậD. Trong th ăn,ướ loài sinh có th thu nhi dinh ng khác nhauỗ ưỡCâu 5: Khi nói tiêu hóa ng phát bi nào sau đây không đúng?A. múi kh trâu bò ti ra pepsin và HCl tiêu hóa protein có vi sinh và cạ ỏB. Thú ăn th có dày ngăn ho ngăn, manh tràng phát tri n, ru dàiự ộC. Các niêm ru t, trên đó có các lông ru và các lông nh có tác ng làm ụtăng nhu ng ru tộ ộD. Trong ng tiêu hóa ng nhai i, thành xenluloz bào th tiêu hóa ượnh vi sinh ng sinh trong dàyờ ạCâu 6: Cho các nh nh sau ị(1) Có hai ki phát tri là phát tri không qua bi thái và qua bi tháiể ế(2) Bi thái là hi ng ra giai đo phôiế ượ ạ(3) Mu i, m, ch có ki phát tri qua bi thái hoàn toànỗ ế(4) Phát tri ng giai đo n: Phôi thai và sau sinh ạ(5) Trong ki phát tri không qua bi thái, con non có đi hình thái, và sinh lyể ạgi ng con tr ng thànhố ưởS nh nh đúng quá trình phát tri ng là:A. B. C. D. 2Câu 7: Khi nói thành ph sinh thái, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ề ểI. sinh thái luôn có các loài sinh và môi tr ng ng sinh t.ộ ườ ậII. Thành ph sinh sinh thái luôn thành ph n: sinh xu t, sinh tiêu ậth sinh phân gi i.ụ Trang Mã thi 132ềIII. Sinh phân gi có ch năng chuy hóa ch vô thành ch cung cho cácậ ấsinh tiêu th trong sinh thái.ậ ệIV. Xác ch sinh vào thành ph sinh sinh thái.ế ượ ệA. B. C. D. 3Câu 8: aủ sể không đúng?A. Khi kích th qu th đa sinh qu th là cao nh tướ ấB. hư qu ng iố tớ aC. hể quá hì nh aữ hể ong ểt oD. qu hể xu ngố dư cứ u, qu dễ ng md gCâu 9: Nguyên sung trong trúc và ch nào sau đây?ắ ế(1) ADN (2) mARN (3) tARN (4) phiên mã (5) Nhân đôi (6) ch mãịA. (1),(2), (3), (4), (5) B. (1),(2), (4), (5), (6) C. (1),(3), (4), (5), (6) D. (1), (4), (5), (6)Câu 10: bào quy lu phân li làơ ậA. phân li ng nhi th trong ng ng trong gi mự ươ phânB. phân li ng alen trong nguyênự phânC. phân li ng nhi th trong ng ng trong nguyênự ươ phânD. phân li nhi th trong ng ng trong gi mự ươ phânCâu 11: đi không có sinh tr ng làở ưở ấA. di ra ho ng mô phân sinh nhễ ỉB. làm tăng kích th chi dài câyướ ủC. di ra ho ng ng sinh nễ ầD. di ra cây lá và cây Hai lá mễ ầCâu 12: bi gen làộ ếA. bi nên nh ng ki hình iự ớB. bi trong trúc và trí genự ủC. bi ra nh ng locut gen iự ớD. bi hay nucleotit trong genự ặCâu 13: Khi nói di truy gen trong nhân và gen trong bào ch t, nh nh nào sau đâyế ịđúng?A. Các tính tr ng do gen trong bào ch quy nh không có phân tínhạ ựB. Các tính tr ng do gen trong nhân quy nh luôn có phân tínhạ ựC. Có th vào phép lai phân tích bi gen trong nhân hay trong bào ch tể ấD. Gen trong bào ch phân chia ng cho các bào conế ếCâu 14: Cho bi gen tr là tr hoàn toàn và không ra bi n. Theo lí thuy t, phép lai nào sauế ếđây thu con có 100% cá th mang ki hình tr i?ượ ộA. AaBb AaBb B. AaBB aaBb C. aaBb Aabb D. aaBB AABbCâu 15: sinh nào sau đây là qu th sinh t?ậ ậA. ven hậ ồB. cây trong nậ ườC. ch xanh và nòng nó trong hậ ồD. cá rô ng và cá săn trong hậ ồCâu 16: đi mặ không ph là th sinh tính so sinh vô tính th làả ậA. có kh năng thích nghi nh ng đi ki môi tr ng bi iả ườ ổB. nhi bi làm nguyên li cho quá trình ch gi ng và ti hóaạ ượ ếC. hình th sinh ph bi nứ ếD. duy trì nh nh ng tính tr ng di truy nổ ềCâu 17: đo nhi th th ng gây nên quấ ườ ảA. làm kh năng sinh nấ ảB. ít nh ng ng nên dùng lo gen không mong mu nả ưở ốC. gây ch ho gi ngế ốD. tăng ho gi ng bi hi tính tr ngặ ườ ạCâu 18: hi nói tính huy áp có bao nhiêu phát bi sau đây không đúng? Trang Mã thi 132ề(1) Huy áp ng lúc tim co, huy áp ti ng lúc tim dãnế ớ(2) Tim nhanh và ch làm tăng huy áp tim ch m, làm huy áp hậ ạ(3) Áp co tim tác ng lên thành ch là huy ápự ế(4) tăng huy áp là do ma sát máu thành ch và gi các ph máu nhauự ớkhi chuy nậ ể(5) Huy áp có th bi ng th do ho ng th thao, lao ng ng, ng Oế ộ2 trongkhông khí th pấA. B. C. D. 4Câu 19: Khi nói ngu ng. Có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ề ể(1) phát sinhự aủ sự ngố tr iả qua giai đo n:ạ ti nế hóa hóa c,ọ ti nế hóa ti nề sinh cọ và ti nếhóa sinh c.ọ(2) Ti hóa hóa là giai đo hình thành nên các ch ph các ch cế ơđ gi n.ơ ả(3)Ti hóa ti sinh là giai đo hình thành nên các bào sế khai.(4Ti hóa sinh là giai đo ti hóa hình thành nên các loài sinh nh ngàyế nay.(5) Trong đi ki Trái hi nay, các bào khai hình thành các ch vôề ượ ấc .ơA. B. C. D. 3Câu 20: Cho các hi ng:ệ ượI. ng cây mậ ấII. cây luôn ng và ngu c, ngu phânễ ướ ươ ướ ồIII. Cây hoa trinh lá khi có va ch ạIV. Tua qu dây bí cong bò lan theo hình ng ch ng ng iấ ướ ạV. đóng khí kh ngự ổHi ng thu tính ng ng làệ ượ ộA. I, III, B. II,IV,V C. I, II, IV D. III, IV,VCâu 21: ti hóa nọ cọ ng hungđ y?A. iổ số aủ hể tộ ng xác nhB. hể di uy qu ểC. Luôn aủ tD. cấ ngu nồ dị nh aCâu 22: Khi nói ch ng Đao ng i, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ề ườ ểI. ch ng Đao là do th nhi th 21ộ ốII. ch ng Đao th ng nam nhi nộ ườ ữIII. Ng ch ng Đao sinh con bình th ngườ ườIV. Có liên khá ch ch gi tu kh năng sinh con ch ng Đaoố ứV. Ng ch ng Đao th ba th hi các tri ch ng: ng n, nh ch, dày,ườ ưỡdài, si n,….ầA. B. C. D. 2Câu 23: Trong các ph ng pháp sau, có bao nhiêu ph ng pháp gi ng mang gen hai loài khácươ ươ ủnhau?(1) Nuôi ph ngấ ưỡ hóaộ (2) lai bào sinh ng th cế ưỡ tậ(3) gi ng trên ngu bi (4) gi ng nh công ngh gen.ạ ệA. B. C. D. 1Câu 24: nhà khoa quan sát ho ng hai đàn ong trên cùng cây cao và đã đi nộ ếk lu chúng thu hai loài khác nhau. Quan sát nào đây giúp nhà khoa này đi lu nế ướ ậnh y?ư ậA. Chúng làm trên cây cao và trí khác nhau.ổ ịB. Các con ong hai đàn ki ăn th đi khác nhau.ủ ểC. Các con ong hai đàn bay giao ph th đi khác nhau.ủ ểD. Các con ong hai đàn có kích th khác nhau.ủ ướ Trang Mã thi 132ềCâu 25: th có ki gen ểDEAade trong quá trình gi phân phát sinh giao ra hoán genả ịt 40%. giao DE ng bao nhiêu?ăA. 0,3 B. 0,05 C. 0,2 D. 0,15Câu 26: Qu th nào sau đây cân ng di truy n?ầ ềA. 0,5AA 0,5aa B. 0,16AA 0,48Aa 0,36aaC. 0,1AA 0,4Aa 0,5aa D. 0,16AA 0,38Aa 0,46aaCâu 27: Gi bào sinh tinh th có ki gen ểABab ti hành gi phân bình th ng. Theoế ườlí thuy t, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ế ểI. bào ra hoán gen thì lo giao aB chi 25%ếII. ch bào ra hoán gen thì lo giao Ab chi 6,25 %ếIII. ch có bào ra hoán gen thì ra lo giao 13:13:3:3ế ệIV. ch có bào không ra hoán gen thì ra lo giao 7:7:1:1ế ệA. B. C. D. 4Câu 28: th có loài mô nh hình bên, trong đó loài là sinh xu t,ộ ướ ượ ấcác loài còn là sinh tiêu thạ ụTheo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng th ăn nói trên?ế ướ ứI. Có đa 15 chu th ăn. ứII. Chu th ăn dài nh có xích.ỗ ắIII. Loài tham gia vào nhi chu th ăn loài ơIV. loài con ng đánh làm gi ng thì loài tăng ng.ế ườ ượ ượV. Có loài là sinh tiêu th ậVI. loài tuy di thì th ăn này còn đa loài.ế ướ ốA. B. C. D. 3Câu 29: Xét các phát bi sau :ể(1) Mã di truy có tính thoái hoá là mã di truy có th mã hoá cho ho lo axitề ạamin(2) các ADN có trúc ch képấ ạ(3) Nhi th sinh nhân th ch ADN và prôtêin histônễ ượ ừ(4) Trong các lo ARN sinh nhân th thì mARN có hàm ng cao nh tạ ượ ấ(5) trong cùng bào, ADN là lo axit nucleotit có kích th nh tỞ ướ ấ(6) ARN thông tin dùng làm khuôn ng phân protein nên mARN có trúc chượ ạth ng.ẳCó bao nhiêu phát bi đúng ch di truy phân ?ể ửA. B. C. D. 1Câu 30: Chi cao cây di truy theo ki ng tác ng p, gen có alen và các genề ượ ươ ỗphân ly nhau. loài cây, chi cao cây dao ng 40cm 70 cm. Ng ta ti nộ ườ ếhành lai cây cao 40 cm cây cao 70 cm cho con cao 55 cm. F2, ng ta đo chi cao aớ ườ ủt các cây và qu cho th 1/64 cây có chi cao 40 cm. Có bao nhiêu nh nh đúng vấ ềs di truy tính tr ng chi cao cây trong nh ng nh nh sau:ự ị(1) Có gen quy nh chi cao cây.ặ ề(2) F2 có lo ki hình khác nhau.ạ ể(3) Có th có lo ki gen quy nh chi cao 65 cm.ể ề(4) F2, cây cao 45 cm chi 9,375%Ở Trang Mã thi 132ềA. B. C. D. 4Câu 31: loài th alen tr hoàn toàn so gen nh ng cá th có ki gen ng pỞ ợtr ch ngay sau khi m. Ti hành phép lai Aa AAaa, bi ng th cho giao tộ ử2n có ng bình th ng. Trong các cây con còn ng, ki hình thu là:ứ ườ ượ ẽA. 34:1 B. 10:1 C. 35:1 D. 11:1Câu 32: Cho sinh thái ng các loài và nhóm các loài sau: chim sâu, th n, sóc,ộ ăchu t, cây i, cây nh sâu, trăn. Trong ng trên, các loài có th vào dinh ngộ ưỡc làấA. B. C. D. 2Câu 33: Cho bi trong quá trình gi phân th có 6% bào có nhi thế ểmang gen Aa không phân li trong gi phân I, gi phân II di ra bình th ng, các bào khácặ ườ ếgi phân bình th ng. Trong quá trình gi phân th cái có 20% bào có nhi cả ườ ắth mang gen Bb không phân li trong gi phân II, gi phân di ra bình th ng, các bàoể ườ ếkhác gi phân bình th ng. con phép lai ♂AaBb ♀AaBb, trong các tả ườ ộbi n, th ba kép chi :ế ệA. 3/25 B. 3/1000 C. /248 D. 3/232Câu 34: tộ hú, ho hể ông qu ph iố hể ông rắ huđư F1 mồ 100% ông n, n. F1 ph iố u, F2 nh ph nl 50% ông n, 2,5 cự ông n, 22,5% hể ôngt ng, ng hể ông qu hể cự ông ho ig quy tí nh ng tộ n. Th huy nh uđ đúng?(1) quy nh tí ng rê gể iớ tí nh.(2) ong nh ph F1 đã 5ố .(3) ông qu F2 n.(4) F2 22,5% số hể cái .(5) Trong ng cá th lông quăn, đen F2, cá th cái có ki gen ng chi 9/29ổ ệA. 1. B. 3. C. 4. D. 2.Câu 35: loài th t, cho bi quy nh thân cao tr hoàn toàn so quy nh thân th p; BỞ ấquy nh chín tr hoàn toàn so quy nh chín mu n. Cho cây thân cao, chín (P) thị ụph n, thu Fấ ượ1 có lo ki hình, trong đó có 4,84% cây thân th p, chín mu n. Bi không yạ ảra bi nh ng ra hoán gen hai gi ng nhau. Theo lí thuy t, có bao nhiêuộ ếphát bi sau đây đúng?ểI. FỞ1 ki hình thân cao, chín thu ch ng chi là 4,84 %.ể ệII. FỞ1 ki hình thân th p, chín thu ch ng chi là 7,48 %ể ệIII. FỞ1 ng cá th ng hai gen chi là 25,36%.ổ ệIV. FỞ1 ng cá th gen chi là 49,28%.ổ ệA. B. C. D. 4Câu 36: qu th th t, alen quy nh hoa tr hoàn toàn so alen quy nh hoaộ ịtr ng. Th xu phát (P) có ki hình, trong đó cây hoa tr ng chi 40%. Qua th ng uắ ẫph i, F2 có ki hình: 16 cây hoa cây hoa tr ng. Bi qu th không ch tác ng aố ủcác nhân ti hóa. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng? ểI. alen alenầ ủII. th P, trong cây hoa câyố thu ch ng chi 0%. III. Gi các cá th thu bu qua th F2, cây hoa chi 9/20. ệIV. uế cho các cây F2 giao ph do, tỏ ki hình Fệ là: 55 cây hoa cây hoa tr ng. ắA. 4. B. 3. C. 2. D. 1.Câu 37: loài th t, alen quy nh qu tr hoàn toàn so alen quy nh qu vàng;Ở ảalen quy nh qu ng tr hoàn toàn so alen quy nh qu chua. Bi ng không phát sinh tị ộbi và các cây gi phân bình th ng cho các giao 2n có kh năng th tinh. Cho cây tế ườ ứb có ki gen AAaaBBBb th ph n. Theo lí thuy t, phát bi nào đây ướ không đúng iề ờcon F1?(1) Có hai lo ki hình là ng và vàng,ạ ng t.ọ(2) ki hình tính tr ng làỉ 1/36 Trang Mã thi 132ề(3) phân li ki gen là (1:8:18:8:1)( 1:2:1)(4) ki hình tr tính tr ng làỉ 35/36A. B. C. D. 1Câu 38: ph đây ph ánh di truy nh ng do gen có alen quyơ ướ ườđ nh. Ng (4) thu qu th khác đang tr ng thái cân ng di truy n, qu th này có sị ườ ống mang alen chi 64%. ườ ếBi không ra bi nh ng ng trong ph Trong các đoán sau đây, có baoế ườ ựnhiêu đoán đúng ph nói trên?ề I. Xác nh chính xác ki gen ng trong ph .ị ượ ườ II. Có đa ng có ki gen ng pố ườ ợIII. Xác su ng mang alen là 9/14 ườ ặIV. Xác su (10) mang alen là 31/65.ấ ặV. Xác su sinh ra con nh (7) (8) là 7/72.ấ ủA. B. C. D. 2Câu 39: gen sinh nhân có ng 1500 nuclêôtit, trong đó nuclêôtit lo genộ ủchi 20%. Trên ch th nh gen có 10% và 25%. Theo lí thuy t, có bao nhiêuế ếnh nh sau đây đúng?ậ ịI. ch có T+X =Gạ II. Tỉ /G 6/5 III. T2/Gỉ 2/7 IV. A/G 1/3 V. Khi gen nhân đôi n, nucleotit môi tr ng cung là 10500ỉ ườ ấA. B. C. D. 1.Câu 40: loài th có nhi th 2n 8. Trên nhi th xét lôcutỞ ộcó hai alen. Do bi n, trong loài đã xu hi các th i. Theo lí thuy t, các th này cóộ ột đa bao nhiêu lo ki gen các gen đang xét?ố ềA. 256 B. 625 C. 390625 D. 135---------------------------------------------------------- ----------Ế Trang Mã thi 132ề