Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề luyện thi THPT Quốc gia môn Sinh học 12 mã đề 03

8558fe98bc6a09a4b9ec9f3477a5154e
Gửi bởi: Võ Hoàng 18 tháng 6 2018 lúc 22:17:22 | Được cập nhật: hôm qua lúc 13:46:55 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 580 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

THI TH THPT QU GIA (Th gian làm bài 50 phút)ờCâu 1. Nh ng cây thu nhóm th Cữ ậ3 là:A. Ngô, mía, ng c, uỏ B. Lúa, khoai, uắ ậC. Rau n, kê, các lo rauề D. a, ng ng, thu ngứ ươ ỏCâu 2. loài th có nhi th 2n 12. Trên nhi th xét gen có hai alen. có các ng th tộ ộx ra, tính theo lí thuy t, các th thu loài này có đa bao nhiêu lo ki gen các gen đang xét? ềA 5832. B. 192. C. 24576. D. 2916. Câu 3. Trong chu trình sinh hoá, nhóm sinh nào trong các nhóm sinh sau đây có kh năng bi nit ng ạ3NO- thànhnit ngơ ạ4NH+ A. Vi khu nh nit B. Th ng. ưỡ C. Vi khu ph nitrat hoá. D. ng đa bào. ậCâu 4. Đi bù ánh sáng là ng ánh sáng mà đóể ườ ạA. ng quang ng ng hô p.ườ ườ B. quang di ra.ợ ễC. ng quang i.ườ D. ng hô i.ườ ạCâu 5. Cho các hi ng sau:ệ ượ1. Hi ng aệ ượ 2. Tách đàn di cư 3. Ăn th ng lo iị 4. lãnh thả 5. ch mỨ ảnhi mễCó bao nhiêu hi ng bi hi quan nh tranh cùng loài?ệ ượ ạA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 6. Phát bi nào sau đây là sai?ểA. th t, phân gi khí có th ra trong cây khi ng úngỞ ậB. Hô hi khí di ra nh trong các mô, quan đang có ho ng sinh lí nh.ấ ạC. Hô sáng là quá trình th Oấ ụ2 và gi phóng COả2 ngoài sángởD. Trong đi ki ng ánh sáng cao, th Cề ườ ậ4 enzim cacboxilaza chuy thành enzim oxigenazaểCâu 7. Cã tÕ bµo sinh tinh cña mét c¸ thÓ cã kiÓu gen AaBbddX EY tiÕn hµnh gi¶m ph©n b×nh th êng h×nhthµnh tinh trïng. Sè lo¹i tinh trïng tèi ®a cã thÓ t¹o ra lµ A. 4. B.8. C.10. D.16Câu 8. Khi nói bi gen, có bao nhiêu phát bi sau đây sai? ể(1) Baz nit hi có th sai trong quá trình nhân đôi ADN, gây bi thay th nuclêôtit. ặ(2) bi gen ra các alen làm phong phú gen qu th ể(3) bi đi là ng bi gen liên quan nuclêôtit. ặ(4) Đa bi gen phân là trung tính. ử(5) gây alen bi ph thu vào gen và đi ki môi tr ng. ườA. 2. B. 4. C. 5. D. 1. Câu 9. sau minh cho ng bi trúc NST ABCD*EFGH ABCDCD*EFGH ấPhát bi nào đây là chính xác ng bi trúc nhi th nàyể ướ ?A. ng bi này th ng ng ng lo kh nhi th nh ng gen không mong mu n. ườ ượ ốB. ng bi này th ng làm thay nhóm liên t.ạ ườ ếC. ng bi này th ng làm hàm ng ADN tăng lên i.ạ ườ ượ ộD. ng bi này làm tăng alen gen trên NST.ạ ủCâu 10. Đi hoà ho ng gen sinh nhân di ra ch giai đo nề ạA. phiên mã. B. ch mã và bi sau ch mã.ị ịC. phiên mã và bi sau phiên mã.ế D. ch mã.ịCâu 11. loài có NST 2n=24. bào th bi đang kì sau quá trình nguyên phân có 46 tâm ng. Th bi nộ ếthu ng nào?ộ ạA. Th ba.ể B. Th t.ể C. Th n.ể D. Th đa i.ể ộCâu 12. Cho bi alen quy nh thân cao tr hoàn toàn so alen quy nh thân th p; alen quy nh qu tr hoàn toàn so alenế ớb quy nh qu vàng. Theo lí thuy t, trong các phép lai sau đây, có bao nhiêu phép lai có th cho con có ki hình thân cao, quị ảvàng thân cao, qu thân th p, qu ỏ(1) AaBB AaBB. (2) AB Abxab aB hoán gen bên 20%. ố(3) AaBb AABb. (4) ABab ABab hoán gen bên 50%. ố(5) AbaB AbaB liên gen hoàn toàn. (6) AbaB AbaB hoán gen bên 10%. ố(7) ABab AbaB liên gen hoàn toàn. (8) ABab AbaB hoán gen hai bên 25%. ốA. 2. B. 4. C. 6. D. 8. Câu 13. loài ng giao ph i, xét phép lai AaBbỞ ốDEde AaBbDedE Gi trong quá trình gi phân th c, ởm bào, nhi th mang gen Bb không phân li trong gi phân I, các ki khác di ra bình th ng; th cáiộ ườ ểgi phân bình th ng. hai bên ra hoán gen ng nhau. Theo lí thuy t, ng nhiên gi các lo giaoả ườ ạt và cái trong th tinh có th ra đa bao nhiêu lo 2n 1? ửA. 12. B. 16. C. 24. D. 60. Câu 14. cà chua, alen quy nh thân cao, a: thân th p, alen B: qu tròn, b: c, các gen cùng trên NST th ng, liênỞ ườk hoàn toàn, phép lai nào không làm xu hi phân li ki hình 3:1 ?ấ ểA. abABabAB B. aBABaBAB C. abAbabAb D. abAbabaBCâu 15. đây là trình các giai đo quá trình tiêu hóa th ăn ướ ng nguyên sinh:ộ ậ1. Các ch dinh ng gi th không bào tiêu hóa vào bào ch t. Ph th ăn không tiêu hóa xu bào.ấ ưỡ ượ ượ ượ ấ2. Màng bào lõm vào, hình thành không bào tiêu hóa ch th ăn.ế ứ3. Lizoxom vào không bào tiêu hóa, gi phóng các enzim th phân các ch dinh ng ph thành các ch dinh ng ưỡ ưỡ ơgi n.ảTrình các giai đo quá trình tiêu hóa là:ự ủA. B. C. D. 1Câu 16. Cho bi gen quy nh tính tr ng, alen tr là tr hoàn toàn. con phép lai AaBbDdEe AabbddEe, cáế ủth có ki gen aabbddee chi lể ệA. 1/64. B. 1/32. C. 1/128. D. 63/64 Câu 17. loài th t, tính tr ng chi cao do gen quy nh, tính tr ng hình ng qu do gen khác quy nh. ChoỞ ịcây thân cao, qu dài thu ch ng giao ph cây thân th p, qu tròn thu ch ng (P), thu Fả ượ1 100% cây thân cao, qu tròn.ồ ảCho các cây F1 th ph n, thu Fự ượ2 lo ki hình, trong đó cây thân cao, qu tròn chi 50,64%. Bi ng trong quáồ ằtrình phát sinh giao và giao cái ra hoán gen. Trong các lu sau, có bao nhiêu lu nào đúng? ậ1 (1) F2 có 10 lo ki gen. ể2 (2) F2 có lo ki gen cùng quy nh ki hình mang tính tr ng tr và tính tr ng n. ặ3 (3) FỞ2 cá th có ki gen khác ki gen Fố ủ1 chi 64,72%. ệ4 (4) F1 ra hoán gen 8%.ả ố5 (5) FỞ2 cá th có ki hình thân th p, qu tròn chi 24,84% ệA. B. C. D. Câu 18. Cho cây (P) lá nguyên, hoa th ph n, thu Fỏ ượ1 m: 56,25% cây lá nguyên, hoa 18,75% cây lá nguyên, hoa ng;ồ ồ18,75 cây lá hoa ng; 6,25% cây lá hoa tr ng. Bi tính tr ng ng lá do tc gen quy nh, tính tr ng màu hoa do haiẻ ắc gen khác quy nh, không có hoán gen và không ra bi n. cho cây (P) giao ph cây lá nguyên, hoa tr ng tặ ửthì cây lá nguyên, hoa ng con là ờA. 25%. B. 37,5%. C. 50%. D. 18,75%. Câu 19. ng đi máu trong tu hoàn kín ng làườ A. tim -> Mao ch -> Tĩnh ch -> ng ch -> Timạ .B. tim -> ng ch -> Mao ch -> Tĩnh ch -> Timộ .C. im -> ng ch -> Tĩnh ch -> Mao ch -> Timộ .D. tim -> Tĩnh ch -> Mao ch -> ng ch -> Timạ .Câu 20. cây hoa liên hình (Ở Primula sinensis ), màu hoa do gen alen quy nh. Ng ta ti hành hai thí nghi sau:ắ ườ ệ- Thí nghi 1: Cây hoa màu thu ch ng (ki gen RR) tr ng nhi 35ệ oC cho hoa màu tr ng. đem cây hoa màuắ ủtr ng này tr ng 20ắ oC thì cho hoa màu .ạ ỏ- Thí nghi 2: Cây hoa màu tr ng thu ch ng (rr) tr ng nhi 35ệ oC hay 20 oC cho hoa màu tr ng. ắĐi này ch ng cây hoa liên hình:ề ởA. tính tr ng màu hoa không ch do gen quy nh mà còn ch nh ng nhi môi tr ng.ạ ưở ườB. tính tr ng màu hoa ph thu hoàn toàn vào ki gen.ạ ểC. tính tr ng màu hoa ph thu hoàn toàn vào nhi .ạ ộD. gen quy nh hoa màu đã bi thành gen quy nh hoa màu tr ng.ị ắCâu 21. loài ng t, alen quy nh lông xám tr hoàn toàn so alen quy nh lông hung; alen quy nh chân cao tr hoànỞ ộtoàn so alen quy nh chân th p; alen quy nh nâu tr hoàn toàn so alen quy nh đen. Phép lai ♀ớ ắABabD dX X´ ♂AbaBdX thu Fượ1 Trong ng cá th Fổ ể1 cá th cái có lông hung, chân th p, đen chi %. Bi quá trình gi mố ảphân không ra bi nh ng ra hoán gen hai gi nh nhau. Theo lí thuy t, cá th lông xám p, chânả ợth p, nâu Fấ ở1 chi lế ệA. 17%. B. 2%. C. 8,5 %. D. 10%.Câu 22. loài th t, tính tr ng hình ng qu do hai gen không alen phân li cùng quy nh. Khi trong ki gen có tỞ ặđ ng th hai alen tr và cho qu t, khi ch có trong hai alen tr cho qu tròn và khi không có alen tr nào cho qu dài. Tínhồ ảtr ng màu hoa do gen có alen quy nh, alen quy nh hoa tr hoàn toàn so alen quy nh hoa tr ng. Cho cây qu t,ạ ẹhoa (P) th ph n, thu Fỏ ượ1 có ki hình phân li theo cây qu t, hoa cây qu tròn, hoa cây qu t, hoaể ẹtr ng cây qu tròn, hoa tr ng cây qu dài, hoa Bi ng không ra bi n, ki gen nào (P) sau đây phù tắ ếqu trên? ảA. AdBBAD B. AdBbaD C. BDAabd D. ADBbadCâu 23. Nguyên nhân gây nên hi ng ng ng ng là doệ ượ ướ ươA. Phía kích thích sinh tr ng nh phía không kích thích.ượ ưở ượB. Phía kích thích không sinh tr ng, phía không kích thích sinh tr ng nh.ượ ưở ượ ưở ạC. Phía kích thích sinh tr ng ch phía không kích thích.ượ ưở ượD. Hai phía kích thích và không kích thích sinh tr ng gi ng nhau.ượ ượ ưở ốCâu 24. qu th th có thành ph ki gen th xu phát (P) là 0,2AA 0,4Aa 0,4aa. Sau th ng ph thuộ ốđ Fượ1 Fừ1 ng ta cho th ph bu qua hai th thu Fườ ượ3 Theo lí thuy t, ki gen Fế ở3 là: A. 0,050 B. 0,48 C. 0,12 D. 0,4 Câu 25. qu th ng ph i, xét gen: gen th nh và th hai có alen, trên đo không ng ng NST gi tínhỞ ươ ớX; gen th có alen trên NST th ng; gen th có alen trên đo ng ng NST gi tính và Y. Trong tr ng pứ ườ ươ ườ ợkhông ra bi n, lo ki gen đa gen trên có th ra trong qu th này làả ượ ểA. 1140. B. 360. C. 870. D. 2250.Câu 26. Cho các thành sau:ự(1). ch ng vi khu E.coli xu insulin ng i.ạ ườ(2). gi ng tam không có t, có hàm ng ng cao.ạ ượ ườ(3). gi ng bông mang gen kháng thu di vi khu n. ẩ(4). gi ng dâu 3n có năng su cao.ạ ấ(5). gi ng lúa “g vàng” có kh năng ng -caroten (ti vitamin A) trong t.ề ạ(6). gi ng cây tr ng ng có ki gen ng các gen.ạ ưỡ ả(7). gi ng sinh protêin ng trong a.ạ ườ ữCác thành trên ng ng trong công ngh gen làự ượ ệA. 1,3,5,7 B. 2,4,6,8 C. 1,2,4,5,8 D. 3,4,5,7,8Câu 27. đi nào sau đây là không đúng tiroxin?ềA. ng tiroxin gây bi thái nòng thành ch.Ở ưỡ ếB. Thi tiroxin, nòng không bi thành ch c. ượC. Khi thi iot, tiroxin ti ra nhi gây nh .ế ượ ướ ổD. Tiroxin kích thích chuy hóa bào và kích thích quá trình sinh tr ng và phát tri bình th ng th .ể ưở ườ ểCâu 28. Trong các đi ph ng sau, có bao nhiêu phát bi đúng?ố ể( Cùng ki gen nh ng cho dãy các ki hình khác nhau tùy thu vào đi ki môi tr ngộ ườ .(2) ki gen thay ki hình tr các đi ki môi tr ng khác nhau.ộ ướ ườ(3) Do đi ch nh sinh lí giúp sinh thích nghi môi tr ng.ự ườ(4) Tính tr ng có ph ng ng là tính tr ng ng, tính tr ng có ph ng là tính tr ng ch ng.ạ ượ ượ(5) xác nh ph ng ki gen ra các cá th sinh các ki gen khác nhau.ể ượ ểA. 3. B. 2. C. 4. D. 1.Câu 29. Th ph chéo làụ ấA. quá trình chuy ph cây này nhu hoa cây khác loài.ể ủB. quá trình chuy ph nhu cùng hoa hay hoa khác cùng cây.ể ộC. quá trình chuy ph nhu hoa cây khác cùng loài.ể ủD. gi tinh và tr ng cùng hoa.ự ủCâu 30. ph đây mô di truy nh ng do trong hai alen gen quy nhơ ướ ườ ịXác su sinh con trai lòng nh ch ng III.14 III.15 làấ ồA. 7/15 B. 1/10 C. 27/30 D. 1/20Câu 31. ch là hình th sinh vô tính có :A. bi và giun p.ọ B. ng bào và ong.ộ C. giun và ki n.ẹ D. bi và ru tọ ộkhoang.Câu 32. Khi nói nhân ti hóa, phát bi nào sau đây không đúng? A. Ch nhiên th ch là quá trình phân hoá kh năng ng sót và kh năng sinh các cá th các ki gen khác nhauọ ểtrong qu th ểB. Ch nhiên tác ng tr ti lên ki hình, qua đó làm thay alen và ki gen qu th ểC. Di nh gen là nhân duy nh làm thay alen qu th ngay khi không ra bi và không có ch tậ ựnhiên. D. Giao ph không ng nhiên không làm thay alen mà ch làm thay thành ph ki gen qu th .ố ểCâu 33. Khi ng ostrogen và progesterone trong máu tăng cao, ng các hoocmon nào sau đây gi m?ồ ảA. FSH, LH. B. FSH, LH, GnRH. C. FSH, GnRH. D. LH, GnRH.Câu 34. Khi nói cách li tr phát bi nào đây là không đúng?ề ướ ướA. Cách li tr là các tr ng trên th sinh t, ngăn các cá th giao ph nhau.ướ ớB. Th ch cách li tr là ngăn th tinh ra .ự ướ ửC. Cách li tr m: cách li th gian, cách li cách li tính và cách li c.ướ ọD. Các cây khác loài có hoa khác nhau nên ph các loài cây này không th th ph cho loài cây khác. Đây là ví minhấ ụh cho cách li tính. ậCâu 35. Hô ng làấ ậA. Quá trình ti nh Oế ậ2 và th COả2 th môi tr ng và gi phóng năng ng.ủ ườ ượB. Là các quá trình, trong đó th ôxi môi tr ng oxi hóa các ch trong bào và gi phóng năng ng cho các ho tậ ườ ượ ạđ ng ng, ng th th COộ ả2 ra ngoài.C. Là quá trình ng Oử ụ2 và CO2 môi tr ng ra năng ng cung cho các ho ng ng.ừ ườ ượ ốD. Là quá trình trao khí gi th và môi tr ng, ch khí cung cho quá trình oxi hóa các ch trong bào.ổ ườ ếCâu 36. Cho các nhân sau: ố(1) Ch nhiên. (2) Giao ph ng nhiên. (3) Giao ph không ng nhiên. ẫ(4) Các ng nhiên. (5) bi n. (6) Di nh gen. ậCó bao nhiêu nhân không làm thay alen qu th ểA. 2. B. 3. C. 4. D. 5. Câu 37. Theo quan ni hi i, vai trò giao ph ng nhiên là: ẫ(1) các alen làm phong phú gen qu th (2) Giúp phát tán bi trong qu th ể(3) bi là nguyên li cho quá trình ti hóa. (4) Trung hòa tính có bi trong qu th ể(5) Làm thay alen qu th hình thành loài i. ớA. (1), (2), (3). B. (2), (3), (4). C. (2), (4), (5). D. (1), (2), (5).Câu 38. có vai trò cân ng pH môi doệ ộA. có kh năng làm thay ng đả các ch t.ấ B. có kh năng tái thu Naả +.C. có kh năng đi Hả ho OHặ khi các ion này xu hi trong máu.ấ D. có kh năng đi hòa ng c. ượ ướCâu 39. trúc di truy qu th giao ph th xu phát nh sau:ấ ư- Gi c: 0,8 Xớ AY 0,2 aY. Gi cái: 0,4 Xớ AX 0,4 AX 0,2 aX a.Sau th ng ph i, trúc di truy qu th là:ế ểA. Gi ♂: 0,6 Xớ AY 0,4 aY; gi ♀: 0,48 Xớ AX 0,44 AX 0,08 aX a.B. Gi ♂: 0,6 Xớ AY 0,4 aY; gi ♀: 0,44 Xớ AX 0,48 AX 0,08 aX a.C. Gi ♂: 0,8 Xớ AY 0,2 aY; gi ♀: 0,4 Xớ AX 0,4 AX 0,2 aX a.D. Gi ♂: 0,4 Xớ AY 0,6 aY; gi ♀: 0,48 Xớ AX 0,44 AX 0,08 aX a.Câu 40. Hi ng ng di lên hàng lo t, ra th kì nào?ệ ượ ướ ờA. Silua sinh. B. Jura Trung sinh.ỉ C. Tân sinh.ạ D. Nguyên sinh.ạ