Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

đề kiểm tra học kỳ 1 môn toán 10

9b0bf52b275066004969c92b6ffe7900
Gửi bởi: Võ Hoàng 9 tháng 12 2017 lúc 5:06:02 | Được cập nhật: 46 phút trước Kiểu file: DOC | Lượt xem: 529 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

1ỀI. TR NGHI KHÁCH QUANẮ ỆCâu 1: Trong các nh sau, nh nào có nh đo đúng:ệ ảA. chia cho thì chia cho 9ế ếB. và chia cho thì chia cho cế ếC. cùng ng thì đó chia cho 5ế ếD. tam giác ng nhau thì có di tích ng nhauế ằCâu 2. Ph ng trình (mươ 4m 3)x 3m có nghi duy nh khi :ệ ấa. b. c. và d. ho 3ặCâu 3: ợ( 2] 6; )  là nào sau đây?ậA. (­6; 2] B. (­4; 9] C. )  D. [­6; 2]Câu {1; 2; 3; 4; 5; 6} có bao nhiêu con ph ửA. 30 B.15 C. 10 D. Câu 5: Gi¸ trÞ cña ®Ó hµm sè 1 2y x ®ång biÕn lµ:A. 1m B. 1m C 1m D. 0mCâu 6: Cho ph ng trình hai (m 1)xươ 6(m 1)x 2m –3 0. giá tr nào ủthì ph ng trình có nghi kép ?ươ ệa) 67 b) –76 c) 76 d) .Câu 7: Phương trình x91314x9 có tập nghiệm là :a) b)  c) 913 d) 913 914 .Câu 8: Trôc ®èi xøng cña Parabol 22 3y x lµ:A. 2x B. 1x C. 2x D. 1xCâu 9: Cho ph ng trình xươ 2a(x 1) Khi ng các nghi và ng bình ph ng ươcác nghi ph ng trình ng nhau thì giá tr tham ng :ệ ươ ằa) 21 hay b) –21 hay –1 .c) 23 hay d) –23 hay –2 .Câu 10 Ph ng trình sau có nghi duy nh giá tr là :ươ ủ3 1( 2) 3mx mx m  a) 1. b) –3.c) ho –3. d) và –3.Câu 11: ph ng trình ươ2 67 83 7x zx zx z    Có nghi là ?ệa) 2, 1, 1. b) 1, 2, c) –2, –1, –1 d) –1; –2, –2.Câu 12: Hµm sè 24 2y x A. §ång biÕn trªn kho¶ng 2; 2 B. NghÞch biÕn trªn kho¶ng2;1C. §ång biÕn trªn kho¶ng ; 2 D. NghÞch biÕn trªn kho¶ng; 2Câu 13: giá tr nào thì ph ng trình ươ)2()4(2mmxm có nghi là ?ậ ệa. b. c.m d. ≠ 2Câu 14: Đường th¼ng ®i qua hai ®iÓm 1; 2A vµ 2; 4B cã ph ươngtr×nh lµ:A. 2y B. 2y x C. 2x D. 1y x Câu 15 Trong c¸c c©u sau, c©u nµo lµ mÖnh ®Ò chøa biÕn? A. H×nh ch÷ nhËt cã hai đường chÐo b»ng nhau B. lµ sè nguyªn tèC. 2( 5,x x M D. 18 lµ sè ch½n Câu 16: Hai đng th ng (dườ ẳ1 ): 100 và (d2 ): ­x 100 nh nào sau đâyệ ềđúng?A. d1 và d2 trùng nhau; B. d1 và d2 nhau;ắC. d1 và d2 song song nhau;ớ D. d1 và d2 vuông góc. Câu 17 Cho parabol (P) 23 1y x :Đi nào sau đây là đnh (P)?ể ủA. 2,3 3   B.1 2,3 3   C. 2,3 3   D. (0,1)Câu 18: Cho tam giác ABC là đi thu nh BC sao cho DC =2 DB uAD AB AC uuur uuur uuur thì và ng bao nhiêu?A.1 2,3 3m n 2,3 3m n C. 2,3 3m n D.2 1,3 3m n Câu 19: Cho hai 2ậ 1] và (0 )  ợA B làA. 1 B. ;  C. 0 D. ; Câu 20: Hàm ố2x 1y (x)x. x  có xác đnh là :ậ ịA.  \\ 0 B.  1 C.  \\ 0  D. 1 Câu 21: Cho ABC trung tuy AM và tr ng tâm G. Khi đó GAuuur =A. 2GMuuuur B. 23GMuuuur C. 12AMuuuur D. 23AMuuuurCâu 22: Cho tam giác ABC vuông có AB 3, BC 5. Khi đó BA BC uuur uuurA .2 13 B. C. D. 13Câu 23: Cho hình thang có hai đáy là AB 3a và CD 6a. Khi đó AB CDuuur uuur ngbao nhiêu?A. 9a B. 3a C. ­3a D. 0Câu 24: Cho tam giác ABC. đi tho mãn đi ki 0MA MB MC uuur uuur uuuur thì ph ith mãn nh nào?2A. là đi sao cho giác ABMC là hình bình hành B. là tr ng tâm tam giác ABCC là đi sao cho giác BAMC là hình bình hành D. thu trung tr ABCâu 25: Bi ng parabol ằ22y ax bx có đi qua đi A(3,­4) và có tr đi ng làể ứ32x Khi đó giá tr và là:A. 1; 3a b B. 3;2 2a b C. 1; 13a D. 1; 3a b Câu 26: Cho tam giác ABC cân A, nh AB 5, BC 8. dài vectơ BA CAuuur uuurb ng:A. B. C. D. 10Câu 27 Cho ra (x; 2), rb (−5; 1), rc (x; 7). Vectơ rc 2ra 3rb u:A. 15 B. –15 C. D. 5Câu 28 Cho ra (−5; 0), rb (4; x). Hai vectơ ra rb cùng phương là:A. –5 B. C. –1 D. 0Câu 29 Cho ba đi A(1, 1) B(3, 2) C(6, 5). Tìm đi saocho ABCD là hình bình hành :A. D(3, 4) B. D(4, 4) C. D(4, 3) D. D(8, 6)Câu 30 Cho 3; 5; 6; 9A Tìm sao cho là tr ng tâm tam giác BCDA. 2; 4 B. 1; 5 C. 2; D.2; 5 Câu 31: Cho hàm ố2, 0, 0, 0y ax bx co c thì th (P) hàm là hình nàoồ ốtrong các hình sau (1) (2) (3) (4)A. Hình (1) B. Hình (2) C. Hình (3) D. Hình (4)Câu 32: Cho hàm ố3439x xyx ch nh đúng trong các nh sauọ ềA. là hàm ch B. xác đnh ị\\ 3D R C. là hàm lẻ D. 1x y Câu 33: xác đnh hàm ố214 3x xyx x  là A. (1; \\ 3 B. (1; \\ 2; 3 C. (1; \\ 2; 3 D. (1; \\ 2; 3Câu 34: xác đnh hàm ố23 22 13xy xx  làA. 2[ \\ 33  B. 2[ )3  C. 2[ )3 D. 2[ \\ 33 3yxI yxI yxI yxICâu 35: Hãy xác đnh các đi tho mãn đng th sau: ứ2 0IB IC uur uur rA. thu nh BC và BI 1,5ICộ B. là trung đi BCểC. trên BC ngoài đo BC.ằ D. không thu BCộII. LU NỰ Ậ1. Xác định các tập hợp sau và biểu diễn chúng trên trục số:a) È[ 3;1) (0; 4] b) -(0;2]\\ 1;1) c) +¥( 2;15) (3; )2 Cho ph ng trình ươ()- =2221 0x Xác đnh ịm ph ng trình có hai ươnghi phân bi ệ1 ,x xtho ả++ =2 21 21 282x .3. Trong ph ng Oxy cho tam giác ABC A(0;2) B(m 0) và C(m+3; 1) .Đnh mặ ịđ tam giác ABC vuông Aể ạ4