Để kiểm tra đội tuyển HSG Toán 10 trường THPT Trần Phúc - Vĩnh Phúc năm 2022 lần 2 có lời giải chi tiết
Gửi bởi: Khoa CNTT - HCEM 29 tháng 3 2022 lúc 9:27:28 | Được cập nhật: hôm kia lúc 9:40:07 | IP: 100.103.176.86 Kiểu file: PDF | Lượt xem: 110 | Lượt Download: 0 | File size: 0.358693 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuốngCác tài liệu liên quan
- Đề thi giữa kì 1 lớp 10 năm 2020-2021 ĐỀ 2
- Đề thi giữa kì 1 lớp 10 năm 2020-2021 ĐỀ 3
- Đề thi giữa kì 1 lớp 10 năm 2020-2021 ĐỀ 1
- Đề thi giữa kì 1 lớp 10 năm 2020-2021 ĐỀ 6
- Đề thi giữa kì 1 lớp 10 năm 2020-2021 ĐỀ 5
- Đề thi giữa kì 1 lớp 10 năm 2020-2021 ĐỀ 4
- Đề thi giữa kì 2 Toán 10 trường THPT Nguyễn Tất Thành năm 2018-2019
- Đề thi giữa kì 2 Toán 10 trường THPT Nguyễn Trung Trực năm 2016-2017
- Đề thi giữa kì 2 Toán 10 Hà Nam
- Đề thi học kì 2 Toán 10 ĐỀ 5
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
MA TR
Ậ
N
ĐỀ
KH
Ả
O SÁT
ĐỘ
I TUY
Ể
N L
Ầ
N 2
TOÁN 10- N
Ă
M H
Ọ
C 2021-2022
N
Ộ
I DUNG
C
Ấ
P
ĐỘ
T
Ư
DUY
T
Ổ
NG
NH
Ậ
N Bi
Ế
T THÔNG
Hi
Ể
U V
Ậ
N D
Ụ
NG
V
Ậ
N D
Ụ
NG
CAO
TL TL TL
TL
ĐẠ
I
Hàm s
ố
Câu 1, câu 2
2
2
H
ệ
pt 1
ẩ
n
Câu
3
1
1
PT và HPT quy
v
ề
b
ậ
c nh
ấ
t , bâc
2
Câu 4a
Câu 4b, câu 5
3
1 2
B
ấ
t
đẳ
ng th
ứ
c
Câu 9
1
1
HÌNH
Vec t
ơ
Câu 6
Câu 7
1 1
2
H
ệ
th
ứ
c l
ượ
ng
trong tam giác
Câu
8
1
1
T
ổ
ng
5 3
2
S
Ở
GD &
Đ
T V
Ĩ
NH PHÚC
TR
ƯỜ
NG THPT TR
Ầ
N PHÚ
ĐỀ
KH
Ả
O SÁT
ĐỘ
I TUY
Ể
N TOÁN L
Ầ
N 2
N
ă
m h
ọ
c: 2021 - 2022
Môn: Toán – L
ớ
p 10
Th
ờ
i gian làm bài: 180 phút, không k
ể
th
ờ
i gian phát
đề
Câu 1: (1
đ
i
ể
m)
Cho Parabol
2
:
2
2
P y x
x
và
đườ
ng th
ẳ
ng
:
2
1
d
y
x
. Bi
ế
t
P
và
d
c
ắ
t nhau t
ạ
i
hai
đ
i
ể
m phân bi
ệ
t A và B . Tính
độ
dài
đ
o
ạ
n
AB
Câu 2: (1
đ
i
ể
m)
Tìm t
ậ
p xác
đị
nh c
ủ
a hàm s
ố
2
1
4
19
12
y
x
x
.
Câu 3:
(1
đ
i
ể
m)
Tìm t
ấ
t c
ả
các giá tr
ị
c
ủ
a tham s
ố
m
để
h
ệ
b
ấ
t ph
ươ
ng trình
2
5
4 0
0
x
x
x m
có nghi
ệ
m.
Câu 4:
(2
đ
i
ể
m)
a) Gi
ả
i ph
ươ
ng trình
2
3 +
2 =
3
2
x
x
x
x
b)
Gi
ả
i h
ệ
ph
ươ
ng trình:
(
)
2
3
2
4
2
1
2
1
1
x
x y xy
xy
y
x
y
xy x
ìï +
-
+
- =
ïí
ï + -
- =
ïî
Câu 5: (1
đ
i
ể
m)
G
ọ
i
1
2
;
x x
là hai nghi
ệ
m c
ủ
a ph
ươ
ng trình
0
1
2
m
mx
x
.
Đặ
t
)
1
(
2
6
4
2
1
2
2
2
1
2
1
x
x
x
x
x
x
A
. Tìm giá tr
ị
c
ủ
a tham s
ố
m
để
A
đạ
t giá tr
ị
nh
ỏ
nh
ấ
t.
Câu 6: (1
đ
i
ể
m)
Cho t
ứ
giác
ABCD
. G
ọ
i
M
,
N
,
P
,
Q
l
ầ
n l
ượ
t là trung
đ
i
ể
m c
ủ
a
AB
,
BC
,
CD
,
DA
. G
ọ
i
O
là giao
đ
i
ể
m c
ủ
a
MP
và
NQ
,
G
là tr
ọ
ng tâm c
ủ
a tam giác
BCD
. Ch
ứ
ng minh r
ằ
ng ba
đ
i
ể
m
A
,
O
,
G
th
ẳ
ng hàng.
Câu 7:
(1
đ
i
ể
m)
Cho tam giác
ABC
là tam giác
đề
u c
ạ
nh b
ằ
ng
a
,
M
là
đ
i
ể
m di
độ
ng trên
đườ
ng th
ẳ
ng
AC
.
Tìm giá tr
ị
nh
ỏ
nh
ấ
t c
ủ
a bi
ể
u th
ứ
c
3
T
MA MB MC
MA MB MC
.
Câu 8: (1
đ
i
ể
m)
Cho t
ứ
giác l
ồ
i
ABCD
có
AC
BD
và n
ộ
i ti
ế
p
đườ
ng tròn tâm
O
bán kính
1010
R
.
Đặ
t
di
ệ
n tích t
ứ
giác
ABCD
b
ằ
ng
S
và
,
,
,
AB a BC b CD c DA d
. Tính giá tr
ị
bi
ể
u th
ứ
c
4
ab cd ad bc
T
S
.
Câu 9:
(1
đ
i
ể
m)
Cho
,
x y
là các s
ố
th
ự
c thay
đổ
i. Tìm giá tr
ị
nh
ỏ
nh
ấ
t c
ủ
a bi
ể
u th
ứ
c
2
2
2
1
1
2
A
x
y
x
y
y
------------H
Ế
T------------
H
ọ
và tên thí sinh..................................................................................................SBD..........................................
S
Ở
GD &
Đ
T V
Ĩ
NH PHÚC
TR
ƯỜ
NG THPT TR
Ầ
N PHÚ
H
ƯỚ
NG D
Ẫ
N CH
Ấ
M
ĐỀ
KH
Ả
O SÁT
ĐỘ
I TUY
Ể
N TOÁN L
Ầ
N 2
N
ă
m h
ọ
c: 2021 - 2022
Môn: Toán – L
ớ
p 10
(
H
ướ
ng d
ẫ
n ch
ấ
m g
ồ
m 6 trang
)
Câu N
ộ
i dung
Đ
i
ể
m
Câu 1
Cho Parabol
2
:
2
2
P y x
x
và
đườ
ng th
ẳ
ng
:
2
1
d
y
x
. Bi
ế
t
P
và
d
c
ắ
t nhau
t
ạ
i hai
đ
i
ể
m phân bi
ệ
t A và B . Tính
độ
dài
đ
o
ạ
n
AB
1
đ
i
ể
m
Ph
ươ
ng trình hoành
độ
giao
đ
i
ể
m:
2
2
2
2
2
1
4
3 0
x
x
x
x
x
13
xx
0,5
1;1 ;
3;5
A
B
.
Ta có
2 5
AB
0,5
Câu 2
Tìm t
ậ
p xác
đị
nh c
ủ
a hàm s
ố
2
1
4
19
12
y
x
x
.
1
đ
i
ể
m
Hàm s
ố
2
1
4
19
12
y
x
x
xác
đị
nh khi và ch
ỉ
khi
2
4
19
12 0
x
x
434
x
x
0,5
4
3
;
4;
3
4
4
x
D
x
0,5
Câu 3
Tìm t
ấ
t c
ả
các giá tr
ị
c
ủ
a tham s
ố
m
để
h
ệ
b
ấ
t ph
ươ
ng trình
2
5
4 0
0
x
x
x m
có nghi
ệ
m.
1
đ
i
ể
m
Ta có
2
1
4 1
5
4 0
2
0
x
x
x
x m
x m
0,5
Để
h
ệ
b
ấ
t ph
ươ
ng trình có nghi
ệ
m thì giao hai t
ậ
p nghi
ệ
m c
ủ
a hai b
ấ
t ph
ươ
ng trình
1 , 2
khác r
ỗ
ng
4
m
0,5
Câu 4
a) Gi
ả
i ph
ươ
ng trình
2
3 +
2 =
3
2
x
x
x
x
1
đ
i
ể
m
Đ
k
3
x
PT
2
2
3
2 2
5
6
3
2
x
x
x
x
x
x
2
2
5
6 2
5
6 3 0
x
x
x
x
0,25
Đặ
t
2
5
6, t 0.
t
x
x
Ta
đượ
c pt :
2
2
3 0
t
t
0,25
2
1(
2
3 0
3( )
t
l
t
t
t
n
0,25
2
2
3
5
6 3
5
3 0
5
37
( )
2
5
37
( )
2
t
x
x
x
x
x
l
x
n
. KL pt có nghi
ệ
m là
5
37
2
x
0,25
b)Gi
ả
i h
ệ
ph
ươ
ng trình:
(
)
2
3
2
4
2
1
2
1
1
x
x y xy
xy
y
x
y
xy x
ìï +
-
+
- =
ïí
ï + -
- =
ïî
1
đ
i
ể
m
+ Ta có:
(
)
( )
2
3
2
4
2
1 (1)
*
2
1
1 (2)
x
x y xy
xy
y
x
y
xy x
ìï +
-
+
- =
ïí
ï + -
- =
ïî
(
)
(
)
(
)
2
2
2
2
1
1
x
y
xy x
y
xy
x
y
xy
ìï
- +
- +
=
ïï
í
ï
-
+
=
ïïî
+
Đặ
t
2
a
x
y
b
xy
ìï = -
ïí
ï =
ïî
. H
ệ
tr
ở
thành
( )
2
1
**
1
a ab ba
b
ì +
+ =
ïï
íï + =
ïî
0,25
+ H
ệ
(
)
2
3
2
2
2
2
0
2
0
(**)
1
1
a a
a
a
a
a
b
a
b
a
ì
ì
ï
ï
+ - =
+
-
=
ï
ï
ï
í
í
ï
ï
= -
= -
ï
ïî
ïî
T
ừ
đ
ó ta tìm ra
(
) (
) (
) (
)
; { 0;
1 ; 1;
0 ; 2; 3 }
a b
Î
- -
0,25
V
ớ
i
(
) (
)
; 0;
1
a b
=
ta có h
ệ
2
0
1
1
x
y
x
y
xy
ìï - =
ï
= =
íï =
ïî
V
ớ
i
(
) (
)
; 1;
0
a b
=
ta có h
ệ
(
) (
) (
) (
)
2
1
; 0; 1 ; 1;
0 ;
1;
0
0
x
y
x y
xy
ìï - =
ï
=
-
-
íï =
ïî
0,25
V
ớ
i
(
) (
)
; 2; 3
a b
= - -
ta có h
ệ
2
2
3
3
3
2
1;
3
3
(
1)
3
0
2
3 0
y
y
x
y
x
x
y
x
xy
x
x
x
x
x
.
V
ậ
y h
ệ
có 5 nghi
ệ
m
;
{ 1; 1 ; 0; 1 ; 1; 0 : 1; 0 ; 1; 3 }
x y
.
0,25
Câu 5
G
ọ
i
1
2
;
x x
là hai nghi
ệ
m c
ủ
a ph
ươ
ng trình
0
1
2
m
mx
x
.
Đặ
t
)
1
(
2
6
4
2
1
2
2
2
1
2
1
x
x
x
x
x
x
A
. V
ớ
i giá tr
ị
nào c
ủ
a
m
thì
A
đạ
t giá tr
ị
nh
ỏ
nh
ấ
t.
+ PT có hai ngi
ệ
m khi
m
m
m
,
0
4
4
0
2
;
1
;
2
1
2
1
m
x
x
m
x
x
0,25
1 2
2
2
1
2
4
6
4
2
(
)
2
2
x x
m
A
x
x
m
0,25
2
2
(
2)
1
1
2
mm
0,25
A nh
ỏ
nh
ấ
t khi
2
m
0,25
Câu
6
Cho t
ứ
giác
ABCD
. G
ọ
i
M
,
N
,
P
,
Q
l
ầ
n l
ượ
t là trung
đ
i
ể
m c
ủ
a
AB
,
BC
,
CD
,
DA
. G
ọ
i
O
là giao
đ
i
ể
m c
ủ
a
MP
và
NQ
,
G
là tr
ọ
ng tâm c
ủ
a tam giác
BCD
. Ch
ứ
ng minh r
ằ
ng ba
đ
i
ể
m
A
,
O
,
G
th
ẳ
ng hàng.
MN
,
PQ
l
ầ
n l
ượ
t là
đườ
ng trung bình c
ủ
a
ABC
,
ACD
//
//
12
MN PQ
AC
MN
PQ
AC
Do
đ
ó t
ứ
giác
MNPQ
là hình bình hành
O
là trung
đ
i
ể
m c
ủ
a
MP
.
0,25
Ta có:
OA OB OC OD
OM MA
OM MB
OP PC
OP PD
2
OM OP
0
.
0,25
G
là tr
ọ
ng tâm
BCD
3
OB OC OD
OG
.
0,25
Khi
đ
ó:
0
OA OB OC OD
3
0
OA
OG
3
OA
OG
.
V
ậ
y ba
đ
i
ể
m
A
,
O
,
G
th
ẳ
ng hàng (
đ
pcm).
0,25
Câu
7
Cho tam giác
ABC
là tam giác
đề
u c
ạ
nh b
ằ
ng
a
,
M
là
đ
i
ể
m di
độ
ng trên
đườ
ng th
ẳ
ng
AC
Tìm giá tr
ị
nh
ỏ
nh
ấ
t c
ủ
a bi
ể
u th
ứ
c
3
T
MA MB MC
MA MB MC
.
1
đ
i
ể
m
G
ọ
i
G
là tr
ọ
ng tâm
ABC
thì
G
c
ố
đị
nh.
V
ẽ
CD BA
, vì
ABC
đề
u nên t
ứ
giác
ABCD
là hình thoi và
D
c
ố
đị
nh.
0,25
Khi
đ
ó ta có
3
3
3
T
MA MB MC
MA MB MC
MG
BA MC
3
3
3
3
3
3
.
MG
CD MC
MG
MD
MG MD
GD
0,25
Do
MG
không
đổ
i nên
T
đạ
t giá tr
ị
nh
ỏ
nh
ấ
t b
ằ
ng 3
GD
khi
, ,
M G D
th
ẳ
ng hàng. Khi
đ
ó,
M
là trung
đ
i
ể
m
đ
o
ạ
n
AC
.
0,25
Giá tr
ị
nh
ỏ
nh
ấ
t c
ủ
a
T
là
1
4
4
3
2
3
3
.
3
3
3
2
3
a
a
GD GM MD GM MB
MB MB
MB
.
0,25
Câu 8
Cho t
ứ
giác l
ồ
i
ABCD
có
AC
BD
và n
ộ
i ti
ế
p
đườ
ng tròn tâm
O
bán kính
1010
R
.
Đặ
t di
ệ
n tích t
ứ
giác
ABCD
b
ằ
ng
S
và
,
,
,
AB a BC b CD c DA d
. Tính giá tr
ị
bi
ể
u
th
ứ
c
4
ab cd ad bc
T
S
.
1
đ
i
ể
m
0,25
Ta có :
.4
. .
4
ABC
ABC
S
R
a b AC
S
ab
R
AC
T
ươ
ng t
ự
ta c
ũ
ng có :
.4
ADC
S
R
cd
AC
,
.4
ABD
S
R
ad
BD
,
.4
BCD
S
R
bc
BD
4
ab cd ad bc
T
S
.
.4
.4
.4
.4
4
ABC
ADC
BCD
ABD
S
R S
R
S
R
S
R
AC
AC
BD
BD
S
.
2
4
.
.
.
.
.
.
ABC
ABD
ABC
BCD
ADC
ABD
ADC
BCD
R S
S
S
S
S
S
S
S
S AC BD
.
0,25
4040
.
.
ABC
ABD
BCD
ADC
ABD
BCD
S
S
S
S
S
S
S AC BD
.
0,25
4040
.
.
4040
4040 .
2020
.
.
.
.
.2
ABC
ADC
ABC
ADC
S
S S
S
S S
S
S S
S AC BD
S AC BD
S S
.
V
ậ
y
2020
T
.
0,25
Câu 9
Cho
,
x y
là các s
ố
th
ự
c thay
đổ
i. Tìm giá tr
ị
nh
ỏ
nh
ấ
t c
ủ
a bi
ể
u th
ứ
c
2
2
2
1
1
2
A
x
y
x
y
y
1
đ
i
ể
m
2
2
2
2
2
2
1
1
2
1
1
2
A
x
y
x
y
y
x x
y y
y
V
ậ
y
2
4 4
2
A
y
y
0,25
TH1:
2
2
2 1
2 5
y
A
y
0,25
TH2:
2
2
2 1
2
y
A
y
y
2
2
2
2
3
1
1
2
3.1 1.
2
3 2
y
y
y
y
0,25
2
3
A
khi và ch
ỉ
khi
1
0,
3
x
y
Ta có 2
3 2 5
min
2
3
A
0,25
L
ư
u ý
:
H
ọ
c sinh làm theo cách khác
đ
úng v
ẫ
n cho
đ
i
ể
m t
ố
i
đ
a.