Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề kiểm tra 1 tiết Môn Sinh học 11 lần 3

c3e728df655514a0885d219e9d95bc16
Gửi bởi: Võ Hoàng 25 tháng 2 2018 lúc 4:00:07 | Được cập nhật: 14 tháng 5 lúc 16:35:02 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 547 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

KH SÁT CHÂT NG 1Ả ƯỢ ẦSINH 11ỌTh gian làm bài: 50 phútờ (40 câu tr nghi m)ắ (Thí sinh không ng tài li u)ượ ệH tên:..................................................................... ọCâu 1: Ch ng huy áp th bi hi khi huy áp th ng xu ng iứ ườ ướA. 80 mmHg B. 70 mmHg. C. 90 mmHg. D. 60 mmHg.Câu 2: Cho các phát bi sau:ể1. Th C4 có hai ng p: bào mô gi và bàoự ếbao bó ch.ạ2. th CAM, quá trình cacboxi hóa ra vào ban đêm. Còn quá trình ngỞ ổh ng ra vào ban ngày.ợ ườ ả3. Trong các con ng nh COườ ị2 hi qu quang các nhóm th pệ ượ ếtheo th C3 C4 CAM.ứ ự4. các nhóm th khác nhau, pha di ra khác nhau ch nh COỞ ậ2 tiên vàầs ph nh COả ị2 tiên.ầS phát bi có dung đúng là:ố ộA. 2. B. 1. C. 4. D. 3.Câu 3: Giai đo ng phân di ra trong:ạ ườ ởA. Ty th .ể B. p.ụ C. bào ch t.ế D. Nhân.Câu 4: tiêu hoá th ăn ong di ra nh th nào?ự ếA. th trong th ăn.ấ ướ ứB. Th ăn lên mi ng nhai i.ứ ượ ạC. Ti pepxin và HCl tiêu hoá prôtêin có vi sinh và .ế ỏD. Th ăn tr và vi sinh phá thành bào và ti ra ượ ướ ượ ếenzim tiêu hoá xellulôz .ơCâu 5: Cho các nh xét sau tiêu hóa ng ườ1. Tá tràng dài dùng tiêu hóa và th th ăn.ấ ứ2. Vi khu HP gây nh đau dày ng ch có kh năng ng trong môi tr ngẩ ườ ườki m. ề3. Manh tràng phát tri n.ấ ể4. Gai giác ch có trên i.ị ưỡcó bao nhiêu nh xét đúng?ậA. 1. B. 3. C. 4. D. 2.Câu 6: Vi nào không nên làm khi gi sinh hô ng iữ ườA. đeo kh trang trong môi tr ng nhi i, quàng khăn gi khi tr nh.ẩ ườ ạB. lo lông trong mũi, th ng xuyên ngoáy mũi lo ch ng trong mũi ng ườ ằngón tay.C. th ng xuyên sinh mũi ng dung ch mu sinh lý.ườ ướ ốD. Đánh răng và xúc mi ng ng mu pha loãng.ệ ướ ốCâu 7: ph pha sáng có:ả ồA. ATP, NADPH và CO2. B. ATP, NADP và O2.C. ATP, NADPH và O2. D. ATP, NADPH.Câu 8: Cho các phát bi sau:ể I. Khí kh ng đóng hay là do nh ng tr ti tr ng bào tổ ưở ươ ướ ạđ u.ậ II. Khí kh ng đóng vào ban đêm, còn ngoài sáng khí kh ng luôn .ổ Trang Mã thi 001Mã thiề001III. Khí kh ng đóng khi cây thi c, lu vào ban ngày hay ban đêm.ổ ướ IV. Khi bào khí kh ng tr ng c, khí kh ng đóng i. ươ ướ ạS ph ng án đúng làố ươA. 2. B. 1. C. 3. D. 0.Câu 9: ng i, th ăn tiêu hoá nh th nào?Ở ườ ượ ếA. Tiêu hoá bào. tiêu hoá bào, còn tiêu hoá ngo ạbào.B. Tiêu hóa ngo bào. Tiêu hóa ngo bào tiêu hoá bào.ạ ộCâu 10: Thành ph nào sau đây không trong trúc p?ầ ạ1. Stroma. 2. Grana. 3. Lizoxom. 4. Tilacoit 5. ch tướ ấA. 2, 4. B. 3, 4. C. 3, 5. D. 1, 2.Câu 11: th hi trao khí trong ph ng là:ơ ườA. ng khíỐ B. Ph qu n.ế C. Ph nang.ế D. Khí qu n.ảCâu 12: Hô hi khí ra ty th theo chu trình crep ra:ấ ạA. CO2 ATP FADH2. B. CO2 ATP NADH.C. CO2 ATP NADH +FADH2. D. CO2 NADH +FADH2 .Câu 13: Nhân nh ng các ion bào khí kh ng làm tăng hàm ng các ionố ưở ượch quá trình thoát lá vai trò là tác nhân gây khí kh ng là:ủ ướ ổA. và không khí.ộ B. Nhi .ệ ộC. Ánh sáng. D. Dinh ng khoáng.ưỡCâu 14: thông khí trong các ng khí côn trùng th hi nh :ự ượ ờA. di chuy chân.ự B. co dãn ph ng.ự ụC. ng cánh.ậ D. nhu ng tiêu hoá.ự ệCâu 15: ng ng khác ng ng đi nào?Ứ ướ ểA. Có ng vô ngự ướ B. Có nhi tác nhân kích thích.ềC. Không liên quan phân chia bào.ế D. Tác nhân kích thích không nh ng.ị ướCâu 16: Các giai đo hô bào di ra theo tr nào?ạ ựA. ng phân ườ Chu trình crep Chu chuy êlectron hô p.ỗ ấB. Chu trình crep ng phân ườ Chu chuy êlectron hô p.ỗ ấC. ng phân ườ Chu chuy êlectron hô Chu trình crep.D. Chu chuy êlectron hô Chu trình crep ng phân.ườCâu 17: Cho các đi lá phù ch năng quang nh sauặ 1. Hình n, xen ng quang. 2. lá có nhi khí kh ng giúp trao iả ướ ổkhí.3. Có mô nhi khoang tr ng ch COố ứ2 mô gi ch nhi p.ậ ạ4. ch (bó ch lá) dày c, thu cho vi chuy c, khoángệ ướvà ph quang p.ả đi đúng làố ểA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 18: Nh ng ng ng nào sau đây là ng ng sinh tr ng?ữ ưởA. Hoa gi vào bu sáng, khí kh ng đóng .ườ ởB. Hoa gi vào bu sáng, hi ng, th ng ch cây bàng.ườ ượ ồC. đóng lá cây trinh khí kh ng đóng .ự ởD. Lá cây xoè ra và khép i, khí kh ng đóng .ọ ởCâu 19: chuy thân ch u:ướ ượ ếA. Qua ch .ạ B. Qua ch rây theo chi trên xu ng.ạ ốC. ch rây sang ch .ừ D. ch sang ch rây.ừ Trang Mã thi 001Câu 20: Ch giác ở13 cu ng phát hi ?ố ưỡ ườ ượ ịA. Cay B. Chua. C. Ng t.ọ D. ng.ắCâu 21: pha máu ng và bò sát (tr cá u) gi thích nh th nào?ự ưỡ ượ ếA. ng và bò sát (tr cá u) là ng bi nhi t.ưỡ ệB. Tim chúng không có vách ngăn gi tâm nhĩ và tâm th t.ủ ấC. Tim chúng ch có ngăn.ủ ỉD. Tim chúng ch có ngăn hay ngăn nh ng vách ngăn tâm th không hoàn toàn.ủ ấCâu 22: Đi nào quan tr ng nh gây ra cân ng áp su th th máu?ề ủA. ng trong máu.ượ ướ B. ng ng trong máu.ồ ườC. ng Naồ trong máu. D. ng khí COồ ộ2 trong máu.Câu 23: Cho các nh xét sau ng th tậ ậ1. Thân cây cong phía ánh sáng là do auxin phân không trong các quan cóề ơc sinh tr ng không hai phía quan di nhau.ấ ưở ệ2. cây ru có ki ng ng hóa không sinh tr ng.ắ ưở3. Ng ta có th ng tính ng th ra các cây bonsai.ườ ướ ạ4. hoa cây hu tây là ng ng không sinh tr ngự ưởS nh xét đúng là:ố ậA. 1. B. 3. C. 4. D. 2.Câu 24: Côn trùng có tu hoàn nh ng ho ng nh khá hi qu và linh ho vìệ ạA. Máu côn trùng có nhân hem là Cuủ 2+ nên kh năng Oả ớ2 t.ốB. th ng ng khí phân nhánh bào và trao hi qu trong bào ếb ng túi bóng khí.ằC. xoang th ch máu côn trùng ngơ ộD. Côn trùng không ch có mà có th ng tim máu các quan ơb ph cách nhanh và hi qu nh tộ ấCâu 25: Các ng ch ng có các tính :ộ ườ ặ1. Luôn máu tim ra. 2. Có th máu tim ra ho tr tim. ề3. Luôn luôn mang máu giàu ôxy. 4. Có th mang máu giàu ôxy ho giàu COể ặ2 5. Có thành dày các van trong lòng ch ạCh câu đúng :ọA. và B. và C. 2, và 5. D. 1, và 5Câu 26: Vai trò đi ti hoocmôn do tuy tu ti ra là:ề ếA. Insulin tham gia đi ti khi hàm ng glucôz trong máu cao, còn glucôgôn đi ti tề ượ ếkhi ng glucôz trong máu th p.ồ ấB. Insulin tham gia đi ti khi hàm ng glucôz trong máu cao, còn glucôgôn đi ti tề ượ ếkhi ng glucôz trong máu cũng cao.ồ ơC. Insulin tham gia đi ti khi hàm ng glucôz trong máu th p, còn glucôgôn đi ượ ềti khi ng glucôz trong máu cũng th p.ế ấD. Insulin tham gia đi ti khi hàm ng glucôz trong máu th p, còn glucôgôn đi ượ ềti khi ng glucôz trong máu cao.ế ơCâu 27: Khi xét nghi máu nh nhân, ng ta th ng glucagôn cao ng đệ ườ ộinsulin th p. Gi thích nào sau đây nhi kh năng đúng nh t?ấ ấA. nh nhân đã ng ng ng trên ng nh vi n.ệ ượ ướ ườ ệB. nh nhân nh đái tháo ng.ệ ườC. nh nhân đã không ăn gì vài gi ng tr đó.ệ ướD. Do đo sai ng hoocmôn.ượCâu 28: khi đi vào th làm tăng ng ti vì uượ ượ ướ ượA. ch sinh anđôsteron, do đó gi tái thu và Naứ ướ +. Trang Mã thi 001B. kích thích sinh anđôsteron làm tăng thu Naả và gi tái thu ng ướ ốth n.ậC. kích thích sinh và gi phóng ADH.ả ảD. ch sinh và gi phóng ADH.ứ ảCâu 29: bi hi tri ch ng thi cây là:ự ủA. Lá nh m, nh ch t.ỏ ếB. Lá nh có màu vàng.ỏC. Lá non có màu không bình th ng.ụ ườD. Gân lá có màu vàng và sau đó lá có màu vàng.ảCâu 30: ph nào trong cây có nhi ki ng ng đã nh t?ộ ướ ượ ấA. Hoa. B. Thân. C. .ễ D. Lá.Câu 1: Trong phân bào II gi phân các nhi th có tr ng thái kép cácầ ởkỳ nào sau đây ?A. II, gi II. B. Sau II, cu II và gi II.ố ữC. II, cu II và sau II. các kỳ.ấ ảCâu 2: Cho Loài có NST 2n 10. Cho các nh xét sau phân bào có bao nhiêu nh nộ ậxét đúng?1. kỳ gi phân có 40 cromatit, nh ng kỳ cu ch còn 20 cromatitạ ỉ2. bào nguyên phân liên ti thu NST trong các bào con làế ượ ế160.3. trong bào đang th hi kỳ sau gi phân NST là 10.ộ ơ4. Có bào sinh tr ng gi phân tr ng thì NST đã bi trong th nhế ịh ng là: 15ướA. 1. B. 4. C. 3. D. 2.Câu 3: Xét 10 bào E. coli có th gian th là 30 phút bào raế ạt các bào nói trên sau gi là bao nhiêu ?ừ ờA. 640. B. 320. C. 160. D. 80.Câu 4: Thành bào không có bao nhiêu lo bào đâyế ướ 1. Vi khu gram đi hình 2. bào 3. bào ng i. 4. bào th cẩ ườ ựv t.ậA. 3. B. 2. C. 1. D. 4.Câu 5: Trong phân ADN, liên hiđrô có tác ngử ụA. gi ng và baz trên ch nhau.ố ườ ớB. Liên gi ng axit trên ch.ế ườ ạC tính thù cho phân ADN.ạ ửD Liên ch Polinuclêotit nhau.ế ớCâu 6: Gi các Nuclêotit ti nhau trong cùng ch ADN xu hi liênữ ệk hoá gi :ế ữA. ng và axít.ườ B. axít và baz .ơ C. Baz và ng.ơ ườ D. ng và ng.ườ ườCâu 7: Qu th vi khu nuôi trong môi tr ng không liên tr qua giaiầ ườ ấđo phát tri nạ ểA. 1. B. 2. C. D. 4.Câu 8: Trong gia đình, có th ng ng ho ng vi khu lactic th hi quáể ệtrình nào sau đây ?A. Làm mướ B. Làm ng. ươ Mu aố Làm gi mấ Câu 9: Trong các bào quan nhân th đây có bao nhiêu bao quan màng kép?ủ ướ 1. Nhân. 2. Ty th 3. Lizoxom 4. p. 5. Không bào.ể ạA. 2. B. 1. C. 3. D. 4. Trang Mã thi 001Câu 0: Trên ngoài vi rút có nào sau đây ?ớ ốA. Kháng nguyên. B. Phân ADN.ử C. gen.ộ D. Phân ARN.ử----------- ----------ẾĐáp án KH SÁT CHÂT NG 1Ả ƯỢ ẦSINH 11ỌTh gian làm bài: 50 phútờ (40 câu tr nghi m)ắ (Thí sinh không ng tài li u)ượ ệH tên:..................................................................... ọCâu 1: Ch ng huy áp th bi hi khi huy áp th ng xu ng iứ ườ ướA. 80 mmHg B. 70 mmHg. C. 90 mmHg. D. 60 mmHg.Câu 2: Cho các phát bi sau:ể1. Th C4 có hai ng p: bào mô gi và bàoự ếbao bó ch.ạ2. th CAM, quá trình cacboxi hóa ra vào ban đêm. Còn quá trình ngự ổh ng ra vào ban ngày.ợ ườ ả3. Trong các con ng nh COườ ị2 hi qu quang các nhóm th pệ ượ ếtheo th C3 C4 CAM.ứ ự4. các nhóm th khác nhau, pha di ra khác nhau ch nh COỞ ậ2 tiên vàầs ph nh COả ị2 tiên.ầS phát bi có dung đúng là:ố ộA 2. B. 1. C. 4. D. 3.Câu 3: Giai đo ng phân di ra trong:ạ ườ ởA. Ty th .ể B. p.ụ C. bào ch t.ế D. Nhân.Câu 4: tiêu hoá th ăn ong di ra nh th nào?ự ếA. th trong th ăn.ấ ướ ứB. Th ăn lên mi ng nhai i.ứ ượ ạC. Ti pepxin và HCl tiêu hoá prôtêin có vi sinh và .ế ỏD. Th ăn tr và vi sinh phá thành bào và ti ra ượ ướ ượ ếenzim tiêu hoá xellulôz .ơCâu 5: Cho các nh xét sau tiêu hóa ng ườ1. Tá tràng dài dùng tiêu hóa và th th ăn.ấ ứ2. Vi khu HP gây nh đau dày ng ch có kh năng ng trong môi tr ngẩ ườ ườki m. ề3. Manh tràng phát tri n.ấ ể4. Ga giác ch có trên i.ị ưỡcó bao nhiêu nh xét đúng?ậA. B. 3. C. 4. 2.Câu 6: Vi nào không nên làm khi gi sinh hô ng iữ ườA. đeo kh trang trong môi tr ng nhi i, quàng khăn gi khi tr nh.ẩ ườ ạB. lo lông trong mũi, th ng xuyên ngoáy mũi lo ch ng trong mũi ng ườ ằngón tay.C. th ng xuyên sinh mũi ng dung ch mu sinh lý.ườ ướ ốD. Đánh răng và xúc mi ng ng mu pha loãng.ệ ướ Trang Mã thi 001Mã thiề001Câu 7: ph pha sáng có:ả ồA. ATP, NADPH và CO2. B. ATP, NADP và O2.C. ATP, NADPH và O2 D. ATP, NADPH.Câu 8: Cho các phát bi sau:ể I. hí kh ng đóng hay là do nh ng tr ti tr ng bào tổ ưở ươ ướ ạđ u.ậ II. Khí kh ng đóng vào ban đêm, còn ngoài sáng khí kh ng luôn .ổ III. hí kh ng đóng khi cây thi c, lu vào ban ngày hay ban đêm.ổ ướ IV. Khi bào khí kh ng tr ng c, khí kh ng đóng i. ươ ướ ạS ph ng án đúng làố ươA. 2. B. 1. C. 3. D. 0.Câu 9: ng i, th ăn tiêu hoá nh th nào?Ở ườ ượ ếA. Tiêu hoá bào. tiêu hoá bào, còn tiêu hoá ngo ạbào.B. Tiêu hóa ngo bào. Tiêu hóa ngo bào tiêu hoá bào.ạ ộCâu 10: Thành ph nào sau đây không trong trúc p?ầ ạ1 Stroma. Grana. Lizoxom. Tilacoit ch tướ ấA. 2, 4. B. 3, 4. C. 3, 5. D. 1, 2.Câu 11: th hi trao khí trong ph ng là:ơ ườA. ng khíỐ B. Ph qu n.ế C. Ph nang.ế D. Khí qu n.ảCâu 12: Hô hi khí ra ty th theo chu trình crep ra:ấ ạA. CO2 ATP FADH2. B. CO2 ATP NADH.C. CO2 ATP NADH +FADH2 D. CO2 NADH +FADH2 .Câu 13: Nhân nh ng các ion bào khí kh ng làm tăng hàm ng các ionố ưở ượch quá trình thoát lá vai trò là tác nhân gây khí kh ng là:ủ ướ ổA. và không khí.ộ B. Nhi .ệ ộC. Ánh sáng D. Dinh ng khoáng.ưỡCâu 14: thông khí trong các ng khí côn trùng th hi nh :ự ượ ờA. di chuy chân.ự B. co dãn ph ng.ụC. ng cánh.ậ D. nhu ng tiêu hoá.ự ệCâu 15: ng ng khác ng ng đi nào?Ứ ướ ểA. Có ng vô ngự ướ B. Có nhi tác nhân kích thích.ềC. Không liên quan phân chia bào.ế D. Tác nhân kích thích không nh ng.ướCâu 16: Các giai đo hô bào di ra theo tr nào?ạ ựA. ng phân ườ Chu trình crep Chu chuy êlectron hô p.ỗ ấB. Chu trình crep ng phân ườ Chu chuy êlectron hô p.ỗ ấC. ng phân ườ Chu chuy êlectron hô Chu trình crep.D. Chu chuy êlectron hô Chu trình crep ng phân.ườCâu 17: Cho các đi lá phù ch năng quang nh sauặ Hình n, xen ng quang. ướ lá có nhi khí kh ng giúp trao iề ổkhí.3 Có mô nhi khoang tr ng ch COố ứ2 mô gi ch nhi p.ậ ạ4 ch (bó ch lá) dày c, thu cho vi chuy c, khoángệ ướvà ph quang p.ả đi đúng làố ểA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 18: Nh ng ng ng nào sau đây là ng ng sinh tr ng?ữ ưởA. Hoa gi vào bu sáng, khí kh ng đóng .ườ Trang Mã thi 001B. Hoa gi vào bu sáng, hi ng, ườ ượ th ng ch cây bàng.ứ ồC. đóng lá cây trinh khí kh ng đóng .ự ởD. Lá cây xoè ra và khép i, khí kh ng đóng .ọ ởCâu 19: chuy thân ch u:ướ ượ ếA. Qua ch .ạ B. Qua ch rây theo chi trên xu ng.ạ ốC. ch rây sang ch .ừ D. ch sang ch rây.ừ ạCâu 20: Ch giác ở13 cu ng phát hi ?ố ưỡ ườ ượ ịA. Cay B. Chua C. Ng t.ọ D. ngắ .Câu 21: pha máu ng và bò sát (tr cá u) gi thích nh th nào?ự ưỡ ượ ếA. ng và bò sát (tr cá u) là ng bi nhi t.ưỡ ệB. Tim chúng không có vách ngăn gi tâm nhĩ và tâm th t.ủ ấC. Tim chúng ch có ngăn.ủ ỉD. Tim chúng ch có ngăn hay ngăn nh ng vách ngăn tâm th không hoàn toàn.ư ấCâu 22: Đi nào quan tr ng nh gây ra cân ng áp su th th máu?ề ủA. ng trong máu.ượ ướ B. ng ng trong máu.ồ ườC. ng Naồ trong máu D. ng khí COồ ộ2 trong máu.Câu 23: Cho các nh xét sau ng th tậ ậ1. Thân cây cong phía ánh sáng là do auxin phân không trong các quan cóề ơc sinh tr ng không hai phía quan di nhau.ấ ưở ệ2. câ ru có ki ng ng hóa không sinh tr ng.ắ ưở3. Ng ta có th ng tính ng th ra các cây bonsai.ườ ướ ạ4. hoa cây hu tây là ng ng không sinh tr ngở ưởS nh xét đúng là:ố ậA. 1. B. C. 4. 2.Câu 24: Côn trùng có tu hoàn nh ng ho ng nh khá hi qu và linh ho vìệ ạA. Máu côn trùng có nhân hem là Cuủ 2+ nên kh năng Oả ớ2 t.ốB. th ng ng khí phân nhánh bào và trao hi qu trong bào ếb ng túi bóng khíằ .C. xoang th ch máu côn trùng ngơ ộD. Côn trùng không ch có mà có th ng tim máu các quan ơb ph cách nhanh và hi qu nh tộ ấCâu 25: Các ng ch ng có các tính :ộ ườ ặ1. Luôn máu tim ra. 2. Có th máu tim ra ho tr tim. ề3. Luôn luôn mang máu giàu ôxy. 4. Có th mang máu giàu ôxy ho giàu COể ặ2 5. Có thành dày các van trong lòng ch ạCh câu đúng :ọA. và B. và C. 2, và 5. D. 1, và 5Câu 26: Vai trò đi ti hoocmôn do tuy tu ti ra là:ề ếA. Insulin tham gia đi ti khi hàm ng glucôz trong máu cao, còn glucôgôn đi ti tề ượ ếkhi ng glucôz trong máu th p.ấB. Insulin tham gia đi ti khi hàm ng glucôz trong máu cao, còn glucôgôn đi ti tề ượ ếkhi ng glucôz trong máu cũng cao.ồ ơC. Insulin tham gia đi ti khi hàm ng glucôz trong máu th p, còn glucôgôn đi ượ ềti khi ng glucôz trong máu cũng th p.ế ấD. Insulin tham gia đi ti khi hàm ng glucôz trong máu th p, còn glucôgôn đi ượ ềti khi ng glucôz trong máu cao.ế ơCâu 27: Khi xét nghi máu nh nhân, ng ta th ng glucagôn cao ng đệ ườ ộinsulin th p. Gi thích nào sau đây nhi kh năng đúng nh t?ấ Trang Mã thi 001A. nh nhân đã ng ng ng trên ng nh vi n.ệ ượ ướ ườ ệB. nh nhân nh đái tháo ng.ệ ườC. nh nhân đã không ăn gì vài gi ng tr ướ đó.D. Do đo sai ng hoocmôn.ượCâu 28: khi đi vào th làm tăng ng ti vì uượ ượ ướ ượA. ch sinh anđôsteron, do đó gi tái thu và Naứ ướ +.B. kích thích sinh anđôsteron làm tăng thu Naả và gi tái thu ng ướ ốth n.ậC. kích thích sinh và gi phóng ADH.ả ảD. ch sinh và gi phóng ADH.ứ ảCâu 29: bi hi tri ch ng thi cây là:ự ủA. Lá nh m, nh ch t.ỏ ếB. Lá nh có màu vàng.ỏC. Lá non có màu không bình th ng.ụ ườD. Gân lá có màu vàng và sau đó lá có màu vàngả .Câu 30: ph nào trong cây có nhi ki ng ng đã nh t?ộ ướ ượ ấA. Hoa. B. Thân. C. .ễ D. Lá.Câu 1: Trong phân bào II gi phân các nhi th có tr ng thái kép cácầ ởkỳ nào sau đây ?A. II, gi II. B. Sau II, cu II và gi II.ố ữC. II, cu II và sau II. các kỳ.ấ ảCâu 2: Cho Loài có NST 2n 10. Cho các nh xét sau phân bào có bao nhiêu nh nộ ậxét đúng?1. kỳ gi phân có 40 cromatit, nh ng kỳ cu ch còn 20 cromatitạ ỉ2. bào nguyên phân liên ti thu NST trong các bào con làế ượ ế160.3. trong bào đang th hi kỳ sau gi phân NST là 10.ộ ơ4. Có bào sinh tr ng gi phân tr ng thì NST đã bi trong th nhế ịh ng là: 15ướA. 1. B. 4. C. 3. D. 2.Câu 3: Xét 10 bào E. coli có th gian th là 30 phút bào raế ạt các bào nói trên sau gi là bao nhiêu ?ừ ờA. 640. B. 320. C. 160. D. 80.Câu 4: Thành bào không có bao nhiêu lo bào đâyế ướ 1. Vi khu gram đi hình 2. bào 3. bào ng i. 4. bào th cẩ ườ ựv t.ậA. 3. B. 2. C. D. 4.Câu 5: Trong phân ADN, liên hiđrô có tác ngử ụA. gi ng và baz trên ch nhau.ố ườ ớB. Liên gi ng axit trên ch.ế ườ ạC tính thù cho phân ADN.ạ ửD Liên ch Polinuclêotit nhau.ế ớCâu 6: Gi các Nuclêotit ti nhau trong cùng ch ADN xu hi liênữ ệk hoá gi :ế ữA. ng và axít.ườ B. axít và baz .ơ C. Baz và ng.ơ ườ D. ng và ng.ườ ườCâu 7: Qu th vi khu nuôi trong môi tr ng không liên tr qua giaiầ ườ ấđo phát tri nạ ểA. 1. B. 2. C. D. 4. Trang Mã thi 001Câu 38: Trong gia đình, có th ng ng ho ng vi khu lactic th hi quáể ệtrình nào sau đây ?A. Làm mướ B. Làm ng. ươ Mu aố Làm gi mấ Câu 9: Trong các bào quan nhân th đây có bao nhiêu bao quan màng kép?ủ ướ 1. Nhân. 2. Ty th 3. Lizoxom 4. p. 5. Không bào.ể ạA. 2. B. 1. C. 3. D. 4.Câu 0: Trên ngoài vi rút có nào sau đây ?ớ ốA. Kháng nguyên B. Phân ADN.ử C. gen.ộ D. Phân ARN.ử----------- ----------Ế Trang Mã thi 001