Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

đề kiểm tra 1 tiết học kỳ 2 môn hóa học lớp 10 (2)

dd76b75756728f99e470d37178d8db6d
Gửi bởi: Võ Hoàng 20 tháng 3 2018 lúc 3:44:58 | Được cập nhật: 9 tháng 5 lúc 6:41:06 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 546 | Lượt Download: 2 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

KI TRA GI KÌ II NĂM 2017-2018Ể ỌMÔN: HOÁ --L 10.Ọ ỚPH 1. TR NGHI ỆCâu 1: Khí nào sau đây có mùi tr ng th i:ứ ốA. O2 B. SO2 C. H2 D. CO2Câu 2: Có nh ng hoá Clữ ọ2 +2NaBr 2NaCl+Br2 (1) Br2 +2NaI 2NaBr+I2 (2). này ứrút ra nh xétậA. Clo có tính oxi hoá nh bromạ ơB. Brom có tính oxi hoá nh iotạ ơC. Iot có tính oxi hoá nh brom,brom có tính oxi hoá nh cloạ ơD Clo oxi hoá ion Brượ -,brom oxi hoá ion Iượ Hãy cho bi nh xét nào không đúng?Câu 3: Dãy ch nào sau đây có tính oxi hóa, có tính khơ :A. Cl2 O3 B. Br2 O2 Ca C. Na, F2 D. S, Cl2 Br2Câu 4: Dung ch Hị2 lâu trong không khí có hi ng:ể ượA. màu đenẩ B. màu vàngẩ ụC. Cháy D. Không có hi ng gìệ ượCâu 5: Khi cho khí clo vào dung ch ch KOH có và đun nóng thì dung ch thu cị ượg A. KCl,KOH dư B. KCl,KClO3 ,KOHdư C. KCl,KClO,KOHd D. KClOư3 KOH dưCâu 6: Ph ng: 2Ag Oả ứ3 -> Ag2 O2 Ph ng này ch ng đi gì:ả ềA. Ag là ch kh .ấ B. Oxi có tính oxi hóa nh ozonạ ơC. Ozon là ch oxi hóaấ D. Ozon có tính oxi hóa nh oxiạ ơCâu 7: Trong phòng thí nghi mệ khí oxi có th cể ượ đi uề chế ngằ cách nhi tệ phân mu iố KClO3có MnO2 làm xúc tác và có thể cượ thu ngằ cách yẩ cướ hay yẩ không khí:Trong các hình vẽ cho trên, hình mô tả đi uề ch và thu khí oxi đúng cách là:A. và 2. B. và 3. C. và 3. D. và 4.Câu 8: Ch khí tan trong ra dd làm chuy màu quỳ tím thành và có th cấ ướ ượdùng làm ch màu. Khí là A. NH3 B. CO2 C. SO2 D. O3 .Câu 9: Ph ng nào sau đây dùng đi ch khí clo trong công nghi ?ả ượ A. 2NaCl⃗dfnc 2Na Cl2 B. 2NaCl 2H2 O--(đf có mn) H2 +2NaOH Cl2 C. MnO2 4HCl(đ)⃗t MnCl2 Cl2 +2H2 D. F2 +2NaCl NaF Cl2Câu 10: Có dung ch mu NaCl ch NaBr và NaI. Có th dùng ch nào trong các ch tị ấd đâyđ làm ch dung ch mu NaCl ?ướ ốA. Khí clo B. Khí oxi C. Khí HCl D. Khí floCâu 11: khí Hụ2 vào dung ch nào không thành ủA. Ca(OH)2 B. CuSO4 C. AgNO3 D. Pb(NO3 )2Câu 12: phân bi SOể ệ2 và CO2 ng ta th ng dùng thu th nào?ườ ườ ửA. vôi trongướ B. clo.ướ C. Dung ch brom.ị D. tinh t.ồ ộCâu 13: Dãy các dung ch sau có tính axit gi là:ị ầA. H2 S> H2 CO3 HCl B. HCl H2 CO3 H2 SC. HCl H2 S> H2 CO3 D. H2 S> HCl> H2 CO3Câu 14: hình electron ngoài cùng nguyên oxi làấ ửA. 2s 12p 4B. 2s 22p C. 3s 23p 4D. 2s 22p 4Câu 15: Cho ph ng hóa Hả ọ2 4Cl2 4H2 -> 8HCl H2 SO4 Câu nào sau đây di tễ ảđúng tính ch ph ng?ấ ứA. H2 là ch oxi hóa, Clấ2 là ch khấ B. H2 là ch kh Hấ ử2 là ch oxi hóaấC. Cl2 là ch oxi hóa, Hấ2 là ch khấ D. H2 là ch kh Clấ ử2 là ch oxi hóa.ấCâu 16: Cho các pặ ch sau:(1) Khí Cl2 và khí O2 Khí H2 và khí SO2 .( Khí H2 và dung chị Pb(NO3 )2 (4) CuS và dung chị HCl.( Khí Cl2 và dung chị NaOH.Số pặ ch tấ yả ra ph nả ngứ hoá cọ nhi tệ độ th ngườ làA. 4. B. 3. C. 2. D. 1.Câu 17: cháy hoàn toàn 8,9 gam Al, Mg và Zn ng khí Oố ằ2 (v ), thu 12,1 ượgam oxit. Th tích oxi tham gia ph ng là (đo đktc).ể ứA. 6,72 lít. B. 4,48 lít. C. 2,24 lít. D. 5,6 lít.Câu 18: Hỗ khí có Oợ ồ2 và O3 kh khí Hi ớ2 là 19,2.Tính theoth tích Oể ủ2 và O3 trong p.ỗ ợA. 40% và 60% B. 50% và 50%. C. 60% và 40%. D. 30% và 70%.Câu 19: Cho lu ng khí Clo tác ng 9,3 kim lo thu 23,62 mu kim lo iộ ượ ạ.Mu kim lo thu là ượ A. NaCl B. LiCl C. KCl D. AgCl Câu 20: cháy hoàn toàn 4,48 huỳnh cho ph cháy th hoàn toàn vào 200 ml ụdung ch Ba(OH)ị2 0,5M. ng ch thu sau ph ng là ượ ượ ứA. 10,85g B. 21,7g C. 13,2 D. 16,725Câu 21: Cho lít SO2 (dktc) tác ng dung ch Brom dụ Thêm ti vào dung ch sauư ịph ng BaClả ứ2 thu 2,33g a, th tíchư ượ là:A. 0,112 lít. B. 1,12 lít. C. 0,224 lít. D. 2,24 lít.Câu 22: th hoàn toàn 6,72 lít khí SOấ ụ2 (đktc) vào 500ml dung ch NaOH 0,9M. Kh ngị ượmu thu sau ph ng là:ố ượ ứA. 24,5g B. 44,5g C. 14,5g D. 34,5gCâu 23: th toàn 0,896 lítấ H2 vào lít dung ch NaOH 0,01M. ph mu thu cị ượlà:A. NaHS. B. Na2 S. C. Na2 SO3. D. NaHS và Na2 SCâu 24: Khi nhi phân hoàn toàn 100 gam ch sau: KClOệ ấ3 (xúc tác MnO2 ), KMnO4 KNO3 vàAgNO3 Ch ra ng Oấ ượ2 nh là A. KClO3 B. KMnO4 C. KNO3 D. AgNO3 .PH 2. LU NẦ ẬCâu 1. Hoàn thành chu ph ng sau:ỗ ứCâu 2. Hòa tan hoàn toàn gam nỗ pợ mồ Fe và FeS trong dung chị HCl dư thu cượ dung chị và thoát ra 4,928 lít nỗ pợ khí Z. Cho nỗ pợ khí qua dung chị Pb(NO3 )2 dư thu cượ 47,8 gam tế aủ đen. a. Vi các PTHH ra. Tìm m?ế ảb. Thành ph nầ ph nầ trăm kh ngượ aủ FeS trong nỗ pợ ?..