Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10

806574cb1d77520017ed0ae225216fe8
Gửi bởi: Võ Hoàng 25 tháng 2 2018 lúc 23:46:27 | Được cập nhật: 29 tháng 5 lúc 1:01:26 Kiểu file: PDF | Lượt xem: 472 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

TRẮC NGHI ỆM ĐẠ SỐ 10 Ch đề PH ƯƠNG TRÌNH PH ƯƠNG TRÌNH TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưutầmvàbiêntập Trang 1/28 HỆ TH ỐNG BÀI ẬP TR ẮC NGHI ỆM ĐẠ SỐ 10-CH ƯƠNG CHỦ ĐỀ PH ƯƠNG TRÌNH PH ƯƠNG TRÌNH LOẠI 1. ĐẠI CƯƠ NG PH ƯƠNG TRÌNH Câu 1: Điề ki ện xác định ủa ph ương trình 22 351 1xx x =+ là: A. 1x. B. 1x . C. 1x ±. D. x. Câu 2: Điề ki ện xác định ủa ph ương trình 21 42 4x x =+ là: A. 2x>. B. 2x ±. C. 2x. D. x. Câu 3: Điề ki ện xác định ủa ph ương trình )2 22 2x x =+ là: A. 0, 2x x ±. B. 2x. C. 2x>. D. 0, 2x x . Câu 4: Điề ki ện xác định ủa ph ương trình 12 1x xx x+ ++ =+ là: A. 2, 1x x . B. 2x. C. 2x>. D. 2, 1x x . Câu 5: Điề ki ện xác định ủa ph ương trình 24 15 12x xx x + = là: A. 4x>. B. 2, 3, 4x x . C. x. D. 4x. Câu 6: Điề ki ện xác định ủa ph ương trình 53 124 4xx x+ + là: A. 4x. B. 4x. C. 4x>. D. x. Câu 7: Điề ki ện xác định ủa ph ương trình 53 2x xx x+ = là: A. 3x>. B. 3x. C. 2x 3, x2 3 .D. x. Câu 8: Điề ki ện xác định ủa ph ương trình211 0xx+ là: A. 0x. B. 0x> và 21 0x . C. 0x>. D. 0x và 21 0x >. Câu 9: Điề ki ện xác định ủa ph ương trình 1x x là: A. ()3;+. B. [)2;+. C. [)1;+. D. [)3;+. Câu 10: Điề ki ện xác định ủa ph ương trình 1x x là: A. 4;3 +  . B. 4;3 3   . C. 4\\ ;3 3   ℝ D. 4;3 3   . Câu 11: Tập xác định ủa ph ương trình 12 14 5xx xx++ là: A. 4\\5D =  ℝ. B. 4;5D =  . C. 4;5D =   . D. 4;5D = +  .TRẮC NGHI ỆM ĐẠ SỐ 10 Ch đề PH ƯƠNG TRÌNH PH ƯƠNG TRÌNH TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưutầmvàbiêntập Trang 2/28 Câu 12: Điề ki ện xác định ủa ph ương trình 3x x là: A. ()3;+. B. [)2;+. C. [)1;+. D. [)3;+. Câu 13: Hai phương trình được gọi là ương đươ ng khi: A. Có cùng ạng ph ương trình. B. Có cùng ập xác định. C. Có cùng ập ợp nghi ệm. D. A, B, đều đúng. Câu 14: Trong các kh ẳng định sau, kh ẳng định nào đúng? A. 23 2x x+ =23 2x x . B. 3x x =21 9x x C. 23 2x x+ 23x x =. D. Cả A, B, đều sai. Câu 15: Cho các ph ương trình ()()1 1f x=()1; ()()2 x=()2; ()()()()1 2f x+ +()3. Trong các kh ẳng định sau, kh ẳng định nào đúng? A. ()3 ươ ng đươ ng ới ()1ho ặc ()2. B. ()3 là qu ủa ()1. C. ()2 là qu ủa ()3. D. A, B, đều sai. Câu 16: Chỉ ra kh ẳng định sai? A. 32 x= 2 0x =. B. 2x =3 4x⇒ =. C. ()222x xx=2x⇒=. D. 2x=2x =. Câu 17: Chỉ ra kh ẳng định sai? A. 1x x 1 0x =. B. 2x x+ 1x =. C. 1x=1x ±. D. 1x x +( )2 22 1x x +. Câu 18: Chỉ ra kh ẳng định sai? A. 32 x= 2 0x =. B. 2x =3 4x⇒ =. C. 1x x +( )2 22 1x x +. D. 21x=1x ±. Câu 19: Phươ ng trình ()()()21 0x x+ tươ ng đươ ng ới ph ương trình: A. 0x =. B. 0x+ =. C. 21 0x+ =. D. ()()1 0x x =. Câu 20: Phươ ng trình 165 5xx x+= tươ ng đươ ng ới ph ương trình: A. 163 35 5xx x++ + B. 162 25 5xx xx x+ C. 162 25 5xx xx x++ D. 162 25 5xx xx x+ . Câu 21: Cho hai ph ương trình 21 0x x+ =()1 và 2x x +()2. Kh ẳng định đúng nh ất trong các kh ẳng định sau là: A. ()1 và ()2 tươ ng đươ ng. B. Phươ ng trình ()2 là ph ương trình qu ủa ph ương trình ()1. C. Phươ ng trình ()1 là ph ương trình qu ủa ph ương trình ()2. D. Cả A, B, đều đúng.TRẮC NGHI ỆM ĐẠ SỐ 10 Ch đề PH ƯƠNG TRÌNH PH ƯƠNG TRÌNH TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưutầmvàbiêntập Trang 3/28 Câu 22: Phươ ng trình 6x x tươ ng đươ ng ới ph ương trình: A. )23 6x x . B. 6x x . C. )2 23 6x x D. 6x x . Câu 23: Phươ ng trình )24 2x x là ph ương trình qu ủa ph ương trình nào sau đây A. 2x x . B. 4x x . C. 2x x . D. 2x x . Câu 24: Tập xác định ủa ph ương trình 754 37 2x xxx xx = + là: A. }72; \\ 32D = B. 7\\ 1; 3;2D =  ℝ. C. 72;2D = . D. }72; \\ 32D =  Câu 25: Điề ki ện xác định ủa ph ương trình 252 07xxx+ = là: A. ()2;+. B. [)7;+. C. [)2; 7. D. []2; 7. Câu 26: Điề ki ện xác định ủa ph ương trình 2131xx= + là: A. [)3; +. B. (){}3; \\ 1 + ±. C. (]1;+. D. [){}3; \\ 1 + ±. Câu 27: Điề ki ện xác định ủa ph ương trình 221xxx = là: A. 1x và 2x. B. 1x> và 2x. C. 512x . D. 512x< và 2x. Câu 28: Tập nghi ệm ủa ph ương trình 22 2x x là: A. {}0T= B. T= . C. {}0 2T= D. {}2T= Câu 29: Tậpnghi ệm ủa ph ương trình xxx= là: A. {}0T= B. T= . C. {}1T= D. {}1T= . Câu 30: Cho phương trình 22 0x x =()1. Trong các ph ương trình sau đây, ph ương trình nào không ph ải là qu ủa ph ương trình ()1? A. 01xxx = B. 34 0x x =. C. ()222 0x x =. D. 22 0x x =. Câu 31: Phươ ng trình 23x x= tươ ng đươ ng ới ph ương trình: A. 22 2x x+ . B. 21 133 3x xx x+ + . C. 23 3x x . D. 21 1x x+ +. Câu 32: Khẳng định nào sau đây sai? A. 1x =2 1x⇒ =. B. ()( )111x xx =1x =. C. 3x x 28 0x x⇒ =. D. 2x x 3 12 0x⇒ =.TRẮC NGHI ỆM ĐẠ SỐ 10 Ch đề PH ƯƠNG TRÌNH PH ƯƠNG TRÌNH TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưutầmvàbiêntập Trang 4/28 Câu 33: Khi giải ph ương trình 23 1x x+ +()1, ta ti ến hành theo các ước sau: ướ 1: Bình ph ương hai ủa ph ương trình ()1ta đượ c: )223 1x x= ++() ướ 2: Khai tri ển và rút ọn ()2 ta đượ c: 24 0x x+ hay–4x=. ướ 3: Khi 0x=, ta có 23 0x+ >. Khi4x= , ta có 23 0x+ >. ậy ập nghi ệm ủa ph ương trình là: {}0; –4. Cách gi ải trên đúng hay sai? ếu sai thì sai ướ nào? A. Đúng. B. Sai ướ c1. C. Sai ướ 2. D. Sai ướ 3. Câu 34: Khi giải ph ương trình 25 2x x ()1, ột ọc sinh ti ến hành theo các ước sau: ướ 1: B́nh ph ương hai ủa ph ương trình ()1ta đượ c: 25 (2 )x x () ướ 2: Khai tri ển và rút ọn ()2 ta đượ c: 9x=. ướ 3: )924x =. ậy ph ương trình có ột nghi ệm là: 94x=. Cách gi ải trên đúng hay sai? ếu sai thì sai ướ nào? A. Đúng. B. Sai ướ c1. C. Sai ướ 2. D. Sai ướ 3. Câu 35: Khi giải ph ương trình 3x x ()1, ột ọc sinh ti ến hành theo các ước sau: ướ 1: Bình ph ương hai ủa ph ương trình ()1ta đượ c: 24 12 9x x +() ướ 2: Khai tri ển và rút ọn ()2 ta đượ c: 23 0x x =. ướ 3: )52 13x x =. ướ 4:Vậy ph ương trình có nghi ệm là: 1x= và 53x=. Cách gi ải trên sai ướ nào? A. Sai ướ 1. B. Sai ướ 2. C. Sai ướ 3. D. Sai ướ 4. Câu 36: Khi giải ph ương trình ()()3 402x xx =()1, một ọc sinh ti ến hành theo các ước sau: ướ 1: ()1()( )34 02xxx =() ướ 2:()30 02xxx =. ướ 3: 4x x =. ướ 4:Vậy ph ương trình có ập nghi ệm là:{}3; 4T Cách gi ải trên sai ướ nào? A. Sai ướ 1. B. Sai ướ 2. C. Sai ướ 3. D. Sai ướ 4.TRẮC NGHI ỆM ĐẠ SỐ 10 Ch đề PH ƯƠNG TRÌNH PH ƯƠNG TRÌNH TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưutầmvàbiêntập Trang 5/28 Câu 37: Khi giải ph ương trình ()()5 403x xx =()1, một ọc sinh ti ến hành theo các ước sau: ướ 1: ()1()( )54 03xxx =() ướ 2:()50 03xxx =. ướ 3: 4x x =. ướ 4:Vậy ph ương trình có ập nghi ệm là:{}5; 4T Cách gi ải trên sai ướ nào? A. Sai ướ 1. B. Sai ướ 2. C. Sai ướ 3. D. Sai ướ 4. Câu 38: Khi giải ph ương trình 32 2xxx x++ + +()1, ột ọc sinh ti ến hành theo các ước sau: ướ 1: đk:2x ướ 2:với iề ki ện trên ()1()()2 3x x +()2 ướ 3: ()224 0x x =2x . ướ 4:Vậy ph ương trình có ập nghi ệm là:{}2T= . Cách gi ải trên sai ướ nào? A. Sai ướ 1. B. Sai ướ 2. C. Sai ướ 3. D. Sai ướ 4. Câu 39: Cho phương trình: 22 0x x=()1. Trong các ph ương trình sau, ph ương trình nào không ph ải là qu ủa ph ương trình ()1? A. 01xxx = B. 134 0x x=. C. ()( )2222 5+ 0x =. D. 22 0x x =. Câu 40: Phươ ng trình sau có bao nhiêu nghi ệm x= . A. 0. B. 1. C. 2. D. vô ố. Câu 41: Phươ ng trình sau có bao nhiêu nghi ệm x= . A. 0. B. 1. C. 2. D. vô ố. Câu 42: Phươ ng trình sau có bao nhiêu nghi ệm 2x x . A. 0. B. 1. C. 2. D. vô ố. Câu 43: Phươ ng trình sau có bao nhiêu nghi ệm 2x x . A. 0. B. 1. C. 2. D. vô ố. Câu 44: Phươ ng trình210 25 0x x A. vô nghi ệm. B. vô nghi ệm. C. ọix đề là nghi ệm. D. có nghi ệm duy nh ất. Câu 45: Phươ ng trình 5x x+ có nghi ệm là: A. 52x=. B. 52x= . C. 25x= . D. 25x=.TRẮC NGHI ỆM ĐẠ SỐ 10 Ch đề PH ƯƠNG TRÌNH PH ƯƠNG TRÌNH TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưutầmvàbiêntập Trang 6/28 Câu 46: Tập nghi ệm ủa ph ương trình 3x x là A. S= . B. {}3S= C. [)3;S= +. D. R=. Câu 47: Tập nghi ệm ủa ph ương trình 1x x+ là A. S= . B. {}1S= . C. {}0S= D. R=. Câu 48: Tập nghi ệm ủa ph ương trình ()22 0x x là A. S= . B. {}1S= C. {}2S= D. {}1; 2S= Câu 49: Cho phương trình 1( 2) 0x x =()1và 1x x+ ()2. Kh ẳng định đúng nh ất trong các kh ẳng định sau là: A. ()1 và ()2 tươ ng đươ ng. B. ()2 là ph ương trình qu ủa ()1. C. ()1 là ph ương trình qu ủa ()2. D. A, B, đều đúng. Câu 50: Cho phương trình 21 1xx x=+ +()1và 22 0x x =()2. Kh ẳng định đúng nh ất trong các kh ẳng định sau là: A. ()1 và ()2 tươ ng đươ ng. B. ()2 là ph ương trình qu ủa ()1. C. ()1 là ph ương trình qu ủa ()2. D. A, B, đều đúng. LO ẠI 2. PH ƯƠNG TRÌNH ẬC NH ẤT, ẬC HAI ỘT ẨN Câu 51: Cho phương trình 0ax b+ =. Ch ọn ệnh đề úng: A. ếu ph ương trình có nghi ệm thì khác 0. B. ếu ph ương trình vô nghi ệm thì 0a=. C. ếu ph ương trình vô nghi ệm thì 0b=. D. ếu ph ương trình có nghi ệm thì khác 0. Câu 52: Phươ ng trình 20ax bx c+ =+ có nghiệm duy nh ất khi và ch khi: A. 0a=. B. 00a  = hoặc 00ab=  C. 0a b= =. D. 00a  = Câu 53: Phươ ng trình ()22 0x x =: A. Có nghi ệm trái ấu. B. Có 2nghi ệm âm phân bi ệt. C. Có nghi ệm ương phân bi ệt. D. Vô nghi ệm. Câu 54: Phươ ng trình 20x m+ có nghi ệm khi và ch khi: A. 0m>. B. 0m<. C. 0m. D. 0m. Câu 55: Cho phương trình 20ax bx c+ =()1. ăy ch ọn kh ẳng định sai trong các kh ẳng định sau: A. Nếu 0P< thì ()1 có nghi ệm trái ấu. B. ếu 0P> và 0S< thì ()1 có nghi ệm. C. ếu 0P>và 0S< và 0 thì ()1 có nghi ệm âm. D. ếu 0P>và 0S< và 0 thì ()1 có nghi ệm ương.TRẮC NGHI ỆM ĐẠ SỐ 10 Ch đề PH ƯƠNG TRÌNH PH ƯƠNG TRÌNH TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưutầmvàbiêntập Trang 7/28 Câu 56: Cho phương trình 20ax bx c+ =()0a. Ph ương trình có hai nghi ệm âm phân bi ệt khi và ch khi: A. 0 và 0P>. B. 0 >và 0P> và 0S<. C. 0 >và 0P> và 0S<. D. 0 >và 0S<. Câu 57: Cho phương trình ()()23 0x x+ =. ăy ch ọn kh ẳng định đúng trong các kh ẳng định sau: A. Ph ươ ng trình vô nghi ệm. B. Ph ươ ng trình có2 nghi ệm ương. C. Phươ ng tŕnh có nghiệm trái ấu. D. Ph ươ ng tŕnh có nghiệm âm. Câu 58: Hai số 2 và 2+ là các nghiệm ủa ph ương trình: A. 2– x=. B. 22 0x x+ =. C. 22 0x x+ =. D. 2– 0x x+ =. Câu 59: và là hai nghi ệm ủa ph ương trình: A. ()22 0x x =. B. ()22 0x x =. C. ()22 0x x+ =. D. ()22 0x x =. Câu 60: Phươ ng trình ()23 0m m =là ph ương trình ậc nh ất khi và ch khi: A. 0m. B. 1m. C. 0mho ặc 1m. D. 1mvà 0m. Câu 61: Câu nào sau đây sai? A. Khi 2m= thì ph ương trình:()22 0m m vô nghi ệm. B. Khi 1m thì ph ương trình (): 0m m có nghi ệm duy nh ất. C. Khi 2m= thì ph ương trình: 332x xx x + = có nghiệm. D. Khi 2mvà 0mthì ph ương trình ()2: m có nghi ệm. Câu 62: Khẳng định đúng nh ất trong các kh ẳng định sau là: A. Ph ươ ng trình: 0x+ có nghi ệm là 53x= . B. Ph ươ ng trình: 0x vô nghi ệm. C. Ph ươ ng trình: 0x+ có ập nghi ệm R. D. A, B, đều đúng. Câu 63: Phươ ng trình: ()– 2a b+ vô nghi ệm ới giá tri là: A. 3a=, tu ý. B. tu ý, 2b=. C. 3a=, 2b=. D. 3a=, 2b. Câu 64: Cho phương trình:27 260 0x x+ =()1. Bi ết ằng ()1 có nghi ệm1 13x= Hỏi 2x ằng bao nhiêu: A. –27. B. –20. C. 20. D. 8. Câu 65: Phươ ng trình ()2 2– 2m m+ có nghi ệm duy nh ất khi: A. 1m. B. 3m. C. 1mvà 3m. D. 1m=và 3m=. Câu 66: Phươ ng trình ()2 2– 2m m= có nghi ệm khi: A. 0m=. B. 2m=. C. 0mvà 2m. D. 0m.TRẮC NGHI ỆM ĐẠ SỐ 10 Ch đề PH ƯƠNG TRÌNH PH ƯƠNG TRÌNH TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưutầmvàbiêntập Trang 8/28 Câu 67: Tìmm để ph ương trình ()()2– 2m m= có ập nghi ệm là ℝ: A. 2m=. B. 2m= . C. 0m=. D. 2m và 2m. Câu 68: Phươ ng trình ()2 2– 0m m+ có ập nghi ệm là khi: A. 2m= . B. 5m= . C. 1m=. D. Không ồn ại m. Câu 69: Phươ ng trình ()2 2– 2m m+ vô nghiệm khi: A. 1m=. B. 6m=. C. 2m=. D. 3m=. Câu 70: Phươ ng trình )21 5m m+ vô nghi ệm khi: A. 2m= ho ặc 3m=. B. 2m=. C. 1m=. D. 3m=. Câu 71: Điề ki ện để ph ương trình ()()3 6m x vô nghi ệm là: A. 2m= ho ặc 3m=. B. 2m và 3m. C. 2m ho ặc 3m=. D. 2m= ho ặc 3m. Câu 72: Phươ ng trình ()2– +– 0m x=. Phương trình có nghi ệm khi: A. 54m . B. 54m . C. 54m= . D. 54m=. Câu 73: Cho phương tr̀nh ()22 0x m+ =()1. Với giá tr nào ủa thì ph ương tr̀nh ()1có nghiệm: A. 5m hoặc 1m . B. 5m< ho ặc 1m> . C. 1m . D. 1m ho ặc 5m. Câu 74: Cho phương trình ()2– 0mx m+ =. Kh ẳng định nào sau đây là sai: A. Nếu 4m> thì ph ương trình vô nghi ệm. B. ếu 4m thì ph ương trình có nghi ệm: 4m mxm = 4m mxm =. C. Nếu 0m= thì ph ương trình có nghi ệm 34x=. D. ếu 4m= thì ph ương trình có nghi ệm kép 34x=. Câu 75: Với giá tr nào ủa thì ph ương trình: ()22 0mx m+ có nghi ệm phân bi ệt? A. 4m. B. 4m<. C. 4m< và 0m. D. 0m. Câu 76: Cho phương trình ()()21 0x mx =.Ph ương trình có ba nghi ệm phân bi ệt khi: A. mℝ. B. 0m. C. 34m. D. 34m . Câu 77: Cho phương trình ()()21 0m m+ =()1. ới giá tr nào sau đây ủa thì ph ươ ng trình ()1có nghi ệm kép? A. 76m=. B. 67m=. C. 67m= . D. 1m= .TRẮC NGHI ỆM ĐẠ SỐ 10 Ch đề PH ƯƠNG TRÌNH PH ƯƠNG TRÌNH TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưutầmvàbiêntập Trang 9/28 Câu 78: Với giá tr nào ủa thì ph ương trình ()()22 1x mx có nghi ệm duy nh ất: A. 178m=. B. 2m= ho ặc 178m=. C. 2m=. D. 0m=. Câu 79: Để hai đồ th 22 3y x= và 2y m= có hai điể chung thì: A. 3, 5m= . B. 3, 5m< . C. 3, 5m> . D. 3, 5m . Câu 80: Nghiệm ủa ph ương trình 2– 0x x+ có th xem là hoành độ giao điể ủa hai đồ th hàm ố: A. 2y x=và 5y x= +. B. 2y x=và 5y x= . C. 2y x=và 5y x= . D. 2y x=và 5y x= +. Câu 81: Tìm điề ki ện ủa để ph ương trình 24 mx m+ =có nghi ệm âm phân bi ệt: A. 0m<. B. 0m>. C. 0m. D. 0m. Câu 82: Gọi 2, xlà các nghi ệm ủa ph ương trình 2– 0x x=. Ta có ổng 21 2x x+ ằng: A. 8. B. 9. C. 10. D. 11. Câu 83: Gọi 2, xlà nghi ệm ủa ph ương trình 22 0x x=. Khi đó, giá tr ủa 2T x= là: A. 2. B. 2. C. 6. D. 4. Câu 84: Nếu bi ết các nghi ệm ủa ph ương trình: 0px qx+ là ập ph ương các nghi ệm ủa ph ương trình 20x mx n+ =. Th thì: A. 3p m+ =. B. 33p mn= C. 33p mn= . D. Một đáp khác. Câu 85: Phươ ng trình:()()3 3m m+ có nghiệm có nghi ệm duy nh ất, ới giá tr ủa là: A. 3m=. B. 3m= . C. 13m. D. 3m. Câu 86: Tìm để ph ương trình: ()()2– 2m x+ vô nghi ệm ới giá tr ủa là: A. 0m=. B. 1m= ±. C. 2m= ±. D. 3m= ±. Câu 87: Để ph ương trình ()2– 4m m= có nghi ệm âm, giá tr thích ợp cho tham là: A. –4m< hay–2m>. B. –2m< hay– 2m< <. C. –2m< hay 2m>. D. –4m< hay–1m>. Câu 88: Điề ki ện cho tham để ph ương trình ()1 2m m có nghi ệm âm là: A. 1m<. B. 1m=. C. 2m< <. D. 2m>. Câu 89: Cho phương trình:3 –m mx m= Để ph ương trình có vô nghi ệm, giá tr ủa tham là: A. 0m= hay 1m=. B. 0m= hay 1m= . C. 1m= hay 1m=. D. Không có giá tr nào ủa m. Câu 90: Cho phương trình ậc hai:()2 2– 0x m+ =. ới giá tr nào ủa thì ph ương trình có nghi ệm kép và Tìm nghi ệm kép đó? A. –3m=, 23x x= =. B. –3m=, 2–3x x= =. C. 3m=, 23x x= =. D. 3m=, 2–3x x= =.TRẮC NGHI ỆM ĐẠ SỐ 10 Ch đề PH ƯƠNG TRÌNH PH ƯƠNG TRÌNH TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưutầmvàbiêntập Trang 10/28 Câu 91: Cho phương trình ậc hai:()()2– 0m m+ =. ới giá tr nào ủa thì ph ương trình có nghi ệm kép? A. 6m=. B. 6m= . C. 7m=. D. –1m=. Câu 92: Để ph ương trình ()2 0m m+ vô nghi ệm, ới giá tr ủa là A. 9m>. B. 9m. C. 9m<. D. 9m< và 0m. Câu 93: Giả 1x và 2x là hai nghi ệm ủa ph ương trình:23 10 0x x+ =. Giá tr ủa ổng 21 1x x+ là: A. 103. B. 310. C. 310. D. 103. Câu 94: Cho phương trình:()2– 0x x=. Khi ổng các nghi ệm và ổng ́nh ph ương các nghi ệm ph ương trình ằng nhau thì giá tr ủa tham ằng: A. 12a= hay1a=. B. 12–a hay–1a=. C. 32a= hay2a=. D. 32–a= hay–2a=. Câu 95: Khi hai ph ương trình: 21 0x ax+ và 0x a+ có nghi ệm chung, thì giá tr thích ợp tham là: A. 2a=. B. –2a=. C. 1a=. D. –1a=. Câu 96: Có bao nhiêu giá tr ủa để hai ph ương trình: 21 0x ax+ và 2– 0x a= có ột nghi ệm chung? A. B. vô C. D. Câu 97: Nếu dlà các khác 0, bi ết và là nghi ệm ủa ph ương trình20x ax b+ =và là nghi ệm ủa ph ương trình 20x cx d+ =. Th thì d+ ằng: A. 2. B. 0. C. 52 +. D. 2. Câu 98: Cho phương trình 0x px q+ =, trong đó0p>, 0q>. ếu hi ệu các nghi ệm ủa ph ương trình là 1. Th thì ằng: A. 1q+. B. 1q. C. 1q +. D. ột đáp khác. Câu 99: Cho hai ph ương trình: 2– mx+ và 2– 0x m+ =. Có hai giá tr ủa để ph ương trình này có ột nghi ệm là ngh ịch đảo ủa ột nghi ệm ủa ph ương trình kiA. Tổng hai giá tr ần nh ất ới hai nào ưới đây? A. 0, 2 B. C. 0, D. ột đáp khác Câu 100: Số nguyên nh nh ất sao cho ph ương trình: ()22 0x kx x+ vô nghi ệm là: A. –1k=. B. 1k=. C. 2k=. D. 4k=. LO ẠI 3. PH ƯƠNG TRÌNH QUY PH ƯƠNG TR ̀NH ẬC NH ẤT, ẬC HAI Câu 101: Phươ ng trình 1bax=+ có nghiệm duy nh ất khi: A. 0a. B. 0a=. C. 0avà 0b. D. 0a b= =.