Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề cương ôn thi trắc nghiệm sinh học lớp 12 có đáp án

a1e3e5f62bebbb09bf7e53df6a9d0d00
Gửi bởi: Võ Hoàng 16 tháng 12 2018 lúc 23:25:24 | Được cập nhật: 6 tháng 5 lúc 21:38:04 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 561 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Tr ng THPT Ngô Thì Nh thi th THPTQG 1ườ Th gian 50 phútờCâu 1: Khi nói quá trình ch mã, phát bi nào sau đây sai?ề ểA. Axit amin chu pôlipeptit sinh nhân th là mêtiônin.ở ựB. Ribôxôm ch chuy trên phân mARN theo chi 3’→ 5’.ị ềC. Trên phân mARN có th có nhi ribôxôm cùng tham gia ch mă.ỗ ịD. Anticodon phân tARN kh sung côđon ng ng trên phân mARN.ủ ươ ửCâu 2: Khi nói ch ng Đao ng i, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ề ườ ểI. ch ng Đao là do th nhi th 21.ộ II. ch ng Đao th ng nam nhi .ộ ườ ữIII. Ng măc chúng Đao có th sinh con bình th òng.ườ ưIV. Có liên khá ch ch gi tu kh năng sinh con ch ng Đaoố ứA. B. C. D. 3Câu 3: Trong quá trình phát sinh ng trên Trái t, qu giai đo ti hóa hóa là hình thành nênự ọA. các bào khaiế B. các phân ph p, C. các sinh bào nhân th c. D. các sinh đa bào.ậCâu 4: ng nào sau đây hô ng th ng ng khí?ộ ốA. n.ắ B. Cá C. Giun t.ấ D. Châu ch uấCâu 5: Bào quan nào sau đây tham gia vào quá trinh ng prôtêin?ổ ợA. Lizôxôm. B. Ribôxôm. C. Perôxixôm D. Ti th .ểCâu 6: Khi nói th và khoáng cây trên n, phát bi nào sau đây sai?ề ướ ểA. Cây th khoáng ng các ion. B. th luôn đi kèm vái th khoáng.ấ ướ ụC. th khoáng không tiêu năng ng. ượ D. th vào bào lông hút theo ch th th u.ướ ượ ấCâu 7: Bào quan th hi ch năng quang bào th làự ậA. ti th .ể B. máy Gôngi.ộ C. không bào D. p.ụ ạCâu 8: loài th có nhi th ng 2n =14. NST có trong bào sinh ng th thu loài này làộ ưỡ ưỡ ộA. 13 B. 15 C. 27 D. 23Câu 9: Khi nói các nhân ti hóa, có bao nhiêu nh nh sau đây đúng?ề ịI. Ch nhiên là nhân nh ng quá trình ti hóaọ ướ II. bi cung nguyên li cho ti hóa.ộ ếIII. Các ng nhiên ch làm thay gen qu th có kích th nh .ế ướ ỏIV. Giao ph không ng nhiên không làm thay gen qu th .ố ểA. B. C. D. 3Câu 10: Có bao nhiêu thành sau đây là ng ng gi ng ng ph ng pháp gây bi n?ự ươ ếI. ch ng vi khu E. coli mang gen xu insulin ng i.ạ ườII. gi ng dâu tam có năng su lá tăng cao so ng ng bình th ng.ạ ưỡ ườIII. gi ng bông mang gen kháng thu di có thu lá nh Petunia.ạ ảIV. gi ng lúa vàng có kh năng ng β-carôten trong t.ạ ạA. B. C. D. 1Câu 11: Theo lí thuy t, bào sinh tinh có ki gen AaBbCcDD đa bao nhiêu lo giao ?ế ửA. B. C. D. 4Câu 12: ba nào sau đày mang tín hi thúc quá trình ch mã?ộ ịA. 5’UGU 3’ B. 5’AUX3’ C. 5’ UAG3’ D. 5’AAG3’.Câu 13: Nh ng hi ng nào sau đây là bi hi cách li sau ?ữ ưọ ửI. Ng văn phân châu Phi nên không giao ph ng hoang phân Trung Á.ự ượ ởII. có th giao ph dê, có th tinh thành nh ng ch ngay.ừ ếIII. giao ph ng a, sinh ra con la không có kh năng sinh n.ừ ảIV. Các cây khác loài có hoa khác nhau nên chúng th ng không th ph cho nhau.ấ ườ ấA. II và III. B. và III. C. II và IV. D. và IV.Câu 14: thú, xét gen vùng không ng ng trên nhi th gi tính có hai alen (A và a). Cách vi ki gen nàoỞ ươ ểsau đây đúng?A. aY AB. Aa C. AY AD. AYCâu 15: sinh nào sau đây là qu th sinh t?ậ ậA. Các cây có trên cánh ng B. Các con cá Tây.ở ồC. Các con trong ng Cúc Ph ng ướ ươ D. Các cây thông nh trên qu Côn n.ự ơCâu 16: Thành ph nào sau đây không thu trúc Opêron Lac vi khu E. coli?ầ ẩA. Gen đi hòa (R).ề B. Vùng hành (O). C. Vùng kh ng (P).ở D. Các gen càu trúc (Z, Y, A).Câu 17: nào sau đây mô đúng trình các pha trong chu kì ho ng tim?ơ ủA. Pha co tâm th Pha co tâm nhĩ Pha dãn chung. B. Pha dãn chung Pha co tâm nhĩ Pha co tâm th t,ấC. Pha dãn chung Pha co tâm th Pha co tâm nhĩ. D. Pha co tâm nhĩ Pha co tâm th Pha dãn chung.ấCâu 18: Khi nói nh di truy phân ng i, phát bi nào sau đây sai?ề ườ ểA. Các nh lí do bi ng là nh di truy phân .ệ ườ ượ ửB. nh thi máu ng hình li là do bi gen gây nên.ệ ếC. nh di truy phân là nh di truy nghiên ch gây nh phân .ệ ượ ửD. Ph các nh di truy phân do các bi gen gây nên.ầ ếCâu 19: Có bao nhiêu ph ng pháp sau đây có th ra gi ng có ki gen ng gen?ươ ảI. Gây bi gen.ộ II. Lai bào sinh ng. III. Công ngh gen.ế ưỡ ệIV. Lai xa kèm theo đa hóa. V. Nuôi ph ng hóa.ộ ưỡ ộA. B. C. D. 3Câu 20: Cho cây thân cao, hoa (P) th ph n, thu F1 59% cây thân cao, hoa 16% cây thân cao hoa tr ng; 16% câyỏ ượ ắthân th p, hoa 9% cây thân th p, hoa tr ng. Bi ng gen quy nh tính tr ng, không ra bi nh ng ra hoán vấ ịgen quá trình phát sinh giao và giao cái băng nhau. Theo lí thuy t, hoán gen làở ịA. 30% B. 10% C. 40% D. 20%1Câu 21: ph hình bên mô di truy nh và nh dòng ng i.ơ ườCho bi không phát sinh bi i; nh quy nh trong hai alen gen trên nhi th th ng; nhế ượ ườ ệQ quy nh alen gen có hai alen vùng không ng ng trên nhi th gi nh và ng (7)ượ ươ ườ ốmang alen gây nh P. Có bao nhiêu đoán sau đây đúng?ệ ựI. (10) và (11) sinh con trai nh và xác su là 3/150.ặ II. Ng (11) ch ch hai gen.ườ ặIII. (10) và (11) sinh con trai chi nh xác su là 9/160.ặ IV. Ng (10) có th mang alen n.ườ ặA. B. C. D. 1Câu 22: Khi nói sinh thái, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ề ểI. Trong cùng khu c, hai loài có sinh thái giao nhau càng nhi thì nh tranh gi chúng càng n.ộ ớII. Trong môi tru ng ng ch có sinh thái nh nh.ỗ ịIII. Kích th th ăn, lo th ăn.... loài nên sinh thái dinh ng loài đó.ướ ưỡ ủIV. sinh th loài chính là loài đó.Ổ ủA. B. C. D. 2Câu 23: loài ng có nhi th kí hi là Aa, Bb, Dd và Ee. Trong các th có nhi th sau đây, cóộ ượ ểbao nhiêu th ba?ểI. AaaBbDdEe. II. ABbDdEe. III. AaBBbDdEe. I. AaBbDdEee. AaBbdEe. VI. AaBbDdE.A. B. C. D. 4Câu 24: Khi nói quan nh tranh gi các cá th trong qu th sinh t, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ề ểI. Quan nh tranh ra khi ngu ng khan hi m.ệ II. Quan nh tranh là đi thích nghi qu th .ệ ểIII. Quan nh tranh giúp cho ng cá th trong qu th đuy trì phù p.ệ ượ ượ ợIV. Quan nh tranh gay thì các cá th tr lên kháng nhau.ệ ốA. B. C. D. 1Câu 25: huy áp, máu và ng ti di các ch máu trong ch th ng th hi ượ ởhình bên. Các ng cong A, B, trong hình này là th bi bi di thay aườ ượ ủA. ng ti di các ch, huy áp và máu B. máu, ng ti di các ch và huy áp.ậ ếC. huy áp, ng ti di các ch và máu. D. huy áp, máu và ng ti di các chế ạCâu 26: nhóm máu A, AB, và ng do gen trên nhi th th ng có alen là Iệ ườ ườ A, và quy nh; ki gen Iị A,I AI quy nh nhóm máu A; ki gen Iị BI B, BI quy nh nhóm máu B; ki gen Iị AI quy nh nhóm máu AB; ki gen Iị OI quy nh nhómịmáu O. qu th ng đang cân ng di truy có 4% ng nhóm máu O, 21% ng nhóm máu còn là ng nhóm máu Aộ ườ ườ ườ ườvà AB Theo li thuy t, ngu nhóm máu có ki gen trong qu th này làế ểA. 54%. B. 20%. C. 40%. D. 25%Câu 27: Khi nói hô sáng th t, phát bi nào sau đây đúng?ề ểA. Ch ra th CAM, gây lãng phí ph quang p.ỉ ợB. ra trong đi ki ng ánh sáng cao, ng COả ườ ượ2 nhi u, ng Oề ượ2 th p.ấC. Enzim Ôxigenaza chuy thành enzim cacbôxilaza ôxi hóa ribulôz -1,5 diphôtphat COể ế2D. p, qua perôxixôm và thúc ng th ra khí COắ ả2 ti th .ạ ểCâu 28: Lai cây bí qu thu ch ng cây bí qu dài thu ch ng (P), thu F1. Cho các câv F1 th ph n, thu Fả ượ ượ2 mồ180 cây bí qu t, 120 cây bí qu tròn và 20 cây bí qu dài. Cho bi không ra bi n. Theo lý thuy t, có bao nhiêu phát biêu sauả ếđây đúng?I. Các cây F1 gi phân cho lo giao .ả II. F2 có lo ki gen.ạ III. các cây qu tròn F1 có ki gen gi ng nhau.ấ ốIV. Trong ng cây bí qu F2, cây thu ch ng chi 1/16.ổ ệA. B. C. D. 1Câu 29: Cho bi các gen liên hoàn toàn và không ra bi n. Theo lí thuy t, cho cây có ki genế ABab th ph n, thu cự ượđ con có cây có ki genờ ABab chi lế ệA. 100%. B. 50%. C. 25%. D. 75%.2Câu 30: loài th t, alen quy nh thân cao tr hoàn toàn so alen quy nh thân th p, alen quy nh hoa tr hoànỞ ộtoàn so alen quy nh hoa tr ng. Lai phân tích cây hai gen (cây X), thu con m: 399 cây thân cao hoaớ ượ ồđ 100 cây thân cao, hoa tr ng: 99 cây thân th p, hoa 398 cây thân th p, hoa tr ng. Cho bi không ra bi n, lu nào sauỏ ậđây đúng?A. Các cây thân cao, hoa con có lo ki gen. B. Quá trình gi phân cây đã ra hoán gen 10%.ả ốC. con có lo ki gen. D. con có 25% cây trong hai gen.ờ ặCâu 31: loài th t, tính tr ng màu hoa do gen quy nh, tính tr ng ng qu do gen khác quy nh. Cho câyỞ ịhoa qu tròn thu ch ng giao ph cây hoa vàng, qu thu ch ng (P), thu Fỏ ượ1 100% cây hoa qu tròn.ồ ảCho các cây F1 th ph n, thu Fự ượ2 lo ki hình, trong có 16% cây hoa vàng, qu tròn. Bi ng không ra tồ ộbi nh ng ra hoán gen trong quá trình phát sinh giao và giao cái bàng nhau. Theo lí thuy t, có bao nhiêuế ếk lu sau đây đúng?ế ậI. F2 có 10 lo ki gen.ạ II. F2 có lo ki gen cũng quy nh ki hình hoa qu tròn.ạ ảIII. Trong ng cây Fổ ố2 có 26% cây có ki gen gi ng ki gen cây Fố ủ1 IV. Quá trình gi phân cây Fả ủ1 đã ra hoán gen 40%.ả ốV. Trong ng cây Fổ ố2 có 24% cây hoa qu tròn gen.ố ặVI. F2 có lo ki gen cùng quy nh ki hình hoa qu dạ c.A. B. C. D. 4Câu 32: Có bao nhiêu nguyên nhân sau đây làm cho cây trên có th ch khi môi tr ng ng úng lâu ngày?ạ ườ ậI. Cây không th khoáng,ấ ượ II. Thi ôxi phá ho ti trinh hô bình th ng .ế ườ ễIII. Tích lu các ch trong bào và làm cho lông hút ch t.ỹ IV. cân ng trong cây.ấ ướA. B. C. D. 4Câu 33: Theo li thuy t, cây có ki gen AaBbDDEe, ng ph ng pháp th ph qua nhi th có th ra đa bao nhiêuể ươ ốlo dòng thu n?ạ ầA. 16 B. C. D. 27Câu 34: qu th th t, alen quy nh hoa tr hoàn toàn so alen quy nh hoa tr ng. Th xu phát qu thộ ểnày có 90% cây hoa Qua th ph n, th Fố ệ2 có 32,5% cây hoa tr ng. Theo lí thuy t, có bao nhiêu nh nh sau đâyố ịđúng?I. Th xu phát có 60% cây thân hoa p.ế II. Trong ng cây hoa Fổ ở2 có 45% cây hoa thu ch ng.ỏ ủIII. FỞ2 cây luôn cây ng p.ỉ IV. alen Fầ ở2 alen th xu phát.ớ ấA. B. C. D. 4Câu 35: loài thú,ti nỞ hành phép lai P: ♀ABab b× ABab Y. thu F1. Trong ng cá th Fượ ể1 có 16,5% cá th cố ựcó ki hình tr ba tính tr ng. Cho bi gen quy nh tính tr ng, các alen tr là tr hoàn toàn; không ra bi nể ếnh ng ra hoán gen trình phát sinh giao và giao cái ng nhau. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi uư ểsau đây đúng?I. F1 có 40 lo ki gen.ạ II. Kho ng cách gi gen và gen là 40 cM.ả ữIII. F1 có 8,5% so cá th cái vè gen.ể IV. F1 có 28% cá th có ki hình tr tính tr ng.ố ạA. B. C. D. 1Câu 36: Khi nói các hoocmôn ng i, nh ng phát bi nào sau đây đúng?ề ườ ểI. thi tirôxin thì tr em ch n.ế II. Hoocmôn FSH do tuy yên ti ra có tác ng tăng phân bào.ế ụIII. Prôgestêrôn ch ti ra trong giai đo ph mang thai.ỉ ượ ữIV. Testostêrôn kích thích phân hóa bào hình thành các đi sinh ph th nam gi i.ế ớA. II và III. B. và IV. C. III và IV. D. và II.Câu 37: Hà Lan, alen quy nh thân cao tr hoàn toàn so alen quy nh thân th p, alen quy nh hoa tr hoàn toàn soỞ ộv alen quy nh hoa tr ng. Hai gen phân li nhau. Cho cây thân cao. hoa tr ng giao ph cây thân th p, hoa đớ ỏ(P). thu Fượ1 có ki hình phân li theo cây thân cao. hoa cây thân cao, hoa tr ng. Cho bi không ra bi n, ki genể ểc PủA. AAbb aaBB. B. Aabb aaBB. C. AAbb aaBb. D. Aabb aaBb.Câu 38: Cho bi gen quy nh tính tr ng, các alen tr là tr hoàn toàn và không ra bi n. Theo lí thuy t, các phép laiế ếnào sau đây cho con có phân li ki gen khác phân li ki hình?ờ ểA. Aabb aabb và AAbb aaBB. B. Aabb aaBb và AaBb aabb.C. Aabb AaBb và AaBb AaBb D. Aabb aaBb và AaBB aaBBCâu 39: loài th t, xét gen trên nhi th th ng có hai alen, alen quy nh thân cao tr hoàn toàn so alenỞ ườ ớa quy nh thân th p. qu th thu loài này đang tr ng thái cân ng di truy có 64% cây thân cao; cho cây thân cao giaoị ốph cây thân th (P). Xác su thu cây thân cao Fấ ượ ở1 làA. 37,5%. B. 62,5%. C. 43,5%. D. 50%.Câu 40: gen sinh nhân th dài 510nm và có 3800 liên hiđrô. ch th nh gen có nuclêôtit lo adenin chi 30%ộ ếs nuclêôtit ch và có nuclêôtit lo xitôzin ng 1/2 nuclêôtit loai ađênin. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi sau đâyố ểđúng?A. ch th nh gen có T/X= 1/2. B. ch th hai gen có 2A.ạ ủC. ch th hai gen có G/T=1/2. D. ch th nh gen có (A G)=(T X)ạ ủ----------- t------------ế3Đáp án1-B 2-C 3-B 4-D 5-B 6-C 7-D 8-A 9-B 10-D11-C 12-A 13-A 14-D 15-D 16-A 17-D 18-A 19-C 20-C21-D 22-D 23-A 24-B 25-C 26-B 27-D 28-A 29-B 30-A31-C 32-C 33-C 34-B 35-A 36-B 37-C 38-C 39-B 40-CL GI CHI TI TỜ ẾCâu 1: Đáp án BPhát bi sai là B, riboxom di chuy trên mARN theo chi 5’ 3’ể ềCâu 2: Đáp án CCác phát bi đúng là: I,IVểÝ II sai vì gi nam và là nh nhauỷ ưÝ III sai vì ng ch ng Đao th ng vô sinh (ngo có th sinh con), ng kém, không có kinh nguy t.ườ ườ ệCâu 3: Đáp án BGiai đo ti hóa hóa có qu là hình thành các phân ph pạ ạCâu 4: Đáp án DChâu ch hô nh th ng ng khíấ ốCâu 5: Đáp án BRiboxom tham gia vào ch mã, ng proteinị ợCâu 6: Đáp án CPhát bi sai là C, th khoáng là ch ng có tiêu năng ngể ượCâu 7: Đáp án DCâu 8: Đáp án ATh có NST 2n 13ể ộCâu 9: Đáp án BCác phát bi đúng làể I,IIÝ III sai vì các ng nhiên tác ng các qu th nế ớÝ IV sai vì giao ph không ng nhiên làm nghèo gen qu thố ểCâu 10: Đáp án DCác thành ng ng ph ng pháp gây bi làự ươ III, III, IV là ng ng công ngh geứ nCâu 11: Đáp án CM bào gi phân cho đa lo giao tộ ửCâu 12: Đáp án ACâu 13: Đáp án ACác ví cách ly sau là: II,IIIụ ửI, IV là cách ly tr tướ ửCâu 14: Đáp án DCâu 15: Đáp án DQu th là cá th cùng loài, cùng sinh ng trong kho ng không gian vào cùng th đi nh nh có kh năng sinh raầ ảcác th i.ế ớT là qu th là Dậ ểCâu 16: Đáp án AGen đi hòa không thu Operon Lacề ộCâu 17: Đáp án DCâu 18: Đáp án APhát bi sai là A, các nh di truy phân là các nh do bi di truy phân tể ửCâu 19: Đáp án CCác ph ng pháp ra gi ng ng các gen là VI, Vươ ặCâu 20: Đáp án CPh ng pháp:ươ- ng công th :A-B- 0,5 aabb; A-bb/aaB 0,25 aabbử ứ- giao liên tính theo công th c: (1- f)/2ỷ ượ ứCách gi i:ảF1 phân ly ki hình khác 9ể :3 :3 :1 gen, hai gen này trên NST liên không hoàn toànị ếQuy gen A- thân caoướ thân th pấB hoa hoa tr ngỏ ắTa có ki hình thân th hoa tr ng 9% (ab/ab) →ab 0,3 là giao liên tể ếT hoán gen là 40%ầ ịCâu 21: Đáp án DTa th bình th ng sinh ra con nh P, hai nh do gen gây nênấ ườ ặQuy gen:ướA- không nh P;a nh Pị ệB Không nh Q, nh Qị ệXét bên ng ch ng (10)ườ ồNg có anh trai (5) nh (1),(2) có ki gen Aa ng (6) có ki gen 1AA:2Aaườ ườ ểNg (7) Aaườ ử→ Ng (6) (7): (1AA:2Aa) Aa (10) 2AA:3Aaườ4Ng (10) có ki gen (2AA:3Aa)Xườ BYXét bên ng (11) cóườ ợ- Ng (8) nh Xườ ông ngo (4) nên có ki gen Xủ BX ng (9) không nh ng (11) có ki genườ ườ ểX BX BX b- Ng (9) nh nên ng (11) có ki gen Aaườ ườ ể→ ki gen ng (11): Aa(Xể ườ BX BX b)Xét các phát bi u:ểI. xác su ch ng này sinh con trai nhấ ệ- nh P: XS sinh con nh làệ 35 20´ =- nh Q: Xs sinh con trai nh là ệB b1 1X X2 8´ =→ XS tính là 3/160 →ầ saiII. sai vì (11) có th mang KG AaXể BX BIII đúng vìxác su con nh là 3/20ấ ệXS sinh con trai không nh là:ị b1 3X X2 8´ ==> Xác su (10) và (11) sinh con trai ch nh là 9/160ấ ệCâu 22: Đáp án DI. Đúng II. Sai vì trong môi tr ng ng có th nhi sinh tháiộ ườ III. Đúng IV. Sai vì sinh thái là sinh thái làổ “không gianộ sinh thái” mà đó các nhân tở sinh thái môi tr ng trong gi iủ ườ ớh nạ sinh thái cho phép loài đó và phát tri lâu dài.ồ ểCâu 23: Đáp án ATh ba là 2n+1ể th ba là I, III, IV.ố ểCâu 24: Đáp án BI. đúngII. đúngIII. ĐúngIV. ĐúngCâu 25: Đáp án ng ch, huy áp cao, máu n, ng ti di nh phù ch năng máu đi các quan.Ở mao ch, huy áp th p, máu nh ng ti di phù ch năng trao ch mô.Ở tĩnh ch, huy áp th p, máu nh ng nh ng ch, ng ti di máu tim.Ở ề→ là huy áp ng ti di n; là máuế ốCâu 26: Đáp án BTa có nhóm máu Iỉ OI O) 0.04 => alen Iầ 0.2G alen là b, alen là a.ọ ốT nhóm máu Iỉ OI BI 2. B. 0.2 0.21 => 0.3=> 0.5=> ng nhóm máu có KG Iỉ ườ AI 2×0.5×0.2 0.2Câu 27: Đáp án DA sai vì hô sáng ra TV Cấ ở3 .B sai vì hô sáng ra trong đi ki ng ánh sáng cao, ng Oấ ườ ượ2 n, COớ2 nh .ỏC sai vì trong hô sáng ra khi RiDP oxi hóa thành APG và axit glicoliấ C. đúng.Câu 28: Đáp án AT phân li Fỉ ệ2 tròn dài. tính tr ng do gen ng tác sung nhauẹ ươ ớQuy gen A-B- t; A-bb/aaB- tròn; aabb :dàiướ ẹI đúng vì F1 có KG gen => cho lo giao .ị II đúng.III sai vì cây qu tròn Fả2 có lo KG: Aabb, AAbb, aaBB, aaBạ B.IV sai vì cây thu ch ng chi 1/9 cây qu t.ố ẹCâu 29: Đáp án BAB AB AB AB abx 1ab ab AB ab ab=>Câu 30: Đáp án ALai phân tích cho ki hình 4:4:1:1 gen liên không hoàn toàn nhauỷ ớXét cây th tr ng chi 40% => liên B, liên bấ ớCây mang lai có KG AB/ab => hoán 0.2ầ ịA đúng sai vì hoán là 20%ầ sai vì con có lo KGờ ạD sai vì con có 20% cây trong gen.ờ ặCâu 31: Đáp án CQuy tròn cướ vàngỏ FỞ2 có ki hình cây hoa vàng qu tròn là 0,16 ≠0,1875 3/8 => Hai gen cùng trên NST và có hoán genể ịXét thu ch ng Fầ ủ1 hai genị ặF2 có cây (A-, bb) 0,16 => aabb 0,25 0,16 0,09 ♀0,3 ab ♂0,3 ab (Hoán gen hai gi là nh nhau →T giao F1 là :ị ởAB ab 0,3 aB Ab 0,2Hoán gen 0,3 0,4ị ố1 Đúng Hoán gen ra hai gi nên ki gen là 10 (ki gen)ị ể2. Đúng Ki gen hoa qu tròn là AB/AB, AB/Ab AB/ab AB/aB; Ab/aBể ả53. Sai, cá th có ki gen gi ng F1 là 0,3 0,3 =0,18ỉ ớ4. Đúng5 .Đúng các cây hoa tròn gen là 0,3 0,2 0,24ỉ ặ6. Đúng Có hai lo ki gen quy nh qu hình là aB/ab aB/aBạ ụCâu 32: Đáp án CNguyên nhân làm cho cây trên ch do ng úng lâu ngày là doạ ậ- Thi oxi nên cây không hô cế ượ- cân ng cấ ướ- tích lũy các ch (s ph hô khí)ễ ịCâu 33: Đáp án CXét th th đó gen nên ng ph ng pháp th ph có th ra đa 2ơ ươ dòng thu nầCâu 34: Đáp án BG là cá th có ki gen qu th xu phátọ ấT cá th có ki hình hoa tr ng th xu phát là 0,9 0,1ỉ ấT cá th có ki hình hoa tr ng th th tính theo công th sauỉ ượ ứ21 20,1 0, 325 0, 62æ ö-+ =ç ÷è ø1 đúngT cây hoa Fỉ ở2 là 0,325 0,675T cây hoa Fỉ ở2 là 0,6 0,15T cây hoa thu ch ng trong các cây hoa Fỉ ở2 là (0,675 0,15) 0,675 0,807 sai3 sai vì hoa Fỉ ở2 ch có 0,15 hoa ng tỉ ử4- Sai vì trong qu th th ph alen trong qu th không thay iầ ổCâu 35: Đáp án AXét phép lai ♀ABab b× ABab YXét th Fế ệ1 cá th có ki hình tr ba tính tr ng (A-,B- Xỉ Y) 0,165Xét phép lai Y→ YA-, B- 0,165 0,25 0,66ab/ab 0,66 0,5 0,16 0,4 ab 0,4 abT hoán gen là 0,4 0,2 20 (cM)ầ II saiHoán hai gi :ị ớS ki gen liên quan NST gi tính là :4ố ớS ki gen liên quan gen Aa và Bb là 10ố ặS ki gen F1 là 10 40 =>ố đúngT cá th cái gen là (0,4 0,4 0,1 0,1 0,25 0,085ỉ => III đúngT cá th có ki hình tr là 0,66 0,25 0,75 0,09 0,3 =>ỉ IV saiCâu 36: Đáp án BÝ đúng là và IV II. sai vì GH là hooc môn có vai trò kích thích phân bào,III sai vì Progesteron ti ra trong chu kì kinh nguy ph (ch mang thai cũng ti t)ượ ếCâu 37: Đáp án CThân cao hoa tr ng thân th hoa => thân cao hoa tr ng thân cao hoa đắ ỏXét phân li ki hình thân :ỉ ể100% thân cao => AA aaXét ki hình màu hoaỉ ắ1 hoa hoa tr ng => Bb bbỏ ắV có ki gen AAbb aaBbậ ểCâu 38: Đáp án CT phân li ki hình khác phân li ki gen là phép lai Aabb AaBb và AaBb AaBbỉ ểCâu 39: Đáp án BQuy thân cao thân th pướ ấQu th tr ng thái cân ng có thân cao là 0,64 => cây thân th là 0,64 0,36ầ ấT alen 0,6 => Thành ph ki gen qu th là 0,16 AA 0,48 Aa 0,36 aa 1ầ ểCho các cá th có ki hình thân cao có 0,16/0,64 AA 0,48 /0,64 Aa 0,25 AA 0,75 Aaể ểXét nhóm cá th thân cao có 0,625 0,375ểN cho các cá th thân cao qu th giao ph cá th thân th thì cá th thân cao (Aa) thu là 0,625ế ượCâu 40: Đáp án CXét gen có chi dài là 0,51 µm 5100 Aề 0S nucleotit có trên ch gen là 5100 3,4 1500ố ủS nucleotit lo trên ch là 1500 0,3 450ố ạS nucleotit lo trên ch là 450 225ố ạVì A1 T2 và X1 G2T G/T trên ch là :1/2ỉ ạ6