Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

ĐỀ CƯƠNG ÔN THI SINH HỌC 11 KÌ 1

436040ebf9a2543dd0d430b74bc073f2
Gửi bởi: Võ Hoàng 18 tháng 8 2018 lúc 4:05:37 | Được cập nhật: 21 tháng 4 lúc 6:42:45 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 543 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

ÔN THI KÌ SINH 11 (Ọ ỌCâu 1. ng ch có quan tiêu hóa, th ăn cỞ ượA. tiêu hóa ngo bàoạ B. tiêu hoá bào.ộ C. tiêu hóa ngo bào tiêu hoá bào.ạ ộD. tiêu hoá bào, còn tiêu hoá ngo bào.ộ ạCâu 2. ng có túi tiêu hóa, th ăn cỞ ượA. tiêu hóa ngo bào. B. tiêu hoá bào.ộC. tiêu hóa ngo bào và tiêu hoá bào.ạ ộD. tiêu hoá bào, còn tiêu hoá ngo bào.ộ ạCâu 3. ng có ng tiêu hóa, th ăn tiêu hoá theo ki uỞ ượ ểA. tiêu hóa ngo bào.ạ B. tiêu hoá bào.ộC. tiêu hóa ngo bào và tiêu hoá bào.ạ ộD. tiêu hoá bào, còn tiêu hoá ngo bào.ộ ạCâu 4. Tiêu hóa là quá trình bi ch dinh ng có trong th ăn thành nh ng ch gi mà thế ưỡ ểh th cấ ượ .B. bi ch gi có trong th ăn thành nh ng ch dinh ng mà thế ưỡ ểh th cấ ượ .C. bi th ăn thành ch dinh ng và ra năng ng.ế ưỡ ượD. ra các ch dinh ng và năng ng, hình thành phân th ra ngoài th .ạ ưỡ ượ ểCâu 5. Các loài ng tiêu hóa th ăn ng túi tiêu hóa làộ ằA. ng bào.ộ B. các loài ru khoang và giun p.ộ ẹC. ng có ng ngộ ươ D. côn trùng và giun t.ấCâu 6. ng th ăn vào mi ng qua các ph nỞ ườ ượ ậA. th qu n, ru non, ru già, dày. B. dày, th qu n, ru non, ru già.ạ ộC. th qu n, ru non, dày, ru già. D. th qu n, dày, ru non, ru già.ự ộCâu 7. Quá trình tiêu hoá th ăn trong túi tiêu hoá làứA. th ăn tiêu hoá bào sau đó các ch dinh ng tiêu hoá dang ti cứ ượ ưỡ ụđ tiêu hoá ngo bào.ượ ạB. bào trên thành túi ti enzym tiêu hoá ngo bào sau đó các ch dinh ng tiêuế ưỡhoá dang ti tiêu hoá bào. ượ ộC. bào trên thành túi ti enzym vào khoang tiêu hoá tiêu hoá th ăn thành cácế ứch gi n. ảD. th ăn vào ng bào th ti enzym tiêu hoá bào. ượ ộCâu 8. Th các ph trong ng tiêu hóa ng làứ ườA. mi ng th qu dày ru già ru non môn.ệ ậB. mi ng th qu dày→ ru non ru già môn.ệ ậC. mi ng th qu ru non dày ru già môn.ệ ậD. mi ng dày th qu ru non ru già môn.ệ ậCâu 9. Thứ các ph trong ng tiêu hóa giun làự ấA. mi ng th qu di ru môn.ệ ậB. mi ng th qu di ru môn.ệ ậC. mi ng th qu di ru môn.ệ ậD. mi ng di th qu ru môn.ệ ậCâu 10. Thứ các ph trong ng tiêu hóa châu ch làự ấA. mi ng th qu di dày ru môn.ệ ậB mi ng th qu di ru dày môn.ệ ậC. mi ng th qu dày di ru môn.ệ ậD. mi ng di th qu dày ru môn.ệ ậCâu 11. Thứ các ph trong ng tiêu hóa chim làự ủA mi ng th qu dày di dày tuy ru môn.ệ ậB. mi ng th qu dày tuy dày di ru môn.ệ ậC. mi ng th qu di dày tuy dày ru môn.ệ ậD. mi ng di th qu dày tuy dày ru môn.ệ ậCâu 12. Quá trình tiêu hoá ng có ng tiêu hoá di ra nh th nào?ở ếA. Th ăn đi qua ng tiêu hoá bi tr thành ch gi và cứ ượ ượh th vào máu.ấ ụB Th ăn đi qua ng tiêu hoá bi và hoá tr thành ch nứ ượ ơgi và th vào máu.ả ượ ụC. Th ăn đi qua ng tiêu hoá bi hoá tr thành ch gi vàứ ượ ảđ th vào máu.ượ ụD. Th ăn đi qua ng tiêu hoá bi tr thành ch gi và cứ ượ ượh th vào bào.ấ ếCâu 13. Quá trình tiêu hoá ng ch có quan tiêu hoá di ra ch làở ếA. các enzim ribôxôm vào không bào tiêu hoá, thu phân các ch có trongừ ơth ăn thành nh ng ch gi mà th th c.ứ ượB các enzim lizôxôm vào không bào tiêu hoá, thu phân các ch có trongừ ơth ăn thành nh ng ch gi mà th th cứ ượC. các enzim perôxixôm vào không bào tiêu hoá, thu phân các ch có trongừ ơth ăn thành nh ng ch gi mà th th c.ứ ượD. các enzim máy Gôngi vào không bào tiêu hoá, thu phân các ch cóừ ơtrong th ăn thành nh ng ch gi mà th th c.ứ ượCâu 14. không đúng ng tiêu hoá ng làớ ườA. có ru non.ộ B. có th qu n.ự C. có dày.ạ có di u.ềCâu 15. trùng bi hình, th ăn cỞ ượA. tiêu hóa ngo bào.ạ tiêu hoá bào.ộC. tiêu hóa ngo bào và tiêu hoá bào.ạ ộD. tiêu hoá bào, còn tiêu hoá ngo bào.ộ ạCâu 16. trùng roi, th ăn cỞ ượA. tiêu hóa ngo bào.ạ tiêu hoá bào.ộC. tiêu hóa ngo bào và tiêu hoá bào.ạ ộD. tiêu hoá bào, còn tiêu hoá ngo bào.ộ ạCâu 17. trùng giày, th ăn cỞ ượA. tiêu hóa ngo bào.ạ tiêu hoá bào.ộC. tiêu hóa ngo bào và tiêu hoá bào.ạ ộD. tiêu hoá bào, còn tiêu hoá ngo bào.ộ ạCâu 18. giun p, th ăn cỞ ượA. tiêu hóa ngo bào.ạ B. tiêu hoá bào.ộC. tiêu hóa ngo bào và tiêu hoá bào.ạ ộD. tiêu hoá bào, còn tiêu hoá ngo bào.ộ ạCâu 19. giun t, th ăn cỞ ượA. tiêu hóa ngo bào.ạ B. tiêu hoá bào.ộC. tiêu hóa ngo bào và tiêu hoá bào.ạ ộD. tiêu hoá bào, còn tiêu hoá ngo bào.ộ ạCâu 20. Tiêu hóa hóa trong ng tiêu hóa ng di ra ườ ởA. mi ng, dày, ru non.ệ B. ch di ra dày.ỉ ạC. mi ng, th qu n, dày, ru non, ru già. ộD. mi ng, th qu n, dày, ru non.ệ ộCâu 21 không đúng tiêu hoá th ăn trong các ph ng tiêu hoá ng iớ ườlàA. ru già có tiêu hoá và hoá c.ở ọB. dày có tiêu hoá và hoá c.ở ọC. mi ng có tiêu hoá và hoá c.ở ọD. ru non có tiêu hoá và hoá c.ở ọCâu 23. ti hóa các hình th tiêu hóa di ra theo ngự ướA. tiêu hóa ngo bào tiêu hóa ngo bào bào tiêu hóa bào. ộB. tiêu hóa bào tiêu hóa bào ngo bào tiêu hóa ngo bào. ạC. tiêu hóa bào ngo bào tiêu hóa bào tiêu hóa ngo bào.ạD. tiêu hóa bào tiêu hóa ngo bàoạ iêu hóa bào ngo bào.ộ ạCâu 24. Phát bi nào không đúng khi nói tiêu hóa th ăn trong ng tiêu hóa?ứ ốA. Khi qua ng tiêu hóa th ăn bi và hóa c. ượ ọB. Th ăn trong ng tiêu hóa đi theo chi u. ềC. Quá trình bi th ăn ra ng tiêu hóa và trong bào thì oế ạđ năng ng. ượD. Quá trình bi th ăn ra ng tiêu hóa (không ra bên trong bào). ếCâu 25. th các ch dinh ng ch ưỡ ởA. dày.ạ B. ru non.ộ C. ru già.ộ D. y.ụCâu 26. Tiêu hóa bào là th ăn tiêu hóaộ ượA trong không bào tiêu hóa. B. trong ng tiêu hóa.ốC. trong túi tiêu hóa. D. ng tiêu hóa và túi tiêu hóa.ốCâu 27. Các ph tiêu hóa ng di ra tiêu hóa c, di ra tiêu hóa hóaộ ườ ễh làọA mi ng, dày, ru non.ệ B. mi ng, th qu n, dày.ệ ạC. th qu n, dày, ru non.ự D. dày, ru non, ru già.ạ ộCâu 28. ng i, ch bi hoá ngay mi ng là ườ ượ ệA. prôtêin B. tinh C. lipit D. xenlulôzơ Câu 29. Giai đo quan tr ng nh trong quá trình tiêu hoá th ăn làạ ứA. giai đo tiêu hoá ru t. C. giai đo bi th ăn khoang mi ng.ạ ệB. giai đo tiêu hoá dày. D. giai đo bi th ăn th qu n.ạ ảCâu 30. ng có ki dinh ngộ ưỡA. ng.ự ưỡ B. ng.ị ưỡ C. ng và ng.ự ưỡ ưỡD. kí sinh.Câu 31. Nh ng đi tiêu hóa th ăn trong ng tiêu hóa so trong túi tiêu hóaữ ớ1. th ăn đi theo chi trong ng tiêu hóa không tr ch th (phân) cònứ ảth ăn trong túi tiêu hóa tr ch th i.ứ ả2. trong ng tiêu hóa ch tiêu hóa không hòa loãng.ố ị3. th ăn đi theo chi nên hình thành các ph chuyên hóa, th hi các ch cứ ứnăng khác nhau: tiêu hóa c, hóa c, th th ăn.ơ ứ4. th ăn đi qua ng tiêu hóa bi c, hóa tr thành nh ng ch tứ ượ ấdinh ng gi và th vào máu.ưỡ ượ ụA. 1, 2, 3. B. 1, 3, 4. C. 1, 2, 4. D. 2, 3, 4.Câu 32. khác nhau gi tiêu hóa bào và tiêu hóa ngo bào làự ạ1. tiêu hóa bào là tiêu hóa ra bên trong bàoộ ế2. tiêu hóa bào là tiêu hóa th ăn ra bên trong bào. Th ăn cộ ượtiêu hóa hóa trong không bào tiêu hóa nh th ng enzim do lizôxôm cung pọ ấ3. tiêu hóa ngo bào là tiêu hóa th ăn bên ngoài bào, th ăn có th tiêuạ ượhóa hóa trong túi tiêu hóa ho tiêu hóa và hóa trong ngọ ượ ốtiêu hóa4. tiêu hóa ngo bào là tiêu hóa ra bên ngoài bào các loài ng cạ ậcao.A. 2, 3. B. 1, 4. C. 1, 3. D. 2, 4.Câu 33. tiêu hóa tinh t, tuy ng đã ti ra ướ ườ enzim nào sau đây?A. Mantaza. B. Saccaraza. C. Amilaza. D. Lactaza.Câu 34. dày, prôtêin bi hóa nh tác ng aỞ ượ ủA. HCl và amilaza trong ch .ị B. HCl và mantaza trong ch .ị ịC. HCl và lactaza trong ch .ị D. HCl và pepsin trong ch .ị ịCâu 35. trúc ng tiêu hóa có ng nào?ấ ậA. Giun và th c.ẹ B. Trùng giày và trùng roi.C. Giun và giun p.ấ D. Giun và châu ch u. ấCâu 36. ru th ăn bi hóa nh tác ng aỞ ượ ủA. ch y, ch và ch ru t.ị B. ch y, HCl và ch ru t.ị ộC. ch t, ch và ch ru t.ị D. HCl và pepsin trong ch .ị ịCâu 37. ng nào sau đây đã hình thành túi tiêu hóa?ộ ậA. Giun và th c.ẹ B. Trùng giày và trùng roi.C. Giun và giun p.ấ D. Giun và côn trùng. ấCâu 38. Ng ph thu 2/3 dày, ra quá trình bi th ăn vìườ ứA. khoang mi ng ti ra enzim amilaza giúp tiêu hóa các thành ph th ăn ứB. bi khoang mi ng.ự C. ru già có kh năng tiêu hóa.ộ ảD. ch và ch ru có các enzim nh tiêu hóa các thành ph aị ủth ăn. ứCâu 39. Ru non là trung tâm quá trình tiêu hóa vìộ ủ(1) Th ăn ru non bi ch hóa c.ứ ượ ọ(2) Th ăn ru non bi c.ứ ượ ọ(3) ru là di ra ho ng tiêu hóa cách tri nh t.Ở ấ(4) ru là di ra ho ng enzim amilaza.Ở ủNh ng đáp án nào là đúng?ữA (1), (2), (3). B. (1), (2), (4). C. (2), (3), (4). D. (1), (3), (4).Câu 40. Quá trình tiêu hóa th ăn ng tiêu hóa bao mứ ồA. bi nh xúc tác các enzim và bi hóa c.ế ọB. bi và bi hóa c.ế C. bi dày và ru non.ế ộD. bi nh xúc tác các enzim và ch .ế ịCâu 41. Các ch dinh ng sau khi bi th vào máu theo chấ ưỡ ượ ượ ếA. th ng và ch ng.ụ B. th bào và bào.ự ẩC. th ng.ụ D. ch ng.ủ ộCâu 42. th qua màng ru theo ch khu ch tán các ch tự ấA. glucôz và axit amin. glixêrin và axit béo.B. glucôz và lipit. D. axit amin và glixêrin. Câu 43. th qua màng ru theo ch chuy ch ng các ch tự ấA. glucôz và axit amin. C. glixêrin và axit béo.ơB. glucôz và axit béo. D. axit amin và glixêrin. ơBÀI 16: TIÊU HÓA NG (TT)Ở ẬCâu 1. Ch năng nào sao đây không đúng răng thú ăn ?ớ ỏA. Răng gi và gi .ử B. Răng nanh nghi nát .ề ỏC. Răng nh hàm và răng hàm có nhi ng giúp nghi nát .ạ ỏD. Răng nanh gi và gi .ữ ỏCâu 2. ng ăn tiêu hoá th ăn nh th nào?Ở ếA. Tiêu hoá hoá và c.ơ B. Tiêu hoá hoá, và nh vi sinh ng sinh.ơ ộC. Tiêu hoá c.ơ D. Tiêu hoá hoá c.ọCâu 3. Ch năng nào không đúng răng thú ăn th t?ớ ịA. Răng và th ăn ra kh ng.ử ươB. Răng gi th ăn. C. Răng nanh và gi i.ắ ồD. Răng nh hàm và răng ăn th th thành nh ng nh nh .ạ ỏCâu 4. tiêu hoá th ăn thú ăn th nh th nào?ự ếA. Tiêu hoá hoá c.ọ B. Tiêu hoá c.ơ ọC. Tiêu hoá hóa và c.ọ D. Tiêu hoá hoá và nh vi sinh ng sinh.ọ ộCâu 5. đi tiêu hóa nào không có thú ăn th t?ở ịA. dày n.ạ B. Ru ng n.ộ ắC. Th ăn qua ru non tr qua tiêu hoá c, hoá và th .ứ ượ ụD. Manh tràng phát tri n.ểCâu 6. tiêu hoá th ăn ong di ra nh th nào?ự ếA. Th ăn lên mi ng nhai i.ứ ượ ạB. Ti pepsin và HCl tiêu hoá prôtêin có vi sinh và .ế ỏC. th trong th ăn.ấ ướ ứD. Th ăn tr và vi sinh phá thành bào và ti raứ ượ ướ ượ ếenzim tiêu hoá xellulôz .ơCâu 7. đi nào không có thú ăn ?ở ỏA. dày ho ngăn.ạ B. Ru dài.ộC. Manh tràng phát tri n.ể D. Ru ng n.ộ ắCâu 8. đi tiêu hoá thú ăn th nh th nào?ặ ếA. nhai xé nh th ăn.ừ B. Dùng răng xé nh th ăn nu tỏ .C. Nhai th ăn tr khi nu t.ứ ướ D. Ch nu th ăn.ỉ ứCâu 9. ng nhai i, tiêu hoá th ăn lá sách di ra nh th nào?Ở ếA. Th ăn lên mi ng nhai i.ứ ượ ạB. Ti pepsin và HCl tiêu hoá prôtêin có vi sinh và .ế ỏC. th trong th ăn.ấ ướ ứD. Th ăn tr và vi sinh phá thành bào và ti raứ ượ ướ ượ ếenzim tiêu hoá xellulôz .ơCâu 10. ng nhai i, tiêu hoá th ăn múi kh di ra nh th nào?Ở ếA. Ti pepsin và HCl tiêu hoá prôtêin có vi sinh và .ế ỏB. th trong th ăn.ấ ướ ứC. Th ăn tr và vi sinh phá thành bào và ti raứ ượ ướ ượ ếenzim tiêu hoá xellulôz .ơD. Th ăn lên mi ng nhai i.ứ ượ ạCâu 11. ng nhai i, tiêu hoá di ra nh th nào?Ở ếA.Ti pepsin và HCl tiêu hoá prôtêin có vi sinh và .ế ỏB. th trong th ăn.ấ ướ ứC. Th ăn tr và vi sinh ng sinh phá thành bào vàứ ượ ướ ượ ếti ra enzim tiêu hoá xellulôz .ế ơD. Th ăn lên mi ng nhai i.ứ ượ ạCâu 12. ng ăn th nào sau đây có dày ngăn? ạA. Ng a, th chu t, trâu, bò.ự B. Ng a, th chu t.ự ộC. Ng a, th chu t, u, dê.ự D. Trâu, bò, u, dê.ừCâu 13. Trong ng tiêu hóa, bi sinh là quá trình ọA. phân gi th ăn trong th ngả B. tiêu hóa nh enzimờC. phân gi th ăn nh vi sinh tả ậD. phân gi vi sinh ch dinh ngả ưỡCâu 14. ng ăn th nào sau đây có dày ngăn?ộ ộA. Ng a, th chu t, u, dê.ự B. Ng a, th chu t, trâu, bò.ự ộC. Ng a, th chu t.ự D. Trâu, bò, u, dê.ừCâu 15. Ngu cung prôtêin ch cho thú ăn th là doồ ậA. ng ng th ăn n.ử ượ B. đôi khi chúng ăn th ăn ng t.ả ậC. tăng ng ăn các cây u.ườ ậD. tiêu hóa vi sinh ng trong ng tiêu hóa chúng.ậ ủCâu 16. Đi nào không đúng khi nh xét quan tiêu hóa? ơA. Các loài ăn th có ru dài và manh tràng phát tri n.ự ểB. So các loài ăn th t, các ng ăn có răng ít phân hóa n.ớ ơC. Các loài ăn th có dày ngăn.ự ạD. loài ăn th và ăn th có enzim tiêu hóa th ăn.ả ứCâu 17. Di chim ăn có tác ng ng nh ph nào ng nhai i?ề ươ ạA. ong. B. múi kh .ạ ếC. D. lá sách.ạCâu 18. dày th ng không có vai trò nào sau đây?ạ ườA. Ch th ăn. B. th ch dinh ng.ấ ưỡC. Tiêu hóa c. D. Tiêu hóa hóa c.ơ ọCâu 19. Ch nào sau đây th qua ru non luôn theo ch th ng?ấ ượ ộA. c.ướ B. Glucoz .ơC. Axitamin. D. Axit béo.Câu 20. loài ăn th tỞ ph nào sau đây xem nh dày th 2? ượ ứA. Di u. B. .ề ềC. tràng. D. Manh tràng. Câu 21. bi th ăn trong ng tiêu hóa thú ăn th di ra theo trình nh thự ếnào?A. Bi bi hóa c.ế B. Bi bi sinh c.ế ọC. Bi hóa bi c.ế D. Bi hóa bi sinh c. ọCâu 22. Ru già ng i, ngoài ch năng ch các ch bã th ra ngoài còn có tácộ ườ ảd ng gì?ụA. Tiêu hóa ti xenluloz .ế B. Tái thu c.ấ ướC. thu ch dinh ng còn sót ru non.ấ ưỡ ộD. Tiêu hóa ti protein.ế ụCâu 23. trâu, bò là th hi ch năng gì?ạ ứA. Ch ch th ăn.ỉ B. Tiêu hóa th ăn.ơ ứC. th có trong th ăn.ấ ướ D. Th hi tiêu hóa sinh nh.ự ạCâu 24. Trình tiêu hóa tr ng ng nhai nh th nào? ếA. Bi hóa Bi Bi sinh c.ế ọB. Bi Bi hóa Bi sinh c.ế ọC. Bi Bi sinh Bi hóa c.ế ọD. Bi sinh Bi Bi hóa c. ọCâu 25. Vitamin cho th làm gì? ểA. Làm nguyên li mô B. Cung năng ngấ ượC. Tham gia vào thành ph enzimầ D. kh cho bàoử ếCâu 26. Ch không có kh năng cung năng ng cho th là ch nào? ượ ấA. và vitamin ướ B. ng và proteinườC. Mu khoáng và lipit D. và proteinố ướCâu 27. Khác ng t, th không có quá trình nào sau đây?ớ ậA. th ăn. B. th ch dinh ng.ấ ưỡC. Bi th ănế D. ng hóa và hóa. ịCâu 28: Các enzim ho ng trong ru non nh th nào?ạ ếA. Có kh năng phân gi protein.ả B. Có kh năng phân gi lipit.ả ảC. Thích pH ki m.ợ D. Ch ho ng pH trung tính.ỉ ởCâu 29. ru t, vì sao protein không bi nh enzim pepsin?Ở ượ ờA. Ru không có lo enzim này.ộ ạB. pH ru không thích cho enzim này ho ng.ộ ộC. Có nh tranh nhi lo enzim khác.ự ạD. ru ch có các protein gi n.Ở ảCâu 30. Nhi loài chim ăn th ng ăn thêm i, đá nh làm gì? ườ ểA. sung thêm ch khoáng cho th .ổ ểB. Chúng không phân bi đá các có kích th ng .ệ ượ ướ ươ ựC. đá giúp cho vi nghi các có ng.ỏ ứD. ng cách này chúng th bã dàng.ằ ượ ễCâu 31. Manh tràng ng ăn th ng phát tri vì ườ A. ch các ch bã quá trình tiêu hóa.ứ B. bi xenlulôz nh vi sinh và th vào máu.ế C. bi xenlulôz nh enzim.ế D. th c, cô ch th i.ấ ướ ảCâu 32. Đi nào không ph là ích mà các vi sinh ng sinh trong ng tiêu hóa aả ủđ ng ăn đem i?ộ ạA. Cung ngu protein quan tr ng.ấ ọB. Giúp quá trình tiêu hóa xenluloz .ơC. Cung cho ch nhi lo vitamin.ấ ạD. ra môi tr ng thích cho các enzim tiêu hóa ho ng.ạ ườ ộCâu 33. Ch nào không có trong thành ph ch ru t?ầ ộA. NaHCO3 B. CacboxypeptidazaC. Lipaza D. CatalazaCâu 35. Vì sao trong mi ng có enzim tiêu hóa tinh chín, nh ng ch ít tinh cệ ượbi đây?ế ởA. Th gian th ăn trong mi ng quá ng n.ờ ắB. ng enzim trong quá ít.ượ ướ ọC. pH trong mi ng không phù cho enzim ho ng.ộ ộD. Th ăn ch nghi nh th t.ứ ượ ướ ọCâu 36. Nhi loài thú có th li th ng ngăn ch quá trình viêm nhi vì trongề ươ ễn cóướ ọA. kháng sinh làm tan thành bào vi khu n.ấ ẩB. lizozim có tác ng di khu n.ụ ẩC. pH ki ch sinh tr ng, phát tri vi sinh t.ơ ưở ậD. nh trong mi ng có kh năng kháng khu n.ấ ẩCâu 37. Saccarit và protein ch th vào máu khi đã bi thành gì?ỉ ượ ổA. Glixerin và axit .ữ B. Glucoz và axit béo.ơC. ng và axit amin.ườ D. Glicogen và axit amin.BÀI 17: HÔ NG TẤ ẬCâu 1. Các ngành ng nào sau đây th hi trao khí tr ti môi tr ng qua ườb th ?ề ểA Giun tròn, ru khoang, giun t.ộ B. Chân kh p, giun tròn, thân m.ớ ềC. Ru khoang, thân m, chân kh p.ộ D. Giun t, chân kh p, thân m.ố ềCâu Câu nào đây đúng theo tr gi ng ôxi?ướ ộA. Các mô bào, không khí th vào, máu ph đi.ế ổB Không khí th vào, máu ph đi, các mô bàoở ếC. Máu ph đi, không khí th vào, các mô bào.ờ ếD. Không khí th vào, các mô bào, máu ph đi.ở ổCâu 3. Khí ph chim có đi nào sau đây?ở ểA. Giàu ôxi khi th hít vào.ơ B. Giàu CO2 khi th th ra.ơ ởC. Giàu ôxi khi th hít vào và khi th th ra.ả ởD. Giàu CO2 khi th hít vào và khi th th ra.ả ởCâu 4. nào đây ướ không đúng đi trao khí ng t?ớ ậA Có thông khí ra cân ng ng khí Oự ộ2 và CO2 các khí đóểkhu ch tán qua trao khí.ế ổB. Có thông khí ra chênh ch ng khí Oự ộ2 và CO2 các khí đóểkhu ch tán qua trao khí.ế ổC. trao khí ng và giúp Oề ướ2 và CO2 dàng khu ch tán qua.ễ ếD trao khí ng và có nhi mao ch và máu có hô p.ề ấCâu 5. ng nào sau đây có hình th hô khác các ng cònớ ậl i?ạA Cá B. Chim C. Bò sát D. ThúCâu 6. Vì sao mang cá ng có di tích trao khí n?ươ ớA. Vì mang có kích th n. ướ ớB. Vì có nhi cung mang. ềC Vì mang có nhi cung mang và cung mang nhi phi mang. ếD. Vì mang có nhi phi mang và phi mang nhi cung mang.ề ềCâu 7. Vì sao ng Oồ ộ2 trong không khí th ra th so hít vào ph i?ở ổA. Vì ng Oộ ượ2 còn gi trong ph qu n. ảB. Vì ng Oộ ượ2 đã ôxi hóa các ch trong th ểC Vì ng Oộ ượ2 đã khu ch tán vào máu tr khi đi ra kh ph i. ướ ổD. Vì ng Oộ ượ2 còn gi trong ph nang. ếCâu 8. Vì sao ph thú có hi qu trao khí th ph bò sát, ng ?ổ ưỡ ưA. Vì ph thú có trúc ph n. ơB Vì ph thú có di tích trao khí n. ớC. Vì ph thú có kích th n. ướ ơD. Vì ph thú có kh ng n.ổ ượ ơCâu 9. Các lo thân và chân kh ng trong có hình th hô nh th nào?ạ ướ ếA. Hô ng ph i.ấ B. Hô ng th ng ng khí.ấ ốC. Hô qua th .ấ Hô ng mang.ấ ằCâu 10. Vì sao ng COồ ộ2 trong không khí th ra cao so hít vào?ở ớA. Vì ng COộ ượ2 th ra trong hô bào ph i.ả ổB. Vì ng COộ ượ2 ph các quan khác trong th .ượ ểC. Vì ng COộ ượ2 còn gi trong ph nang.ư ếD Vì ng COộ ượ2 khu ch tán mao ch ph vào ph nang tr khi đi ra kh iế ướ ỏph i.ổCâu 12. Hi qu trao khí ng liên quan nệ ếA. trao khí ng.ề ộB. trao khí có nhi mao ch và máu có .ề ốC các đi trao khí.ặ ổD. trao khí ng và m.ề ẩCâu 13. ng Oồ ộ2 và CO2 trong bào so ngoài th nh th nào?ế ếA Trong bào, ng Oế ộ2 th còn COấ2 cao so ngoài th .ớ ểB. ng Oồ ộ2 và CO2 trong bào th so ngoài th .ế ểC. Trong bào, ng Oế ộ2 cao còn CO2 th so ngoài th .ấ ểD. ng Oồ ộ2 và CO2 trong bào cao so ngoài th .ế ểCâu 14. Côn trùng có hình th hô nào?ứ ấA Hô ng th ng ng khí.ấ B. Hô ng mang.ấ ằC. Hô ng ph i.ấ D. Hô qua th .ấ