Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

ĐỀ CƯƠNG ÔN THI SINH HỌC 11

756275048e52d19b2439a694aa0f6a87
Gửi bởi: Võ Hoàng 18 tháng 8 2018 lúc 4:03:01 | Được cập nhật: 24 tháng 4 lúc 15:47:44 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 596 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GD VÀ ĐT THÁI BÌNHỞTR NG THPT KI NGƯỜ ƯƠNgày ki tra: 27/12/2017(Đ có trang, 40 câu tr nghi m)ề KI TRA CH NG KỲ IỀ ƯỢ ỌNĂM 2017 2018ỌMôn: SINH 11ỌTh gian làm bài: 50 phút. ờH tên thí sinh..........................................S báo danh.....................................ọ ốCâu 1: Hô ng là:ấ ậA. quá trình bào ng các ch khí nh Oế ư2 CO2 ra năng ng cho các ho ng ng.ể ượ ốB. là quá trình ti nh Oế ậ2 và CO2 th môi tr ng ng và gi phóng ra năng ng.ủ ườ ượC. là nh ng quá trình, trong đó th Oậ ấ2 bên ngoài vào oxy hóa các ch trong bào và gi ảphóng năng ng cho các ho ng ng, ng th gi phóng COượ ả2 ra ngoài.D. là quá trình trao khí gi th và môi tr ng, cho th có Oổ ườ ủ2 và CO2 cung cho ấcác quá trình oxy hóa các ch trong bào.ấ ếCâu 2: Gen có chi dài 5100Aề và đênin chi 20%. Gen này cóA. 300 mã di truy n.ề B. 3900 liên hyđrô.ế C. 299 liên hóa tr .ế D. 300 chu kỳ xo n.ắCâu 3: Tr tiêu hóa th ăn trong dày trâu nh th nào?ậ ếA. múi kh lá sách ong.ạ B. múi kh ong lá ạsách.C. ong lá sách múi kh .ạ D. lá lách ong múi ạkh .ếCâu 4: các loài sinh có chung mã di truy n, tr vài ngo đi này bi hi cấ ặđi gì mã di truy n?ể ềA. Mã di truy có tính thoái hóa.ề B. Mã di truy có tính ph bi n.ề ếC. Mã di truy có tính hi u.ề D. Mã di truy luôn là mã baề ộCâu 5: ng nit nào cây có th thu c?ạ ượA. NO2 và NH4 +B. NO2 và N2 C. NO3 và NH4 +D. NO2 và NO3 -Câu 6: gen khi nhân đôi thành gen con đã hình thành nên 3800 liên hiđrô, trong đó liên hiđrôộ ếgi các nhi liên trong các là 1000. Chi dài gen làữ ủA. 3000 0B. 2550 0C. 5100 0D. 2250 0Câu 7: phân ADN có chi dài 0,408 micromet và ch mã gen có 3ạ Sốnuclêôtit lo môi tr ng cung cho gen nhân đôi liên ti là:ạ ườ ếA. 5900 Nucleotit B. 3600 Nucleotit C. 6000 Nucleotit D. 4200 NucleotitCâu 8: Thành ph nên các virut là?ầ ảA. Prôtêin và lipit B. Axitamin và axit nuclêicC. Prôtêin và axit nuclêic D. Axit nuclêic và lipitCâu 9: Nguyên sung th hi trong ch nhân đôi ADN làắ ượ ủA. liên U, liên và ng iế ượ ạB. liên T, liên và ng iế ượ ạC. liên U, liên A, liên X, liên G.ế ớD. liên X, liên Tế và ng iượ ạCâu 10: Khi chi sáng cây xanh gi phóng Oượ ả2 các phân Oử2 đó ngu :ượ ừA. quá trình hô sáng.ấ B. kh COự ử2 .C. phân gi ng.ả ườ D. quá trình quang phân li c.ướCâu 11: gen có chi dài 5100 Aộ và có nuclêôtit lo ng 2/3 nuclêôtit khác. Gen nhân đôi liên ti 3ố ếl n. nuclêôtit lo môi tr ng cung cho quá trình trên là:ầ ườ ấA. 3150; 2100 B. 4200; 6300C. 2100; 3150 D. 6300; 4200Câu 12: Pha sáng di ra trí nào trong p?ễ ạA. tilacôit.Ở B. ch n.Ở C. màng ngoài.Ở D. màng trong.ỞCâu 13: Khi tr ng ta ng bóng cây th mát ng mái che ng li xây ng là vì:ờ ướ ướ ựA. lá cây đóng khí kh ng th ng xuyên ngay khi trong bóng i.ở ườ ốB. lá cây đã ra hút trong cây.ạ ướC. lá cây đã làm cho không khí th ng xuyên nh quá trình hút c.ẩ ườ ướD. lá cây thoát th ng xuyên làm nhi môi tr ng xung quanh tán lá.ơ ướ ườ ườCâu 14: Giai đo quang th nên Cạ ạ6 H12 C6 cây mía là:ở Trang Mã thi 123ềMã 123ềA. Chu trình CanVin B. Pha i.ố C. Quang phân li cướ D. Pha sáng.Câu 15: Lá thoát c:ơ ướA. qua khí kh ng và qua cutinổ B. qua khí kh ng không qua cutin.ổ ớC. qua toàn bào lá.ộ D. qua cutin không qua khí kh ng.ớ ổCâu 16: Gen là đo phân ADNộ ửA. ch các mã hoá các axit amin.ứ ộB. mang thông tin di truy các loài.ề ủC. mang thông tin trúc phân prôtêin.ấ ửD. mang thông tin mã hoá chu polipeptit hay phân ARNỗ .Câu 17: Khi nói mã di truy sinh nhân th c, nh nh nào sao đây là không đúng ?A. ba mã hóa cho axit amin metionin.ộ ầB. axit amin do ho ba mã hóaỗ ộC. Mã di truy liên theo chi 5’ề ượ 3’ trên ch mang mã c.ạ ốD. Trong thành ph codon thúc không có baz lo Xầ ạCâu 18: Vi khu sinh tr ng nh pha nào?ẩ ưở ởA. Pha lũy th aừ B. Pha cân ngằ C. Pha suy vong D. Pha ti phátềCâu 19: gen có 480 ađênin và 3120 liên hiđrô. Gen đó có ng nuclêôtit làộ ượA. 2400 B. 1800 C. 3000 D. 2040Câu 20: Năng su kinh cây tr ng là:ấ ồA. năng su sinh tích lu trong các quan ch các ph có giá tr kinh con ng i.ấ ượ ườB. ng ng ch khô tích lu ngày trên ha gieo tr ng trong su th gian sinh tr ng.ổ ượ ượ ưởC. ph năng su sinh tích lu trong các quan ,ch các ph có giá tr kinh ượ ốv con ng .ớ ườD. toàn ph sinh ra trong quá trình quang cây tr ng.ộ ượ ồCâu 21: Trình các quan trong ng tiêu hóa giun là:ự ấA. Mi ng Th qu Di Ru mônệ ậB. Mi ng Th qu dày Ru môn.ệ ậC. Mi ng Th qu Di Ru môn.ệ ậD. Mi ng Th qu Di dày Ru môn.ệ ậCâu 22: Tiêu hóa là gì?A. Tiêu hóa là quá trình bi các ch dinh ng có trong th ăn thành nh ng ch dinh ngế ưỡ ưỡ gi ảmà th có th th c.ơ ượB. Tiêu hóa là quá trình ra ch dinh ng và năng ng, hình thành phân th ra ngoài th .ạ ưỡ ượ ểC. Tiêu hóa là quá trình làm bi th ăn thành các ch .ế ơD. Tiêu hóa là quá trình bi th ăn thành các ch dinh ng và ra năng ng.ế ưỡ ượCâu 23: Cây không th tr ti ng nit nào sau đây?ấ ơA. amoni.ạ B. tan trong c.ạ ướC. nitrat.ạ D. Nit do trong không khíơ .Câu 24: trúc nào sau đây không ch liên hiđrôấ ếA. rARN B. mARN C. tARN D. ADNCâu 25: Cácbohiđrát các lo i?ồ ạA. ng đa và đườ ng đôi.ờ B. ng và đườ ng đôi.ườC. ng n, ng đôi và đườ ườ ng đa.ờ D. ng và đườ ng đa.ờCâu 26: Sinh khác vô sinh nh ng đi nào?ậ ểA. Sinh trao ch và năng ng còn vô sinh thì không.ậ ượ ậB. vô sinh có trao ch và năng ng còn sinh thì không.ậ ượ ậC. Sinh càng trao ch và năng ng càng sinh tr ng và phát tri n, vô sinh càng trao ch và ượ ưở ấnăng ng càng ho i.ượ ạD. Không có đi khác nhau nào?ểCâu 27: Quá trình nhân đôi ADN th hi theo nguyên gì?ượ ắA. Nguyên sung và nguyên bán toàn.ắ ảB. ch ng gián đo n, ch ng liên c.ộ ượ ượ ụC. ch liên ng vào, ch gián đo ng ra ch ba tái n.ạ ướ ướ ảD. Hai ch ng theo nguyên sung song song liên c.ạ ượ ụCâu 28: đóng xo nhi th kì gi nguyên phân có vai trò:ự ủA. Giúp các nhi th có hình ng, kích th tr ng cho loàiễ ướ ưB. Giúp các gen trên nhi th dàng hoán vễ Trang Mã thi 123ềC. Giúp các nhi th ti nhau dàngễ ễD. Giúp các nhi th di chuy dàng hai bàoễ ếCâu 29: Tính thoái hoá mã di truy làủ ềA. Sau khi ng xong prôtêin, mARN thoái hoáổ ịB. ba mã hoá có th quy nh nhi axit amin khác nhauỗ ềC. Sau khi mang axit amin ribôxôm, phân tARN thoái hoáế ịD. Nhi ba khác nhau cùng quy nh lo axit aminề ạCâu 30: Trong quá trình nhân đôi ADN, vì sao trên ch tái có ch ng liên còn chỗ ượ ạkia ng gián đo n?ượ ạA. Vì enzim ADN polimeraza ch ng ch theo chi 5’→3’.ỉ ềB. Vì enzim ADN polimeraza ch tác ng lên ch khuôn 3’→5’.ỉ ạC. Vì enzim ADN polimeraza ch tác ng lên ch.ỉ ạD. Vì enzim ADN polimeraza ch tác ng lên ch khuôn 5’→3ỉ ạCâu 31: Khái ni vi sinh t:ệ ậA. Là nh ng ng có th nhìn th ng th ng.ữ ườB. Là nh ng sinh có cho ng và ng t.ữ ườ ậC. Là nh ng th đa bào.ữ ểD. Là nh ng th nh bé, ch nhìn rõ kính hi vi.ữ ướ ểCâu 32: Trong 64 ba mã di truy n, có ba không mã hoá cho axit amin nào. Các ba đó là:ộ ộA. UAG, UAA, UGA B. UUG, UGA, UAG C. UUG, UAA, UG D. UGU, UAA, UAGCâu 33: và các ion khoáng đi vào ch theo các con ng nào?ướ ườA. Xuyên qua bào ch các bào vào ch .ế ỗB. Qua lông hút vào bào nhu mô sau đó vào trung tr .ế ụC. Đi theo kho ng không gian gi các bào vào ch .ả ỗD. Con ng bào ch và con ng gian bàoườ ườ .Câu 34: ch ban phân ADN chi 6,25 ch có trong ng các phân tố ửADN con tái ADN ban u. Trong quá trình tái môi tr ng đã cung nguyên li ng ngượ ườ ươ ươv 45.000 Nu. Phân ADN này có chi dài là:ớ ềA. 5100 0B. 5200 0C. 4800 0D. 3060 0Câu 35: Đi bão hòa ánh sáng là ng ánh sáng :ể ườ ểA. ng QH trung bình.ể ườ B. ng QH i.ể ườ ượ ạC. ng QH trên trung bình.ườ D. ng QH ti u.ể ườ ểCâu 36: Con ng lây truy HIV m:ườ ồA. Qua tay và nói chuy bình th ngắ ườB. Qua vi ng chung nh ng dùng pệ ậC. Qua ng máu, qua ng tình c, nhi HIV có th truy qua thai nhi và truy cho con qua ườ ườ ữm .ẹD. Qua vi quan tình tu thành niênệ ịCâu 37: đi không đúng quá trình nhân đôi ADN sinh nhân th c:ớ ựA. Di ra theo nguyên bán toàn và NTBSễ B. tái ch ch Yỗ ữC. nhi nhân đôiồ D. ra kì trung gian gi các phân bàoả ầCâu 38: Trong các ví sau đây, ví nào là di ra lên men th th t.ụ ậA. Cây khô nị B. Cây ng úng.ị ậC. Cây ng bám kí sinh ho kí sinh.ố D. Cây ng t.ố ướCâu 39: ng dòng ch rây là:ộ ạA. quan ngu n( lá có áp su th th th quan tr .ơ ữB. ch chuy có ng th có ng cao.ấ ộC. liên gi các phân ch và thành ch rây.ự ạD. chênh ch áp su th th gi quan ngu và các quan ch a.ự ứCâu 40: ph pha sáng dùng trong pha quang là gì?ả ợA. NADPH, O2 B. ATP, NADPH C. ATP, NADPH và O2 D. ATP và CO2----------- ----------Ế Trang Mã thi 123ề