Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề cương ôn thi học kì 1 môn sinh học lớp 12

6e19b9bfdcd116b95ecc0f58341ededd
Gửi bởi: Võ Hoàng 16 tháng 12 2018 lúc 22:03:35 | Được cập nhật: 16 tháng 5 lúc 6:56:33 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 520 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

THI TH THPTQG 5Ề ỐCâu 1: Cà có nhi th 2n 24. Trong quá trình gi phân hình thành giao cái, pộ ượ ặnhi th không phân li, các nhi th khác phân li bình th ng. Trong quá trình gi mễ ườ ảphân hình thành giao c, nhi th không phân li, các nhi th khác phân li bìnhử ểth ng. th tinh gi giao và giao cái mang 11 nhi th ra quá trình trênườ ượ ừs ra th bi ng ạA. th không. B. th kép. C. th ba. D. th t.ể ộCâu 2: Câu nào sau đây không đúng:A. Phân bón là ngu ch cung các nguyên dinh ng khoáng cho cây.ồ ưỡB. thoáng cho là bi pháp giúp chuy hóa mu khoáng ng không tan thànhả ạd ng hòa tan.ạC. là nguyên khoáng vi ng trong cây.ắ ượD. Mu khoáng trong ng không tan ho hòa tanố ặCâu 3: đi chung ph ng pháp nuôi mô bào th và truy phôi ng là uặ ươ ềt ra ạA. các cá th đa ng ki gen và ki hình.ể ểB. các cá th có ki gen thu ch ng .ể ủC. các cá th có ki gen ng nh t.ể ấD. các cá th có gen bi i.ể ổCâu 4: Nh nh nào sau đây là đúng khi nói di truy liên ?ậ ếA. Các gen trên cùng NST phân li cùng nhau và làm thành nhóm gen liên t.ếB. Liên gen hoàn toàn đi ki cho các gen quý có nhau.ế ớC. Liên gen hoàn toàn làm tăng bi p.ế ợD. nhóm gen liên loài ng ng NST trong NST ng (2n)ố ươ ưỡ ộCâu 5: Quá trình ti hoá hoá hình thành các phân nhân đôi có các trình làế ướ ựA. hình thành các phân nhân đôi, hình thành các phân các ch gi nự ảvà hình thành các ch gi ch vô .ự ơB. hình thành các phân nhân đôi, hình thành các ch gi ch vô và sự ựhình thành các phân các ch gi n.ạ ảC. hình thành các ch gi ch vô hình thành các phân các ch uự ữc gi và hình thành các phân nhân đôi.ơ ựD. hình thành các phân các ch gi n, hìnhự ựCâu 6: qu th ng ph có kích th n, xét gen có hai alen và trên nhi mộ ướ ễs th th ng. th xu phát có alen gi là 0,6 và alen cái là 0,4. Khiắ ườ ớcho các cá th qu th ng ph thu th Fể ượ ệ1 Bi các cá th có ki gen khác nhau có cế ứs ng và kh năng sinh nh nhau và qu th không có bi và di nh gen ra. trúc diố ấtruy qu th th Fề ệ1 làA. 0,24AA 0,52Aa 0,24 aa 1. B. 0,16AA 0,48Aa 0,36aa 1.C. 0,36AA 0,48Aa 0,16aa 1. D. 0,25AA 0,5Aa 0,25aa 1. Câu 7: Cho các thông tin sau Gi nhi loài chân ng Hiđrôbia aponensis là 1ớ 0C nế60 0C, phi là 0,5ủ 0C 24ế 0C.- Loài chu cát Đài nguyên ng khi nhi -5ộ ượ 0C 30ế 0C.- Cá chép Vi Nam ng khi nhi 2ở ượ 0C 44ế 0C.Trong các loài trên, loài nào có kh năng phân nh t?ả ấA. Chu cát.ộ B. Hiđrôbia aponensis. C. Cá chép. D. phi n.ỉ ếCâu 8: Trong lo phân ADN, lo phân có kích th nh là ướ ỏA. timin và ađênin. B. timin và xitôzin. C. ađênin và guanin. D. guanin và xitôzin. Câu 9: Êtylen có vai trò:A. Thúc qu chóng chín, ng lá, ng qu B. Thúc qu chóng chín, ng lá kìm hãm ng qu .ả ảC. Thúc qu chóng chín, ch ng lá và ng qu D. Thúc qu chóng chín, ng qu kìm hãm ng lá.ả ụCâu 10: ph lá cành ghép là vì:ầ ởA. tránh gió, làm lay cành ghép. B. trung nuôi các cành ghép.ể ướC. Lo sâu nh trên lá cây. D. ti ki ngu ch dinh ng cung cho lá.ể ưỡ ấCâu 11: Chu th ăn mùn bã tr nên th trong các chu th ăn trong đi uỗ ượ ềki nào đây?ệ ướA. ng nhi trong mùa xuân ng. B. Các ao nghèo dinh ng.ồ ưỡC. Kh sông trong mùa n. ướ ướ D. Vùng sông ven bi nhi i.ử ớCâu 12: Có bao nhiêu dung đúng khi nói ph ng ki gen:ộ ể1(1) xác nh ph ng ki gen ph các sinh có cùng ki gen.ể ể(2) ki hình ki gen là ph ng ki gen.ự ể(3) ph ng do gen qui nh nên có tính di truy n.ứ ề(4) Đem tr ng các cành cây trong nh ng đi ki khác nhau xác nh ph ng câyồ ủđó.(5) Các tính tr ng ch ng th ng có ph ng ng so các tính tr ng ng.ạ ượ ườ ượA. B. C. D. 3Câu 13: Các cá th trong qu th có quan sinh thái nào sau đây?ể ệ1. Quan tr 2. Quan nh tranh khác loài. ạ3. Quan tr tác. 4. Quan nh tranh cùng loài.ệ ạ5. Quan ăn th con i.ệ ồPh ng án đúng:ươA. 1, 4. B. 1, 4, 5. C. 1, 2, 3, 4. D. 1, 3, 4. Câu 14: quá trình ti hoá nh ch nhiên:ố ựA. là nhân làm thay Marn alen không theo ng xác nh.ố ướ ịB. là nhân có th làm thay alen theo ng xác nh.ố ướ ịC. cung các bi di truy làm phong phú gen qu th .ấ ểD. ra các alen i, làm thay alen theo ng xác nh.ạ ướ ịCâu 15: khác bi rõ nh dòng năng ng và dòng ch trong sinh thái làự ượ ệA. Các ch dinh ng ng i, còn năng ng thì không.ấ ưỡ ượ ượB. Các th sinh luôn năng ng, nh ng không ph lúc nào cũng dinh ng.ơ ượ ưỡC. Các th sinh luôn dinh ng, nh ng không ph lúc nào cũng năng ng.ơ ưỡ ượD. Năng ng ng i, còn các ch dinh ng thì không.ượ ượ ưỡCâu 16: Nh ng ng ng nào đây là ng ng không sinh tr ng?ữ ướ ưởA. Hoa gi vào bu sáng, khí kh ng đóng .ườ ởB. Lá cây xoè ra và khép i, khí kh ng đóng .ọ ởC. Hoa gi vào bu sáng, hi ng th ng ch cây bàng.ườ ượ ồD. đóng lá cây trinh khí kh ng đóng .ự ởCâu 17: loài sâu, ng ta th gen là gen kháng thu c, thu c. qu th sâu cóỞ ườ ểthành ph ki gen 0,3RR 0,4Rr 0,3rr. Sau th gian dùng thu c, thành ph ki gen qu thầ ểlà 0,5RR 0,4Rr 0,1rr.Ng ta rút ra các lu sau:ườ (1) Thành ph ki gen qu th sâu không tác ng ch nhiên.ầ (2) Ch nhiên là nhân quy nh chi ng bi thành ph ki gen qu th theoọ ướ ểh ng tăng alen có i, gi alen i. ướ (3) Sau th gian lí thu c, alen kháng thu tăng lên 10%.ờ (4) alen thu gi so ban là 20%ầ lu có dung đúng là :ố ộA. và 3. B. và 4. C. và 3. D. và 4. Câu 18: Gi sinh thái làớ ạA. kho ng trú th ng xuyên loài nào đó. ườ ộB. kho ng xác nh khu ng loài nào đó.ả ộC. kho ng giá tr xác nh nhân sinh thái. ốD. kho ng không gian bao quanh loài nào đó.ả ộCâu 19: ng đàn ông mang nhóm máu và ph mang nhóm máu có th có các con iộ ườ ớnh ng ki hình nào?ữ ểA. A, B, AB ho O.ặ B. A, ho O.ặ C. AB ho O.ặ D. ch có ho B.ỉ ặCâu 20: trình các nuclêôtit trong đo ch gen trúc là 3’…TXAGXGXXA…5’.ế ấThì trình các ribônuclêôtit ng đo gen trên là ượ ẽA. 3’…UXAGXGXXU…5’. B. 5’…UXAGXGXXU…3’. C. 3’...AGUXGXGGU…5’. D. 5’...AGUXGXGGU…3’. Câu 21: Xét loài ng t, gen và gen có alen cùng trên NST th ng, gen và gen Eở ườđ có alen trên NST không có alen trên Y. không có bi ra, hoán gen gi iề ớđ và cái ng nhau thì ki gen đa trong qu th làự ểA. 225. B. 140. C. 100. D. 400.Câu 22: Nguyên nhân vô tính là:ắ ảA. Chuy nhân bào xôma (2n) vào bào tr ng, kích thích bào tr ng phát tri thành phôiể ểr phát tri thành th i. ớ2B. Chuy nhân bào xôma (2n) vào bào tr ng đã nhân, kích thích bào tr ng phátể ứtri thành phôi phát tri thành th i.ể ớC. Chuy nhân bào xôma (n) vào bào tr ng đã nhân, kích thích bào tr ng phátể ứtri thành phôi phát tri thành th i.ể ớD. Chuy nhân bào tr ng vào bào xôma, kích thích bào tr ng phát tri thành phôi phát tri nể ểthành th i.ơ ớCâu 23: Li pháp gen là ph ng phápệ ươA. ng plasmit làm th truy thay th các gen nh ng gen lành.ử ằB. ng virut làm th truy thay th các gen nh ng gen lành.ử ằC. gây bi bi các gen gây nh trong th ng thành các gen lành.ộ ườD. lo ra kh th ng nh các ph ch mã gen gây nh.ạ ườ ệCâu 24: Hoocmôn sinh tr ng (GH) sinh ra :ưở ượ ởA. Tuy giáp. B. Bu ng tr ng.ồ C. Tuy yên.ế D. Tinh hoàn. Câu 25: loài th gen quy nh tròn là tr hoàn toàn so gen qui nh dài; gen quiộ ạđ nh là tr hoàn toàn so gen qui nh tr ng. Hai gen A, và B, phân li p. Khiị ậthu ho ch qu th cân ng di truy n, ng ta th 63% tròn 21% tròn tr ng; 12%ạ ườ ượ ắh dài 4% dài tr ng. sau mang các có ki hình dài, ti hành giao ph doạ ựthì ki hình thu theo lí thuy làỉ ượ ếA. 15 dài dài tr ng.ạ B. dài, dài, tr ng.ạ ắC. dài, dài, tr ng.ạ D. 12 dài, dài, tr ng.ạ ắCâu 26: Có bao nhiêu phát bi có dung đúng khi nói phát sinh ng trên Trái là?ể ấ(1) xu hi ng li xu hi ph phân prôtêin và axit nuclêic có khự ảnăng nhân đôi và ch mã.ự ị(2) Ch nhiên ch tác ng giai đo ti hóa ti sinh nên các bào khai và sau đóọ ơhình thành bào ng tiên.ế ầ(3) Nhi ng ch ng th nghi thu đã ng quan đi cho ng các ch tiên trênề ượ ầTrái hình thành ng con ng ng hoá c.ấ ượ ườ ọ(4) ng ch ng khoa cho ng ch di truy tiên có là ARN mà không ph là ADNộ ảvì ARN có th nhân đôi và xúc tác.ể ự(5) Quá trình phát sinh ng di ra qua ba giai đo là Ti hóa hóa c, ti hóa ti sinh và ti nự ếhóa sinh c.ọA. 2. B. 4. C. 5. D. 3.Câu 27: Cho các nh nh sau:ậ ị(1) qu trong đi ki ng Oả ộ2 cao. (2) qu trong đi ki ng COả ộ2 cao.(3) Ph khô nông n. (4) qu nông trong kho nh.ơ ạS nh nh không đúng khi ch ph ng pháp qu nông là:ọ ươ ảA. B. C. D. 1Câu 28: Khi nói bi chuy đo NST, có các dung sau:ề ộ(1) Có th liên quan nhi NST khác nhau cùng đo n, sau đó trao đo nhau.ể ớ(2) Có th làm thay thành ph và tr các gen gi các nhóm gen liên t.ể ế(3) Chuy đo th ng ra gi các NST không ng ng, qu làm gi ng sinhể ườ ươ ủv t.ậ(4) Chuy đo không ng là tr ng hai NST trao cho nhau các đo không ng ng.ể ươ ườ ươ ồS dung đúng nói bi chuy đo NST làố ạA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 29: Cho các thông tin sau:(1) môi tr ng ch nh ch các tác nhân bi là ph ng pháp gen loàiạ ườ ươ ủng i.ườ(2) Hai thu ph bi trong sàng tr sinh là chon dò ch và sinh thi tua nhau thai.ỹ ướ ế(3) ti hành di truy có qu chính xác xây ng ph ng nh khôngể ượ ườ ệc chu đoán nh.ầ ệ(4) Li pháp gen là kĩ thu trong ng lai nh đích ph ch năng bào, kh ph saiệ ươ ụh ng nh ng không th thêm ch năng cho bào.ỏ ếCó bao nhiêu thông tin đúng?A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.Câu 30: qu th ng ph tr ng thái cân ng Hacđi-Vanbec có 4000 cá th trong đó có 3960 cáộ ểth lông xù. Bi ng tính tr ng này do gen trên NST th ng quy nh và lông xù tr hoàn toàn soể ườ ộv lông th ng.ớ ẳ3Cho các phát bi sau:ể(1) ng alen trong qu th là 0,9.ầ ươ ể(2) Có 720 cá th lông xù không thu ch ng trong qu th .ể ể(3) trong qu th nói trên ra bi gen làm 1% alen thành alen thì sau th ng ph iế ốt ng alen là 0,23.ầ ươ ủ(4) trong qu th nói trên ra bi gen làm 1% alen thành alen thì sau th ng ph tế ỉl cá th lông xù chi 98,81%.ệ ếS phát bi có dung đúng làố ộA. 1. B. 3. C. 4. D. 2. Câu 31: Khi plasmit, có các dung sau:ề ộ(1) trong bào ch vi khu n. (2) Dùng làm th truy (vect trong ph ng pháp chuy gen. ươ ể(3) Nhân đôi NST. (4) Có ch th ng hai ch song song nhau.ộ ếS dung đúng làố ộA. 3. B. 1. C. 2. D. 4.Câu 32: Cho các hi ng sauệ ượ(1) Gen đi hòa Opern lac bi protein ch bi trúc không gian và tề ấch năng sinh c.ứ ọ(2) Vùng kh ng Operon Lac bi làm thay trúc và không còn kh năng iở ớenzim ARN polimeraza.(3) Gen trúc bi protein do gen này quy nh ng bi không gian và khôngấ ổtr thành enzim xúc tác.ở(4) Vùng hành Operon Lac bi làm thay trúc và không còn kh năng iậ ớprotein ch .ứ ế(5) Vùng kh ng gen đi hòa bi làm thay trúc và không còn kh năng iở ớenzim ARN polimeraza.Trong các tr ng trên, có bao nhiêu tr ng mà không có ng Lactoz nh ng Operon Lac nườ ườ ườ ẫth hi phiên mã làự ệA. 5. B. 3. C. 2. D. 4. Câu 33: Nh ng tâp tính nào là nh ng tính sinh?ữ ẩA. Ve kêu vào mùa hè, chu nghe mèo kêu thì ch y.ộ ạB. Ve kêu vào mùa hè, ch kêu vào mùa sinh n.ế ảC. Ng th đèn thì ng i, ch kêu vào mùa sinh n.ườ ảD. Ng th đèn thì ng i, chu nghe mèo kêu thì ch yườ ạCâu 34: Sau khi xét nghi nhóm máu thu th ng máu ABO ch ng, bác sĩ qu quy tệ ếr ng ch ng này không th sinh con có nhóm máu gi ng kh ng nh bác sĩ này là đúngằ ủthì có bao nhiêu lu sau đây là phù tr ng ch ng trên?ế ườ ồ(1) Ng ph có nhóm máu và ng ch ng ph có nhóm máu ho ng i.ườ ườ ượ ạ(2) Con không th có nhóm máu O.ủ ể(3) Xác su sinh ra con máu là 50%.ấ ứ(4) Xác su hai ch ng này sinh ra con có nhóm máu gi ng nhau là 25%.ấ ố(5) Xác su hai ch ng này sinh ra hai con khác nhóm máu và khác gi tính là 12,5%.ấ ớA. 2. B. 1. C. 3. D. 4.Câu 35: Cho cây hoa thân cao th lai phân tích, Fộ ệ1 thu toàn cây hoa thân cao. Ti pượ ết cho Fụ1 lai phân tích thu Fượ2 phân tính theo sau:ỉ ệ18% cây hoa thân cao; 7% cây hoa thân th pỏ ấ6,5% cây hoa ng, thân cao; 43,5% cây hoa ng, thân th pồ ấ0,5% cây hoa tr ng, thân cao; 24,5% cây hoa tr ng, thân th pắ ấCó bao nhiêu phát bi đúng trong nh ng phát bi sau:ể ể(1) Tính tr ng màu hoa di truy theo quy lu tr không hoàn toàn.ạ ộ(2) Tính tr ng chi cao thân di truy theo quy lu ng tác gen ki sung.ạ ươ ổ(3) Các gen phân NST và NST ra hoán .ặ ị(4) Có ra hoán gen 10% và 20%.ả ốA. 1. B. 2. C. 4. D. 3. Câu 36: trong cây nh ng ng chính làướ ạI. màng II. tr ng III. liên IV. doV. mao nướ ướ ướ ướ ướ ph ng án đúng làố ươA. 4. B. 1. C. 2. D. 3.Câu 37: Cho các thông tin:4(1) Làm thay hàm ng ADN trong nhân bào.ổ ượ ế(2) Không làm thay thành ph n, ng gen trên nhi th .ổ ượ ể(3) ra ng và th t. (4) Làm thay chi dài phân ADN.ả ử(5) Làm xu hi các alen trong qu th .ấ ểTrong thông tin trên thì có bao nhiêu thông tin là đi chung bi đo nhi th vàặ ểđ bi ch ng th t? ộA. 1. B. 4. C. 2. D. 3. Câu 38: loài th t, tính tr ng màu hoa do hai gen (A, a; B, b) phân li quy nh. Ki uỞ ểgen có lo alen tr A, cho ki hình hoa màu ki gen ch có lo alen tr ho cho ki uạ ểhình hoa màu ng. ki gen còn cho ki hình hoa tr ng. Tính tr ng chi cao thân do gen có alenồ ềquy nh, alen quy nh thân cao tr hoàn toàn so alen thân th p. Cho (P) hoa thân cao giao ph nị ấv cây hoa thân th p. Fớ ấ1 thu ki hình phân li theo hoa thân th p: hoa thân cao: 2ượ ỏhoa ng thân th p: hoa ng thân cao: hoa tr ng thân cao. Theo lí thuy t, trong các lu sau có baoồ ậnhiêu lu phù phép lai trênế ớ(1) FỞ1 có ki gen quy nh ki hình hoa màu thân th p.ể ấ(2) FỞ1 có hai ki gen ng p.ể ợ(3) Trong các cây hoa màu thân cao Fỏ ở1 cây có ki gen ng chi 1/3.ể ệ(4) FỞ1 cây hoa màu ng có ki gen chi 5/6.ồ ệA. 2. B. 1. C. 4. D. 3. Câu 39: Đem lai gi thu ch ng khác nhau gen ng ph n, thu Fữ ươ ượ1 ngồlo xu hi hoa kép, màu tr ng. Cho Fạ ắ1 th nh 8160 cây lo ki hình, trong đó cóự ượ ể1530 cây hoa n, màu tr ng. ng ph hoa tr ng là hoa tím. Cho bi hai gen là Aa, Bb.ơ ươ ặCó bao nhiêu lu đúng trong nh ng lu sau :ế ậ(1) Hai tính tr ng hình ng hoa và màu hoa di truy liên nhau.ạ ớ(2) Có ra hoán gen 40%.ả ố(3) Ki gen Fể ố1 là AbaB (4) ng cá th thu ki hình còn xu hi Fố ượ ờ2 là 4080 2040 510.(5) ki gen xu hi Fố ờ2 xu hi Fấ ở2 là 9.(6) Lo ki gen Aabb xu hi Fạ ở2 18,75%.ớ ệA. 3. B. 4. C. 2. D. 1.Câu 40: Cho các hình th sinh sau đây:ứ ảI. sinh cây lá t. II. Giâm cành rau mu ng. III. sinh u. IV. Chi cànhự ộchanh.V. Nuôi mô. Có bao nhiêu hình th sinh dinh ng nhân o?ấ ưỡ ạA. 3. B. 4. C. 1. D. 2.5Đáp án DE THI THU SO 51-B 2-A 3-C 4-A 5-C 6-A 7-D 8-B 9-A 10-B11-D 12-D 13-A 14-B 15-A 16-D 17-B 18-C 19-A 20-D21-B 22-B 23-B 24-C 25-C 26-B 27-D 28-C 29-C 30-B31-A 32-B 33-B 34-B 35-D 36-C 37-C 38-A 39-D 40-ACâu 1: Đáp án B- Trong quá trình gi phân hình thành giao cái NST không phân li, các NST khác phân li bìnhả ặth ng giao cái mang 11 NST thi NST 1.ườ ố- Trong quá trình gi phân hình thành giao NST không phân li các NST khác phân li bìnhả ặth ng => giao mang 11 NST thi 1NST 5.ườ ốH có NST thi NST và NST 5: 2n-1-1 là th nhi képợ ễCâu 2: Đáp án ATrong các phát bi trên, sai vì là ngu ch cung các nguyên khoáng cho cây. Phân bón là ngu nể ồquan tr ng cung các ch dinh ng cho cây tr ng.ọ ưỡ ồCâu 3: Đáp án CPh ng pháp nuôi mô bào th và truy phôi ng ra các cá th có ki gen ngươ ồnh và cùng gi tínhấ ớCâu 4: Đáp án AB sai vì liên gen không hoàn toàn ch không ph liên gen hoàn toàn đi ki cho các gen quý có pế ịt nhau.ổ ớC sai vì liên gen hoàn toàn làm ch bi ch không ph làm tăng bi p.ế ợD sai vì nhóm gen liên loài th ng ng ng NST loài đó.ố ườ ươ ủCâu 5: Đáp án CQuá trình ti hoá hoá hình thành các phân nhân đôi có các trình hình thành các ch tế ướ ấh gi ch vô hình thành các phân các ch gi và hình thànhữ ựcác phân nhân đôiạ ựCâu 6: Đáp án AP (A) 0,6 (a) 0,4 ♀P(A) 0,4 →q (a) 0,6Qu th giao ph ng nhiênầ ẫF1 (0,6A 0,4a) (0,4A 0,6a)F1 0,24 AA 0,52Aa 0,24 aa.Câu 7: Đáp án DLoài nào có gi sinh thái nhi càng thì có kh năng phân nh t.ớ ấGi sinh thái nhi các loài là:ớ ủLoài chân ng Hiđrôbia aponensis: 60 59ụ oC.Đ phi n: 24 0,5 23,5ỉ oC.Loài chu cát Đài nguyên: 30 (-5) 35ộ oC.Cá chép Vi Nam: 44 42ở oC.V loài phi có kh năng phân nh t.ậ ấCâu 8: Đáp án BADN là phân theo nguyên đa phân, phân là các nucleotide.ạ ơCó lo phân ADN, lo phân có kích th nh là T, X; lo phân có kích th là A,ạ ướ ướ ớG.Câu 9: Đáp án ACâu 10: Đáp án BPh lá cành ghép vì gi qua con ng thoát c, nh trung nuôi cácả ướ ườ ướ ướt bào ghép, nh là các bào mô phân sinh oế ượ ảCâu 11: Đáp án DĐ ng nhi trong mùa xuân ng, sinh xu phát tri nh nên chu th ăn ngồ ằsinh xu chi th .ậ ếCác ao nghèo dinh ng các loài suy gi ng.ồ ưỡ ượKh sông trong mùa đi ki dinh ng môi tr ng gi m.ố ướ ướ ưỡ ườ ảVùng sông ven bi nhi đa ng sinh chu th ăn mùn bã tr nên th .ử ế6Câu 12: Đáp án DTrong các dung bài:ộ ềCác dung 1, 3, đúng.ộ(2) sai vì ki hình ki gen là hi ng ki gen có th thay ki hình tr nh ngự ượ ướ ữđi ki môi tr ng khác nhau. Đây là hi ng th ng bi n. Nó khác so ph ng ki gen.ề ườ ượ ườ ể(5) sai vì các tính tr ng ch ng th ng có ph ng so các tính tr ng ng.ạ ượ ườ ượ→ Có dung đúng.ộCâu 13: Đáp án ACâu 14: Đáp án BCâu 15: Đáp án AS khác bi rõ nh dòng năng ng và dòng ch trong sinh thái là các ch dinh ng ngự ượ ưỡ ượ ụl i, còn năng ng thì không.ạ ượD sai vì năng ng không ng i, ch thì ng i.ượ ượ ạB, sai vì các sinh năng ng (cho ho ng ng) và ch dinh ng (đ i).ấ ượ ưỡ ạCâu 16: Đáp án DCâu 17: Đáp án BNhìn vào trúc di truy ta th cá th có ki hình tr tăng lên còn cá th có ki hình gi mấ ảxu ng.ốN dung sai. Thành ph ki gen qu th sâu có tác ng ch nhiên.ộ ựN dung đúng.ộN dung sai. Ban alen là 0,5. Sau khi lí thu tăng lên 0,7. Nh sau th gian lí thu c,ộ ốt alen kháng thu tăng lên 20%.ầ ốN dung đúng. Sau th gian lí thu c, alen kháng thu tăng lên 20% thì alen gi xu ngộ ố20%.Có dung đúng là và 4.ộCâu 18: Đáp án CGi sinh thái: Là gi ch ng sinh nhân sinh thái nh nh môi tr ng,ớ ườn ngoài gi sinh thái thì sinh không c.ằ ượGi sinh thái có:ớ ạ* Kho ng thu i: là kho ng nhân sinh thái phù p, cho sinh ng nh t.ả ấ* Kho ng ch ng ch u: là kho ng nhân sinh thái gây ch cho ho ng ng sinh t.ả ậCâu 19: Đáp án AM ng đàn ông nhóm máu (Iộ ườ AI A, AI O) ng ph nhóm máu (Iườ BI B, BI O) có th sinh các con có ki hình:ể ểN Iế AI Iẹ BI con AI O- nhóm máu A; BI O-nhóm máu B; OI nhóm máu O, AI B-nhóm máu AB.Câu 20: Đáp án DCâu 21: Đáp án BXét gen và gen có alen cùng trên NST th ng, lo NST gen này là 4.ề ườ ềS lo ki gen gen này là: Cố 24 10 (ki gen).ểXét gen và gen có alen trên NST không có alen trên lo NST cũng là 4.ề ạS ki gen NST gi tính gi XX là: Cố 24 10 ki gen.ểS ki gen NST gi tinh gi XY là 4.ố ớV ki gen đa trong qu th là: (4 10) 10 140.ậ ểCâu 22: Đáp án BCâu 23: Đáp án BLi pháp gen là vi ch tr các nh di truy ng cách ph ch năng các gen bi n. Li uệ ệpháp gen bao bi pháp: là sung gen lành vào th ng nh, hai là thay th gen nh ngồ ườ ằgen lành.M ph ng án ra đó là dùng virus làm th truy vì virus có th cài xen ch di truy vàoộ ươ ượ ượ ềv ch di truy bào.ậ ếCâu 24: Đáp án CHoocmon sinh tr ng (GH): sinh: Tuy yên.ưở ếTác ng sinh lí: Kích thích phân chia bào và tăng kích th bào qua tăng ng prôtêinụ ướ ợ- Kích thích phát tri ng.ể ươCâu 25: Đáp án CT dài aa là: 12% 4% 16%.ỉ ạT tr ng bb là: 21% 4% 25%.ỉ ắQu th đang cân ng di truy nên ta có:ầ ềaa 16% => alen là 40% => alen là 60%.ầ ố7bb 25% => alen là 50% => alen là 50%.ầ ốCâu 26: Đáp án BN dung 1, 3, 4, 5.ộN dung sai. Ch nhiên tác ng nhi giai đo khác nhau. Ví giai đo ti hóa sinh c, tộ ừm bào ng tiên ch nhiên đã tác ng hình thành nên th gi ng đa ng nh ngày nay.ộ ưCó dung đúng.ộCâu 27: Đáp án DCâu 28: Đáp án CN dung 1, 2, đúng.ộN dung sai. Chuy đo không ng là tr ng đo NST ho NST này sáp nh pộ ươ ườ ậvào NST khác, không có trao các đo cho nhau.ự ạCâu 29: Đáp án CCâu 30: Đáp án BQuy lông xù; lông th ng.ướ ẳS cá th lông th ng trong qu th là: 4000 3960 40.ố ểT ki gen aa trong qu th là: 40/4000 0,01.ầ ểG p; là alen và a.ọ ượ ốDo qu th cân ng di truy nên ki gen qu th là:ầ ểp 2AA 2pqAa 2aa.q 0,01 => 0,1. => 0,1 0,9 => dung đúng.ộT cá th lông xù không thu ch ng trong qu th là: 0,9 0,1 0,18.ỉ ểS cá th lông xù không thu ch ng trong qu th là: 0,18 4000 720. => dung đúng.ố ộN trong qu th nói trên ra bi gen làm 1% alen thành alen thì sau th ng ph sế ốt ng alen là: 0,1 1%x 0,9 0,109.ươ ủN trong qu th nói trên ra bi gen làm 1% alen thành alen thì sau th ng ph cá thế ểlông xù chi m: 0,109ế 98,81% => dung đúng.ộCó dung đúng.ộCâu 31: Đáp án ACác dung: 1, 2, đúng.ộN dung sai vì plasmit có ng vòng khép kín ch không ph ch th ng hai ch song song nhau.ộ ếCâu 32: Đáp án BOperon Lac th hi phiên mã khi protein ch không vùng hành.ự ậTr ng không có ng Lactoz nh ng Operon Lac th hi phiên mã là tr ng ra bi nườ ườ ườ ếlàm cho protein và vùng hành không liên nhau.ậ ượ ớN dung đúng. Protein ch ch năng sinh thì không liên vùng hành.ộ ượ ậN dung sai. Vùng kh ng Operon Lac bi làm thay trúc và không còn kh năng tộ ếv enzim ARN polimeraza thì quá trình phiên mã không ra c.ớ ượN dung sai. bi trong gen trúc không nh ng ho ng Operon Lac.ộ ưở ủN dung đúng. Vùng hành Operon Lac bi làm thay trúc và không còn kh năng nộ ắk protein ch thì quá trình phiên mã ra.ế ảN dung đúng. Vùng kh ng gen đi hòa bi làm thay trúc và không còn kh năng nộ ắk enzim ARN polimeraza thì protein ch không ng nên không vùng hành, do đóế ượ ậOperon Lac ti hành phiên mã.ếCó dung đúng.ộCâu 33: Đáp án BT tính sinh là nh ng ho ng ng t, có khi sinh ra, di truy tr ngậ ượ ưcho loài.→ đúngNg th đèn thì ng i, chu nghe mèo kêu thì ch là các tính c.ườ ượCâu 34: Đáp án BN lu bác sĩ là đúng thì có tr ng ra:ế ườ ảTr ng 1:ườ ợNg ch ng ph có ki gen là Iườ AI và ng ph có ki gen Iườ BI ho ng i. Khi đó ng con luônặ ượ ườ ẽcó ki gen Iể AI thu nhóm máu AB.ộTr ng 2:ườ ợNg ch ng ph có ki gen là Iườ OI và ng ph có ki gen Iườ AI ho ng i. Khi đó ng con cóặ ượ ườ ẽki gen Iể AI Othu nhóm máu ho Iộ BI thu nhóm máu BộN dung đúng.ộ8Các dung còn sai.ộ ềN dung sai vì ng có th có nhóm máu và ng ch ng nhóm máu AB ho ng cũng tho mãn.ộ ườ ườ ượ ảN dung 3, ,5 sai vì ch bi ch ng này thu tr ng hay tr ng nên không th tính cộ ườ ườ ượcác xác su khi sinh con .ấ ọCâu 35: Đáp án DPhép lai phân tích cho phân li ki hình gi ng giao cây có ki hình tr i.ẽ ộCây thân cao, hoa lai phân tích cho ra Fỏ1 100% hoa thân cao => Fỏ1 các gen.ị ặF1 lai phân tích ta xét riêng ng tính tr ng:ừ ạHoa hoa ng hoa tr ng 1ỏ ắ=> Tính tr ng di truy theo quy lu ng tác sung ki 1.ạ ươ ểThân cao thân th => Tính tr ng di truy theo quy lu ng tác sung ki 7.ấ ươ ểN dung sai, dung đúng.ộ ộQuy c: A_B_ hoa aaB_, A_bb hoa ng, aabb hoa tr ngướ D_E_ thân cao, còn thân th p.ạ ấNhìn vào phân li ki hình có th dàng th có ra hoán gen.ỉ ịT ra cây thân cao, hoa tr ng (D_E_aabb) 0,5% => giao aD bE là 0,5%.T ra cây thân cao, hoa (D_E_A_B_) 18% => giao AD BE là 18%.G x, là giao ượ aD và bE thì giao AD và BE là 0,5 và 0,5 y.ầ ượTheo nh trên ta có:ưT giao aD bE là xy 0,5%.T giao AD BE là (0,5 x) (0,5 y) 18%.Gi ta 0,05 và 0,1 ho 0,1 và 0,05.ả ượ ặT giao aD và bE nh 25% nên đây là các giao hoán hoán là 10% và 20%.ề ịN dung 3, đúng.ộCó dung đúng.ộCâu 36: Đáp án CN trong cây có ng chính: liên và do.ướ ướ ướ ự+ do là các ng trong thành ph TB, trong các khoang gian bào, trong các ch n.. không hútướ ướ ịb các phân tích đi hay các ng liên hóa cở ọ→ Vai trò: đóng vai trò quan tr ng cây: làm dung môi, làm gi nhi th khi thoát c, thamọ ướgia vào môt quá trình trao ch t, nh ch nguyên sinh, giúp cho quá trình tra ch di nố ễra bình th ngườ+ liên là dang các phân tích đi hút nh nh ho trong các liên hóa cácướ ướ ởthành ph bàoầ ế→ Vai trò: Giúp ng th ng keo trong ch nguyên sinh TB (Qua đó giúp đánh giá khả ảnăng ch và ch nóng cây).ị ủI sai. Vì không có ng màngạ ướII sai. Vì tr ng trong các khe dàng di chuy theo tác ng tr ng c.ướ ựN tr ng ch trong không trong cây.ướ ạIII đúng.IV đúng.V sai. mao gi và chuy ng trong các mao qu nh mao n. mao nướ ượ ướ ẫch trong không trong cây.ỉ ạCâu 37: Đáp án CCâu 38: Đáp án AXét di truy các tính tr ng Fự ở1 :Tính tr ng màu hoa: Hoa Hoa ng hoa tr ng Tính tr ng màu hoa tuân theo quy lu ng tácạ ươgen ki sung.ể ổQuy c: A-B-: Hoa A-bb aaB-: Hoa ng, aabb: hoa tr ng.ướ ắP: AaBb AaBbTính tr ng chi cao: thân: Thân cao thân th P: Dd dd.ạ ấXét di truy chung các tính tr ng: các gen PLĐL thì Fự ế1 ph có ki hình: (9:6:1) (1:1) →ả ểlo i. khác bi gi trong gen quy nh màu hoa liên hoàn toàn gen quyạ ặđ nh chi cao thân.ị ềGi (B,b) liên (D, d)ả ớTa th ki hình hoa tr ng, thân th (aabbdd) không xu hi Fấ ở1 không xu hi giao abd cây thânấ ởcao, hoa .ỏ→ Cây thân cao, hoa có ki gen: Aa Bd/bDỏ ể9Cây thân th p, hoa có ki gen: Aa Bd/bdấ ểP: Aa Bd/bD Aa Bd/bdXét các phát bi bài:ể ềN dung đúng. Cây hoa thân th có các KG là: AA Bd//Bd; AA Bd//bd; Aa Bd//Bd; Aa Bd//bd.ộ ấN dung đúng. F1 có ki gen ng là: AA Bd//Bd và aa Bd//Bd.ộ ợN dung sai. Không th có cây hoa thân cao ng F1 vì bên ch có bên có kh năng cho raộ ảgiao D.ửN dung sai. Cây hoa màu ng có ki gen có th có các KG: aa Bd//bd; aa Bd//bD; AA bD//bd; Aaộ ểbD//bd.Cây hoa ng chi là: 1/4 1/4 1/4.ồ ệCâu 39: Đáp án DĐem lai gi thu ch ng khác nhau gen ng ph n, thu Fữ ươ ượ1 ng lo xu hi nồ ệhoa kép, màu tr ng nên Fắ1 các gen.ị ặT cây hoa n, màu tr ng (aaB_) là: 1530 8160 3/16 3/4 1/4. => tính tr ng này di truy phân li pỉ ậv nhau. => dung 1, 2, sai.ớ phân li ki hình là: (3 1) (3 1) 1.ỉ ẽS ng cá th có ki hình A_B_ là 9/16 8160 4590 => dung sai.ố ượ ộM gen có alen thành ki gen khác nhau. Có gen trên NST ng ng khác nhau, iỗ ươ ỗgen có alen ra đa ki gen trong qu th .ề ểCá th Fể1 các gen th ra ki gen đa nên ki gen xu hi Fị ờ2 là 9ki gen. => dung đúng.ể ộLo ki gen Aabb xu hi Fạ ở2 là 1/2 1/4 12,5% => dung sai.ớ ộCó dung đúng.ộCâu 40: Đáp án ASinh sinh ng nhân o: Là hình th sinh ph th i, nên th doả ưỡ ớcon ng ti hành. Chúng các hình th c: Giâm, chi t, ghép, nuôi mô.ườ ấTrong các hình th trên, các hình th II, IV, là các hình th sinh sinh ng nhân o.ứ ưỡ ạI, III là hình th sinh sinh ng nhiên.ứ ưỡ ự10