Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề cương ôn thi học kì 1 môn sinh học lớp 12 có đáp án

56a1f5f848dd7641345fec24c3d20066
Gửi bởi: Võ Hoàng 16 tháng 12 2018 lúc 22:07:12 | Được cập nhật: 23 giờ trước (2:51:37) Kiểu file: DOC | Lượt xem: 556 | Lượt Download: 4 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GI CHI TI THI THAM KH ẢB GIÁO VÀ ĐÀO KỲ THI TRUNG PH THÔNG QU GIA NĂMỘ Ố2019Bài thi: KHOA NHIÊNỌ ỰMôn thi thành ph n: SINH Cầ Mã thi 001ề (Đ thi có 04 trang) Th gian làm bài: 50 phút, không th gian phát ềH tên thí sinh: ..................................................................... Mã thi 001 ềS báo danh: ......................................................................ốCâu 81: Có th ng hóa ch nào sau đây phát hi quá trình hô th th ra khíể ảCO2?A. Dung ch NaCl.ịB. Dung ch Ca(OH)ị2.C. Dung ch KCl.ịD. Dung ch Hị2SO4.Câu 82: ng nào trao khí môi tr ng thông qua th ng ng khí?ộ ườ ốA. Châu ch u.ấB. .ư ửC. Chu t.ộD. ch ng.Ế ồCâu 83: Axit amin là phân nên phân nào sau đây?ơ ửA. ADN.B. mARN.C. tARND. Prôtêin.Câu 84: Phân nào sau đây tr ti làm khuôn cho quá trình ch mã?ử ịA. ADN.B. mARN.C. tARN.D. rARN.Câu 85: phân ADN vi khu có 10% nuclêôtit lo A. Theo lí thuy t, nuclêôtitộ ệlo phân này là bao nhiêu?ạ ửA. 10%.B. 30%.C. 20%.D. 40%.Câu 86: Theo lí thuy t, th có ki gen aaBB gi phân ra lo giao aB chi lế ệA. 50%.B. 15%.C. 25%.D. 100%.Câu 87: th có ki gen nào ng các gen đang xét?ơ ặA. aabbdd.B. AabbDD.C. aaBbDD.D. aaBBDd.Câu 88: Theo lí thuy t, phép lai nào sau đây cho con có lo ki gen?ế ểA. AA Aa.B. AA× aa.C. Aa Aa.D. Aa× aa.Câu 89: Theo lí thuy t, phép lai nào cho con có ki gen phân li theo ?ế ệA. AA AA.B. Aa× aa.C. Aa Aa.D. AA aa.Câu 90: Cho bi alen quy nh hoa tr hoàn toàn so alen quy nh hoa tr ng. Theo líế ắthuy t, phép lai gi các cây có ki gen nào sau đây ra con có lo ki hình?ế ểA. Dd Dd.B. DD dd.C. dd× dd.D. DD DD.Câu 91: qu th th giao ph đang tr ng thái cân ng di truy n, xét gen có haiộ ềalen là và a, trong đó alen là 0,4. Theo lí thuy t, ki gen aa qu thầ ểlàA. 0,36.B. 0,16.C. 0,40.D. 0,48.Câu 92: cây hoa quý hi m, ng cách áp ng kĩ thu nào sau đây có th nhanh chóng oừ ạra nhi cây có ki gen gi ng nhau và gi ng cây hoa ban u?ề ầA. Nuôi ph n.ấ ấB. Nuôi mô.ấC. Nuôi noãn ch th tinh.ấ ượ ụD. Lai tính.ữCâu 93: Theo thuy ti hóa hi i, nhân ti hóa nào sau đây ch làm thay ki uế ểgen mà không làm thay alen qu th ?ổ ểA. Giao ph không ng nhiên.ố ẫB. bi n.ộ ếC. Ch nhiên.ọ ựD. Các ng nhiên.ế ẫCâu 94: Trong ch phát tri sinh gi qua các ch t, cây có ch và ng lênị ậc nào sau đây?ạ ạA. Nguyên sinh.ạB. Tân sinh.ạC. sinh.ạ ổD. Trung sinh.ạCâu 95: Trong qu xã sinh c, hai loài cá có sinh thái trùng nhau thì gi aộ ướ ữchúng th ng ra quan hườ ệA. ng sinh.ộB. nh tranh.ạC. sinh này ăn sinh khác.ậ ậD. kí sinh.Câu 96: Cho chu th ăn: Lúa Châu ch Nhái Di hâu. Trong chu th ănỗ ứnày, sinh tiêu th làậ ậA. lúa.B. châu ch u.ấC. nhái.D. n.ắCâu 97: Khi nói nh ng các nhân môi tr ng quá trình quang th t,ề ưở ườ ậphát bi nào sau đây sai?ểA. ng quang luôn thu ng ánh sáng.ườ ườ ộB. Quang gi nh và có th ng ng tr khi cây thi c.ợ ướC. Nhi nh ng quang thông qua nh ng các ph ng enzim trongệ ưở ưở ứquang p.ợD. CO2 nh ng quang vì COả ưở ợ2 là nguyên li pha i.ệ ốCâu 98: Khi nói ho ng tu hoàn thú, phát bi nào sau đây sai?ề ểA. Tim co dãn ng theo chu kì là nh truy tim.ự ềB. Khi tâm th trái co, máu tâm th trái vào ng ch ph i.ấ ượ ổC. Khi tâm nhĩ co, máu tâm nhĩ xu ng tâm th t.ượ ấD. Loài có kh ng th thì có nh tim/phút ít loài có kh ng th nh .ố ượ ượ ỏCâu 99: ng bi nào sau đây làm tăng ng alen gen trong bào nh ng khôngạ ượ ưlàm xu hi alen i?ấ ớA. bi gen.ộ ếB. bi đa i.ộ ộC. bi đo NST.ộ ạD. bi chuy đo trong NST.ộ ạCâu 100: Khi nói bi gen, phát bi nào sau đây sai?ề ểA. bi thay th nuclêôtit có th không làm thay (A T)/(G X) gen.ộ ủB. bi đi có th không gây cho th bi n.ộ ếC. bi gen có th làm thay ng liên hiđrô gen.ộ ượ ủD. Nh ng th mang alen bi là th bi n.ữ ếCâu 101: loài th t, cho cây (P) gen cùng trên NSTộ ặgiao ph nhau, thu F1. Cho bi các gen liên hoàn toàn. Theo lí thuy t, F1ấ ượ ếcó đa bao nhiêu lo ki gen?ố ểA. 3.B. 5.C. 4.D. 7.HD Gi i:ả P:abAB aBAb F1: có KGCâu 102: Khi nói CLTN theo thuy ti hóa hi i, phát bi nào sau đây đúng?ề ểA. CLTN là nhân nh ng quá trình ti hóa.ố ướ ếB. CLTN tác ng tr ti lên ki gen làm bi alen qu th .ộ ểC. CLTN ch di ra khi môi tr ng ng thay i.ỉ ườ ổD. CLTN ra ki gen quy nh ki hình thích nghi môi tr ng.ạ ườCâu 103: Khi nói kích th qu th sinh t, phát bi nào sau đây đúng?ề ướ ểA. Kích th qu th luôn gi ng nhau gi các qu th cùng loài.ướ ểB. Kích th qu th ch ph thu vào sinh và vong qu th .ướ ểC. kích th qu th quá đa thì nh tranh gi cácế ướ ượ cá th tăngể ẽcao.D. kích th qu th xu ng thi u, sinh qu th tăngế ướ ướ ẽlên.Câu 104: Khi nói sinh thái trên n, phát bi nào sau đây đúng?ề ểA. Th đóng vai trò ch trong vi truy năng ng môi tr ng vô sinh vào qu nự ượ ườ ầxã sinh t.ậB. th thoát năng ng qua dinh ng trong sinh thái là không đáng .ự ượ ưỡ ểC. ch và năng ng trao theo vòng tu hoàn kín.ậ ượ ượ ầD. Vi khu là nhóm sinh duy nh có kh năng phân gi các ch thành các ch vôẩ ấc .ơCâu 105: Khi nói bi đo NST, phát bi nào sau đây sai?ề ểA. bi đo làm tăng ng gen trên NST.ộ ượB. bi đo luôn có cho th bi n.ộ ếC. bi đo có th làm cho alen gen cùng trên NST.ộ ằD. bi đo có th gen, đi ki cho bi gen, ra các genộ ạm i.ớHD Gi i:ả ru gi m, đo bi thành tỞ ẹCâu 106: Trong quá trình gi phân th có ki gen AaBb, có bào ra khôngả ựphân li các NST gi phân I, gi phân II di ra bình th ng, raủ ườ ạcác giao bi n. giao bi này giao Ab thì thành tử ửcó ki gen nào sau đây?ểA. AAaBbb.B. AaaBBb.C. AAaBBb.D. AaaBbb.H Gi i:ả Gt AaBb gtAb AAaBbbCâu 107: Hà Lan, alen quy nh hoa tr hoàn toàn so alen quy nh hoa tr ng.Ở ắTrong thí nghi th hành lai gi ng, nhóm sinh đã các ph aệ ủ1 cây hoa th ph cho cây hoa khác. Theo lí thuy t, đoán nào sau đâyậ ựsai?A. con có th có lo ki gen và lo ki hình.ờ ểB. con có th có lo ki gen và lo ki hình.ờ ểC. con có th có lo ki gen và lo ki hình.ờ ểD. con có th có lo ki gen và lo ki hình.ờ ểHD Gi i:ả cây hoa (A-) => có kh năngỏ ảP: AA ♀AA F1: KG và KHP: Aa ♀Aa F1: KG và KHP: Aa ♀AA F1: KG và KHP: AA ♀Aa F1: KG và KHCâu 108: loài th t, cho cây thân cao, lá nguyên giao ph cây thân th p, lá (P), thuộ ẻđ F1 toàn cây thân cao, lá nguyên. Lai phân tích cây F1, thu Fa có ki hìnhượ ượ ểphân li theo cây thân cao, lá nguyên cây thân cao, lá cây thân th p, láỉ ấnguyên cây thân th p, lá Cho bi gen quy nh tính tr ng. Theo lí thuy t,ấ ếphát bi nào sau đây đúng?ểA. Cây thân th p, lá nguyên Fa gi phân bình th ng ra lo giao .ấ ườ ửB. Cho cây F1 th ph n, thu F2 có 1/3 cây thân cao, lá .ự ượ ẻC. Cây thân cao, lá Fa ng gen.ẻ ặD. Cây thân cao, lá nguyên Fa và cây thân cao, lá nguyên F1 có ki gen gi ng nhau.ở ốHD Gi i:ả => ềcao (A) th (a); Nguyên (B) (b) và F1 cao, nguyên (Aa, Bb) (aa, bb)ấ ẻ Fa (1:1)(1:1) => gen PLĐLặFa: th p, nguyên: aaBb (ấA sai); Fa có KG cây cao, là Aabb (ẻC sai); Fa có KG cây cao, nguyên là AaBb => (D đúng)F1 th ụ F2: cao, (A-bb) 3/16 (ẻB sai)Câu 109: Khi nói quá trình hình thành loài ng con ng cách li lí, phát bi nào sauề ườ ểđây đúng?A. Quá trình này ch ra ng mà không ra th t.ỉ ậB. Cách li lí là nguyên nhân tr ti gây ra nh ng bi ng ng trên th sinh t.ị ươ ậC. gen qu th có th thay nhanh có tác ng các ng uố ẫnhiên.D. Quá trình này th ng ra cách ch ch p, không có tác ng CLTN.ườ ủCâu 110: Khi nói các tr ng qu th sinh t, phát bi nào sau đây đúng?ề ểA. Kích th qu th không ph thu vào đi ki môi tr ng.ướ ườB. phân cá th có nh ng kh năng khai thác ngu ng trong môi tr ng.ự ưở ườC. cá th qu th luôn nh, không thay theo mùa, theo năm.ậ ổD. Khi kích th qu th đa thì tăng tr ng qu th là nh t.ướ ưở ấCâu 111: Gi th ăn mô nh sau: Th chu t, châu ch và chim ănả ướ ượ ềth t; châu ch là th ăn chim cáo ăn th và chim cú mèo ăn chu t. Phátự ộbi nào sau đây đúng th ăn này?ể ướ ứA. Cáo và cú mèo có sinh thái dinh ng khác nhau.ổ ưỡB. Có loài cùng thu dinh ng 2.ộ ưỡ ấC. Chu th ăn dài nh có xích.ỗ ắD. Cú mèo là sinh tiêu th 3.ậ ậCâu 112: Khi nói thành ph sinh trong sinh thái, phát bi nào sau đây đúng?ề ểA. là sinh phân gi i.ấ ảB. Sinh tiêu th luôn có sinh kh sinh tiêu th 2.ậ ậC. các loài ng ăn th thu cùng dinh ng.ấ ưỡD. Vi sinh ng vào nhóm sinh xu t.ậ ưỡ ượ ấCâu 113: Ba bào sinh tinh th có ki gen ểbdBDAa gi phân bình th ng, trong đó cóả ườ1 bào ra hoán gi alen và alen d. Theo lí thuy t, thúc gi phân có thế ểt ra ạA. đa lo giao .ố ửB. lo giao mang alen tr chi 1/8.ạ ệC. lo giao ng nhau.ạ ằD. lo giao 1.ạ ệHD Gi i:ả Xét các nhóm:Nhóm 1: TB ra HVG ả lo gt ạNhóm 2: TB không HVG ồ lo gt GP gi ng nhauạ ố lo gt GP khác nhauạ ếK qu nhóm: ảsinh lo gt 1; gt AạBD 5/12Ho sinh lo gt 1: 1: 1; gt Aặ ạBD 4/12Ho sinh lo gt 2: 1: 1; gt Aặ ạBD 3/12Câu 114: loài th có NST 2n 24. Gi có th bi loài này ch tộ ộbi đo nh không ch tâm ng NST thu 5. Cho bi không phátế ếsinh bi i, th bi này gi phân bình th ng và không ra trao chéo.ộ ườ ổTheo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng th bi này?ế ếI. Giao ra th bi này có 12 NST.ử ượ ếII. bi hi các gen trên NST tăng lên.ứ ềIII. Trong ng giao ra có 50% giao không mang NST bi n.ổ ượ ếIV. các gen còn trên NST không có kh năng nhân đôi.ấ ảA. 1.B. 3.C. 4D. 2.Câu 115: loài th t, cho cây thân cao, hoa (P) th ph n, thu Fộ ượ1 có lo ki uạ ểhình trong đó có 1% cây thân th p, hoa tr ng. Bi ng gen quy nh tính tr ng.ố ạTheo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ế ểI. F1 có đa lo ki gen.ố ểII. F1 có 32% cây ng gen.ố ặIII. F1 có 24% cây thân cao, hoa tr ng.ố ắIV. Ki gen có th là ểABab A. 1.B. 2.C. 3.D. 4.HD Gi i:ả cao, (P) th ụ F1 có lo KH, trong đó có 1% cây thân th p, hoa tr ngạ ắP Ab//aB (f 20%) => (I và IV saiề); F1 có cao tr ng (A-bb)= 25% 1% 24% (ắIII đúng); F1 có AB//Ab AB//aB Ab//ab aB//ab 32% (IV đúng)Câu 116: ru gi m, alen quy nh thân xám tr hoàn toàn so alen quy nh thân đen; alenỞ ịB quy nh cánh dài tr hoàn toàn so alen quy nh cánh t; alen quy nh tị ắđ tr hoàn toàn so alen quy nh tr ng. Phép lai P: ắAB ABD DX Yab ab´,thu Fượ1 có 5,125% cá th có ki hình tính tr ng. Theo lí thuy t, cáố ốth cái trong gen Fể ở1 chi ệA. 28,25%.B. 10,25%.C. 25,00%.D. 14,75%.HD Gi i:ả ab//ab 5,125% 20,5% => ab♀= 41% => cái trong gen Xị ặDXD(AB//Ab Ab//ab AB//aB aB//ab) +XDXd(AB//AB ab//ab) 14,75%Câu 117: loài th t, cho cây hoa (P) th ph n, thu F1 56,25% cây hoa ;ộ ượ ỏ18,75% cây hoa ng; 18,75% cây hoa vàng; 6,25% cây hoa tr ng. Lai phân tích cây hoaồ ắđ gen Fỏ ở1, thu Fượa. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi sauế ểđây đúng?I. F1 có lo ki gen quy nh ki hình hoa .ạ ỏII. Các cây hoa Fỏ1 gi phân cho lo giao ng nhau.ả ằIII. Fa có cây hoa vàng chi 25%.ố ếIV. Fa có cây hoa chi nh t.ố ấA. 1.B. 2.C. 3.D. 4.HD Gi i:ả (P) th ụ F1 ng; vàng; tr ng => TT sungượ ổP AaBb => F1 có KG qui nh (ỏ ỏI sai); trong đó ch KG F1 gp cho lo gt (ỉ ạII sai); Fa có lo KH ng 25% (ạ ằIII đúng, IV sai)Câu 118: loài th t, tính tr ng chi cao thân do gen A, và B, phân li pộ ậcùng quy nh: ki gen có lo alen tr và quy nh thân cao, các ki gen còn uị ềquy nh thân th p. Alen quy nh hoa vàng tr hoàn toàn so alen quy nh hoa tr ng. Choị ắcây gen (P) th ph n, thu F1 có ki hình phân li theo cây thânị ượ ệcao, hoa vàng cây thân th p, hoa vàng cây thân cao, hoa tr ng cây thân th p, hoa tr ng.ấ ắTheo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ế ểI. Ki gen cây có th là ểAdBbaD.II. F1 có 1/4 cây thân cao, hoa vàng gen.ố ặIII. F1 có đa lo ki gen.ố ểIV. F1 có lo ki gen quy nh cây thân th p, hoa vàng.ạ ấA. 2.B. 4.C. 3.D. 1.HD Gi i:ả P: (AaBbDd) th ụ F1: (9 cao: th p)(3 vàng tr ng)ấ ắF1 có 16 => Dd LKHT Aa (ho Bb)ổ ặF1 có 6/16 cao vàng (A-B-D-) 3/4*1/2(A-D-) => KG P: AD//ad Bb (I sai)F1 có đa 3*3 KG (ốIII sai)F1 có cao vàng gen AD//ad Bb 1/2*1/2 1/4 (ị ặII đúng)Th vàng F1 có lo KG AD//AD bb AD//ad bb (ấ ạIV sai)Câu 119: qu th th th ph n, alen quy nh hoa tr hoàn toàn so alen aộ ớquy nh hoa tr ng. Th xu phát (P) có 20% cây hoa tr ng. F3, cây hoa tr ngị ắchi 25%. Cho ng qu th không ch tác ng các nhân ti hóa khác. Theoế ếlí thuy t, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ế ểI. ki gen th là 24/35 AA 4/35 Aa 7/35 aa.ầ ệII. alen th là 9/35.ầ ệIII. ki hình F1 là 27 cây hoa cây hoa tr ng.ỉ ắIV. Hi gi cây hoa có ki gen ng cây hoa tr ng gi quaệ ầcác th .ế ệA. 1.B. 2.C. 3.D. 4.HD Gi i:ả P: AA yAa 0,2aa 1F3: aa 0,2 7/16*y 0,25 => 4/35 => (I đúng)A(P) 26/35 (II sai)(AA aa) không qua các th (ổ ệIV sai)F1: aa 7/35 1/35= 8/35 tr ng (ắIII đúng)Câu 120: ph đây mô di truy nh mù màu và nh máu khó đông ng i.ơ ướ ườM nh do trong alen gen vùng không ng ng trên NST gi tính Xỗ ươ ớquy nh, gen này cách nhau 20cM. ịTheo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi sau đây đúng?ế ểI. Ng và ng có th có ki gen gi ng nhau.ườ ườ ốII. Xác nh đa ki gen ng i.ị ượ ườIII. Xác su sinh con nh là 2/25.ấ ặIV. Xác su sinh con th ba không nh là 1/2.ấ ặA. 3.B. 2.C. 1.D. 4.H Gi i:ả Xa: mù màu; Xb: máu khó đông; có KG XABXab ho XAbXaBặKG và XaY; KG XbY => KG XAbXaB (I đúng)KG XAY; KG (0,2XABXAb 0,8XaBXAb)3x4 XAbXaB XaBY con không nh 3/10 (ệIV sai)6x7 (0,2XABXAb 0,8XaBXAb) XABY con nh 0,8*10%Xab*1/2Y 2/50(ị ệIII sai); ch xác nh KG ng (ỉ ượ ườII sai)